Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Cơ sở ĐIện học - Thiết Bị Lập Trình part 15 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.65 KB, 8 trang )

8/13/2007
17

Ch−¬ng tr×nh PLC (Ng«n ng÷ STL)
NETWORK 1
LD I0.0
AI0.1
AI0.3
AI0.5
S Q0.0, 1
NETWORK 2
LD I0.2
AI0.5
AI0.1
S Q0.4, 1
R Q0.0, 1
TON T33, 100
NETWORK 3
LD T33
S Q0.1, 1
NETWORK 4
LD I0.3
AQ0.1
AI0.5
R Q0.1, 1
S Q0.2, 1
NETWORK 5
LD I0.4
AQ0.2
R Q0.2, 1
S Q0.0, 1


NETWORK 6
LD I0.2
AI0.4
R Q0.4, 1
R Q0.0, 1
TON T34, 100
NETWORK 7
LD T34
S Q0.1, 1
NETWORK 8
LD I0.3
AQ0.1
AI0.4
R Q0.1, 1
S Q0.3, 1
NETWORK 9
LD I0.5
AQ0.3
R Q0.3, 1
Bµi to¸n c¸nh tay m¸y tr−êng hîp 3
A
B
HC
Tr
HC
d
HC
t
HC
p

M
Pd
8/13/2007
18
93
HCTr
2
1
HCd
M
0
H¹ tay m¸y
KÑp vËt
N©ng tay m¸y
Ch¹y ph¶i
S8,S12/=1
§îi
10
HCp
§îi
4
Δt/S2/10s
)
M¹ng SFC cho phÇn thao t¸c
8/13/2007
19
3
2
T33/S2/10s
1

I0.2*I0.5*I0.1
I0.0*I0.1*I0.3*I0.5
0
Q0.0
Q0.4(S)
Q0.2
S8,S12/=1
I0.4
4
10
I0.3
Q0.1
9
)
M¹ng SFC cho cÊu h×nh ®Çu vμo, ®Çu ra PLC S7-200
11
Q0.1
I0.3
12
8
I0.5
Q0.3
Q0.4(R)
Q0.0
=1
I0.2*I0.4
5
T34/S6/10s
6
7

=1
S0
8/13/2007
20

Chơng trình PLC (Ngôn ngữ STL)
NETWORK 1
LD I0.0
AI0.1
AI0.3
AI0.5
S Q0.0, 1
NETWORK 2
LD I0.2
AI0.5
AI0.1
R Q0.0, 1
S Q0.4, 1
TON T33, 100
NETWORK 3
LD T33
S Q0.1, 1
S Q0.2, 1
NETWORK 4
LD I0.3
R Q0.1, 1
NETWORK 5
LD I0.4
R Q0.2, 1
NETWORK 6

LD I0.3
AI0.4
S Q0.0, 1
NETWORK 7
LD I0.2
AI0.4
R Q0.0, 1
R Q0.4, 1
TON T34, 100
NETWORK 8
LD T34
S Q0.1, 1
S Q0.3, 1
NETWORK 9
LD I0.3
R Q0.1, 1
NETWORK 10
LD I0.5
R Q0.3, 1
Bài toán điều khiển khoan cần
Giới hạn nâng
Giới hạn hạ
Hạ khoan
Nâng khoan
Phần nâng/hạ
Phần khoan
Phần làm mát
Phần kẹp
Nút nhấn khởi động
Công tắc cho phần làm mát

Nút nhấn dừng
8/13/2007
21

Lựa chọn trang bị điện
)
M: Nút nhấn khởi động
)
D:Nút nhấn dừng hệ thống.
)
HCH: Công tắc hạn chế hành trình hạ.
)
HCN: Công tắc hạn chế hành trình nâng.
)
CBK: Cảm biến áp lực kẹp.
)
CT: Công tắc cho động cơ làm mát.
)
KKN: Nâng và hạ hệ thống khoan.
)
Bơm: Động cơ chạy bơm nớc.
)
Khoan: Động cơ trục chính quay khoan.
)
Mạng SFC cho phần thao tác
Nâng khoan
=1
/Hạ khoan
Chạy bơm
Chạy khoan

Hạ khoan
Sẵn sng khoan (bớc đầu)
GHN

t/S2/0.5s
M.Kẹp vật
4
3
2
1
0
GHH
5
6
Công tắc
/D
/Chạy khoan
/Chạy bơm
7
S0
=1
8/13/2007
22

Cấu hình đầu vào đầu ra
)
Đầu vo:
Nút nhấn khởi động (NO) M: I0.0
Nút nhấn dừng D (NO): I0.1
Công tắc đóng cắt bơm nớc (NO) CT: I0.4

Cảm biến áp lực kẹp (NO) CBK: I0.5
Hạn chế hành trình nâng (NO) GHN: I0.2
Hạn chế hành trình hạ (NO) GHH: I0.3
)
Đầu ra:
Cuộn hút kích khí nén chiều nâng: Q0.1
Cuộn hút kích khí nén chiều hạ : Q0.2
Động cơ bơm nớc làm mát: Q0.3
Động cơ chạy khoan (trục chính): Q0.0
8/13/2007
23

Cấu hình đầu vào đầu ra
)
Đầu vo:
)
Nút nhấn khởi động (NO) M: I0.0
)
Nút nhấn dừng D (NO): I0.1
)
Cảmbiếnpháthiệnvậtliệu (NO) TC: I0.2
)
Cảm biến áp lực kẹp (NO) CBK: I0.3
)
Giới hạn trên tay ép (NO) GHN: I0.4
)
Giới hạn dới tay ép (NO) GHH: I0.5
)
Công tắc chọn chế độ (NO) CT : I0.6
)

Đầu ra:
)
Động cơ kéo băng tải: Q0.0
)
Kích tay kẹp : Q0.1
)
Cuộn hút hạ kích tay ép: Q0.2
)
Cuộn hút nâng kích tay ép : Q0.3
8/13/2007
24

×