1
Phần 1
ĐẠI SỐ
Chương 1
HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐA THỨC
Dạng 1: HỆ ĐỐI XỨNG LOẠI 1
Bài 1.
Giải hệ phương trình:
2 2
11
3 28
x y xy
x y x y
ĐS:
3;2 , 2;3 , 3; 7 , 7, 3
Bài 2.
Giải hệ phương trình:
2 2
4 4 2 2
7
21
x y xy
x y x y
ĐS:
2;1 , 1;2 , 1; 2 , 2; 1
Bài 3. DBA05
Giải hệ phương trình:
2 2
4
( 1) ( 1) 2
x y x y
x x y y y
ĐS:
2; 2 , 2; 2 , 2;1 , 1; 2
Bài 4.
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
1 1
4
1 1
4
x y
x y
x y
x y
ĐS:
1;1
Bài 5.
Cho hệ phương trình:
2 2
1
x y
x y m
a, Giải hệ phương trình khi
1
2
m
.
b, Tìm m để hệ có nghiệm.
ĐS: a,
1 1 1 1 1 1 1 1
; , ; , ; , ;
2 2 2 2 2 2 2 2
b,
1
1
2
m
Bài 6.
Cho hệ phương trình:
2 2
8
( 1)( 1)
x y x y
xy x y m
2
a, Giải hệ khi
12
m
.
b, Tìm m sao cho hệ có nghiệm.
ĐS: a,
3;1 , 3; 2 , 2;1 , 2; 2 , 1; 3 , 1;2 , 2; 3 , 2; 2
b,
33
16
16
m
Bài 7. D07
Cho hệ phương trình:
3 3
3 3
1 1
5
1 1
15 10
x y
x y
x y m
x y
Tìm m để hệ có nghiệm thực.
ĐS:
7
2
4
m
hoặc
22
m
Dạng 2: HỆ ĐỐI XỨNG LOẠI 2
Bài 1.
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
2 3 2
2 3 2
x x y
y y x
ĐS:
1;1 , 2;2
Bài 2.
Giải hệ phương trình:
1 3
2
1 3
2
x
y x
y
x y
ĐS:
1;1 , 1; 1 , 2; 2 , 2; 2
Bài 3. B03
Giải hệ phương trình:
2
2
2
2
2
3
2
3
y
y
x
x
x
y
ĐS:
1;1
Bài 4.
Giải hệ phương trình:
3
3
3 8
3 8
x x y
y y x
ĐS:
0;0 , 11; 11 , 11; 11
Bài 5.
Cho hệ phương trình:
2
2
( ) 2
( ) 2
y x y m
x x y m
a, Giải hệ khi m = 0.
3
b, Tìm m để hệ có duy nhất một nghiệm.
ĐS: a,
0;0 , 2;2
b,
1
2
m
Bài 6.
Cho hệ phương trình:
3
3
2
2
x y x m
y x y m
a, Giải hệ phương trình khi m = 2.
b, Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
ĐS: a,
1; 1 , 2; 2
b,
2, 2
m m
Dạng 3. HỆ ĐẲNG CẤP
Bài 1.
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
2 3 9
2 13 15 0
x xy y
x xy y
ĐS:
5 1 5 1
3;2 , 3; 2 , ; , ;
2 2 2 2
Bài 2.
Giải hệ phương trình:
2
2 2
3 2 16
3 2 8
x xy
x xy y
ĐS:
2; 1 , 2;1
Bài 3.
Giải hệ phương trình:
2
2
12
26
xy y
x xy m
a, Giải hệ phương trình khi m = 2.
b, Tìm m để hệ có nghiệm.
ĐS: a,
7;3 , 7; 3
b,
14
m
Dạng 4. CÁC HỆ PHƯƠNG TRÌNH DẠNG KHÁC
Bài 1.
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2 2
6
1 5
y xy x
x y x
ĐS:
1
1;2 , ;1
2
Bài 2. D09
Giải hệ phương trình:
2
2
( 1) 3 0
5
( ) 1 0
x x y
x y
x
4
ĐS:
3
1;1 , 2;
2
Bài 3.
Giải hệ phương trình:
2 2 2
2 2
19( )
7( )
x xy y x y
x xy y x y
ĐS:
0;0 , 3;2 , 2; 3
Bài 4. A03
Giải hệ phương trình:
3
1 1
2 1
x y
x y
y x
ĐS:
1 5 1 5 1 5 1 5
1;1 , ; , ;
2 2 2 2
Bài 5.
Giải hệ phương trình:
3 3 3
2 2
1 19
6
x y x
y y x x
ĐS:
1 1
, 2 , ;3
3 2
Bài 6. B08
Giải hệ phương trình:
4 3 2 2
2
2 2 9
2 6 6
x x y x y x
x xy x
ĐS:
17
4;
4
Bài 7. A08
Giải hệ phương trình:
2 3 2
4 2
5
4
5
(1 2 )
4
x y x y xy xy
x y xy x
ĐS:
3 3
5 25 3
; , 1;
4 16 2
Bài 8. B09
Giải hệ phương trình:
2 2 2
1 7
1 13
xy x y
x y xy y
ĐS:
1
1; , 3;1
3
Bài 9. A11
5
Giải hệ phương trình:
2 2 3
2 2 2
5 4 3 2( ) 0
( ) 2 ( )
x y xy y x y
xy x y x y
ĐS:
2 10 10 2 10 10
1;1 , 1; 1 , ; , ;
5 5 5 5
Bài 10. D11
Cho hệ phương trình:
3 2
2
2 ( 2)
1 2
x y x xy m
x x y m
Tìm m sao cho hệ có nghiệm thực.
ĐS:
2 3
2
m
Bài 11. A12
Giải hệ phương trình:
3 2 2 2
2 0
2 2 0
xy x
x x y x y xy y
ĐS:
1 5 1 5
1;1 , ; 5 , ; 5
2 2
Bài 12.
Giải hệ phương trình:
9 3 3
2
2 0
x x y y
x y y x
ĐS:
0;0 , 1; 1 , 1;1
Bài 13.
Giải hệ phương trình:
4 2
3 4
1
2 4
x y
x y y x
ĐS: HPT vô nghiệm.
Bài 14.
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
2 3 2 0
6 1 0
x y xy x y
x y x
ĐS:
1 2
1; 2 , ;
5 5
Chương 2
PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT
PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN
Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN
Bài 1. D06
Giải phương trình:
2
2 1 3 1 0
x x x
6
ĐS:
1, 2 2
x x
Bài 2.
Giải phương trình:
5 1 3 2 1
x x x
ĐS: x = 2.
Bài 3.
Giải phương trình:
2 2
3 10 12
x x x x
ĐS: x = -3.
Bài 4.
Giải phương trình:
2
( 1) ( 2) 2
x x x x x
ĐS:
9
0,
8
x x
Bài 5.
Giải phương trình:
2
2 7 2 1 8 7 1
x x x x x
ĐS: x = 4, x = 5.
Bài 6.
Giải phương trình:
3 2 2 2 6
x x x
ĐS:
11 3 5
3,
2
x x
Bài 7.
Giải phương trình:
2
2 1 ( 1) 0
x x x x x x
ĐS: x = 2.
Bài 8.
Giải phương trình:
2
2 4 2 5 2 5
x x x x x
ĐS: x = 3.
Bài 9. B10
Giải phương trình:
2
3 1 6 3 14 8 0
x x x x
ĐS: x = 5.
Bài 10.
Giải phương trình:
3 3 3
1 2 3 0
x x x
ĐS: x = -2.
Bài 11.
Giải phương trình:
2 2
3 2 1
x x x x
ĐS:
1 5
2
x
Bài 12.
Giải phương trình:
2
1
1 1
3
x x x x
ĐS: x = 0, x = 1.
Bài 13.
Giải phương trình:
2 2
3 1 ( 3) 1
x x x x
7
ĐS:
2 2
x
Bài 14. A09
Giải phương trình:
3
2 3 2 3 6 5 8 0
x x
ĐS: x = -2.
Bài 15.
Giải phương trình:
3 3 32 2 2
4 4 4 2 1 4 2
x x x x x x
ĐS:
10
7
x
Bài 16. B11
Giải phương trình:
2
3 2 6 2 4 4 10 3
x x x x
ĐS:
6
5
x
Bài 17.
Giải phương trình:
3
3
1 2 2 1
x x
ĐS:
1 5
1,
2
x x
Bài 17+.
Giải phương trình:
2 2
3 3
3
2 7 (7 )(2 ) 3
x x x x
ĐS: x = 1, x = -6
Bài 18.
Giải phương trình:
2 3 3 2
1 1 (1 ) (1 ) 2 1
x x x x
ĐS:
1
2
x
Bài 19.
Giải phương trình:
2
4 1 4 1 1
x x
ĐS:
1
2
x
Bài 20.
Giải phương trình:
2 2
15 3 2 8
x x x
ĐS: x = 1.
Bài 21. C12
Giải phương trình:
3
4 1 2 1 0
x x x x
ĐS:
1 5
4
x
Bài 22.
Giải phương trình:
2
4 6 2 3 5 2 0
x x x x
ĐS: x = 2.
Bài 23.
Giải phương trình:
4 2
4
4 1 8 3 4 3 5
x x x x x
8
ĐS:
1
2
x
.
Dạng 2. PHƯƠNG TRÌNH CĂN CHỨA THAM SỐ
Bài 24. B07
Chứng minh với mọi m dương thì phương trình:
2
2 8 ( 2) 0
x x m x
luôn có 2
nghiệm thực phân biệt.
Bài 25. B06
Tìm m để phương trình:
2
2 2 1
x mx x
có hai nghiệm thực.
ĐS:
9
2
m
.
Bài 26. A07
Tìm m để phương trình sau có nghiệm thực:
24
3 1 1 2 1
x m x x
.
ĐS:
1
1
3
m
Bài 27. B04
Xác định m để phương trình sau có nghiệm:
2 2 4 2 2
1 1 2 2 1 1 1
m x x x x x
ĐS:
2 1 1
m
.
Bài 28. A08
Tìm m để phương trình sau có đúng hai nghiệm thực phân biệt:
4 4
2 2 2 6 2 6
x x x x m
.
ĐS:
3
4
2 6 6 3 4 4
m
Dạng 3. HỆ PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN
Bài 1. B02
Giải hệ phương trình:
3
2
x y x y
x y x y
ĐS:
3 1
;
2 2
Bài 2. A06
Giải hệ phương trình:
3
1 1 4
x y xy
x y
ĐS:
3;3
Bài 3. D08
9
Giải hệ phương trình:
2 2
2
2 1 2
xy x y x y
x y y x x y
ĐS:
5;2
Bài 4. A10
Giải hệ phương trình:
2
2 2
4 1 3 5 2 0
4 2 3 4 7
x x y y
x y x
ĐS:
1
;2
2
Bài 5.
Giải hệ phương trình:
2 3 4 6
2
2 2
2 1 1
x y y x x
x y x
ĐS:
3;3 , 3;3
Bài 6.
Giải hệ phương trình:
4 4
2 2 2 2
144x y
x y x y y
ĐS:
2 5; 4 , 2 3;0
Bài 7.
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
1 1 18
1 1 2
x x y x y x y y
x x y x y x y y
ĐS:
4; 4
Bài 8. D04
Tìm m sao cho hệ phương trình:
1
1 3
x y
x x y y m
có nghiệm.
ĐS:
1
0
4
m
Bài 9.
Cho hệ phương trình:
1 2
1 2
x y m
y x m
a, Giải hệ phương trình khi m = 9.
b, Tìm m sao cho hệ phương trình có nghiệm.
ĐS: a,
3;3
b,
3
m
Bài 10.
Cho hệ phương trình:
1 1 3
1 1 1 1
x y
x y y x y x m
10
a, Giải hệ phương trình khi m = 6.
b, Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
ĐS: a,
3;0 , 0;3
b,
27
0
4
m
Bài 11.
Tìm tất cả các giá trị thực của m để hệ phương trình sau đây có nghiệm thực:
2
4
3 2 2 2 1 0
3 1 10 2 2 1
x x y y
y m x y
ĐS:
1 1
6 2
m
Bài 12. B13
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
2 3 3 2 1 0
4 4 2 4
x y xy x y
x y x x y x y
ĐS:
0;1 , 1;2
Bài 13. A13
Giải hệ phương trình:
4
4
2 2
1 1 2
2 1 6 1 0
x x y y
x x y y y
ĐS:
1;0 , 2;1
Dạng 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN
Bài 1. D02
Giải bất phương trình:
2 2
3 2 3 2 0
x x x x
ĐS:
1
; 2 3,
2
Bài 2.
Giải bất phương trình:
5 3 4 4 1
x x x
ĐS:
4
; 5 ; 4
3
Bài 3. A05
Giải bất phương trình:
5 1 1 2 4
x x x
ĐS:
2 10
x
Bài 4. A04
Giải bất phương trình:
2
2 16
7
3
3 3
x
x
x
x x
ĐS:
10 34
x
Bài 5. A10
11
Giải bất phương trình:
2
1
1 2( 1)
x x
x x
ĐS:
3 5
2
x
Bài 6. DB D08
Giải bất phương trình:
2
2
1 3 2 3 2 1
x x x x x
ĐS:
1 3 1 3
x
Bài 7.
Giải bất phương trình:
2
2
2
21
3 9 2
x
x
x
ĐS:
9 7
;0 0,
2 2
Bài 8. DB A08
Giải bất phương trình:
2
2
1 3
1
1
1
x
x
x
ĐS:
1 2
1; ;1
2 5
Bài 9.
Giải bất phương trình:
2
1 4 1 3
x x x x
ĐS:
1
0; 4;
2
Bài 10.
Cho bất phương trình:
1
x x m
. Tìm tham số m dương để bất phương trình có
nghiệm.
ĐS:
0 1
m
Bài 11.
Tìm m sao cho bất phương trình:
2
2 2 1 2 0
m x x x x
có nghiệm
x
trên
0,1 3
.
ĐS:
2
3
m
Bài 12. CĐ13
Tìm m để bất phương trình
2 1 4
x m x m
có nghiệm.
ĐS:
2
m
Chương 3
PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH
CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
12
Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
Bài 1.
Giải các phương trình sau:
a,
3 1 2 3 0
x x
b,
3
1 1
x x x
c,
2
5 1 1 0
x x
ĐS: a,
2
4,
5
x x
b,
0
x
c,
1, 4, 6
x x x
Bài 3.
Giải phương trình:
2 2
2 6 8 1 30
x x x
ĐS:
1, 5
x x
Bài 4.
Giải phương trình:
5
2 2 1 2 2 1
2
x
x x x x
ĐS:
3, 1
x x
Bài 5.
Giải phương trình:
2 1 2 1 2
x x x x
ĐS:
2
x
Bài 6.
Tìm m sao cho phương trình:
2 2
2 10 8 5
x x x x m
có 4 nghiệm phân biệt.
ĐS:
43
4
4
m
Dạng 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
Bài 1.
Giải các bất phương trình sau:
a,
2
2
x x x
b,
2
2 3 3 3
x x x
c,
3
1 1
x x
d,
2
2
3 1
3
1
x x
x x
e,
3
1
2
x x
x
ĐS: a,
0, 1
x x
b,
2 5
x
c,
1, 0
x x
d,
3 5 3 5
,
2 2
x x
e,
5 2, 1
x x
13
Bài 2.
Tìm m để bất phương trình sau đúng với mọi
x
:
2
2 4 5 0
x mx x m
ĐS:
2 2
m
Bài 3.
Cho bất phương trình:
2 1
a x a x
Tìm a để bất phương trình có nghiệm trên
0, 2
.
ĐS:
1, 5
a a
Chương 4
PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Bài 1.
Giải phương trình:
2 2
2 4.2 2 4 0
x x x x x
ĐS: x = 1, x = 0.
Bài 2.
Giải phương trình:
2 2 2
3 2 6 5 2 3 7
4 4 4 1
x x x x x x
ĐS:
1, 5, 2
x x x
Bài 3.
Giải phương trình:
2
2 2
1
1
4 2 2 1
x
x x x
ĐS:
1, 0
x x
Bài 4. D10
Giải phương trình:
3 3
2 2 2 2 4 4
4 2 4 2
x x x x x x
ĐS:
2, 1
x x
Bài 5.
Giải phương trình:
1
5 .8 500
x
x
x
ĐS:
5
3, log 2
x x
Bài 6.
Giải phương trình:
2
2
3
2 .3
2
x x x
ĐS:
2
1, 1 log 3
x x
Bài 7.
Giải phương trình:
2 2
4 16 10.2
x x
ĐS: x = 3.
Bài 8.
Giải phương trình:
3 1
125 50 2
x x x
14
ĐS: x = 0.
Bài 9.
Giải phương trình:
3
3 1
1 12
2 6.2 1
2
2
x x
x
x
ĐS: x = 1.
Bài 10.
Giải phương trình:
2 1 2 1 2 2 0
x x
ĐS:
1
x
Bài 11.
Giải phương trình:
8 18 2.27
x x x
ĐS: x = 0.
Bài 12.
Giải phương trình:
9 2 2 3 2 5 0
x x
x x
ĐS: x = 1.
Bài 13.
Giải phương trình:
1
2 4 1
x x
x
ĐS: x = 1.
Bài 14.
Giải phương trình:
2
2 2
1 1 2
1 1
2 2
2
x x
x x
x
ĐS: x = 2.
Bài 15.
Giải phương trình:
2 2
sin os
3 3 os2
x c x
c x
ĐS:
4 2
x k
Dạng 2. PHƯƠNG TRÌNH MŨ CÓ THAM SỐ
Bài 16.
Cho phương trình:
2 3 2 3
x x
m
a, Giải phương trình khi m = 4.
b, Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt.
ĐS: a, x = -1, b, m > 2
Bài 17.
Cho phương trình:
16 2.81 5.36
x x x
m
a, Giải phương trình khi m = 3.
b, Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất.
ĐS: a,
1
2
x
, b,
25
, 0
8
m m
Dạng 3. HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Bài 1.
15
Giải hệ phương trình:
2 2
1
2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x
y y
y
ĐS:
0;1 , 2;4
Bài 2.
Tìm cặp số dương
,
x y
thỏa mãn:
5
4
3
3 1
x
y
y x
x y
x y
ĐS:
1
1;1 , 2;
8
Bài 3.
Giải hệ phương trình:
4
4
4
4
3 1
8 6 0
y x
x y
x y
x y
ĐS:
4 4
15;12 , 15;12
Bài 4.
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2 2
2
x y
y x xy
x y
ĐS:
1;1 , 1; 1
Bài 5. D04
Giải hệ phương trình:
2 2
1
2 2
x y x
x y y x
x y
ĐS:
1; 1 , 1;0
Bài 6.
Giải hệ phương trình:
2 1
2 1
2 2 3 1
2 2 3 1
y
x
x x x
x y y
ĐS:
1;1
Dạng 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Bài 1.
Giải bất phương trình:
2 2 2
2 1 2
4 .2 3.2 8 12 .2
x x x
x x x x
ĐS:
2 1, 2 3
x x
Bài 2.
Giải bất phương trình:
2 4 4
3 8.3 9.9 0
x x x x
ĐS: x > 5
Bài 3.
16
Giải bất phương trình:
2
2
3
1 1
x
x
x x
ĐS:
3, 2 1, 0
x x x
Bài 4.
Giải bất phương trình:
2
1
2
1
3
3
x x
x x
ĐS:
2
x
Bài 5.
Giải bất phương trình:
4 1 2 1
8 8
x x
x e x x e
ĐS:
2
x
Bài 6.
Giải bất phương trình:
1
2 2 1
0
2 1
x x
x
ĐS:
0, 1
x x
Bài 7.
Giải bất phương trình:
1 2 1
2
3 2 12 0
x
x x
ĐS: x > 0
Bài 8.
Giải bất phương trình:
2 2
2 4 2 2 1
2 16.2 2 0
x x x x
ĐS:
1 3 1 3
x
Bài 9.
Giải bất phương trình:
2 1 2 1
3 2 5.6 0
x x x
ĐS:
3
2
log 2
x
Bài 10.
Giải phương trình:
4 4
1
8.3 9 9
x x x x
ĐS:
0 16
x
Bài 11.
Tìm tất cả giá trị a để bất phương trình:
2
.9 1 3 1 0
x x
a a a
nghiệm đúng
x
.
ĐS:
1
a
Bài 12.
Tìm tất cả các giá trị a để bất phương trình sau nghiệm đúng
0
x
.
1
.2 2 1 3 5 3 5 0
x x
x
a a
ĐS:
1
2
a
Chương 5
PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH
– BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
17
Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Bài 1.
Giải phương trình:
2 2
2 2 2
log 3 2 log 7 12 3 log 3
x x x x
ĐS: x = 0, x = -5.
Bài 2.
Giải phương trình:
5 3 5 9
log log log 3.log 225
x x
ĐS: x = 3.
Bài 3.
Giải phương trình:
2
2
9 3
3
1 1
log 5 6 log log 3
2 2
x
x x x
ĐS:
5
3
x
Bài 4.
Giải phương trình:
2
9 3 3
2 log log .log 2 1 1
x x x
ĐS: x = 1, x = 4.
Bài 5.
Giải phương trình:
2 3
4 8
2
log 1 2 log 4 log 4
x x x
ĐS: x = 2,
2 2 6
x
.
Bài 6.
Giải phương trình:
2 2
log 2 log 4 3
x
x
ĐS: x = 4.
Bài 7.
Giải phương trình:
1
2 1
2
log 4 4 log 2 3
x x
x
ĐS: x = 2.
Bài 8. B06
Giải phương trình:
1
3 3
log 3 1 .log 3 3 6
x x
ĐS:
3 3
28
log , log 10
27
x x
Bài 9. D07
Giải phương trình:
2 2
1
log 4 15.2 27 2 log 0
4.2 3
x x
x
ĐS:
2
log 3
x
Bài 10. D11
Giải phương trình:
2
2 2
log 8 2 log 1 1
x x x
ĐS: x = 0.
Bài 11. A08
Giải phương trình:
2
2
2 1 1
log 2 1 log 2 1 4
x x
x x x
18
ĐS: x = 2,
5
4
x
Bài 12.
Giải phương trình:
2
2
2
2
log 4
log 2
log 6
4 2.3
x
x
x
ĐS:
1
4
x
.
Bài 13.
Giải phương trình:
2 2
3 7 2 3
log 9 12 4 log 6 23 21 4
x x
x x x x
ĐS:
1
4
x
Bài 14.
Giải phương trình:
2 2
log log
2
2 2 2 2 1
x x
x x
ĐS: x = 1.
Bài 15.
Giải phương trình:
5 7
log log 2
x x
ĐS: x = 5.
Bài 16.
Giải phương trình:
2
2
3
2
3
log 3 2
2 4 5
x x
x x
x x
ĐS: x = -1, x = -2.
Bài 17.
Giải phương trình:
2 2
3 3
log 1 log 2
x x x x x
ĐS: x = 1.
Bài 17+. D13
Giải phương trình:
2 1
2
2
1
2 log log 1 log 2 2
2
x x x x
ĐS:
4 2 3
x
Dạng 2. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT CHỨA THAM SỐ
Bài 18.
Cho phương trình:
2 2
3 3
log log 1 2 1 0
x x m
a, Giải phương trình khi m = 2.
b, Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm trên
3
1,3
.
ĐS: a,
3
3
x
, b,
0 2
m
Bài 19.
Cho phương trình:
2
1 1
2 2
( 1) log ( 2) ( 5)log ( 2) 1 0
m x m x m
Tìm m để phương trình có nghiệm
1 2
,
x x
thỏa mãn
1 2
2 4
x x
.
ĐS:
3 1
m
19
Dạng 3. HỆ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Bài 1. D10
Giải hệ phương trình:
2
2
2
4 2 0
2log ( 2) log 0
x x y
x y
ĐS:
3;1
Bài 2. B10
Giải hệ phương trình:
2
2
log (3 1)
4 2 3
x x
y x
y
ĐS:
1
1;
2
Bài 3. A09
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
2 2
log 1 log ( )
3 81
x xy y
x y xy
ĐS:
2;2 , 2; 2
Bài 4. A04
Giải hệ phương trình:
1 4
4
2 2
1
log ( ) log 1
25
y x
y
x y
ĐS:
3; 4
Bài 5. B05
Giải hệ phương trình:
2 3
9 3
1 2 1
3log 9 log 3
x y
x y
ĐS:
1;1 , 2;2
Bài 6.
Giải hệ phương trình:
8 8
log log
4 4
4
log log 1
y x
x y
x y
ĐS:
1 1
8;2 , ;
2 8
Bài 7.
Giải hệ phương trình:
log 3 2 2
log (2 3 ) 2
x
y
x y
x y
ĐS:
5;5
Bài 8.
20
Giải hệ phương trình:
2 2 2
3 3 3
3
log 3 log log
2
2
log 12 log log
3
x
x y y
y
x x y
ĐS:
1;2
Bài 9.
Giải hệ phương trình:
3
3 4
1 1 3
log 1
y
x
x
x
x y
ĐS:
3;0
Bài 10.
Giải hệ phương trình:
3
3
log 2
log
2 2
4 2
3 3 12
xy
xy
x y x y
ĐS:
3 6;3 6 , 3 6;3 6
Bài 11.
Giải hệ phương trình:
2 2 2
2
lg lg lg ( )
lg ( ) lg .lg 0
x y xy
x y x y
ĐS:
1
2; , 2;1
2
Bài 12. DB B03
Giải hệ phương trình:
2 2 3
log log
x y
y x
xy y
ĐS:
2 2
3 3
log ; log
2 2
x y
Bài 13.
Chứng minh với mọi a dương hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất:
ln 1 ln 1
x y
e e x y
y x a
Dạng 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Bài 1.
Giải bất phương trình:
2
3
4 16 7 log 3 0
x x x
ĐS: x > 4 ,
7
3
2
x
Bài 2. D08
21
Giải bất phương trình:
2
1
2
3 2
log 0
x x
x
ĐS:
2 2 1 , 2 2 2
x x
Bài 3. B08
Giải bất phương trình:
2
0,7 6
log log 0
4
x x
x
ĐS:
4 3, 8
x x
Bài 4. B06
Giải bất phương trình:
2
5 5 5
log 4 144 4log 2 1 log 2 1
x x
ĐS: 2 < x < 4
Bài 5. A07
Giải bất phương trình:
3 1
3
2 log 4 3 log 2 3 2
x x
ĐS:
3
3
4
x
Bài 6. B02
Giải bất phương trình:
3
log log 9 72 1
x
x
ĐS:
9
log 73 2
x
Bài 7.
Giải bất phương trình:
2
3 1 1
3 3
1
log 5 6 log 2 log 3
2
x x x x
ĐS:
10
x
Bài 8.
Giải phương trình:
2 1
log 1
1
x
x
x
ĐS:
3 5 1
2 2
x
,
3 5
1
2
x
Bài 9. DB A06
Giải bất phương trình:
1
log 2 2
x
x
ĐS:
2 3 0
x
Bài 10.
Giải bất phương trình:
2 3
2 3
2
log 1 log 1
0
3 4
x x
x x
ĐS:
4, 1 0
x x
Bài 11.
Giải bất phương trình:
2 2 2
2 1 4
2
log log 3 5 log 3
x x x
ĐS:
1
0 ,8 16
2
x x
22
Bài 12.
Giải bất phương trình:
2 2
9 3
log 3 4 2 1 log 3 4 2
x x x x
ĐS:
7 1
x
,
1
1
3
x
Bài 13.
Giải bất phương trình:
2 3
log 2 1 log 4 2 2
x x
ĐS:
0
x
Bài 14.
Giải bất phương trình:
3 6
6 64
log log
x x x
ĐS:
0 64
x
Bài 15.
Giải bất phương trình:
2
12 log 2 4
x x x m x
ĐS:
3
m
Bài 16.
Cho bất phương trình:
2 2
2 4
log 2 4 log 2 5
x x m x x m
Tìm m sao cho bất phương trình nghiệm đúng với mọi
0, 2
x
.
ĐS:
2 4
m
Chương 6
BẤT ĐẲNG THỨC
Dạng 1. DÙNG PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG
Bài 1.
Cho a, b > 0 chứng minh:
a b
a b
b a
.
Bài 2.
Cho các số dương a, b, c. Gọi:
2 2 2
a b c
A
a b b c c a
;
2 2 2
b c a
B
a b b c c a
.
Chứng minh:
a, A = B
b,
2
a b c
A
. Khi nào dấu bằng xảy ra.
Dạng 2. ÁP DỤNG BẤT ĐẲNG THỨC CAUCHY
Bài 3.
23
Chứng minh:
12 15 20
3 4 5
5 4 3
x x x
x x x
.
Bài 4.
Cho x, y, z > 0 sao cho xyz = 1 và
n N
.
Chứng minh:
1 1 1
3
2 2 2
n n n
x y z
.
Bài 5.
Cho x, y, z > 0. Chứng minh:
2 2 2
1 1 1
2
x y z
x yz y zx z xy xyz
.
Bài 6.
Cho
, ,
x y z
thỏa mãn
0
x y z
.
Chứng minh rằng:
3 4 3 4 3 4 6
x y z
.
Bài 7.
Cho x, y, z dương thỏa mãn
1 1 1
4
x y z
.
Chứng minh:
1 1 1
1
2 2 2
x y z x y z x y z
Bài 8.
Cho x, y, z dương thỏa mãn xyz = 1.
Chứng minh:
3 3 3 3
3 3
1 1
1
3 3
x y y z
x z
xy yz xz
.
Dạng 3. DÙNG VECTƠ
Bài 11.
Cho x, y, z dương và
1
x y z
.
Chứng minh:
2 2 2
2 2 2
1 1 1
82
x y z
x y z
.
Dạng 4. ÁP DỤNG DẤU TAM THỨC BẬC HAI
Bài 12.
Chứng minh
, ,
x y z R
,
2 2 2
0
x y z xy yz zx
.
Bài 13.
Cho
ABC
. Chứng minh:
2
1 cos cos cos
2
x
A x B C x
.
Dạng 5. DÙNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
Bài 14.
24
Cho 0
2
x
. Chứng minh:
3
s inx
6
x
x x
.
Bài 15.
Cho 3 số thực a, b, c với a + b + c = 1.
Chứng minh:
1 1 1
3
3 3 3 3 3 3
a c b a b c
a b c
.
Bài 16.
Cho
0,
a b
chứng minh:
1 1
2 2
2 2
b a
a b
a b
.
Chương 6
TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
Dạng 1: DÙNG BẤT ĐẲNG THỨC
Bài 1.
Tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 1 2 1
y x x x x
.
Bài 2.
Cho x, y, z là ba số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
1 1 1
2 2 2
x y z
P x y z
yz zx xy
.
Bài 3.
Cho hai số thực
0, 0
x y
thay đổi thỏa mãn
2 2
x y xy x y xy
.
Tìm giá trị lớn nhất của:
3 3
1 1
A
x y
.
Bài 4.
Cho x, y, z dương thay đổi xyz = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 2 2
2 2 2 2
x y z y z x z x y
P
y y z z z x x x x y y
.
Bài 5.
Cho các số thực x, y, z thỏa mãn: x + y + z = 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 2 2
3 3 3 6 6 6
x y y z z x
P x y z
.
Dạng 2. DÙNG MIỀN GIÁ TRỊ
Bài 6.
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của
2
2
3 10 20
2 3
x x
y
x x
.
Bài 7.
25
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của
cos 2sin 3
2 cos sin 4
x x
y
x x
.
Bài 8.
Cho hai số thực x, y thay đổi thỏa mãn
2 2
1
x y
.
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của:
2
2
2 6
1 2 2
x xy
P
xy y
.
Dạng 3. DÙNG ĐẠO HÀM
Bài 9.
Cho x, y dương thay đổi thỏa mãn x + y = 5.
Tìm giá trị nhỏ nhất của
4 1
4
S
x y
.
Bài 10.
Cho hàm số
1 9
y x x
. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của y trên [3, 6].
Bài 11.
Cho hàm số
2 2
2 3 2 3 8 2 3 2 3
x x x x
y
.
Tìm giá trị nhỏ nhất của y.
Bài 12.
Tìm giá trị nhỏ nhất của
1 1 1
P x y z
x y z
.
Thỏa mãn
, , 0
x y z
và
3
2
x y z
.