Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

kiểm tra 45 phut thực hành 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.09 KB, 2 trang )

1: To CSDL vi tờn (l tờn ca thớ sinh), Gm 3 bng cú cu trỳc nh sau:
Khỏch_hng
Tên trờng Kiểu dữ liệu Khoá chính
Ma khach hang Number Khoá
Ho ten Text
Dia chi Text
Hoá đơn
Tên trờng Kiểu dữ liệu Khoá chính
So don Number Khoá
Ma khach hang Number
Ma mat hang Text
So luong Number
Ngay giao hang Date/Time
Hc sinh
MASO TEN GTINH
T
TON VN
1 CHUNG N 1 7 5.6
2 NAM NAM 2 6 6.5
3 HONG NAM 1 8 4.7
4 BèNH N 2 5 7.4
- Hóy to liờn kt gia 2 bng( khỏch hng v hoỏ n)
- Hóy to biu mu bng thut s ly d liu t bng (Hc sinh)
- To mu hi lit kờ sp th t theo t, tờn ca cỏc bn NAM
2: To CSDL vi tờn(l tờn ca thớ sinh):
- To biu mu nhp cỏc bn ghi cho bng theo mu sau:
H m Tờn Ngy sinh a ch T Toỏn Vn Tin
Nguyn V Nam 3/12/1992 12 Tõy sn 1 5.4 7 6
Phm Kim Anh 2/11/1991 12 Lờ Li 2 6.7 8 5
Bớch Hng 5/10/1993 7 B Triu 1 7.5 5 7
Lờ Thanh Hi 7/11/1991 6 Ngha Tõn 2 8.4 6 8


- To mu hi cú s dng cỏc hm gp nhúm so sỏnh trung binh im toỏn, im vn v
im tin gia cỏc t
- To mu hi thng kờ im cao nht v mụn Toỏn v Tin
2: To CSDL vi tờn(l tờn ca thớ sinh):
- To biu mu nhp cỏc bn ghi cho bng theo mu sau:
H m Tờn Ngy sinh a ch T Toỏn Vn Tin
Nguyn V Nam 3/12/1992 12 Tõy sn 1 5.4 7 6
Phm Kim Anh 2/11/1991 12 Lờ Li 2 6.7 8 5
Bớch Hng 5/10/1993 7 B Triu 1 7.5 5 7
Lờ Thanh Hi 7/11/1991 6 Ngha Tõn 2 8.4 6 8
- To mu hi cú s dng cỏc hm gp nhúm so sỏnh trung binh im toỏn, im vn v
im tin gia cỏc t
- To mu hi thng kờ im cao nht v mụn Toỏn v Tin
1: To CSDL vi tờn(l tờn ca thớ sinh), Gm 3 bng cú cu trỳc nh sau:
Khỏch_hng
Tên trờng Kiểu dữ liệu Khoá chính
Ma khach hang Number Khoá
Ho ten Text
Dia chi Text
Hoá đơn
Tên trờng Kiểu dữ liệu Khoá chính
So don Number Khoá
Ma khach hang Number
Ma mat hang Text
So luong Number
Ngay giao hang Date/Time
Hc sinh
MASO TEN GTINH T TON VN
1 CHUNG N 1 7 5.6
2 NAM NAM 2 6 6.5

3 HONG NAM 1 8 4.7
4 BèNH N 2 5 7.4
- Hóy to liờn kt gia 2 bng( khỏch hng v hoỏ n)
- Hóy to biu mu bng thut s ly d liu t bng (Hc sinh)
- To mu hi lit kờ sp th t theo t, tờn ca cỏc bn NAM
2: To CSDL vi tờn(l tờn ca thớ sinh):
- To biu mu nhp cỏc bn ghi cho bng theo mu sau:
H m Tờn Ngy sinh a ch T Toỏn Vn Tin
Nguyn V Nam 3/12/1992 12 Tõy sn 1 5.4 7 6
Phm Kim Anh 2/11/1991 12 Lờ Li 2 6.7 8 5
Bớch Hng 5/10/1993 7 B Triu 1 7.5 5 7
Lờ Thanh Hi 7/11/1991 6 Ngha Tõn 2 8.4 6 8
- To mu hi cú s dng cỏc hm gp nhúm so sỏnh trung binh im toỏn, im vn v
im tin gia cỏc t:
- To mu hi thng kờ im cao nht v mụn Toỏn v Tin.
1: To CSDL vi tờn(l tờn ca thớ sinh), Gm 3 bng cú cu trỳc nh sau:
Khỏch_hng
Tên trờng Kiểu dữ liệu Khoá chính
Ma khach hang Number Khoá
Ho ten Text
Dia chi Text
Hoá đơn
Tên trờng Kiểu dữ liệu Khoá chính
So don Number Khoá
Ma khach hang Number
Ma mat hang Text
So luong Number
Ngay giao hang Date/Time
Hc sinh
MASO TEN GTINH T TON VN

1 CHUNG N 1 7 5.6
2 NAM NAM 2 6 6.5
3 HONG NAM 1 8 4.7
4 BèNH N 2 5 7.4
- Hóy to liờn kt gia 2 bng( khỏch hng v hoỏ n)
- Hóy to biu mu bng thut s ly d liu t bng (Hc sinh)
- To mu hi lit kờ sp th t theo t, tờn ca cỏc bn NAM

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×