H v tờn
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2013-2014
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Ngữ văn
Ghi chỳ
Huyn/Tp
(Kốm theo Quyt nh s 1038 /Q-SGDT ngy 01/7/2013 )
Phạm Lê Huỳnh
Anh
18/06/1998
1
Nguyễn Duy Hiệu
41.500 9.250
Hội An
Nguyễn Thị Phơng
Lý
21/02/1998
2
Phan Bội Châu
39.250 7.000
Hội An
Phạm Thị Thùy
Linh
03/08/1998
3
Kim Đồng
38.500 8.500
Hội An
Trần Duy Diệp
Linh
08/03/1998
4
Lê Ngọc Giá
38.500 8.000
Điện Bàn
Tăng Thị Minh
Trang
11/02/1998
5
Kim Đồng
38.000 8.000
Hội An
Võ Phúc Thanh
Thảo
11/01/1998
6
Kim Đồng
38.000 7.750
Hội An
Nguyễn Linh
Phơng
04/01/1998
7
Kim Đồng
37.500 7.750
Hội An
Phạm Thị Hải
Tuyến
16/01/1998
8
Võ Nh Hng
37.000 7.750
Điện Bàn
Nguyễn Thị ái
Nhân
30/08/1998
9
Nguyễn Văn Trỗi
37.000 7.500
Điện Bàn
Nguyễn Thị
Lợi
29/05/1998
10
Nguyễn Văn Trỗi
37.000 7.250
Điện Bàn
Nguyễn Huỳnh Thảo
Khơng
22/07/1998
11
Lơng Thế Vinh
36.750 7.500
Duy Xuyên
Nguyễn Thị
Hiền
06/09/1998
12
Chu Văn An
36.250 7.500
Hội An
Phan Nhã
Tịnh
16/02/1998
13
Nguyễn Bỉnh Khiêm
36.250 5.750
Hội An
Lê Hiền
Thục
01/09/1998
14
Nguyễn Du
36.000 7.250
Điện Bàn
Lê Thị Thanh Phơng
Thảo
15/10/1998
15
Huỳnh Thị Lựu
35.750 6.750
Hội An
Nguyễn Thị
yến
21/01/1998
16
Lê Lợi
35.750 6.250
Thăng Bình
Phạm Thị
Lụa
21/09/1998
17
Chu Văn An
35.750 6.250
Hội An
Đỗ Ngọc Kiều
Trinh
27/08/1998
18
Nguyễn Khuyến
35.500 7.250
Hội An
Lê Thị Hồng
Sen
05/08/1998
19
Kim Đồng
35.250 7.250
Duy Xuyên
Nguyễn Thị Mai
Hiệp
02/06/1998
20
Lê Ngọc Giá
35.250 7.250
Điện Bàn
Lê Thị
Thảo
29/09/1998
21
Lê Ngọc Giá
35.250 7.250
Điện Bàn
Lê Thị Nh
Quỳnh
09/02/1998
22
Chu Văn An
35.250 6.750
Hội An
Nguyễn Thị Diệu
Hiền
18/04/1998
23
Lê Ngọc Giá
35.250 6.750
Điện Bàn
Huỳnh Nh
Thảo
18/05/1998
24
Phan Châu Trinh
35.000 7.750
Duy Xuyên
Nguyễn Lê Thảo
Vy
10/08/1998
25
Kim Đồng
35.000 6.750
Hội An
Nguyễn Thị Anh
Châu
15/04/1998
26
Quế Lộc
34.750 7.500
Nông Sơn
Dơng Thị Diễm
My
08/06/1998
27
Trần Cao Vân
34.750 7.250
Duy Xuyên
Lê Thị Thanh
Mai
12/10/1998
28
Nguyễn Du
34.750 7.000
Điện Bàn
Phan Thị Ngọc
Châu
15/06/1998
29
Nguyễn Thành Hãn
34.500 6.750
Duy Xuyên
Nguyễn Thị Xuân
Liễu
21/01/1998
30
Huỳnh Thị Lựu
34.250 7.500
Hội An
Nguyễn Đỗ Vĩnh
Thuyên
29/11/1998
31
Nguyễn Duy Hiệu
34.000 7.000
Hội An
Võ Thị
Hài
21/05/1998
32
Quang Trung
33.750 6.000
Thăng Bình
Bùi Hoàng
Vy
17/08/1998
33
Chu Văn An
32.750 6.500
Hội An
Nguyễn Thị Khánh
Linh
02/09/1998
34
Nguyễn Du
32.500 6.750
Điện Bàn
Hà Thị
Thắm
02/03/1998
35
Nguyễn Văn Trỗi
32.500 5.500
Điện Bàn
L
p ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 01 thỏng 7 nm 2013
35
GIM C
(ó ký v úng du)
Nguyn Tn Thng
H v tờn
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2013-2014
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Toán
Ghi chỳ
Huyn/Tp
(Kốm theo Quyt nh s 1038 /Q-SGDT ngy 01/7/2013 )
Nguyễn Hữu Minh
Thông
18/12/1998
1
Võ Nh Hng
46.500 10.000
Điện Bàn
Văn Thạch
Thảo
16/02/1998
2
Trần Cao Vân
46.250 9.750
Duy Xuyên
Lê Võ Phú
Thịnh
02/12/1998
3
Kim Đồng
45.000 10.000
Hội An
Võ Thị Minh
Th
05/09/1998
4
Chu Văn An
45.000 9.750
Duy Xuyên
Trần Anh
Phúc
14/07/1998
5
Nguyễn Duy Hiệu
45.000 9.250
Hội An
Võ Thị út
Quyên
17/09/1998
6
DS Điện Ngọc
44.750 10.000
Điện Bàn
Võ Phạm Quỳnh
Trang
04/02/1998
7
Kim Đồng
44.500 9.000
Hội An
Trần Nhật
Huy
13/04/1998
8
Phan Bội Châu
44.000 8.250
Đại Lộc
Trơng Thị Mỹ
Hạnh
18/10/1998
9
Kim Đồng
42.500 8.750
Duy Xuyên
Lê Nguyên
Khang
03/12/1998
10
Nguyễn Duy Hiệu
41.250 8.000
Hội An
Nguyễn Nho Thanh
Hùng
21/08/1998
11
Quang Trung
41.000 9.000
Điện Bàn
Nguyễn Công
Thảo
18/05/1998
12
DS Điện Ngọc
40.500 9.750
Điện Bàn
Phan Minh
Sơn
24/12/1998
13
Trần Cao Vân
40.500 8.250
Điện Bàn
Phan Nhật
Huyền
14/05/1998
14
Phan Thúc Duyện
40.500 8.250
Điện Bàn
Phan Xuân
Hng
15/04/1998
15
Nguyễn Duy Hiệu
40.500 7.500
Hội An
Đặng Thị Quỳnh
Mai
17/07/1998
16
Lê Ngọc Giá
40.000 9.000
Điện Bàn
Nguyễn Văn
Tiến
19/10/1998
17
Nguyễn Văn Trỗi
39.500 9.500
Điện Bàn
Nguyễn Thị Ti
Ti
21/10/1998
18
Mỹ Hoà
39.500 7.750
Đại Lộc
Nguyễn Thị Oanh
Th
19/05/1998
19
Nguyễn Du
39.250 8.000
Đại Lộc
Ngô Thị Thùy
Trang
12/08/1998
20
Lý Thờng Kiệt
38.500 8.750
Đại Lộc
Trơng Mai
Huy
29/03/1998
21
Trần Hng Đạo
38.250 7.500
Đại Lộc
Lê Thị Hiền
Đoan
11/06/1998
22
Nguyễn Thành Hãn
37.750 8.000
Duy Xuyên
Nguyễn Trơng Ngọc
Tỷ
02/09/1998
23
Chu Văn An
37.250 8.000
Duy Xuyên
Trần Thị Thùy
Trang
15/11/1998
24
DS Điện Ngọc
37.250 7.500
Điện Bàn
Trần Văn
Vũ
12/04/1998
25
Võ Nh Hng
37.250 6.750
Điện Bàn
Nguyễn Kim Phơng
Linh
13/02/1998
26
Chu Văn An
37.250 6.250
Hội An
Phạm Lê Gia
Thịnh
03/01/1998
27
Kim Đồng
37.000 7.500
Hội An
Phan Vũ Bảo
Uyên
31/12/1998
28
Quang Trung
36.500 7.000
Thăng Bình
Đỗ Quốc
Huy
18/08/1998
29
Lý Tự Trọng
36.250 6.500
Phớc Sơn
Nguyễn Thị Phơng
Linh
02/10/1998
30
Phan Châu Trinh
36.000 6.750
Điện Bàn
Lê Đăng
Quang
23/01/1998
31
Trần Quí Cáp
35.750 7.250
Điện Bàn
Lê Nguyễn Anh
Thảo
12/06/1998
32
Quế Phú
35.750 7.000
Quế Sơn
Nguyễn Đỗ
Thắng
02/08/1998
33
Quế Lộc
35.250 8.000
Nông Sơn
Nguyễn Thị
Hiền
08/08/1998
34
Nguyễn Đình Chiểu
35.250 6.500
Thăng Bình
Nguyễn Đình
Tới
27/05/1998
35
Kim Đồng
35.000 7.500
Đại Lộc
L
p ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 01 thỏng 7 nm 2013
35
GIM C
(ó ký v úng du)
Nguyn Tn Thng
H v tờn
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2013-2014
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Vật lí
Ghi chỳ
Huyn/Tp
(Kốm theo Quyt nh s 1038 /Q-SGDT ngy 01/7/2013 )
Võ Thị Thu
Sơng
05/06/1998
1
Nguyễn Văn Trỗi
42.000 8.750
Điện Bàn
Nguyễn Thị Thanh
Tâm
02/10/1998
2
Nguyễn Văn Trỗi
39.500 8.750
Điện Bàn
Hà Thị Trâm
Anh
10/02/1998
3
Nguyễn Văn Trỗi
39.250 8.250
Điện Bàn
Lê Văn
Thành
26/01/1998
4
Nguyễn Duy Hiệu
37.250 7.250
Hội An
Nguyễn Trần Tấn
An
28/07/1998
5
Kim Đồng
36.750 7.000
Hội An
Võ Thanh
Tùng
15/04/1998
6
Nguyễn Huệ
36.250 6.500
Đại Lộc
Trơng Hoàng
Mạnh
20/10/1998
7
Nguyễn Huệ
35.000 7.500
Đại Lộc
Trần Hữu Hoàng
Nhiên
26/03/1998
8
Võ Nh Hng
34.750 6.500
Điện Bàn
Nguyễn Hoàng
Vũ
20/11/1998
9
Nguyễn Văn Trỗi
34.750 6.250
Điện Bàn
Trần Thị Thanh
Tâm
29/04/1998
10
Kim Đồng
34.250 6.000
Hội An
Lộ Hồng
Việt
17/06/1998
11
Trần Hng Đạo
34.000 5.250
Đại Lộc
Võ Ngọc
Phúc
01/01/1998
12
Quang Trung
33.750 6.750
Điện Bàn
Nguyễn Công
Huy
10/01/1998
13
Trần Quí Cáp
33.250 6.250
Điện Bàn
Trần Thị Thùy
Trang
01/07/1998
14
Nguyễn Văn Trỗi
33.250 5.250
Duy Xuyên
Bùi Thị Kim
Phợng
15/12/1998
15
Mỹ Hoà
31.750 4.750
Đại Lộc
Lê Nguyên
Trung
27/06/1998
16
Quang Trung
31.500 6.000
Điện Bàn
Nguyễn Thị Thanh
Phơng
03/08/1998
17
Lê Ngọc Giá
31.500 4.250
Điện Bàn
Phan Văn
ẩn
22/06/1998
18
Trần Hng Đạo
31.500 3.750
Đại Lộc
Trần Hoài
Bảo
13/06/1998
19
Trần Quí Cáp
31.250 5.750
Điện Bàn
Viên Lê Phơng
Trà
02/04/1998
20
Nguyễn Du
31.250 5.250
Điện Bàn
Trần Lạc
Nhân
24/10/1998
21
Võ Nh Hng
31.250 5.000
Điện Bàn
Nguyễn Tờng
Vy
01/08/1998
22
Nguyễn Văn Trỗi
30.250 4.250
Điện Bàn
Nguyễn Chí
Thanh
26/10/1998
23
Nguyễn Bỉnh Khiêm
30.000 4.500
Hội An
Nguyễn Đăng
Nghĩa
27/04/1998
24
Chu Văn An
29.750 4.500
Duy Xuyên
Hồ Nh
ý
05/12/1998
25
Nguyễn Đình Chiểu
29.500 5.750
Điện Bàn
Nguyễn Lý Đăng
Khoa
24/02/1998
26
Kim Đồng
29.500 3.500
Hội An
Võ Lê Thu
Hơng
02/01/1998
27
Kim Đồng
29.250 3.750
Hội An
Phạm Thị Bích
Trâm
17/11/1998
28
Nguyễn Du
29.000 4.750
Điện Bàn
Nguyễn Thị Việt
Trinh
16/08/1998
29
Lê Ngọc Giá
29.000 3.750
Điện Bàn
Phạm Huệ
Mẫn
19/06/1998
30
Kim Đồng
28.750 5.250
Đại Lộc
Nguyễn Văn
Nghĩa
24/03/1998
31
Chu Văn An
28.500 4.500
Hội An
Nguyễn Thanh Hạ
Vy
05/09/1998
32
Mỹ Hoà
28.000 3.500
Đại Lộc
Nguyễn Xuân
Mai
01/01/1998
33
Nguyễn Bỉnh Khiêm
27.250 4.000
Duy Xuyên
Phan Trần Nh
yến
11/10/1998
34
Kim Đồng
27.250 2.750
Hội An
Nguyễn Lê
Viễn
09/07/1998
35
Trần Hng Đạo
26.750 3.750
Đại Lộc
L
p ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 01 thỏng 7 nm 2013
35
GIM C
(ó ký v úng du)
Nguyn Tn Thng
H v tờn
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2013-2014
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Hóa học
Ghi chỳ
Huyn/Tp
(Kốm theo Quyt nh s 1038 /Q-SGDT ngy 01/7/2013 )
Lê Ngọc Phơng
Anh
21/08/1998
1
Quang Trung
43.250 9.875
Điện Bàn
Võ Quang
Huy
20/11/1997
2
Kim Đồng
41.250 8.750
Hội An
Trần Thị Hồng
Diệp
02/01/1998
3
Phan Châu Trinh
41.000 8.500
Điện Bàn
Nguyễn Thị Ngọc
Quyền
12/03/1998
4
Lý Thờng Kiệt
40.500 8.000
Đại Lộc
Trơng Thị Thùy
Trâm
12/08/1998
5
Quang Trung
40.250 8.250
Điện Bàn
Hứa Thị Hồng
Ân
13/07/1998
6
Trần Phú
39.000 7.875
Đại Lộc
Dơng Tấn
Lành
27/05/1998
7
Nguyễn Du
38.750 8.750
Điện Bàn
Nguyễn Phơng
Nguyên
17/02/1998
8
Nguyễn Đình Chiểu
37.500 7.500
Điện Bàn
Lê Thị
Tâm
01/06/1998
9
Nguyễn Du
37.250 7.500
Điện Bàn
Phạm Viết Trung
Hiếu
14/09/1998
10
Quang Trung
37.250 7.125
Điện Bàn
Phạm Nguyên
Tín
04/03/1998
11
Nguyễn Duy Hiệu
37.250 6.875
Hội An
Lê Thị Ngọc
Linh
24/05/1998
12
Phan Châu Trinh
37.000 7.250
Điện Bàn
Phạm Gia
Huy
22/05/1998
13
Nguyễn Duy Hiệu
36.750 5.500
Hội An
Đoàn Phơng
Dung
10/09/1998
14
Nguyễn Trãi
36.000 7.375
Đại Lộc
Đỗ Trơng Minh
Hoàng
15/01/1998
15
Nguyễn Duy Hiệu
36.000 7.375
Hội An
Châu Thanh
Phong
28/09/1998
16
Nguyễn Duy Hiệu
35.750 6.000
Hội An
Lê Văn
Nghĩa
26/06/1998
17
Nguyễn Du
35.500 7.875
Đại Lộc
Trần Thị Thanh
Hiền
01/10/1998
18
Nguyễn Trãi
35.500 7.125
Đại Lộc
Lê Duy
Khơng
22/02/1998
19
Nguyễn Trãi
35.250 8.625
Đại Lộc
Nguyễn Thị Hồng
Vy
06/01/1998
20
Nguyễn Bỉnh Khiêm
34.500 6.500
Hội An
Nguyễn Viết
Thạch
09/09/1998
21
Võ Nh Hng
34.500 6.375
Điện Bàn
Phạm Thị Nh
ý
11/04/1998
22
Lý Thờng Kiệt
33.500 7.000
Đại Lộc
Nguyễn Thiện
Phong
01/05/1998
23
Đông Phú
33.500 5.875
Quế Sơn
Mai Thị
Thắm
02/01/1998
24
Phan Châu Trinh
33.250 7.625
Điện Bàn
Phạm Thị Nguyễn
Anh
20/06/1998
25
Phan Châu Trinh
33.250 6.000
Duy Xuyên
Lơng Thị Hồng
Cẩm
05/01/1998
26
Nguyễn Du
33.000 6.000
Hội An
Nguyễn Đức Gia
Hân
12/02/1998
27
Quang Trung
32.500 6.000
Điện Bàn
Bùi Thị
ái
01/01/1998
28
Nguyễn Trãi
31.500 6.250
Đại Lộc
Lê Tấn
Hải
20/01/1998
29
Kim Đồng
31.250 5.625
Hội An
Nguyễn Lê Thạch
Thảo
03/06/1998
30
Nguyễn Trãi
30.750 6.000
Đại Lộc
Nguyễn Thiện Hoàn
Huy
25/11/1997
31
Nguyễn Duy Hiệu
30.250 3.875
Hội An
Huỳnh Ngọc
Thi
09/06/1998
32
Nguyễn Duy Hiệu
29.750 3.875
Hội An
Nguyễn Thị Thúy
Vi
26/06/1998
33
Kim Đồng
29.250 4.125
Hội An
Trần Văn Minh
Anh
04/01/1998
34
Chu Văn An
29.250 2.625
Duy Xuyên
Diệp Đình
Trí
24/02/1998
35
Nguyễn Văn Trỗi
29.000 5.000
Duy Xuyên
L
p ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 01 thỏng 7 nm 2013
35
GIM C
(ó ký v úng du)
Nguyn Tn Thng
H v tờn
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2013-2014
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Anh văn
Ghi chỳ
Huyn/Tp
(Kốm theo Quyt nh s 1038 /Q-SGDT ngy 01/7/2013 )
Nguyễn Phúc Bảo
Chơng
31/05/1998
1
Chu Văn An
39.250 7.000
Hội An
Phan Thị Tuyết
Nhung
05/05/1998
2
Nguyễn Bỉnh Khiêm
39.150 6.575
Hội An
Đoàn Phạm Đan
Hà
14/03/1998
3
Nguyễn Duy Hiệu
38.700 6.350
Hội An
Huỳnh Thị Nguyên
Phơng
03/09/1998
4
Kim Đồng
38.300 7.275
Hội An
Nguyễn Thị Tuyết
Sa
15/02/1998
5
Nguyễn Huệ
38.100 6.175
Đại Lộc
Nguyễn Thị Tờng
Vy
09/07/1998
6
Nguyễn Bỉnh Khiêm
37.750 6.000
Hội An
Trần Lê Phúc Kim
Tuyến
30/04/1998
7
Nguyễn Duy Hiệu
37.300 7.025
Hội An
Huỳnh Trần Bảo
Hân
01/04/1998
8
Kim Đồng
37.050 6.025
Hội An
Nguyễn Thị Phơng
Hà
29/09/1998
9
Lê Ngọc Giá
36.900 6.200
Điện Bàn
Võ Thị Nh
ý
27/05/1998
10
Kim Đồng
36.650 6.075
Duy Xuyên
Ngô Thị Minh
Xuân
22/08/1998
11
Ông ích Khiêm
36.650 6.075
Điện Bàn
Nguyễn Thị ái
Ly
03/02/1998
12
Trần Hng Đạo
36.550 5.900
Đại Lộc
Huỳnh Hạnh
Hoa
18/04/1998
13
DS Điện Ngọc
36.500 5.875
Điện Bàn
Võ Thị
Trâm
15/01/1998
14
Nguyễn Bỉnh Khiêm
36.500 5.875
Duy Xuyên
Nguyễn Quốc
Cờng
01/01/1998
15
Kim Đồng
36.450 5.850
Hội An
Đặng Thị Công
hậu
20/02/1998
16
DS Điện Ngọc
36.350 5.800
Điện Bàn
Trơng Anh
Th
07/01/1998
17
Nguyễn Duy Hiệu
36.050 5.150
Hội An
Võ Thị Thanh
Xuân
19/01/1998
18
Nguyễn Bỉnh Khiêm
35.950 5.475
Hội An
Trần Đỗ Phơng
Hiền
27/09/1998
19
Quang Trung
35.800 6.025
Điện Bàn
Võ Thùy
Linh
25/08/1998
20
Chu Văn An
35.700 5.100
Duy Xuyên
Lê Thảo
Nguyên
05/07/1998
21
Nguyễn Du
35.500 5.750
Điện Bàn
Phan Minh
Tú
12/12/1998
22
Nguyễn Du
35.450 5.975
Hội An
Nguyễn Phớc
Trờng
10/01/1998
23
Kim Đồng
35.350 5.050
Hội An
Trần Thị Thanh
Thảo
31/07/1998
24
Phan Bội Châu
35.300 5.525
Đại Lộc
Lê Trung Nhật
Duy
25/01/1998
25
Quang Trung
34.800 5.275
Duy Xuyên
Trơng Nguyễn Thiên
Di
03/07/1998
26
Nguyễn Duy Hiệu
34.800 4.775
Hội An
Trần Thị Thu
Thảo
03/05/1998
27
Quế Xuân
34.500 5.375
Quế Sơn
Võ Thị Duy
Hòa
04/04/1998
28
Quế Trung
33.300 5.150
Nông Sơn
Nguyễn Thị
Khơng
26/10/1998
29
Lê Ngọc Giá
33.200 5.100
Điện Bàn
Phan Thị
yến
01/03/1998
30
Quế Xuân
32.500 5.000
Quế Sơn
Tăng Yến
Nhi
30/08/1998
31
Kim Đồng
32.500 4.750
Hội An
Nguyễn Đông
Hiền
09/09/1998
32
Kim Đồng
32.300 4.775
Hội An
Lê Thị Anh
Tuyết
20/10/1998
33
Nguyễn Công Trứ
32.200 3.600
Thăng Bình
Đoàn Thị Thanh
Tuyền
03/07/1998
34
Quế Xuân
32.100 5.175
Quế Sơn
Nguyễn Thị Sao
Mai
15/07/1998
35
Nguyễn Văn Trỗi
32.000 5.125
Điện Bàn
L
p ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 01 thỏng 7 nm 2013
35
GIM C
(ó ký v úng du)
Nguyn Tn Thng
H v tờn
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2013-2014
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Sinh học
Ghi chỳ
Huyn/Tp
(Kốm theo Quyt nh s 1038 /Q-SGDT ngy 01/7/2013 )
Trần Bửu
Hạ
01/01/1998
1
Nguyễn Bỉnh Khiêm
39.500 7.250
Duy Xuyên
Nguyễn Thị Thanh
Trâm
05/12/1998
2
Nguyễn Bỉnh Khiêm
37.000 6.750
Hội An
Lơng Thị Thùy
Trang
31/07/1998
3
Nguyễn Duy Hiệu
35.500 5.750
Hội An
Võ Đức
Thành
29/08/1998
4
Nguyễn Bỉnh Khiêm
34.500 7.250
Hội An
Trơng Thị Bảo
Ngọc
06/07/1998
5
Nguyễn Bỉnh Khiêm
34.500 4.500
Duy Xuyên
Lê Trần Tờng
Loan
09/03/1998
6
Lý Thờng Kiệt
34.250 4.750
Hội An
Nguyễn Thị ánh
Linh
18/03/1998
7
Kim Đồng
34.000 7.000
Hội An
Trần Minh
Trang
01/08/1998
8
Nguyễn Bỉnh Khiêm
33.750 5.750
Duy Xuyên
Võ Hiền
Ly
04/07/1998
9
Nguyễn Bỉnh Khiêm
33.500 4.500
Duy Xuyên
Vơng Thị Thanh
Hằng
29/10/1998
10
Nguyễn Bỉnh Khiêm
32.750 6.000
Hội An
Dơng Trung
Hoa
07/11/1998
11
Mỹ Hoà
32.500 5.250
Đại Lộc
Trần Thị Thu
Hiền
16/03/1998
12
Nguyễn Khuyến
32.250 4.750
Hội An
Lê Thị ái
Quỳnh
04/06/1998
13
Nguyễn Du
32.000 5.500
Hội An
Nguyễn Mạnh
Dần
22/06/1998
14
Kim Đồng
31.750 6.250
Hội An
Lê Nguyễn Kim
Hoa
02/01/1998
15
Nguyễn Văn Trỗi
31.500 4.750
Duy Xuyên
Phạm Thị Nh
ý
13/05/1998
16
Lơng Thế Vinh
31.000 4.750
Duy Xuyên
Lê Thị
Dung
05/11/1998
17
Phan Châu Trinh
30.750 5.500
Điện Bàn
Ngô Thị Mỹ
Hạnh
21/07/1998
18
Nguyễn Bỉnh Khiêm
29.750 5.250
Hội An
Lu Trọng
Trờng
01/07/1998
19
Kim Đồng
29.750 4.500
Hội An
Nguyễn Thị Hà
Vy
08/10/1998
20
Nguyễn Khuyến
29.500 4.000
Hội An
Trơng Phú
Tiệp
02/01/1998
21
Trần Quí Cáp
29.250 4.500
Điện Bàn
Trơng
Vy
20/01/1998
22
Kim Đồng
29.250 4.250
Hội An
Võ Tô Thị Mỹ
Duyên
02/02/1998
23
Huỳnh Thị Lựu
29.250 3.500
Hội An
Nguyễn Huy
Vũ
11/03/1998
24
Kim Đồng
29.000 5.500
Hội An
Ngô Thị Hồng
Gấm
28/03/1998
25
Nguyễn Du
28.500 4.250
Điện Bàn
Nguyễn Thị Kim
Đào
31/08/1998
26
Nguyễn Khuyến
28.500 4.000
Hội An
Nguyễn Văn Minh
Trí
10/03/1998
27
Kim Đồng
28.250 5.000
Hội An
Nguyễn Trọng
Thiện
26/08/1998
28
Kim Đồng
28.250 4.500
Hội An
Nguyễn Lê Quốc
Trung
02/09/1998
29
Kim Đồng
27.750 4.750
Hội An
Nguyễn Hà
Linh
06/09/1998
30
Nguyễn Duy Hiệu
27.750 4.500
Hội An
Lơng Thị Minh
Hà
28/02/1998
31
Kim Đồng
27.750 4.500
Hội An
Nguyễn Thị Thu
Hiền
01/07/1998
32
Quang Trung
27.750 3.500
Duy Xuyên
Vơng Thị Thu
Hồng
10/10/1998
33
Lê Ngọc Giá
27.750 3.500
Điện Bàn
Phạm Mạnh
Thắng
17/11/1998
34
Kim Đồng
27.500 5.250
Hội An
Ngô Thị
Hạnh
30/04/1998
35
Nguyễn Du
27.500 5.000
Hội An
L
p ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 01 thỏng 7 nm 2013
35
GIM C
(ó ký v úng du)
Nguyn Tn Thng
H v tờn
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2013-2014
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Tin học
Ghi chỳ
Huyn/Tp
(Kốm theo Quyt nh s 1038 /Q-SGDT ngy 01/7/2013 )
Đinh Quang
Hiệp
03/04/1998
1
Kim Đồng
42.250 9.250
Hội An
Huỳnh Thiên
Hơng
01/11/1998
2
Kim Đồng
42.000 8.250
Hội An
Nguyễn Đức Tuệ
Anh
22/02/1998
3
Lý Tự Trọng
36.500 6.750
Điện Bàn
Lê Hoàng Phơng
Linh
06/12/1998
4
Nguyễn Duy Hiệu
36.250 7.750
Hội An
Phan Thị Thúy
Giang
29/10/1998
5
Nguyễn Duy Hiệu
36.250 7.000
Hội An
Cao Thị Hồng
Vi
06/08/1998
6
Huỳnh Thị Lựu
35.500 6.750
Hội An
Trần Khánh
Duyên
17/05/1998
7
Nguyễn Du
33.750 6.000
Hội An
Nguyễn Thị Thùy
Liên
12/09/1998
8
DS Điện Ngọc
32.750 6.250
Điện Bàn
Dơng Tấn Bình
Minh
01/01/1998
9
Chu Văn An
31.750 5.750
Hội An
Trần Thị Kim
Thủy
17/01/1998
10
Nguyễn Du
30.500 5.000
Hội An
Nguyễn Tấn
Bin
12/03/1998
11
Mỹ Hoà
30.250 5.500
Đại Lộc
Nguyễn Vũ Bình
An
13/11/1998
12
Kim Đồng
30.000 5.000
Hội An
Nguyễn Bùi Thanh
Th
28/05/1998
13
Phan Châu Trinh
30.000 4.500
Duy Xuyên
Nguyễn Văn Khánh
Hòa
01/08/1998
14
Nguyễn Du
29.250 4.500
Đại Lộc
Nguyễn Đức
Phú
16/11/1998
15
Kim Đồng
29.000 5.500
Hội An
Nguyễn Văn Tuấn
Tú
20/04/1998
16
Nguyễn Du
28.750 4.750
Đại Lộc
Hà Công
Lực
17/02/1998
17
Phan Châu Trinh
28.750 4.250
Duy Xuyên
Huỳnh
Quốc
14/01/1998
18
Kim Đồng
28.250 4.750
Hội An
Võ Minh
Đức
10/07/1998
19
Nguyễn Bỉnh Khiêm
28.000 5.500
Duy Xuyên
Nguyễn Đức
Hoàng
21/01/1998
20
Phan Bội Châu
27.000 3.750
Hội An
Hồ Quốc
Huy
02/02/1998
21
Phan Châu Trinh
26.750 4.750
Duy Xuyên
Ngô Thị Kim
Trinh
15/04/1998
22
Lê Ngọc Giá
26.500 4.250
Điện Bàn
Đinh Thị
Quyên
04/11/1998
23
Phan Bội Châu
26.000 3.750
Hội An
Nguyễn Lê Nh
Quỳnh
01/03/1998
24
DS Điện Ngọc
25.250 4.000
Điện Bàn
Trần Thị Minh
Th
24/05/1998
25
DS Điện Ngọc
25.250 2.750
Điện Bàn
Nguyễn Anh
Tuấn
25/09/1998
26
Phan Bội Châu
23.250 4.250
Hội An
Bùi Thị Thu
Thơng
22/08/1998
27
Kim Đồng
22.500 2.750
Hội An
Phan Minh
Hải
27/10/1998
28
Võ Nh Hng
22.250 3.500
Điện Bàn
Lê Thị Kim
Vy
19/06/1998
29
Lê Quý Đôn
22.000 3.000
Đại Lộc
Đoàn Thị Thanh
Tâm
01/01/1998
30
Nguyễn Công Trứ
22.000 2.500
Thăng Bình
Huỳnh Văn Anh
Tuấn
16/01/1998
31
Kim Đồng
22.000 2.500
Hội An
Trần Trọng
Thắng
10/07/1998
32
Kim Đồng
22.000 2.250
Hội An
Nguyễn Thanh
Vỹ
01/01/1998
33
Trần Quí Cáp
21.750 2.250
Điện Bàn
L
p ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 01 thỏng 7 nm 2013
33
GIM C
(ó ký v úng du)
Nguyn Tn Thng
H v tờn
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2013-2014
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Lịch sử
Ghi chỳ
Huyn/Tp
(Kốm theo Quyt nh s 1038 /Q-SGDT ngy 01/7/2013 )
Huỳnh Thị
Văn
10/07/1998
1
Ngô Quyền
35.500 8.000
Duy Xuyên
Huỳnh Thị Chi
Lan
04/03/1998
2
Lý Thờng Kiệt
32.500 7.500
Hội An
Nguyễn Thị
Phơng
01/10/1998
3
Nguyễn Bỉnh Khiêm
32.250 5.250
Duy Xuyên
Nguyễn Phạm Trúc
Mai
10/10/1998
4
Kim Đồng
30.750 5.500
Hội An
Ngô Thị Bích
Hồng
11/03/1998
5
Chu Văn An
30.750 5.250
Hội An
Vơng Thị Lệ
Giang
16/02/1998
6
Nguyễn Bỉnh Khiêm
30.000 5.250
Hội An
Trơng Quang
Vũ
10/05/1998
7
Võ Nh Hng
29.000 6.250
Điện Bàn
Dơng Văn
hậu
27/08/1998
8
Nguyễn Bỉnh Khiêm
28.250 5.500
Duy Xuyên
Lê Kiều Gia
Hân
14/10/1998
9
Chu Văn An
27.750 5.500
Hội An
Phạm Thị Bích
Lên
01/10/1998
10
Nguyễn Duy Hiệu
27.750 4.750
Hội An
Trần Phạm Bảo
Linh
10/04/1998
11
Kim Đồng
27.500 5.500
Núi Thành
Nguyễn Bích
Ly
15/06/1998
12
Võ Nh Hng
27.500 4.250
Điện Bàn
Nguyễn Đỗ Khánh
Huyền
09/11/1998
13
Nguyễn Trãi
27.000 4.750
Đại Lộc
Trần Thị
Thảo
19/03/1998
14
Nguyễn Bỉnh Khiêm
26.250 5.750
Hội An
Huỳnh Thị
Nỡ
19/09/1998
15
Ngô Quyền
26.250 5.250
Duy Xuyên
Nguyễn Thị Kim
Ngân
09/04/1998
16
Nguyễn Bỉnh Khiêm
25.750 4.250
Hội An
Trần Hữu
Tài
06/08/1998
17
Nguyễn Duy Hiệu
25.000 3.750
Hội An
Nguyễn Lan
Anh
25/02/1998
18
Lê Ngọc Giá
24.250 3.500
Điện Bàn
Trơng Thị
Thùy
10/08/1998
19
Lý Thờng Kiệt
23.750 6.750
Đại Lộc
L
p ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 01 thỏng 7 nm 2013
19
GIM C
(ó ký v úng du)
Nguyn Tn Thng
H v tờn
Ngy sinh
TT
im
xột
tuyn
Trng THCS
im
mụn
chuyờn
DANH SCH TH SINH TRNG TUY
N
S GIO DC V O TO QUNG NAM
K THI TUYN SINH VO LP 10 THPT CHUYấN
NM HC 2013-2014
trờng thpt Chuyên Bắc Quảng Nam
LớP CHUYÊN : Địa lí
Ghi chỳ
Huyn/Tp
(Kốm theo Quyt nh s 1038 /Q-SGDT ngy 01/7/2013 )
Nguyễn Thị ánh
Ngọc
29/09/1998
1
Huỳnh Thị Lựu
32.500 6.750
Hội An
Trơng Thị Ngọc
Trinh
03/09/1998
2
Nguyễn Du
32.250 6.000
Điện Bàn
Lê Viết Minh
Khánh
26/02/1998
3
Chu Văn An
30.250 7.250
Hội An
Kiều Phơng
Dung
06/01/1998
4
Nguyễn Duy Hiệu
29.750 6.000
Hội An
Bùi Thị
Hoa
20/06/1998
5
Võ Nh Hng
29.250 5.750
Điện Bàn
Hà Thị Minh
Thơng
06/04/1998
6
Nguyễn Du
28.250 6.000
Điện Bàn
Ngô Lê Tố
Uyên
01/11/1998
7
Kim Đồng
27.750 5.000
Hội An
Nguyễn Hoàng
Uyên
19/08/1998
8
Kim Đồng
26.750 4.250
Hội An
Nguyễn Thị Thảo
Uyên
24/11/1998
9
Kim Đồng
26.500 4.750
Hội An
Nguyễn Thị
Nguyệt
20/01/1998
10
Nguyễn Văn Trỗi
26.250 4.250
Điện Bàn
Phạm Thị Thảo
Vân
25/10/1998
11
Võ Nh Hng
25.750 5.000
Điện Bàn
Nguyễn Lê Ngọc
Nhi
04/03/1998
12
Quang Trung
25.750 4.250
Điện Bàn
Nguyễn Thị Diệu
Hơng
23/08/1998
13
Võ Nh Hng
25.500 5.500
Điện Bàn
Võ Tấn Hoàng
Không
27/10/1998
14
Quang Trung
25.250 4.750
Đại Lộc
Trang Việt
Hng
13/08/1998
15
Kim Đồng
25.250 4.500
Hội An
Võ Văn
Minh
21/07/1998
16
Kim Đồng
25.000 4.250
Hội An
L
p ny cú hc sinh .
Qung Nam., ngy 01 thỏng 7 nm 2013
16
GIM C
(ó ký v úng du)
Nguyn Tn Thng