Tải bản đầy đủ (.ppt) (60 trang)

Bài giảng Lập kế hoạch PR

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.07 MB, 60 trang )

L p k ho ch PRậ ế ạ
L p k ho ch PRậ ế ạ
Gi ng viên: Ph m Th Liên, TSả ạ ị
Gi ng viên: Ph m Th Liên, TSả ạ ị
Phó ch nhi m Khoaủ ệ
Phó ch nhi m Khoaủ ệ
Ch nhi m b môn Marketingủ ệ ộ
Ch nhi m b môn Marketingủ ệ ộ
Khoa Qu n tr Kinh doanhả ị
Khoa Qu n tr Kinh doanhả ị




2
N I DUNGỘ
N I DUNGỘ

Nghiên c u th tr ng cho ho t đ ng PRứ ị ườ ạ ộ
Nghiên c u th tr ng cho ho t đ ng PRứ ị ườ ạ ộ

S c n thi t các thông tin th tr ng cho ho t ự ầ ế ị ườ ạ
S c n thi t các thông tin th tr ng cho ho t ự ầ ế ị ườ ạ
đ ng PRộ
đ ng PRộ

Các k thu t nghiên c u th tr ngỹ ậ ứ ị ườ
Các k thu t nghiên c u th tr ngỹ ậ ứ ị ườ

L p k ho ch th c hi n ch ng trình PRậ ế ạ ự ệ ươ
L p k ho ch th c hi n ch ng trình PRậ ế ạ ự ệ ươ



T i sao ph i có k ho ch cho ch ng trình PRạ ả ế ạ ươ
T i sao ph i có k ho ch cho ch ng trình PRạ ả ế ạ ươ

Mô hình ho ch đ nh ch ng trình PRạ ị ươ
Mô hình ho ch đ nh ch ng trình PRạ ị ươ

Xác đ nh v n đị ấ ề
Xác đ nh v n đị ấ ề

Xác đ nh m c tiêuị ụ
Xác đ nh m c tiêuị ụ

Xác đ nh công chúngị
Xác đ nh công chúngị

L a ch n ph ng ti n truy n thôngự ọ ươ ệ ề
L a ch n ph ng ti n truy n thôngự ọ ươ ệ ề

Ho ch đ nh ngân sách/thạ ị
Ho ch đ nh ngân sách/thạ ị
iờ
iờ
gian
gian

Đánh giá k t qu ế ả
Đánh giá k t qu ế ả
3
PR - m t công vi c c a qu n lýộ ệ ủ ả

PR - m t công vi c c a qu n lýộ ệ ủ ả
Môi tr ng kinh doanhườ
Môi tr ng kinh doanhườ
M c tiêu kinh doanhụ
M c tiêu kinh doanhụ
M c tiêu/chi n l c PRụ ế ượ
M c tiêu/chi n l c PRụ ế ượ
Ch ng trình PRươ
Ch ng trình PRươ
4
Qui trình PR - RACE
Qui trình PR - RACE
Research – V n đ ph i x lý là gì? ấ ề ả ử
Action – Nh ng hành đ ng c n làm là gì? ữ ộ ầ
Communication - Truy n thông t i công chúng nh th nào? ề ớ ư ế
Evaluation – Đã đ t đ c k t qu gì/hi u qu nh th nào?ạ ượ ế ả ệ ả ư ế
(The Nature of Public Relations by John Marston )
5
T i sao ph i nghiên c u th ạ ả ứ ị
T i sao ph i nghiên c u th ạ ả ứ ị
tr ng?ườ
tr ng?ườ

M i ch ng trình PR đ u b t đ u t ho t đ ng ọ ươ ề ắ ầ ừ ạ ộ
M i ch ng trình PR đ u b t đ u t ho t đ ng ọ ươ ề ắ ầ ừ ạ ộ
nghiên c u th tr ngứ ị ườ
nghiên c u th tr ngứ ị ườ

Nghiên c u th tr ng cho nhà qu n lý bi t đ c ứ ị ườ ả ế ượ
Nghiên c u th tr ng cho nhà qu n lý bi t đ c ứ ị ườ ả ế ượ

ph i làm gì trong nh ng tình hu ng c thả ữ ố ụ ể
ph i làm gì trong nh ng tình hu ng c thả ữ ố ụ ể

Công tác qu n lý luôn đòi h i ph i có s l ng hoá, ả ỏ ả ự ượ
Công tác qu n lý luôn đòi h i ph i có s l ng hoá, ả ỏ ả ự ượ
phân tích, đo l ng k t quườ ế ả
phân tích, đo l ng k t quườ ế ả

Ngu n l c h n ch trong qu n lý cũng đòi h i ho t ồ ự ạ ế ả ỏ ạ
Ngu n l c h n ch trong qu n lý cũng đòi h i ho t ồ ự ạ ế ả ỏ ạ
đ ng PR ph i ch ra nh ng k t qu tích c c đ i v i ộ ả ỉ ữ ế ả ự ố ớ
đ ng PR ph i ch ra nh ng k t qu tích c c đ i v i ộ ả ỉ ữ ế ả ự ố ớ
c
c
ác
ác
m c tiêu c a t ch c nói chung mụ ủ ổ ứ
m c tiêu c a t ch c nói chung mụ ủ ổ ứ
à
à
c hi u qu ả ệ ả
c hi u qu ả ệ ả
c th PR t o raụ ể ạ
c th PR t o raụ ể ạ
6
Nghiên c u th tr ng cho PRứ ị ườ
Nghiên c u th tr ng cho PRứ ị ườ

Nghiên c u th tr ng cho PR ph i g n v i các m c ứ ị ườ ả ắ ớ ụ
Nghiên c u th tr ng cho PR ph i g n v i các m c ứ ị ườ ả ắ ớ ụ

tiêu ho t đ ng c a t ch c:ạ ộ ủ ổ ứ
tiêu ho t đ ng c a t ch c:ạ ộ ủ ổ ứ

Phân đo n th tr ng m c tiêuạ ị ườ ụ
Phân đo n th tr ng m c tiêuạ ị ườ ụ

Phân tích s u thích hay không u thích c a công chúngự ư ư ủ
Phân tích s u thích hay không u thích c a công chúngự ư ư ủ

Xác đ nh thông đi p truy n thông hi u qu nh tị ệ ề ệ ả ấ
Xác đ nh thông đi p truy n thông hi u qu nh tị ệ ề ệ ả ấ

Nghiên c u th tr ng ph i có m t trong giai đo n ứ ị ườ ả ặ ạ
Nghiên c u th tr ng ph i có m t trong giai đo n ứ ị ườ ả ặ ạ
đ u và k t thúc c a các ch ng trình PR:ầ ế ủ ươ
đ u và k t thúc c a các ch ng trình PR:ầ ế ủ ươ

Tình tr ng hi n t i, thái đ ph bi n, thách th c ph i đ i ạ ệ ạ ộ ổ ế ứ ả ố
Tình tr ng hi n t i, thái đ ph bi n, thách th c ph i đ i ạ ệ ạ ộ ổ ế ứ ả ố
m tặ
m tặ

Thành công đ t đ c, các v n đ ti p t c ph i gi i quy tạ ượ ấ ề ế ụ ả ả ế
Thành công đ t đ c, các v n đ ti p t c ph i gi i quy tạ ượ ấ ề ế ụ ả ả ế
7
Nghiên c u th tr ng cho PRứ ị ườ
Nghiên c u th tr ng cho PRứ ị ườ

Nghiên c u th tr ngứ ị ườ
Nghiên c u th tr ngứ ị ườ

là vi c thu th p và x lý d ệ ậ ử ữ
là vi c thu th p và x lý d ệ ậ ử ữ
li u m t cách có h th ng đ có đ c các thông tin ệ ộ ệ ố ể ượ
li u m t cách có h th ng đ có đ c các thông tin ệ ộ ệ ố ể ượ
chính xác và đ y đ v các n i dung căn b n sau:ầ ủ ề ộ ả
chính xác và đ y đ v các n i dung căn b n sau:ầ ủ ề ộ ả

Xác l p các nhóm công chúng chínhậ
Xác l p các nhóm công chúng chínhậ

Thông đi p truy n thông phù h pệ ề ợ
Thông đi p truy n thông phù h pệ ề ợ

Xây d ng ch ng trình PRự ươ
Xây d ng ch ng trình PRự ươ

Ph ng ti n truy n thông thông đi p phù h pươ ệ ề ệ ợ
Ph ng ti n truy n thông thông đi p phù h pươ ệ ề ệ ợ

Th i l ng và l ch trình s d ng ph ng ti n hi u quờ ượ ị ử ụ ươ ệ ệ ả
Th i l ng và l ch trình s d ng ph ng ti n hi u quờ ượ ị ử ụ ươ ệ ệ ả

Các chi n thu t quy t đ nh trong ch ng trìnhế ậ ế ị ươ
Các chi n thu t quy t đ nh trong ch ng trìnhế ậ ế ị ươ
8
Các nguyên t c nghiên c u c a PRắ ứ ủ
Các nguyên t c nghiên c u c a PRắ ứ ủ

Thi t l p c th m c tiêu ch ng trình và k t qu đ u ra ế ậ ụ ể ụ ươ ế ả ầ
Thi t l p c th m c tiêu ch ng trình và k t qu đ u ra ế ậ ụ ể ụ ươ ế ả ầ

g n v i các m c tiêu kinh doanhắ ớ ụ
g n v i các m c tiêu kinh doanhắ ớ ụ

Phân bi t rõ gi a k t qu “b n i” nh s l ng bài báo, s ệ ữ ế ả ề ổ ư ố ượ ố
Phân bi t rõ gi a k t qu “b n i” nh s l ng bài báo, s ệ ữ ế ả ề ổ ư ố ượ ố
l n phát thông đi p, v i các k t qu có hi u ng nh : thay ầ ệ ớ ế ả ệ ứ ư
l n phát thông đi p, v i các k t qu có hi u ng nh : thay ầ ệ ớ ế ả ệ ứ ư
đ i nh n th c, thái đ và hành viổ ậ ứ ộ
đ i nh n th c, thái đ và hành viổ ậ ứ ộ

Đánh giá n i dung truy n thông ph i g n v i s công chúng ộ ề ả ắ ớ ố
Đánh giá n i dung truy n thông ph i g n v i s công chúng ộ ề ả ắ ớ ố
m c tiêu đã đ c ti p c n hay ph n ng c a hụ ượ ế ậ ả ứ ủ ọ
m c tiêu đã đ c ti p c n hay ph n ng c a hụ ượ ế ậ ả ứ ủ ọ

Đánh giá hi u qu truy n thông PR không th b ng m t ệ ả ề ể ằ ộ
Đánh giá hi u qu truy n thông PR không th b ng m t ệ ả ề ể ằ ộ
công c mà ph i k t h p các công cụ ả ế ợ ụ
công c mà ph i k t h p các công cụ ả ế ợ ụ

C n th n tr ng khi so sánh hi u qu qu ng cáo và hi u qu ầ ậ ọ ệ ả ả ệ ả
C n th n tr ng khi so sánh hi u qu qu ng cáo và hi u qu ầ ậ ọ ệ ả ả ệ ả
PR. Qu ng cáo có th d dàng ki m soát th i l ng, ph m vi ả ể ễ ể ờ ượ ạ
PR. Qu ng cáo có th d dàng ki m soát th i l ng, ph m vi ả ể ễ ể ờ ượ ạ
và thông đi p truy n t i, nh ng PR không hoàn toàn gi ng ệ ề ả ư ố
và thông đi p truy n t i, nh ng PR không hoàn toàn gi ng ệ ề ả ư ố
nh v yư ậ
nh v yư ậ

Hi u qu PR ph thu c vào vi c xác đ nh rõ thông đi p, công ệ ả ụ ộ ệ ị ệ

Hi u qu PR ph thu c vào vi c xác đ nh rõ thông đi p, công ệ ả ụ ộ ệ ị ệ
chúng m c tiêu và kênh truy n thôngụ ề
chúng m c tiêu và kênh truy n thôngụ ề

PR không th thành công n u tách r i v i các m c tiêu chi n ể ế ờ ớ ụ ế
PR không th thành công n u tách r i v i các m c tiêu chi n ể ế ờ ớ ụ ế
l c và ho t đ ng c a t ch cượ ạ ộ ủ ổ ứ
l c và ho t đ ng c a t ch cượ ạ ộ ủ ổ ứ
9
Các d ng nghiên c u PRạ ứ
Các d ng nghiên c u PRạ ứ

Các nghiên c u PR nhìn chung thu c v 3 d ng ứ ộ ề ạ
Các nghiên c u PR nhìn chung thu c v 3 d ng ứ ộ ề ạ
nghiên c u sau:ứ
nghiên c u sau:ứ

Mô t quá trình, hi n tr ng hay tình thả ệ ạ ế
Mô t quá trình, hi n tr ng hay tình thả ệ ạ ế

Gi i thích m t v n đ , nguyên nhân và các h u qu có thả ộ ấ ề ậ ả ể
Gi i thích m t v n đ , nguyên nhân và các h u qu có thả ộ ấ ề ậ ả ể

D báo k t c c và các h u qu n u ti n hành hay không ự ế ụ ậ ả ế ế
D báo k t c c và các h u qu n u ti n hành hay không ự ế ụ ậ ả ế ế
ti n các ho t đ ng c thế ạ ộ ụ ể
ti n các ho t đ ng c thế ạ ộ ụ ể

Nghiên c u th c p (desk research):ứ ứ ấ
Nghiên c u th c p (desk research):ứ ứ ấ


T p chí chuyên ngành, chính ph , web sites, ti p xúc trao ạ ủ ế
T p chí chuyên ngành, chính ph , web sites, ti p xúc trao ạ ủ ế
đ i, t ch c ngành ngh , vi n nghiên c u, th ng kê,…ổ ổ ứ ề ệ ứ ố
đ i, t ch c ngành ngh , vi n nghiên c u, th ng kê,…ổ ổ ứ ề ệ ứ ố

Bi n pháp chi phí th p, th ng đ c s d ng, nh t là ệ ấ ườ ượ ử ụ ấ
Bi n pháp chi phí th p, th ng đ c s d ng, nh t là ệ ấ ườ ượ ử ụ ấ
b c đ u nghiên c u ướ ầ ứ
b c đ u nghiên c u ướ ầ ứ
10
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ

3 ph ng pháp ch y u dùng trong nghiên c u PR:ươ ủ ế ứ
3 ph ng pháp ch y u dùng trong nghiên c u PR:ươ ủ ế ứ

Đi u tra (surveys):ề
Đi u tra (surveys):ề
tìm ra thái đ hay quan đi m v i m t ộ ể ớ ộ
tìm ra thái đ hay quan đi m v i m t ộ ể ớ ộ
v n đ c thấ ề ụ ể
v n đ c thấ ề ụ ể

Đánh giá hi u qu truy n thông (communication ệ ả ề
Đánh giá hi u qu truy n thông (communication ệ ả ề
audits):
audits):
ch ra kho ng cách gi a gi đ nh c a nhà qu n lý ỉ ả ữ ả ị ủ ả
ch ra kho ng cách gi a gi đ nh c a nhà qu n lý ỉ ả ữ ả ị ủ ả

và nh n th c c a công chúng m c tiêu v ch ng trình ậ ứ ủ ụ ề ươ
và nh n th c c a công chúng m c tiêu v ch ng trình ậ ứ ủ ụ ề ươ
truy n thôngề
truy n thôngề

Nghiên c u không theo th th c (unobtrusive ứ ể ứ
Nghiên c u không theo th th c (unobtrusive ứ ể ứ
method):
method):
qua các s li u - bài báo, nh, ph ng ti n ố ệ ả ươ ệ
qua các s li u - bài báo, nh, ph ng ti n ố ệ ả ươ ệ
truy n thông tham gia, s các thông cáo báo chíề ố
truy n thông tham gia, s các thông cáo báo chíề ố
11
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ

Đi u traề
Đi u traề

Đi u tra mô tề ả
Đi u tra mô tề ả
: ví d ụ
: ví d ụ
nh l p ý ki n công ư ấ ế
nh l p ý ki n công ư ấ ế
chúng v tu i ngh h uề ổ ỉ ư
chúng v tu i ngh h uề ổ ỉ ư

Đi u tra gi i thíchề ả

Đi u tra gi i thíchề ả
:
:
m i liên h nguyên nhân ố ệ
m i liên h nguyên nhân ố ệ
và k t qu : t i sao nhân ế ả ạ
và k t qu : t i sao nhân ế ả ạ
viên không tin t ng cán ưở
viên không tin t ng cán ưở
b qu n lýộ ả
b qu n lýộ ả
12
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ

Đi u tra:ề
Đi u tra:ề

B ng h iả ỏ
B ng h iả ỏ

Ph ng v n nhóm t p ỏ ấ ậ
Ph ng v n nhóm t p ỏ ấ ậ
trung
trung

Ph ng v n qua đi n ỏ ấ ệ
Ph ng v n qua đi n ỏ ấ ệ
tho iạ
tho iạ


Ph ng v n qua thỏ ấ ư
Ph ng v n qua thỏ ấ ư

Intercep interview: b t ắ
Intercep interview: b t ắ
ch t m t đ i m tợ ặ ố ặ
ch t m t đ i m tợ ặ ố ặ

Nhóm Delphi
Nhóm Delphi
13
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ

L u ý B ng h i ph ng v n:ư ả ỏ ỏ ấ
L u ý B ng h i ph ng v n:ư ả ỏ ỏ ấ

Nên ng n g nắ ọ
Nên ng n g nắ ọ

S d ng ch y u ki u câu h i đóngử ụ ủ ế ể ỏ
S d ng ch y u ki u câu h i đóngử ụ ủ ế ể ỏ

C p đ c m xúc (5)ấ ộ ả
C p đ c m xúc (5)ấ ộ ả

T ng rõ ràngừ ữ
T ng rõ ràngừ ữ


Không h i ki u d n d t: ỏ ể ẫ ắ
Không h i ki u d n d t: ỏ ể ẫ ắ
theo ch , các cán b qu n lý đã làm t t c đ ị ộ ả ấ ả ể
theo ch , các cán b qu n lý đã làm t t c đ ị ộ ả ấ ả ể
truy n đ t n i dung đ n ch ?ề ạ ộ ế ị
truy n đ t n i dung đ n ch ?ề ạ ộ ế ị

Gây khó ch u:ị
Gây khó ch u:ị
m c đ n bù v i ch là 500 000đ hay 1 tri u s làm ch hài lòng?ứ ề ớ ị ệ ẽ ị
m c đ n bù v i ch là 500 000đ hay 1 tri u s làm ch hài lòng?ứ ề ớ ị ệ ẽ ị

Pretest b ng h i tr cả ỏ ướ
Pretest b ng h i tr cả ỏ ướ

C n kèm theo th gi i thíchầ ư ả
C n kèm theo th gi i thíchầ ư ả

Bao bì và tem th trang tr ngư ọ
Bao bì và tem th trang tr ngư ọ

G i b u thi p hay quà t ng 3-5 ngày sau khi g i b ng h iử ư ế ặ ử ả ỏ
G i b u thi p hay quà t ng 3-5 ngày sau khi g i b ng h iử ư ế ặ ử ả ỏ

G i nhi u h n s tr l i mong đ i (có kho ng 50% tr l i)ử ề ơ ố ả ờ ợ ả ả ờ
G i nhi u h n s tr l i mong đ i (có kho ng 50% tr l i)ử ề ơ ố ả ờ ợ ả ả ờ
14
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ


L u ý ph ng v n nhóm t p trung:ư ỏ ấ ậ
L u ý ph ng v n nhóm t p trung:ư ỏ ấ ậ

Xá đ nh rõ m c tiêu và đ i t ngị ụ ố ượ
Xá đ nh rõ m c tiêu và đ i t ngị ụ ố ượ

L a ch n đ i t ng ph ng v nự ọ ố ượ ỏ ấ
L a ch n đ i t ng ph ng v nự ọ ố ượ ỏ ấ

Ng i d n d t ph ng v nườ ẫ ắ ỏ ấ
Ng i d n d t ph ng v nườ ẫ ắ ỏ ấ

S l ng nhóm ph ng v n: trung bình 4-6ố ượ ỏ ấ
S l ng nhóm ph ng v n: trung bình 4-6ố ượ ỏ ấ

S d ng h ng d n ph ng v nử ụ ướ ẫ ỏ ấ
S d ng h ng d n ph ng v nử ụ ướ ẫ ỏ ấ

Ki m tra công c và đ a đi m ể ụ ị ể
Ki m tra công c và đ a đi m ể ụ ị ể

C n có ng i quan sátầ ườ
C n có ng i quan sátầ ườ

Xem xét s d ng ngu n l c bên ngoàiử ụ ồ ự
Xem xét s d ng ngu n l c bên ngoàiử ụ ồ ự
15
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ


Đánh giá hi u qu ệ ả
Đánh giá hi u qu ệ ả
truy n thôngề
truy n thôngề
:
:

M c tiêuụ
M c tiêuụ

Ph m viạ
Ph m viạ

Các n i dungộ
Các n i dungộ

Ph ng phápươ
Ph ng phápươ
16
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ
Ph ng pháp nghiên c u PRươ ứ

Nghiên c u không ứ
Nghiên c u không ứ
theo th th c :ể ứ
theo th th c :ể ứ

Th ng kê, l u tr : các ố ư ữ
Th ng kê, l u tr : các ố ư ữ
bài báo, s li u, b ng ố ệ ả

bài báo, s li u, b ng ố ệ ả
bi u, v môi tr ng kinh ể ề ườ
bi u, v môi tr ng kinh ể ề ườ
doanh
doanh

Phân tích các n i dung: ộ
Phân tích các n i dung: ộ
bao nhiêu thông cáo báo
bao nhiêu thông cáo báo
chí, s l ng ng i ti p ố ượ ườ ế
chí, s l ng ng i ti p ố ượ ườ ế
c n, s báo đăng, thái đ ậ ố ộ
c n, s báo đăng, thái đ ậ ố ộ
công chúng v i t ch cớ ổ ứ
công chúng v i t ch cớ ổ ứ

Nghiên c u s phù h p ứ ự ợ
Nghiên c u s phù h p ứ ự ợ
c a ngôn ng , hành vănủ ữ
c a ngôn ng , hành vănủ ữ
17
M t s thu t ngộ ố ậ ữ
M t s thu t ngộ ố ậ ữ



Population / universe – Total number of people relevant to a
Population / universe – Total number of people relevant to a
particular survey e.g. students, groups of people for the survey.

particular survey e.g. students, groups of people for the survey.

S l ng đ i t ng nghiên c u – Là s ng i liên quan n m trong ố ượ ố ượ ứ ố ườ ằ
S l ng đ i t ng nghiên c u – Là s ng i liên quan n m trong ố ượ ố ượ ứ ố ườ ằ
m c tiêu c a ch ng trình nghiên c u.ụ ủ ươ ứ
m c tiêu c a ch ng trình nghiên c u.ụ ủ ươ ứ



Respondent/interviewee – Person questioned in the survey
Respondent/interviewee – Person questioned in the survey

Đ i t ng đ c h i/ph ng v n là nh ng ng i đ c h i trong ố ượ ượ ỏ ỏ ấ ữ ườ ượ ỏ
Đ i t ng đ c h i/ph ng v n là nh ng ng i đ c h i trong ố ượ ượ ỏ ỏ ấ ữ ườ ượ ỏ
ch ng trình đi u traươ ề
ch ng trình đi u traươ ề

Sample – Proportion of the population or universe which is to
Sample – Proportion of the population or universe which is to
be questioned
be questioned

M u - Là m t nhóm, m t ph n t l trong toàn b đ i t ng ẫ ộ ộ ầ ỷ ệ ộ ố ượ
M u - Là m t nhóm, m t ph n t l trong toàn b đ i t ng ẫ ộ ộ ầ ỷ ệ ộ ố ượ
nghiêm c uứ
nghiêm c uứ


18
M t s thu t ngộ ố ậ ữ

M t s thu t ngộ ố ậ ữ

Structured interview – The interview is conducted
Structured interview – The interview is conducted
with a prepared questionnaire
with a prepared questionnaire

Đi u tra/ph ng v n có s chu n b - V i các m u câu ề ỏ ấ ự ẩ ị ớ ẫ
Đi u tra/ph ng v n có s chu n b - V i các m u câu ề ỏ ấ ự ẩ ị ớ ẫ
h i có sãn đ c chu n b tr c.ỏ ượ ẩ ị ướ
h i có sãn đ c chu n b tr c.ỏ ượ ẩ ị ướ



Đi u tra chuyên sâu ề
Đi u tra chuyên sâu ề
(
(
Depth interview)
Depth interview)
– Là nh ng ữ
– Là nh ng ữ
đi u tra theo d ng ph ng v n/ trao đ i v i nh ng câu ề ạ ỏ ấ ổ ớ ữ
đi u tra theo d ng ph ng v n/ trao đ i v i nh ng câu ề ạ ỏ ấ ổ ớ ữ
h i m nh m tìm hi u, phân tích th u đáo v n đ .ỏ ở ằ ể ấ ấ ề
h i m nh m tìm hi u, phân tích th u đáo v n đ .ỏ ở ằ ể ấ ấ ề


19
M t s thu t ngộ ố ậ ữ

M t s thu t ngộ ố ậ ữ

Questionnaire: prepared list of questions (with instructions
Questionnaire: prepared list of questions (with instructions
to interviewer) which consists of VARIOUS types of
to interviewer) which consists of VARIOUS types of
questions.
questions.

M u câu h i đi u tra, danh sách các câu h i s d ng trong đi u ẫ ỏ ề ỏ ử ụ ề
M u câu h i đi u tra, danh sách các câu h i s d ng trong đi u ẫ ỏ ề ỏ ử ụ ề
tra
tra

Dichotomous “Yes/No”
Dichotomous “Yes/No”
Câu h i phân đôi có ho c khôngỏ ặ
Câu h i phân đôi có ho c khôngỏ ặ



Multiple choice questions
Multiple choice questions
Câu h i nhi u l a ch nỏ ề ự ọ
Câu h i nhi u l a ch nỏ ề ự ọ

Semantic differential - “excellent to poor”, “1 – 5”
Semantic differential - “excellent to poor”, “1 – 5”

Câu h i tr l i theo các c p đỏ ả ờ ấ ộ

Câu h i tr l i theo các c p đỏ ả ờ ấ ộ

Open-ended questions
Open-ended questions
Câu h i mỏ ở
Câu h i mỏ ở
20
M t s thu t ngộ ố ậ ữ
M t s thu t ngộ ố ậ ữ

Primary data – Collected in original field research conducted
Primary data – Collected in original field research conducted

D li u sữ ệ
D li u sữ ệ
ơ
ơ
c p – Là k t qu d li u b c đ u thu đ c t ấ ế ả ữ ệ ướ ầ ượ ừ
c p – Là k t qu d li u b c đ u thu đ c t ấ ế ả ữ ệ ướ ầ ượ ừ
vi c nghiên c u hay đi u tra tr c ti pệ ứ ề ự ế
vi c nghiên c u hay đi u tra tr c ti pệ ứ ề ự ế

Secondary data – Those which already have been collected
Secondary data – Those which already have been collected
but may be applicable for current project
but may be applicable for current project

D li u th c p – Là nh ng d li u thu th p thông qua các báo ữ ệ ứ ấ ữ ữ ệ ậ
D li u th c p – Là nh ng d li u thu th p thông qua các báo ữ ệ ứ ấ ữ ữ ệ ậ
cáo phân tích.

cáo phân tích.
21
M t s thu t ngộ ố ậ ữ
M t s thu t ngộ ố ậ ữ

Nghiên c u đ nh tính ứ ị
Nghiên c u đ nh tính ứ ị
(
(
Qualitative research)
Qualitative research)
nh m xác ằ
nh m xác ằ
đ nh đúng các y u t mà ch ng trình đi u tra c n theo ị ế ố ươ ề ầ
đ nh đúng các y u t mà ch ng trình đi u tra c n theo ị ế ố ươ ề ầ
các d ng mãu nh : nguyên nhân, quan đi m hay các mô ạ ư ể
các d ng mãu nh : nguyên nhân, quan đi m hay các mô ạ ư ể
ph ng khái ni m khác….ỏ ệ
ph ng khái ni m khác….ỏ ệ

Nghiên c u đ nh l ng ứ ị ượ
Nghiên c u đ nh l ng ứ ị ượ
(
(
Quantitative research)
Quantitative research)


Xác đ nh k t qu đi u tra t các m u th ng kê ị ế ả ề ừ ẫ ố
Xác đ nh k t qu đi u tra t các m u th ng kê ị ế ả ề ừ ẫ ố

theo các ch tiêu, b ng bi u, t l , phân tích t ng ỉ ả ể ỷ ệ ươ
theo các ch tiêu, b ng bi u, t l , phân tích t ng ỉ ả ể ỷ ệ ươ
quan, ….
quan, ….

Nghiên c u đ nh l ng là b c ti p theo tri n khai đi u tra ứ ị ượ ướ ế ể ề
Nghiên c u đ nh l ng là b c ti p theo tri n khai đi u tra ứ ị ượ ướ ế ể ề
trên
trên
di n r ng trên c s k t qu xác đ nh c a nghiên ệ ộ ơ ở ế ả ị ủ
di n r ng trên c s k t qu xác đ nh c a nghiên ệ ộ ơ ở ế ả ị ủ
c u đ nh tính.ứ ị
c u đ nh tính.ứ ị
22
M
M
t s m c tiêu nghiên c u PRộ ố ụ ứ
t s m c tiêu nghiên c u PRộ ố ụ ứ



Giúp tìm hi u thái đ đón nh n thông tin c a công chúng nh m xác ể ộ ậ ủ ằ
Giúp tìm hi u thái đ đón nh n thông tin c a công chúng nh m xác ể ộ ậ ủ ằ
đ nh/xây d ng thông đi p truy n thông cho phù h pị ự ệ ề ợ
đ nh/xây d ng thông đi p truy n thông cho phù h pị ự ệ ề ợ

Nh m đánh giá đúng quan đi m c a các nhóm đ i t ng khác ằ ể ủ ố ượ
Nh m đánh giá đúng quan đi m c a các nhóm đ i t ng khác ằ ể ủ ố ượ
nhau trong ch ng trình truy n thôngươ ề
nhau trong ch ng trình truy n thôngươ ề


Xác đ nh quan đi m c a các nhóm lãnh đ o có nh h ng đ n công ị ể ủ ạ ả ưở ế
Xác đ nh quan đi m c a các nhóm lãnh đ o có nh h ng đ n công ị ể ủ ạ ả ưở ế
chúng đ có bi n pháp truy n thông phù h pể ệ ề ợ
chúng đ có bi n pháp truy n thông phù h pể ệ ề ợ

Gi m thi u chi phí, nâng cao hi u qu c a ch ng trình truy n ả ể ệ ả ủ ươ ề
Gi m thi u chi phí, nâng cao hi u qu c a ch ng trình truy n ả ể ệ ả ủ ươ ề
thông b ng vi c t p chung vào các m c tiêu c th , giá tr và các đ i ằ ệ ậ ụ ụ ể ị ố
thông b ng vi c t p chung vào các m c tiêu c th , giá tr và các đ i ằ ệ ậ ụ ụ ể ị ố
t ng chính y uượ ế
t ng chính y uượ ế

Phép th xác đ nh thông đi p, kênh truy n thông tr c khi tri n ử ị ệ ề ướ ể
Phép th xác đ nh thông đi p, kênh truy n thông tr c khi tri n ử ị ệ ề ướ ể
khai trên di n r ng và t ng thệ ộ ổ ể
khai trên di n r ng và t ng thệ ộ ổ ể
23
Who is more beautiful?
Who is more beautiful?
24
Who is more beautiful?
Who is more beautiful?
Jennifer Britney
Luôn có y u t nhi u trong nghiên c uế ố ễ ứ
25
T i sao ph i nghiên c u PR? ạ ả ứ
T i sao ph i nghiên c u PR? ạ ả ứ

Xác đ nh đúng v n đ đang t n t i c n gi i quy tị ấ ề ồ ạ ầ ả ế


Cung c p thông tin chính xác k p th i c n thi t cho ấ ị ờ ầ ế
ch ng trình truy n thông c n tri n khai.ươ ề ầ ề

Đi u tra nghiên c u giúp tăng c ng s bi t đ n c a công ề ứ ườ ự ế ế ủ
chúng thông qua vi c ph bi n thông tin v k t qu đi u ệ ổ ế ề ế ả ề
tra

Xác đ nh công c truy n thông h u hi uị ụ ề ữ ệ

×