Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Đại số luyện thi quốc gia PTTH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (427.42 KB, 25 trang )


1

Phần 1
ĐẠI SỐ
Chương 1
HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐA THỨC

Dạng 1: HỆ ĐỐI XỨNG LOẠI 1

Bài 1.
Giải hệ phương trình:
 
2 2
11
3 28
x y xy
x y x y
  



   



ĐS:









3;2 , 2;3 , 3; 7 , 7, 3
   

Bài 2.
Giải hệ phương trình:
2 2
4 4 2 2
7
21
x y xy
x y x y

  


  



ĐS:









2;1 , 1;2 , 1; 2 , 2; 1
   

Bài 3. DBA05
Giải hệ phương trình:
2 2
4
( 1) ( 1) 2
x y x y
x x y y y

   

    


ĐS:




   
2; 2 , 2; 2 , 2;1 , 1; 2
   

Bài 4.
Giải hệ phương trình:
2 2

2 2
1 1
4
1 1
4
x y
x y
x y
x y

   




   



ĐS:


1;1

Bài 5.
Cho hệ phương trình:
2 2
1
x y
x y m


 


 



a, Giải hệ phương trình khi
1
2
m

.
b, Tìm m để hệ có nghiệm.
ĐS: a,
1 1 1 1 1 1 1 1
; , ; , ; , ;
2 2 2 2 2 2 2 2
       
   
       
       
b,
1
1
2
m
 


Bài 6.
Cho hệ phương trình:
2 2
8
( 1)( 1)
x y x y
xy x y m

   

  



2

a, Giải hệ khi
12
m

.
b, Tìm m sao cho hệ có nghiệm.
ĐS: a,

















3;1 , 3; 2 , 2;1 , 2; 2 , 1; 3 , 1;2 , 2; 3 , 2; 2
        
b,
33
16
16
m
  

Bài 7. D07
Cho hệ phương trình:
3 3
3 3
1 1
5
1 1
15 10
x y
x y
x y m
x y


   




    



Tìm m để hệ có nghiệm thực.
ĐS:
7
2
4
m
 
hoặc
22
m


Dạng 2: HỆ ĐỐI XỨNG LOẠI 2

Bài 1.
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
2 3 2
2 3 2

x x y
y y x

  


  



ĐS:




1;1 , 2;2

Bài 2.
Giải hệ phương trình:
1 3
2
1 3
2
x
y x
y
x y

 





 



ĐS:
   




1;1 , 1; 1 , 2; 2 , 2; 2
   

Bài 3. B03
Giải hệ phương trình:
2
2
2
2
2
3
2
3
y
y
x
x

x
y












ĐS:


1;1

Bài 4.
Giải hệ phương trình:
3
3
3 8
3 8
x x y
y y x

 



 



ĐS:
 




0;0 , 11; 11 , 11; 11
 

Bài 5.
Cho hệ phương trình:
2
2
( ) 2
( ) 2
y x y m
x x y m

  


  




a, Giải hệ khi m = 0.

3

b, Tìm m để hệ có duy nhất một nghiệm.
ĐS: a,




0;0 , 2;2
b,
1
2
m
 

Bài 6.
Cho hệ phương trình:
3
3
2
2
x y x m
y x y m

  


  




a, Giải hệ phương trình khi m = 2.
b, Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
ĐS: a,




1; 1 , 2; 2
  b,
2, 2
m m
  

Dạng 3. HỆ ĐẲNG CẤP

Bài 1.
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
2 3 9
2 13 15 0
x xy y
x xy y

  



  



ĐS:
   
5 1 5 1
3;2 , 3; 2 , ; , ;
2 2 2 2
   
   
   
   

Bài 2.
Giải hệ phương trình:
2
2 2
3 2 16
3 2 8
x xy
x xy y

 


  




ĐS:




2; 1 , 2;1
 

Bài 3.
Giải hệ phương trình:
2
2
12
26
xy y
x xy m

 


  



a, Giải hệ phương trình khi m = 2.
b, Tìm m để hệ có nghiệm.
ĐS: a,





7;3 , 7; 3
 
b,
14
m
 


Dạng 4. CÁC HỆ PHƯƠNG TRÌNH DẠNG KHÁC

Bài 1.
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2 2
6
1 5
y xy x
x y x

 


 



ĐS:
 
1

1;2 , ;1
2
 
 
 

Bài 2. D09
Giải hệ phương trình:
2
2
( 1) 3 0
5
( ) 1 0
x x y
x y
x
   



   




4

ĐS:
 
3

1;1 , 2;
2
 

 
 

Bài 3.
Giải hệ phương trình:
2 2 2
2 2
19( )
7( )
x xy y x y
x xy y x y

   


   



ĐS:







0;0 , 3;2 , 2; 3
 

Bài 4. A03
Giải hệ phương trình:
3
1 1
2 1
x y
x y
y x

  



 


ĐS:
 
1 5 1 5 1 5 1 5
1;1 , ; , ;
2 2 2 2
   
       
   
   
   


Bài 5.
Giải hệ phương trình:
3 3 3
2 2
1 19
6
x y x
y y x x

 


  



ĐS:
1 1
, 2 , ;3
3 2
   
 
   
   

Bài 6. B08
Giải hệ phương trình:
4 3 2 2
2
2 2 9

2 6 6
x x y x y x
x xy x

   


  



ĐS:
17
4;
4
 
 
 
 

Bài 7. A08
Giải hệ phương trình:
2 3 2
4 2
5
4
5
(1 2 )
4
x y x y xy xy

x y xy x

     




    



ĐS:
3 3
5 25 3
; , 1;
4 16 2
 
 
 
 
 
 
 
 

Bài 8. B09
Giải hệ phương trình:
2 2 2
1 7
1 13

xy x y
x y xy y
  


  


ĐS:
 
1
1; , 3;1
3
 
 
 

Bài 9. A11

5

Giải hệ phương trình:
2 2 3
2 2 2
5 4 3 2( ) 0
( ) 2 ( )
x y xy y x y
xy x y x y

    



   



ĐS:
   
2 10 10 2 10 10
1;1 , 1; 1 , ; , ;
5 5 5 5
   

 
   
   
   

Bài 10. D11
Cho hệ phương trình:
3 2
2
2 ( 2)
1 2
x y x xy m
x x y m

   



   



Tìm m sao cho hệ có nghiệm thực.
ĐS:
2 3
2
m


Bài 11. A12
Giải hệ phương trình:
3 2 2 2
2 0
2 2 0
xy x
x x y x y xy y
  


     


ĐS:
 
1 5 1 5
1;1 , ; 5 , ; 5
2 2
   

   

   
   
   

Bài 12.
Giải hệ phương trình:
9 3 3
2
2 0
x x y y
x y y x

  


  



ĐS:






0;0 , 1; 1 , 1;1
 


Bài 13.
Giải hệ phương trình:
4 2
3 4
1
2 4
x y
x y y x

 


  



ĐS: HPT vô nghiệm.
Bài 14.
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
2 3 2 0
6 1 0
x y xy x y
x y x

    



   



ĐS:
 
1 2
1; 2 , ;
5 5
 
  
 
 


Chương 2
PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT
PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN

Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN

Bài 1. D06
Giải phương trình:
2
2 1 3 1 0
x x x
    


6


ĐS:
1, 2 2
x x  

Bài 2.
Giải phương trình:
5 1 3 2 1
x x x
    

ĐS: x = 2.
Bài 3.
Giải phương trình:
 
2 2
3 10 12
x x x x
    

ĐS: x = -3.
Bài 4.
Giải phương trình:
2
( 1) ( 2) 2
x x x x x
   
ĐS:
9
0,

8
x x
 

Bài 5.
Giải phương trình:
2
2 7 2 1 8 7 1
x x x x x
        

ĐS: x = 4, x = 5.
Bài 6.
Giải phương trình:


3 2 2 2 6
x x x
    

ĐS:
11 3 5
3,
2
x x

 
Bài 7.
Giải phương trình:
2

2 1 ( 1) 0
x x x x x x
      

ĐS: x = 2.
Bài 8.
Giải phương trình:
2
2 4 2 5 2 5
x x x x x
      

ĐS: x = 3.
Bài 9. B10
Giải phương trình:
2
3 1 6 3 14 8 0
x x x x
      

ĐS: x = 5.
Bài 10.
Giải phương trình:
3 3 3
1 2 3 0
x x x
     

ĐS: x = -2.
Bài 11.

Giải phương trình:
2 2
3 2 1
x x x x
     

ĐS:
1 5
2
x


Bài 12.
Giải phương trình:
2
1
1 1
3
x x x x
    

ĐS: x = 0, x = 1.
Bài 13.
Giải phương trình:
2 2
3 1 ( 3) 1
x x x x
    



7

ĐS:
2 2
x  

Bài 14. A09
Giải phương trình:
3
2 3 2 3 6 5 8 0
x x
    

ĐS: x = -2.
Bài 15.
Giải phương trình:
3 3 32 2 2
4 4 4 2 1 4 2
x x x x x x
       

ĐS:
10
7
x


Bài 16. B11
Giải phương trình:
2

3 2 6 2 4 4 10 3
x x x x
      

ĐS:
6
5
x


Bài 17.
Giải phương trình:
3
3
1 2 2 1
x x
  

ĐS:
1 5
1,
2
x x
 
 
Bài 17+.
Giải phương trình:
   
2 2
3 3

3
2 7 (7 )(2 ) 3
x x x x
      

ĐS: x = 1, x = -6
Bài 18.
Giải phương trình:


2 3 3 2
1 1 (1 ) (1 ) 2 1
x x x x
       

ĐS:
1
2
x 
Bài 19.
Giải phương trình:
2
4 1 4 1 1
x x
   

ĐS:
1
2
x



Bài 20.
Giải phương trình:
2 2
15 3 2 8
x x x
    

ĐS: x = 1.
Bài 21. C12
Giải phương trình:


3
4 1 2 1 0
x x x x
    

ĐS:
1 5
4
x


Bài 22.
Giải phương trình:
2
4 6 2 3 5 2 0
x x x x

       

ĐS: x = 2.
Bài 23.
Giải phương trình:
4 2
4
4 1 8 3 4 3 5
x x x x x
     


8

ĐS:
1
2
x

.

Dạng 2. PHƯƠNG TRÌNH CĂN CHỨA THAM SỐ

Bài 24. B07
Chứng minh với mọi m dương thì phương trình:
2
2 8 ( 2) 0
x x m x
    
luôn có 2

nghiệm thực phân biệt.
Bài 25. B06
Tìm m để phương trình:
2
2 2 1
x mx x
   
có hai nghiệm thực.
ĐS:
9
2
m

.
Bài 26. A07
Tìm m để phương trình sau có nghiệm thực:
24
3 1 1 2 1
x m x x
    
.
ĐS:
1
1
3
m
  

Bài 27. B04
Xác định m để phương trình sau có nghiệm:



2 2 4 2 2
1 1 2 2 1 1 1
m x x x x x
         

ĐS:
2 1 1
m
  
.
Bài 28. A08
Tìm m để phương trình sau có đúng hai nghiệm thực phân biệt:
4 4
2 2 2 6 2 6
x x x x m
     
.
ĐS:




3
4
2 6 6 3 4 4
m   



Dạng 3. HỆ PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN

Bài 1. B02
Giải hệ phương trình:
3
2
x y x y
x y x y

  


   



ĐS:
3 1
;
2 2
 
 
 

Bài 2. A06
Giải hệ phương trình:
3
1 1 4
x y xy
x y


  


   



ĐS:


3;3

Bài 3. D08

9

Giải hệ phương trình:
 
2 2
2
2 1 2
xy x y x y
x y y x x y

   


   




ĐS:


5;2

Bài 4. A10
Giải hệ phương trình:




2
2 2
4 1 3 5 2 0
4 2 3 4 7
x x y y
x y x

    


   



ĐS:
1
;2

2
 
 
 

Bài 5.
Giải hệ phương trình:
   
2 3 4 6
2
2 2
2 1 1
x y y x x
x y x

  


   



ĐS:




3;3 , 3;3



Bài 6.
Giải hệ phương trình:
4 4
2 2 2 2
144x y
x y x y y

 


   



ĐS:




2 5; 4 , 2 3;0
 

Bài 7.
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
1 1 18
1 1 2
x x y x y x y y
x x y x y x y y


         


         



ĐS:


4; 4

Bài 8. D04
Tìm m sao cho hệ phương trình:
1
1 3
x y
x x y y m

 


  


có nghiệm.
ĐS:
1
0

4
m
 

Bài 9.
Cho hệ phương trình:
1 2
1 2
x y m
y x m

   


   



a, Giải hệ phương trình khi m = 9.
b, Tìm m sao cho hệ phương trình có nghiệm.
ĐS: a,


3;3
b,
3
m


Bài 10.

Cho hệ phương trình:
1 1 3
1 1 1 1
x y
x y y x y x m

   


       




10

a, Giải hệ phương trình khi m = 6.
b, Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
ĐS: a,




3;0 , 0;3
b,
27
0
4
m 
Bài 11.

Tìm tất cả các giá trị thực của m để hệ phương trình sau đây có nghiệm thực:
 
2
4
3 2 2 2 1 0
3 1 10 2 2 1
x x y y
y m x y

    


    



ĐS:
1 1
6 2
m
  

Bài 12. B13
Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
2 3 3 2 1 0
4 4 2 4
x y xy x y
x y x x y x y


     


      



ĐS:




0;1 , 1;2

Bài 13. A13
Giải hệ phương trình:
 
4
4
2 2
1 1 2
2 1 6 1 0
x x y y
x x y y y

     


     




ĐS:




1;0 , 2;1


Dạng 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN

Bài 1. D02
Giải bất phương trình:


2 2
3 2 3 2 0
x x x x
   

ĐS:
 


1
; 2 3,
2
 

    


 

Bài 2.
Giải bất phương trình:
    
5 3 4 4 1
x x x
   

ĐS:


4
; 5 ; 4
3
 
   
 
 

Bài 3. A05
Giải bất phương trình:
5 1 1 2 4
x x x
    

ĐS:

2 10
x
 

Bài 4. A04
Giải bất phương trình:


2
2 16
7
3
3 3
x
x
x
x x


  
 

ĐS:
10 34
x  

Bài 5. A10

11


Giải bất phương trình:
2
1
1 2( 1)
x x
x x


  

ĐS:
3 5
2
x


Bài 6. DB D08
Giải bất phương trình:
    
2
2
1 3 2 3 2 1
x x x x x
       

ĐS:
1 3 1 3
x   

Bài 7.

Giải bất phương trình:
 
2
2
2
21
3 9 2
x
x
x
 
 

ĐS:
9 7
;0 0,
2 2
   
 
 
 
   

Bài 8. DB A08
Giải bất phương trình:
2
2
1 3
1
1

1
x
x
x
 



ĐS:
1 2
1; ;1
2 5
 
 
 
 
 
 
 

Bài 9.
Giải bất phương trình:
2
1 4 1 3
x x x x
    

ĐS:



1
0; 4;
2
 
 
 
 

Bài 10.
Cho bất phương trình:
1
x x m
  
. Tìm tham số m dương để bất phương trình có
nghiệm.
ĐS:
0 1
m
 

Bài 11.
Tìm m sao cho bất phương trình:


 
2
2 2 1 2 0
m x x x x
     


có nghiệm
x
trên
0,1 3
 

 
.
ĐS:
2
3
m


Bài 12. CĐ13
Tìm m để bất phương trình


2 1 4
x m x m
    
có nghiệm.
ĐS:
2
m



Chương 3
PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH

CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI

12


Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI

Bài 1.
Giải các phương trình sau:
a,
3 1 2 3 0
x x
   

b,
3
1 1
x x x
   

c,
2
5 1 1 0
x x
   

ĐS: a,
2
4,
5

x x
  
b,
0
x

c,
1, 4, 6
x x x
   

Bài 3.
Giải phương trình:
2 2
2 6 8 1 30
x x x
    

ĐS:
1, 5
x x
  

Bài 4.
Giải phương trình:
5
2 2 1 2 2 1
2
x
x x x x


       
ĐS:
3, 1
x x
  

Bài 5.
Giải phương trình:
2 1 2 1 2
x x x x
     

ĐS:
2
x


Bài 6.
Tìm m sao cho phương trình:
2 2
2 10 8 5
x x x x m
     
có 4 nghiệm phân biệt.
ĐS:
43
4
4
m 



Dạng 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI

Bài 1.
Giải các bất phương trình sau:
a,
2
2
x x x
 

b,
2
2 3 3 3
x x x
   

c,
3
1 1
x x
  

d,
2
2
3 1
3
1

x x
x x
 

 

e,
3
1
2
x x
x
 



ĐS: a,
0, 1
x x
 
b,
2 5
x
 
c,
1, 0
x x
  
d,
3 5 3 5

,
2 2
x x
   
 

e,
5 2, 1
x x
     


13

Bài 2.
Tìm m để bất phương trình sau đúng với mọi
x
:
2
2 4 5 0
x mx x m
    

ĐS:
2 2
m
  

Bài 3.
Cho bất phương trình:

 
2 1
a x a x
   

Tìm a để bất phương trình có nghiệm trên


0, 2
.
ĐS:
1, 5
a a
  


Chương 4
PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ

Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH MŨ

Bài 1.
Giải phương trình:
2 2
2 4.2 2 4 0
x x x x x 
   

ĐS: x = 1, x = 0.

Bài 2.
Giải phương trình:
2 2 2
3 2 6 5 2 3 7
4 4 4 1
x x x x x x     
  

ĐS:
1, 5, 2
x x x
    

Bài 3.
Giải phương trình:
 
2
2 2
1
1
4 2 2 1
x
x x x

 
  

ĐS:
1, 0
x x

  

Bài 4. D10
Giải phương trình:
3 3
2 2 2 2 4 4
4 2 4 2
x x x x x x
     
  

ĐS:
2, 1
x x
 

Bài 5.
Giải phương trình:
1
5 .8 500
x
x
x



ĐS:
5
3, log 2
x x 

Bài 6.
Giải phương trình:
2
2
3
2 .3
2
x x x


ĐS:
2
1, 1 log 3
x x  
Bài 7.
Giải phương trình:
2 2
4 16 10.2
x x
 
 

ĐS: x = 3.
Bài 8.
Giải phương trình:
3 1
125 50 2
x x x

 



14

ĐS: x = 0.
Bài 9.
Giải phương trình:
 
3
3 1
1 12
2 6.2 1
2
2
x x
x
x
   

ĐS: x = 1.
Bài 10.
Giải phương trình:




2 1 2 1 2 2 0
x x
    


ĐS:
1
x
 

Bài 11.
Giải phương trình:
8 18 2.27
x x x
 

ĐS: x = 0.
Bài 12.
Giải phương trình:


9 2 2 3 2 5 0
x x
x x
    

ĐS: x = 1.
Bài 13.
Giải phương trình:
1
2 4 1
x x
x

  


ĐS: x = 1.
Bài 14.
Giải phương trình:
2
2 2
1 1 2
1 1
2 2
2
x x
x x
x
 
  

ĐS: x = 2.
Bài 15.
Giải phương trình:
2 2
sin os
3 3 os2
x c x
c x
 

ĐS:
4 2
x k
 

 


Dạng 2. PHƯƠNG TRÌNH MŨ CÓ THAM SỐ

Bài 16.
Cho phương trình:




2 3 2 3
x x
m
   

a, Giải phương trình khi m = 4.
b, Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt.
ĐS: a, x = -1, b, m > 2
Bài 17.
Cho phương trình:
16 2.81 5.36
x x x
m  

a, Giải phương trình khi m = 3.
b, Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất.
ĐS: a,
1
2

x

, b,
25
, 0
8
m m
 

Dạng 3. HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ

Bài 1.

15

Giải hệ phương trình:
2 2
1
2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x
y y
y


 






 

ĐS:




0;1 , 2;4

Bài 2.
Tìm cặp số dương
,
x y
thỏa mãn:
5
4
3
3 1
x
y
y x
x y
x y
 

 


 









ĐS:
 
1
1;1 , 2;
8
 
 
 

Bài 3.
Giải hệ phương trình:


 
4
4
4
4
3 1

8 6 0
y x
x y
x y
x y



 


  



ĐS:




4 4
15;12 , 15;12


Bài 4.
Giải hệ phương trình:





2 2
2 2 2
2
x y
y x xy
x y

   


 



ĐS:




1;1 , 1; 1
 

Bài 5. D04
Giải hệ phương trình:
2 2
1
2 2
x y x
x y y x
x y

 

  


  



ĐS:




1; 1 , 1;0
 
Bài 6.
Giải hệ phương trình:
2 1
2 1
2 2 3 1
2 2 3 1
y
x
x x x
x y y



    



    



ĐS:


1;1


Dạng 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ

Bài 1.
Giải bất phương trình:
2 2 2
2 1 2
4 .2 3.2 8 12 .2
x x x
x x x x

    

ĐS:
2 1, 2 3
x x
     

Bài 2.

Giải bất phương trình:
2 4 4
3 8.3 9.9 0
x x x x  
  

ĐS: x > 5
Bài 3.

16

Giải bất phương trình:
 
2
2
3
1 1
x
x
x x


  

ĐS:
3, 2 1, 0
x x x
    

Bài 4.

Giải bất phương trình:
2
1
2
1
3
3
x x
x x
 

 

 
 

ĐS:
2
x


Bài 5.
Giải bất phương trình:


4 1 2 1
8 8
x x
x e x x e
 

  

ĐS:
2
x
 

Bài 6.
Giải bất phương trình:
1
2 2 1
0
2 1
x x
x

 



ĐS:
0, 1
x x
 

Bài 7.
Giải bất phương trình:
1 2 1
2
3 2 12 0

x
x x 
  

ĐS: x > 0
Bài 8.
Giải bất phương trình:
2 2
2 4 2 2 1
2 16.2 2 0
x x x x   
  

ĐS:
1 3 1 3
x   

Bài 9.
Giải bất phương trình:
2 1 2 1
3 2 5.6 0
x x x 
  

ĐS:
3
2
log 2
x 


Bài 10.
Giải phương trình:
4 4
1
8.3 9 9
x x x x
 
 

ĐS:
0 16
x
 

Bài 11.
Tìm tất cả giá trị a để bất phương trình:


2
.9 1 3 1 0
x x
a a a

    
nghiệm đúng
x
 

.
ĐS:

1
a


Bài 12.
Tìm tất cả các giá trị a để bất phương trình sau nghiệm đúng
0
x
 
.
 




1
.2 2 1 3 5 3 5 0
x x
x
a a

     

ĐS:
1
2
a




Chương 5
PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH
– BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT


17

Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT

Bài 1.
Giải phương trình:




2 2
2 2 2
log 3 2 log 7 12 3 log 3
x x x x      
ĐS: x = 0, x = -5.
Bài 2.
Giải phương trình:
5 3 5 9
log log log 3.log 225
x x 
ĐS: x = 3.
Bài 3.
Giải phương trình:
 
2

2
9 3
3
1 1
log 5 6 log log 3
2 2
x
x x x

    

ĐS:
5
3
x


Bài 4.
Giải phương trình:
 


2
9 3 3
2 log log .log 2 1 1
x x x
  

ĐS: x = 1, x = 4.
Bài 5.

Giải phương trình:
   
2 3
4 8
2
log 1 2 log 4 log 4
x x x
     
ĐS: x = 2,
2 2 6
x  
.
Bài 6.
Giải phương trình:


2 2
log 2 log 4 3
x
x
 

ĐS: x = 4.
Bài 7.
Giải phương trình:




1

2 1
2
log 4 4 log 2 3
x x
x

   

ĐS: x = 2.
Bài 8. B06
Giải phương trình:




1
3 3
log 3 1 .log 3 3 6
x x
  

ĐS:
3 3
28
log , log 10
27
x x 
Bài 9. D07
Giải phương trình:
 

2 2
1
log 4 15.2 27 2 log 0
4.2 3
x x
x
   


ĐS:
2
log 3
x 

Bài 10. D11
Giải phương trình:




2
2 2
log 8 2 log 1 1
x x x
     

ĐS: x = 0.
Bài 11. A08
Giải phương trình:



 
2
2
2 1 1
log 2 1 log 2 1 4
x x
x x x
 
    


18

ĐS: x = 2,
5
4
x


Bài 12.
Giải phương trình:
 


2
2
2
2
log 4

log 2
log 6
4 2.3
x
x
x 

ĐS:
1
4
x

.
Bài 13.
Giải phương trình:




2 2
3 7 2 3
log 9 12 4 log 6 23 21 4
x x
x x x x
 
     

ĐS:
1
4

x
 

Bài 14.
Giải phương trình:




2 2
log log
2
2 2 2 2 1
x x
x x
    

ĐS: x = 1.
Bài 15.
Giải phương trình:


5 7
log log 2
x x
 

ĐS: x = 5.
Bài 16.
Giải phương trình:

2
2
3
2
3
log 3 2
2 4 5
x x
x x
x x
 
  
 

ĐS: x = -1, x = -2.
Bài 17.
Giải phương trình:


2 2
3 3
log 1 log 2
x x x x x
    

ĐS: x = 1.
Bài 17+. D13
Giải phương trình:





2 1
2
2
1
2 log log 1 log 2 2
2
x x x x
    

ĐS:
4 2 3
x  

Dạng 2. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT CHỨA THAM SỐ

Bài 18.
Cho phương trình:
2 2
3 3
log log 1 2 1 0
x x m
    

a, Giải phương trình khi m = 2.
b, Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm trên
3
1,3
 

 
.
ĐS: a,
3
3
x


, b,
0 2
m
 

Bài 19.
Cho phương trình:
2
1 1
2 2
( 1) log ( 2) ( 5)log ( 2) 1 0
m x m x m
       

Tìm m để phương trình có nghiệm
1 2
,
x x
thỏa mãn
1 2
2 4
x x

  
.
ĐS:
3 1
m
  


19


Dạng 3. HỆ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT

Bài 1. D10
Giải hệ phương trình:
2
2
2
4 2 0
2log ( 2) log 0
x x y
x y

   


  




ĐS:


3;1

Bài 2. B10
Giải hệ phương trình:
2
2
log (3 1)
4 2 3
x x
y x
y
 


 


ĐS:
1
1;
2
 

 
 

Bài 3. A09

Giải hệ phương trình:


2 2
2 2
2 2
log 1 log ( )
3 81
x xy y
x y xy
 

  






ĐS:




2;2 , 2; 2
 

Bài 4. A04
Giải hệ phương trình:
1 4

4
2 2
1
log ( ) log 1
25
y x
y
x y

  



 


ĐS:


3; 4

Bài 5. B05
Giải hệ phương trình:
 
2 3
9 3
1 2 1
3log 9 log 3
x y
x y


   


 



ĐS:




1;1 , 2;2

Bài 6.
Giải hệ phương trình:
8 8
log log
4 4
4
log log 1
y x
x y
x y

 

 



ĐS:
 
1 1
8;2 , ;
2 8
 
 
 

Bài 7.
Giải hệ phương trình:


log 3 2 2
log (2 3 ) 2
x
y
x y
x y
  


 



ĐS:



5;5

Bài 8.

20

Giải hệ phương trình:
2 2 2
3 3 3
3
log 3 log log
2
2
log 12 log log
3
x
x y y
y
x x y

  




  



ĐS:



1;2

Bài 9.
Giải hệ phương trình:
 
3
3 4
1 1 3
log 1
y
x
x
x
x y


  



 


ĐS:


3;0


Bài 10.
Giải hệ phương trình:
 
 
3
3
log 2
log
2 2
4 2
3 3 12
xy
xy
x y x y

 


   



ĐS:




3 6;3 6 , 3 6;3 6
   


Bài 11.
Giải hệ phương trình:
2 2 2
2
lg lg lg ( )
lg ( ) lg .lg 0
x y xy
x y x y

 


  



ĐS:
 
1
2; , 2;1
2
 
 
 

Bài 12. DB B03
Giải hệ phương trình:
2 2 3
log log
x y

y x
xy y

 






ĐS:
2 2
3 3
log ; log
2 2
x y
 
 
 
 

Bài 13.
Chứng minh với mọi a dương hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất:




ln 1 ln 1
x y
e e x y

y x a

    


 




Dạng 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT

Bài 1.
Giải bất phương trình:




2
3
4 16 7 log 3 0
x x x
   

ĐS: x > 4 ,
7
3
2
x
 


Bài 2. D08

21

Giải bất phương trình:
2
1
2
3 2
log 0
x x
x
 


ĐS:
2 2 1 , 2 2 2
x x     

Bài 3. B08
Giải bất phương trình:
2
0,7 6
log log 0
4
x x
x
 



 

 

ĐS:
4 3, 8
x x
    

Bài 4. B06
Giải bất phương trình:




2
5 5 5
log 4 144 4log 2 1 log 2 1
x x
    

ĐS: 2 < x < 4
Bài 5. A07
Giải bất phương trình:




3 1

3
2 log 4 3 log 2 3 2
x x
   

ĐS:
3
3
4
x
 

Bài 6. B02
Giải bất phương trình:


3
log log 9 72 1
x
x
 
 
 

ĐS:
9
log 73 2
x
 


Bài 7.
Giải bất phương trình:
 
2
3 1 1
3 3
1
log 5 6 log 2 log 3
2
x x x x
     

ĐS:
10
x 

Bài 8.
Giải phương trình:
2 1
log 1
1
x
x
x




ĐS:
3 5 1

2 2
x

 
,
3 5
1
2
x

 
Bài 9. DB A06
Giải bất phương trình:


1
log 2 2
x
x

 

ĐS:
2 3 0
x
   

Bài 10.
Giải bất phương trình:
   

2 3
2 3
2
log 1 log 1
0
3 4
x x
x x
  

 

ĐS:
4, 1 0
x x
   

Bài 11.
Giải bất phương trình:


2 2 2
2 1 4
2
log log 3 5 log 3
x x x
   

ĐS:
1

0 ,8 16
2
x x
   


22

Bài 12.
Giải bất phương trình:




2 2
9 3
log 3 4 2 1 log 3 4 2
x x x x
     

ĐS:
7 1
x
   
,
1
1
3
x
  


Bài 13.
Giải bất phương trình:




2 3
log 2 1 log 4 2 2
x x
   

ĐS:
0
x


Bài 14.
Giải bất phương trình:


3 6
6 64
log log
x x x
 

ĐS:
0 64
x

 

Bài 15.
Giải bất phương trình:


2
12 log 2 4
x x x m x
    

ĐS:
3
m 

Bài 16.
Cho bất phương trình:


2 2
2 4
log 2 4 log 2 5
x x m x x m
     

Tìm m sao cho bất phương trình nghiệm đúng với mọi


0, 2
x 

.
ĐS:
2 4
m
 


Chương 6
BẤT ĐẲNG THỨC

Dạng 1. DÙNG PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG

Bài 1.
Cho a, b > 0 chứng minh:
a b
a b
b a
   .
Bài 2.
Cho các số dương a, b, c. Gọi:
2 2 2
a b c
A
a b b c c a
  
  
;
2 2 2
b c a
B

a b b c c a
  
  
.
Chứng minh:
a, A = B
b,
2
a b c
A
 

. Khi nào dấu bằng xảy ra.

Dạng 2. ÁP DỤNG BẤT ĐẲNG THỨC CAUCHY

Bài 3.

23

Chứng minh:
12 15 20
3 4 5
5 4 3
x x x
x x x
     
    
     
     

.
Bài 4.
Cho x, y, z > 0 sao cho xyz = 1 và
n N

.
Chứng minh:
1 1 1
3
2 2 2
n n n
x y z  
     
  
     
     
.
Bài 5.
Cho x, y, z > 0. Chứng minh:
2 2 2
1 1 1
2
x y z
x yz y zx z xy xyz
 
  
  
.
Bài 6.
Cho

, ,
x y z
thỏa mãn
0
x y z
  
.
Chứng minh rằng:
3 4 3 4 3 4 6
x y z
     
.
Bài 7.
Cho x, y, z dương thỏa mãn
1 1 1
4
x y z
  
.
Chứng minh:
1 1 1
1
2 2 2
x y z x y z x y z
  
     

Bài 8.
Cho x, y, z dương thỏa mãn xyz = 1.
Chứng minh:

3 3 3 3
3 3
1 1
1
3 3
x y y z
x z
xy yz xz
   
 
  
.

Dạng 3. DÙNG VECTƠ

Bài 11.
Cho x, y, z dương và
1
x y z
  
.
Chứng minh:
2 2 2
2 2 2
1 1 1
82
x y z
x y z
     
.


Dạng 4. ÁP DỤNG DẤU TAM THỨC BẬC HAI

Bài 12.
Chứng minh
, ,
x y z R
 
,
2 2 2
0
x y z xy yz zx
     
.
Bài 13.
Cho
ABC

. Chứng minh:
 
2
1 cos cos cos
2
x
A x B C x
    
.

Dạng 5. DÙNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ


Bài 14.

24

Cho 0
2
x

 
. Chứng minh:
3
s inx
6
x
x x
  
.
Bài 15.
Cho 3 số thực a, b, c với a + b + c = 1.
Chứng minh:
1 1 1
3
3 3 3 3 3 3
a c b a b c
a b c
 
    
 
 
.

Bài 16.
Cho
0,
a b
 
chứng minh:
1 1
2 2
2 2
b a
a b
a b
   
  
   
   
.

Chương 6
TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT

Dạng 1: DÙNG BẤT ĐẲNG THỨC

Bài 1.
Tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 1 2 1
y x x x x
     
.
Bài 2.

Cho x, y, z là ba số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
1 1 1
2 2 2
x y z
P x y z
yz zx xy
   
 
     
   
 
 
   
.
Bài 3.
Cho hai số thực
0, 0
x y
 
thay đổi thỏa mãn


2 2
x y xy x y xy
   
.
Tìm giá trị lớn nhất của:
3 3
1 1
A

x y
  .
Bài 4.
Cho x, y, z dương thay đổi xyz = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của:






2 2 2
2 2 2 2
x y z y z x z x y
P
y y z z z x x x x y y
  
  
  
.
Bài 5.
Cho các số thực x, y, z thỏa mãn: x + y + z = 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
2 2 2
3 3 3 6 6 6
x y y z z x
P x y z
  
      .

Dạng 2. DÙNG MIỀN GIÁ TRỊ


Bài 6.
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của
2
2
3 10 20
2 3
x x
y
x x
 

 
.
Bài 7.

25

Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của
cos 2sin 3
2 cos sin 4
x x
y
x x
 

 
.
Bài 8.
Cho hai số thực x, y thay đổi thỏa mãn
2 2

1
x y
 
.
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của:


2
2
2 6
1 2 2
x xy
P
xy y


 
.

Dạng 3. DÙNG ĐẠO HÀM

Bài 9.
Cho x, y dương thay đổi thỏa mãn x + y = 5.
Tìm giá trị nhỏ nhất của
4 1
4
S
x y
  .
Bài 10.

Cho hàm số
1 9
y x x
   
. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của y trên [3, 6].
Bài 11.
Cho hàm số








2 2
2 3 2 3 8 2 3 2 3
x x x x
y
 
       
 
 
.
Tìm giá trị nhỏ nhất của y.
Bài 12.
Tìm giá trị nhỏ nhất của
1 1 1
P x y z
x y z

     
.
Thỏa mãn
, , 0
x y z


3
2
x y z
  
.


×