Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

TUYỂN CHON CÁC BÀI TẬP VỀ MŨ-LÔGARIT(da 11-12).

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (314.04 KB, 13 trang )

TUYỂN CHON CÁC BÀI TẬP VỀ MŨ-LÔGARIT
Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa - Việt Trì – Phú Thọ 11/1/2011 Tr:1
BÀI TẬP VỀ PT, BẤT PT, HỆ MŨ-LÔGARIT
Bài1: Giải các phương trình sau:
1.
221
279


xx
2.
233
252

 xx
3.
448222
321

 xxx
4.
21
4.82.3
2


xxx
5.
51
)10.(2,05.2



xxx
6.
32)32(
32

x
7.
4
1
2
23
2

 xx
8.
933.63.2
11

 xxx
9.
2005.2
1

 xx
10.
xx
)24(4.125,0
32



11.
293.183
1

 xx
12.
xxx
8.21227 
13.
xx
34
43 
14.
368.3
1

x
x
x
15.
5
5
6
5
log
5.




x
x
16.
211
22266


xxxxx
17.
x
xx
1
964
11



18.
62.42
22
cossin

xx
19.
2
1
2cos12cos23
44.74 
 xx
20.

3
17
7
5
128.25.032





x
x
x
x
21.
125,05,0
2334


xxxx
22.
11
5.2.105


xxxx
23.
2log2283.43
2
5284


 xx
Bài 2: Giải phương trình sau:
1.
 
223223
3

x
2.
525.35.65
11

 xxx
3.
21321
555.9333


xxxxxx
4.
722.3
1

xx
.
5.
x
x
2

1
125
25
1








6.
xx 
 )2()5,0(
32
7.
082.64
11

 xx
8.
1033
11

 xx
9.
xxx
35.549.225.3 
10.

02.96.453
2242

 xxx
11.
xxxx
)5,0.(241252.3)5,0.(88
331


12.




12356356 
xx
13.
xx
57
75 
14.
5008.5
1


x
x
x
15.

x
x
255
5
log3


16.
5
3log
6
33.




x
x
17.
2
log
9
9 xx
x

18.
5log
34
55.
x

x 
19.
24
32
2


xx
20.
9
1
4
)2cos.sin5(sinlog
2
5,0

 xxx
21*.
x
x
253 
22*.
942
5
4
2








xx
x
23*.
x
xx
1086 
24*.




x
xx
10625625 
25*.




x
xx
23232 
26*.
62
6
1
2

1
2
3
1
3 




















 x
xx
x
x
x

27.
02)73(33
112


xx
xx
28.
023)2(5.225
55


xx
xx
29*.
3loglog
2
9log
222
3. xxx
x

30*.
2
543
x
x

31.
62.42

22
sincos

xx
32.
05
15
1
3
1cos2sin2
8.logsincos
1cos2sin2
15










 xx
xx
xx
Bài 3: Giải các phương trình sau:
TUYỂN CHON CÁC BÀI TẬP VỀ MŨ-LÔGARIT
Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa - Việt Trì – Phú Thọ 11/1/2011 Tr:2
1.



211
2222
35235


xxxx
ĐS:
3;3  xx
2.
15
5
10
10
8.125,016





x
x
x
x
3.
1221
3.2.183



xxxx
4.
3
17
7
5
2187.
9
1
243





x
x
x
x
5.
211
2332


xxxx
6.
xxxx 3223
7.955.97 
7.
 

x
x
xx
1
51
1
5
24.
2
1











8.
12
2
1
2
3
3229




x
xx
x
9.
   
3
1
1
3
310310





x
x
x
x
10.
21
)3(3.2


xxx
11.
 
12242
22

9.
5
3
5.6,0








x
x
x
x
12.
x
x
xxx
2
12
1
4
1
3
2)4()2()2(
2




13.
112
9.
2
1
4.69.
3
1
4.3


xxxx
14.
1221
333222


xxxxxx
15.
32 

xx
xx
16.
 
145
4
2
2


x
xx
17.
1)4(
65
2

 xx
x
18.
xx
xx )(
3
2

19.
xx
xx

















1
2
15
2
1
2
1
2
20.
3
292
22)22(
2


xxxx
x
21.
1)1(
242
2


xxxx
x

Bài4: Giải các phương trình sau:
1.
96253962
222
5.315.43


xxxxxx
2.
493
12

 xx
3.
01724
73

 xx
4.
2455
22
11

 xx
5.
02055
3

 xx
6.

xxxx 
 2.344
1
7.
xxx
111
253549 
8.
13
250125


xxx
9.
04.714.949.2
22
2

xxx
10.
0210.325
2
1
1
2
11


xxx
11.

02.54
212
22

 xxxx
12.
082.124
5
2
12
5



xx
xx
13.
042.82.3
2
1
1
1




x
x
x
14.

02028
332


x
x
x
15.
02.96.453
2242

 xxx
16.
03.46.29.2
2412132

 xxxxx
17.
xxx
27.2188 
18.
126
6
1
25
3










x
x
19.
xxx
111
964.2 
20.
794
2

x
x
21.
0322.32
22

xx
22.
64)55(275.95
33

 xxxx
23.
12.1222.62
)1(33


 xxxx
24.




43232 
xx
25.
62)154()154( 
xx
26.
)32(4)32)(347()32( 
xx
27.
2)32(3)347( 
xx
28.
xxx
2.7)53()53( 
29.
1
2)15()51(3


xxx
30.





4347347
sincos

xx
31.
222
)15(32)51(
1 xxxxxx 

32.
035)103(25.3
2


xx
xx
TUYỂN CHON CÁC BÀI TẬP VỀ MŨ-LÔGARIT
Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa - Việt Trì – Phú Thọ 11/1/2011 Tr:3
33.
0523)2(29  xx
xx
34.
0)21(2)23(
2

xx
xx
Bài 5:Giải các phương trình sau:

1.
2632
1

 xxx
2.
335.315 
xxx
3.
xxx 321
262.32 

4.
623233.4
21
2


xxx
xxxx
5.
5136384252
222
2122


xxxxxx
6.
22
)1(133

2222


xxxx
7.
75234
3933


xxx
8.
222
21123
5555
xxxxx 

9.
122
22.61262.


xxx
xxxx
10.
313
93.273. xxxx
xx


11.

1
43
2
23
12
22.22.




x
xx
x
xx
12.
 
7777
42
1
22



xxx
x
Bài 6: Giải các phương trình sau.
1.
5008.5
1



x
x
x
2.
xx
125.253
3
4
2


3.
x
x
x



2
)2(3
3.368
4.
5,13.2
2
2

 xxx
5.
xxx 2

9.26.4 
6.
368.3
1

x
x
x
7.
42.5
1
3
2



x
x
x
8.
2
4
tan4
1600
x
x
9.
100
4
tan


x
x
10.
7log1)5(log
5
2
25
7 x
x


Bài 7: Giải các phương trình sau:
1.
x
x
213
2

2.
xxx
)22()154()154( 
3.
x
xx
2cos20102010
22
cossin

4.

x
x
479
2

5.
2
543
x
x

6.
xxxx
814543 
7.
39238
22

x
xx
8.
1
)7,0(632


xxxx
9.
xxxxx
3.45.610.5,237.42.15 
10.

2
2952
x
xx

11.
xxx
4)32()32( 
12.
xxx
)5()23()23( 
13.
0)21(2)23(
2

xx
xx
14.
)12(2)3(2. 
xx
xxx
15.
035)103(25.3
22


xx
xx
16.
0523).2(29  xx

xx
17.
xxxx
10532 
18.
3222
2)53.(7)53(


xxx
19.
21
)1(22
2


x
xxx
20.
x
x
cos
sin


**************************
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Bài 8: Giải các bất phương trình sau:
1.
12

63

 x
2.
21432
55222


xxxxx
3.
11
1
32.
4
1
4



x
x
x
x
4.
33.29 
xx
5.
455
12


 xx
6.
0322
1

xx
7.
4)
2
1
(
45
2

 xx
8.
13732
3.26


xxx
9.
439
1

xx
10.
0833
2


xx
11.
243
4log
3

x
x
12.
51332
3.515


xxx
Bài 9: Giải các bất phương trình sau:
TUYỂN CHON CÁC BÀI TẬP VỀ MŨ-LÔGARIT
Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa - Việt Trì – Phú Thọ 11/1/2011 Tr:4
1.
1)124(
2
2

xx
xx
2.
11
3322


xxxx

3.
1
1
1
)25()25(




x
x
x
4.
1
1
)12()12(



x
x
x
5.
   
3
1
1
3
310310






x
x
x
x
6.
1
2
3
1
3
2









xx
xx
7.
5
2
2

1
3
2
)1()1(





x
x
x
x
xxxx
8.
11
372
2

 xx
x
9.
12
222
5.233


xxx
10.
1

3
1
3
1
.3
72













xx
11.
4005.2
3
2
3
loglog

xx
12.
1)3(

65
2

 xx
x
13.
 
1168
6
2

x
xx
14.
233
5log2log
2

 xx
15.
1log.
log
1
xx
x
16.
xx
x
10
log2


17.
1
9.68


x
x
18.
xxx 













112
2
1
2
1
36
19.

xxxxxx 

357523212
222222
20.
04.714.949.2
222

xxx
21.
222
21212
15.34925
xxxxxx 

22.
231523102
55.45


xxxx
23.
2621
222
45224


xxx
24.
01223

2
121


x
xx
25.
3
2
45.125
5.74
12



 xx
x
26.
xxxx
993.8
44
1


27.
09.93.83
442

 xxxx
28

0
12
122
1




x
xx
29.
93239 
xxx
30.
513)1213(2513 
xxx
31.
35)45(235 
xxx
32.
1)32(2)347(2)31526( 
xxx
Bài 10: Giải các bất phương trình sau
1.
1224
222
)1(1

 xxxx
2.

623.233.4
21
2


xxx
xxxx
3.
2122
22.2)(4284 xxxxxx
xx


4.
xx
xxxxxxx 34352322352
222

5.
1632
11

 xxx
6.
10
29
5
2
2
5

1














x
x
7.
0
24
233
2




x
x
x
8.

1
32
3.52
1
1





xx
xx
PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
Bài 11: Giải các phương trình sau:
1.
)1(log
1
log
2
2
12
 xx
x
2.
12log).12(log
4

x
x
3.

3
log2
4
2log
6
22

xx
4.
x
x
 2)83(log
3
5.
1)1(log
2
xx
6.
1)1(loglog
22
 xx
7.
3logloglog
2
142
 xx
8.
8log.log.log
93
3

xxx
9.
01log20log
32
 xx
TUYỂN CHON CÁC BÀI TẬP VỀ MŨ-LÔGARIT
Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa - Việt Trì – Phú Thọ 11/1/2011 Tr:5
10.
x
x
x
x
8log
4log
2log
log
16
8
4
2

11.
0243log3log27log
939

xx
12.
x
x
813

3
log2


13.
xx  3log
2
14.
3)1(log)3(log
22
 xx
15.
)3log(
2
10)29(log
xx 

16.
12)33(log).13(log
1
33

xx
17.
)1(log14log
21


x
x

18.
2
22
log)(log5 xx 
19.
x
xx


2
1
log
2
1
log
44
33
20.
03.264
2lnln1ln
2

 xxx
21.
018loglog3
22
 xx
22.
8
8

log)4(log
2
2
2
2
1

x
x
23.
2)5log3(loglog
5,0
2
5,03
 xx
24.
1)69(log)63.4(log
22

xx
25.
)9log(
2
1
)12log(
2
1
1  xx
26.
53log

3
1
)2(log
6
1
8
12
 xx
Bài 12: Giải các phương trình sau
1.
1)2(log
3
xx
2.
1)2(loglog
33
 xx
3.
01)106(log)3(log
2
2
2
 xx
4.
x
x


)52(log
1

2
5.
)75log(2log2
2
 xx
6.
4log2log
2
1
)10log(
2
 xx
7.
7)1(log)1(log
3
2
22
2
 xx
8.
0243log2log8log
924

xx
9.
013loglog3
33
 xx
10.
33loglog4

9

x
x
11.
0
6
7
log3log
4
 x
x
12.
x
x
x
x
81
27
9
3
log1
log1
log1
log1






13.
34log)52(log
52
2
2
2

x
x
14.
4log3)(loglog)(loglog
39339
 xx
15.
3
2
log.log.log.log
16842
xxxx
16.
xxxx
52
3
2
4
5
log.log62loglog 
17.
x
x

255
5
log3


18.
5
3log
6
33.




x
x
19.
9
1
4
)2cos.sin5(sinlog
2
5,0

 xxx
20.
2
3
5log
2

1
 xx
21.
xxxx log)12log(
2
1
)1log(
23

22.
13log).3(log
22
3

x
x
23.
6log
3
10
log)13log(  xx
x
24.
25)5125(log
5

x
x
25.
xx coslogcotlog2

23

26.
2)3(loglog
42
 xx
27.
x
x
xx
2log
log
log.log
125
5
25
5

28.
1
)3(log
)4(log2
)3(log
1
2
4
1
6





 x
x
x
29.
987
7loglog
 x
x
Bài 13: Giải các phương trình sau:
1.
2
1
)123(log
2
3


xx
x
2.
2)74(log
2
2
 xx
3.
2)432(log
2
 xx

x
4.
2)342(log
2
 xx
x
5.
0))2((loglog
2
32286
22


xx
xxxx
6.
)43(log
1
2)169(log
2
2
4
43
2
x
x
x




TUYỂN CHON CÁC BÀI TẬP VỀ MŨ-LÔGARIT
Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa - Việt Trì – Phú Thọ 11/1/2011 Tr:6
7.
)62(log)14(log
3
22

xx
x
8.
)1(log)1(log
)1(log)1(log
24
2
24
2
2
2
2
2


xxxx
xxxx
9.
)4(log2)3(log)542(log
9
3
1
2

3
 xxx
10.
9logloglog2
2
1
2
2
 xxx
11.
2loglog3log
2
12
2
2
 xxx
12.
1
5
loglog
5
2
5

x
x
x
13.
xxxx
4

2
2
log221log 
14.
xxxx
273
log42log3 
15.
5log5log
1
1
3
5



x
x
16.
2log3log2)6log(
)133log(
3
1
36log2
232


x
xxxx
17.

1
)45log(
log2

x
x
18.
6logloglog
3
1
3
3
 xxx
19.
0
4
2log)
2
1(log
2
12

xx
20.
2
)1log(1
2
)1(log1
)1log(1
2






x
x
x
21.
xx
xxxxxx
2
)325(log325log
2
2
6
1
2
6
2


22.
xx log3log4 
23.
x
x 2log()15(log 
+1)-log6
24.
6log)21log()2log(log

2
1
 xx
25.
012log)2(log
3
13
 xx
26.
2
11
logloglog
842
 xxx
27.
53log62)2(log
8
12
 xx
28.
)4(log)4(log
2
64
2
23


xx
xxx
Bài 14: Giải các phương trình sau:

1.
)1(log
)1(log).1(log
2
6
2
2
2
2


xx
xxxx
2.
1loglog
32
 xx
3.
15logloglog
35
 xx
4.
0
6
7
log2log
4
 x
x
5.

4
log
1
log.log2log
2
2233
x
x
xx 
6.
0log40log14log
4
3
16
2
2
 xxx
xxx
7.
2)(loglog)(loglog
4224
 xx
8.
)(loglog)(loglog
2332
xx 
Bài 15: Giải các phương trình sau:
1.
xx
52

log)1(log 
2.
)88(log)78(log
2
32
2
348



xxxx
3.
xxx 3log)8(log
3
2
4

4.
)4(log)35(log
23
 xx
5.
xx
7
3
2
log)1(log 
Bài 16: Giải các phương trình sau:
1.
 

1)2(log)3(log)2(
32
 xxxx
2.
2)75(log)551(log
2
3
2
2
 xxxx
********************************
BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
Bài 16: Giải các bất phương trình sau:
1.
1)13(log
5
x
2.
0)15(log
3
1
x
3.
1)65(log
2
5,0
 xx
4.
0
21

log
3


x
x
5.
02loglog
5,0
2
5,0
 xx
TUYỂN CHON CÁC BÀI TẬP VỀ MŨ-LÔGARIT
Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa - Việt Trì – Phú Thọ 11/1/2011 Tr:7
6.
)3(log)2(log
1,0
2
1,0
 xxx
7.
0)2(log2)56(log
3
2
3
1
 xxx
8.
2
1

log1
log1
2
4



x
x
9.
2)366(log
1
5
1

 xx
10.
0)4(log2)186(log
5
2
5
1
 xxx
11.
5)15(log
2
1
x
12.
0

1
31
log
4



x
x
13.
)52(log)1(log
8,0
2
8,0
 xxx
14.
0)
1
21
(loglog
2
3
1



x
x
15.
243

4log
3

x
x
16.
044loglog
2
2
2
 xx
17.
03log3log
3

xx
18.
6)2)(4(log
2
 xx
19.
0
1
13
loglog
2
42





x
x
x
20.
































3
4
1
log1
2
1
log
3
1
3
1
xx
21.
04log34log24log3
164

xxx
22.
)
1
1
(loglog)
1
1

(loglog
3
1
4
134





x
x
x
x
23.
13log
4
x
24.
xxxx
2332
log.log1loglog 
25.
1;0.1
2log
2loglog



avoia

x
x
a
a
Bài 17: Giải các bất phương trình sau:
1.
)1(log
1
132log
1
3
1
2
3
1



x
xx
2.
316log64log
2
2

x
x
3.
)1(log
)3(log

1
)1(log
1
2
2
2
2
2



 xx
x
xx
4.
)2(log)1(log
5
5
1
xx 
5.
1)23(log  x
x
6.
2
28
3
log 
 x
x

7.
2
1
3
2
log
2

x
x
x
8.
5)2(log8)2(log
4
1
2
2
 xx
9.
4loglog2
7
7
 xx
10.
2log4log3
4
3
2
 xx
11.

2log2log
93
 xx
12.
13
1
(loglog)
1
13
(loglog
4
1
3
143





x
x
x
x
13.
1)64(loglog
2

x
x
14.

03loglog
3
3
2
x
15.
0
3
12
loglog
2
2
1




x
x
x
16.
0
3
12
loglog
2
2
4





x
x
x
Bài 18: Giải các hệ sau:
1.
1
2 3 5
2 3 2
x y y
x y y

 

 





2.
 
2 1
2
2 2 2
log log4 1 4
x y x y
x y
 


 


 


3.
2 2
1
log log 2
xy
x y




 


4.
4 4 4
20
log log 1 log 9
x y
x y
 


  


TUYỂN CHON CÁC BÀI TẬP VỀ MŨ-LÔGARIT
Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa - Việt Trì – Phú Thọ 11/1/2011 Tr:8
5.
   
2 2
2 3
2
log log 1
x y
x y x y

 


   


6.
  
 
5 5 7 5
2 2 5
log log 7 log 1 log 2
3 log log 5 1 3log
x y
y x

  



  


7.
   
2 2
log 5 log
log log4
1
log log3
x y x y
x
y
   




 



8.
 
9 3
2 8 2 2
1 1 1
log log 9
2 2

x y
y
x





 


9.
3 2
1
2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x
y y
y


 






 
(ĐH-KD- 2002)
10.
 
1 4
4
2 2
1
log log 1
25
y x
y
x y

  



 

(ĐH -KA2004)
11.
 
2 3
9 3
1 2 1
3log 9 log 3
x y
x y


   


 


(ĐH-KB2005)
12.
 
   
2 2
log 1 log8
log log log3
x y
x y x y

  


   


13.
 
3
3 .2 972
log 2
x y
x y





 


14.
2 2
25
log log 2
x y
x y
 


 

15.
3 3 4
1
x y
x y

 


 


16.

4
3 3
9
3
x y
x y
 

 



 

17.
 
     
2 2 2
2
log log log
log log log 0
x y xy
x y x y

 


  



18.
   
log log
log4 log3
3 4
4 3
x y
x y







19.
 
 
3
3
log 2
log
2 2
4 2
3 3 12
xy
xy
x y x y

 



   


20.
2 4 4
3 9 9
4 16 16
log log log 2
log log log 2
log log log 2
x y z
y z x
z x y
  


  


  

21.
4 2
3 0
log log 0
x y
x y


  


 


22.
2
2 2
2
1
x
x y x
x y

  


 


23.
2
1 log
64
y
y x
x
 







24.
 
 
3 2
3 2
log 2 3 5 3
log 2 3 5 3
x
y
x x x y
y y y x

   


   


25.
1 2
2
2 3 .2 2
2 .2 3 .8 1
x y x y
x y x y

x y
x y
  
 

 


 


26.
   
2 2
5 3
9 4 5
log 3 2 log 3 2 1
x y
x y x y

 


   


27.
log log
2 2 3
y x

x y
xy y




 


28.
2
3 3
3 2
1
log log 0
2
2 0
x y
x y y

 



  

29.
 
3
3 2 972

log 2
x y
x y




 


TUYỂN CHON CÁC BÀI TẬP VỀ MŨ-LÔGARIT
Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa - Việt Trì – Phú Thọ 11/1/2011 Tr:9
30.
 
8 8 8
8
8
8
log 3log .log
log
4log
log
xy x y
x
x
y y








31.
   
ln ln
ln6 ln5
5 6
6 5
x x
x y







32.
1 2 1
4
4 3.4 2
3 2 log 3
x y y
x y
  

 



  


33.
 
2 2
2
4 2
log 5
2log log 4
x y
x y

 


 


34.
3 3
log log
3 3
2 27
log log 1
y x
x y
y x

 



 


35.
2
7 12
1
6
x x
y
x y
 




 


36.







25

1
1
log)(log
22
4
4
1
yx
y
xy
37.
2 3
9 3
x 1 2 y 1
3log (9x ) log y 3

   


 


38.





4loglog2
5)(log

24
22
2
yx
yx
39.
2 2
lgx lgy 1
x y 29
 


 

40.
4 2
2 2
log x log y 0
x 5y 4 0
 



  


41.
1
3 2 5
4 6.3 2 0

y x
x y


 


  


42.
   
3 3
4 32
log 1 log
x y
y x
x y x y





   


43.
   








0x642
2
2
y
y
x
x
44.










3
1
52
12
1
log
log

2
2
5
2
y
x
x
y
y
x
45.








5
1
10515
2
xy
y
xx
46.
 
2
4

4
9 27.3 0
1 1
log log log 4
4 2
xy y
x y x

 


  


47.
 
 









yx
xy
yx
yx

2
2
69
12
2
2
48.
 







2log
9722.3
3
yx
yx
49.

















5loglog22
12
1
2
yx
yx
x
y
50.







68925
2002.5
2
2
3
3
y

x
y
x
51.









3
22.74
3
2
xy
y
y
x
x
52.
 
2
log 1
log log lg2
x y
y x


 


 


53.









3
22.74
3
2
xy
y
y
x
x
54.
 
2 2
1
l g 1,5

2
2
2
10 100 10
10
6
3
2 10 9
o x y
x y
x y
 








 


TUYN CHON CC BI TP V M-LễGARIT
Su tm & Tng hp: Lc Phỳ a - Vit Trỡ Phỳ Th 11/1/2011 Tr:10
55.















8
53
542
12
yx
yx
yx
yx
xyxy
56.











yxyx
yx
xy
5
log3
27
5
3
57.



3 3 2 2
9 3
3 3
9 3
log log
log log
x y x y
x y x y







58.






1loglog
4
44
loglog
88
yx
yx
xy
59.








113
2.322
2
3213
xxyx
xyyx
60.










111
239
22
3log
log
2
2
yx
xy
xy
61.







182.3
123.2
yx
yx
62.









1
2
99
yx
yx
yxyx
63.
3 1 2 3
2
2 2 3.2
3 1 1
x y y x
x xy x








64.
2

2 2
3
log log 1
log ( ) 1
xy y
y
x
x
y x







65.
1 2
2
(1 4 ).5 1 3
1
3 1 2
x y x y x y
x y y y
x









66.





1loglog
272
33
loglog
33
xy
yx
xy
67. Tỡm m h phng trỡnh sau cú 2 nghim
phõn bit
2
3
3 3
2
2
( 2 5)
log ( 1) log ( 1) log 4
log ( 2 5) log 2 5
x x
x x
x x m









=========================================
PT-BPT M LễGARIT
Trong cỏc THI I HC-CAO NG
1. (Đề CT- khối A năm 2008):
2 2
2 1 1
log (2 1) log (2 1) 4.
x x
x x x


2. (KB - 07)Giải phơng trình :

2 1 2 1 2 2 0
x x

.
3. (DBKB - 07)Chứng minh rằng hệ :
2
2
2007
1

2007
1
x
y
y
e
y
x
e
x











4. (KA - 06)Giải: 3.8
x
+4.12
x
-18
x
-2.27
x
= 0.

5. (DBKB - 06) Giải phơng trình :
.013.109
21
22

xxxx
6. (KD - 06) Chứng minh rằng với mọi a > 0, hệ
phơng trình sau có nghiệm duy nhất :
7.
ln(1 ) ln(1 )
x y
e e x y
y x a





8. (KD - 06) Giải phơng trình:
2 2
2
2 4.2 2 4 0
x x x x x

.
9. (DB-KA-04)Giải bất phơng trình :

loglog xx
x
2

2
3
2
2
1
22
10. (DBKD - 06) Giải phơng trình : 4
x
-2
x+1
+2(2
x
-
1). sin(2
x
+y-1) +2 =0.
11. (DBKA - 05)Tìm m để hệ bất phơng trình sau
có nghiệm :
12.
2x x 1 2 x 1
2
7 7 2005x 2005
x (m 2)x 2m 3.









13. (DBKB - 05)Giải bất phơng trình :
x x
x x
.
2
2
2
2
1
9 2 3
3






TUYN CHON CC BI TP V M-LễGARIT
Su tm & Tng hp: Lc Phỳ a - Vit Trỡ Phỳ Th 11/1/2011 Tr:11
14. (DB-KA-04)Chứng minh rằng phơng trình

x
x
xx 1
1


có nghiệm dơng duy nhất.
15. (CT -KD-03) Giải phơng trình :

.322
2
2
2

xxxx
16. (DB-KB-04)Giải bất phơng trình
4
2
1162
1




x
x
x
.
17. (DB-KD-04)giải hệ phơng trình:








.yx
xyyx

xyx 1
22
22
18. (CT-KA-03)Gải bất phơng trình :

11
2121215


xxx
19. (KB - 05) Chứng minh rằng với mọi x


, ta
có:
12 15 20
3 4 5 .
5 4 3
x x x
x x x




20. Khi nào đẳng thức xảy ra?.
21. (DB-KB-04)Cho hàm số y = e
x
-sinx +
2
2

x
.Tìm
giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x) và chứng minh
rằng phơng trình f(x) = 3 có đúng hai
nghiệm .
22. cho:

x
a
f (x) bxe .
x




3
1
0
tim a,b biết rằng
1
f'(0) -22 và f(x)dx 5.
23. (DB -KB-02)Tìm a để phơng trình sau có
nghiệm

.012329
2
11
2
11



aa
xx
24. (CT -KD-02)Giải hệ phơng trình :










.y
yy
x
xx
x
22
24
452
1
23
25. (CT -KD-10) Gii phng trỡnh
3 3
2 2 2 2 4 4
4 2 4 2 ( )
x x x x x x
x



26. (Đề CT- K B - 08)Giải bất phơng trình :
2
0,7 6
log log 0
4
x x
x






.
27. (Đề CT- K D - 08) Giải bất phơng trình
2
1
2
3 2
0
x x
x

log .
28. (KD - 07)Giải
a. log
2
(4

x
+15.2
x
+27 ) +
2
1
log 0.
4.2 3
x


29.
(DBKA - 07)Giải bất phơng trình :
(log
x
8+log
4
x
2
)log
2
2 0.x
30. (DBKA - 07)Giải phơng trình: log
4
(x-1)
+
2log
2
1
4log

1
2
12


x
x
.
31. Có đúng hai nghiệm thoả mãn x>0 ,y >0.
32. (DBKB-07)Gpt: log
3
(x-1)
2
+
3
log (2 1)x
= 2.
33. (DBKB - 07) Gpt:
i. ( 2-log
3
x)log
9x
3 -
3
4
1.
1 log x


34. (DBKD - 07)Giải bất phơng trình :


2
1
1log
2
1
132log
2
2
2
2
1
xxx
.
35. (DBKD - 07)Giảipt:
.log
x
x
x
x
21
12
2


36. (DBKA - 06)Giải bất pht: log
x+1
(-2x) > 2.
37. (DBKA - 06)Giảipt: log
x

2 +2log
2x
4 =
2
log 8
x
.
38. (KB - 06) Giải bất phơng trình :
39. log
5
(4
x
+144) -4log
5
2 < 1 + log
5
(2
x-2
+ 1).
40. (DBKB - 06) giải phơng trình :
.0)1(log)3(log1log
3
8
2
1
2
xxx
41. (DBKD - 06) Giải phơng trình :
log
3

(3
x
-1)log
3
(3
x+1
-3) = 6.
42. (DBKD - 06) giải hệ phơng trình:
2 2
ln(1 ) ln(1 )
12 20 0.
x y x y
x xy y





43. (DBKD - 06) Giải phơng trình: 2(log
2
x+1)log
4
x
+log
2
1
4
= 0.
44. (KB - 05) Giải hệ phơng trình
x y

log ( x ) log y .
2 3
9 3
1 2 1
3 9 3







TUYN CHON CC BI TP V M-LễGARIT
Su tm & Tng hp: Lc Phỳ a - Vit Trỡ Phỳ Th 11/1/2011 Tr:12
45. (CT-KA-04) Giải hệ
log (y x) log
y
x y
1 4
4
2 2
1
1
25








46. (DB KA-04)Giải bất phơng trình :


log log x x x .
2
2
4
2 0





47. (CT-KB-04)Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của hàm số : y =
ln x
x
2
3
trên 1;e .


48. (DB-KB-04)Giải bất phơng trình :
i. log
3
x > log
x
3.
49. (DB -KA-03)Giải hệ phơng trình








.
loglog
322
yx
xy
yxy
50. (DB -KB-03)Tìm m để ph.t

04
2
1
2
2
mxx loglog
có nghiệm
thuộc khoảng (0;1)
51. (DB -KB-03)Giải bất phơng trình :

.logloglog 0612
2
4
1
2

1
xx
52. (DB -KD-03) Cho hàm số f(x) = xlog
x
2 (x > 0,
x

1). Tính f(x) và giải bất phơng trình
f(x)

0.
53. (DB -KD-03) gpt: log
5
(5
x
-4)=1-x.
54. (CT -KA-02)Cho phơng trình :
0121
2
3
2
3
mxx loglog
(2) ( m là tham số)
1.Giải phơng trình (2) khi m=2.
2.Tìm m để phơng trình (2) có ít nhất một
nghiệm thuộc đoạn [1 ; 3
3
].
55. (DB -KA-02) Gpt: 16log

27
2
x
x -3log
3x
x
2
= 0
56. Tìm k để hệ bất phơng trình sau có nghiệm








11
3
1
2
1
031
3
2
2
2
3
xx
kxx

loglog
57. (CT-KB-02) Gpt: log
x
(log
3
(9
x
-72)

1
58. (DB -KB-02)giải hệ phơng trình :







.loglog 0
034
24
yx
yx
59. (DB -KB-02)Giải phơng trình :

.logloglog xxx 41
4
1
3
2

1
2
8
4
2

60. (DB -KD-02)Giải hệ phơng trình









.log
log
3532
3532
23
23
xyyy
yxxx
y
x
61. (DB -KD-02)Giải bất phơng trình :

loglog
212

2
1
2
1
23244
xx
62. Gii h phng trỡnh



2 2
2 2
2 2
x xy y
log x y 1 log xy
x, y R
3 81









.
63. (CT -KB-10) Gai h phng trỡnh :
2
x x 2

log (3y 1) x
4 2 3y





(x, y R)
64. (CT -KD-10) Gii h phng trỡnh
2
2
2
4 2 0
( , )
2log ( 2) log 0
x x y
x y
x y









65. (C-08)
021log6)1(log
2

2
2
xx
.
66. (Lut HN-98)
4)347()347(
coscos

xx
67. (QGHN-98)
2 2
2 2
2
log ( 3 2) log ( 7 12)
3 log 3
x x x x

68. (YHN-97)
316log64log
2
2

x
x
69. (SPHN-D-00)
09.93.83
442

xxxx
70. ( HTL-00)

022.92
2212
22

xxxx
71. (YHN-00)
1
2
12
2
1
2.62
)1(3
3

xx
xx
72. ( BKHN-99)
)
2
100log()10log()10log(
3.264
xxx

73. ( HTCKT-98)
1
42.34


xxxx

74. (HVBCVT-98)
2
131
1223
x
xx


75. (YHN-99)
163.32.2
xxx
TUYỂN CHON CÁC BÀI TẬP VỀ MŨ-LÔGARIT
Sưu tầm & Tổng hợp: Lộc Phú Đa - Việt Trì – Phú Thọ 11/1/2011 Tr:13
76. (TCKT-01)
1
3
1
32
2
loglog
1
2
log
2
3
1
2
3


























x
x
77. (Dược-01)
06log)52(log)1(
2
1
2

2
1
 xxxx
78. (YHN-01)
0log2)13(log
2
22
2
 xxx
79. (HVQHQT-01)
1
2
23
log 


x
x
x
80. (ĐHNN-99)
2)(log
2
1


xx
x
81. ( ĐHKTr-99)
)1(log.
112

1
log)1(log2
5
1525








 x
x
x
82. ( ĐHTL-99)
)232(log1)232(log
2
2
2
4
 xxxx
83. (TCKT-99)
x
x
x
x
2
2
1

2
2
3
2
2
1
4
2
log4
32
log9
8
loglog 
84. (QGHN-D99)
1)23(log
2
2
1
 xx
85. (QGHN-A99)
2
1
18
log
2
2



x

xx
86. (BCVT-99)
34log2log
22
 x
x
87. (YHN99)
225log.3logloglog
9535
 xx
88. (TSNT-99)
02)144(log)156(log
2
31
2
21


xxxx
xx
89. ( NNHN-99)
6
7
loglog
42
 xx
90. (BKHN-00)
3
8
2

2
4
)4(log4log2)1(log  xxx
91. ( QGHN_00)
)2(loglog
75
 xx
92. ( TN-00)
3log
2
1
log
2
1
)65(log
3
3
22
9


 x
x
xx
93. (AN-01)
)1(log2
2log
1
)13(log
2

3
2


xx
x
94. (ĐHVinh-01)
)1(log
)1(log).1(log
2
20
2
5
2
4


xx
xxxx
95. ( ĐHNN1-01)
2log)2(log
2
2


xx
x
x
96.
 

3
2
27
3
1 1
log 5 6 log
2 2
x
x x

 
  
 
 
(HVHCQG-2000)
97.
   
1
2 1
2
log 4 4 log 2 3
x x
x

   
(ĐH CĐ)
98. Tìm a sao cho bpt sau thoả

x
0

 
   
1
2 2 1 3 5 3 5 0
x x
x
a

     
(HVBCVT-2000)
100.
   
2 1
1 1
2 2
log 4 4 log 2 3.2
x x x
  
(DB1A-02)
101.
   
8
4 2
2
1 1
log 3 log 1 log 4
2 4
x x x   
102.
 

 
3 2
3 2
log 2 3 5 3
log 2 3 5 3
x
y
x x x y
y y y x

   


   


(DB2-D-02)
103 .
4 2
4 3 0
log log 0
x y
x y

  


 



(DB1-B-02)
104.
3
2
3
27
16log 3log 0
x
x
x x 
(DB1-D-02)
105.
log log
2 2 3
y x
x y
xy y




 


(DB1-A-03)
106.
1 1
15.2 1 2 1 2
x x x 
   

(DB2-A-03)
107.Tìm m để pt:
 
2
2 1
2
4 log log 0x x m  
Có nghiệm thuộc khoảng (0;1) (DB1-D-03)
108.
 
1 1 2
2 4
log 2log 1 log 6 0x x   
(DBD.03)
109.


2
2
4
log log 2 0x x x

 
  
 
 
(DB1-KA-04)
110.
2 2
1 3

log log
2 2
2 2
x x
x 
(DB2-KA-04)
111.
1
2 4 16
4
2
x
x
x

 


(DB1-KB-04).

×