Tải bản đầy đủ (.doc) (23 trang)

Giao an lop 4 - Tuan 6 CKTKN.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (196.17 KB, 23 trang )

Tưn 6:
Thỉï hai ngy thạng
nàm 200
Táûp âc: NÄÙI DÀỊN VÀÛT CA AN- ÂRÁY- CA
I. Mủc tiãu: SGV
II. ÂDDH: SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc:
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
*Bi c: (Thỉûc hnh, HÂ): Gi 2 HS âc bi
“G Träúng v Cạo” v nh/xẹt vãư tênh cạch 2
nhán váût. GV nháûn xẹt, ghi âiãøm
- 2 HS âc bi v tr låìi cáu hi, låïp
nh/xẹt, bäø sung.
*Bi måïi:
GTBi:
(Thuút trçnh): SGV.
HÂ1:
GV âc diãùn cm ton bi:
(L/máùu)
- Âc ging tráưm bưn, xục âäüng, nháún
ging : Hong häút, khọc náúc, o khọc, nỉïc nåí,
HÂ2:
Luûn âc v tçm hiãøu Â1
:
(th/hnh)
- Y/C 1HS âc Â1, sỉíía läùi phạt ám cho HS,
HD âc
(SGV),
giụp HS hiãøu tỉì khọ
(SGV)
- Y/C ÂT v tr låìi:


Khi kãø cáu chuûn, Án-
âráy-ca máúy tøi ? Mẻ bo An-âráy-ca âi
mua thãú no? An-âráy â lm gç âi mua
thúc cho äng?
GV chäút
(SGV)
- HD tçm ging âc v âc d/cm c âoản vàn.
- Làõng nghe
- Làõng nghe, âc tiãúng khọ
- Luûn âc theo càûp.
- 1-2 em âc c âoản.
- 9 tøi, säúng cng äng v mẻ; nhanh
nhẻn âi ngay; cạc r âạ bọng, mi chåi
nãn täúi âãún måïi mua thúc âỉa vãư.
- Lâc, thi âc diãùn cm.
HÂ3:
Lâc v tçm hiãøu Â2:

(ÂN,
th/hnh)
- Y/C HS näúi tiãúp nhau âc Â2, sỉía läùi phạt ám
cho HS.
- Y/C ÂT Â2 v tr låìi:
Chuûn gç xáøy ra khi
An-âráy-ca mang thúc vãư nh? An-âráy-ca tỉû
dàòn vàût mçnh ntn?
GV chäút
(SGV)
- 1-2 em âc NT, låïp ÂT
- Tỉìng càûp luûn âc

-1-2 em âc c âoản
- Hong häút, tháúy mẻ âang khọc, äng â
qua âåìi; kãø hãút cho mẻ nghe;
HÂ4:
Thi âc diãùn cm ton bi:

(Thỉûc
hnh)
- HS cho HS luûn âc diãùn cm theo cạch
phán vai.
(Äng, mẻ, An-âráy-ca, ngỉåìi dáùn )
- HS ph/vai v âc, 1 säú nhọm thi âc ;
bçnh chn bản âc , nhọm âc hay.
Th 7 Th 8 Th 9
21
18
15
12
9
6
3
0
* Cng cäú, dàûn d:
(Thuút trçnh)
- Y/C HS:
Âàût lải tãn cho truûn theo nghéa
cáu chuûn? Nọi låìi an i våïi An-âráy-ca?
- Dàûn âc bi, nháûn xẹt tiãút hc
- Thỉûc hiãûn theo u cáưu ca GV.
- Làõng nghe

- Ghi âáưu bi
Tốn : LUYỆN TẬP
I. Mục tiêu : SGV.
II ĐDDH : SGV
III. Các hoạt động dạy và học :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
Kiểm tra bài cũ: (Thỉûc hnh)
Kiãøm tra viãûc lm bi táûp åí nh ca
HS. Nháûn xẹt.
- HS måí våí bi táûp âãø kiãøm tra.
HĐ1: Bài 1: (Quan sạt, hi âạp)
GV YC HS tìm hiểu y/c bài.
- GV bäø sung thãm 1 säú cáu hi :
- Cả 4tuần cửa hàng bán được ?
m/vải ? Tuần 2 bán được bn
m/vải ?
- 1HS trả lời và chữa từ 3 – 4 câu.
- Tưn 1: 200 m ; Tưn 2: 300m ; Tưn 3: 100m ;
Tưn 4: 100 m
- C 4 tưn: 700m.
HĐ2: Bài 2:
(quan sạt, nháûn xẹt)
Cho HS tìm hiểu y/c bài tốn, so
sánh với biểu đồ cột trong tiết
trước để nắm y/c kỉ năng của bài
học.
GV : Y/c 2HS : làm câu a, c, cả lớp
làm vào vở.
Hỏi : số ngày mưa trong tháng 7
hơn số ngày mưa trung bình trong

tháng 3 là mấy ngày ?
- Vẽ mẫu cho Hs tập làm quen với
loại bài tập này.
- Chữa bài theo mẫu SGV
- 2HS là câu a, c trên bảng,
- HS lớp làm vào vở.
(18 + 15 + 3) : 3 = 12 (ngày)
- Số ngày mưa trong 3 tháng của năm :
- Nhận xét, bổ sung và hồn chỉnh.
HĐ3 : Bài 3.
(quan sạt, nháûn xẹt)
- Treo bảng phụ và cho HS tìm
hiểu u cầu của bài ở SGK.
- Gọi HS làm vào bảng phụ.
- Theo dõi HS vẽ biểu đồ
- Quan sát lên bảng phụ và nêu y/c của bài tốn.
- 1HS lên làm vào bảng.
- Cả lớp làm vào vở.
- Nhận xét và chữa bài tập
- Y/C lm cỏc ý cũn li ca baỡi
tỏỷp1, baỡi tỏỷp 2.
H4 : Cng c v dn dũ :
- Nhn xột gi hc
- Chun b cho bi hc tip theo.
- Lừng nghe.
Lởch sổớ : KHI NGHẫA HAI BAè TRặNG (Nm 40)
I. Muỷc tióu : SGV
II. DDH : SGV
III. Caùc hoaỷt õọỹng daỷy vaỡ hoỹc :
Hoaỷt õọỹng cuớa GV Hoaỷt õọỹng cuớa HS

* Baỡi cuợ :
(Hoới õaùp)
- Kóứ tón 1 sọỳ mọỳc TG vaỡ caùc cuọỹc k/n xaớy ra trong
thồỡi gian õoù ? n/x ghi õióứm.
- 2-3 em traớ lồỡi, lồùp nhỏỷn xeùt, bọứ
sung.
* Baỡi mồùi :
GTBaỡi

(Thuyóỳt trỗnh)
SGV.
H1 :
Ngnh cuớa cuọỹc kh/nghộa 2 BaỡTrổng.
(N)
- Y/C HS õoỹc õoaỷn : - ỏửu TK I traớ thuỡ nhaỡ vaỡ
traớ lồỡi :
Vỗ sao 2 Baỡ Trổng phỏỳt cồỡ khồới nghộa ?
- GVKL :
Do loỡng yóu nổồùc, cmthuỡ giỷc ; traớ thuỡ
cho chọửng bở Tọ ởnh gióỳt.
- Nhỏỷn nhióỷm vuỷ.
- TL theo N2
- aỷi dióỷn nhoùm trỗnh baỡy, lồùp
nhỏỷn xeùt, bọứ sung.
H2 :
Dióựn bióỳn cuớa cuọỹc khồới nghộa 2 Baỡ
Trổng. ( Quan saùt, thaớo luỏỷn)
- Y/C vóử N5, thaớo luỏỷn cỏu hoới : Trỗnh baỡy dióựn bióỳn
cuớa cuọỹc kh/ng trón lổồỹc õọử ?
- Chọỳt laỷi phỏửn trỗnh baỡy cuớa HS :

Bừt õỏửu tổỡ Mó
Linh, õóỳn Cọứ Loa, Luy Lỏu ; chổa õỏửy 1 thaùng, cuọỹc
kh/ng hoaỡn toaỡn thừng lồỹi.
- Nhỏỷn nhióỷm vuỷ, vóử nhoùm.
- Thaớo luỏỷn.
- aỷi dióỷn nhoùm trỗnh baỡy, lồùp bọứ
sung.
- 1sọỳ HS nhừc laỷi.
H3 :
Yẽ/ng cuớa cuọỹc kh/ng 2 Baỡ Trổng
(naợo)
- Y/C oỹc tổỡ õoaỷn :
Sau hồn caớ phỏửn trong
- Nhỏỷn nh/v, vóử nhoùm thaớo luỏỷn.
khung v tr låìi : Khåíi nghéa 2 B Trỉng thàõng låüi
cọ nghéa gç ?
- Nh/xẹt v KL :
Âáy l láưn âáưu tiãn ND ta ginh
âỉåüc âäüc láûp sau hån 2 TK bë âä häü ; thãø hiãûn tinh
tháưn u nỉåïc ca ND ta v táúm gỉång báút khút
ca 2 B Trỉng.
- Âải diãûn nhọm trçmh by, låïp
nháûn xẹt, bäø sung.
* Cng cäú, dàûn d :
(Tr chåi ).
GV HD cạch
chåi :
1 nhọm chn 4 em, tiãúp sỉïc lãn gàõn cạc âëa
danh v âỉåìng tiãún cäng ca qn khåíi nghéa trãn
lỉåüc âäư träúng.

- Theo di, âạnh giạ. Nháûn xẹt tiãút hc.
- Cỉí 2 nhọm, mäic nhọm 4 bản.
- Cäù v cho bản.
- Nháûn xẹt, bäø sung.
- Ghi âáưu bi.
Thãø dủc : TÁÛP HÅÜP HNG NGANG, DỌNG HNG, ÂIÃØM SÄÚ,
ÂI ÂÃƯU VNG PHI, VNG TRẠI, ÂÄØI CHÁN KHI ÂI ÂÃƯU
SAI NHËP,
TR CHÅI KÃÚT BẢN.
I. Mủc tiãu : SGV
II. Âëa âiãøm, phỉång tiãûn : SGV.
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
HÂ1 :
Pháưn måí âáưu : (Thuút trçnh,
thỉûc hnh)
- Nháûn låïp, phäø biãún ND, u cáưu tiãút hc
- Cháún chènh ÂN, trang phủc táûp luûn.
- HD tr chåi : Diãût cạc con váût cọ hải
- Táûp hp theo âäüi hçnh quy âënh.
- tham gia tr chåi theo HS ca GV.
HÂ2:
Pháưn cå bn:
(Thỉûc hnh, ging gii)
* ÂHÂN:
- Y/C HS än táûp håüp hng ngang, dọng
hng, âiãøm säú, âi âãưu vng phi, vng trại,
âäøi chán khi âi âãưu sai nhëp.
- Y/C Chia täø âãø táûp luûn.
- Y/C tỉìng täø thi âua trçnh diãùn.

- Låïp táûp dỉåïi sỉû âiãưu khiãøn ca GV
- Chia täø táûp luûn, do täø trỉåíng âiãưu khiãøn
- Tỉìng täø thi âua trçnh diãùn.
- Låïp theo di, bçnh chn täø táûp âãưu, âẻp
nháút.
- C låïp táûp 2- 3 láưn âãø cng cäú.
* Tr chåi váûn âäüng:
- Tr chåi “
b khàn
”: GV giåïi thiãûu tãn tr
chåi v hỉåïng dáùn cạch chåi.
- Cho c låïp chåi thỉí 1-2 láưn.
- Cho låïp chåi, quan sạt, nháûn xẹt.
- Làõng nghe.
- Chåi theo sỉû hỉåïng dáùn ca GV.
HÂ3:
Pháưn kãút thục: (Thỉûc hnh)
- Cho c låïp lm âäüng tạc th lng ngỉåìi.
- Vỉìa hạt vỉìa väù tay theo nhëp.
- Cng HS hãû thäúng lải bi.
- Dàûn HS än bi.
- Nháûn xẹt, âạnh giạ tiãút hc
- Lm âäüng tạc th lng ngỉåìi.
- Hạt theo HD.
- Cng GV hãû häúng ND bi.
- Làõng nghe.


Thỉï ba ngy thạng nàm 200
Tốn : LUYỆN TẬP CHUNG

I. Mục tiêu : SGV.
II. ÂDDH: SGV.
Các hoạt động dạy và học :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
* Kiểm tra bài cũ: Kiãøm tra viãûc hc bi c ca
HS, nháûn xẹt.
- thỉûc hiãûn theo y/c ca GV.
HĐ1:
Hỉåïng dáùn lm bi táûp1
: GV YC HS
tìm hiểu bài, giải các bài tập.
- Bố sung nhận xét cách giải của bạn
+ Số liền trước của số : 2 853 918 là ?
+ Số liền sau của số : 2853918 là ?
Hỏi thêm : Vç sao säú liãưn trỉåïc ca 2 853 918 l
säú 2 853 917 ?
- u cầu HS trả lời, nháûn xẹt.
- HS làm các nội dung theo u cầu
ca bài 1 SGK.
- HS suy nghé trả lời và bổ sung hồn
chỉnh các nội dung bài giải.
+ là số 2 853 917
+ là số 2 853 919
- Vç 2 853 917 + 1 =
2 853 918
HĐ2:
Hỉåïng dáùn lm bi táûp 2
: (SGK)
- Cho HS tìm hiểu bài tốn.
- Y/c 2 HS làm câu a, b, c, d. cả lớp làm vào vở.

- GV dảy cạ nhán.
- Chỉỵa bi, y/c HS nãu cạch so sạnh.
- YC HS nhận xét bổ sung
- Tçm hiãøu âãư, nãu u cáưu ca âãư.
- Nhận xét, bổ sung và hồn chỉnh.
- So sạnh hng tỉång ỉïng.
HĐ3 :
Hỉåïng dáùn lm bài táûp 3.
- Treo bảng phụ và cho HS tìm hiểu u cầu của
bài ở SGK.
- Dỉûa vo biểu âäư âãø hon thnh bi tốn, Vdủ:
+ Khäúi låïp 3 cọ 3 låïp: 3A, 3B, 3C.
+ Låïp 3A cọ 18 HSG toạn; 3B cọ 27; 3C cọ 21.
+ 3B cọ nhiãưu HSG toạn nháút, 3A cọ êt HSG toạn
nháút.
+ TB mäùi låïp cọ 22 em HSG toạn
- Quan sát lên bảng phụ và nêu y/c của
bài tốn.
- 1HS lên làm vào bảng.
- Cả lớp làm vào vở.
- Nhận xét và chữa bài tập
HĐ4 : Củng cố và dặn dò :
- Nhàõc nhåí những sai sót của HS.
- Nhận xét giờ học
- Hướng dẫn HS học bài và chuẩn bị cho bài học
tiếp theo.
- Làõng nghe.
Chênh t : NGỈÅÌI VIÃÚT TRUÛN THÁÛT TH
(Nghe-viãút)
I. Mủc tiãu : SGV.

II. ÂDDH : SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
* Bi c : Kiãøm tra sỉû chøn bë ca
HS, nháûn xẹt.
- Lm theo HD ca HS
* Bi måïi :
HÂ1 :
Hỉåïng dáùn nghe - viãút.
(Thỉûc hnh, ging gii)
- Âc bi “
Ngỉåìi viãút truûn tháût th”.
- Y/C HS âc lải bi, suy nghé vãư ND
cáu chuûn?
- Nhàõc HS ghi tãn bi vo giỉỵa dng,
låìi nọi ca nhán váût phi viãút sau dáúu hai
cháúm, xúng dng, gảch âáưu dng, viãút
tãn ngỉåìi nỉåïc ngoi theo âụng quy
âënh.
- Âc tỉìng cáu hồûc tỉìng bäü pháûn ca
cáu cho HS viãút.
- Âc lải cho HS soạt läùi
- Làõng nghe.
- Ban-dàõc l mäüt nh vàn näøi tiãúng ca thãú
giåïi, cọ ti tỉåíng tỉåüng tuût våìi khi viãút cạc
tạc pháøm vàn hc nhỉng trong cüc säúng lải l
1 ngỉåìi ráút tháût th, khäng bao giåì biãút nọi däúi.
- ÂT, chụ nhỉỵng tỉì mn hay sai.
- Viãút bi.
- Soạt läùi, tỉìng càûp âäøi våí âãø soạt läùi

HÂ2:
H/âáùn HS lm BT chênh t:
(Thỉûc hnh)
+ Btáûp 2: Phạt hiãûn v sỉía läùi chênh t.
-Y/C HS âc BT2, låïp ÂT âãø nháûn biãút
cạch ghi läùi v sỉía läùi ch/t trong bi.
+ BTáûp 3a: (lỉûa chn):
Y/C HS tçm tỉì
lạy cọ chỉïa ám X, ám S l cạc tỉì lạy
chỉïa tiãúng cọ ám âáưu làûp lải.
- Chỉïa bi, nháûn xẹt.
- 1 HS âc BT2, låïp âc tháưm, sỉía läùi chênh ta
trong bi viãút ca mçnh (sỉía táút c cạc läüi trong
bi)
- TL chỉïa ám âáưu l X:
Xạm xët, xụng xênh, xa
xäi, xän xao, xäún xang, xưnh xong, xanh
xao,

- TL chỉïa ám âáưu l S:
Sáưn si, sủt sët, sng
sủc, sạt sn sạt,

* Cng cäú, dàûn d:
(Thuút trçnh)
- Y/C HS ghi nhỉỵng hiãûn tỉåüng chênh t
trong bi âãø khäng viãút sai.
- Chøn bë bi sau, nh/xẹt tiãút hc.
- Làõng nghe.
Âảo âỉïc: BIÃÚT BY T KIÃÚN.

(Tiãút 2)
I. Mủc tiãu: SGV
II. ÂDDH: SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc:
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
Bi c:
(Hi âạp)
-
Âc ghi nhåï v liãn hãû bn thán?
- Nháûn xẹt, âạnh giạ.
- 2-3 em âc v liãn hãû, låïp nháûn xẹt, bäø
sung.
* Bi måïi:
HÂ1: Tiãøu pháưm “Mäüt bøi trong gia
âçnh bản Hoa”.
(Sàõm vai)
- Cho 1 säú nhọm lãn trçnh diãùn tiãøu pháøm ca
nhọm mçnh â chøn bë.
- Tho lûn theo cạc cáu hi sau:
Em cọ nháûn
xẹt gç vãư kiãún ca mẻ Hoa, bäú Hoa vãư viãûc
hc táûp ca Hoa? Hoa â cọ kiãún giụp âåỵ
gia âçnh ntn? kiãún ca Hoa cọ ph håüp
khäng? Nãúu l bản Hoa, em s gii quút nhỉ
thãú no?
- KL: SGV
- HS trçnh diãùn tiãøu pháøm, låïp theo di,
nháûn xẹt v bçnh chn nhọm xút sàõc.
- Mẻ Hoa quút âënh thay Hoa vãư viãûc
hc táûp ca Hoa, bäú Hoa biãút tän trng

kiãún ca Hoa; Hoa â nọi: Em 1 bøi âi
hc, 1 bøi âi bạn bạnh rạn giụp mẻ;
kiãún ca Hoa l ph håüp; tr låìi theo cm
nháûn.
HÂ2: Tr chåi “Phọng viãn” (
Tr chåi)
- GV phäø biãún cạch chåi v lût chåi:
1 säú
em âọng vai phọng viãn âãø phọng váún cạc
bản theo ND cáu hi åí BT3.
- Theo di HS thỉûc hiãûn.
- KL:
Mäùi ngỉåìi âãưu cọ quưn cọ nhỉỵng
suuuy nghé riãng v cọ quưn by t kiãún
ca mçnh.
- HS tr låìi ND cáu hi: Giåïi thiãûu 1 bi
hạt, bi thå m bản u thêch? Kãø vãư 1
truûn m bản thêch? Ngỉåìi bản u qu
nháút l ai? Såí thêch ca bản hiãûn nay l
gç? Âiãưu bản q/tám nháút hiãûn nay l gç?
- HS tr låìi theo cm nháûn -> sỉû by t
kiãún ca bản.
Cng cäú, dàûn d:
(Hi âạp, thuút trçnh)
- Täø chỉïc cho HS rụt ra nhỉỵng näüi dung cọ
liãn quan âãún KL chung trong SGV.
- KL: SGV
- Nháûn xẹt tiãút hc.
- Dàûn: thỉûc hiãûn theo nhỉỵng váún âãư trong mủc
“HÂ näúi tiãúp”.

Ghi âáưu bi.
- Tr em cọ âỉåüc quưn cọ kiãún ca
mçnh khäng? Nhỉỵng kiãún ca cạc em
cọ nháút thiãút phi âỉåüc mi ngỉåìi âạp
ỉïng hon ton khäng?
- Låïp bäø sung cho hon thiãûn.
Luûn tỉì v cáu: DANH TỈÌ CHUNG V DANH TỈÌ RIÃNG.
I. Mủc tiãu: SGV
II. ÂDDH: SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc:
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
* Bi c:
(Hi âạp, thỉûc hnh)
- Danh tỉì l gç? Tçm DT cọ trong bi thå
Viãût
Nam thán u
. Nháûn xẹt, ghi âiãøm
- 2 - 3 HS tr låìi, låïp nháûn xẹt, bäø sung.
*Bi måïi:
GTBi:

(Thuút trçnh)
HÂ1 :
Pháưn nháûn xẹt :
+ BT1 : Y/C 1 HS âc y/c BT.
- Treo bng phủ ghi sàơn BT1 lãn bng, gi 2
HD lãn bng lm, GV theo di.
- GV chäút låìi gii âụng : SGV
+ BT2 : Y/C 1 HS âc y/c ca bi táûp,
so sạnh

sỉû khạc nhau giỉỵa nghéa cạc tỉì (Säng - Cỉíu
Long ; vua - Lã Låüi)
- Chäút :
Tãn chung ca 1 loải sỉû váût (säng,
vua) gi l Dtchung; tã riãng ca 1 sỉû váût nháút
âënh (Cỉíu Long, Lã Låüi) gi l DT riãng
.
+ 1 HS âc y/c ca bi táûp.
- HS lãn bng lm bi táûp.
- So sạnh a våïi b ; c våïi d:
a.Tãn chung âãø chè nhỉỵng dng nỉåïc
chy tỉång âäúi låïn.
b.Tãn riãng ca 1 dng säng.
c.Tãn chung âãø chè nhỉỵng ngỉåìi âỉïng
âáưu nh nỉåïc phong kiãún.
d. Tãn riãng ca 1 vë vua.
+ Tãn chung khäng viãút hoa; tãn riãng
viãút hoa.
+ BT3:
Âc v suy nghé cạch viãút cạc tỉì trãn
cọ gç khạc nhau?
+ HDHS rụt ghi nhåï.
+ Näúi tiãúp âc ghi nhåï.
HÂ2 :
Luûn táûp

(Thỉûc hnh)
+ BT1: Y/C 1HS âc bi, trao âäøi N2 âã øtçm ra
låìi gii. Chäút låìi gii âụng: SGV
+ BT2: Y/C 1 HS âc bi táûp:

- Gi 2 HS lãn viãút h v tãn 3 bản nam, 3 bản
nỉỵ trong täø.
- Hi:
H, tãn cạc bản l DTC hay DTR?
- 1 HS âocü y/c BT ; HÂ theo N2 v tr
låìi, låïp nh/xẹt, BS.
- Âc y/c BT, 2 em lãn bng viãút, låïp
nháûn xẹt v rụt ra: Tãn cạc bản l DT
riãng.
* Cng cäú, dàûn d:
(Thuút trçnh)
- Y/C HS vãư tçm v viãút vo våí 5-10 DTC chè
âäư váût, 5-10 DTR chè tãn ngỉåìi váût váût x/quanh
- Nháûn xẹt tiãút hc
- Làõng nghe.
Thãø dủc : ÂI ÂÃƯU VNG PHI, VNG TRẠI,
ÂÄØI CHÁN KHI ÂI ÂÃƯU SAI NHËP, TR CHÅI NẸM TRỤNG
ÂÊCH.
I. Mủc tiãu : SGV
II. Âëa âiãøm, phỉång tiãûn : Sán trỉåìng; 1 ci, 4 qu bọng, váût lm âêch.
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
HÂ1 :
Pháưn måí âáưu : (Thuút trçnh,
thỉûc hnh)
- Nháûn låïp, phäø biãún ND, u cáưu tiãút hc.
- Khåíi âäng : Xoay cạc khåïp cäø chán, cäø
tay, âáưu gäúi, häng, vai,
- chảy nhẻ nhng quanh sán trỉåìng.
- Cháún chènh ÂN, trang phủc táûp luûn.

- HD tr chåi :
Thi âua xãúp hng
- Táûp hp theo âäüi hçnh quy âënh.
- Khåíi âäüng theo âiãưu khiãøn ca låïp trỉåíng
- Chảy nhẻ nhng trãn sán trỉåìng.
- Tham gia tr chåi theo HS ca GV.
HÂ2:
Pháưn cå bn:
(Thỉûc hnh, ging gii)
* ÂHÂN:
- Y/C HS än âi âãưu vng phi, vng trại,
âäøi chán khi âi âãưu sai nhëp.
- Y/C Chia täø âãø táûp luûn.
- Låïp táûp dỉåïi sỉû âiãưu khiãøn ca GV
- Chia täø táûp luûn, do täø trỉåíng âiãưu khiãøn
- Tỉìng täø thi âua trçnh diãùn.
- Låïp theo di, bçnh chn täø táûp âãưu, âẻp
- Y/C tỉìng täø thi âua trçnh diãùn.
- C låïp táûp 2- 3 láưn âãø cng cäú.
* Tr chåi váûn âäüng:
- Tr chåi “
Nẹm trụng âêch”
: GV giåïi
thiãûu tãn tr chåi v hỉåïng dáùn cạch chåi.
- Cho c låïp chåi thỉí 1-2 láưn.
- Cho låïp chåi, quan sạt, nháûn xẹt.
nháút.
- Làõng nghe.
- Chåi theo sỉû hỉåïng dáùn ca GV.
HÂ3:

Pháưn kãút thục: (Thỉûc hnh)
- Cho c låïp lm âäüng tạc th lng ngỉåìi.
- Vỉìa hạt vỉìa väù tay theo nhëp.
- Tr chåi: “Diãût cạc con váût”.
- Cng HS hãû thäúng lải bi.
- Dàûn HS än bi.
- Nháûn xẹt, âạnh giạ tiãút hc
- Lm âäüng tạc th lng ngỉåìi.
- Hạt theo HD.
- Cng GV hãû häúng ND bi.
- Làõng nghe.

Thỉï tỉ ngy thạng
nàm 200
Táûp âc: CHË EM TÄI.
I. Mủc tiãu: SGV
II. ÂDDH: SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc:
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
*Bi c: (Thỉûc hnh, HÂ): Gi 2 HS âc bi

Näùi dàòn vàût ca An-âráy-ca
” v cho biãút:
An-
âráy-ca l mäüt cáûu bẹ ntn?
GV nhxẹt, ghi âiãøm
- 2 HS âc bi v tr låìi cáu hi, låïp
nh/xẹt, bäø sung.
*Bi måïi:
GTBi:


(Thuút trçnh):
SGV.
HÂ1:
Luûn âc: (Thỉûc hnh, ging gii)
- Y/C HS näúi tiãúp nhau âc tỉìng âoản, âc 2-
3 lỉåüt.
- Kãút håüp giụp HS hiãøu nhỉỵng tỉì måïi v tỉì khọ
âỉåüc chụ thêch trong SGK
(Theo SGV)
- Âc diãùn cm ton bi, ging kãø nhẻ nhng,
họm hènh, nháún ging åí nhỉỵng tỉì gåüi t, gåüi
cm (SGV), chụ phán biãût låìi nhán váût.
- Làõng nghe
- Làõng nghe, âc tiãúng khọ
- Luûn âc theo càûp.
- 1- 2 em âc c âoản.

- Lâc, thi âc diãùn cm.
HÂ2:
Tçm hiãøu bi:

(ÂN, th/hnh)
- Y/C HS âc Â1 v TL:
Cä chë xin phẹp ba âi
âáu? Chë cọ âi hc nhọm tháût khäng? Vç sao
mäüi láưn nọi däúi, chë lải tháúy án háûn?
- Âc Â2 v TL:
Cä em â lm gç âãø chë thäi
nọi däúi?

- Âc Â3 v TL:
Vç sao cạch lm ca cä em lải
giụp cä chë tènh ngäü? Cä chë â thay âäøi ntn?
Cáu chuûn mún nọi våïi chụng ta âiãưu gi?

- 1-2 em âc: xin ba âi hc nhọm
nhỉng lải âi chåi; vç ba váùn tin cä.
- Bàõt chỉåïc chë nọi däúi v cäú tçnh âãø chë
biãút.
-Vç em nọi däúi giäúng hãût chë, chë l táúm
gỉång xáúu cho em,
HÂ3:
Thi âc diãùn cm ton bi:

(Thỉûc
hnh)
- HS cho HS luûn âc diãùn cm theo cạch
phán vai. (
Bäú, chë, em)
, nh/xẹt, ghi âiãøm.
- HS ph/vai v âc, 1 säú nhọm thi âc ;
bçnh chn bản âc , nhọm âc hay.
* Cng cäú, dàûn d:
(Thuút trçnh)
- Y/C HS hc bi v liãn hãû bn thán xem mçnh
âac cọ láưn no nọi däúi våïi ngỉåìi låïn chỉa?
- Dàûn âc bi, nháûn xẹt tiãút hc
- Lm theo y/c ca GV.
- Làõng nghe
- Ghi âáưu bi


Toạn: LUYỆN TẬP CHUNG
I. Mục tiêu : SGV.
II. ÂDDH: SGV
Các hoạt động dạy và học :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
* Kiểm tra bài cũ: Kiãøm tra viãûc hc bi c ca
HS, nháûn xẹt.
- thỉûc hiãûn theo y/c ca GV.
* Bi måïi :
Giåïi thiãûu bi (Thuút trçnh)
HÂ1:
Hỉåïng dáùn lm bi táûp 1: (Thỉûc hnh)
- Täø chỉïc cho HS lm bi räưi chỉỵa bi.
a. Khoanh vo D b. Khoanh vo B
c. Khoanh vo C d. Khoanh vo C
e. Khoanh vo C.
- Lm bi táûp vo våí theo hỉåïng
dáùn.
HÂ2:
Hỉåïng dáùn lm bi táûp 2: (ÂN, hi
âạp)
-
Y/C HS lm bi räưi tr låìi miãûng:
Hiãưn, Ho mäùi
bản âc âỉåüc bao nhiãu cún sạch? Ho âc nhiãưu
hån thủc bao nhiãu cún? Ai âc nhiãưu sạch nháút?
- Lm bi v tr låìi
- Hiãưn âc 33 cún; Ho âc 40
cún; Ho âc hån thủc 15 cún;

Trung âc êt hån Thủc 3 cún; Ho
Ai âc êt sạch nháút? Trung bçnh mäùi bản âc âỉåüc
bao nhiãu cún? Mún biãút TB mäùi bản âc âỉåüc
bao nhiãu cún, ta lm thãú no?
- Nhàõc lải cạch tçm säú TBC ca nhiãưu säú?
- Nháûn xẹt, âạnh giạ.
âc nhiãưu sạch nháút, Trung âc êt
sạch nháút; TB mäùi bản âc: (33 + 40
+ 22 + 25) : 4
= 30 (cún)

HÂ3:
Hỉåïng dáùn lm bi táûp 3: (ÂN,
th/hnh)
- Täø chỉïc cho HS lm bi räưi chỉỵa:
+
Säú mẹt vi bạn âỉåüc trong ngy thỉï hai?
+
Säú mẹt vi bạn âỉåüc trong ngy thỉï ba?
+
TB mäùi ngy bạn âỉåüc?
- HS lm bi räưi tr låìi:
120 : 2 = 60 (m)
120 x 2 = 240 (m)
(120 + 60 + 240 ) : 3
= 140 (m)

* Cng cäú, dàûn d :
(thuút trçnh)
- Dàûn HS än táûp vãư cạch tênh TBC ca 2 hay nhiãưu

säú.
- Nháûn xẹt tiãút hc
- Làõng nghe.
Khoa hc : MÄÜT SÄÚ CẠCH BO QUN THỈÏC ÀN
I. Mủc tiãu : SGV.
II. ÂDDH: SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
* Bi c :
( hi âạp)
- Gi HS tr låìi cáu hi :
Nãu cạc tiãu chøn
ca thỉûc pháøm sảch v an ton ? Kãø ra cạc biãûn
phạp thỉûc hiãûn vãû sinh an ton thỉûc pháøm ?

- Nháûn xẹt, ghi âiãøm.
- 2 em tr låìi, låïp nháûn xẹt, bäø sung.
*Bi måïi :
Giåïi thiãûu bi (Thuút trçnh)
HÂ1 :
Tçm hiãøu cạc cạch bo qun thỉïc
àn.
(Quan sạt, thỉûc hnh)
- Y/C N5 quan sạt cạc hçnh trang 24, 25 SGK
v :
Chè v nọi nhỉỵng cạch bo qun thỉïc àn
trong tỉìng hçnh ?
Kãút qu tçm âỉåüc ghi lải theo
máùu trong SGV.
- HS vãư nhọm, TL v TLåìi

+ H1 : Phåi khä
+ H2 : Âọng häüp
+ H3, 4 : Ỉåïp lảnh
+ H5: Lm màõm
+ H6 : Lm mỉït
H7 : Ỉåïp múi.
- ÂDN tr/by, låïp BS
- Y/C HS bạo cạo, theo di, âạnh giạ.
HÂ2 :
Tçm hiãøu cå såí khoa hc ca cạc
cạch bo qun thỉïc àn. (Âäüng no, T/lûn)
- Gi Ging :
Cạc loải thỉïc àn tỉåi cọ nhiãưu nỉåïc v cạc
cháút dinh dỉåỵng, âọ l mäi trỉåìng thêch håüp cho vi
sinh váût phạt triãøn. Vç váûy, chụng dãù bë hỉ hng, äi,
thiu. Váûy mún bo qun thỉïc àn âỉåüc láu, chụng ta
phi lm thãú no ?
- Y/C TL :
Ngun tàõc chung ca viãûc bo
qun thỉïc àn l gç ?
GVKL : SGV
Làõng nghe
- SGK
HÂ3 :
Tçm hiãøu mäüt säú cạch bo qun
thỉïc àn åí nh. (Liãn hãû, tho lûn)
- Phạt phiãúu HT , y/c hon thnh ND phiãúu.
- Trçnh by trỉåïc låïp 1 säú em, theo di, bäø
sung.
- Hon thnh ND phiãúu.

- Trçnh by trỉåïc låïp 5-7 em, låïp nháûn
xẹt, bäø sung.
*Cng cäú, dàûn d :
(Thuút trçnh.)
- Dàûn HS váûn dủng âãø bo qun thỉïc àn ca gia
âçnh mçnh. Nháûn xẹt tiãút hc.
- Làõng nghe, ghi âáưu bi.
Âëa l : TÁY NGUN.
I. Mủc tiãu : SGV
II. ÂDDH : SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
*Bi c :
(Hi âạp)
-
Mä t vãư vng Trung du Bàõc bäü ? vng
TDBB âỉåüc träưng nhiãưu cạc loải cáy no ?
nháûn xẹt, ghi âiãøm.
- 2 em tr låìi, låïp nháûn xẹt, bäø sung.
*Bi måïi :
Giåïi thiãûu bi : (Thuút
trçnh)
HÂ1 :
Táy Ngun - xỉï såí ca cạc
cao ngun xãúp táưng. (Quan sạt, tho
lûn)
- Y/C HS dỉûa vo mu sàõc trãn BÂ v :
Cho biãút vng TN cao hay tháúp ? chè vë trê
v âc tãn cạc cao ngun theo hỉåïng tỉì
Bàõc -> Nam ? Xãúp cạc cao ngun theo thỉï

- Táy Ngun l vng âáút cao.
- HS chè trãn bn âäư v âc tãn : Cao
ngun Kon Tum, Pláy Ku, Âàk làk, Lám
Viãn, Di Linh
- Âàk làk, Kon Tum, Di Linh, Lám Viãn.
- Cạc nhọm tho lûn, âải diãûn nhọm trçnh
by, låïp nháûn xẹt, bäø sung.
tỉû tỉì tháúp âãún cao ?
KL : SGV
- N5 :
Trçnh by mäüt säú âàûc âiãøm tiãu biãøu
ca Táy Ngun ?
theo di, giụp âåỵ.
- Y/C â/diãûn nhọm tr/by, nh/xẹt, âạnh giạ.
- Chäút :
Sạch thiãút kãú trang 34, 35.
HÂ2 :
Táy Ngun cọ 2 ma r rãût :
Ma mỉa v ma nàõng. (Quan sạt,
âäüng no)
- Y/C Tlåìi :
ÅÍ Bn Ma Thüt ma mỉa
vo nhỉỵng thạng no ? ma khä vo nhỉỵng
thạng no ? Khê háûu TN cọ máúy ma ? L
nhỉỵng ma no ? Mä t cnh ma mỉa v
ma khä åí Táy Ngun ?
- Gi HS trçnh by, theo di, nháûn xẹt
- Giụp HS h/thiãûn cáu tr TL. Chäút :
SGV.
- Ma khä : vo thạng 1, 2, 3, 4, 11, 12 ;

Ma mỉa : 5, 6, 7, 8, 9, 10. Khê háûu TN cọ
2 ma : Ma mỉa v ma khä.
- HS tr låìi dỉûa vo väún hiãøu biãút ca mçnh
vãư Táy Ngun
*Cng cäú , dàûn d :
(Hi âạp, thuút
trçnh)
-
Trçnh by lải nhỉỵng âàûc âiãøm tiãu biãøu
ca TN vãư vë trê, âëa hçnh v khê háûu ?
- Dàûn hc bi, nháûn xẹt tiãút hc
- HS näúi tiãúp tr låìi tỉìng pháưn ca cáu hi.
- Làõng nghe, ghi âáưu bi.
Kãø chuûn : KÃØ CHUÛN Â NGHE, Â ÂC.
I. Mủc tiãu : SGV
II. ÂDDH : SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
*Bi c :
(Hi âạp) :

-
Em hy kãø lải mäüt cáu chuûn m em
â âỉåüc nghe hồûc âỉåüc âc vãư tênh
trung thỉûc ?
- Nháûn xẹt, ghi âiãøm.
- 2 em kãø, låïp nháûn xẹt vãư Nd cáu chuûn, vãư
cạch kãø.
*Bi måïi :
Giåïi thiãûu bi (Thuút

trçnh)
HÂ1 :
Hỉåïng dáùn kãø chuûn

(Th/
- Làõng nghe.
- Âãư : Kãø lải mäüt cáu chuûn vãư
lng tỉû trng
m em â
âỉåüc nghe, âỉåüc âc
hnh)
- Y/C HS âc âãư bi, ghi lãn bng, gảch
dỉåïi nhỉỵng tỉì nãu trng tám ca âãư.
- Gi HS âc gåüi 1, gåüi 2
- Treo bng phủ ghi dn bi kãø chuûn
(
Tiãu chê âãø âạnh giạ bi kãø chuûn
)
- Näúi tiãúp nhau âc 2 gåüi .
- Âc dn ca bi kãø chuûn.
HÂ2 :
HS kãø chuûn. (Thỉûc hnh)
- N2 : Y/C HS kãø cho nhau nghe vãư cáu
chuûn ca mçnh.
- Cho HS thi kãø trỉåïc låïp, mäùi em kãø
xong, u cáưu em âọ nãu nghéa cáu
chuûn ca mçnh.
- Theo di, khen ngåüi HS theo cạc tiãu
chê :
+ Kãø âụng ch âãư

+ Kãø hay, háúp dáùn.
+ Nãu nghéa täút.
- Kãø chuûn theo N2.
- Âải diãûn nhọm thi kãø trỉåïc låïp.
- Låïp dỉûa vo dn ca bi kãø chuûn âãø
nháûn xẹt v bçnh chn bản kãø âm bo näüi
dung, kãø hay, nãu nghéa sáu sàõc,
* Cng cäú, dàûn d :
(Thuút trçnh)
- Y/C HS vãư nh kãø clải cáu chuûn cho
ngỉåìi thán nghe.
- Xem trỉåïc tranh minh hoả ca tiãút kãø
chuûn tưn sau.
- Nháûn xẹt tiãút hc
- Làõng nghe.
- Ghi âáưu bi.

Thỉï nàm ngy thạng
nàm 200
Toạn: PHẸP CÄÜNG
I. Mục tiêu : SGV.
II. ÂDDH : SGV
III.Các hoạt động dạy và học :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
*Bài cũ: Ktra viãûc hc bi c ca HS, nháûn xẹt. - Th/hiãûn theo y/c ca GV.
* Bi måïi :
Giåïi thiãûu bi (Thuút trçnh)
HÂ1:
Cng cäú cạch thỉûc hiãûn phẹp cäüng
(Thỉûc hnh, hi âạp)

- Nãu phẹp cäüng: 56 428 + 20 571
- Gi HS âc phẹp cäüng v nãu cạch thỉûc hiãûn
php cäüng.
- HDHS thỉûc hiãûn phẹp cäüng: 54 753 + 16 389
tỉång tỉû nhỉ trãn.
- Hi:
Mún thỉûc hiãûn phẹp cäüng ta lm thãú
no?
Gi HS nãu cạch thỉûc hiãûn
- Nãu cạch âàût tênh, cạch thỉûc hiãûn
phẹp tênh cäüng
- Âàût tênh: Viãút säú hảng ny dỉåïi säú
hảng kia sao cho cạc CS åí cng 1 hng
viãút thàóng cäüt våïi nhau, viãút dáúu cäüng
v dáúu k ngang
- Tênh: Cäüng theo thỉï tỉû tỉì phi sang
trại.
HÂ2:
Luûn táûp (Thỉûc hnh)
- GV y/c HS lm cạc bi táûp 1, 2, 3, 4 SGK.
+ Bi 1 v bi 2 HS cọ thãø vỉìa lm vỉìa nọi nhỉ
bi hc trong SGK.
+ Bi 3:
Mún biãút Huûn âọ träưng âỉåüc táút c
bao nhiãu cáy, ta lm thãú no?
+ Bi 4:
a.
Tçm säú bë trỉì chỉa biãút ta lm thãú no?
b.
Tçm säú hảng chỉa biãút trong phẹp cäüng ta

lm thãú no?
+ Y/C HS nhàõc lải cạch tênh v thỉûc hiãûn.
- Theo di, cháúm chỉỵa bi, nháûn xẹt.
- HS thỉûc hiãûn theo HS ca GV.
Bi 3: 325 164 + 60 830
= 385 994 (cáy)
4a. x = 975 + 363
= 1338
4b. x = 815 - 207
= 608
* Cng cäú, dàûn d :
(thuút trçnh)
- Dàûn: Än lải cạch thỉûc hiãûn phẹp cäüng 2 säú cọ
nhiãưu chỉỵ säú ï, cạch tçm säú bë trỉì chỉa biãút v tçm
säú hảng chỉa biãút trong 1 täøng.
- Nháûn xẹt tiãút hc
- Làõng nghe.
Táûp lm vàn: TR BI VÀN VIÃÚT THỈ
I. Mủc tiãu: SGV
II. ÂDDH: SGV
III.Cạc hoảt âäüng dảy v hc.
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
HÂ1:
Giåïi thiãûu bi (Thuút trçnh):
Häm
nay,chụng ta s cng âạnh giạ lải kãút qu m cạc em âãø
giụp cho cạc em cọ kênh nghiãûm âãø lm bi sau täút hån. Làõng nghe.
HÂ2:
Nháûn xẹt bi viãút ca HS. (Thuút trçnh)
- Âỉa bng phủ viãút âãư kiãøm tra lãn bng.

- Y/C HS âc lải âã.ư
- Nháûn xẹt kãút qu bi lm :
+ Nhỉỵng ỉu âiãøm chênh : Cạc em â biãút viãút 1 bi vàn
viãút thỉ : Â 3 pháưn ca 1 bỉïc thỉ (
Âáưu thỉ, pháưn
chênh, pháưn cúi thỉ
) ; låìi l trong thỉ ph håüp våïi âäúi
tỉåüng nháûn thỉ, cm xục chán thnh, diãùn âảt tỉång âäúi
lỉu loạt,
+ Thiãúu sọt : 1 säú em trçnh by chỉa âẻp, chỉa âm bo
bäú củc bi vàn viãút thỉ, näüi dung så si, gỉåüng ẹp,
- Nháøm âc lải âãư
- Làõng nghe v ghi nhåï âãø so
sạnh våïi bi lm ca mçnh.
HÂ3 :
Hỉåïng dáùn HS chỉỵa bi. (Thỉûc hnh)
+ HD tỉìng HS sỉía läùi :
- Phạt phiãøu hc táûp cho tỉìng em
- Hdáùn : Âc låìi nháûn xẹt ca tháưy cä v nhỉỵng läùi m
tháưy, cä â chè ra v sỉía läùi âọ. Theo di HS lm viãûc
+ Sỉía läùi chung c låïp :
- Chẹp cạc läùi lãn bng theo tỉìng loải : Läùi chênh t, läùi
diãùn âảt, läùi bäú củc, läùi Ndung,
- Gi HS lãn bng chỉỵa läùi.
- Nháûn xẹt, chäút lải nhỉỵng läùi chỉỵa âụng.
- HS nháûn phiãúu hc táûp.
- Chỉỵa läùi theo hỉåïng dáùn.
- 2-3 HS lãn bng chỉỵa läùi, låïp
nháûn xẹt, bäø sung.
- Làõng nghe.

HÂ4 :
Hdáùn HS h/táûp nhỉỵng âoản, lạ thỉ
hay (Tlûn)
- Âc 1 säú âoản thỉ, lạ thỉ hay
- Cho HS trao âäøi, t/lûn
- Làõng nghe.
- Lm viãûc theo hỉåỵng dáùn.
*Cng cäú, dàûn d :
(Thuút trçnh).
Biãøu dỉång em
âảt âiãøm cao, nhàõc nhỉỵng em viãút chỉa âảt vãư viãút lải.
- Nháûn xẹt tiãút hc
- Làõng nghe.
K thût : KHÁU HAI MẸP VI BÀỊÌNG MI KHÁU THỈÅÌNG
(Tiãút 1)
I. Mủc tiãu : SGV
II. ÂDDH : SGV
III.Cạc hoảt âäüng dảy v hc :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
* Bi c :
(Thỉûc hnh)
- Kiãøm tra sỉû chøn bë ca HS, nháûn xẹt. - Âãø dủng củ lãn bn âãø kiãøm tra.
*Bi måïi :
Giåïi thiãûu bi (Thuút
trçnh)
HÂ1 :
Hỉåïng dáùn HS quan sạt v
nháûn xẹt váût máùu (Quan sạt, tho lûn)
- GV giåïi thiãûu mi kháu 2 mẹp vi bàòng
mi kháu thỉåìng.

- Y/C HS quan sạt vãư :
Âỉåìng kháu, cạch
kháu, màût phi, màût trại ca mnh vi ?
- Giåïi thiãûu cho HS 1 säú sn pháøm cọ âỉåìng
kháu 2 mẹp vi.
- KL :
Âỉåìng kháu 2 mẹp vi l âỉåìng kháu
ghẹp, cọ thãø l âỉåìng cong nhỉ rạp ca tay
ạo, cäø ạo, cọ thãø l âỉåìng thàóng nhỉ tụi
âỉûng, ạo gäúi,
- Quan sạt theo hỉåïng dáùn.
- Âỉåìng kháu cọ thãø l âỉåìng thàóng v
âỉåìng cong, cạch kháu: cạc mi cạch âãưu
nhau åí c 2 màût.
- Quan sạt.
- Làõng nghe v ghi nhåï.
HÂ2: Hdáùn thao tạc k thût: (
Qsạt,
HÂ)
-
HD HS quan sạt hçnh 1, 2, 3 SGK âãø nãu
cạc bỉåïc kháu ghẹp bàòng mi kháu thỉåìng?
-
Quan sạt H2, 3 âãø nãu cạch kháu lỉåüc,
kháu ghẹp 2 mnh vi?
- GVKL: SGV
+ Vảch dáúu âỉåìng kháu.
+ Kháu lỉåüc ghẹp 2 mẹp vi
+ Kháu ghẹp 2 mẹp vi bàòng mi kháu
thỉåìng.

+ Âàût màónh vi thỉï 2 lãn bn, màût phi åí
trãn.
+ Âàût mnh vi thỉï 1 lãn mnh thỉï 2 sao
cho 2 mnh chäưng khêt lãn nhau.
+ Kháu lỉåüc âãø cäú âënh 2 mẹp vi
*Cng cäú, dàûn d:
(Thuút trçnh)
- Dàûn HS chøn bë cho tiãút sau thỉûc hnh.
- Nháûn xẹt tiãút hc
- Làõng nghe.
- Ghi âáưu bi.
Khoa hc : PHNG MÄÜT SÄÚ BÃÛNH DO THIÃÚU CHÁÚT DINH DỈÅỴNG
I. Mủc tiãu : SGV
II. ÂDDH : SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
* Bi c :
( hi âạp)
- Gi HS tr låìi cáu hi :
Nãu 1 säú cạch bo qun
thỉïc àn m em â hc ?
Nháûn xẹt, ghi âiãøm.
- 2 em tr låìi, låïp nháûn xẹt, bäø sung.
*Bi måïi :
Giåïi thiãûu bi (Thuút trçnh)
HÂ1 :
Nháûn dảng 1 säú bãûnh do thiãúu
cháút dinh dỉåỵng. (Quan sạt, thỉûc hnh)
- Y/C N5 quan sạt cạc H1, 2 trang 26 SGK v :
Nháûn xẹt, mä t cạc dáúu hiãûuca bãûnh ci xỉång,

suy dinh dỉåỵng v bỉåïu cäø ? Ngun nhán gáy
ra cạc bãûnh trãn ?
HS bạo cạo, theo di, âạnh giạ.
- KL :
Tr em khäng âỉåüc àn â cháút, â lỉåüng,
âàûc biãût thiãúu cháút âảm s bë suy dinh dỉåỵng,
thiãúu vi-ta-min D s bë ci xỉång.
- HS vãư nhọm, TL v Tlåìi :
+ H1 : Ngỉåìi gáưy, bủng to, chán tay
nh, âáưu to
+ H2: Cäø bë sỉng to.
- ÂDN tr/by, låïp BS
- Näúi tiãúp nhàõc lải
HÂ2 :
Cạch ph/bãûnh do thiãúu cháút DD
(ÂN, TL)
-
Y/C HS tr låìi cáu hi :
Ngoi cạc bãûnh : ci
xỉång, suy dinh dỉåỵng, bỉåïu cäø, em cn biãút
bãûnh no do thiãúu cháút dinh dỉåỵng ? Nãu cạch
phạt hiãûn v cạch âãư phng cạc bãûnh do thiãúu
cháút dinh dỉåỵng ?
- GVKL : SGV
- Nhçn kẹm, cháûm phạt triãøn trê tû,
- Quan sạt, khạm bãûnh.
- Bäø sunng cạc cháút cn thiãúu,
- Làõng nghe.
HÂ3 :
Thi kãø tãn mäüt säú bãûnh (Tr chåi)

-
HD HS chåi : Låïp chia lm 2 âäüi. Âäüi1 nọi tãn
bãûnh thç âäüi 2 phi nọi âỉåüc do thiãúu cháút gç ?
hồûc ngỉåüc lải. Nãúu âãún lỉåüt mçnh m âäüi no
khäng nọi âỉåüc thç âäüi âọ thua cüc.
- GV theo di, nháûn xẹt tr chåi
- Làõng nghe.
- Tiãún hnh chåi theo Hdáùn.
*Cng cäú, dàûn d :
(Thuút trçnh.)
- Dàûn HS nọi nhỉỵng âiãưu âỉåüc hc cho ngỉåìi
thán biãút v váûn dủng. Nháûn xẹt tiãút hc.
- Làõng nghe, ghi âáưu bi.

Thỉï sạu ngy thạng
nàm 200
HN
TP HCM
NTrang
1315km
1730km
Toạn: PHẸP TRỈÌ
I. Mục tiêu : SGV.
II. ÂDDH : SGV
III.Các hoạt động dạy và học :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
*Bài cũ: Ktra viãûc hc bi c ca HS, nháûn xẹt. - Th/hiãûn theo y/c ca GV.
* Bi måïi :
Giåïi thiãûu bi (Thuút trçnh)
HÂ1:

Cng cäú cạch thỉûc hiãûn phẹp trỉì
(Thỉûc hnh, hi âạp)
- Nãu phẹp trỉì: 865 279 - 453 167
- Gi HS âc phẹp trỉì v nãu cạch thỉûc hiãûn
php trỉì.
- HDHS thỉûc hiãûn phẹp trỉì: tỉång tỉû nhỉ trãn.
- Hi:
Mún thỉûc hiãûn phẹp trỉì ta lm thãú no? -
Gi HS nãu cạch thỉûc hiãûn
- Nãu cạch âàût tênh, cạch thỉûc hiãûn
phẹp tênh trỉì
- Âàût tênh: Viãút säú trỉì dỉåïi säú bë trỉì sao
cho cạc CS åí cng 1 hng viãút thàóng
cäüt våïi nhau, viãút dáúu “-“ v k gảch
ngang
- Tênh: Theo thỉï tỉû tỉì phi sang trại.
HÂ2:
Luûn táûp (Thỉûc hnh)
- GV y/c HS lm cạc bi táûp 1, 2, 3, 4 SGK.
+ Bi 1, 2: HS lm bi, dảy cạ nhán
+ Bi 3: HD bàòng så âäư, y/c HS rụt ra cạch gii.

+ Bi 4:
Mún biãút c 2 nàm HS tènh âọ träưng
âỉåüc bao nhiãu cáy ta lm thãú no?
- Y/C HS nhàõc lải cạch tênh v thỉûc hiãûn.
- Theo di, cháúm chỉỵa bi, nháûn xẹt.
- Bi 1, 2: HS thỉûc hiãûn v nãu cạch
lm: Säú trỉì âàût dỉåïi säú bë trỉì sao cho
cạc hng tỉång ỉïng thàóng cäüt våïi nhau,

ghi dáúu trỉì v thỉûc hiãûn tỉì phi sang
trại
- Bi 3:
1730 - 1315 = 415 (km)
- Bi 4:
214 800 - 8060 = 134 200
134 200 + 214 800
= 349 000 (cáy)
* Cng cäú, dàûn d :
(thuút trçnh)
- Dàûn:
Än lải cạch thỉûc hiãûn phẹp trỉì 2 säú cọ
nhiãưu chỉỵ säú
.
- Nháûn xẹt tiãút hc
- Làõng nghe.
Luûn tỉì v cáu: MÅÍ RÄÜNG VÄÚN TỈÌ: TRUNG THỈÛC - TỈÛÛ TRNG
I. Mủc tiãu: SGV
? km
II. ÂDDH: SGV
III.Phỉång phạp: Hi âạp, thỉûc hnh, thuút trçnh.
Cạc hoảt âäüng dảy v hc:
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
*Bi c:

Gi 2 HS lãn viãút mäùi em
5 DTR, 5
DTC?
Nháûn xẹt, ghi âiãøm.
- 2 HS lãn bng lm bi, låïp nháûn xẹt,

bäø sung.
*Bi måïi:
Giåïi thiãûu bi:
*
Hỉåïng dáùn HS lm bi táûp
+
Bi táûp 1:
Nãu y/c ca bi
- Y/C 3 HS lm bi vo phiãúu htáûp ghi btáûp 1.
- Y/C trçnh by, nháûn xẹt, chäút låìi gii âụng
+
Bi táûp 2:
Y/C HS âc y/c ca âãư bi.
- HD HS suy nghé, näúi nghéa våïi tỉì tỉång ỉïng.
- Chäút låìi gii âụng:
- Mäüt lng, mäüt dả gàõn bọ våïi lê tỉåíng, våïi täø
chỉïc hay våïi 1 ngỉåìi no âọ ->
Trung thnh
- Trỉåïc sau nhỉ lay chuøn ->
Trung kiãn
- Mäüt lng, mäüt dả vç viãûc nghéa ->
Trung nghéa
- àn åí nhán háûu, thnh tháût, ->
Trung háûu
- Ngay thàòng, tháût th ->
Trung thỉûc
+
Bi táûp 3:
Dỉûa vo nghéa ca 1 säú tỉì, lm theo
y/c ca âãư bi. Chäút låìi gii âụng:

-
Trung
cọ nghéa l “
åí giỉỵa
”: Trung thu, trung
bçnh, trung tám.
-
Trung
cọ nghéa l “
mäüt lng, mäüt dả
”: Trung
thnh, trung nghéa, trung thỉûc, tr/háûu, tr/kiãn.
+
Bi 4:
Gi HS âc y/c.
-HS chåi tr chåi
Tiãúp sỉïc
theo täø hc táûp.
Nháûn xẹt, âạnh giạ.
+ Bi 1: Làõng nghe v lm theo hỉåïng
dáùn
- Thỉï tỉû cạc tỉì cáưn âiãưn l: Tỉû trng,
tỉû kiãu, tỉû ti, tỉû tin, tỉû ại, tỉû ho.
+ Bi 2: Âc y/c ca âãư 2 em, lm vo
våí, 3-4 em trçnh by, låïp nháûn xẹt, bäø
sung.
+ Bi 3: 2 HS âc y/c, xãúp cạc tỉì â
cho thnh 2 nhọm theo nghéa ca

trung


+ Bi 4: Suy nghé, lãn viãút tiãúp sỉïc
vo bng nhọm, låïp nháûn xẹt, bäø sung
*Cng cäú, dàûn d:

- Dàûn vãư nh viãút lải 2, 3 cáu vàn cạc em vỉìa âàût
theo y/c ca bi táûp 2 Nháûn xẹt tiãút hc.
- Làõng nghe v ghi nhåï.
Táûp lm vàn: LUÛN TÁÛP XÁY DỈÛNG ÂOẢN VÀN KÃØ CHUN.
I. Mủc tiãu: SGV
II. ÂDDH: SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc:
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
*Bi c:
(Hi âạp)
- Y/C HS âc lải ND
cáưn ghi nhåï trong tiãút TLV Âoản vàn
trong bi vàn kãø chuûn
(tưn 5)
- 1 HS tr låìi, låïp nháûn xẹt, bäø sung.
*Bi måïi:
Giåïi thiãûu bi (Thuút
trçnh)
HÂ1:
H/dáùn HS lm bi táûp (QS,
nh/x)
+ Bi táûp1: Y/C dỉûa vo tranh kãø lải cáu
chuûn
Ba lỉåỵi rçu.
- Treo tranh minh hoả:

Âáy l cáu
chuûn “Ba lỉåỵi rçu” gäưm 6 sỉû viãûc chênh
gàõn våïi 6 bỉïc tranh. Mäùi tranh kãø 1 sỉû
viãûc
.
- Låïp QS tranh, TL:
Truûn cọ máúy nhán
váût? ND truûn nọi vãư âiãưu gi?
- GV chäút : SGV
+
Bi táûp 2:
Phạt triãøn nãu dỉåïi tranh
thnh 1 âoản vàn:
- Ging: SGV, HD lm máùu bỉïc tranh1
- HS trçnh by, chäút låìi gii âụng
(treo
bng phủ â tr ghi sàơn cáu tr låìi).
- 2 HS âc y/c ca âãư.
- Quan sạt näüi dung cạc bỉïc tranh v tr låìi :
Cọ 2 nhán váût : chng tiãưu phu v củ gi
(chênh l äng tiãn). ND cáu chuûn : Chng
trai âỉåüc äng tiãn thỉí thạch tênh tháût th,
trung thỉûc qua nhỉỵng lỉåỵi rçu.
- Âc ND bi táûp, låïp ÂT
- QS ké bỉïc tranh, âc gåüi dỉåïi tranh, suy
nghé, tr låìi cạc cáu hi theo gåüi a v b.
- Nhçn phiãúu, táûp xáy dỉûng âoản vàn, låïp
nháûn xẹt, bäø sung.
HÂ2:
Thỉûc hnh phạt triãøn , xáy

dỉûng âoản vàn kãø chuûn (Thỉûc
hnh)
-Y/C HS quan sạt cạc tranh 2, 3, 4, 5, 6
suy nghé, tçm cho cạc âoản vàn.
- Dạn cạc bng phiãúu vãư ND chênh ca
tỉìng âoản Nháûn xẹt, ghi âiãøm 1 säú em.
- Thỉûc hnh theo hỉåïng dáùn.
- Phạt biãøu kiãún vãư tỉìng tranh
- Kãø chuûn theo càûp, phạt triãøn , XD âoản
vàn.
- Âải diãûn nhọm thi kãø.
*Cng cäú, dàûn d :
(Thuút trçnh
)
Nhàõc lải cạch PT cáu chuûn trong bi
hc. Nháûn xẹt tiãút hc.
QS tranh, phạt triãøn , liãn kãút cạc âoản thnh
cáu chuûn hon chènh.
Sinh hoaỷt : ĩI
Chi õọỹi sinh hoaỷt dổồùi sổỷ õióửu khióứn cuớa Chi õọỹi trổồớng vaỡ anh chở phuỷ traùch.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×