Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

bai tap ve can thuc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180.91 KB, 8 trang )

Bùi THị Hiền THCS Hải Triều năm học : 2009 -2010
Dạng toán
rút gọn biểu thức Có chứa căn thức bậc
hai
**********&*********
Bài 1: Thực hiện phép tính:
1)
2 5 125 80 605 +
; 2)
15 216 33 12 6 +
; 3)
10 2 10 8
5 2 1 5
+
+
+
4)
2 8 12 5 27
18 48 30 162
+

+
; 5)
16 1 4
2 3 6
3 27 75

6)
2 3 2 3
2 3 2 3
+


+
+
7)
4 3
2 27 6 75
3 5
+
; 8)
1 1
2 2 3 2 2 3
+
+ +
9)
( )
3 5. 3 5
10 2
+
+
10)
( )
2 3 5 2 +
; 11)
14 8 3 24 12 3
12)
4 9 4 2
+
13)
5 9 4 5+
14)
8 3 2 25 12 4 192 +

15)
3 5 3 5 + +
16)
( )
2
5 2 8 5
2 5 4
+

17)
6 4 2 6 4 2
2 6 4 2 2 6 4 2
+
+
+ +
18)
2 2
3 5 3 5
+
+
19)
4 1 6
3 1 3 2 3 3
+ +
+
20)
3 3
1 3 1 1 3 1
+
+ + +

21)
( ) ( )
3 3
2 1 2 1+
22)
25
1
25
1

+
+
23)
2 3 2 3
2 2 3 2 2 3
+
+
+ +
24)
18 12
2 3


25)
( ) ( )
2 2
5 1 5 1
+ +
26)
4 10 2 5 4 10 2 5+ + + +

27)
3 2 2

28)
1
175 2 2
8 7
+
+
29)
( ) ( )
5 2 6 49 20 6 5 2 6
+
30)
9 1
2 1 5 : 16
16 16




31)
18 12
2 3

32)
2 5 24
12
+
33)

3 2 3 6
3 3 3

+
+
34)
( ) ( )
( )
5 3 50 5 24
75 5 2
+

35)
1
2 6 4 3 5 2 8 .3 6
4

+


36)
2 8 12 5 27
18 48 30 162
+

+
37)
15 5
1 3 1 3



38)
16 1 4
2 3 6
3 27 75

39)
2 3 2 3
2 3 2 3
+
+
+
40)
40 2 57 40 2 57
+
41)
( )
2
1 1 15
6 5 120
2 4 2
+
42)
7 4 3 7 4 3
+ +
43)
14 6 5 14 6 5
+ +
44)
( )

3 2 3 2 2
3 3 2 2
3 2 1
+
+ +
+
45)
6 2 5
2 20


46)
( )
2 3 2 3 3 2 3
2 24 8 6
3 2
4 2 2 3 2 3 2 3

+
+ + +
ữ ữ ữ
+ +

47)
10 2 10 8
5 2 1 5
+
+
+
48)

( ) ( )
3 2 2 3 3 2 2 3
+
49)
( ) ( ) ( )
2 3 2 2 3 2 3 2 3 2 2+ +
1
Bùi THị Hiền THCS Hải Triều năm học : 2009 -2010
50)
2 5 125 80 605 +
51)
8 3 2 25 12 4 192
+
52)
15 216 33 12 6
+
53)
2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1
2 3 3 4 4 5 1999 2000
+ + + + + + + + + + + +
54)
( )
2 3 5 2
+
Bài 2: Trục căn thức ở mẫu các biểu thức sau :
232
12
+

+
=A
;
222
1
+
=
B
;
123
1
+
=C
Bài 3: So sánh x; y trong mỗi trờng hợp sau:
a)
27 2x =

3y =
; b)
5 6x =

6 5y =
; c) x = 2m và y = m+2
Bài 4
1. Tính giá trị của biểu thức: A =
2 2 4 2 2 4
4 4 4 12 9a ab b a ab b+ + +
vi
2a =
;

1b =
.
2. Đặt
24057;24057
=+=
NM
. Tính giá trị của các biểu thức sau:
a. M-N b. M
3
-N
3
3. Chứng minh:
3 3 3
2 1
3
3 3
x x x
x
x
x x

+ +
=
ữ ữ
ữ ữ

+

(với
0x



3x

).
4.
( )
0,0;
4
2
>>=


+
+
baba
ab
abba
ba
abba
5. Chứng minh
9 4 2 2 2 1+ = +
;
13 30 2 9 4 2 5 3 2
+ + + = +
;
( )
2
3 2 2 1 2
=

6.
( ) ( )
2 2
1 1
3 2 17 2 2 17
2 2 7 2 2 17

+ = +



7. Chứng minh đẳng thức:
3 2 6 150 1 4
3 3
27 3 6


ì =




8. Chứng minh
2002 2003
2002 2003
2003 2002
+ > +
9. Chứng minh rằng
2000 2 2001 2002 0
+ <

10.
( )
2
1
1
23
1
2
1
<
+
+++
nn
;
20
29
322
32
322
32
5
7
<


+
++
+
<
11. Chứng minh rằng với mọi giá trị dơng của n, kuôn có:

( )
1
11
11
1
+
=
+++
nnnnnn
. Từ đó tính
tổng:
1009999100
1

4334
1
3223
1
22
1
+
++
+
+
+
+
+
=S
12.
9303030306666 <+++++++

13.
( )
a 2 a 1; a 0

14.
18161443
2
+=++ xxxx
b)
21443 ++ xx
với mọi x t/mãn:
4
3
4
1


x
.
15.(*) Cho a, b l hai số d ơng, chứng minh rằng:
(
)
(
)
2 2
2 2 2 2
a b a b
a b a a b b
2
+ +

+ + =
Bài 5 Cho biểu thức :
( ) ( )
n n
n
S 5 4 5 4
= + +
2
Bùi THị Hiền THCS Hải Triều năm học : 2009 -2010
a) Tính S
2
b) Chứng minh rằng S
2n
=
2
n
S
- 2 ( n

N ; n

2 )
Bài 6: Rút gọn các bt sau:
.0;0;:.2
.;0,;
2
.1
22
>>
+


=

+
++
+


=
ba
ba
ba
ab
abba
Q
nmnm
nm
mnnm
nm
nm
P
3)
3
; 2 3 1
1
x
x
x

= +

+
4)
( ) ( )
2 2
2 3 3 1
2 3 3
x x
x
+ +
+
5)
1,0;
1
1
1
1

+









+



=
aa
a
a
a
aa
M
6)
2 2 ; 0, 1
1 1
x x x x
x x
x x

+
+ ì
ữ ữ
ữ ữ
+

7)
1;
11
1
1
1
3
22
>



+
+
+
+
+
= a
a
aa
aa
aaa
a
A
8)
2
1
4
2 1
x x
x
+ +
+
với
1
2
x

9)
:
a a b b a b b a a b

a b a b a b

+

ữ ữ
ữ ữ
+ +

(với a; b 0 và a b) 10)
2
4m 4m 1
4m 2
+

11)
2
2
4 9 6 1 1 1
( ; )
1 49 3 7
x x x
x x
x
+
<

11)
( )
2
2

4
4
2 4 4
x
x x

+
với x 2.
13)
3 3
2 2
:
ab b ab a a b
a b
a b a b

+ +




+ +

với
, 0;a b a b

Bài 7: Cho
129216
22
=++

xxxx
Tính
22
29216 xxxxA
+++=
.
Bài 8: Cho biểu thức
2x 2 x x 1 x x 1
P =
x x x x x
+ +
+
+
a) Rút gọn biểu thức P b) So sánh P với 5.
c) Với mọi giá trị của x làm P có nghĩa, chứng minh biểu thức
8
P
chỉ nhận đúng một giá trị nguyên.
Bài 9: Cho biểu thức
3x 9x 3 1 1 1
P = :
x 1
x x 2 x 1 x 2

+
+ +



+ +


a) Tìm điều kiện để P có nghĩa, rút gọn biểu thức P; b) Tìm các số tự nhiên x để
1
P
là số tự nhiên;
c) Tính giá trị của P với x = 4 2
3
.
Bài 10: Cho biểu thức :
x 2 x 3 x 2 x
P = : 2
x 5 x 6 2 x x 3 x 1

+ + +

ữ ữ
ữ ữ
+ +

a) Rút gọn biểu thức P; b) Tìm x để
1 5
P 2

.
Bài 11. Cho biểu thức
2
2
(2 3)( 1) 4(2 3)
( 1) ( 3)
x x x

A
x x

=
+
a) Rút gọn A b) Tìm x để A = 3
3
Bùi THị Hiền THCS Hải Triều năm học : 2009 -2010
Bài 12. Cho
3
1 1
1 1 1
x x
A
x x x x x

= + +
+
a) Rút gọn rồi tính số trị của A khi x =
53
9 2 7
b) Tìm x để A > 0
Bài 13: Cho biểu thức
2
2
1 1 1
.
1 1 1
x
K

x x x x


=

+ +

a)Tìm đ/k của x để biểu thức K xác định. b) Rút gọn biểu thức K và tìm giá trị của x để K đạt GTLN
Bài 14: Cho biểu thức
2
2
1 1 4 1 2003
.
1 1 1
x x x x x
K
x x x x

+ +
= +

+

a) Tìm điều kiện đối với x để K xác định b) Rút gọn K
c) Với những giá trị nguyên nào của x thì biểu thức K có giá trị nguyên?
b) Chứng minh Bất đẳng thức:
Bài 15: Cho biểu thức
3
2 2( 1) 10 3
1 1

1
x x x
M
x x x
x
+ +
= + +
+ +

a) Với giá trị nào cỉu x thì biểu thức có nghĩa b) Rút gọn biểu thức c) Tìm x để biểu thức có
GTLN
Bài 16: Cho biêủ thức A =
a(2 a 1)
a 4 a 2
A
8 2 a a a 2 4 a
+
+ +
= +
+ +
a) Rút gọn A b) Tìm a để A nhận giá trị nguyên
Bài 17: Cho biểu thức:
2 10 2 1
6 3 2
x x x
Q
x x x x
+
=


Với x 0 và x 1
a) Rút gọn biểu thức Q b) Tìm giá trị của x để
1
3
Q =
Bài 18: Cho biểu thức A =
2 3
1
2 2
x x
x x x

+

a/ Rút gon A b/ Tính giá trị của A khi x = 841
Bài 19: Cho biểu thức
3 2 1 1
:
1
( 2)( 1) 1 1
a a a a
P
a
a a a a

+ + +

= +




+ +


1/Rút gọn biểu thức P. 2/Tìm a để
1 1
1
8
a
P
+

Bài 20: Cho biểu thức :
2
2
2
1
2
1
.)
1
1
1
1
( x
x
xx
A



+
+

=
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa . b) Rút gọn biểu thức A .
c) Giải phơng trình theo x khi A = -2 .
Bài 21: Cho biểu thức:
2
3 3 1
1 1
x x x x x x
A
x x x x x

+ +
= ì


+ +

.
a) Tìm điều kiện đối với biến x để biểu thức A đợc xác định. b) Rút gọn biểu thức A.
Bài 22 . Cho biểu thức: A =
a
aab
a
b
2



.
1/. Tìm điều kiện đối với
ba ,
để biểu thức A đợc xác định. 2/. Rút gọn biểu thức A.
Bài 23:
4
Bùi THị Hiền THCS Hải Triều năm học : 2009 -2010
a) Biến đổi
3 1x x +
về dạng
2
A b+
với b là hằng số và A là một biểu thức.
b) Suy ra giá trị lớn nhất của biểu thức
1
3 1x x +
. Giá trị đó đạt đợc khi
x
bằng bao nhiêu ?
Bài 25: Rút gọn các biểu thức:
a)
( )
2 2
3
4 9 6 1
3 1
A x x x
x
= +


với
1
0
3
x< <
. b)
4 7 4 7
4 7 4 7
B
+
= +
+
Bài 26: Rút gọn biểu thức
( )

= >

+ + + +

1 1 1
: 0 và 1
1 2 1
x
B x x
x x x x x
.
Bài 27: Cho
2 9 3 2 1
5 6 2 3
x x x

P
x x x x
+ +
=
+
a) Rút gọn P b) Tìm x để P < 1 c) Tìm các giá trị nguyên của x để P có giá trị nguyên
Bài 28: Cho
a b a b
N
ab b ab a ab
+
= +
+
a) Rút gọn N b) Tính N khi
4 2 3; 4 2 3a b
= + =
c) C/m: Nếu
1
5
a a
b b
+
=
+
thì N có giá trị ko đổi
Bài 29: Cho
2 3 6
2 3 6 2 3 6
x y xy
K

xy x y xy x y
+
=
+ + + +
a) Rút gọn K b) CMR: Nếu
81
81
y
K
y
+
=

thì
y
x
là số nguyên chia hết cho 3
Bài 30: Cho
1 2
1 :
1
1 1
x x
K
x
x x x x x

= +
ữ ữ
ữ ữ

+
+

a) Rút gọn K b) Tính giá trị của K khi
4 2 3x = +
c) Tìm giá trị của x để K >1
Bài 31 : Cho
2 3 3 2 2
: 1
9
3 3 3
x x x x
P
x
x x x

+
= +
ữ ữ
ữ ữ

+

a) Rút gọn P b) Tìm x để P < -1/2 c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P
Bài 32: Cho biểu thức
x 1 x x x x
A =
2
2 x x 1 x 1


+

ữ ữ
ữ ữ
+

a) Rút gọn biểu thức A; b) Tìm giá trị của x để A > - 6.
Bài 33: Cho biểu thức
x 2 1 10 x
B = : x 2
x 4
2 x x 2 x 2



+ + +




+ +


a) Rút gọn biểu thức B; b) Tìm giá trị của x để A > 0.
Bài 34: Cho biểu thức
1 3 1
C =
x 1 x x 1 x x 1
+
+ +

a) Rút gọn biểu thức C; b) Tìm giá trị của x để C < 1.
Bài 35: Rút gọn biểu thức :
5
Bùi THị Hiền THCS Hải Triều năm học : 2009 -2010
a)
2 2
2 2
x 2 x 4 x 2 x 4
D =
x 2 x 4 x 2 x 4
+ + +
+
+ + +
; b)
x x x x
P = 1 1
x 1 x 1

+
+
ữ ữ
ữ ữ
+

;
c)
2
1 x 1
Q = :
x x x x x x

+
+ +
; d)
x 1 2 x 2
H =
x 2 1


Bài 36: Cho biểu thức :








++
+



+
=
1
2
:)
1
1
1

2
(
xx
x
xxx
xx
A
a) Rút gọn biểu thức . b) Tính giá trị của
A
khi
324
+=
x
Bài 37: Cho biểu thức :
xxxxxx
x
A
++
+
=
2
1
:
1
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Coi A là hàm số của biến x vẽ đồ thi hàm số A .
Bài 38: Cho biểu thức :
1 1 1 1 1
A= :
1- x 1 1 1 1x x x x


+ +
ữ ữ
+ +

a) Rút gọn biểu thức A . b) Tính giá trị của A khi x =
7 4 3
+
c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất .
Bài 39: Cho biểu thức : A =
1 1 2
:
2
a a a a a
a
a a a a

+ +




+

a) Với những giá trị nào của a thì A xác định . b) Rút gọn biểu thức A .
c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên .
Bài 40: Cho biểu thức : A =
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
a a

a a a a a
+ +
+ +
+ + + +
1) Rút gọn biểu thức A . 2) Chứng minh rằng biểu thức A luôn dơng với mọi a .
Bài 41: Cho biểu thức : P =
( )
3 1 4 4
a > 0 ; a 4
4
2 2
a a a
a
a a
+
+

+
a) Rút gọn P . b) Tính giá trị của P với a = 9 .
Bài 42: Cho biểu thức P =
( ) ( )
a 3 a 2 a a 1 1
:
a 1
a 1 a 1
a 2 a 1

+ + +



+



+
+


a) Rút gọn P. b) Tìm a để
1 a 1
1
P 8
+

Bài 43: Cho biểu thức
x 1 2 x
P 1 : 1
x 1
x 1 x x x x 1

= +
ữ ữ
+
+

a) Tìm ĐK để P có nghĩa và rút gọn P
b) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức
P x

nhận giá trị nguyên

Bài 44:. Cho
a a a a
P 1 1 ; a 0, a 1
a 1 1 a

+
= +
ữ ữ
+ +

a) Rút gọn P. b) Tìm a biết P >
2
. c) Tìm a biết P =
a
.
Bài 45. Cho
( )
2
2
2
1 2x 16x
1
P ; x
1 4x 2

=

6
Bùi THị Hiền THCS Hải Triều năm học : 2009 -2010
a) Chứng minh

2
P
1 2x

=

b) Tính P khi
3
x
2
=
Bài 46. Cho
a b
x
b a
= +
với a < 0, b < 0.
a) Chứng minh
2
x 4 0
. b) Rút gọn
2
F x 4
=
.
Bài 47. Cho
x 1 x 1 8 x x x 3 1
B :
x 1 x 1
x 1 x 1 x 1


+
=
ữ ữ

+

a) Rút gọn B. b) Tính giá trị của B khi
x 3 2 2= +
.
c) Chứng minh rằng
B 1
với mọi giá trị của x thoả mãn
x 0; x 1
.
Bài 48: Cho
2
1 1
M 1 a : 1
1 a
1 a


= + +


+




a) Tìm ĐKXĐ của M. b) Rút gọn M. c) Tính giá trị của M tại a =
3
2 3+
Bài 49: Cho biểu thức:
x
xx
A
24
44
2

+
=
1. Với giá trị nào của x thì biểu thức A có nghĩa? 2. Tính giá trị của biểu thức A khi x=1,999
Bài 50: Cho biểu thức:
1,0;1
1
1
1






















+
+
+
=
aa
a
aa
a
aa
A
.
1. Rút gọn biểu thức A. 2. Tìm a 0 và a 1 thoả mãn đẳng thức: A= -a
2
Bài 51; Cho biểu thức:
yxyx
yx
xy
xyx
y
xyx

y
S >>










+
+
= ,0,0;
2
:
.
1. Rút gọn biểu thức trên 2. Tìm giá trị của x và y để S=1.
Bài 52; Cho biểu thức
1,0;
1
1
>

+
+
= xx
xx
x

x
A
.
1. Rút gọn biểu thức A Tính giá trị của A khi
2
1
=
x
Bài 53: Cho biểu thức:
1,0;
1
1
2
12
2
>
+












++

+
= xx
x
x
x
x
xx
x
Q
.
a. Chứng minh
1
2

=
x
Q
b. Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số nguyên.
Bài 54: Cho biểu thức:
4,1,0;
2
1
1
2
:
1
11
>










+


+









=
xxx
x
x
x
x
xx
A
.
1. Rút gọn A. 2. Tìm x để A = 0.

Bài 55: Cho biểu thức:
0;
1
1

+
+
= x
xx
xx
A
1. Rút gọn biểu thức. 2. Giải phơng trình A=2x. 3. Tính giá trị của A khi
223
1
+
=x
.
Bài 56: Cho biểu thức: F=
1212
++
xxxx
1. Tìm các giá trị của x để biểu thức trên có nghĩa. 2. Tìm các giá trị x

2 để F = 2.
Bài 57: Cho biểu thức:
ab
ba
aab
b
bab

a
N
+


+
+
=
với a, b là hai số dơng khác nhau
7
Bùi THị Hiền THCS Hải Triều năm học : 2009 -2010
1. Rút gọn biểu thức N. 2. Tính giá trị của N khi:
526;526
=+=
ba
.
Bài 58: Cho biểu thức:
1,0;
1
1
1
1
1
2
>

+

++
+

+

+
= xx
x
x
xx
x
xx
x
T
.
1. Rút gọn biểu thức T. 2. Chứng minh rằng với mọi x > 0 và x 1 luôn có T < 1/3.
Bài 59: Lập pt bậc hai với hệ số nguyên có 2 n
o
là:
53
4
;
53
4
21

=
+
=
xx
Từ đó tính P=
4 4
4 4

3 5 3 5

+
ữ ữ
+

Bài 60: Cho biểu thức:
( )
.1;0;
1
1
1
1
3

++




=
xx
xx
x
x
x
M
1. Rút gọn biểu thức M. 2. Tìm x để M 2.
Bài 61: Cho A=
3

1
933
432
22
+

++
++
xx
xxxxx
xx
a) Chứng minh A<0. b) Tìm tất cả các giá trị x để A nguyên
Bài 62: Cho
222224
222224
)9(9
)49(36
baxbax
baxbax
A
++
++
=
1. Rút gọn A. 2. Tìm x để A=-1.
Bài 63: Cho biểu thức
2
2
(2 3)( 1) 4(2 3)
( 1) ( 3)
x x x

A
x x

=
+
a) Rút gọn A b) Tìm x để A = 3
Bài 64.







+
+











=
1
2

1
1
:
1
1
x
xxxx
x
P

a) Tìm điều kiện của
x
để
P
xác định. b) Rút gọn
P
c) Tìm các giá trị của
x
để
0>P
Bài 65: Cho
2
a a 2a a
A 1
a a 1 a
+ +
= +
+
a, Rút gọn A b, Khi a >1.Hãy so sánh A với
A

c, Tìm a để A = 2 d, Tìm
min
A
?
Bài 66.Cho
x 4x 1 2x 2 x
A 1 : 1
1 4x 1 4x
2 x 1

+
=




a, Rút gọn A b, Tìm x để
2
A A
<
c, Tìm x để
1
A
4

Bài 67: Cho biểu thức
1 1 a 1
M = :
a a a 1 a 2 a 1
+


+

+

a) Rút gọn biểu thức M; b) So sánh M với 1.
Bài 68: Cho các biểu thức
2x 3 x 2
P =
x 2



3
x x 2x 2
Q =
x 2
+
+
a) Rút gọn biểu thức P và Q; b) Tìm giá trị của x để P = Q.
**********&*********
8

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×