Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.15 KB, 2 trang )

GV : Võ Quốc Trung Trường THPT Thanh Bình
2
BÀI TẬP VỀ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Bài 1: Giải các phương trình cơ bản sau:
1./ sinx = sin
4
π
2./ sin( x – 15
0
) = sin 30
0
3./ sinx =
1
2

4./ sin( x + 1) =
3
5
5./ sinx =
3
2

6./ sin2x =
1
3
7./ cos2x = cos
3
π
8./ cosx =
2
2


9./ cos2x =
3
2

10./ tg( x + 1) =
1
3
11./ tg4x =
1
tgx
12./
0 0 0
sin( 24 ) sin( 144 ) cos 20x x+ + + =
13./
2 0 2 0
cos ( 30 ) sin ( 30 ) sin( 60)x x x− − − = +
14./ 8cos
3
x – 1 = 0
15./ 4.sinx.cosx.cos2x = 1
16./ 5cosx – 2sin2x = 0
17./ 2sin2x +
2
sin4x = 0
18./ tg3x.tgx = 1
19./ cos2x.cosx + sinx.cos3x = sin2x.sinx – sin3x.cosx
20./ sin
2
x – sinx = 0
Bài 2 : Giải các phương trình sau :

1./ 3cos
2
x – 5cosx +1 = 0
2./ 2tg
2
x + 4tgx – 2 = 0
3./ 6cos
2
x + 5sinx – 2 = 0
4./ cos2x + 3sinx + 1 = 0
5./ 3cos
2
6x + 8sinx.cosx – 4 = 0
6./
2
sin 2cos 2 0
2 2
x x
− + =
7./
3.tan 6cot 2 3 3 0x x− + − =
8./
2 2
3
sin 2 2 cos 0
4
x x− + =
9./
sin 3 cos 2x x+ =
10./ 2sinx – 5cosx = 5

11./
3sin 3 cos 3x x+ = −
12./
2sin 2cos 2 0x x+ − =
13./
3 2
2sin sin
4 4 2
x x
π π
   
+ + − =
 ÷  ÷
   
14./
2
2sin 3 sin 2 3x x+ =
15./ sinx + 1,5cotgx = 0
Bài 3: Giải các phương trình sau :
1./ sin
2
x + 2sin2x + 3cos
2
x = 0
2./ 2sin
2
x – 5sinxcosx – cos
2
x = – 2
3./ 3sin

2
2x– 4sin2xcos2x + 5cos
2
2x = 2
4./
2 2
2cos 3 3 sin 2 4sin 4x x x− − = −
5./ sin
3
x + 2sin
2
xcosx – 3cos
3
x = 0
6./ 2cos
3
x + sinx – 3sin
2
xcosx = 0
7./ 2( sinx + cosx) + sin2x + 1 = 0
8./ 2( sinx + cosx) + 6sinx.cosx – 2 = 0
9./ sinx – cosx + 4sinx.cosx + 1 = 0
10./ cosx – sinx + 3sin2x – 1 = 0
11./
2sin 2 3 3(sin cos ) 8 0x x x− + + =
12./
(1 2)(1 sin cos ) sin 2x x x− + − =
Bài 4: Giải các phương trình sau :
1./ 1 + cosx + cos2x = 0
2./ cos

4
x = 1 – sin
4
x
3./ sin
4
x + cos
4
x = cos2x
4./ cosx.cos2x = cos3x
5./ cos3x.sin2x = cos5x.sin4x
6./ sin9x – cos6x = sin3x
11./
2
cos 2 3cos 4cos
2
x
x x− =
12./
tan tan 1
4
x x
π
 
+ + =
 ÷
 
13./ sinx.tanx + 2cosx =
3
2

Đại số & Giải tích 11 Bài tập
PTGL
GV : Võ Quốc Trung Trường THPT Thanh Bình
2
7./ cos3x + cos5x + cos7x = 0
8./
tan 2 tan 5
tan tan 2 2
x x
x x
+ =
9./ sin4x = tanx
10./ tanx + cotx =
10
3
14./ tan
2
x + cot
2
x + 3( tanx + cotx) + 4 = 0
15./ tan2x – 2sin
2
x = sin2x
16./ cosx – cos2x + cos3x =
1
2
17./ cos
2
x + cos
2

2x + cos
2
3x + cos
2
4x = 2
18./
8 8 2
17
sin cos cos 2
16
x x x+ =
PHƯƠNG TRÌNH KHÔNG MẪU MỰC
1./
4 4
sin cos cos 2x x x+ =
2./ cos2x = cosx – sinx
3./ sin2x + 4( cosx – sinx) = 4
4./ 4sin
3
x + 3cos
3
x – 3sinx – sin
2
x.cosx = 0
5./ (2sinx – 1)(2cos2x + 2sinx + 1) = 3 – 4cos
2
x
6./ cos
3
x – 4sin

3
x – 3cosx.sin
2
x + sinx = 0
7./
3
5
sin 5cos .sin
2 2
x x
x=
8./ tan
2
x – tanx.tan3x = 2
Đại số & Giải tích 11 Bài tập
PTGL

×