ViÖn da liÔu viÖt nam
hµ néi, 15- 01 - 2005
Ước tính số nhiễm HIV/aids cuối năm 2003
570 000
570 000
440
440
000
000
29,4 triệu
29,4 triệu
1
1
Triệu
Triệu
6,1 Triệu
6,1 Triệu
15 000
15 000
940 000
940 000
420 000
420 000
1,4 triệu
1,4 triệu
1 Triệu
1 Triệu
Châu á và Đông
nam Châu á
úc và New
Zealand
Bắc Mỹ
Châu á Đông TBD
Vùng Ca ri
bê
Mỹ La tinh
Châu Âu
Bắc phi và
Trung Đông
Cận Sahara
Châu Âu
và Trung á
Tổng số 42 triệu
Tình hình đại dịch HIV/AIDS tại châu á
Nữ (%)
Nam (%)
0,840,1442.000Malaysia6
0,080,07120.000Indonesia5
0,240,38160.000Việt Nam4
1,162,98170.000Campuchia3
1,332,0670.000Thái Lan2
0,40,963.970.000ấn độ1
Tỷ lệ nhiễm lứa
tuổi 15-24
Ước tính
số nhiễm
Quốc giaTT
T×nh h×nh nhiÔm hiv toµn quèc
®Õn n¨m 2004
!
"#! $ %&'! () *+
$%&'!(),%-*#!
./ %&#! $0 , 12
%&#!13$45
67*+%-*#!8#67
10 tØnh/thµnh phè cã tû lÖ nhiÔm
HIV/100.000 d©n cao nhÊt
$9!:; 2<$
=>!; 231
?)@.AB;
C+DE0F!?+; 2
26GE!; $
1+:H; $3
3IJ!K; $1$3
.E#CL!; $$2
MN#+; $3
$?N:!O ; $3
10 tØnh/thµnh phè cã
sè nhiÔm HIV cao nhÊt
?=@.AB ; $1
=>! ; 1
9!: ; 1$33
+:H ; 21
6GE! ; $
P@!:E ; $3
C+DE0F!?+ ;
:!6 ; $$
.Q?K ; $1
P@!?N) ; $2
Ước tính và dự báo nhiễm hiv năm 2002-2005
(Theo ớc tính và dự báo năm 2000)
Năm 2003 có 169.730 tr ờng hợp nhiễm HIV
trong đó 31.821 bệnh nhân aids và 27.713 tử
vong do aids
Năm 2004 sẽ có 184.122 tr ờng hợp nhiễm HIV
trong đó 41.119 bệnh nhân AIDS và 36.470 tr
ờng hợp tử vong do AIDS
Năm 2005 sẽ có 197.581 tr ờng hợp nhiễm
trong đó 51.286 bệnh nhân AIDS và 46.202 tử
vong do aids.
T×nh h×nh c¸c bÖnh ltq®td t¹i VIÖt Nam 1976-2003
142,956200328.4361989
183,927200234,2001988
156,262200134,57519 8 7
112,141200031,5941986
110,619199930,1201985
144,274199834,1981984
70,918199723,2891983
42,934199633,3921982
44,138199532,1481981
49,212199436,5001980
54,403199332,6721979
19,826199222,9141978
21,029199123,8711977
19,678199017,9061976
?
?
:
:
?
?
:
:
T×nh h×nh c¸c bÖnh ltq®td t¹i VIÖt Nam 1976-2003
0
20, 000
40, 000
60, 000
80, 000
100,000
120,000
140,000
160,000
180,000
200,000
Tû lÖ gi÷a c¸c nhãm bÖnh ltq®td 1995-2003
2$R
2$R
12R
12R
R
R
R
R
$21
$21
2$
2$
$$12
$$12
12
12
R
R
2
2
$R
$R
$1R
$1R
$3
$3
32
32
$3$32
$3$32
21
21
2$
2$
S
S
$R
$R
2R
2R
31R
31R
$2R
$2R
$211
$211
$
$
$231
$231
2$
2$
2
2
$S
$S
S
S
$3R
$3R
3R
3R
21R
21R
$1R
$1R
$$$$
$$$$
$1
$1
$$3
$$3
132
132
$
$
S
S
S
S
$$R
$$R
R
R
1$R
1$R
R
R
$$1$
$$1$
$23
$23
3
3
133
133
13
13
$S
$S
S
S
3R
3R
R
R
32R
32R
$$R
$$R
$3
$3
$$2
$$2
$2
$2
12
12
$S
$S
1R
1R
1R
1R
R
R
$3R
$3R
3$
3$
3
3
1$2
1$2
121
121
1
1
$3S
$3S
S
S
2$R
2$R
R
R
$$3R
$$3R
3$R
3$R
$3
$3
33$
33$
1
1
$1
$1
S
S
R
R
31R
31R
$2$R
$2$R
R
R
$
$
223
223
113
113
$2
$2
?T!
?T!
67
67
?7"N
?7"N
IU
IU
GE!E
GE!E
:
:
Tû lÖ gi÷a c¸c nhãm bÖnh ltq®td 1995-2003
0%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003
GE!E IU #E"N <67
Ph©n tÝch d íi nhãm cña bÖnh lËu 1996-2003
1R
1R
3R
3R
12
12
$
$
113
113
R
R
1$R
1$R
21
21
2133
2133
R
R
21R
21R
2$
2$
1
1
222
222
$
$
R
R
13R
13R
132
132
$
$
12
12
1R
1R
R
R
133
133
1
1
13$
13$
$
$
1R
1R
R
R
12
12
11
11
13
13
$
$
R
R
33R
33R
121
121
$2
$2
123$
123$
$3
$3
3R
3R
3$R
3$R
$
$
3
3
$1
$1
?T!
?T!
IUV%%&WXKX
IUV%%&WXKX
IU
IU
:
:
Ph©n tÝch d íi nhãm cña bÖnh lËu 1996-2003
2.87%
0.23%
0.96%
0.68%
0.33%
0.44%
0.39%
0.26%
0%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
1996 1997 19 98 1999 200 0 2001 2002 20 03
IU IUV%%&WXKX
Ph©n tÝch d íi nhãm cña bÖnh giang mai 1996-2003
0.00%0.14%62.31%0.00%20.76%16.77%
2,827041,8020601485
2,501
2,395
2,091
2,637
3,048
2,960
3,064
Tæng
0.00%0.00%68.25%0.00%14.19%17.55%
001,7070355439
2.76%0.13%49.10%0.00%22.63%25.39%
6631,1760542608
$
1.24%2.92%43.85%0.81%24.49%26.69%
266191717512558
7.70%0.19%24.84%0.04%33.22%34.02%
20356551876897
$
2.56%0.66%29.20%0.30%45.51%21.78%
782089091,387664
$
0.00%1.82%35.98%0.00%36.79%25.41%
0541,06501,089752
$3
0.00%0.07%26.60%1.47%47.91%23.96%
02815451,468734
$1
Kh«ng
biÕt
GM
BS
GM KÝnGM IIIGM IIGM IN¨m
Sè l îng bÖnh nh©n lËu m¾t trÎ s¬ sinh vµ
giang mai bÈm sinh 1995-2003
18
18
4
4
22
22
0
0
26
26
3
3
$
20
20
74
74
46
46
5
5
$
66
66
20
20
$
15
15
53
53
$3
140
140
2
2
$1
32
32
4
4
$2
LËu m¾t trÎ s¬ sinhGiang mai bÈm sinh N¨m
Ph©n tÝch d íi nhãm cña bÖnh giang mai 1996-2003
23.96%
25.41%
21.78%
34. 02%
26.69%
25.39%
17.55%
16.77%
47.91%
36.79%
45.51%
33. 22%
24.49%
22.63%
14.19%
20.76%
1.47%
0.00%
0.30%
0.04%
0.81%
0.00%
0.00%
0.00%
26.60%
35.98%
29.20%
24. 84%
43.85%
49.10%
68.25%
62.31%
0.07%
1.82%
0.66%
0.19%
2.92%
0.13%
0.00%
0.14%
0%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003
GB GB GB GBMA GBC MY!4% ?T!
Tû lÖ m¾c bÖnh LTQ§TD theo giíi tÝnh 1995-2003
74.67%25.33%
142,956106,74236,214
80.43%19.57%
183,927147,94035,987
E78.31%21.69%
156,262122,36333,899
$S
E75.16%24.84%
112,14184,28327,858
S
E78.73%21.27%
110,61987,09523,524
$S
E86.27%13.73%
144,274124,46519,809
$S
E86.48%13.52%
70,91861,3279,591
$3S
E80.84%19.16%
42,93434,7068,228
$1S
E66.91%33.09%
44,13829,53414,604
$2
TængN÷Nam
Tû lÖ m¾c bÖnh LTQ§TD theo giíi tÝnh 1995-2003
33.09%
66.91%
19.16%
80.84%
13.52%
86.48%
13.73%
86.27%
21.27%
78.73%
24.84%
75.16%
21.69%
78.31%
19.57%
80.43%
25.33%
74.67%
0%
20%
40%
60%
80%
100%
1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 20 02 2003
:E :Z
?T!
Tû lÖ m¾c bÖnh LTQ§TD theo nhãm tuæi 1995-2003
3.44%
3.44%
96.27%
96.27%
0.30%
0.30%
142,956
142,956
4,916
4,916
137,618
137,618
422
422
1.22%
1.22%
98.63%
98.63%
0.14%
0.14%
183,927
183,927
2,247
2,247
181,415
181,415
265
265
6.34%
6.34%
93.24%
93.24%
0.42%
0.42%
156,262
156,262
9,902
9,902
145,696
145,696
664
664
$
1.48%
1.48%
98.33%
98.33%
0.19%
0.19%
112,141
112,141
1,659
1,659
110,273
110,273
209
209
1.87%
1.87%
97.35%
97.35%
0.78%
0.78%
110,619
110,619
2,068
2,068
107,692
107,692
859
859
$
1.29%
1.29%
98.02%
98.02%
0.69%
0.69%
144,274
144,274
1,865
1,865
141,414
141,414
995
995
$
1.84%
1.84%
97.84%
97.84%
0.32%
0.32%
70,918
70,918
1,304
1,304
69,385
69,385
229
229
$3
2.54%
2.54%
96.61%
96.61%
0.84%
0.84%
42,934
42,934
1,092
1,092
41,480
41,480
362
362
$1
0.82%
0.82%
98.73%
98.73%
0.45%
0.45%
44,138
44,138
362
362
43,577
43,577
199
199
$2
Tæng>4915-49<15N¨m
Tû lÖ m¾c bÖnh LTQ§TD theo nhãm tuæi 1995-2003
0%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
Tæng
>49
15-49
<15
Tû lÖ c¸c bÖnh LTQ§TD kh¸c n¨m 2003
MN
1R
H%[#+
$R
JE\
$R
]&)]X7
1R
^+#!+
R
C#E
"N
$11R
:_
R
?&^!&#
323R
<5<%
8#.EO8E
R
U
$1R
5<%
"Y!`
3R
"Y!
`
$3$R
Tû lÖ kh¸ng kh¸ng sinh cña vi khuÈn lËu cÇu 1996-2003
0
27.89
50.00
0.00
0.00
15.17
55.80
27.37
16.96
27.89
2003
Azythromycine
28.64
45.97
63.03
0.5
0
0.47
24.41
26.29
3.75
30.05
2002
35.54
47.13
51.0362.6562.5
73.12
76.28
Beta-lactamase
42.742.6735.68.223.135.6117.9
Ciprofloxacin
69.6456.6841.7518.989.96.0223.59
Nalidixic acid
00.6400000
Spectinomycine
0000000
Ceftriaxone
2.545.092.061.26004.12
Erythromycin
16.36
23.23
20.6113.295.4710.75
14.43
Chloramphenicol
40.4744.5240.536.0735.1649.4673.88
Tetracycline
4.54.555.152.531.5601.03
Cephalothin
36.14
47.77
65.4676.5878.975.2679.29
Penicillin
2001200019991998199719961995
Tû lÖ kh¸ng kh¸ng sinh cña vi khuÈn lËu cÇu 1996-2003
79.29
75.26
78.9
76.58
65.46
27.89
1.03
0
1.56
2.53
5.15
4.55
4.5
3.75
16.96
0
0
0
0
0
0.64
0
0.5
0
17.9
5.61
3.13
8.22
35.6
42.67
42.7
45.97
50
76.28
73.12
62.5
62.65
51.03
27.89
36.14
47.77
30.05
35.54
47.13
28.64
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003
=] .])E#% .]a%&E[#]
)]%#O] .)&#a#[E C]%E0E%EEX]
Tình hình STI trên thế giới và Việt nam
Tình hình STI trên thế giới và Việt nam
Theo ớc t
Theo ớc t
ớ
ớ
nh
nh
WHO
WHO
390 tr ng ời
390 tr ng ời
Châu á-Thái Bình D ơng
Châu á-Thái Bình D ơng
35 tr ng ời mới mắc bệnh
35 tr ng ời mới mắc bệnh
Trùng roi âm đạo
Trùng roi âm đạo
47%
47%
C.trachomatis
C.trachomatis
33%
33%
Lậu
Lậu
18%
18%
Giang mai
Giang mai
2%.
2%.
Viện Da liễu
Viện Da liễu
Mới mắc Hàng năm
Mới mắc Hàng năm
> 130 nghìn tr ờng hợp
> 130 nghìn tr ờng hợp
Năm 2003 là
Năm 2003 là
142.956
142.956
tr ờng hợp
tr ờng hợp
Ước tính
Ước tính
> 1.000.000 tr ờng hợp
> 1.000.000 tr ờng hợp
Tổng quan về STI
Tổng quan về STI
s
s
và HIV/AIDS
và HIV/AIDS
44, 138
42, 9 34
70, 9 18
144,274
110,619
112,141
156,262
183,9 27
142,956
0
20, 000
40, 000
60, 000
80, 000
100,000
120,000
140,000
160,000
180,000
200,000
1995 1997 1999 2001 2003
Tæng quan vÒ STI
Tæng quan vÒ STI
s
s
vµ HIV/AIDS
vµ HIV/AIDS