Tải bản đầy đủ (.pptx) (43 trang)

slide Phân tích tài chính công ty cổ phần tập đoàn thủy sản minh phú

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.62 MB, 43 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN
TẬP ĐOÀN THỦY SẢN MINH PHÚ
NHÓM 15
GVHD: Th.S Võ Hồng Tâm
THÀNH VIÊN NHÓM
1
2
VŨ THỊ ANH THẢO_36K06.3
NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN_36K06.3
4
4
PHAN THỊ THU PHƯƠNG_36K06.3
5
LÊ PHƯƠNG BÌNH_36K06.3
3
PHẠM THỊ CHÍ TÌNH_36K06.3
N I DUNG THUY T TRÌNHỘ Ế
GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY
1
2
3
PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
GIÁ TRỊ CÔNG TY VÀ BIỆN PHÁP NÂNG CAO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CÔNG TY
GiỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY

 !"#$%&'(

1992
2006
2002
2011


LỊCH SỬ
CTCP TẬP ĐOÀN MINH PHÚ
LỊCH SỬ
CTCP TẬP ĐOÀN MINH PHÚ
)  '*+, *- . (/
 0 12)3445%&''#6%7
 89" : )344
; <
3)3= >? 0 1
%@A  '*5%&''
B%
2002
2008
)C%&' )344 !
D!) (/ 0 1E4*9
F6%'GH6%I"J 0 1K
L#MNF$
GiỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY
Nuôi trồng thủy sản, kinh doanh giống thủy sản, thức ăn thủy sản, sản xuất chế phẩm sinh
học
Kinh doanh bất động sản, đầu tư KD cơ sở hạ tầng, thi công XD các công trình dân dụng và
công nghiệp.
Nhập máy móc thiết bị phục vụ sx hàng xuất khẩu
Chế biến, xuất khẩu hàng thủy sản
Nhập khẩu NVL, phụ liệu về chế biến hàng xuất khẩu
Kinh doanh tòa nhà cao ốc, văn phòng cho thuê
NGÀNH NGHỀ KINH DOANH
Cơ cấu sản phẩm 11 tháng đầu năm 2012
SẢN PHẨM CHÍNH
tôm sú

tôm thẻ chân trắng
Tôm đông lạnh



Các mặt hàng giá trị gia tăng
Hàng cao cấp
THỊ TRƯỜNG TIÊU THỤ
Hiệp định kinh tế Việt—Nhật là cơ hội
lớn cho công ty mở rộng thị phần tại thị
trường này.
Các doanh nghiệp chế biến hàng xuất khẩu
của Thái Lan; Trung Quốc là những thách
thức lớn nhất MPC đang gặp phải
Tập trung lớn vào tôm đông lạnh và thị
trường Mỹ khiến cho công ty dễ gặp phải
rủi ro do thiếu sự đa dạng hóa
Mạng lưới phân phối rộng khắp trên thị
trường Mỹ, thương hiệu lớn trên thị trường
là những thế mạnh nổi bật của MPC
S
W
OT
PHÂN TÍCH SWOT
VỊ THẾ CỦA CÔNG TY
VỊ THẾ
VỊ THẾ
Là DN lớn nhất trong số 54 DN XK tôm tại Việt nam
DN thủy sản đầu ~ên trong nước được công nhận ~êu
chuẩn Global Gap

CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG
CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG
XD được mạng lưới khách hàng rộng lớn trên toàn Tg,
trên cả ba thị trường Mỹ, EU và Nhật Bản
Đầu tư về công nghệ, áp dụng QL theo hệ thống HACCP,
GMP, SSOP, GLOBAL GAP…trong quy trình sx khép kín =>
~ên phong trên cả nước về CL thành phẩm
CÔNG TY THÀNH VIÊN
TNHH Chế biến Thủy sản Minh
Quí
TNHH Thủy Hải sản Minh Phú - Kiên
Giang
TNHH Nuôi trồng Thủy sản Minh Phú -
Lộc An
TNHH MTV SX Chế phẩm
SH Minh Phú
TNHH MTV Nuôi tôm Sinh
thái Minh Phú
TNHH Chế biến Thủy sản Minh Phát
TNHH Sản xuất Giống Thủy sản Minh
Phú
TNHH Chế biến Thủy sản
Minh Phú - Hậu Giang
Mseafood
Corpora~on
PHÂN TÍCH CÁC CH TIÊUỈ
TÀI CHÍNH C B NƠ Ả
Chỉ tiêu
2009 2010 2011 2012
1. Tiền và các khoản tđ tiền

151.115.119.814 741.370.744.436 1.092.050.143.361 1.305.258.109.263
2. Giá trị ròng của các khoản đầu tư tài chính
434.706.962.284 280.436.010.979 240.005.979.900 143.239.679.862
3. Giá trị ròng nợ phải thu
351.531.343.068 506.926.425.135 564.937.753.002 695.555.120.529
4. Giá trị thuần của HTK
749.997.742.912 1.213.741.507.906 2.408.809.317.557 2.286.612.806.534
5. Giá trị còn lại TSCĐ
427.069.574.845 968.660.692.226 1.648.678.615.293 1.643.974.766.416
6.TỔNG TÀI SẢN
2.222.370.637.744 3.894.804.436.346 6.325.466.012.258 6.344.218.070.694
7. Tỉ trọng tiền và các khoản tđ tiền (%) (1)/(6)*100
6,80 19,03 17,26 20,57
8. Tỉ trọng các khoản phải thu (%) (3)/(7)*100
15,82 13,02 8,93 10,96
8. Tỉ trọng hàng tồn kho (%) (4)/(6)*100
33,75 31,16 38,08 36,04
10. Tỉ trọng giá trị đầu tư tài chính (%) (2)/(6)*100
19,56 7,20 3,79 2,26
11. Tỉ trọng TSCĐ (%) (5)/(6)*100
19,22 24,87 26,06 25,91
PHÂN TÍCH CẤU TRÚC TÀI SẢN
2009 2010 2011 2012

F
B
BF

F
O

OF
P
)QRS&T- /
@U%@US&
)QRT- / / 
)QR 7- 
)QRTV%<@ W
)QR/%V
CẤU TRÚC TÀI SẢN 2009-2012 (%)
PHÂN TÍCH CẤU TRÚC TÀI SẢN
Chỉ tiêu 2009 2010 2011 2012
1. Nợ phải trả
1.087.948.781.762 2.489.526.775.302 4.707.852.603.427 4.711.874.474.246
2. Nợ ngắn hạn
848.011.577.033 1.738.464.458.787 3.565.128.372.484 3.879.418.480.759
3. Nợ dài hạn
239.937.204.729 751.062.316.515 1.142.724.230.943 832.455.993.487
4. Vốn chủ sở hữu
1.087.952.675.480 1.337.967.110.693 1.538.891.403.059 1.560.503.724.457
5. TỔNG NGUỒN VỐN =TỔNG TÀI SẢN
2.222.370.637.744 3.894.804.436.346 6.325.466.012.258 6.344.218.070.694
6, Tỉ suất nợ (%) (1)/(5)*100
48,95 63,92 74,43 74,27
7, Tỉ suất tự tài trợ (%) (4)/(5)*100
51,05 36,08 25,57 25,73
8, Tỉ suất nợ/VCSH (%) (1)/(4)*100
100,00 186,07 305,92 301,95
TÍNH TỰ CHỦ VỀ TÀI CHÍNH
2009 2010 2011 2012
$

B$
$
O$
P$
F$
H$
M$
X$
#$
B$
NP#
NHP
NMP
NMP
NFB NOH NH NH
)Q,
Y
A
)Q,
A
TÍNH TỰ CHỦ VỀ TÀI CHÍNH
Chỉ tiêu 2009 2010 2011 2012
1. Nợ phải trả 1.087.948.781.762 2.489.526.775.302 4.707.852.603.427 4.711.874.474.246
2. Nợ ngắn hạn 848.011.577.033 1.738.464.458.787 3.565.128.372.484 3.879.418.480.759
3. Nợ dài hạn 239.937.204.729 751.062.316.515 1.142.724.230.943 832.455.993.487
4. Vốn chủ sở hữu 1.087.952.675.480 1.337.967.110.693 1.538.891.403.059 1.560.503.724.457
5. TỔNG NGUỒN VỐN 2.222.370.637.744 3.894.804.436.346 6.325.466.012.258 6.344.218.070.694
6. Nguồn vốn thường xuyên (3)+(4) 1.327.889.880.209 2.089.029.427.208 2.681.615.634.002 2.392.959.717.944
7. Nguồn vốn tạm thời (2) 848.011.577.033 1.738.464.458.787 3.565.128.372.484 3.879.418.480.759
8, Tỉ suất NVTX (%) (6)/(5)*100 59,75 53,64 42,39 37,72

9, Tỉ suất NVTT (%) (7)/(5)*100 40,25 46,36 57,61 62,28
10, Tỉ suất VCSH/NVTX (%) (4)/(6)*100 81,93 64,05 57,39 65,21
TÍNH ỔN ĐỊNH VỀ TÀI CHÍNH
2009 2010 2011 2012
$
B$
$
O$
P$
F$
H$
M$
X$
#$
B$
59.75
53.64
42.39
37.72
40.25
46.36
57.61
62.28
)Q,
3Z))
)Q,
3Z)>
TÍNH ỔN ĐỊNH VỀ TÀI CHÍNH
Chỉ tiêu 2009 2010 2011 2012
1. Hàng tồn kho

749.997.742.912 1.213.741.507.906 2.408.809.317.557 2.286.612.806.534
2. Các khoản phải thu NH
231.630.939.079 456.681.518.464 472.712.160.466 583.065.737.685
3. Tài sản ngắn hạn khác
40.550.269.524 41.144.448.511 135.300.652.221 93.821.010.989
4. Nợ ngắn hạn
848.011.577.033 1.738.464.458.787 3.565.128.372.484 3.879.418.480.759
5. Vay ngắn hạn
740.728.771.267 1.490.714.997.316 2.936.239.690.612 3.451.918.399.524
Nợ ngắn hạn không tính nợ vay
107.282.805.766 247.749.461.471 628.888.681.872 427.500.081.235
6. Nguồn vốn thường xuyên
1.327.889.880.209 2.089.029.427.208 2.681.615.634.002 2.392.959.717.944
7. Tài sản dài hạn
819.369.604.131 1.279.408.110.524 2.056.194.027.466 1.876.085.431.965
8. Vốn lưu động ròng
(6)-(7)
508.520.276.078 809.621.316.684 625.421.606.536 516.874.285.979
9. Nc Vốn lưu động ròng (1)+(2)+(3)-(4)+(5)
914.896.145.749 1.463.818.013.410 2.387.933.448.372 2.535.999.473.973
10. Ngân quỹ ròng (8)-(9)
-406.375.869.671 -654.196.696.726 -1.762.511.841.836 -2.019.125.187.994
CÂN BẰNG TÀI CHÍNH
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH CÁ BIỆT
Chỉ tiêu 2008 2009 2010 2011 2012
1. Hàng tồn kho
717.559.226.393 749.997.742.912 1.213.741.507.906 2.408.809.317.557 2.286.612.806.534
2. Phải thu khách hàng
448.521.328.202 174.345.880.455 375.909.617.889 427.043.976.564 537.502.751.828
3. Vốn lưu động

1.640.546.727.637 1.403.001.033.613 2.615.396.325.822 4.269.271.984.792 4.468.132.638.729
4. Tài sản cố định
294.179.055.884 427.069.574.845 968.660.692.226 1.648.678.615.293 1.643.974.766.416
5. Tổng tài sản
2.266.905.383.706 2.222.370.637.744 3.894.804.436.346 6.325.466.012.258 6.344.218.070.694
6. Doanh thu thuần
2.876.383.652.000 3.093.505.428.256 5.107.814.140.131 7.038.526.322.808 7.798.209.676.319
7.Giá vốn hàng bán
2.421.613.156.000 2.641.598.972.682 4.348.632.817.160 5.989.259.197.437 6.811.754.087.325
8. Hàng tồn kho bình quân
733.778.484.653 981.869.625.409 1.811.275.412.732 2.347.711.062.046
9. Phải thu KH bình quân
311.433.604.329 275.127.749.172 401.476.797.227 482.273.364.196
10. Vốn lưu động bình quân
1.521.773.880.625 2.009.198.679.718 3.442.334.155.307 4.368.702.311.761
11. Tài sản cố định bình quân
360.624.315.365 697.865.133.536 1.308.669.653.760 1.646.326.690.855
12. Tổng tài sản bình quân
2.244.638.010.725 3.058.587.537.045 5.110.135.224.302 6.334.842.041.476
13, Số vòng quay hàng tồn kho (7)/(8)
3,60 4,43 3,31 2,90
14, Số ngày một vòng quay HTK 360/(13)
100,00 81,28 108,87 124,08
15, Số vòng quay nợ phải thu KH(6)*1,1/(9)
10,93 20,42 19,28 17,79
16, Số ngày một vòng quay nợ phải thu 360/(15)
32,95 17,63 18,67 20,24
17, Số vòng quay vốn lưu động (6)/(10)
2,03 2,54 2,04 1,79
18, Số ngày một vòng quay vốn lưu động 360/(17)

177,09 141,61 176,07 201,7
19, Hiệu suất sử dụng TSCĐ (6)/(11)
8,58 7,32 5,38 4,74
20, Hiệu suất sử dụng tài sản (6)/(12)
1,38 1,67 1,38 1,23
2009 2010 2011 2012

B

O
P
F
H
M
X
#
B
XNFX
MNO
FNOX
PNMP
Hiệu suất sử dụng tài sản
2009 2010 2011 2012

NF
B
BNF

NF
O

2.03
2.54
2.04
1.79
Số vòng quay vốn lưu động
2009 2010 2011 2012
0
0.5
1
1.5
2
2.5
3
3.5
4
4.5
3.6
4.43
3.31
2.9
Số vòng quay hàng tồn kho
2009 2010 2011 2012

F
B
BF

F
10.93
NPB

BXN#H
17.36
Số vòng quay nợ phải thu KH
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH CÁ BIỆT
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH TỔNG HỢP
Chỉ tiêu 2009 2010 2011 2012
1. Doanh thu thuần
3.093.505.428.256 5.107.814.140.131 7.038.526.322.808 7.798.209.676.319
2.Giá vốn hàng bán
2.641.598.972.682 4.348.632.817.160 5.989.259.197.437 6.811.754.087.325
3. Chi phí lãi vay
86.522.481.303 143.894.321.053 340.901.136.561 416.734.888.813
4. Tổng lợi nhuận trước thuế
254.504.978.976 372.942.147.960 337.467.259.451 115.828.596.060
5. Tổng TS bình quân
[=(12) BẢNG 1]
2.244.638.010.725 3.058.587.537.045 5.110.135.224.302 6.334.842.041.476
6. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (3)+(4)
341.027.460.279 516.836.469.013 678.368.396.012 532.563.484.873
7,Tỷ suất LN trên doanh thu (ROS) (%) (4)/(1)*100
8,23 7,30 4,79 1,49
8, Tỷ suất sinh lời tài sản( ROA) (%) (4)/(5)*100
11,34 12,19 6,60 1,83
9, Tỷ suất sinh lời kinh tế của tài sản (RE) (%) (6)/(5)*100
15,19 16,90 13,27 8,41
2009 2010 2011 2012


P
H

X
B
B
BP
BH
BX
8.23
7.3
4.79
BNP#
BBNOP
BNB#
6.6
BNXO
15.19
16.9
13.27
8.41
[\
[\
[]
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH TỔNG
HỢP
Yếu tố chi phí Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
Giá vốn hàng bán
85,39 85,14 85,09 87,35
Chi phí bán hàng
6,6 5,35 4,51 5,13
Chi phí quản lý DN
1,05 1,06 1,4 1,44

Chi phí tài chính
2,8 2,82 4,84 5,34
TỔNG CỘNG
95,83 94,36 95,84 99,26
TỶ LỆ CÁC KHOẢN MỤC CHI PHÍ ĐỐI VỚI DOANH THU (%)
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH TỔNG HỢP
ROS
Chš ~êu MPC HVG VHC VTF NGC ACL
ROA(%)  H B BF  
Lợi nhuận gộp biên (%) BIF F M P B 
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH TỔNG HỢP
ROA
ROA Lợi nhuân gộp biên


P
H
X
B
B
BP
BH
0
4Z
Z4
Z)^
3
_

×