1
T V
-
-
i tr
-
u tr bi khoa, th thut hay ngo
nhng ch i thy thuc phi linh
hot vn d i kt qu u tr hu hiu nht cho bu thut
u tr bt trong nhng lou thut sm nht trong lch s
2
ngoi khoa. Nhng bin ch gp sau phu thu
nhip h
cao hiu qu u tr u kin thc ca b v bnh c hin
u kin thc v ba bi Khoa ngo
Bnh vin Tm m
- Tìm hiểu kiến thức về bệnh trĩ của bệnh nhân.
3
TU
-
-
-
1.2. GII PHU BNH HCN TRIU CHNG.
1.2.1. Gi
4
.
-
.
Nhng ngh ng phi ng
t c
- Thuyc:
ch h
mch ti i lon tu v ch ca,
nh ta hai h c.
+ S c xut hiu
t yu hay mnh.
+ Theo u t sau:
ch h
* Nhch b t h
* S c c c ch.
- Thuym:
1.2.3. Triu ch:
- i bng do:
+ Mi lu l h
u hing gp c
ln v
5
Nhing hp c mi l
trng thi
+ Thy hi ra mt hay nhic hoy
hu. C mi li tin,
thi xm homng ngi ra, nhiu khi rt
n sinh hot.
1.3.
*
n
cui tr.
*
.
*
6
i phu
K HO
n
- ng nhng nhu cu v mm ca b
- Cho b u ch
u c kho .
- ng d
c m sau mi ln u hoc ra sch b
7
- ng dn cho bng chun b c phu thung
u thut.
- Git rng phu thut s gii quy
b lo lng.
- Mch, nhi, huyp th.
- C
- Chnhng l
- Khuy. Nhiu b
ch
c sc khe
- ng dn b phc v b
- ng dn gia thu i bnh.
- sinh sch s
- i bnh cn bit v bu tr
nh h
8
U
2U
2n chu
Chn 42 b n u tr ti Khoa ngo Bnh vin trung
.
2n loi tr
- m khuyt kh
- tham gia phng vn
2.1.3. Thu
T i Khoa Khoa ngo bnh
vi.
2U
2.2.1. Thit k u:
ct ngang
2.2.2. C mu: Chn ng2 b u tr ti Khoa
ngo Bnh vi
2.2.3. Ti u
- n 4/5/2013: phng vn
- n 7/52013: x liu
- n 18/5/2013: vi
2.2.4u tra s liu
- u tra gm 12 i ngn gn, d hip vi mi
n thc ca b
- Phng vn trc tip 42 b c chn ng thu thp
kin thc v b
9
2.3. NU
u kin thc v ba bi Khoa ngo
Bnh vi.
2.4. X LIU
- X liu bng vi Excel 2007.
- l n.
10
KT QU U
3.1. M CHUNG CA MU
b theo gii
Bng 3.1. Phân bố theo giới
Gii
n
T l %
Nam
29
69,0
N
13
31,0
Tng
42
100
Nh
Nam mc b , chim 69%
3.b theo tui
Bi 3.1.Phân bố theo tuổi
Nh
i , t l mc b.
0
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
< 40 40-60 >60
45,2
45,2
9,6
%
11
3.1.3 theo ngh nghip
Bi 3.2. Phân bố theo nghề nghiệp
Nh
v i
3.1.4u kin kinh t
Bng 3.2. Điều kiện kinh tế
u kin kinh t
n
T l %
6
14,3
25
59,5
11
26,2
Tng
42
100,0
Nh
0
5
10
15
20
25
30
35
40
45
Cán bộ hành
chính
Công nhân Buôn bán Nông dân
42,8
26,2
19
11,9
12
U V KIN THC CA B
3.2.1. n b
Bng 3.3. Nghe nói đến bệnh trĩ
n b
n
T l %
42
100
0
0,0
Nh
Tt c b bnh
3.2.2.Hiu bi
Bng 3.4. Hiểu biết nguyên nhân gây bệnh trĩ
n
T l %
38
90,5
4
9,5
Tng cng
42
100,0
3.2.3
Bng 3.5.Nguyên nhân gây bệnh trĩ
n
T l %
37
88,1
Nhng ng
38
90,5
40
95,2
X
32
76,2
Nhkh
14
33,3
Nh
nh chi v
i ng ( 88,1%)
13
3.2.4u chng ca b
Bi 3.3. Các triệu chứng của bệnh trĩ
Nh
B hi tin phn
h
3.2.5. Lo lng v b
Bng 3.6. Lo lắng về bệnh trĩ
Lo lng v b
n
T l %
42
100,0
0
0,0
Nh
Tt c bu lo lng v bnh
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Đau sau mỗi
lần đại tiện
Sưng nề
phần hậu
môn
Có máu theo
phân
Ở hậu môn
loài ra búi trĩ
Có máu
thành tia sau
mỗi lần đi
cầu
95,2
76,2
88,1
100
71,4
14
3.2.6. X n b
Bng 3.7.Xử trí khi phát hiện bệnh trĩ
X n b
n
T l %
t
40
95,2
41
97,6
Mua thuc t ung
0
0,0
Du bnh
1
2,3
Nh
t chim t l
chim t l 97,6%
3.2.7. Nhng bi
Bng 3.8. Những biện pháp phòng bệnh trĩ
Nhng bi
n
T l %
35
83,3
7
16,7
Tng cng
42
100
Nh: 83,3% bt bi
15
3.2.8.ng b
Bi 3.4. Cách phòng chống bệnh trĩ
Nh
u ch c chim t l i xm,
vc nng chim t l rt cao ( > 90%)
3.2.9. Cng th
Bng 3.9. Cần ăn những thức ăn nào
Cng th
n
T l %
Ch
0
0,0
Thu gia v,
0
0,0
Thc phu cht x
41
97,6
U
40
95,2
Nhng th
42
100,0
Nh
Nhng th ) chim 100%, thc phm nhiu cht
m 97,6%; u
thu gia v
82
84
86
88
90
92
94
96
98
100
Chế độ sinh
hoạt, tập đi
cầu hàng
ngày đều đặn
Tránh ngồi
xỏm
Tránh vác
nặng
Ăn nhiều chất
sơ
Uống đầy đủ
nước
88,1
95,2
92,9
100
100
16
3.2.10. V sinh h
Bng 3.10. Vệ sinh hậu môn trong bệnh trĩ
V sinh h
n
T l %
36
85,7
6
14,3
Tng cng
42
100
Nh
V sinh hm 85,7%
3.2.11. Nhu cu gc truy b
Bng 3.11. Cần giáo dục truyền thông về bệnh trĩ
c truy b
N
T l %
42
100,0
0
0,0
Nh
100% bc truy bnh
17
N
M CHUNG CA MCU
Bnh nh ngh nghip (ng ng nng),
bt khoa hc, hou tra
ca gp tui chim t l 54,8%
ho nh chi vi 26,2%;
U V KIN THC CA B
n b
Bnh t b bii v
nh n nhng
phia bnh t c b
bnh .
Bnh
- Do ngh nghi
ng n n mang thai nh
u t thun l bnh a
cho rnh chi vi 95,5%, sau
i ng
u chng ca b
i , b mt s biu hin chng
u chng c u.
Nu xi bi xut hin cc
h nm c m
xanh. Ngu hiu ph bin ci.
18
y s hiu bit v u hiu ca ba
bit ca mi triu chng. Du hi h
i ti phn h7
(bi 3.3 hiu bin gp
y t ng mu n chng.
4.2.4. X n b
Bnh o nhng bt an cho b
bit b bnh ng lo l
u tru ta ca t c bu lo lng v bnh (bng
3.7 t chim t l
m t l 97,6% u tr
4.2.5 Cng b
bnh r do ch sinh hot
ng nng, hay ch ng
c b nh
cng, ch ng phi ht
s b u t thun li vu tra ca
h cho r nh u ch c chim
t l i xm, vc nng chim t l rt cao.
4.2.6. Cng th
nh n b u quan trng nh
m bo mt ch c
ng ch nhng ba
n l nhng thm 100%, thc phm
nhiu chm 97,6%; u
u gia v.
19
4.2.7 sinh h
V t quan tri vi bnh t
bin chng x c
i v c m sinh c gng
. B hi l bnh
c v sinh hm 85,7% ( bng 3.10)
4.2.8. Nhu cc truy b
Nhn thc tm quan trng ca bnh trong cuc sng hy, nhng
hiu bit v bnh a th i bnh cho rng vi
dc truy trong cng bit nhng kin thc
m 100% bc
truy bnh ( bng 3.11)
20
KT LUN
Qua 42 bu tra ti Khoa ngoBnh vin trung
, t lu:
- Tui mc bnh > 40 tui, chim t l ng gp
chnh vi 42,8%.
- nh chi v
i ng
- Triu chng ca g h
i ti phn h
- 100% bng v bnh t
chim t l m t l 97,6%
- nh u ch c chim t l
i xm, vc nng chim t l rt cao
n b
nhiu gia v ( 100%)
- V m t l 85,7%
21
KIN NGH
Nhn thc tm quan trng ca bnh trong cuc sng hng ng
hiu bit v bnh a th vic truy
cn t chc ving bnh
khi b mn cc ph bin rng trong
cng .
22
U THAM KHO
1. PGS .TS. Ph (2012), ng Ngoi
tp 1
2. NguynVnCh(2006),t s tng quan v tr v bnh tTpchí hu môn
trc tràng hc,7, 2006, tr. 83- 85.
3. Nguyn Quc Tun
4.
-106.
23
PHIU KH
u kin thc v ba b
ti Khoa ngo Bnh vi)
I. PH
H
a ch
Tu
1. Ngh nghip
c
Ngh
hc vn
Bic, bit vit TH ph
Tiu hc p
THCS i hc
3. Mc kinh t
II. HIU BIT V B
1. n b?
C
2. ?
3. N?
Nhng ng
X
Nhc
4. u chng ca b
- i lu S phn h
- h
- i lu
24
5. Khi b ?
- t
-
- Mua thuc t ung
- Du bnh
6. ng v b
n chng ca b
8. t nhng bi?
9. Nng bi?
- Ch sinh hot, tn
- i xm
- ng
- u cht x
- U c
10. ng th?
- Ch
- Thu gia v,
- Thc phu cht x
- U
- Nhng th
11. sinh h?
12. c truy b?
u tra
Nguyn Th Cm Nhung
25
STT
SVV
1
T
54
1313274
2
V
40
1313249
3
M
50
1313176
4
H
30
1313461
5
K
25
1313456
6
H
60
1313100
7
Th
35
Kon Tum
1313884
8
T
32
1314072
9
T
37
1314929
10
H
32
1315045
11
C
45
1314854
12
T
48
1315637
13
D
30
1315727
14
Ch
42
1315774
15
T
41
1316050
16
M
52
1316202
17
H
32
1316491
18
H
33
1330707
19
H
45
1330628
20
T
38
1329764
21
X
52
1323409
22
Mai
H
58
1329648
23
V
49
1329733
24
P
24
1329764
25
B
42
1329735
26
H
41
1329736
27
T
42
1329737
28
T
43
1329718
29
Th
78
1329880
30
27
1330317
31
H
50
1331036
32
N
22
1331085
33
N
45
1331081
34
T
50
1331272
35
N
60
1331361