Tải bản đầy đủ (.pdf) (28 trang)

Chương 8: Chiến lược sản xuất quốc tế pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.13 KB, 28 trang )

1
CH
CH
Ö
Ö
ÔNG
ÔNG
8:
8:
CHIE
CHIE
Á
Á
N L
N L
Ö
Ö
Ô
Ô
Ï
Ï
C SA
C SA
Û
Û
N XUA
N XUA
Á
Á
T QUO
T QUO


Á
Á
C TE
C TE
Á
Á
1.
1.
Kha
Kha
ù
ù
i nie
i nie
ä
ä
m
m
2.
2.
Nh
Nh
ö
ö
õng a
õng a
ù
ù
p l
p l

öï
öï
c khi MNC th
c khi MNC th
öï
öï
c hie
c hie
ä
ä
n chie
n chie
á
á
n l
n l
ö
ö
ô
ô
ï
ï
c sa
c sa
û
û
n
n
xua
xua

á
á
t quo
t quo
á
á
c te
c te
á
á
3.
3.
Chie
Chie
á
á
n l
n l
ö
ö
ô
ô
ï
ï
c sa
c sa
û
û
n xua
n xua

á
á
t quo
t quo
á
á
c te
c te
á
á
2
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M
M
Qua
Qua
û
û
n trò chie
n trò chie
á
á
n l

n l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
c sa
c sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t chu
t chu
ù
ù
tro
tro
ï
ï
ng hie
ng hie
ä
ä
u
u
qua

qua
û
û
s
s


du
du
ï
ï
ng lao
ng lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng va
ng va
ø
ø
vo
vo
á
á
n, quan tâm R&D,
n, quan tâm R&D,
to

to
å
å
ch
ch


c th
c th


c hie
c hie
ä
ä
n sa
n sa
û
û
n pha
n pha
å
å
m mơ
m mơ
ù
ù
i tha
i tha
ø

ø
nh công,
nh công,
gia tăng lơ
gia tăng lơ
ï
ï
i
i
í
í
ch cu
ch cu
û
û
a sa
a sa
û
û
n pha
n pha
å
å
m
m
3
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù

I NIE
I NIE
Ä
Ä
M (tt)
M (tt)
So sa
So sa
ù
ù
nh hoa
nh hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng QTSX cu
ng QTSX cu
û
û
a MNC va
a MNC va
ø
ø

công ty no
công ty no
ä
ä
i
i
đ
đ
òa
òa


Gio
Gio
á
á
ng nhau
ng nhau


s
s


du
du
ï
ï
ng co
ng co

ù
ù
hie
hie
ä
ä
u qua
u qua
û
û
lao
lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng va
ng va
ø
ø
vo
vo
á
á
n, quan tâm R & D, gia tăng hie
n, quan tâm R & D, gia tăng hie
ä
ä

u qua
u qua
û
û
sa
sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t
t
va
va
ø
ø
dòch vu
dòch vu
ï
ï
, gia
, gia
û
û
m thie
m thie
å
å

u ca
u ca
ù
ù
c chi ph
c chi ph
í
í
đ
đ
ie
ie
à
à
u ha
u ha
ø
ø
nh,
nh,




Kha
Kha
ù
ù
c nhau
c nhau

 Công ty nội đòa – việc ra quyết đònh chỉ bò phụ
thuộc quy đònh Chính phủ một nước
 MNC – việc ra quyết đònh bò ảnh hưởng bởi áp
lực Chính phủ nước sở tại – áp lực về chiến lược
hoạt động, lao động, tiền lương, tài chính.
4
2. NH
2. NH


ếNG A
ếNG A


P L
P L
ệẽ
ệẽ
C KHI MNC TH
C KHI MNC TH
ệẽ
ệẽ
C HIE
C HIE


N CL
N CL







C SA
C SA


N XUA
N XUA


T QUO
T QUO


C TE
C TE


2.1. A
2.1. A


p l
p l
ửù
ửù
c a
c a



nh h
nh h






ng
ng


e
e


n mu
n mu
ù
ù
c tieõu chi ph
c tieõu chi ph


2.2. A
2.2. A



p l
p l
ửù
ửù
c a
c a


nh h
nh h






ng
ng


e
e


n va
n va


n
n



e
e


ta
ta


i ch
i ch


nh
nh
5
2.1. A
2.1. A


P L
P L
ệẽ
ệẽ
C A
C A


NH H

NH H






NG
NG


E
E


N MU
N MU


C TIEU CHI PH
C TIEU CHI PH




Nhie
Nhie


u chie

u chie


n l
n l




ù
ù
c cu
c cu


a MNC bũ ch
a MNC bũ ch


tr
tr


ch
ch


Ho
Ho



i nha
i nha


p ng
p ng




ù
ù
c chie
c chie


u (Backward
u (Backward
Integration)
Integration)


khoõng s
khoõng s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù

ù
ng nguo
ng nguo


n l
n l
ửù
ửù
c
c


ũa ph
ũa ph


ụng
ụng


Ho
Ho


i nha
i nha


p ve

p ve


ph
ph


a tr
a tr






c (Forward
c (Forward
Integration)
Integration)




o
o


ng nha
ng nha



t thũ hie
t thũ hie


u, to
u, to


n ha
n ha
ù
ù
i
i


a
a


c tr
c tr


ng
ng
quo
quo



c gia
c gia


Ho
Ho


i nha
i nha


p ngang (Horizontal Integration)
p ngang (Horizontal Integration)


a
a


nh h
nh h






ng s

ng s
ửù
ửù
to
to


n ta
n ta
ù
ù
i cu
i cu


a coõng ty
a coõng ty


ũa
ũa
ph
ph


ụng
ụng
6
2.1. A
2.1. A



P L
P L
ệẽ
ệẽ
C A
C A


NH H
NH H






NG
NG


E
E


N MU
N MU



C TIEU CHI PH
C TIEU CHI PH


(tt)
(tt)


Lao
Lao


o
o


ng va
ng va


l
l


ụng
ụng


S
S

ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng nguo
ng nguo


n lao
n lao


o
o


ng
ng


ũa ph
ũa ph


ụng
ụng



Hua
Hua


n luye
n luye


n nha
n nha


qua
qua


n trũ
n trũ


ũa ph
ũa ph


ụng
ụng


Ca
Ca



i thie
i thie


n moõi tr
n moõi tr






ng sa
ng sa


n xua
n xua


t
t


ũa
ũa
ph
ph



ụng
ụng


Chi ph
Chi ph


sa
sa


n xua
n xua


t cao
t cao
7
2.2. A
2.2. A


P L
P L
ệẽ
ệẽ
C A

C A


NH H
NH H






NG
NG


E
E


N VA
N VA


N
N


E
E



TA
TA


I CH
I CH


NH
NH


L
L
ửù
ửù
a cho
a cho
ù
ù
n nguo
n nguo


n vay
n vay


ũa

ũa
ph
ph


ụng hay quo
ụng hay quo


c te
c te




Ru
Ru


i ro ve
i ro ve


trao
trao


o
o



i ngoa
i ngoa
ù
ù
i
i
te
te


, thue
, thue


, s
, s
ửù
ửù
kie
kie


m soa
m soa


t
t
cu

cu


a
a


ũa ph
ũa ph


ụng
ụng
8
2. NH
2. NH
Ư
Ư
ÕNG A
ÕNG A
Ù
Ù
P L
P L


C KHI MNC TH
C KHI MNC TH



C HIE
C HIE
Ä
Ä
N CLSX QUO
N CLSX QUO
Á
Á
C TE
C TE
Á
Á
(tt)
(tt)


Đ
Đ
e
e
å
å
kha
kha
é
é
c phu
c phu
ï
ï

c nh
c nh
ư
ư
õng a
õng a
ù
ù
p l
p l


c trên,
c trên,
MNC
MNC
s
s


du
du
ï
ï
ng ca
ng ca
ù
ù
c chie
c chie

á
á
n l
n l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
c sa
c sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t,
t,
go
go
à
à
m
m
 Hoạt động R & D, đổi mới
 Các kỹ thuật tính toán chi phí
 Sử dụng nguồn tài nguyên quốc tế
 Các hoạt động kiểm soát tồn kho

9
3. CHIE
3. CHIE


N L
N L






C SA
C SA


N XUA
N XUA


T QUO
T QUO


C TE
C TE


3.1.

3.1.
Nghieõn c
Nghieõn c
ửự
ửự
u, pha
u, pha


t trie
t trie


n va
n va




o
o


i mụ
i mụ


i
i
3.2.

3.2.
Quye
Quye


t
t


ũnh
ũnh


ũnh vũ sa
ũnh vũ sa


n xua
n xua


t
t
3.3. Quye
3.3. Quye


t
t



ũnh ve
ũnh ve


nguo
nguo


n l
n l
ửù
ửù
c
c
3.4. Qua
3.4. Qua


n trũ cung
n trũ cung
ửự
ửự
ng
ng
3.5. Pha
3.5. Pha


t trie

t trie


n dũch vu
n dũch vu
ù
ù
10
3.1.
3.1.
NGHIEN C
NGHIEN C


U, PHA
U, PHA


T TRIE
T TRIE


N VA
N VA




O
O



I Mễ
I Mễ


I
I
Chie
Chie


n l
n l




ù
ù
c sa
c sa


n xua
n xua


t h
t h



ừu hie
ừu hie


u
u
pha
pha


i ba
i ba


t
t


a
a


u ba
u ba


ng
ng



Hoa
Hoa
ù
ù
t
t


o
o


ng pha
ng pha


t trie
t trie


n sa
n sa


n pha
n pha



m
m
mụ
mụ


i
i


Ca
Ca


i thie
i thie


n sa
n sa


n pha
n pha


m / dũch vu
m / dũch vu
ù
ù

hie
hie


n co
n co




Nghieõn c
Nghieõn c
ửự
ửự
u, pha
u, pha


t trie
t trie


n va
n va




o
o



i
i
mụ
mụ


i
i
11
3.1.
3.1.
NGHIÊN C
NGHIÊN C


U, PHA
U, PHA
Ù
Ù
T TRIE
T TRIE
Å
Å
N VA
N VA
Ø
Ø
Đ

Đ
O
O
Å
Å
I MƠ
I MƠ
Ù
Ù
I
I
¾
¾
Pha
Pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n sa
n sa
û
û
n pha
n pha
å
å
m mơ

m mơ
ù
ù
i
i
 Tự nghiên cứu hoặc dựa vào người khác
 Liên minh để sản xuất và tìm thò trường
¾
¾
To
To
á
á
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
pha
pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n sa

n sa
û
û
n pha
n pha
å
å
m mơ
m mơ
ù
ù
i
i


s
s


du
du
ï
ï
ng mo
ng mo
ä
ä
t he
t he
ä

ä
tho
tho
á
á
ng ca
ng ca
ù
ù
c nhân to
c nhân to
á
á
đ
đ
a
a
å
å
y nhanh to
y nhanh to
á
á
c
c
đ
đ
o
o
ä

ä
thâm nha
thâm nha
ä
ä
p thò tr
p thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
 Bảo đảm chất lượng và hình thức sản phẩm (giảm các khiếm khuyết)
 Đẩy mạnh việc giao hàng


Ph
Ph
ư
ư
ơng pha
ơng pha
ù
ù
p
p – đặt trọng tâm vào thiết kế sản phẩm và lập kế hoạch
cho việc điều hành sản xuất ⇒

Kỹ thua
Kỹ thua
ä
ä
t
t
đ
đ
o
o
à
à
ng bo
ng bo
ä
ä
– các nhà thiết kế,
kỹ thuật, sản xuất cùng làm việc. Phương pháp hữu dụng, vì
 Sản phẩm được thiết kế kỹ lưỡng, ít thay đổi ⇒ nhanh chóng đưa
vào thò trường
 Chi phí sửa đổi sản phẩm trong quá trình sản xuất rất cao ⇒
giảm thiểu chi phí
12
3.2.
3.2.
QUYE
QUYE
Á
Á
T

T
Đ
Đ
ỊNH
ỊNH
Đ
Đ
ỊNH VỊ SA
ỊNH VỊ SA
Û
Û
N XUA
N XUA
Á
Á
T
T
3.2.1. Mu
3.2.1. Mu
ï
ï
c tiêu
c tiêu
9
9
To
To
á
á
i thie

i thie
å
å
u ho
u ho
ù
ù
a chi ph
a chi ph
í
í
9
9
Ca
Ca
û
û
i tie
i tie
á
á
n cha
n cha
á
á
t l
t l
ư
ư
ơ

ơ
ï
ï
ng sa
ng sa
û
û
n pha
n pha
å
å
m
m
3.2.2. Nh
3.2.2. Nh
ư
ư
õng ye
õng ye
á
á
u to
u to
á
á
a
a
û
û
nh h

nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
9
9
Nh
Nh
ư
ư
õng ye
õng ye
á
á
u to
u to
á
á
cu
cu
û
û
a quo
a quo
á

á
c gia
c gia
 Kinh tế, chính trò, văn hoá…
 Rào cản thương mại, những qui đònh về
FDI
 Tỉ giá mong đợi trong tương lai
13
3.2.
3.2.
QUYE
QUYE
Á
Á
T
T
Đ
Đ
ỊNH
ỊNH
Đ
Đ
ỊNH VỊ SA
ỊNH VỊ SA
Û
Û
N XUA
N XUA
Á
Á

T (tt)
T (tt)
9
9
Nh
Nh
ư
ư
õng ye
õng ye
á
á
u to
u to
á
á
kỹ thua
kỹ thua
ä
ä
t
t
 Chi phí cố đònh
 Qui mô hiệu quả tối thiểu của đầu ra (The
Minimum Effective Scale of Output)
 Kỹ thuật sản xuất linh hoạt (Flexible
Manufacturing Technology or Lean Production)
9
9
Nh

Nh
ư
ư
õng ye
õng ye
á
á
u to
u to
á
á
sa
sa
û
û
n pha
n pha
å
å
m
m
 Tỉ lệ giữa giá trò và trọng lượng của sản phẩm
(The Product’s Value-to-weight Ratio)
 Tính chất nhu cầu
14
3.2.
3.2.
QUYE
QUYE



T
T


ềNH
ềNH


ềNH Về SA
ềNH Về SA


N XUA
N XUA


T (tt)
T (tt)
3.2.3.
3.2.3.


ũnh vũ sa
ũnh vũ sa


n xua
n xua



t (Locating Manufacturing
t (Locating Manufacturing
Facilities)
Facilities)
Co
Co


2 chie
2 chie


n l
n l




ù
ù
c cụ ba
c cụ ba


n:
n:
i.
i.
Chie

Chie


n l
n l




ù
ù
c ta
c ta


p trung
p trung


ta
ta


p trung ca
p trung ca


c hoa
c hoa
ù

ù
t
t


o
o


ng
ng
ta
ta
ù
ù
i mo
i mo


t hoa
t hoa


c va
c va


i
i



ũa
ũa


ie
ie


m thua
m thua


n lụ
n lụ
ù
ù
i nha
i nha


t va
t va


ba
ba


t

t


a
a


u t
u t
ửứ
ửứ


aõy phu
aõy phu
ù
ù
c vu
c vu
ù
ù
toa
toa


n bo
n bo


thũ tr

thũ tr






ng the
ng the


giụ
giụ


i
i
ii.
ii.
Chie
Chie


n l
n l




ù

ù
c phaõn ta
c phaõn ta


n
n


phaõn ta
phaõn ta


n ca
n ca


c hoa
c hoa
ù
ù
t
t


o
o


ng ụ

ng ụ


nhie
nhie


u khu v
u khu v
ửù
ửù
c, nhie
c, nhie


u quo
u quo


c gia kha
c gia kha


c nhau va
c nhau va


ga
ga



n
n
nh
nh


ừng thũ tr
ừng thũ tr






ng chu
ng chu


ye
ye


u
u
15
3.3. QUYE
3.3. QUYE
Á
Á

T
T
Ñ
Ñ
ÒNH VE
ÒNH VE
À
À
NGUO
NGUO
À
À
N L
N L
ÖÏ
ÖÏ
C
C
3.3.1. Sa
3.3.1. Sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t
t
3.3.2. Mua
3.3.2. Mua

3.3.3. Lieân minh vô
3.3.3. Lieân minh vô
ù
ù
i nha
i nha
ø
ø
cung ca
cung ca
á
á
p
p
16
3.3.1. SA
3.3.1. SA


N XUA
N XUA


T
T
MNC theo chie
MNC theo chie


n l

n l




ù
ù
c ho
c ho


i nha
i nha


p do
p do
ù
ù
c sa
c sa


n xua
n xua


t ta
t ta



t ca
t ca


ca
ca


c bo
c bo


pha
pha


n trong sa
n trong sa


n pha
n pha


m
m


u

u


ie
ie


m:
m:


Chi ph
Chi ph


tha
tha


p
p




a
a


u t

u t


ma
ma


y mo
y mo


c, kyừ thua
c, kyừ thua


t
t


e
e


ta
ta
ù
ù
o lụ
o lụ
ù

ù
i the
i the


ca
ca
ù
ù
nh
nh
tranh
tranh


Ba
Ba


o ve
o ve


quye
quye


n sụ
n sụ



h
h


ừu kyừ thua
ừu kyừ thua


t
t


Hoa
Hoa


n thie
n thie


n lũch la
n lũch la


m vie
m vie


c chi tie

c chi tie


t va
t va


lieõn tu
lieõn tu
ù
ù
c
c
Nh
Nh




ù
ù
c
c


ie
ie


m:

m:


Cụ ca
Cụ ca


u to
u to


ch
ch
ửự
ửự
c lụ
c lụ


n, kho
n, kho




ie
ie


u ha

u ha


nh, kie
nh, kie


m soa
m soa


t hie
t hie


u
u
qua
qua




Nha
Nha


cung ca
cung ca



p no
p no


i bo
i bo


y
y


la
la
ù
ù
i v
i v


luoõn co
luoõn co


kha
kha


ch ha

ch ha


ng
ng
ba
ba


t buo
t buo


c (captive customer) khoõng quan taõm
c (captive customer) khoõng quan taõm


a
a


u
u
t
t


gia
gia



m chi ph
m chi ph


17
3.3.1. SA
3.3.1. SA
Û
Û
N XUA
N XUA
Á
Á
T (tt)
T (tt)


Sa
Sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t ha
t ha
ø
ø

ng ho
ng ho
ù
ù
a
a
 Chi phí – giảm chi phí bằng cách
 Gia tăng hiệu quả quá trình sản xuất –
sử dụng kỹ thuật cải tiến
 Tìm nguồn lao động giá rẻ
 Xác đònh giá cả mục tiêu sản phẩm trước
khi thiết kế, tính toán kỹ thuật, xác đònh
giá cung cấp
 Tính toán giá cả sản phẩm trong tổng
thể nhiều sản phẩm khác nhau có liên
quan.
18
3.3.1. SA
3.3.1. SA
Û
Û
N XUA
N XUA
Á
Á
T (tt)
T (tt)


Sa

Sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t ha
t ha
ø
ø
ng ho
ng ho
ù
ù
a
a
 Chất lượng – yếu tố quyết đònh thành
công MNC
 Cải tiến liên tục
 Đầu tư cho R & D
 Quá trình sản xuất, kỹ thuật và thiế
t

kế các chi tiết phải đảm bảo tính
đồng bộ của các bộ phận và độ
bền của sản phẩm
19
3.3.1. SA
3.3.1. SA

Û
Û
N XUA
N XUA
Á
Á
T (tt)
T (tt)


He
He
ä
ä
tho
tho
á
á
ng sa
ng sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t
t
 Đòa điểm – cơ sở hạ tầng, chi phí lao động,
nguồn nguyên liệu thô, nước, năng lượng, hệ

thống thông tin liên lạc và vận chuyển
 Tổ chức lao động – tác động hiệu quả quá trình
sản xuất
 Quản lý nguyên nhiên liệu – lập kế hoạch điều
phối nguyên nhiên liệu khi nào? ở đâu? bao
nhiêu?
 Quản lý hàng dự trữ – đảm bảo quá trình sản
xuất liên tục và chi phí hàng tồn kho min
20
3.3.2. MUA
3.3.2. MUA
Ư
Ư
u
u
đ
đ
ie
ie
å
å
m
m


S
S


linh

linh
đ
đ
o
o
ä
ä
ng co
ng co
ù
ù
t
t
í
í
nh chie
nh chie
á
á
n l
n l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
c
c



Chi ph
Chi ph
í
í
tha
tha
á
á
p
p


Bu
Bu
ø
ø
đ
đ
a
a
é
é
p (offsets)
p (offsets)


s
s



du
du
ï
ï
ng nha
ng nha
ø
ø
cung ca
cung ca
á
á
p ơ
p ơ
û
û
quo
quo
á
á
c
c
gia kha
gia kha
ù
ù
c, MNC co
c, MNC co
ù

ù
the
the
å
å
gia
gia
ø
ø
nh thêm
nh thêm
đ
đ
ơn
ơn
đ
đ
a
a
ë
ë
t ha
t ha
ø
ø
ng
ng
ta
ta
ï

ï
i quo
i quo
á
á
c gia
c gia
đ
đ
o
o
ù
ù
Nh
Nh
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
đ
đ
ie
ie
å
å
m

m


Nha
Nha
ø
ø
cung ca
cung ca
á
á
p không
p không
đ
đ
a
a
à
à
u t
u t
ư
ư
va
va
ø
ø
o nh
o nh
ư

ư
õng kỹ thua
õng kỹ thua
ä
ä
t
t
chuyên môn cao
chuyên môn cao


Khi thay
Khi thay
đ
đ
o
o
å
å
i nguo
i nguo
à
à
n cung kho
n cung kho
ù
ù
thay the
thay the
á

á
la
la
ø
ø
m MNC
m MNC
to
to
á
á
n chi ph
n chi ph
í
í
va
va
ø
ø
thơ
thơ
ø
ø
i gian
i gian


Nha
Nha
ø

ø
cung ca
cung ca
á
á
p co
p co
ù
ù
the
the
å
å
chie
chie
á
á
m
m
đ
đ
oa
oa
ï
ï
t kỹ thua
t kỹ thua
ä
ä
t hoa

t hoa
ë
ë
c
c
ba
ba
ù
ù
n cho ca
n cho ca
ï
ï
nh tranh
nh tranh


Lòch la
Lòch la
ø
ø
m vie
m vie
ä
ä
c ph
c ph


c ta

c ta
ï
ï
p
p
21
3.3.3. LIEN MINH CHIE
3.3.3. LIEN MINH CHIE


N L
N L






C Vễ
C Vễ


I NHA
I NHA


CUNG CA
CUNG CA



P
P
Lieõn minh chie
Lieõn minh chie


n l
n l




ù
ù
c vụ
c vụ


i nha
i nha


cung ca
cung ca


p
p
(Strategic Alliances with Supplies)
(Strategic Alliances with Supplies)



nha
nha


m
m
ta
ta
ù
ù
o s
o s
ửù
ửù
tin ca
tin ca


y gi
y gi


ừa MNC va
ừa MNC va


nha
nha



cung ca
cung ca


p
p
thoõng qua nh
thoõng qua nh


ừng tho
ừng tho


a thua
a thua


n ve
n ve


mua ba
mua ba


n
n

trong thụ
trong thụ


i gian da
i gian da


i
i


Nha
Nha


cung ca
cung ca


p
p


a
a


u t
u t



va
va


o kyừ thua
o kyừ thua


t chuyeõn
t chuyeõn
moõn cao
moõn cao


e
e


phu
phu
ù
ù
c vu
c vu
ù
ù
MNC
MNC



Nha
Nha


cung ca
cung ca


p cu
p cu


ng pha
ng pha


t trie
t trie


n va
n va


chia se
chia se



tha
tha


nh coõng neõn co
nh coõng neõn co


tra
tra


ch nhie
ch nhie


m hụn
m hụn
22
3.4. QUA
3.4. QUA
Û
Û
N TRỊ CUNG
N TRỊ CUNG


NG
NG
Qua

Qua
û
û
n trò cung
n trò cung


ng (Materials Management
ng (Materials Management


Logistics), bao go
Logistics), bao go
à
à
m nh
m nh
ư
ư
õng hoa
õng hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä

ä
ng ca
ng ca
à
à
n
n
thie
thie
á
á
t
t
đ
đ
e
e
å
å
đư
đư
a nguyên va
a nguyên va
ä
ä
t lie
t lie
ä
ä
u

u
đ
đ
e
e
á
á
n vò tr
n vò tr
í
í
sa
sa
û
û
n
n
xua
xua
á
á
t,
t,
đư
đư
a ra he
a ra he
ä
ä
tho

tho
á
á
ng phân pho
ng phân pho
á
á
i cho ng
i cho ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
s
s


du
du
ï
ï
ng
ng
Mu
Mu
ï

ï
c tiêu
c tiêu


Đ
Đ
a
a
ï
ï
t chi ph
t chi ph
í
í
tha
tha
á
á
p nha
p nha
á
á
t ba
t ba
è
è
ng ca
ng ca
ù

ù
ch to
ch to
á
á
t nha
t nha
á
á
t
t


Giu
Giu
ù
ù
p công ty ta
p công ty ta
ï
ï
o lơ
o lơ
ï
ï
i the
i the
á
á
ca

ca
ï
ï
nh tranh ba
nh tranh ba
è
è
ng
ng
dòch vu
dòch vu
ï
ï
v
v
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
t tro
t tro
ä
ä
i cho kha
i cho kha
ù
ù
ch ha

ch ha
ø
ø
ng
ng
23
3.4. QUA
3.4. QUA
Û
Û
N TRỊ CUNG
N TRỊ CUNG
Ư
Ù
Ư
Ù
NG (tt)
NG (tt)


Va
Va
ä
ä
n chuye
n chuye
å
å
n
n



G
G


i ha
i ha
ø
ø
ng ba
ng ba
è
è
ng
ng
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng bie
ng bie
å
å
n
n – 3 loại thông
dụng
 Tàu container – tiêu chuẩn hóa, xếp dỡ

đơn giản
 Tàu chuyên dụng – hàng cồng kềnh,
đặc biệt
 Tàu RORO (Roll-on-Rooff) – chở các loại
xe tải
Ỉ Khó khăn – thiếu cảng, thiếu dòch vụ
cung ứng ở cảng
24
3.4. QUA
3.4. QUA
Û
Û
N TRỊ CUNG
N TRỊ CUNG


NG (tt)
NG (tt)


Va
Va
ä
ä
n chuye
n chuye
å
å
n
n



G
G


i ha
i ha
ø
ø
ng ba
ng ba
è
è
ng
ng
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng ha
ng ha
ø
ø
ng không
ng không
Sử dụng hàng giá trò cao
Thời gian vận chuyển ngắn

Ỉ Khó khăn – chi phí cao
25
3.4. QUA
3.4. QUA
Û
Û
N TRỊ CUNG
N TRỊ CUNG


NG (tt)
NG (tt)


Ca
Ca
ù
ù
c ye
c ye
á
á
u to
u to
á
á
cho
cho
ï
ï

n l
n l


a
a


Thơ
Thơ
ø
ø
i gian
i gian – xem xét
 Khả năng hư hại sản phẩm
 Việc bổ sung hàng hóa dự trữ có tính cấp
thiết không?


Đ
Đ
o
o
ä
ä
tin ca
tin ca
ä
ä
y

y – ảnh hưởng bởi điều kiện tự nhiên


Chi ph
Chi ph
í
í
 Đường hàng không – chi phí cao Ỉ thời
gian giao hàng yêu cầu nhanh
 Đường biển – chi phí thấp hơn Ỉ thời gian
giao hàng dài, không gấp

×