Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

THIẾT KẾ NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỦY SẢN CÔNG SUẤT 10 TẤN THÀNH PHẨMNGÀY TẠI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (365.83 KB, 16 trang )









THIẾT KẾ NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỦY SẢN
THIẾT KẾ NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỦY SẢN
CÔNG SUẤT 10 TẤN THÀNH PHẨM/NGÀY
CÔNG SUẤT 10 TẤN THÀNH PHẨM/NGÀY
TẠI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ”
TẠI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ”
Sinh viên thực hiện
Sinh viên thực hiện
:
:
Hồ Thị Thương
Hồ Thị Thương

QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ
QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ
Dặm , cào
Phế phẩm
Tiếp nhận nguyên liệu
Rửa
Phân loại
Rửa 2
Xử lý
Rửa 3


Sơ chế
Để ráo
Cân, vanh
Xếp hộp
Hút chân không
Chờ đông
Húthutkhông
không
Cấp đông
Bảo quản
Sản phẩm

CÂN BẰNG NGUYÊN LIỆU
CÂN BẰNG NGUYÊN LIỆU
tt Công đoạn
D
m
(%)
Lượng tiêu hao nguyên
liệu qua các công đoạn
(kg)
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Tiếp nhận, bảo quản
Rửa
Sơ chế
Phân loại
Xử lý
Tinh chế
Cấp đông, bao gói
Bảo quản sản phẩm
Thành phẩm
1.00642
1.0103
2.1000
1.005
1.02
1.016
1.012
1.002
22551
22407
22178
10561
10508
10302
10140
10020
10000

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ ĐÔNG GIÓ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ ĐÔNG GIÓ
Đơn vị

Kích thước phủ bì: Dài L
Rộng W
Cao H
Chiều dày cách nhiệt vỏ PU
Cửa: Kích thước
Số lượng
Giá sản phẩm: Kích thước
Số lượng
Bước giá
Số tầng
Khay sản phẩm: Kích thước
Số lượng
Vật liệu
cm
cm
cm
cm
cm
Chiếc
cm
Chiếc
cm
cm
Chiếc
Nhôm
320
230
320
15
120×280

2
52
10
26
100×55×1.5
102

THÔNG SỐ LÀM VIỆC CỦA HỆ THỐNG CẤP
THÔNG SỐ LÀM VIỆC CỦA HỆ THỐNG CẤP
ĐÔNG
ĐÔNG
t
0
(
0
C) t
qn
(
0
C) t
ql
(
0
C) t
k
(
0
C) t
tg
(

0
C)

-50 -35 30 35 -15

NHIỆT TẢI MÁY NÉN
NHIỆT TẢI MÁY NÉN
Nhiệt lượng Đơn vị
Q
sp
kJ 167782.2525
Q
k
kJ 6338.58
Q
kk
kJ 1660
Q
v
kW 7.303
Q
0
kW 39.855
Q
MN
kW 58.454

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN
N42B

N42B
Ký hiệu
Pistong
φ và
S
Số xilanh
Tốc độ
vg/phút
Thể tích
quét
(m
3
/s)
Q
0
(1000kcal/h)
N
e
kW
t
k
(
0
C)
N42B
130×100
4+2 1000 477.8 82.6 40.9
30

THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIÀN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIÀN


NGƯNG
NGƯNG
KTT - 20
KTT - 20

hiệu
Diện tích
bề
mặt
(m
2
)
Đường
kính
ngoài
(mm)
Số lối Số
ống
Thể tích
giữa
các
ống
(m
3
)
Khối
lượ

ng
(kg)
KTT
-20
20 500 8 144 0.32 995

THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHO LẠNH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHO LẠNH
Kho 100
tấn
Kho 400
tấn
Thể tích kho (m
3
) 200 800
Diện tích chất tải (m
2
) 66.67 266.67
Diện tích xây dựng (m
2
) 10x10 35x10
Tải trọng nền (tấn/m
2
) 1.5

NHIỆT TẢI KHO LẠNH
Kho 100
tấn
Kho 400
tấn

Dòng nhiệt qua kết cấu bao
che Q
1
(w)
3119.356 11236
Dòng nhiệt do sản phẩm
toả ra Q
2
(w)
676
Dòng nhiệt do vận hành
Q
3
(w)
3020 8970

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN N42A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN N42A

hiệu
t
0
(
0
C)
Số
xilanh
Tốc độ
(vòng/phút)
Thể

tích
quét
(m
3
/h)
Q
0
1000kcal
/h
N
e
kW
Số
lượng
(cái)
N42
A
-30 4 + 2 1000 193.9 33.5 16.6 1

THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG HỆ THỐNG
THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG HỆ THỐNG
LẠNH KHO BẢO QUẢN
LẠNH KHO BẢO QUẢN
t
0
(
0
C) t
qn
(

0
C) t
ql
(
0
C) t
k
(
0
C) t
tg
(
0
C)

-30 -20 30 35 -2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIÀN NGƯNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIÀN NGƯNG
KTT - 10
KTT - 10
Kiểu Bề mặt
F, m
2
Kích thước, mm Số
ống
Số
lối
Chiều dài
ống,mm

Khối
lượng
(kg)
Đường
kính
Dài Rộng Cao
KTT
-10
9 408 1880 535 760 99 10 1500 555

BẢNG TỔNG KẾT CÁC CÔNG TRÌNH
BẢNG TỔNG KẾT CÁC CÔNG TRÌNH
XÂY DỰNG
XÂY DỰNG
stt Tên công trình
Kích thước
(m)
Diện tích
(m
2
)
Số lượng
1
Phân xưởng sản xuất
chính
54×48 2592 1
2 Nhà hành chính 12×9 108 1
3 Nhà bảo vệ 4×3 12 1
4 Nhà để xe công nhân 20×6 120 1
5 Nhà để xe cán bộ, khách 10×3 30 1

6 Garaoto 12×10 120 1
7 Nhà kho 13×35 455 1

8 Kho bao bì vật tư 12×6 72 1
9 Căng tin, y tế, hội trường 20×10 200 1
10 Khu giặt đồ bảo hộ lao động 6×10 60 1
11 Trạm biến áp 3×3 9 1
12 Máy phát điện 3×4 12 1
13 Máy đá cây 5×6 30 1
14 Xưởng cơ khí, sửa chữa 12×10 120 1
15 Phòng cơ điện 5×5 25 1
16 Đài chứa nước 3.14×4 12.56 1
17 Bể xử lí nước thải 20×10 200 1
18 Khu tập trung phế liệu 5×4 20 1
Tổng 4323.56

Chân thành cảm ơn quý thầy cô
Chân thành cảm ơn quý thầy cô
và các bạn đã lắng nghe
và các bạn đã lắng nghe

×