Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Cao đẳng công nghệ thông tin

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.37 KB, 3 trang )

1. Nội dung chương trình
STT Mã HP Tên học phần
Số tín chỉ
TS LT TH
7.1. Kiến thức giáo dục đại cương
38
7.1.1. Lý luận chính trị
10
1 002601 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lê nin
5 4 1
2 002802 Tư tưởng Hồ Chí Minh
2 2 0
3 002703 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
3 2 1
7.1.2. Ngoại ngữ 7
1 002205
Tiếng Anh 1 3 3 0
2 002206
Tiếng Anh 2 4 4 0
7.1.3. Toán-Tin học-Khoa học tự nhiên-Công nghệ-Môi trường 13
*) Bắt buộc
1 240101
Toán cao cấp 1 3 3 0
2 070102
Toán cao cấp 2 2 2 0
3 240402
Vật lý đại cương 3 3 0
4 070404
Kỹ thuật điện - điện tử 3 3 0
*) Tự chọn (chọn 2/4 tín chỉ đại cương)
1 240103


Xác suất thống kê 2 2 0
2 072906
Phần mềm ứng dụng Microsoft Power Point 2 2 0
7.1.4. Giáo dục thể chất 2
1 002008
Giáo dục thể chất 1 1 0 1
2 002009
Giáo dục thể chất 2 1 0 1
7.1.5. Giáo dục quốc phòng (135 tiết) 6
7.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 72
7.2.1. Kiến thức cơ sở khối ngành và nhóm ngành 21
1 072907
Tin học đại cương 2 1 1
2 072908
Phương pháp tính 2 2 0
3 072909
Toán rời rạc 4 4 0
4 072910
Cơ sở dữ liệu 4 4 0
5 072911
Lập trình căn bản (ngôn ngữ Pascal hoặc C) 4 2 2
6 072912
Tin học văn phòng 5 2 3
7.2.2. Kiến thức ngành 43
*) Bắt buộc
37
1 072913
Lập trình quản lý (Microsoft Access) 4 2 2
2 072914
Lập trình trên Windows 1 (ngôn ngữ VB) 3 1 2

STT Mã HP Tên học phần
Số tín chỉ
TS LT TH
3 072915
Lập trình trên Windows 2 (ngôn ngữ VB) 3 1 2
4 072916
Lập trình nâng cao (ngôn ngữ C++) 3 2 1
5 072917
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 3 2
6 072918
Hệ điều hành 3 2 1
7 072919
Mạng máy tính 3 2 1
8 072920
Kiến trúc máy tính 3 3 0
9 072921
Quy hoạch tối ưu 2 2 0
10 072922
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2 2 0
11 072923
Thực hành lắp ráp, cài đặt 3 1 2
12 072924
Thiết kế web 3 1 2
*) Tự chọn (chọn 6/12 tín chỉ) 6
Chuyên ngành Đồ họa ứng dụng
1 072925
AutoCad 3
1 2
2 072926
Photoshop 3

1 2
3 072927
Corel 3
1 2
4 072928
Light artist 3
1 2
Chuyên ngành Mạng máy tính
1 072929
Quản trị mạng 3
1 2
2 072930
Lập trình mạng 3
1 2
3 072931
Ngôn ngữ Java 3
1 2
4 072932
An toàn và bảo mật thông tin 3 1 2
7.2.3. Kiến thức bổ trợ và thực tập 2
1 073633
QLHCNN và Quản lý ngành 2
7.2.4. Thực tập tốt nghiệp (072934) 6 0 6
2. Kế hoạch giảng dạy (dự kiến)

×