Tải bản đầy đủ (.doc) (27 trang)

Kết quả điểm thi tuyển vào Trường chuyên Lê Quý Đôn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (151.83 KB, 27 trang )

1
-
2
3
4
5
-
6
-
7
-
8
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 1
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn


Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
1 Đoàn Thị Tú An
10/01/95
Nguyễn Huệ - ĐH Anh
3.25 0.00 0.00 0.00
2 Nguyễn Thị Hoài
3 Thái Thị Thúy
4 Cao Thị Phương
5 Đoàn Hải
6 Dương Nhật
7 Hồ Đắc Quỳnh
8 Hồ Đức
9 Hoàng Quỳnh
An
An
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
15/03/95
12/10/94
04/09/95
15/01/95
03/11/95

06/04/95
12/02/95
08/05/95
Nguyễn Du - ĐH
Nguyễn Huệ - CL
Phan Đình Phùng -
Triệu Lăng - TP
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
Hải Thiện - HL
Nguyễn Trãi - ĐH
Văn
Sinh
Toán
Hoá

Anh
Hoá
Anh
4.50 0.00
2.25 0.00
2.75 0.00
3.50 0.00
7.25 0.00
6.00 0.00
6.25 0.00
4.75 0.00
Anh
Toán
Tin


2.50 0.00
4.50 0.00
2.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
1.75 0.00
0.00 0.00
10
10 Hoàng Thị Mai Anh
20/06/95
Trần Hưng Đạo - Tin
3.50 0.00 0.00 0.00
11
11 Lê Nguyễn Hoàng Việt Anh
11/07/95
Trần Hưng Đạo - Anh
3.00 0.00 0.00 0.00
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24
25
26
27
28
29
30
12 Lê Thị Phương
13 Lê Tuấn
14 Ngô Văn
15 Nguyễn Công Tuấn
16 Nguyễn Đức
17 Nguyễn Dương Linh
18 Nguyễn Hoàng
19 Nguyễn Hoàng
20 Nguyễn Lương
21 Nguyễn Nguyệt
22 Nguyễn Thị Ngọc
23 Nguyễn Thị Vân
24 Nguyễn Tuấn
25 Phạm Thị Kim
26 Phạm Thị Ngọc
27 Phan Thị Lan
28 Trần Nguyễn Hà
29 Trần Thị Ngọc
30 Trương Thị Ngọc
Anh
Anh
Anh

Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
21/10/95
20/02/95
29/08/95
06/06/95
29/07/95
03/01/95
20/09/95
14/01/95
25/01/95
14/01/95
24/10/95
30/08/95
23/01/95
08/04/95

16/08/95
08/07/95
17/09/95
21/10/95
06/08/95
Nguyễn Bỉnh
Gio Mai - GL
Gio An - GL
Triệu Độ - TP
Hiếu Giang - ĐH
Phan Đình Phùng -
Trần Hưng Đạo -
Trần Quốc Toản -
Khe Sanh - HH
Nguyễn Huệ - ĐH
Nguyễn Trãi - ĐH
Nguyễn Du - ĐH
Nguyễn Huệ - ĐH
Thị Trấn Gio Linh -
Nguyễn Huệ - CL
Gio An - GL
Khe Sanh - HH
Nguyễn Trãi - ĐH
Khóa Bảo - CL
Anh
Toán
Anh
Văn
Toán
Sinh

Anh
Sinh
Hoá
Văn
Toán
Văn
Toán
Toán
Toán
Văn
Toán
Hoá
Anh
4.50 0.00
0.75 0.00
6.00 0.00
1.75 0.00
0.00 0.00
3.50 0.00
5.00 0.00
9.00 0.00
0.50 0.00
4.25 0.00
7.50 0.00
7.25 0.00
1.50 0.00
7.00 0.00
3.00 0.00
4.00 0.00
7.25 0.00

6.25 0.00
4.75 0.00
Văn
Tin
Tin
Hoá
Tin
Anh
Tin
Tin
Tin
Anh
Văn
4.25 0.00
0.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
5.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
7.50 0.00
0.00 0.00
1.50 0.00
7.00 0.00
3.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

3.75 0.00
1.75 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
2
3
4
-
5
-
6
-
7
8
-
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT

Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 2
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
31 Nguyễn Thị Thu
32 Nguyễn Duy
33 Trần Văn
34 Hồ Phước
35 Nguyễn Thế Quốc
36 Trần Văn
37 Trần Vũ
38 Bùi Thị
39 Hoàng Thị Thanh
Ba
Bắc
Bằng
Bảo
Bảo
Bảo
Bảo

Bình
25/10/95

03/05/95
22/07/95
24/12/94
04/04/95
18/09/95
02/05/95
20/05/95
01/09/95
Lao Bảo - HH
Gio Phong - GL
Ng. Tri Phương -
Nguyễn Trãi - ĐH
Phan Đình Phùng -
Lao Bảo - HH
Thị trấn Cửa Việt -
Thị trấn Cửa Việt -
Nguyễn Du - ĐH
Hoá
Toán
Toán
Toán

Hoá
Toán
Hoá
Anh
2.75 0.00
6.75 0.00
1.50 0.00
8.50 2.00

6.25 0.00
4.00 1.00
4.50 0.00
4.50 0.00
3.00 0.00

Tin
Tin
Tin
Tin
1.25 0.00
6.75 0.00
1.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
40 Lê Xuyên
41 Trần Thanh
42 Võ Phúc
43 Nguyễn Thị
44 Nguyễn Thị
45 Nguyễn Thị
46 Trần Thị
47 Nguyễn Hà
48 Phan Trung
49 Hồ Thị Khánh
50 Lê Thị Bằng
51 Lê Trần Nguyệt
52 Nguyễn Hạnh
53 Phạm Linh
54 Phan Linh
55 Phan Thị Quỳnh
56 Nguyễn Hoàng
57 Hồ Thị
58 Văn
59 Nguyễn Thành

60 Võ Thành
Bình
Bình
Bửu
By
Cảm
Cẩm
Cảnh
Châu
Châu
Chi
Chi
Chi
Chi
Chi
Chi
Chi
Chinh
Chính
Chuẩn
Chung
Chung
27/02/95
03/02/95
18/08/95
11/04/95
14/06/95
08/07/95
28/01/95
20/10/95

10/01/95
02/07/95
01/09/95
12/02/95
26/10/95
21/11/95
20/04/95
17/08/95
06/04/95
09/01/95
19/10/95
10/10/95
12/01/95
Tân Hợp - HH
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Bỉnh
Gio Hải - GL
Trung Sơn - GL
Ng. Tri Phương -
Nguyễn Du - ĐH
Nguyễn Huệ - ĐH
Thành Cổ - QT
Khe Sanh - HH
Nguyễn Du - ĐH
Nguyễn Huệ - ĐH
Lao Bảo - HH
Trần Quốc Toản -
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Huệ - CL
Nguyễn Trãi - ĐH

Nguyễn Trãi - ĐH
Thị trấn Hải Lăng -
Triệu Thuận - TP
Nguyễn Bỉnh
Toán
Anh

Văn
Hoá
Văn
Hoá
Toán
Toán
Anh
Văn
Anh
Anh
Anh

Văn
Toán

Toán
Toán

2.25 0.00
5.25 0.00
6.25 0.00
6.00 1.50
4.75 0.00

2.50 0.00
4.25 0.00
2.50 0.00
2.00 0.00
3.50 0.00
4.00 0.00
4.25 0.00
5.00 0.00
3.00 0.00
0.50 0.00
3.50 1.50
4.25 0.00
1.25 0.00
7.00 0.00
3.50 0.00
5.50 0.00
Tin
Toán
Anh
Tin
Văn
Văn
Anh
Tin
Tin
2.25 0.00
2.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

2.75 0.00
0.00 0.00
2.50 0.00
0.00 0.00
4.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
7.00 0.00
0.00 0.00
4.50 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
-
2
3
4
5
6
7
8
-
9
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 3
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
61 Võ Thị Kim Cúc
20/03/95
Hải Quy - HL Anh
4.00 0.00 0.00 0.00
62 Nguyễn Hoàng
63 Đinh Thị Kim

64 Lê Minh
65 Nguyễn Trí
66 Lê Gia
67 Nguyễn Công
68 Phan Nguyễn Ngọc
69 Phan Thanh
Cung
Cương
Cương
Cương
Cường
Cường
Cường
Cường
27/04/95
16/02/95
06/01/95
25/05/95
21/05/95
15/03/95
01/06/95
08/08/95
Nguyễn Huệ - ĐH
Khe Sanh - HH
Triệu Thuận - TP
Hải Thái - GL
Triệu Trạch - TP
Thị trấn Cửa Việt -
Lao Bảo - HH
Nguyễn Huệ - ĐH

Toán
Anh
Toán
Toán

Văn
Toán
Toán
2.25 0.00
3.50 0.00
4.00 0.00
7.25 0.00
8.25 1.50
5.00 0.00
0.00 0.00
6.00 0.00
Tin
Toán
Tin
Tin
Toán
Anh
Anh
2.25 0.00
2.75 0.00
4.00 0.00
7.25 0.00
6.50 0.00
3.50 0.00
0.00 0.00

6.50 0.00
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
70 Trần Bảo
71 Trần Quốc
72 Đặng Thị Linh
73 Nguyễn Hải
74 Hồ Thị Anh
75 Võ Xuân
76 Lê Quang
77 Lê Thành

78 Nguyễn Đình
79 Nguyễn Thành
80 Nguyễn Tiến
81 Trần Thị Thuý
82 Trương Thị Kiều
83 Trần Thị
84 Hồ Xuân
85 Nguyễn Đình
86 Nguyễn Thanh
87 Nguyễn Thị Hồng
88 Hoàng Thị Ngọc
89 Nguyễn Thị
90 Lê Qúy
Cường
Cường
Đan
Đăng
Đào
Đào
Đạo
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Diễm
Diễm
Điểm
Diễn
Diễn
Điệp

Điệp
Diệu
Dinh
Đôn
10/08/95
05/08/95
29/03/95
05/02/95
20/08/95
03/01/95
14/11/95
26/02/95
23/09/95
22/06/95
13/07/95
10/09/95
14/07/95
11/02/95
12/07/95
10/06/95
24/02/95
30/01/95
20/11/95
10/03/95
01/10/95
Ng. Tri Phương -
Phan Đình Phùng -
Nguyễn Huệ - ĐH
Phan Đình Phùng -
Lê Thế Hiếu - CL

Nguyễn Trãi - ĐH
Khóa Bảo - CL
Phan Đình Phùng -
Nguyễn Du - ĐH
Trần Hưng Đạo -
Đường 9 - ĐH
Hải Dương - HL
Triệu Độ - TP
Thị Trấn Gio Linh -
Chế Lan Viên - CL
Chế Lan Viên - CL
Lê Lợi - CL
Chế Lan Viên - CL
Nguyễn Tất Thành
Nguyễn Huệ - ĐH
Triệu An - TP
Toán
Hoá
Hoá

Sinh
Hoá
Toán
Toán
Hoá
Hoá
Toán
Toán
Toán
Sinh

Toán

Toán
Toán
Toán
Anh
Tin
4.75 0.00
6.00 0.00
1.75 0.00
8.00 1.50
7.25 0.00
2.75 0.00
1.50 0.00
4.50 0.00
3.25 0.00
7.75 1.50
1.75 0.00
6.75 0.00
0.75 0.00
6.00 0.00
4.25 0.00
5.50 0.00
6.75 0.00
5.00 0.00
1.75 0.00
6.00 0.00
3.00 0.00

Toán

Tin
Tin


Tin
Anh
4.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
5.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
1.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6.00 0.00
1.50 0.00
4.50 0.00
4.25 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1

-
2
3
4
-
5
6
-
7
-
8
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 4

STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
91 Nguyễn Quang Đông
08/01/95
Trần Hưng Đạo - Lý
1.25 0.00 0.00 0.00
92 Phan Trường
93 Đỗ Văn Ngọc
94 Đoàn Thị Thu
95 Lê Minh
96 Đoàn Thị Thuỳ
97 Hoàng Thị Thùy
98 Lê Phan Bảo
99 Nguyễn Thị Linh
Đông
Đức
Đức
Đức
Dung
Dung
Dung
Dung
11/09/95
25/07/95
30/03/95

10/01/95
11/04/95
25/11/95
02/10/95
03/11/95
Lương Thế Vinh -
Nguyễn Trãi - ĐH
Tân Liên - HH
Tân Liên - HH
Trần Hưng Đạo -
Khe Sanh - HH
Nguyễn Du - ĐH
Nguyễn Trãi - ĐH
Hoá
Toán
Hoá
Toán
Văn
Toán
Anh
Toán
0.00 0.00
4.25 0.00
3.00 0.00
6.00 0.00
5.00 0.00
4.50 0.00
3.25 0.00
6.50 0.00
Sinh

Tin
Anh
Văn
Tin
0.00 0.00
4.25 0.00
0.00 0.00
2.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
7.00 1.50
6.50 0.00
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

28
29
30
100 Nguyễn Thị Thuỳ
101 Nguyễn Thị Thuỳ
102 Nguyễn Thị Thùy
103 Trương Thị Thùy
104 Nguyễn Anh
105 Thái Hùng
106 Trần Quang
107 Nguyễn Thị Thuỳ
108 Trần Thị Thuỳ
109 Trần Trung
110 Trương Thị ánh
111 Lê Thị Hải
112 Lê Hoàng
113 Nguyễn Hữu
114 Nguyễn Khánh
115 Trương Tâm
116 Dương Thị Mỹ
117 Lê Thị Huệ
118 Lê Thị Mỹ
119 Nguyễn Thị Thiện
120 Võ Thị An
Dung
Dung
Dung
Dung
Dũng
Dũng

Dũng
Dương
Dương
Dương
Dương
Đường
Duy
Duy
Duy
Duy
Duyên
Duyên
Duyên
Duyên
Duyên
03/12/95
20/10/95
15/11/95
27/01/95
17/05/95
02/12/95
26/11/95
04/04/95
29/08/95
20/07/95
05/09/95
28/04/95
12/08/95
30/01/95
20/11/95

02/10/95
24/11/95
01/01/95
17/02/95
17/08/95
24/04/95
Nguyễn Trãi - ĐH
Nguyễn Du - ĐH
Gio Sơn - GL
Phan Đình Phùng -
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Trãi - VL
Tân Long - HH
Trần Hưng Đạo -
Tân Lập - HH
Nguyễn Du - ĐH
Thị trấn Hải Lăng -
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
Lao Bảo - HH
Triệu Độ - TP
TT Krông Klang -
Tân Liên - HH
Thị Trấn Gio Linh -
Tân Liên - HH
Thị Trấn Gio Linh -

Hoá
Toán

Văn
Hoá

Hoá

Hoá

Anh
Anh

Hoá
Hoá
Văn
Văn
Văn
Văn
Anh
Toán
3.25 0.00
6.75 0.00
4.50 0.00
3.75 0.00
6.50 0.00
9.25 1.50
6.00 1.00
0.50 0.00
2.50 0.00
6.25 2.00
6.00 0.00
6.00 1.00

8.75 1.50
6.75 0.00
3.00 0.00
4.50 0.00
6.25 1.00
6.00 0.00
5.25 0.00
4.00 0.00
8.00 1.00
Văn
Tin
Anh
Văn
Tin

Toán
Tin
5.25 0.00
0.00 0.00
4.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

0.00 0.00
1.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
2.00 0.00
8.00 1.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
-
2
-
3
-
4
-
5
6
7
8
-
9
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 5
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
121 Nguyễn Thị
122 Hồ Thị
123 Hồ Thị Hoàng
124 Hoàng Thị Linh
Dy
Gấm
Giang
Giang

13/09/95
07/01/95
30/04/95
28/09/95
Thị trấn Cửa Việt -
Gio An - GL
Hiếu Giang - ĐH
Gio Việt - GL
Văn
Anh
Hoá
Văn
2.00 0.00
7.25 0.00
1.00 0.00
5.25 1.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
125 Lê Hoàng
126 Lê Nguyễn Quỳnh
127 Lê Thị
128 Lê Thị Linh
129 Nguyễn Đình
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang

15/04/95
09/05/95
05/01/95
14/12/95
25/09/95
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Trãi - ĐH
Cửa Tùng - VL
Thị trấn Hải Lăng -
Tôn Thất Thuyết -
Hoá
Hoá
Văn
Anh
Toán
9.75 2.00
5.25 0.00
7.00 0.00
6.50 1.50
7.00 0.00
Sinh
Sinh
Anh
Tin
0.00 0.00
7.00 0.00
2.50 0.00
0.00 0.00
7.00 0.00
10

11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
130 Nguyễn Thị Quỳnh
131 Trần Ngọc Hà
132 Võ Thái
133 Lê Quang
134 Lê Quang
135 Cao Thị Thu
136 Cao Thu
137 Hoàng Thị Thu
138 Hoàng Thị Thu
139 Lê Thị

140 Ngô Thị Thuý
141 Nguyễn Thị Diệu
142 Nguyễn Thị Diệu
143 Nguyễn Thị Ngọc
144 Phạm Thị
145 Phan Thị Thu
146 Thái Thị Thanh
147 Trần Thị Thu
148 Trương Mạnh
149 Trương Thị Linh
150 Võ Thị Ngọc
Giang
Giang
Giang
Giáp
Giàu

















19/08/95
10/09/95
21/10/95
01/01/95
06/01/95
27/07/95
23/12/95
02/01/95
25/03/95
05/06/95
09/04/95
28/08/95
07/04/95
30/03/95
10/10/95
25/06/95
07/07/95
03/07/95
19/02/95
06/10/95
02/01/95
Phan Đình Phùng -
Thành Cổ - QT
Trần Hưng Đạo -
Tân Liên - HH
Hải Ba - HL
Bến Quan - VL
Nguyễn Huệ - ĐH

Nguyễn Bỉnh
Ng. Tri Phương -
Triệu Độ - TP
Trần Hưng Đạo -
Ng. Tri Phương -
Nguyễn Trãi - ĐH
Phan Đình Phùng -
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Huệ - ĐH
Chế Lan Viên - CL
Triệu Độ - TP
Triệu Độ - TP
Nguyễn Huệ - ĐH
Lê Lợi - CL
Anh
Hoá
Hoá
Toán
Toán
Văn
Anh
Hoá
Văn
Anh

Văn
Văn
Hoá
Sinh
Tin

Anh
Hoá
Toán
Tin
Văn
8.00 1.50
6.75 1.50
5.50 1.50
0.50 0.00
0.50 0.00
4.25 0.00
3.75 0.00
0.00 0.00
6.50 0.00
2.25 0.00
8.00 0.00
3.50 0.00
1.75 0.00
6.50 0.00
4.25 0.00
4.50 0.00
5.25 0.00
1.25 0.00
0.00 0.00
3.75 0.00
3.75 0.00
Văn
Tin
Văn
Tin

Anh
3.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.00 0.00
0.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
-
2
-
3
-

4
5
-
6
-
7
-
8
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 6
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK

Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
151 Nguyễn Nhật
152 Nguyễn Trần Tuyết
153 Hồ Đăng Thanh
Hạ
Hạ
Hải
05/06/95
30/01/95
13/10/94
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
Phan Đình Phùng -
Hoá
Anh
Sinh
7.25 0.00
0.00 1.00
7.75 1.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
154 Hoàng Thị Ngọc
155 Lê Hoàng
156 Lê Quang
157 Nguyễn Hữu
158 Nguyễn Mạnh
159 Nguyễn Quang

Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
Hải
02/08/95
29/10/95
11/01/95
01/11/95
20/02/95
17/12/95
Nguyễn Bỉnh
Nguyễn Huệ - ĐH
Triệu Hòa - TP
Nguyễn Huệ - ĐH
Tân Liên - HH
Trần Hưng Đạo -
Toán
Hoá

Sinh
Toán

0.50 0.00
0.00 0.00
7.25 0.00
3.75 0.00
6.25 0.00
1.75 0.00

Anh
Tin
3.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6.25 0.00
0.00 0.00
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
160 Nguyễn Thiện

161 Trần Phước
162 Lê Thị Bảo
163 Trần Thị Bảo
164 Lê Thị
165 Ngô Thị Thanh
166 Nguyễn Thị
167 Nguyễn Thị
168 Nguyễn Thị Khánh
169 Nguyễn Thị Thanh
170 Nguyễn Thị Thu
171 Phạm Thị Thúy
172 Trương Thanh
173 Trương Thị Bảo
174 Hồ Thị Mỹ
175 Huỳnh Dương Vân
176 Nguyễn Sỹ
177 Nguyễn Thị Hồng
178 Phan Thị
179 Võ Thị Hồng
180 Đoàn Thị Bích
Hải
Hải
Hân
Hân
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng

Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hảo
10/01/95
28/04/95
05/11/95
18/06/94
21/01/95
27/08/95
26/08/95
01/05/95
01/10/95
12/11/95
04/04/95
05/09/95
24/10/95
10/03/95
01/01/95
20/08/95
18/06/95
01/11/95
01/08/95

01/01/95
25/03/95
Triệu Trạch - TP
Triệu Độ - TP
Gio Hải - GL
Ng. Tri Phương -
Lao Bảo - HH
Phan Đình Phùng -
Gio Sơn - GL
Vĩnh Hoà - VL
Tôn Thất Thuyết -
Trần Hưng Đạo -
Tân Lâm -
Phan Đình Phùng -
Phan Đình Phùng -
Trần Hưng Đạo -
Triệu Giang - TP
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Du - ĐH
Thị Trấn Gio Linh -
Nguyễn Bỉnh
Phan Đình Phùng -
Trần Hưng Đạo -
Toán
Toán
Văn
Văn
Anh
Văn


Hoá
Văn
Văn
Hoá
Văn
Hoá

Văn
Hoá
Anh
Hoá
Văn
Toán
Sinh
8.00 1.50
0.50 0.00
3.25 0.00
4.00 0.00
3.75 0.00
4.75 0.00
0.00 0.00
1.25 0.00
4.25 0.00
4.50 0.00
5.25 0.00
4.25 0.00
6.75 0.00
3.50 0.00
4.00 0.00
3.00 0.00

3.00 0.00
4.25 0.00
6.00 0.00
6.50 1.00
7.25 0.00
Tin
Tin
Toán
Anh
Anh
Toán

Văn
Anh
Anh
8.00 1.50
0.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
2.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
2.00 0.00
2.00 0.00
0.00 0.00

1.00 0.00
2.75 0.00
0.00 0.00
2.50 0.00
8.25 0.00
0.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
2
-
3
-
4
-
5
-
6
7
-
8
9
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 7
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
181 Nguyễn Thanh
182 Nguyễn Văn
183 Trương Quang
184 Hồ Thị Thu
185 Lê Thị
186 Lê Thị
187 Lê Thị
188 Nguyễn Thị
189 Nguyễn Thị

Hậu
Hậu
Hậu
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
28/03/95
07/06/95
10/12/95
14/04/95
27/01/95
18/01/95
14/04/95
20/04/95
08/03/95
Khe Sanh - HH
Nguyễn Du - ĐH
Gio Mai - GL
Nguyễn Du - ĐH
Đường 9 - ĐH
Trung Sơn - GL
Tân Lâm -
Gio Mai - GL
Thị trấn Cửa Việt -
Toán
Toán


Sinh
Văn
Toán
Văn
Hoá
Văn
2.00 0.00
4.25 0.00
7.25 0.00
2.25 0.00
4.50 0.00
2.25 0.00
4.50 0.00
4.75 0.00
3.75 0.00
Tin
Tin

2.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
2.25 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
10
190 Nguyễn Thị Hiền
12/02/95

Triệu An - TP
Sinh
0.00 1.00 0.00 0.00
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
191 Nguyễn Thị Diệu
192 Nguyễn Thị Thu
193 Nguyễn Thị Thu
194 Nguyễn Thị Thu
195 Tống Thị
196 Trần Thị Lệ
197 Trần Thị Thu

198 Trương ái
199 Trương Thị
200 Đoàn Thi Vân
201 Hoàng
202 Phan Văn
203 Cáp Xuân
204 Hoàng Lê
205 Hoàng Thị Bảo
206 Ngô Thị Trung
207 Nguyễn Đông
208 Nguyễn Minh
209 Nguyễn Minh
210 Phan Lê Thanh
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiệp
Hiệp
Hiệp
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu

Hiếu
Hiếu
Hiếu
02/02/95
01/04/95
05/09/95
04/03/95
22/08/95
24/04/95
15/05/95
01/01/95
29/05/95
15/04/95
22/08/95
20/02/95
22/12/95
03/09/95
10/08/95
10/10/95
18/05/95
13/01/95
10/07/95
03/08/95
Lao Bảo - HH
Tân Hợp - HH
Lê Lợi - CL
Nguyễn Trãi - ĐH
Nguyễn Du - ĐH
Gio Hải - GL
Triệu Thành - TP

Triệu Phước - TP
Triệu Độ - TP
Phan Đình Phùng -
Thị trấn Hải Lăng -
Tân Liên - HH
Tân Lâm -
Thị Trấn Gio Linh -
Hải Tân - HL
Hướng Hiệp - ĐK
Trần Quốc Toản -
Gio Việt - GL
Trần Hưng Đạo -
Chế Lan Viên - CL
Sinh
Toán
Sinh
Anh
Văn
Sinh
Văn
Toán
Anh
Văn
Hoá
Sinh
Hoá

Anh
Toán
Toán



Hoá
4.50 1.50
2.25 0.00
3.00 0.00
6.50 1.00
3.75 0.00
4.25 0.00
4.25 0.00
2.00 0.00
2.25 0.00
7.50 0.00
7.50 0.00
3.00 0.00
6.50 0.00
3.25 0.00
4.50 0.00
2.50 0.00
2.00 0.00
7.75 2.00
4.00 0.00
3.25 0.00
Văn
Tin
Tin
Anh
Toán
0.00 0.00
2.25 0.00

0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
2.00 0.00
0.00 0.00
2.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
2
3
4
-
5
6
7
8
-

9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 8
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
211 Thái Thị Ngọc
212 Trần Khương
213 Võ Minh
214 Hồ Tất Minh

215 Bùi Trần Đức
216 Hoàng Thị Khánh
217 Hoàng Thị Ngọc
218 Nguyễn Thị Hồng
219 Hồ Sỹ
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiểu
Hoà
Hoà
Hoà
Hóa
Hòa
03/04/95
06/03/95
18/01/95
26/01/95
26/04/95
21/11/95
27/05/95
28/03/95
01/03/95
Phan Đình Phùng -
Triệu Lăng - TP
Gio Hải - GL
Hiếu Giang - ĐH
Vĩnh Sơn - VL
Thị Trấn Gio Linh -
Hiếu Giang - ĐH

Triệu Trạch - TP
Hiếu Giang - ĐH
Anh
Toán
Toán
Toán
Toán

Toán
Hoá
Toán
3.00 0.00
0.75 0.00
4.50 0.00
6.00 0.00
2.00 0.00
0.00 1.00
3.75 0.00
4.75 0.00
4.00 0.00
Văn
Tin
Tin
Tin
Toán
Anh
Tin
2.00 0.00
0.75 0.00
4.50 0.00

0.00 0.00
2.00 0.00
0.00 0.00
2.75 0.00
0.00 0.00
4.00 0.00
10
220 Đoàn Thị Thanh Hoài
28/11/95
Khóa Bảo - CL
Hoá
6.50 0.00 0.00 0.00
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

29
221 Nguyễn Thị Thu
222 Nguyễn Thị Thu
223 Trần Thị Thu
224 Lê Thanh
225 Đoàn Ngọc
226 Võ Đình
227 Lê Nguyễn
229 Nguyễn Đức
230 Nguyễn Hữu
231 Phạm Lâm Xuân
232 Phạm Thị Nguyễn
233 Phan Huy
234 Trần Ngọc
235 Cao Thị Ngọc
236 Đỗ Thị Minh
237 Nguyễn Thị Bích
238 Lâm Thị Kim
239 Trần Thị
240 Hồ Ngọc
Hoài
Hoài
Hoài
Hoan
Hoán
Hoàn
Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hoàng

Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hòe
Hồng
Hợp
Huệ
Huệ
Hùng
22/02/95
20/01/95
30/07/95
24/05/95
30/04/95
28/11/95
25/07/94
05/08/95
23/05/95
19/08/95
21/08/95
19/05/95
19/10/95
28/09/94
11/08/95
03/06/95
22/02/95
28/02/95
03/05/95
Triệu Hòa - TP
Triệu Độ - TP

Nguyễn Du - ĐH
Nguyễn Du - ĐH
Triệu Thuận - TP
Triệu Đông - TP
Phan Đình Phùng -
Gio Hải - GL
Trung Sơn - GL
Lao Bảo - HH
Chế Lan Viên - CL
Nguyễn Trãi - ĐH
Tân Lập - HH
Khe Sanh - HH
Thị Trấn Gio Linh -
Hải Vĩnh - HL
Gio An - GL
Thị trấn Cửa Việt -
Phan Đình Phùng -
Toán
Văn
Toán
Văn
Toán

Văn
Hoá
Toán
Anh
Toán
Sinh


Văn
Anh
Văn
Anh
Văn

2.75 0.00
5.00 0.00
2.50 0.00
2.50 0.00
4.75 0.00
1.50 0.00
2.75 0.00
5.00 0.00
3.00 0.00
7.75 0.00
3.00 0.00
9.00 0.00
6.75 1.50
3.00 0.00
6.25 1.00
6.00 0.00
7.50 0.00
4.50 0.00
9.50 0.00


Tin
Toán
Tin

Sinh
Toán
1.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.75 0.00
1.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
2.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.75 0.00
Danh sách này có : 29 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
2
-
3
-
4
5

6
7
8
-
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 9
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK

241 Hoàng Mạnh
242 Hoàng Phi
243 Nguyễn Ngọc
244 Nguyễn Văn
245 Nguyễn Việt
246 Phan Thanh
247 Trần Mạnh
248 Trần Phi
249 Bùi Văn Việt
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hưng
28/11/95
06/05/95
03/12/94
04/09/95
07/04/95
28/11/95
27/08/95
10/10/95
14/01/95
Chu Văn An - VL
Trần Hưng Đạo -
Trần Quốc Toản -

Gio Thành - GL
Trần Hưng Đạo -
Phan Đình Phùng -
Khóa Bảo - CL
Triệu Độ - TP
Hải Tân - HL
Toán
Văn
Toán
Toán
Toán

Toán
Tin
Anh
2.50 0.00
5.25 0.00
6.00 0.00
6.25 0.00
7.25 0.00
8.25 1.00
6.00 0.00
4.00 0.00
7.25 1.00

Tin
Tin
Toán
Tin
Toán

2.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6.25 0.00
7.25 0.00
5.50 0.00
6.00 0.00
0.00 0.00
2.50 0.00
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

250 Ngô Thị Xuân
251 Nguyễn Quang
252 Phạm Quốc
253 Hoàng Thị Thanh
254 Nguyễn Thị
255 Nguyễn Thị Lan
256 Nguyễn Thị Thu
257 Trần Thị Thu
258 Võ Nguyên
259 Bùi Đức
260 Nguyễn Thị Thanh
261 Hoàng Văn
262 Hoàng Anh
263 Hoàng Văn
264 Nguyễn Đức
265 Nguyễn Đức Quang
266 Nguyễn Quốc
267 Nguyễn Thanh
268 Phan Quốc
269 Trần Quang
270 Nguyễn Thị
Hưng
Hưng
Hưng
Hương
Hương
Hương
Hương
Hương
Hương

Hướng
Hường
Hữu
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huyên
27/02/95
22/02/95
25/07/95
17/11/95
01/04/95
28/10/95
04/02/95
07/02/95
03/03/95
21/07/95
02/07/95
19/01/95
26/11/95
20/08/95
16/10/95
22/09/95
02/04/95
15/05/95

12/01/95
18/05/95
08/10/95
Trần Hưng Đạo -
Trần Quốc Toản -
Nguyễn Huệ - ĐH
Ng. Tri Phương -
Lao Bảo - HH
Triệu Độ - TP
Nguyễn Trãi - ĐH
Khe Sanh - HH
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Bỉnh
Nguyễn Bỉnh
Ng. Tri Phương -
Phan Đình Phùng -
Hội Yên - HL
Triệu Long - TP
Tôn Thất Thuyết -
Lao Bảo - HH
Nguyễn Tất Thành
Gio An - GL
Trần Hưng Đạo -
Gio Mỹ - GL
Hoá
Toán

Văn
Sinh
Văn

Văn
Văn
Hoá
Toán
Hoá
Toán

Toán
Hoá
Toán

Toán
Hoá
Hoá
Sinh
8.00 0.00
6.25 0.00
0.25 0.00
4.75 0.00
6.00 0.00
4.50 0.00
2.50 0.00
4.00 0.00
7.50 0.00
2.75 0.00
3.25 0.00
4.50 0.00
4.25 0.00
4.25 0.00
4.00 0.00

0.75 0.00
0.25 0.00
6.50 0.00
2.50 0.00
4.00 0.00
7.50 1.50
Sinh
Anh
Anh

Toán

Tin
Tin
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.25 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.75 0.00
0.00 0.00
1.50 0.00
0.00 0.00
0.75 0.00

0.00 0.00
6.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
2
-
3
4
-
5
-
6
-
7
8
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 10
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
271 Bùi Thị Thu
272 Đoàn Thị Khánh
273 Hoàng Thanh Thanh
274 Lê Thị
275 Nguyễn Thị
276 Nguyễn Thị
277 Nguyễn Thị
278 Nguyễn Thị Khánh
279 Nguyễn Thị Khánh
Huyền
Huyền
Huyền
Huyền
Huyền
Huyền
Huyền

Huyền
Huyền
18/10/95
07/08/95
28/04/95
08/01/95
06/08/95
10/08/95
18/08/95
17/07/95
30/10/95
Thị trấn Cửa Việt -
Tân Liên - HH
Phan Đình Phùng -
Chế Lan Viên - CL
Nguyễn Huệ - ĐH
Tân Liên - HH
Triệu Đại - TP
Trần Quốc Toản -
Trần Hưng Đạo -
Toán
Văn
Anh
Văn
Sinh
Văn
Văn
Anh
Anh
1.50 0.00

6.00 0.00
4.25 0.00
4.50 1.00
4.50 1.00
4.50 0.00
4.00 0.00
2.75 0.00
6.00 0.00
Tin
Toán

Văn
Toán
1.50 0.00
0.00 0.00
3.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.75 0.00
2.00 0.00
10
280 Nguyễn Thị Thu Huyền
23/09/95
Phan Đình Phùng -
Hoá
2.25 0.00 0.00 0.00
11
12

13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
281 Phạm Thị Khánh
282 Trần Thị Diệu
283 Trần Thị Thanh
284 Trần Văn
285 Hồ Văn
286 Nguyễn Gia
287 Hồ Lê Bá
288 Hoàng Kim
289 Hoàng Lê Duy
290 Nguyễn Nam
291 Phạm Vân
292 Trần Minh

293 Trần Thị Vân
294 Văn Ngọc
295 Hồ Đăng
296 Nguyễn Đăng
297 Ngô Văn
298 Nguyễn Đức
299 Nguyễn Lê
300 Nguyễn Tuấn
Huyền
Huyền
Huyền
Huynh
Khang
Khanh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khoa
Khoa
Khương
Kiên
Kiên
Kiệt
09/07/95
19/07/95

20/08/95
30/01/95
26/01/95
08/05/95
10/04/95
12/07/95
08/03/95
22/09/95
30/08/95
19/05/95
20/09/95
20/12/95
21/10/95
28/05/95
21/03/95
03/08/95
18/04/95
17/09/95
Hiếu Giang - ĐH
Chế Lan Viên - CL
Nguyễn Huệ - ĐH
Thị Trấn Gio Linh -
Hải Thiện - HL
Nguyễn Du - ĐH
Khe Sanh - HH
Triệu Độ - TP
Tân Hợp - HH
Gio Mai - GL
Nguyễn Trãi - ĐH
Gio Việt - GL

Thị Trấn Gio Linh -
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Huệ - ĐH
Triệu Thuận - TP
Lao Bảo - HH
Chu Văn An - VL
Nguyễn Huệ - ĐH
Trần Hưng Đạo -
Hoá
Hoá


Toán
Toán
Toán
Hoá
Hoá
Hoá
Toán
Toán
Hoá
Toán
Anh
Toán
Toán
Hoá

Toán
4.75 0.00
6.00 0.00

1.00 0.00
2.75 0.00
6.50 0.00
2.75 0.00
6.75 1.50
2.75 0.00
2.50 0.00
6.50 0.00
6.00 0.00
0.50 0.00
3.75 0.00
4.50 0.00
3.25 0.00
0.50 0.00
3.00 0.00
1.75 0.00
3.00 0.00
1.75 0.00
Anh

Tin
Tin
Tin
Tin
Tin
Tin
Tin
3.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

0.00 0.00
1.75 0.00
2.75 0.00
6.75 1.50
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.50 0.00
0.00 0.00
0.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.25 0.00
1.75 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
2
-
3
4
-
5
6
7
-
8

9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 11
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
301 Võ Phùng Công
302 Trần Thị
303 Hồ Gia

304 Lê Tuấn
305 Phan Minh
306 Hạ Thị Thanh
307 Lê Thị Hồng
308 Mai Thị Thu
309 Lê Thị Thanh
Kiệt
Kiều
Kỳ
Kỳ
Kỳ
Lài
Lài
Lài
Lam
04/06/95
17/07/95
15/01/95
12/08/95
06/01/95
15/03/95
07/02/95
25/04/95
30/09/95
Thị Trấn Gio Linh -
Thị trấn Cửa Việt -
Thị trấn Cửa Việt -
Phan Đình Phùng -
Thị Trấn Gio Linh -
Phan Đình Phùng -

Đinh Tiên Hoàng -
Tân Lập - HH
Trần Hưng Đạo -
Toán
Văn
Toán
Sinh
Toán
Sinh

Văn
Văn
6.00 0.00
3.25 0.00
5.00 0.00
4.25 0.00
5.25 0.00
7.00 0.00
0.25 0.00
6.00 0.00
7.00 0.00
Tin
Tin
Tin
Văn
Anh
6.00 0.00
0.00 0.00
5.00 0.00
0.00 0.00

5.25 0.00
1.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
310 Lê Ngọc
311 Lê Tùng
312 Nguyễn Đình
313 Nguyễn Đình Tùng

314 Nguyễn Phúc
315 Trần Quang Tùng
316 Trần Thị Minh
317 Nguyễn Thị
318 Trần Thanh
319 Hà Thị Thuỳ
320 Nguyễn Thị Kiều
321 Bùi Thị Diệu
322 Đặng Thị Thảo
323 Hồ Tất Thị
324 Hồ Văn
325 Hoàng Thị Ngọc
326 Lê Công Hạnh
327 Nguyễn Đức
328 Nguyễn Lê Hưng
329 Nguyễn Ngọc
330 Nguyễn Nhật
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lành
Lệ
Liêm
Liên
Liên
Linh
Linh

Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
21/08/95
10/07/95
13/02/95
15/03/95
30/09/95
11/07/95
07/01/95
20/11/95
15/10/95
26/02/95
01/01/95
06/04/95
30/07/95
09/03/95
21/08/95
05/01/95
02/05/95
13/01/95
23/08/95
12/02/95
26/03/95
Trần Hưng Đạo -

Trần Quốc Toản -
Hải Thái - GL
Nguyễn Trãi - ĐH
Trần Hưng Đạo -
Hiếu Giang - ĐH
Tân Liên - HH
Trung Sơn - GL
Thị trấn Cửa Việt -
Nguyễn Trãi - VL
Chế Lan Viên - CL
Tân Liên - HH
Thị Trấn Gio Linh -
Hiếu Giang - ĐH
Gio Hải - GL
Hiếu Giang - ĐH
Thị Trấn Gio Linh -
Trần Hưng Đạo -
Phan Đình Phùng -
Gio Mai - GL
TT Krông Klang -
Toán
Hoá
Toán
Văn
Văn
Văn
Anh
Văn
Toán
Toán

Anh
Văn
Hoá
Toán

Hoá
Toán

Sinh
Toán
Toán
7.25 0.00
6.50 0.00
6.75 0.00
8.00 0.00
4.00 0.00
3.50 0.00
3.50 0.00
4.75 0.00
3.00 0.00
4.75 0.00
3.75 0.00
4.25 0.00
6.25 0.00
1.25 0.00
5.50 0.00
4.50 0.00
6.50 0.00
3.50 0.00
9.00 1.50

7.00 0.00
4.50 1.50

Tin

Anh
Tin
Anh

Tin
3.25 0.00
0.00 0.00
6.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
1.25 0.00
0.00 0.00
3.50 0.00
6.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
7.00 0.00

0.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
2
3
-
4
-
5
6
7
-
8
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 12
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
331 Nguyễn Thành
332 Nguyễn Thị Mạnh
333 Nguyễn Vũ Kiều
334 Tạ Khánh
335 Trần Nhật
336 Trần Thị Thuỳ
337 Trương Thị Thùy
338 Văn Nhật
339 Hoàng Thị Bích
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Loan

01/04/95
07/04/95
01/10/95
01/11/95
05/06/95
25/02/95
25/06/95
20/11/95
21/08/95
Triệu Đại - TP
Phan Đình Phùng -
Gio Sơn - GL
Gio An - GL
Trung Giang - GL
Gio Thành - GL
Gio Mai - GL
Cửa Tùng - VL
Trần Hưng Đạo -
Anh
Toán
Sinh
Hoá
Toán
Văn
Sinh
Toán
Toán
2.50 0.00
4.25 0.00
7.00 1.00

6.00 0.00
2.75 0.00
6.25 0.00
4.00 0.00
6.00 0.00
7.50 1.00
Toán
Tin
Tin
Anh
Tin
Tin
1.50 0.00
4.25 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
2.75 0.00
2.50 0.00
0.00 0.00
6.00 0.00
7.50 1.00
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
340 Hoàng Thị Mai
341 Hoàng Thị Phương
342 Nguyễn Thị Kiều
343 Nguyễn Phú
344 Nguyễn Thị Mỹ
345 Trần Thị Thanh
346 Đậu Thanh
347 Hoàng Đức
348 Lê Hoàng
349 Lê Thành
350 Lê Văn
351 Ngô Vĩnh
352 Đặng Thành
353 Nguyễn Thế
354 Trần Nữ Thy
355 Bùi Xuân
356 Hoàng
357 Nguyễn Quang

358 Nguyễn Thị Hiền
359 Phan Đức
360 Đoàn Thị Phương
Loan
Loan
Loan
Lộc
Lộc
Lộc
Long
Long
Long
Long
Long
Long
Luân
Luân
Luân
Luật
Lực
Lương
Lương
Luyện
Ly
21/08/95
15/03/95
23/10/95
06/05/95
08/08/95
12/04/95

18/07/95
24/01/95
12/10/95
02/10/95
15/02/95
31/07/95
20/01/95
04/02/95
05/10/95
02/03/95
30/08/94
26/10/95
22/03/95
20/04/95
12/09/95
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Huệ - ĐH
Nguyễn Trãi - VL
Nguyễn Trãi - ĐH
Nguyễn Du - ĐH
Nguyễn Huệ - ĐH
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Huệ - ĐH
Nguyễn Trãi - ĐH
Gio Việt - GL
Triệu Phước - TP
Phan Đình Phùng -
Lao Bảo - HH
Đinh Tiên Hoàng -
Chế Lan Viên - CL

Gio Hải - GL
Ng. Tri Phương -
Đinh Tiên Hoàng -
Nguyễn Huệ - ĐH
Gio Hải - GL
Triệu Thuận - TP
Toán
Anh
Văn
Toán
Văn
Văn
Tin
Hoá
Toán
Hoá
Văn

Toán
Sinh
Anh
Hoá
Toán
Tin
Anh
Toán
Toán
2.25 0.00
3.00 0.00
6.50 0.00

0.25 0.00
3.00 0.00
4.00 0.00
2.50 0.00
8.00 0.00
7.75 0.00
1.25 0.00
7.25 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6.75 1.00
3.50 0.00
5.00 1.00
4.00 0.00
7.00 0.00
7.00 0.00
8.00 1.00
4.25 0.00
Tin
Tin
Tin
Tin
Sinh
Tin
2.25 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

0.00 0.00
0.00 0.00
7.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.00 0.00
0.00 2.00
0.00 0.00
8.00 1.00
0.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
-
2
3
-
4
5
6
7
-
8
9
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 13
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
361 Lê Bê Ly
10/01/95
Triệu Trạch - TP Anh
6.00 1.00 0.00 0.00
362 Nguyễn Thị Hà
363 Nguyễn Thị Khánh

364 Phan Hương
365 Phùng Thị Phương
366 Trần Khánh
367 Lê Thị
368 Trịnh Công
369 Trịnh Thị Hải
Ly
Ly
Ly
Ly
Ly



16/03/95
29/05/95
17/04/95
02/09/95
01/01/95
22/01/95
04/02/95
20/06/95
Trung Sơn - GL
Thị trấn Cửa Việt -
Nguyễn Huệ - ĐH
Cửa Tùng - VL
Gio Việt - GL
Lý Thường Kiệt -
Nguyễn Huệ - CL
Triệu Giang - TP

Toán
Anh
Anh
Văn
Văn
Văn
Toán
Văn
6.75 0.00
3.25 0.00
5.00 0.00
0.00 0.00
5.00 0.00
5.25 1.00
3.50 0.00
5.00 0.00
Tin
Văn
Anh
Anh
Tin
6.75 0.00
0.00 0.00
7.00 0.00
0.00 0.00
3.00 0.00
0.00 0.00
3.50 0.00
0.00 0.00
10

11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
370 Lê Hoàng Phương
371 Lê Thị Ngọc
372 Phan Thị
373 Võ Ngọc
374 Võ Thuý
375 Phan Thị Phương
376 Hồ Sỹ
377 Hoàng Nhật
378 Nguyễn Đức
379 Nguyễn Đức

380 Nguyễn Hà
381 Lê Thị Khánh
382 Đỗ Thị
383 Hoàng Thị Diệu
384 Hoàng Thị Hà
385 Lê Thị Hoài
386 Lê Trà
387 Nguyễn Thị Hà
388 Nguyễn Trà
389 Hồ Thị Thẩm
390 Dương Thị
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mẫn
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh

My
My
My
My
My
My
My

Mỹ
Na
28/02/95
29/06/95
28/06/95
03/12/95
03/12/95
01/01/95
20/11/95
09/10/95
17/08/95
02/02/95
20/12/95
05/02/95
25/04/95
02/09/95
13/01/95
30/10/95
21/07/95
08/12/95
14/08/95
10/05/95
02/10/95
Nguyễn Huệ - ĐH
Phan Đình Phùng -
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Du - ĐH
Nguyễn Du - ĐH
Nguyễn Du - ĐH
Trần Hưng Đạo -

Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Du - ĐH
Triệu Hòa - TP
Khe Sanh - HH
Triệu An - TP
Tân Long - HH
Nguyễn Trãi - ĐH
Nguyễn Trãi - ĐH
Triệu An - TP
Trần Hưng Đạo -
Triệu Phước - TP
Thị trấn Cửa Việt -
Thị trấn Cửa Việt -
Thị Trấn Gio Linh -
Hoá
Văn
Toán
Toán
Toán
Văn
Toán
Hoá

Toán
Văn
Văn
Toán
Toán

Anh

Hoá
Hoá
Anh
Hoá
Văn
6.00 0.00
0.00 0.00
1.50 0.00
4.25 0.00
0.25 0.00
3.50 0.00
2.50 0.00
6.25 1.50
3.25 0.00
4.75 0.00
5.00 0.00
6.25 0.00
0.00 0.00
0.50 0.00
0.00 0.00
2.50 0.00
8.25 1.50
1.50 0.00
2.75 0.00
1.75 0.00
5.00 1.50
Anh
Anh
Tin
Tin

Tin
Tin
Anh
Anh
Sinh
6.25 1.00
0.00 0.00
1.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
2.50 0.00
0.00 0.00
4.50 0.00
4.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
5.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.25 0.00
0.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
-

2
-
3
4
-
5
6
7
8
-
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 14
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn

Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
391 Hồ Thị Cẩm
392 Lê Thị Ly
Na
Na
20/06/95
07/03/95
Triệu Giang - TP
Triệu Độ - TP
Văn
Hoá
2.50 0.00
3.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
393 Nguyễn Thị Ly
394 Trần Thị
395 Ngô Hoài
396 Phan Hải
397 Trần Hoài
398 Lê Thị Thu
399 Thái Thị Hương
Na
Na
Nam
Nam

Nam
Nga
Nga
19/06/95
10/02/95
13/03/95
02/03/95
20/06/95
06/03/95
27/09/95
Lê Lợi - CL
Gio Quang - GL
Hải Vĩnh - HL
Hải Thái - GL
Triệu Hòa - TP
Phan Đình Phùng -
Bến Quan - VL
Hoá
Văn
Hoá
Toán
Hoá
Hoá
Văn
2.25 0.00
5.00 0.00
6.25 1.50
5.00 0.00
1.50 0.00
6.75 0.00

6.25 0.00


Tin
Anh
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
5.00 0.00
3.25 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
10
400 Đoàn Thị Thuỳ Ngân
05/08/95
Nguyễn Trãi - ĐH Anh
4.25 0.00 0.00 0.00
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

24
25
26
27
28
29
30
401 Lê Dạ
402 Lê Thị Quỳnh
403 Nguyễn Thị Dạ
404 Nguyễn Thị Thảo
405 Trần Thị Kim
406 Trương Thị Thảo
407 Nguyễn Văn
408 Phan Quang
409 Trương Hữu
410 Cao Thị Hạnh
411 Hoàng Thị ánh
412 Lê Minh Thanh
413 Lê Nguyễn Thanh
414 Nguyễn Khánh
415 Nguyễn Nữ Khánh
416 Nguyễn Phan Kim
417 Nguyễn Thị Như
418 Nguyễn Thị Như
419 Nguyễn Thị Tú
420 Trần Bảo
Ngân
Ngân
Ngân

Ngân
Ngân
Ngân
Nghĩa
Nghĩa
Nghĩa
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
06/09/95
24/11/95
18/02/95
08/06/95
17/10/95
15/12/95
23/04/95
20/06/95
20/08/95
11/09/95
01/02/95
24/01/95
01/10/95

06/11/95
25/01/95
02/01/95
04/07/95
10/04/95
20/09/95
18/02/95
Hiếu Giang - ĐH
Nguyễn Trãi - ĐH
Thị Trấn Gio Linh -
Nguyễn Trãi - ĐH
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Huệ - ĐH
Hải Khê - HL
Nguyễn Du - ĐH
Phan Đình Phùng -
Nguyễn Huệ - ĐH
Lê Lợi - CL
Nguyễn Bỉnh
Nguyễn Trãi - ĐH
Phan Đình Phùng -
Thị Trấn Gio Linh -
Khe Sanh - HH
Thị Trấn Gio Linh -
Tân Hợp - HH
Gio Mỹ - GL
Cửa Tùng - VL
Toán
Anh
Anh

Văn
Hoá
Anh
Hoá
Toán
Toán
Hoá
Anh

Toán
Hoá
Anh
Sinh
Toán
Toán
Văn
Anh
0.75 0.00
0.00 0.00
4.25 0.00
3.25 0.00
4.50 0.00
5.25 0.00
4.00 0.00
2.25 0.00
1.00 0.00
2.00 0.00
2.50 0.00
0.00 1.50
4.50 0.00

8.75 1.00
6.25 0.00
6.00 1.00
3.00 0.00
3.00 1.00
3.25 0.00
6.00 0.00
Tin
Văn
Văn

Tin
Tin

Văn
Tin
Tin
0.75 0.00
0.00 0.00
4.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.75 0.00
0.00 0.00
1.50 0.00
1.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.50 0.00

6.50 0.00
6.50 0.00
0.00 0.00
3.00 0.00
3.00 1.00
0.00 0.00
0.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
-
2
3
-
4
-
5
-
6
7
8
-
9
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 15
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
421 Trần Thị Ngọc
16/04/95
Gio Hải - GL Văn
2.00 0.00 0.00 0.00
422 Trần Thị Bích
423 Trương Thị
424 Hồ Viết
425 Hoàng Thảo
426 Lê Tân
427 Lê Văn
428 Nguyễn Thảo
429 Nguyễn Thị Thảo
Ngọc
Ngọc

Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
29/03/95
22/04/95
21/03/95
05/01/95
14/01/95
11/05/95
14/07/95
20/12/95
Phan Đình Phùng -
Gio Mai - GL
Triệu Giang - TP
Chế Lan Viên - CL
Thị Trấn Gio Linh -
Phan Đình Phùng -
Trần Hưng Đạo -
Chế Lan Viên - CL
Hoá
Anh

Văn
Toán
Toán
Hoá
Hoá

8.25 1.00
3.00 0.00
3.50 0.00
4.25 0.00
4.75 0.00
1.50 0.00
5.50 0.00
5.50 0.00

Tin
Tin

5.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.75 0.00
1.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
430 Nguyễn Viết Phương
431 Phan Thảo
432 Trương Công
433 Nguyễn Thị
434 Trần Đình Thuỷ
435 Nguyễn Thị Thanh
436 Lê Sĩ
437 Nguyễn Đức Thành
438 Nguyễn Thành
439 Phạm Nguyễn Thành
440 Trương Thị ái
441 Bùi Minh
442 Nguyễn
443 Nguyễn Ngô Minh
444 Châu Ngọc Linh
445 Đào Uyên
446 Hồ Thị Phương
447 Hoàng Thị Kiều
448 Lê Phương

449 Lê Thị Hồng
450 Lê Thị Thảo
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyệt
Nguyệt
Nhàn
Nhân
Nhân
Nhân
Nhân
Nhân
Nhật
Nhật
Nhật
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
30/10/95
01/01/95
18/01/95
15/06/95
30/05/95
20/06/95
26/04/95

14/09/95
07/11/95
02/04/95
04/08/95
28/05/95
04/07/95
16/10/95
22/08/95
01/03/95
02/03/95
02/04/95
27/10/95
16/04/95
22/12/95
Nguyễn Huệ - ĐH
Nguyễn Huệ - CL
Trung Sơn - GL
Trung Sơn - GL
Gio Sơn - GL
Tân Liên - HH
Triệu Độ - TP
Nguyễn Huệ - ĐH
Thị Trấn Gio Linh -
Hải Chánh - HL
Gio Mai - GL
Thị trấn Cửa Việt -
Tân Lập - HH
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -

Triệu Độ - TP
Ng. Tri Phương -
Nguyễn Huệ - ĐH
Phan Đình Phùng -
Phan Đình Phùng -
Hoá
Hoá
Toán
Toán
Sinh
Toán
Toán
Toán
Toán
Hoá
Sinh
Sinh
Toán
Hoá
Toán
Hoá
Văn
Văn
Toán
Sinh
Anh
6.00 0.00
5.50 0.00
1.50 0.00
4.00 0.00

7.00 0.00
0.00 0.00
1.00 0.00
3.50 0.00
3.25 2.00
7.00 0.00
2.25 0.00
3.75 0.00
4.00 0.00
7.25 0.00
8.50 1.00
3.00 0.00
5.00 0.00
6.00 0.00
8.50 1.50
7.25 0.00
7.75 1.00
Anh
Tin
Tin
Anh
Tin

Anh
Sinh
Anh
Tin
3.25 0.00
0.00 0.00
1.50 0.00

0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
1.00 0.00
3.50 0.00
3.25 2.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.00 0.00
8.50 1.50
0.00 0.00
0.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
-
2
3
4
-
5
-
6
-

7
8
-
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 16
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK

Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
451 Lê Thị Thảo Nhi
28/08/95
Trần Hưng Đạo - Lý
7.25 1.50 0.00 0.00
452 Nguyễn Đào Quỳnh
453 Nguyễn Thanh
454 Nguyễn Thị ái
455 Nguyễn Thị ái
456 Nguyễn Thị ái
457 Nguyễn Thị ái
458 Nguyễn Thị ái
459 Nguyễn Thị Hải
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
08/02/95
15/08/95
17/07/95
18/02/95
12/02/95
03/06/95
22/01/95

02/06/95
Phan Đình Phùng -
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Huệ - CL
Nguyễn Bỉnh
Nguyễn Huệ - ĐH
Hải Ba - HL
Thị trấn Hải Lăng -
Phan Đình Phùng -
Toán
Hoá

Hoá
Văn
Toán
Anh
Văn
5.00 0.00
5.50 0.00
4.25 0.00
5.00 0.00
3.00 0.00
5.00 0.00
0.00 0.00
4.25 0.00
Tin
Sinh
Tin
5.00 0.00
0.00 0.00

0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
5.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
10
11
12
13
14
15
460 Nguyễn Thị Hồng
461 Nguyễn Thị Lan
462 Nguyễn Thị Thảo
463 Nguyễn Thị ý
464 Nguyễn Tố ý
465 Phan Lê Thảo
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
08/03/95
22/10/95
02/12/95
16/11/94
05/01/95
01/08/95

Nguyễn Du - ĐH
Trần Quốc Toản -
Cửa Tùng - VL
Nguyễn Huệ - ĐH
Thị Trấn Gio Linh -
Tân Liên - HH
Hoá
Hoá
Anh
Văn
Anh
Toán
4.50 0.00
2.75 0.00
3.50 0.00
5.25 0.00
2.75 0.00
5.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
16
17
18
19
20
21

22
23
24
25
26
27
28
29
30
466 Phan Thị ái
467 Phan Thị Hồng
468 Trần Thị Khánh
469 Trần Thị ý
470 Trương Thị Xuân
471 Trương Tiểu Linh
472 Văn Thảo
473 Hồ Thị
474 Phạm Trần Đình
475 Hồ Thị Quỳnh
476 Hoàng Thị Bạch
477 Lê Thị ái
478 Lê Thị Hoài
479 Lê Thị Quỳnh
480 Lê Thị Quỳnh
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi
Nhi

Nhi
Nhị
Nho
Như
Như
Như
Như
Như
Như
29/08/95
20/10/95
16/06/95
25/05/95
26/09/95
30/05/95
01/04/95
07/08/95
12/04/95
04/10/95
14/09/95
12/08/95
10/07/95
30/04/95
04/07/95
Lao Bảo - HH
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Huệ - ĐH
Cửa Tùng - VL
Nguyễn Huệ - ĐH
Nguyễn Du - ĐH

Phan Đình Phùng -
Thị trấn Cửa Việt -
Hải Tân - HL
Hiếu Giang - ĐH
Nguyễn Huệ - ĐH
Nguyễn Huệ - ĐH
Chế Lan Viên - CL
Nguyễn Huệ - ĐH
Nguyễn Trãi - ĐH
Toán
Hoá
Anh
Hoá
Văn
Văn
Hoá
Văn
Toán
Hoá
Toán
Văn
Toán
Hoá
Toán
5.00 0.00
2.75 0.00
2.00 0.00
6.00 0.00
7.50 0.00
4.00 0.00

4.50 0.00
2.50 0.00
4.75 0.00
3.25 0.00
0.75 0.00
7.50 1.50
6.75 0.00
9.00 1.50
4.50 0.00

Sinh
Tin
Anh
Tin
0.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.75 0.00
6.00 0.00
6.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
-
2
-
3
4
-
5
-
6
-
7
-
8
-
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn

KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 17
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
481 Lê Thị Quỳnh
482 Lê Thị Quỳnh
Như
Như
21/04/95
22/02/95
Nguyễn Trãi - ĐH
Hiếu Giang - ĐH
Tin
Hoá
3.00 0.00
3.25 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
483 Nguyễn Hồ Quỳnh
484 Nguyễn Thị Quỳnh
485 Nguyễn Thị Quỳnh
486 Phan Thị Quỳnh
487 Trần Thị Quỳnh
488 Trương Bích Ngọc
489 Vỏ Thị ái

Như
Như
Như
Như
Như
Như
Như
06/05/95
25/10/95
20/03/95
27/12/95
07/04/95
24/08/95
15/01/95
Nguyễn Huệ - ĐH
Triệu Trung - TP
Trung Giang - GL
Nguyễn Huệ - CL
Lao Bảo - HH
Khe Sanh - HH
Hải Ba - HL
Hoá
Anh
Văn
Văn
Văn
Văn

6.50 0.00
3.25 0.00

4.00 0.00
3.50 0.00
3.25 0.00
6.75 0.00
6.00 0.00
Anh
Toán
5.00 1.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
5.00 0.00
10
11
490 Hồ Thị Bảo
491 Hoàng Thị Kim
Nhung
Nhung
19/05/95
31/03/95
Trần Hưng Đạo -
Hiếu Giang - ĐH
Anh
Toán
4.25 0.00
3.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
492 Lê Thị Hoài
493 Nguyễn Thị Hồng
494 Nguyễn Thị Mỹ
495 Trần Thị
496 Trần Thị Cẩm
497 Trần Tuyết
498 Trương Thị
499 Trương Thị Phương
500 Hồ Thị Kiều
501 Hoàng Thị Kim
502 Nguyễn Thị Mỹ

503 Phan Thị Kiều
504 Trần Thị Kiều
505 Trương Thị
506 Lê Xuân
507 Nguyễn Công
508 Lê Hồng
509 Nguyễn Kiều
510 Phạm Trung
Nhung
Nhung
Nhung
Nhung
Nhung
Nhung
Nhung
Nhung
Oanh
Oanh
Oanh
Oanh
Oanh
Oanh
Pháp
Phi
Phong
Phong
Phong
03/08/95
23/07/95
17/07/95

21/11/94
22/04/95
01/10/95
02/01/95
19/05/95
15/06/95
20/10/95
01/06/95
20/01/95
09/06/95
12/10/95
09/02/95
28/08/95
08/06/95
11/03/95
02/04/95
Tân Lập - HH
Khóa Bảo - CL
Nguyễn Huệ - CL
Nguyễn Du - ĐH
Nguyễn Huệ - ĐH
Phan Đình Phùng -
Cửa Tùng - VL
Khe Sanh - HH
Nguyễn Huệ - ĐH
Gio Quang - GL
Triệu Thuận - TP
Nguyễn Huệ - ĐH
Khe Sanh - HH
Lao Bảo - HH

Thị trấn Cửa Việt -
Thị trấn Cửa Việt -
Khe Sanh - HH
Trần Hưng Đạo -
Phan Đình Phùng -
Anh
Sinh
Hoá
Văn
Văn
Anh
Hoá
Toán
Sinh
Toán
Toán
Anh
Hoá
Hoá
Hoá

Tin


3.75 0.00
6.50 0.00
6.50 1.00
3.50 0.00
3.50 0.00
3.50 0.00

6.50 1.00
2.75 0.00
6.25 0.00
3.75 0.00
2.00 0.00
3.50 0.00
4.00 0.00
5.50 0.00
4.00 0.00
4.50 0.00
0.00 0.00
8.75 0.00
3.25 0.00
Hoá
Toán
Toán
Tin
Toán
Tin
Tin

Sinh
Toán
Toán
0.00 0.00
0.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.00 0.00

0.00 0.00
2.75 0.00
3.00 0.00
3.75 0.00
2.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.75 0.00
3.75 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
-
2
-
3
-
4
5
6
7
8
9
-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 18
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
511 Trần Thanh
512 Lê Xuân
513 Lê Hưng
Phong
Phòng
Phú
21/01/95
14/12/95

14/12/95
Nguyễn Trãi - ĐH
Cửa Tùng - VL
Phan Đình Phùng -
Hoá

Hoá
7.00 0.00
2.25 0.00
6.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
514 Lê Xuân
515 Bùi Thị
516 Dương Văn
517 Lê Đình
518 Nguyễn Hoàng
519 Nguyễn Hữu
Phú
Phúc
Phúc
Phúc
Phúc
Phúc
20/08/95
24/04/95
26/05/95
16/03/95
28/09/95

18/09/95
Phan Đình Phùng -
Chế Lan Viên - CL
Tôn Thất Thuyết -
Nguyễn Huệ - ĐH
Trần Hưng Đạo -
Tân Lập - HH
Toán
Toán
Toán
Toán

Hoá
4.50 0.00
7.00 0.00
2.50 0.00
3.00 0.00
8.00 1.50
3.25 0.00
Tin
Anh

Tin
Toán

4.50 0.00
3.00 0.00
0.75 0.00
3.00 0.00
4.50 0.00

0.00 0.00
10
520 Nguyễn Thị Kim Phụng
02/06/95
Đinh Tiên Hoàng - Anh
3.00 0.00 0.00 0.00
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
521 Phan Đại
522 Phan Lưu
523 Phan Văn
524 Đỗ Thị Thu

525 Dương Thị
526 Dương Thị Diệu
527 Hà Thị Thảo
528 Lê Thị
529 Lê Thị Mỹ
530 Lê Thị Uyên
531 Nguyễn Đan Quốc
532 Nguyễn Hoài
533 Nguyễn Hoàng
534 Nguyễn Linh
535 Nguyễn Quỳnh
536 Nguyễn Thị Mai
537 Nguyễn Vũ Nhật
538 Phan Thị Kiều
539 Phan Thị Nhã
540 Tô Thị Hoài
Phước
Phước
Phước
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương

Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
27/06/95
02/03/95
28/10/95
01/07/95
29/03/95
13/03/95
25/09/95
01/10/95
15/11/95
02/09/95
01/07/95
11/02/95
12/11/95
28/12/95
14/01/95
02/12/95
12/03/95
30/04/95
12/10/95
26/07/95
Gio Mai - GL
Thị trấn Cửa Việt -
Hải Dương - HL
Nguyễn Trãi - ĐH

Khe Sanh - HH
Hải Thái - GL
Nguyễn Trãi - VL
Nguyễn Trãi - ĐH
Nguyễn Trãi - ĐH
Triệu Trạch - TP
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
TT Krông Klang -
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Trãi - ĐH
Triệu Giang - TP
Trần Quốc Toản -
Toán
Toán
Toán
Văn
Văn
Toán
Anh
Anh
Hoá
Toán

Hoá
Tin
Sinh

Anh
Anh
Văn
Hoá
Văn
Toán
1.00 0.00
4.50 0.00
6.75 0.00
7.00 0.00
3.75 1.50
3.50 0.00
0.00 1.00
3.50 0.00
1.75 0.00
6.75 0.00
2.75 0.00
5.00 0.00
6.25 0.00
6.25 0.00
7.00 0.00
4.25 1.00
2.75 0.00
1.75 0.00
6.00 0.00
4.75 0.00

Tin
Sinh
Tin

Tin

Anh
Tin
0.00 0.00
4.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
2.50 0.00
3.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.50 0.00
0.00 0.00
4.75 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
-
2
-

3
4
-
5
-
6
-
7
8
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 19
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS

Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
541 Nguyễn Thị
542 Bùi Đình
Phượng
Quân
25/12/95
18/11/95
Chế Lan Viên - CL
Thị trấn Cửa Việt -
Văn

3.75 0.00
0.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
543 Dư Tiến
544 Lê Hoàng Thụy
545 Nguyễn Hữu Minh
546 Nguyễn Ngọc Hoàng
547 Trần Đức
548 Trần Hồng
549 Hoàng Nhật
Quân
Quân
Quân

Quân
Quân
Quân
Quang
27/10/95
16/08/95
13/06/95
30/04/95
14/08/95
02/07/95
30/03/95
Nguyễn Trãi - ĐH
Phan Đình Phùng -
Triệu Độ - TP
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Trãi - ĐH
Phan Đình Phùng -
Trần Hưng Đạo -
Toán
Anh
Hoá
Toán
Toán
Toán
Anh
4.75 0.00
6.00 0.00
2.00 0.00
7.00 1.00
3.25 0.00

6.00 0.00
6.25 0.00
Tin
Tin
Tin
Văn
4.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.25 0.00
6.00 0.00
3.50 0.00
10
11
12
13
550 Hoàng Nhật
551 Hoàng Vũ Nhật
552 Nguyễn Minh Vinh
553 Mai Văn
Quang
Quang
Quang
Quảng
01/09/95
22/08/95
15/02/95
18/07/95
Hiếu Giang - ĐH

Chế Lan Viên - CL
Lê Quý Đôn - VL
Hải Ba - HL
Văn
Anh
Hoá
Toán
5.25 0.00
2.50 0.00
6.50 1.00
3.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

29
30
554 Phan Thanh
555 Trần Văn
556 Hoàng Trọng
557 Nguyễn Bảo
558 Nguyễn Văn
559 Trương Hàn
560 Nguyễn Văn Ngọc
561 Lê Thị Thảo
562 Nguyễn Thị
563 Nguyễn Thị Lệ
564 Trần Thị Hồng
565 Võ Thị Tố
566 Lê Thị Như
567 Nguyễn Thị Hương
568 Phan Thị Như
569 Trần Thị
570 Vũ Lưu
Quảng
Quê
Quốc
Quốc
Quốc
Quốc
Quý
Quyên
Quyên
Quyên
Quyên

Quyên
Quỳnh
Quỳnh
Quỳnh
Quỳnh
Quỳnh
17/11/94
20/02/95
29/05/95
10/07/95
25/04/95
05/08/95
05/12/95
22/01/95
12/05/95
22/02/95
06/10/95
24/02/94
12/03/95
02/04/95
26/02/95
09/09/95
02/03/95
Hải An - HL
Vĩnh Sơn - VL
Phan Đình Phùng -
Tân Long - HH
Nguyễn Du - ĐH
Nguyễn Huệ - ĐH
Hải Dương - HL

Nguyễn Huệ - ĐH
Chế Lan Viên - CL
Cửa Tùng - VL
Phan Đình Phùng -
Phan Đình Phùng -
Nguyễn Bỉnh
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
Vĩnh Sơn - VL
Toán

Toán
Hoá
Toán

Toán
Hoá

Anh
Hoá
Toán
Hoá

Văn
Văn
Toán
0.50 0.00
2.50 0.00
3.25 0.00

3.00 0.00
4.75 0.00
5.50 0.00
2.75 0.00
9.75 1.50
1.25 0.00
6.00 0.00
6.00 1.50
2.50 0.00
4.50 0.00
9.25 0.00
5.00 0.00
4.00 0.00
6.00 0.00
Anh
Toán
Tin
Tin
Anh
Tin
Tin
2.50 0.00
1.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
4.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

0.00 0.00
0.00 0.00
2.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
2
3
-
4
5
6
7
-
8
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 20
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
571 Lê Tấn
572 Hoàng Tấn
573 Trần Minh
574 Trịnh Văn
575 Nguyễn Đình
576 Hoàng Thanh
577 Trần Thị
578 Nguyễn Đạo
579 Nguyễn Anh
San
Sang
Sang
Sang
Sáng

Sanh
Sáu
Sinh
Sơn
22/07/95
25/04/95
21/01/95
12/04/95
02/10/95
15/09/95
07/08/95
16/02/95
08/12/94
Hiếu Giang - ĐH
Thị trấn Hải Lăng -
Vĩnh Sơn - VL
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Trãi - ĐH
Gio Mai - GL
Nguyễn Huệ - CL
Nguyễn Trãi - ĐH
Phan Đình Phùng -
Toán
Anh




Anh
Văn


4.00 0.00
0.00 1.50
6.75 0.00
4.25 0.00
9.25 0.00
1.25 0.00
3.75 0.00
1.75 0.00
1.50 0.00
Tin
Toán
Tin
Hoá
Hoá
Anh
Tin
4.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
5.25 0.00
2.00 0.00
0.00 0.00
2.25 0.00
2.50 0.00
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
580 Nguyễn Trần Quân
581 Cao Thị
582 Đỗ Thị Thảo
583 Hồ Thị Thảo
584 Trần Thị
585 Trương Thị Linh
586 Nguyễn Đăng
587 Nguyễn Hữu
588 Đỗ Quang
589 Dương Tiến
590 Mai Thị Thiên
591 Ngô Thị Minh
592 Nguyễn Thị Thanh

593 Nguyễn Thị Thanh
594 Nguyễn Văn
595 Phạm Như
596 Phan Thị Minh
597 Trịnh Minh
598 Võ Thị Minh
599 Trần Bảo
600 Nguyễn Thế
Sơn
Sương
Sương
Sương
Sương
Sương
Tài
Tài
Tâm
Tâm
Tâm
Tâm
Tâm
Tâm
Tâm
Tâm
Tâm
Tâm
Tâm
Thạch
Thái
02/12/95

03/02/95
02/01/95
10/05/95
20/10/95
25/09/95
11/06/95
12/09/95
30/03/95
13/08/95
28/01/95
03/11/95
09/05/95
09/08/95
05/03/95
10/04/95
25/07/95
06/01/95
20/06/95
02/01/95
10/11/95
Tân Lập - HH
Lý Thường Kiệt -
Nguyễn Trãi - ĐH
Gio An - GL
Hải Thái - GL
Chế Lan Viên - CL
Nguyễn Huệ - ĐH
Tân Liên - HH
Nguyễn Trãi - ĐH
Trần Hưng Đạo -

Nguyễn Huệ - ĐH
Phan Đình Phùng -
Nguyễn Trãi - ĐH
Phan Đình Phùng -
Tân Lập - HH
Ng. Tri Phương -
Tân Liên - HH
Triệu Giang - TP
Hải Chánh - HL
Trần Quốc Toản -
Phan Đình Phùng -
Hoá

Hoá
Văn
Văn
Văn

Toán

Văn
Anh
Anh
Văn
Hoá

Hoá
Sinh
Toán
Văn

Toán
Toán
0.00 0.00
7.00 1.50
2.00 0.00
4.75 1.00
3.50 0.00
3.75 0.00
4.25 0.00
2.50 0.00
8.25 1.00
0.00 0.00
4.00 0.00
3.75 0.00
3.00 0.00
8.75 0.00
8.25 0.00
3.75 0.00
2.75 0.00
6.00 0.00
0.00 0.00
3.75 0.00
2.50 0.00


Tin
Toán
Văn
Tin
Tin

Tin
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
2.50 0.00
4.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6.00 0.00
0.00 0.00
3.75 0.00
2.50 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
-
2
3
-
4

5
-
6
7
-
8
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 21
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2

Điểm KK
601 Trương Quang Thái
16/04/95
Gio Mai - GL
Toán
6.75 0.00 0.00 0.00
602 Hoàng Thị
603 Nguyễn Thị Hồng
604 Đào Bùi Xuân
605 Lê Quốc
606 Trần
607 Văn Ngọc
608 Hàn Thái
609 Phùng Đan
Thắm
Thắm
Thắng
Thắng
Thắng
Thắng
Thanh
Thanh
04/11/95
15/04/95
25/01/95
12/01/95
28/04/95
03/01/95
25/12/95
25/06/95

Gio Việt - GL
Đường 9 - ĐH
Phan Đình Phùng -
Gio Việt - GL
Gio Phong - GL
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Huệ - ĐH
Trần Hưng Đạo -
Toán
Văn
Toán
Tin
Toán
Hoá
Toán
Hoá
6.75 0.00
6.00 0.00
3.50 0.00
2.50 1.00
7.50 0.00
4.50 0.00
7.25 0.00
2.25 0.00
Anh
Tin
Tin
Anh

0.00 0.00

0.00 0.00
3.50 0.00
0.00 0.00
7.50 0.00
0.00 0.00
7.50 0.00
0.00 0.00
10
11
610 Hồ Minh
611 Nguyễn Chí
Thành
Thành
01/05/95
24/06/95
Nguyễn Huệ - ĐH
Thị trấn Hải Lăng -
Hoá

3.50 0.00
2.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
12
13
14
612 Nguyễn Hải
613 Trần Thị Uyên
614 Hồ Thị Thu
Thành

Thao
Thảo
01/07/95
02/02/95
27/04/95
Triệu Thuận - TP
Hải Thái - GL
Vĩnh Sơn - VL
Toán
Toán
Anh
0.00 0.00
4.50 0.00
3.75 0.00
Tin
Tin
Hoá
0.00 0.00
4.50 0.00
0.00 0.00
15
615 Hoàng Nguyễn Phương Thảo
20/04/95
Trần Hưng Đạo -
Văn 3.75 0.00 0.00 0.00
16
17
616 Hoàng Thạch
617 Hoàng Thị Phương
Thảo

Thảo
04/05/95
15/01/95
Khe Sanh - HH
Trần Hưng Đạo -
Anh
Anh
4.00 0.00
8.25 1.00
0.00 0.00
0.00 0.00
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
618 Lê Phương
619 Lê Thị
620 Lê Thị Hạnh
621 Lê Thị Phương
622 Lê Thị Thu
623 Nguyễn Hoàng

624 Nguyễn Hữu
625 Nguyễn Thị Phương
626 Nguyễn Thị Thu
627 Phan Thị Phương
628 Thái Lê Phương
629 Trần Thị Phương
630 Trần Thị Thanh
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
13/04/95
12/03/95
21/04/95
13/02/95
09/10/95
21/07/95
30/10/95
13/04/95
14/06/95
05/04/95

29/01/95
05/02/95
22/03/95
Nguyễn Du - ĐH
Tân Thành - HH
Nguyễn Trãi - ĐH
Phan Đình Phùng -
Nguyễn Tất Thành
Tân Liên - HH
Hải Phú - HL
Trần Hưng Đạo -
Tân Liên - HH
Nguyễn Huệ - ĐH
Nguyễn Huệ - ĐH
Trần Hưng Đạo -
Phan Đình Phùng -
Toán
Toán
Anh
Văn
Anh
Sinh
Toán
Văn
Sinh
Sinh
Toán
Anh
Văn
2.50 0.00

4.00 0.00
3.50 0.00
4.00 0.00
3.25 0.00
4.25 0.00
4.50 0.00
3.75 0.00
2.00 0.00
7.50 1.50
7.50 1.00
3.75 0.00
3.75 0.00
Tin
Tin
Anh
Toán
Văn
Tin
2.50 0.00
4.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
1.75 0.00
4.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
7.50 1.00
0.00 0.00

0.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
2
-
3
-
4
-
5
-
6
-
7
-
8
-
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 22
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
631 Võ Thị Kim
632 Vũ Thị Thu
633 Lê Thị
634 Bùi Giang
635 Hoàng Thị Mai
636 Lê Ngọc Uyên
637 Phan Mai
638 Trần Mai Uyên
639 Trương Ngọc Bảo
Thảo
Thảo
Thể
Thi
Thi
Thi
Thi
Thi
Thi

04/03/95
17/02/95
22/08/95
21/10/95
10/01/95
12/08/95
16/04/95
23/09/95
29/06/95
Nguyễn Huệ - ĐH
Nguyễn Bỉnh
Hải Khê - HL
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Trãi - ĐH
Nguyễn Huệ - CL
Nguyễn Trãi - ĐH
Phan Đình Phùng -
Toán
Hoá
Hoá
Anh

Văn
Anh
Anh
Văn
1.00 0.00
0.00 0.00
3.75 0.00

3.50 0.00
3.00 0.00
4.00 0.00
4.50 0.00
5.00 0.00
3.00 0.00
Anh
3.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

24
25
26
27
28
29
30
640 Lê Văn
641 Nguyễn Thái
642 Tạ Khánh
643 Trần Ngọc
644 Dương Văn
645 Lê Hữu
646 Nguyễn Hữu
647 Nguyễn Văn Gia
648 Phan Văn
649 Phạm Thị Xuân
650 Trần Thị Thanh
651 Mai Chí
652 Trương Văn
653 Nguyễn Quang
654 Đào Khoa
655 Lê Minh Anh
656 Nguyễn Lê Anh
657 Nguyễn Ngọc Anh
658 Trần Anh
659 Lê Trọng
660 Hoàng Vĩnh
Thiện
Thiện

Thiện
Thiện
Thịnh
Thịnh
Thịnh
Thịnh
Thịnh
Thoa
Thoả
Thông
Thông
Thú
Thư
Thư
Thư
Thư
Thư
Thuấn
Thuận
26/04/95
01/11/95
23/03/95
14/10/95
06/07/95
01/03/95
21/05/95
16/11/95
20/10/95
16/11/95
22/10/95

01/07/95
10/07/95
02/03/95
22/09/95
23/09/95
31/05/95
12/11/95
21/07/95
14/12/95
20/02/95
Hải Thái - GL
Phan Đình Phùng -
Lê Lợi - CL
Nguyễn Huệ - ĐH
Phan Đình Phùng -
Hiếu Giang - ĐH
Phan Đình Phùng -
Thị Trấn Gio Linh -
Thị trấn Cửa Việt -
Chế Lan Viên - CL
Nguyễn Du - ĐH
Hải Ba - HL
Lao Bảo - HH
Gio Thành - GL
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Trãi - VL
Thị Trấn Gio Linh -
Trần Hưng Đạo -
Gio Việt - GL

Ng. Tri Phương -
Toán
Toán
Toán
Toán
Toán
Hoá
Toán

Toán
Anh
Toán

Hoá
Toán
Văn
Hoá
Toán
Anh
Hoá

Hoá
4.75 0.00
6.00 0.00
6.75 1.00
3.25 0.00
6.75 0.00
3.50 0.00
3.00 0.00
4.25 0.00

1.00 0.00
3.00 0.00
2.50 0.00
7.75 1.00
4.75 0.00
4.25 0.00
6.75 0.00
6.00 0.00
2.75 0.00
6.00 0.00
8.25 1.00
3.00 0.00
3.25 0.00
Tin
Tin

Tin
Tin
Tin
Tin

Anh
Anh

4.75 0.00
6.00 0.00
5.25 0.00
3.25 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

0.00 0.00
4.25 0.00
1.00 0.00
0.00 0.00
2.50 0.00
0.00 0.00
1.50 0.00
2.25 0.00
6.75 0.00
0.00 0.00
1.25 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
2
3
-
4
-
5
-
6
7
-
8
-

9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 23
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
661 Ngô Đức
662 Nguyễn Thiện
663 Hoàng Minh

664 Nguyễn Thanh
665 Đinh Thị Hoài
666 Nguyễn Thị Thương
667 Phan Thị Hoài
668 Trần Thị
669 Lê Nữ Yên
Thuận
Thuật
Thức
Thực
Thương
Thương
Thương
Thương
Thường
26/07/95
24/04/95
10/04/95
19/08/95
23/09/95
04/02/95
25/04/95
01/12/95
17/06/95
Nguyễn Du - ĐH
Thị Trấn Gio Linh -
Trần Hưng Đạo -
Thị trấn Cửa Việt -
Khe Sanh - HH
Khe Sanh - HH

Triệu Độ - TP
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Trãi - ĐH
Toán
Toán
Anh
Sinh
Hoá
Toán
Văn
Hoá
Văn
2.00 0.00
4.25 0.00
6.25 0.00
7.25 0.00
2.75 0.00
4.25 0.00
4.50 0.00
7.25 0.00
6.25 0.00
Tin

Tin
Anh
2.00 0.00
1.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

4.25 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.50 0.00
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
670 Đinh Viết
671 Đào Thị Thanh
672 Dương Thị
673 Nguyễn Thị
674 Lê Thị Thu

675 Nguyễn Thị
676 Nguyễn Thị Thu
677 Tạ Thị Bích
678 Trần Thị
679 Đinh Thị
680 Trần Thị
681 Nguyễn Thị Thanh
682 Phan Nguyễn Mai
683 Hoàng Thị Thủy
684 Lê Thị Thủy
685 Nguyễn Thị Thuỷ
686 Nguyễn Thị Thủy
687 Phan Thị Minh
688 Trần Thị Kim
689 Hoàng Văn
690 Nguyễn Thế
Thượng
Thuý
Thuý
Thuỳ
Thuỷ
Thuỷ
Thuỷ
Thuỷ
Thuỷ
Thúy
Thúy
Thủy
Thy
Tiên

Tiên
Tiên
Tiên
Tiên
Tiến
Tín
Tín
01/01/95
07/08/95
02/01/95
20/04/95
06/12/95
22/04/95
23/12/95
22/10/95
07/02/95
03/05/95
20/08/95
04/12/95
03/06/95
17/05/95
23/05/95
18/12/95
10/09/95
16/12/95
27/06/95
12/01/95
17/08/95
Trung Sơn - GL
Nguyễn Trãi - ĐH

Tôn Thất Thuyết -
Lao Bảo - HH
Trần Hưng Đạo -
Triệu Hòa - TP
Triệu Phước - TP
Nguyễn Huệ - ĐH
Trung Sơn - GL
Khe Sanh - HH
Khe Sanh - HH
Triệu Trung - TP
Nguyễn Huệ - CL
Phan Đình Phùng -
Triệu Giang - TP
Nguyễn Trãi - VL
Phan Đình Phùng -
Nguyễn Trãi - ĐH
Gio Hải - GL
Hải Tân - HL
Phan Đình Phùng -
Toán
Toán
Văn
Sinh
Hoá
Toán
Văn
Toán
Toán
Toán
Văn

Toán
Toán
Hoá
Tin
Anh
Anh
Toán
Toán
Hoá

3.50 0.00
0.50 0.00
3.00 0.00
1.75 0.00
6.00 0.00
1.75 0.00
6.25 0.00
1.75 0.00
6.00 0.00
0.50 0.00
4.50 0.00
6.00 0.00
6.75 0.00
3.00 0.00
2.50 0.00
6.25 0.00
5.25 0.00
4.00 0.00
6.75 0.00
6.00 0.00

3.00 0.00

Sinh
Tin
Tin
Tin
Anh
Tin
1.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6.00 0.00
6.75 0.00
2.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
-
2
-
3
-
4
-
5
6
-
7
8
-
9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 24
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
691 Phan Thành
692 Trần Quốc
693 Đoàn Thị Bích
694 Lê Phan Bảo
Toại
Toản
Trâm
Trâm
25/02/95
27/08/95
18/08/95
17/09/95
Triệu An - TP
Nguyễn Trãi - ĐH
Tân Long - HH
Phan Đình Phùng -

Anh

Văn
Anh
2.75 0.00
0.25 0.00
3.50 0.00
2.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
695 Nguyễn Đức Bảo
696 Nguyễn Thị Ngọc
697 Phạm Hồ Hà
698 Dương Thị Linh
699 Hồ Thiên
Trâm
Trâm
Trâm
Trang
Trang
18/01/95
24/03/95
28/12/95
03/03/95
18/02/95
Thành Cổ - QT
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -

Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -
Toán

Toán
Văn
Anh
2.75 0.00
4.25 0.00
6.75 1.50
2.50 0.00
7.00 0.00

Tin
Hoá
0.00 0.00
0.00 0.00
6.75 1.50
0.00 0.00
0.00 0.00
10
11
12
13
14
700 Lê Thị Huyền
701 Lê Thị Thuỳ
702 Nguyễn Quỳnh
703 Nguyễn Thị Hiếu
704 Nguyễn Thị Thảo

Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
27/09/95
17/01/95
13/04/95
11/11/95
05/03/95
Trần Hưng Đạo -
Cửa Tùng - VL
Nguyễn Trãi - ĐH
Khóa Bảo - CL
Lê Lợi - CL
Sinh
Anh


Hoá
4.00 0.00
4.75 0.00
0.50 0.00
3.00 0.00
3.75 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
705 Nguyễn Thị Thu
706 Nguyễn Thị Thu
707 Nguyễn Thị Thuỳ
708 Trần Lê Minh
709 Trần Nữ Thu
710 Trần Thị
711 Trần Thị
712 Trần Thị Quỳnh
713 Trương Thị Thuỳ
714 Võ Huyền
715 Lê Đình
716 Nguyễn Duy Gia
717 Phạm Minh
718 Hồ Thị Tuyết

719 Hoàng Thị Vĩnh
720 Lê Thị Việt
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Trí
Trí
Trí
Trinh
Trinh
Trinh
17/11/95
05/03/95
04/08/95
22/08/95
06/03/95
10/09/95
11/02/95
16/06/95
13/09/95
30/05/95
15/04/95
03/06/95

25/02/95
03/01/95
20/10/95
15/11/95
Trần Quốc Toản -
Nguyễn Bỉnh
Trần Quốc Toản -
Nguyễn Huệ - ĐH
Phan Đình Phùng -
Triệu An - TP
Thị Trấn Gio Linh -
Trần Hưng Đạo -
Tân Thành - HH
Cửa Tùng - VL
Triệu Trạch - TP
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Huệ - ĐH
Khe Sanh - HH
Trần Hưng Đạo -
Trần Hưng Đạo -

Văn
Hoá
Anh
Văn
Văn
Sinh
Văn
Văn
Anh

Toán

Toán
Hoá
Hoá
Sinh
7.75 1.00
4.25 0.00
2.25 0.00
3.50 0.00
6.00 0.00
6.50 1.00
3.50 0.00
6.00 0.00
3.50 0.00
4.75 0.00
3.50 0.00
2.75 0.00
2.25 0.00
3.25 0.00
3.75 0.00
8.50 1.00
Văn
Anh
Anh
Hoá
Hoá
5.00 0.00
2.50 0.00
0.00 0.00

0.00 0.00
3.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.25 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1
-
2
3
4
-
5
-
6
-
7
8
-
9
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
KỲ THI TUYỂN SINH THPT
Khóa ngày 25/06/2010
Hội đồng thi THPT Lê Quý Đôn
KẾT QUẢ MÔN CHUYÊN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2010-2011 Trang : 25
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh HS trường THCS
Môn
Kết quả NV1
Điểm KK
Môn
Kết quả NV2
Điểm KK
721 Nguyễn Thị Phương
Trinh
19/08/95
Nguyễn Huệ - ĐH Anh
8.25 0.00 0.00 0.00
722 Nguyễn Thị Tú
723 Trần Thị Phương

724 Trương Thị Việt
725 Đỗ Đăng
726 Hoàng Quang
727 Nguyễn Đăng
728 Nguyễn Đức
729 Nguyễn Hữu
Trinh
Trinh
Trinh
Trọng
Trung
Trung
Trung
Trung
20/12/95
18/04/95
30/08/95
03/08/95
21/11/95
20/06/95
10/06/95
01/03/95
Hải Ba - HL
Thành Cổ - QT
Lao Bảo - HH
Nguyễn Du - ĐH
Trần Quốc Toản -
Phan Đình Phùng -
Trần Quốc Toản -
Nguyễn Huệ - ĐH

Toán
Hoá
Văn
Toán


Toán
Sinh
2.50 0.00
0.00 0.00
4.00 0.00
6.75 0.00
5.25 0.00
7.75 0.00
3.75 0.00
1.00 0.00
Sinh
Sinh
Toán
Văn
3.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.00 0.00
0.00 0.00
4.25 0.00
10
11

12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
730 Nguyễn Lê
731 Nguyễn Thành
732 Trần Công Bảo
733 Trần Thái
734 Nguyễn Sang Đình
735 Tăng Công Nhật
736 Lê Thị Cẩm
737 Nguyễn Anh
738 Nguyễn Thị
739 Trần Đình
740 Hoàng Anh

741 Hoàng Anh
742 Nguyễn Đức
743 Nguyễn Ngọc
744 Phạm Thanh
745 Trần Minh
746 Trương Minh
747 Nguyễn Trí
748 Cáp Kim
749 Dương Thanh
750 Hoàng Ngọc
Trung
Trung
Trung
Trung
Trường
Trường



Tứ
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tuệ
Tùng
Tùng

Tùng
25/08/95
17/03/95
04/09/95
24/07/95
26/03/95
14/03/95
26/11/95
28/12/95
13/02/95
01/01/95
20/11/95
16/03/95
24/03/95
02/10/95
05/05/95
12/12/94
01/07/95
16/10/95
09/06/95
19/08/95
29/06/95
Trần Hưng Đạo -
Hiếu Giang - ĐH
Gio Việt - GL
Thị Trấn Gio Linh -
Tân Hợp - HH
Trần Quốc Toản -
Gio Sơn - GL
Nguyễn Trãi - ĐH

Thị trấn Cửa Việt -
Lao Bảo - HH
Tôn Thất Thuyết -
Đường 9 - ĐH
Trần Hưng Đạo -
Khóa Bảo - CL
Gio Phong - GL
Nguyễn Huệ - ĐH
Thành Cổ - QT
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Du - ĐH
Trần Hưng Đạo -
Nguyễn Trãi - ĐH
Hoá

Hoá

Hoá
Anh
Sinh
Toán
Văn
Toán
Toán
Toán

Toán
Toán

Toán



Văn

6.25 0.00
3.50 0.00
4.75 0.00
8.00 0.00
3.00 0.00
4.25 0.00
8.50 0.00
2.50 0.00
2.25 0.00
0.00 0.00
8.00 0.00
6.00 0.00
6.75 0.00
3.25 0.00
4.25 0.00
1.00 0.00
0.00 0.00
7.75 0.00
9.25 1.00
3.75 0.00
4.50 0.00
Anh
Sinh
Sinh
Tin
Tin

Tin
Tin
Anh
Toán
4.00 0.00
0.00 0.00
3.75 0.00
0.00 0.00
8.25 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
2.50 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.25 0.00
4.25 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3.00 0.00
0.00 0.00
2.50 0.00
5.25 0.00
Danh sách này có : 30 học sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

×