Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Luyện tập Tứ giác nội tiếp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (978.25 KB, 13 trang )

Gi¸o viªn : Lª Ng« Trung – Trêng THCS Phîng S¬n












NhiÖt liÖt chµo mõng quý ThÇy (C«) gi¸o vÒ dù giê th¨m líp !
Dấu hiệu nhận biết
tứ giác nội tiếp
1.Tứ giác có tổng hai góc
đối diện bằng 180
0
2. Tứ giác có góc ngoài tại
một đỉnh bằng góc trong
cuả đỉnh đối diện
3- tứ giác có 2 đỉnh kề nhau
cùng nhìn 1 cạnh dưới một
góc bằng nhau
4- Tứ giác có 4 đỉnh cùng
cách đều 1 điểm
O
O
B
A


C
D
H2
x
O
H3
B
A
C
D
O
B
A
C
D
H4

 ! "#$
B
A
C
D
h1
α
α

0
180
B
A

C
D
h1
α
α

0
180












I.KiÕn thøc cÇn nhí.
§L thuËn :%&
'()(*+,-./0
0
TiÕt 49: luyÖn tËp
1.Tứ giác có tổng hai góc đối diện bằng 180
0
2. Tứ giác có góc ngoài tại một đỉnh bằng góc trong
cuả đỉnh đối diện
3- tứ giác có 2 đỉnh kề nhau cùng nhìn 1 cạnh dưới

một góc bằng nhau
4- Tứ giác có 4 đỉnh cùng cách đều 1 điểm
 Dấu hiệu nhận biết tứ giác nội tiếp
Bài tập 1
Cho tam giác ABC, các đờng
cao AH, BK, CF cắt nhau tại I
(nh hình vẽ). Hãy chỉ ra các tứ
giác nội tiếp?
1
2
3

4
5
6
Đáp án
Các tứ giác nội tiếp trong hình vẽ là:
25647
1467
365
89)':)(,-./0
0
;
9<=14537
2517
243
89):>?@A.* B),-;
Hết giờ
00 : 01
00 : 0200 : 0300 : 0400 : 0500 : 0600 : 0700 : 0800 : 0900 : 10

00 : 11
00 : 12
00 : 13
00 : 14
00 : 15
00 : 1600 : 17
00 : 1800 : 1900 : 20
00 : 2100 : 22
00 : 23
00 : 24
00 : 2500 : 26
00 : 27
00 : 2800 : 2900 : 3000 : 31
00 : 3200 : 3300 : 34
00 : 3500 : 36
00 : 3700 : 3800 : 39
00 : 40
00 : 4100 : 4200 : 4300 : 44
00 : 4500 : 46
00 : 4700 : 4800 : 4900 : 50
00 : 5100 : 5200 : 53
00 : 5400 : 5500 : 5600 : 5700 : 5800 : 5900 : 60
01:0001 : 01
01 : 0201 : 0301 : 0401 : 0501 : 0601 : 0701 : 0801 : 0901 : 1001 : 1101 : 1201 : 1301 : 1401 : 1501 : 1601 : 1701 : 1801 : 1901 : 2001 : 2101 : 22
01 : 23
01 : 2401 : 25
01 : 26
01 : 27
01 : 28
01 : 29

01 : 30
01 : 31
01 : 32
01 : 3301 : 3401 : 3501 : 3601 : 37
01 : 38
01 : 39
01 : 40
01 : 4101 : 4201 : 4301 : 44
01 : 4501 : 46
01 : 47
01 : 4801 : 49
01 : 5001 : 51
01 : 52
01 : 53
01 : 54
01 : 5501 : 5601 : 57
01 : 5801 : 59
02 : 00
2 phỳt
Bt u
Bài tập 1
Cho tam giác ABC, các đờng
cao AH, BK, CF cắt nhau tại I
(nh hình vẽ). Hãy chỉ ra các tứ
giác nội tiếp?
1
2
3

4

5
6
C
D
E
hớng dẫn
Gọi M là trung điểm của BC, D là điểm
đối xứng với I qua M. Chứng minh rằng
tứ giác ABDC nội tiếp đợc đờng tròn.
Tứ giác BDCI là hình bình hành
=>BD//FC (BD//IC) => ABD=AFC=90
0

CD//KB (CD//IB) => ACD=AKB=90
0
Vậy tứ giác ABDC nội tiếp đ$ờng tròn (vì ABD + ACD=180
0
)
 "#F%G)%219<H<I%ữJ
)C*F21K:I%L9<C3 "MH9<HL
N "#OP39<EC
3%L3E<%.
Bµi tËp 2 (
Bµi 39 SBT- tr79):
TiÕt 49: luyÖn tËp
A
S
C
B
D

O
E H
QRCDEB  "#C(tæng hai gãc ®èi diÖn b»ng 180
0
)
Híng dÉn
Híng dÉn
;S8;T8QQ tiÕpnéigãccTADSAsDASsDCS
2
1
2
1
;T8Q BCDSAsDEB
2
1
(t/c gãc cã ®Ønh bªn trong
§T)
;TTT8QTQR BCDSAADSAsDEBDAC
2
1
00
180360
2
1
2
1
QQ;TTT8QTQRQ BCDSBADSAsDEBDACSBSAckhMÆt
Khai th¸c bµi to¸n:
E29<3H?U*<NVC
EH9<31?U*<NWC

3%=
3EVW<C
P
Q
1
1
A
C
D
O
E
H
B
S
QRE
.
Q3
.
QR3EVW<C

;E2HQH1


Híng dÉn:
TiÕt 49: luyÖn tËp
Thể lệ cuộc chơi
Các bạn tham gia cuộc chơi phải
dán các miếng ghép vào bảng cho
phù hợp trong khoảng thời gian 2
phút, hết 2 phút cuộc chơi sẽ kết

thúc. Kết quả chơi căn cứ vào số
miếng gép chính xác và thời gian
mà các bạn tham gia chơi thực
hiện. Chúc các bạn thành công!
Các bạn tham gia cuộc chơi phải
dán các miếng ghép vào bảng cho
phù hợp trong khoảng thời gian 2
phút, hết 2 phút cuộc chơi sẽ kết
thúc. Kết quả chơi căn cứ vào số
miếng gép chính xác và thời gian
mà các bạn tham gia chơi thực
hiện. Chúc các bạn thành công!
Biết ABCD là tứ giác nội tiếp. Hãy hoàn
thành các ô trống trong bảng sau:
Trường hợp
Góc
1) 2) 3) 4)
30
0
60
0
70
0
55
0
105
0
75
0
110

0
105
0
150
0
75
0
125
0
180
0
-y
y
x
180
0
-x
(0
0
<x<180
0
; 0
0
<y<180
0
)
A
B
C
D

120
0
HÕt giê
00 : 01
00 : 0200 : 0300 : 0400 : 0500 : 0600 : 0700 : 0800 : 0900 : 10
00 : 11
00 : 12
00 : 13
00 : 14
00 : 15
00 : 1600 : 17
00 : 1800 : 1900 : 20
00 : 2100 : 22
00 : 23
00 : 24
00 : 2500 : 26
00 : 27
00 : 2800 : 2900 : 3000 : 31
00 : 3200 : 3300 : 34
00 : 3500 : 36
00 : 3700 : 3800 : 39
00 : 40
00 : 4100 : 4200 : 4300 : 44
00 : 4500 : 46
00 : 4700 : 4800 : 4900 : 50
00 : 5100 : 5200 : 53
00 : 5400 : 5500 : 5600 : 5700 : 5800 : 5900 : 60
01:0001 : 01
01 : 0201 : 0301 : 0401 : 0501 : 0601 : 0701 : 0801 : 0901 : 1001 : 1101 : 1201 : 1301 : 1401 : 1501 : 1601 : 1701 : 1801 : 1901 : 2001 : 2101 : 22
01 : 23

01 : 2401 : 25
01 : 26
01 : 27
01 : 28
01 : 29
01 : 30
01 : 31
01 : 32
01 : 3301 : 3401 : 3501 : 3601 : 37
01 : 38
01 : 39
01 : 40
01 : 4101 : 4201 : 4301 : 44
01 : 4501 : 46
01 : 47
01 : 4801 : 49
01 : 5001 : 51
01 : 52
01 : 53
01 : 54
01 : 5501 : 5601 : 57
01 : 5801 : 59
02 : 00
2 phút
Bắt đầu
DÊu hiÖu nhËn biÕt tø gi¸c néi tiÕp:
TiÕt 49: luyÖn tËp
1.Tứ giác có tổng hai góc đối diện bằng 180
0
2. Tứ giác có góc ngoài tại một đỉnh bằng góc

trong cuả đỉnh đối diện
3- tứ giác có 2 đỉnh kề nhau cùng nhìn 1 cạnh
dưới một góc bằng nhau
4- Tứ giác có 4 đỉnh cùng cách đều 1 điểm
(§L thuËn): %&'
()(*+,-./0
0
Cñng cè
Hớng dẫn về nhà:
- Nắm v ng các cách chứng minh một tứ giác
nội tiếp.
- Làm bài tập 40_42_43/SBT trang 79 và so
sánh với nh ng bài tập đã làm.
- ọc trớc bài 8: ờng tròn nội tiếp, đờng
tròn ngoại tiếp.
- Ôn lại đa giác, đa giác đều, đờng tròn nội
tiếp, đờng tròn ngoại tiếp tam giác.
XFY%Z=
[3\83;9@*P"&))]
?*^
[3%Z1_9<`IBa3 "3HbKc
%Y@?+d<<,<^

×