Tải bản đầy đủ (.doc) (53 trang)

GA Lớp Ghép 2+3 Tuần 6: CKTKN +KNS + BVMT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (369.34 KB, 53 trang )

Trng TH Chớ Vin Giỏo ỏn lp ghộp 2+3
Tu n 6
Th hai ng y 23 thỏng 9 n m 2013
Ti t 1: Ch o c
Ti t 2:
T 2 T 3
Mụn:
Tờn b i:
A.M c
tiờu:
B.
dựng:
C. Cỏc
H
T p c
M u gi y v n.
I. Tập đọc:
- Bớc đầu biết đọc phân biệt lời
nhân vật" tôi "và lời ngời mẹ.
- c c b i, c ỳng cỏc t .
Bi t ng t ngh h i h p lớ sau cỏc
d u cõu.
- Bi t c phõn bi t l i k v i l i
nhõn v t.
- Tranh minh ho .
Toỏn
Luy n t p
- Bi t tỡm m t trong cỏc th nh ph n
b ng nhau c a m t s và v n d ng c
gi i cỏc b i toỏn cú l i v n.
+ Đối với HS khá giỏi làm thêm bài 3.


V b i t p.
TG H
3 KTB - c b i: Cỏi tr ng tr ng em. - G i HS nh c l i cỏch tỡm m t trong
th nh ph n b ng nhau.
GTB, HD l m b i 1, cho HS l m
5 1 GV: GTB, ghi b ng
c b i HD cỏch c.
Cho HS c t ng cõu.
HS: L m v o v
8 2 HS: c ti p n i t ng cõu trong
b i
Gv: Nh n xột ch a
HD l m b i 2
Cho HS l m v , b ng l p.
6 3 GV: Nh n xột ch a, ch a l i
phỏt õm.
HD c o n.
Cho HS c o n tr c l p.
- HS L m b i v o v .
HS l m b ng l p.
7 4 HS: c o n tr c l p
Ti p n i c o n
c ph n chỳ gi i
GV: Nh n xột ch a, HD l m b i 2 cho
HS l m.
6 4 GV: gi i ngh a thờm m t s t
ng .
HD c o n .
Cho HS c ng thanh to n b i
HS : L m nhỏp. b ng l p

4 6 HS: c ng thanh to n b i.
GVnh n xột ti t h c
GV: Nh n xột ch a
Cho HS nờu l i n i dung luy n t p.
1
D n

c l i b i tỡm hi u tr c n i dung b i.
L m l i cỏc b i t p.
Tit 3:
T 2 T 3
32
Trng TH Chớ Vin Giỏo ỏn lp ghộp 2+3
Mụn
Tờn b i
A.M c
tiờu
T p c
M u gi y v n (T2)
- Hiểu ý nghĩa: L i núi c a HS
ph i i ụi v i vi c l m ó núi
thỡ c l m cho c i u mu n
núi .
II. Kể chuyện:
- Bi t s p x p cỏc tranh theo
ỳng th t k l i c m t o n
c a cõu chuy n d a v o tranh
minh ho .
* Rèn các kĩ năng:
- T nh n th c, xỏc nh giỏ tr

cỏ nhõn.
- Ra quy t nh .
- m nh n trỏch nhi m.
T p c K chuy n
B i t p l m v n
I. Tập đọc:
- Bớc đầu biết đọc phân biệt lời nhân vật"
tôi "và lời ngời mẹ.
- c th nh ti ng cỏc t khú c c l i
d n chuy n v l i ng i m
- Hiểu ý nghĩa: L i núi c a HS ph i i
ụi v i vi c l m ó núi thỡ c l m cho
c i u mu n núi .
TG H
4 1 HS c l i b i: M u gi y v n GV: GTB, c b i .
HD c
Cho HS c
10 2 GV: Cho HS c t ng o n v
tr l i cõu h i trong b i.
HS c b i. c ph n chỳ gi i.
5 3 HS: c l n l t o n v tr l i
cõu h i trong b i.
GV: Nh n xột ch a l i gi i ngh a thờm
m t s t , HD c
5 4 GV: G i HS nờu n i dung cỏc
cõu h i
HD c phõn vai
HS: c
10 5 HS c phõn vai.
HS 1 vai cụ giỏo

HS 2 vai b n gỏi
HS 1 vai b n trai
HS 2 d n chuy n
GV: Nh n xột
HD c th m v tr l i l n l t cỏc cõu
h i.
B i v n giỳp em hi u ra i u gỡ?
5 6 GV: M i HS c tr c l p.
Nh n xột bi u d ng
Nh n xột ti t h c
HS: phỏt bi u
1
D
n

c l i b i v tỡm hi u n i dung b i.
Chu n b b i cho ti t sau.
Ti t 4
T 2 T 3
Mụn.
Tờn b i:
Toỏn
7 c ng v i m t s :
7 + 5
T p c- K chuy n
B i t p l m v n (T2)
33
Trng TH Chớ Vin Giỏo ỏn lp ghộp 2+3
A. M c
tiờu

B.
dựng
C. Cỏc
H
- Biết cách thực hiện phép cộng
dạng 7 + 5, lập l p c b ng 7
cộng với một số.
- Nh n bi t tr c giỏc v tớnh
ch t giao hoỏn c a phộp c ng .
- Bi t giải v trỡnh b y b i gi i
b i toán về nhiều hơn.
* HS khỏ gi i l m thờm BT3
,BT5.
- Que tớnh
-Luy n c o n 2, 3
B. Kể chuyện:
- Bi t s p x p cỏc tranh theo ỳng th t
k l i c m t o n c a cõu chuy n
d a v o tranh minh ho .
-Bi t s p x p l i tranh theo th t trong
cau chuy n c m o n c a cõu
chuy n b ng l i c a mỡnh.
* Rèn các kĩ năng:
- T nh n th c, xỏc nh giỏ tr cỏ nhõn.
- Ra quy t nh .
- m nh n trỏch nhi m.
Tranh minh ho cho chuy n k .
TG H
5 1 GV: GTB, ghi b ng
Gi i thi u phộp tớnh d ng 7 + 5

Nờu toỏn.
Cho HS thao tỏc trờ que tớnh
tỡm k t qu c a phộp tớnh 7+ 5
- HS c l i b i
5 2 HS: thao tỏc trờn que tớnh GV: GTB, ghi b ng
HD luy n c o n 3, 4
HS luy n c
10 3 GV: 7 que tớnh thờm 5 que tớnh
l m y que tớnh?
V y 7 + 5 = 12
HD t tớnh

+
7
5
12
Cho th c hi n phờp tớnh 7 + 4 =
HD cho L p b ng c ng v h c
thu c b ng c ng
HS: luy n c o n
6 4 HS: L p b ng c ng.
H c thu c b ng c ng
GV: Nh n xột
K chuy n: Nờu nhi m v
HS xem cỏc tranh
Cho HS s p x p l i 4 tranh theo th t
4 5 Gv: G i m t v i HS h c thu c
b ng c ng.
HD l m b i 1
Cho HS l m mi ng

HS: S p l i cỏ tranh theo n i dung truy n
4 6 HS: N i ti p nhau nờu k t qu
Gv: Nh n xột, ch a. HD l m b i
2 Cho L m v o v
GV: Nh n xột.
HD k o n 1 c a chuy n
Cho HS k
HS: K
5 7 HS: L m b i
GV: Nh n xột ch a b i
HD l m b i 3, 4
Cho HS l m
HD l m b i 5 nh
Cho HS c l i b ng c ng
GV: HS k tr c l p
Nh n xột
GV: Nh n xột bi u d ng
Nh n xột ti t h c
34
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
HS: c b ng c ngĐọ ả ộ
1’
Dặ
n

c l i b i, b i t pĐọ ạ à à ậ
Chu n b i ti t sauẩ à ế
Ti t 5ế
T 2Đ T 3Đ
Môn:

Tên b i:à
A. M c ụ
tiêu:
B. Đồ
dùng
C. Các

T nhiên xã h iự ộ
Tiêu hoá th c n.ứ ă
- Nói s l c v s bi n i th c ơ ượ ề ự ế đổ ứ
n khoang mi ng, d d y, ru t ă ở ệ ạ à ộ
non, ru t gi .ộ à
- HS có ý th c n ch m. nhai k ứ ă ậ ĩ
Tranh vẽ
o cĐạ đứ
T l m l y vi c c aự à ấ ệ ủ
mình( t2)
-Bi t t l m l y công vi c c a mình ế ự à ấ ệ ủ
nh , tr ng.ở àở ườ
Th c hi n t l m l y vi c c a mình.ự ệ ự à ấ ệ ủ
Có thái t giác ch m ch .độ ự ă ỉ
- Phi u b i t pế à ậ
TG HĐ
3’ KTB Nêu các c quan tiêu hoáơ - K nh ng vi c t l m c a mìnhể ữ ệ ự à ủ
5’ 1 GV: GTB, ghi b ngả
nêu n i dung câu h i.ộ ỏ
Cho HS th o lu n .ả ậ
HS: Liên hệ
Nh ng vi c ã l m c a mìnhữ ệ đ à ủ
7’ 2 HS: nêu GV: em ã l m song công vi c c a đ à ệ ủ

mình ch a?ư
K t lu n:ế ậ
HD HS s lý tình hu ng ử ố
5’ 3 GV:HS phát bi u.ể
Nh n xét k t lu n.ậ ế ậ
Cho HS quan sát tranh v h i áp à ỏ đ
các câu h i trong tranh.ỏ
HS: S lý tình hu ng.ử ố
5’ 4 HS: Quan sát tranh v t l i câu à ả ờ
h iỏ
GV: G i HS s lý tình hu ng.ọ ử ố
Ch t l i nh ng tình hu ng úngố ạ ữ ố đ
4’ 5 GV: G i HS tr l i .ọ ả ờ
Nh n xét k t lu n .ậ ế ậ
HS: B y t tháI à ỏ độ
5’ 6 HS: Th o lu n v vi c n ch m. ả ậ ề ệ ă ậ
nhai k .ĩ
GV: K t lu n.ế ậ
Nh n xét ti t h cậ ế ọ
GV: G i HS b y t ý ki n.ọ à ỏ ế
Nh n xét ti t h cậ ế ọ
1’
D nặ

Nêu s l c s bi n i th c n.ơ ượ ự ế đổ ứ ă
Th c hi n t l m l y vi c c a mình.ự ệ ự à ấ ệ ủ
Chu n b b i sau.ẩ ị à
Th ba ng y 24 tháng 9 n m 2013ứ à ă
Ti t 1:ế
T 2Đ T 3Đ

35
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
Môn
Tên b i:à
A. M c ụ
tiêu:
B. Đồ
dùng:
C. Các
H :Đ
T p vi tậ ế
Ch hoa : ữ Đ
-ViÕt ®óng ch hoaữ (1 dòng cĐ ỡ
v a ,1 dòng c nh ), ch v câuừ ỡ ỏ ữ à
ng d ng : p (1 dòng c v a, 1ứ ụ Đẹ ỡ ừ
dòng c nh ), p tr ng p l pỡ ỏ Đẹ ườ đẹ ớ
(3 l n.)ầ
* Giáo d c ý gi gìn tr ng l p ụ ữ ườ ớ
luôn s ch p . ạ đẹ
M u ch hoa.ẫ ữ
Toán
Chia s có hai ch s choố ữ ố
s có m t ch số ộ ữ ố
- Bi t th c hi n phép chia s có hai chế ự ệ ố ữ
s cho s có m t ch s v chia h t ố ố ộ ữ ố à ế ở
t t c các l t chia.ấ ả ượ
- C ng c v tìm m t trong các ph n ủ ố ề ộ ầ
b ng nhau cña m t s .ằ ộ ố
* HS kh¸, giái lµm bµi 2.
- Phi u b i t pế à ậ

TG HĐ
3’ KTB - Cho HS l m phép tính 24: 6à
2’ 1 M v ki m tra ph n vi t nhở ở ể ầ ế ở à HS: c b ng chia 6đọ ả
8’ 2 HS: i v ki m tra cho nhauĐổ ở ể
Vi t b ng con, b ng l p.ế ả ả ớ
GV: GTB, ghi b ngả
Gi i thi u phép chia 93 : 3 = ớ ệ
HD t tính, tínhđặ
93 3
9 31
0 3
3
0
HD l m b i 1 à à
5’ 3 GV: nh n xétậ
GTB, ghi b ngả
HD vi t ch hoa: cho HS quan sát ế ữ
nh n xétậ
- V a vi t v a HD vi từ ế ừ ế
- Cho HS vi t b ng conế ả
HS : L m b ng l p.à ả ớ
6’ 4 HS vi t b ng conế ả
GV: HD vi t c m t ng d ngế ụ ừứ ụ
Cho HS vi t b ng con: pế ả Đẹ
GV: Nh n xét ch aậ ữ
HD l m b i 2à à
Cho HS l mà
7’ 5 HS: Vi t b ng con.ế ả HS: L m b i v o và à à ở
Nêu k t qu .ế ả
2’ 6 GV: HD vi t v o v t p vi tế à ở ậ ế

Cho Hs vi t vế ở
HS: Vi t v o vế à ở
GV: Nh n xétậ
HD l m b i 3à à
Cho HS l m v .à ở
4’ 7 GV: Thu b i ch m nh n xét ch a à ấ ậ ữ
cho HS s a lõi.ử
HS: L m v o và à ở
Nêu k t quế ả
HS s a l i saiử ỗ
Nh n xét ti t h cậ ế ọ
GV: Nh n xét ch a cho HS nêu l i ậ ữ ạ
cách th c hi n phép chia s có 2 ch ự ệ ố ữ
s cho s có 1 ch s .ố ố ữ ố
2’ 8 D n các em v nh vi t .ặ ề à ế HS: Nêu l i cách th c hi n phép chia.ạ ự ệ
1’
D nặ

Nh n xét ánh giá ti t h c .ậ đ ế ọ
V chu n b b i sau .ề ẩ ị à
36
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
Ti t 2:ế
T 2Đ T 3Đ
Môn
Tên b i:à
A. M c ụ
tiêu:
B. Đồ
dùng:

C. Các

Toán
47 + 5
- Bi t th c hi n phép c ng có nh ế ự ệ ộ ớ
trong ph m vi 100,d ng 47 +25 .ạ ạ
- Bi t gi i v trình b y b i gi i ế ả à à à ả
b i toán b ng m t phép c ng .à ằ ộ ộ
* HS khá - gi i l m thêm BT3ỏ à
- Que tính
T nhiên xã h iự ộ
V sinh c quan b i ti tệ ơ à ế
n c ti uướ ể
- Sau b i h c, h c sinh bi t :à ọ ọ ế
+ Nêu c m t s vi c c n l m đượ ộ ố ệ ầ à để
gi gìn b o v v sinh c quan b i ti tữ ả ệ ệ ơ à ế
n c ti u .ướ ể
+ K c tên m t s b nh th ngể đượ ộ ố ệ ườ
g p c quan b i ti t n c ti u ặ ở ơ à ế ướ ể
+ Nêu cách phong tránh các b nh kệ ể
trên .( Nêu c tác h i c a vi c khôngđượ ạ ủ ệ
gi gìn v sinh c quan b i ti t n cữ ệ ơ à ế ướ
ti u )ể
- Hình v SGKẽ
TG HĐ
3’ KTB c thu c b ng c ng các công Đọ ộ ả ộ
th c c ng.ứ ộ
2’ 1 HS: Th c hi n b ng conự ệ ả GV: GTB, ghi b ngả
H 1: HS quan sát tranhĐ
8’ 2 GV: GTB, ghi b ngả

Gi i thi u phép tính: 47 + 5. qua ớ ệ
toán cho HS thao tác trên que đề
tính.
HS: HS quan sát
5’ 3 HS: Thao tác trên que tính
GV: HD t tính v tính: 47 + 5 đặ à
= 52
HS nêu cách th c hi n tínhự ệ
HD l m b i 1à à
Cho HS l m b i v ghi k t quà à à ế ả
GV:g i HS tr l i ọ ả ờ
6’ 4 HS: L m b i v nêu k t quà à à ế ả
GV: Nh n xét ch aậ ữ
HD l m b i 2, 3à à
Cho HS l m v .à ở
GV: C n l m gì gi gìn b ph n ầ à để ữ ộ ậ
bên ngo i c a c quan b i ti t n c à ủ ơ à ế ướ
ti u.ể
10’ 5 HS: L m b i 2, 3à à
GV: Nh n xét ch a, HD l m b i ậ ữ à à
4, cho HS l m .à
HS: Phát bi u:ể
Gv: Nh n xét k t lu n.ậ ế ậ
Cho HS liên h th c tệ ự ế
5’ 6 HS: i n úng i n nhanh.đề đ đề
GV: Nh n xét ch a.ậ ữ
Nh n xét ti t h cậ ế ọ
HS: Liên h th c t .ệ ự ế
GV: Nh n xét cho HS nêu l i n i dungậ ạ ộ
b ià

1’
D nặ

c b i v tr l i câu h iĐọ à à ả ờ ỏ
L m l i b i t p 1 v o và ạ à ậ à ở
Chu n b b i sauẩ ị à
37
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
Ti t 3:ế
T 2Đ T 3Đ
Môn:
Tên b i:à
A. M c ụ
tiêu:
B. Đồ
dùng:
C. Các

o cĐạ đứ
G n g ng ng n n pọ à ă ắ
(T1)
-Hi u c ích l i c a vi c s ng ể đượ ở ủ ệ ố
g n g ng ng n n p .ọ à ă ắ
-bi y phân bi t g n g ng, s ch s ế ệ ọ à ạ ẽ
v ch ag n g ng s ch s .à ư ọ à ạ ẽ
-Yêu m n nh ng ng i s ng g n ế ữ ườ ố ọ
g ng ng n n p à ă ắ
-Tranh ,b i t p . à ậ
T p vi t.ậ ế
Ôn ch hoa : D, ữ Đ

- ViÕt ®óng ch÷ hoa D ( 1 dßng ) , § ,
H ( 1 dßng ) ; ViÕt ®óng tªn riªng Kim
ng(1 dßng) vµ c©u øng dông :Dao cóĐồ
m i m i s c, ng i có h c m i khôn.à ớ ắ ườ ọ ớ
(1lÇn) b»ng ch÷ cì nhá. ViÕt râ rµng, t-
¬ng ®èi ®Òu nÐt vµ th¼ng hµng ; bíc
®Çu biÕt nèi nÐt gi÷a ch÷ viÕt hoa víi
ch÷ viÕt thêng trong ch÷ ghi tiÕng
-M u ch ,b ng con.ẫ ữ ả
TG HĐ
4’ KTB Mu m g n g ng ng n n p em ố ọ à ă ắ
ph i l m gì?ả à
Vi t ch hoa Dế ữ
3’ 1 GV: GTB, ghi b ngả
Phát bi u ã ghi tình hu ngể đ ố
Cho HS óng vai theo tình hu ng.đ ố
HS: Vi t b ng con ch ế ả ữĐ
8’ 2 HS: óng vai theo tình hu ngĐ ố GV: GTB, ghi b ng.ả
HD vi t b ng con các ch hoa.ế ả ữ
Cho HS vi tế
5’ 3 GV: G i HS trình b y ọ à
Nh n xét k t lu nậ ế ậ
CHo HS t liên h v vi c g n ự ệ ề ệ ọ
g ng ng n n p.à ă ắ
HS: Vi t b ng con.ế ả
5’ 4 HS: T liên hự ệ GV: Nh n xét ch a, HD vi t câu v ậ ữ ế à
c m t ng d ng, gi i ngh a c m t ụ ừ ứ ụ ả ĩ ụ ừ
ng d ng cho HS vi t: Daoứ ụ ế
HD vi t v t p vi tế ở ậ ế
10’ 5 GV: G i HS liên h tr c l p.ọ ệ ướ ớ

Nh n xét k t lu n.ậ ế ậ
? Em ã l m gì nh c a g n đ à để à ử ọ
g ng, ng n n p.à ă ắ
Cho HS phát bi u.ể
HS: Vi t b i trong v .ế à ở
4’ 6 HS: Phát bi u ý ki n.ể ế
GV: Nh n xét bi u d ng.ậ ể ươ
Ch t l i b i, nh n xét ti t h c .ố ạ à ậ ế ọ
GV: Thu b i ch m ch a nh n xét bi u à ấ ữ ậ ể
d ng, ch a b iươ ữ à
Cho HS vi t ch vi t saiế ữ ế
1’
D nặ

- Vi t ph n b i nh úng p.ế ầ à ở àđ đẹ
- Th c hi n g n g ng ng n n p.ự ệ ọ à ă ắ
Ch n b b i sau.ẩ ị à
Ti t 4:ế
T 2Đ
T 3Đ
38
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
Môn
Tên b i:à
A. M c ụ
tiêu:
B. aĐị
i mđể
C. ND PP
Th d cể ụ

Ôn 5 ng tác c a b iđộ ủ à
Th d c PTCể ụ
- Ôn 5 ng tác v n th v tay, độ ươ ở à
chân, l n ,b ng. Yêu c u th c ườ ụ ầ ự
hi n c ng tác m c t ng ệ đượ độ ở ứ ươ
i chính xác.đố
- Ôn trò ch i “kéo c a l a x ”.ơ ư ừ ẻ
Yêu c u bi t cách ch i v ch i ầ ế ơ à ơ
t ng i ch ng.ươ đố ủđộ
- Trên sân tr ngườ
Th d cể ụ
Ôn v t ch ng ng i v tượ ướ ạ ậ

-Ti p t c ôn t p h p i hình h ng ế ụ ậ ợ độ à
ngang, h ng d c, dóng h ng, i m à ọ à để
s ,quay ph i quay trái.Yêu c u HS ố ả ầ
th c hi n ng tác k n ng n y m c ự ệ độ ỹ ă à ở ứ
t ng i ch ng, chính xác.ươ đố ủđộ
-Ôn i v t ch ng ng i v t th p. Yêu đ ượ ướ ạ ậ ấ
c u bi t cách th c hi n v th c hi n ầ ế ự ệ à ự ệ
c m c c b n úng.đượ ở ứ ơ ả đ
- Ch i trò ch i “Mèo u i chu t.”Yêu ơ ơ đ ổ ộ
c u bi t cách ch i v tham gia ch i ầ ế ơ à ơ
ch ng. ủđộ
- Trên sân tr ngườ
TG PPTC
5’ M ở
uđầ
Ph bi n n i dungổ ế ộ
HS: Xoay kh p c tay, c chân ớ ổ ổ

GV: Cho HS gi m chân t i chậ ạ ỗ
20’ C ơ
b nả
GV: HD ôn l i 5 ng tác ã h cạ độ đ ọ
HS i hình luy n t pđộ ệ ậ
* *
GV
GV: HD i u cho HS th c hi nđ đề ự ệ
HS : * *
GV: HD ch i trò ch iơ ơ
HS ch iơ
* / 0
* / 0
HS: *
GVHD HS th c hi nự ệ
HS: *
GV: HD h c chuy n h ng ph i tráiọ ể ướ ả
HS: * * ….
Cb xp
GV: HD ch i rò ch iơ ơ
Cho HS ch iơ
5’ K t ế
thúc
H i t nhồ ĩ
Cúi ng i th l ngườ ả ỏ
Giao b i t p v nhà ậ ề à
ôn 5 ng tác th d cđộ ể ụ
Nh n xét tiét h cậ ọ
i vòng tròn hátĐ
T p h c dóng h ngậ ọ à

Chi u th ba ng y 24 tháng 9 n m 2013ề ứ à ă
Ti t 1:ế
T 2Đ T 3Đ
Môn
Tên b i:à
A. M c ụ
tiêu:
Toán
T ng c ng ( T1)ă ườ
- C ng c l iủ ố ạ c¸ch thùc hiÖn phÐp
céng d¹ng 7 + 5
Ti ng Vi t (TC: T1)ế ệ
Luy n cệ đọ
- c th nh ti ng các t khó c Đọ à ế ừ đọ
trongb i Cu c h p c a ch vi t.L mà ộ ọ ủ ữ ế à
c các b i t p trong t i li u.đượ à ậ à ệ
39
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
B. Đồ
dùng:
C. Các
H :Đ
- Bi t gi¶i v trình b y b i gi i ế à à à ả
b i to¸n vÒ nhiÒu h¬n.à
- T i li uà ệ
- T i li uà ệ
TG HĐ
3’ 1 GV: GTB, ghi b ngả
Cho HS l m b ià à
- HS c l i b iđọ ạ à

2’ 2 HS:l m b i1à à GV: GTB, ghi b ngả
HD luy n c o n 3,4 ệ đọ đ ạ
HS luy n cệ đọ
8’ 3 GV: g i HS nêu k t quọ ế ả
HS nêu b i à
GV HD l n b i 2à à
GV: Nh n xétậ
Cho HS l m b i t p 1 à à ậ
5’ 4 HS: L m b i 2.à à GV: Nh n xét.ậ
6’ 5 Gv: G i HS lên b ng ọ ả HS l m b i 2à à
6’ 6 HS: lên b ngả
Gv: Nh n xét, ch a. ậ ữ
Cho HS l m b i 3 v o và à à ở
HS l m b i 2à à
4’ 7 HS: L m b i 3.à à
Gv: Nh n xét, ch a. HD l m b i 4ậ ữ à à
Cho L m v o và à ở
GV: cho HS nêu mi ng b i ệ à
1
D nặ

GV nh n xét ti t h cậ ế ọ
Chu n b b i sau.ẩ ị à
Ti t 2:ế
T 2Đ T 3Đ
Môn
Tên b i:à
A. M c ụ
tiêu:
B. Đồ

dùng:
C. Các
H :Đ
Ti ng Vi t (TC: T1)ế ệ
Luy n cệ đọ
- c th nh ti ng các t khó c Đọ à ế ừ đọ
trong b i.L m c các b i t p à à đượ à ậ
trong t i li u.à ệ
- T i li uà ệ
Ti ng Vi t (TC: T2)ế ệ
Luy n vi tệ ế
- Rèn k n ng nghe vi t chính t :ỹ ă ế ả
Nghe vi t chính xác o n v n trongế đ ạ ă
b i Ng y khai tr ng. L m úng b ià à ườ à đ à
t p 2,3ậ
- T i li uà ệ
TG HĐ
3’ 1 GV: GTB, ghi b ngả
Cho HS c b iđọ à
HS vi t b ng ế ả
2’ 2 HS: c b iđọ à GV: GTB, ghi b ngả
Cho HS c b iđọ à
8’ 3 GV: g i HS c t khó v c ọ đọ ừ à đọ
o n phân bi t l i k v l i đ ạ để ệ ờ ể à ờ
HS c b iđọ à
40
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
nhân v tậ
GV HD l n b i 3à à
5’ 4 HS: L m b i 3.à à Gv c HS vi t b i đọ ế à

6’ 5 Gv: G i HS lên c n i dung ọ đọ ộ HS: L m b i 2.à à
6’ 6 HS: lên b ngả
Gv: Nh n xét, ch a. ậ ữ
Cho HS l m b i 4 à à
GV ch m,ch a b iấ ữ à
4’ 7 HS: L m b i 4.à à
Gv: Nh n xét, ch a. ậ ữ
HS l m b i 3à à
Gv: Nh n xét, ch a b i. ậ ữ à
1
D n ặ

GV nh n xét ti t h cậ ế ọ
Chu n b b i sau.ẩ ị à
Ti t 3:ế
T 2Đ T 3Đ
Môn
Tên b i:à
A. M c ụ
tiêu:
B. Đồ
dùng:
C. Các
H :Đ
Ti ng Vi t (TC: T2)ế ệ
Luy n vi tệ ế
- Rèn k n ng nghe vi t chính t :ỹ ă ế ả
Nghe vi t chính xác o n v nế đ ạ ă
trong b i M u gi y v n. L mà ẩ ấ ụ à
úng b i t p 2,3đ à ậ

- T i li uà ệ
Toán
T ng c ng (T1)ă ườ
- Bi t th c hi n phép chia s có hai chế ự ệ ố ữ
s cho s có m t ch s v chia h t ố ố ộ ữ ố à ế ở
t t c các l t chia.ấ ả ượ
- C ng c v tìm m t trong các ph n ủ ố ề ộ ầ
b ng nhau cña m t s .Gi i toán có l i ằ ộ ố ả ờ
v n.ă
- T i li uà ệ
TG HĐ
3’ 1 HS vi t b ng ế ả GTB, ghi b ng.ả
HD l m b i 1à à
Cho HS l m b ng l p.à ả ớ
2’ 2 GV: GTB, ghi b ngả
Cho HS c b iđọ à
HS: l m b i 1à à
8’ 3 HS c b iđọ à GV: Nh n xét ch aậ ữ
HD l m b i 2à à
Cho HS l mà
5’ 4 Gv c HS vi t b i đọ ế à HS: l m b i 2à à
6’ HS: L m b i 2.à à GV: Nh n xét, ch a HD l m b i 3ậ ữ à à
Cho HS l m b ng l pà ả ớ
6’ 5 GV ch m,ch a b iấ ữ à HS: L m và ở
L m b ng l p b i t p 3,4.à ả ớ à ậ
4’ 6 HS l m b i 3à à
Gv: Nh n xét, ch a b i. ậ ữ à
GV: Nh n xét ch a,Ch m b i.ậ ữ ấ à
1
D nặ


GV nh n xét ti t h cậ ế ọ
Chu n b b i sau.ẩ ị à

41
Trng TH Chớ Vin Giỏo ỏn lp ghộp 2+3
Th t ng y 25 thỏng 9 n m 2013
Ti t 1 :
T 2 T 3
Mụn:
Tờn b i:
A. M c
tiờu:
B.
dựng:
C. Cỏc
H
T p c
Ngụi tr ng m i
- Bi t ng t ngh h i ỳng sau cỏc
d u cõu;b c u bi t c b i
v n v i giong nh nh ng;ch m
rói.
- Hi u n i dung: Ngụi tr ng m i
r t p, cỏc b n h c sinh t h o
v mụi tr ng v yờu quý th y cụ
b n bố.(Tr l i c cõu h i 1,
2 )
* HS khỏ gi i tr l i c cõu h i
3.

- Tranh minh ho
Toỏn
Luy n t p .
- C ng c cỏc k n ng th c hi n phộp
chia s cú hai ch s cho m t s cú m t
ch s . Tỡm m t trong cỏc ph n b ng
nhau c a m t s .
- Biết tỡm m t trong cỏc ph n b ng
nhau c a m t s và vận dụng giải toán
có lời văn
Phi u b i t p,b ng con.
TG H
3 KTB GV: GTB, ghi b ng.
c b i, HD c
Cho HS c cõu o n
- L m b ng: 96 : 3
2 1 HS: c n i ti p cõu
c o n ti p n i
HS c ph n chỳ gi i
GTB, ghi b ng.
HD l m b i 1
Cho HS l m phi u b ng l p.
3 2 GV: HD c
Cho HS c ng thanh b i 1 l n
HS: l m b i 1
6 3 HS c ng thanh GV: Nh n xột ch a
HD l m b i 2
Cho HS l m
6 4 GV: Cho HS c b i v g i ý tr
l i cỏc cõu h i cu i b i, cho HS

nờu n i dung b i.
HS: l m b i 2
4 5 HS: tỡm hi u b i v nờu n i dung
b i
GV: Nh n xột, ch a HD l m b i 3
Cho HS l m b ng l p
5 6 GV: HD c l i to n b i
Cho HS thi c
HS thi c c b i
HS: L m v
L m b ng l p b i t p 3.
6 7 GV: Nh n xột ti t h c, bi u
d ng
GV: Nh n xột ch a.
Cho HS nờu l i cỏch th c hi n phộp
chia s cú 2 ch s cho s cú 1 ch s .
4 8 GV: Nh n xột ti t h c , bi u
d ng
HS: Nờu n i dung b i h c
1
D n

- L m l i cỏc b i t p.
c vai tr l i cỏc cõu h i trong b i.
Chu n b b i sau.
42
Trng TH Chớ Vin Giỏo ỏn lp ghộp 2+3
Ti t 2
T 2 T 3
Mụn

Tờn b i
A.M c
tiờu
B.
dựng
c.Cỏc H
Toỏn
47 + 25
- Bi t th c hi n phộp c ng cú nh
trong ph m vi 100,d ng 47 +25 .
- Bi t gi i v trỡnh b y b i gi i
b i toỏn b ng m t phộp c ng .
* HS khỏ - gi i l m thờm BT4
- B ng con
T p c
Nh l i bu i u i h c

- Đọc đúng ,rành mạch , biết nghỉ hơi
đúng chỗ .
- Bi t c b i v n v i gi ng h i t ng
nh nh ng tỡnh c m.
- Đọc đúng các từ ngữ khó : nỏo n c,
m n man, quang óng, n y n , giú b
ng
- Hiểu nội dung bài : B i v n l nh ng
h i t ng p c a nh v n Thanh
T nh v bu i u tiờn t i tr ng.
- Học thuộc lòng một đoạn của bài .
* KNS : - Giao tiếp .
- Lắng nghe tích cực .

- Tranh minh ho .
TG H
4 KTB Th c hi n phộp tớnh: 57 + 6 c b i: Ng y khai tr ng.
2 1 HS: L m b ng con: 57 + 6 = 63 GV: GTB, ghi b ng.
c b i, HD cỏch c cho HS c cõu
o n .
10 2 GV: GTB, Ghi b ng.
Gi i thi u phộp c ng d ng:
47 + 25
Cho HS thao tỏc trờn que tớnh.
HD t tớnh, tớnh

+
47
25
72 Nờu cỏch tớnh t
tớnh
Cho HS th c hi n: 57 + 26 =
HS c
c ph n chỳ gi i.
5 3 HS lờn b ng l m GV: Cho HS c
Cho HS c k t h p tr l i l n l t cỏc
cõu h i, cho HS nờu n i dung b i
3 4 GV: Nh n xột
HD l m b i1
Cho HS l m phi u
HS:Nờu n i dung b i
5 5 HS:L m b i 1v o phi u GV:HD c b i
Cho h c thu c o n 1
6 6 GV:Nh n xột ,ch a

HD l m b i 2
Cho HS l m b i
Nh n xột ch a
HDl m b i 3
HS: H c thu c lũng o n 1
43
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
Cho HS l m à
4’ 7 HS:L m b i 3,HS l m b ngà à à ả
GV:Nh n xét ch a ậ ữ
Ch t l i b i ,nh n xét ti t h c ố ạ à ậ ế ọ
GV:G i HS c thu c tr c l pọ đọ ộ ướ ớ
Nh n xét ,bi u d ng ậ ể ươ
Cho hs nêu l i ND b i ạ à
HS:Nêu l i ND b iạ à
1’ D nặ

c b i v l m b i t p .Chu n b b i sauĐọ à à à à ậ ẩ ị à
Ti t 3ế
T 2Đ T 3Đ
Môn.
Tên b i:à
A. M c ụ
tiêu:
B. Đồ
dùng:
C. Các
H :Đ
Chính t ( T p chép)ả ậ
M u gi y v nẩ ấ ụ

- Chép l i úng m t o n trích ạ đ ộ đ ạ
c a truy n.ủ ệ
- Vi t úng b i v các ti ng có ế đ à à ế
âm v n d l n.ầ ễ ẫ
- Có ý th c t p chép, rèn chứ ậ ữ
- SGK
Th côngủ
G p c t dán ngôi saoấ ắ
n mă
cánh v lá c sao v ngà ờđỏ à
(t2)
- HS bi t g p , c t, dán ngôi sao dánế ấ ắ
n m cánh .ă
- G p, c t, dán c ngôi sao n mấ ắ đượ ă
cánh v lá c sao v ng úng quià ờ đỏ à đ
trình k thu t .ỹ ậ
- Yêu thích s n ph m g p, c t, dán .ả ẩ ấ ắ
- M u, gi y th côngẫ ấ ủ
TG HĐ
3’ KTB - Vi t t : tìm ki m, hi u h cế ừ ế ế ọ Chu n b dùng.ẩ ị đồ
4’ 1 HS: Vi t l i các t khóế ạ ừ GV: TGB, ghi b ng.ả
Cho HS nêu l i quy trình g p.ạ ấ
Cho HS th c h nh g p c t.ự à ấ ắ
5’ 2 GV: GTB, ghi b ngả
c o n chép.đọ đ ạ
Cho HS c, vi t t khó vi t.đọ ế ừ ế
HD vi t b iế à
Cho HS vi t b i.ế à
HS: Th c h nh g p c t dán ngôi 5 ự à ấ ắ
cánh.

15’ 3 HS: Chép b ià GV: Theo dõi giúp HS ,cho HS ho nđỡ à
th nh s n ph m.à ả ẩ
8’ 4 GV: Thu m t s b i, ch m ch a.ộ ố à ấ ữ
HD l m b i2à à
Cho HS l m b i nh n xétà à ậ
HD l m b i3ầ à
Cho HS l mà
HS: Ho n th nh s n ph mà à ả ẩ
4’ 5 HS: L m b i v o phi uà à à ế
GV: Nh n xét ti t h cậ ế ọ
GV: Nh n xét nh giá s n ph mậ đấ ả ẩ
Cho HS t ng b yư à
HS: t ng b y s n ph mư à ả ẩ
1’
D nặ

Vi t l i nh ng ch vi t sai . Ho n th nh s n ph m.ế ạ ữ ữ ế à à ả ẩ
Chu n b b i sauẩ ị à
Ti t 4ế
T 2Đ T 3Đ
44
Trng TH Chớ Vin Giỏo ỏn lp ghộp 2+3
Mụn
Tờn b i:
A. M c
tiờu:
B.
dựng:
C. Cỏc
H

Th cụng
G p mỏy bay uụi r i
(t2)
- HS bi t cỏch g p mỏy bay uụi
r i.
Yờu thớch g p hỡnh
G p c mỏy bay uụi r i
M u mỏy bay ó g p
Chớnh t ( Nghe vi t)
B i t p l m v n

- Rốn k n ng nghe vi t chớnh t :
1. Nghe vi t chớnh xỏc o n v n túm
t t truy n " B i t p l m v n " . Bi t
vi t hoa tờn riờng ng i n c ngo i .
2. L m ỳng b i t p phõn bi t c p
v n eo/ oeo ; phõn bi t cỏch vi t m t
s ti ng cú õm u ho c thanh d l n
( s/ x ) , thanh h i, thanh ngó ) .
-V b I t p
TG H
3 KTB Chu n b dựng Vi t b ng con ti ng ch a v n oam.
4 1 GV: GTB, ghi b ng
Nh c l i quy trỡnh g p mỏy bay.
Cho HS th c h nh g p
HS: Viột b ng con
10 2 HS: th c h nh GV: GTB, ghi b ng
c o n vi t
HD vi t t khú
HD vi t b i

c b i cho HS vi t, c l i b i cho
HS soỏt l i.Thu b i ch m
HD l m b i1
Cho HS l m
5 3 GV: Theo dừi giỳp HS
Cho HS l m ho n th nh s n ph m
Nh n xột dỏnh giỏ s n ph m
HS: l m b i 2 v o v
5 4 HS: tr ng b y s n ph m GV: Nh n xột ch a
Cho HS nờu l i nh ng ch vi t sai.
2 5 GV: Ch t l i n i dung b i
Nh n xột ti t h c
HS S a l i nh ng ch vi t sai.
1
D n

Vi t l i nh ng ch c vi t sai
Ho n th nh s n ph m
Chu n b b i sau.
Ti t 5:
T 2 T 3
Mụn:
Tờn b i:
A.M c tiờu:
B. dựng:
m nh c
H c hỏt b i Mỳa vui
- HS biết hát theo giai điệu và lời
ca bài hát
- HS biết hát kết hợp vỗ tay theo

phách, tiết tấu lời ca
- HS biết nhạc sĩ Lu Hữu Phớc là
m nh c
ễn t p b i hỏt m sao
- HS biết hát theo giai điệu và lời ca
bài hát
- HS biết hát kết hợp vỗ tay theo nhịp
và vận động phụ họa
- HS biết chơi trò chơi âm nhạc
45
Trng TH Chớ Vin Giỏo ỏn lp ghộp 2+3
C. Cỏc H
tác giả bài hát
T p b i hỏt
T p b i hỏt
TG H
2 KTB Hỏt b i m sao
5 1 GV: GTB, ghi b ng
Hỏt m u.
Cho HS c l i ca
HS: hỏt b i m sao
5 2 HS c ng thanh l i ca. GV: GTB, ghi b ng
Cho HS ụn l i b i hỏt: m sao.
10 3 GV: D y hỏt t ng cõu
Cho HS t p hỏt t ng cõu, c b i .
HD v a hỏt v a v tay theo
phỏch, nh p
HS: Hỏt
3 4 HS hỏt tay v tay theo phỏch,
nh p

GV: Cho HS v a hỏt v a bi u di n
4 5 GV: HD v a hỏt v a nhỳn theo
nh p.
Cho HS th c hi n tr c l p.
HS: Hỏt v nhỳn theo nh p.
HS: HS bi u di n.
GV: Nh n xột bi u d ng.
1
D ndũ
:
Hỏt l i b i hỏt cho nh . V a hỏt v a gừ nh p theo ti t t u.Chu n b b i
sau.

Th n m ng y 26 thỏng 9 n m 2013
Ti t 1:
T 2 T 3
Mụn:
Tờn b i:
A. M c
tiờu:
B.
dựng:
C. Cỏc
H :
Luy n t v cõu
Cõu ki u Ai l gỡ ?
Kh ng nh, ph nh
T ng v dựng
h c t p
- Bi t đặt câu hỏi cho các bộ

phận của câu (BT1) ; t c cõu
ph nh theo m u (BT2)
-Tỡm c m t s t ngữ ch
dựng học t p n trong tranh v
cho bi t dung y dựng l m
gỡ (BT3)
- Tranh minh ho .
Toỏn
Phộp chia h t v phộp
chia cú d .
- Nh n bi t phộp chia h t v phộp chia
cú d .
- Nh n bi t s d ph i bộ h n s chia.
* HS khá , giỏi làm bài 1 ý c .
- Cỏc t m bỡa cú cỏc ch m trũn.
46
Trng TH Chớ Vin Giỏo ỏn lp ghộp 2+3
TG H
3 KTB: HS: Vi t tờn c a mỡnh v o b ng
con
- Th c hi n phộp chia: 84 : 4
3 1 GV: GTB, ghi b ng
HD l m b i 1
Cho HS v i m i t .
HS: L m b ng con.
8 2 HS: t cõu: GV: GTB, Ghi b ng.
HD HS nh n bi t phộp chia h t v
phộp chia cú d .
Thao tỏc phộp tớnh.
8 2 9 2

Cho HS nh n th y s d ph i bộ h n
s chia.
HD l m b i 1, cho HS l m v o v
6 3 GV: Nh n xột ch t l i n i dung
b i t p, HD l m b i 2.
Cho HS l m.
HS l m b 1.
4 4 HS: N i ti p nhau nờu nh ng cõu
cú ngh a gi ng nhau.
GV: Nh n xột ch a
HD l m b i 2
Cho HS l m v
6 5 GV: Nh n xột, ch t l i n i dung.
HD l m b i 3
CHo HS l m b i
HS: L m b i
Nờu k t qu .
9 6 HS: Quan sỏt tranh tỡm cỏc v t
n trong tranh.
c tờn cỏc v t
GV: Nh n xột ch a b i.
Ch t l i n i dung b i, nh n xột
ti t h c
GV: Nh n xột ch a b i
Cho HS nờu l i n i dung b i .
HS: Nờu n i dung b i
1
D n

L m l i cỏc b i t p. Chu n b b i sau.

Ti t 2
T 2 T 3
Mụn:
Tờn b i:
A. M c
tiờu:
B.
dựng:
C. Cỏc
Toỏn
Luy n t p
- Giỳp h c sinh c ng c v :Thu c
b ng 7 c ng v i m t s .
-Bi t t tớnh v th c hi n cỏc
phộp c ng cú nh trong ph m vi
100, dạng: 47 + 5 , 47 +25.
- Bi t gi i b i toỏn theo túm t t
v i m t phộp c ng
* HS khỏ gi i l m thờm b i 5.
Luy n t v cõu
T ng v tr ng h c.
D u ph y
- Tìm đợc một số t v tr ng h c qua
b i t p gi i ụ ch .( BT1 )
- ễn t p v d u ph y , biết điền đúng
dấu phẩy vào chỗ thích hợp trong câu
văn ( t gi a cỏc th nh ph n ng
ch c).
- V b i t p
47

Trng TH Chớ Vin Giỏo ỏn lp ghộp 2+3
H
- Phi u b i t p.
TG H
3 KTB Th c hi n phộp tớnh: 57 + 15 - Tỡm hỡnh nh so sỏnh
5 1 GV: GTb, ghi b ng.
HD l m b i 1
Cho HS l m
- HS: Nờu cỏc hỡnh nh so sỏnh
5 2 HS: n i ti p nhau nờu k t qu GV: GTb, ghi b ng
HD l m b i 1.
Cho HS l m
5 3 GV: Nh n xột ch a
HD l m b i 2
Cho HS l m
HS: i n cỏc t v o ụ ch theo cõu h i
g i ý
6 4 HS: L m v o v nờu k t qu . GV: Cho HS c l i trong ụ ch
HD l m b i 2 Cho HS l m
10 5 GV: Nh n xột ch a. HD l m b i
3
Cho HS l m v ,B ng l p
Nh n xột ch a
HD l m b i 4
Cho HS so sỏnh i n d u thớch
h p.
Nh n xột bi u d ng
Cho HS nờu n i dung b i luuy n
t p.
HS: i n d u ph y v o cỏc cõu c th

hi n theo d u cõu
5 6 HS: Nờu l i n i dung b i GV: Nh n xột ch a, ch t l i n i dung
b i.
Nh n xột ti t h c
1
D n
dũ:
L m b i t p. Tỡm cỏc t ng v tr ng h c .
Chu n b b i sau.
Ti t 3
T 2 T 3
Mụn.
Tờn b i:
A. M c
tiờu:
B.
K chuy n
M u gi y v n
1. Rèn kĩ năng nói:
- Dựa vào trí nhớ và tranh minh
họa, kể lại đợc nội dung câu
chuyện: " Mẩu giấy vụn". Với
giọng kể tự nhiên, phối hợp lời kể
với điệu bộ, nét mặt
- Biết dựng lại câu chuyện theo
vai.
2. Rèn kĩ năng nghe: Lắng nghe
bạn kể chuyện , biết nhận xét
T nhiờn xó h i
C quan th n kinh.


- Sau b i h c HS bi t :
- Nờu c tờn v ch ỳng v trớ cỏc
b ph n c a c quan th n kinh trờn
tranh v ho c mụ hỡnh
- S c quan th n kinh SGK.
48
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
dùng:
C. Các

,®¸nh gi¸ lêi kÓ cña b¹n, kÓ tiÕp ®-
îc lêi kÓ cña b¹n.
-Tranh minh hoạ
TG HĐ
4’ KTB c l i b i m u gi y v nĐọ ạ à ẩ ấ ụ - Nêu cách v sinh c quan b i ti t ệ ơ à ế
n c ti u.ướ ể
2’ 1 HS: Nêu yêu c u b i 1ầ à GV: GTB, ghi b ngả
HD quan sát trên s ơđồ
Cho ch v nêu tên các c quanỉ à ơ
6’ 2 GV: HD l m b i 1à à
D a v o tranh k l i chuy nự à ể ạ ệ
Cho HS k .ể
HS: Ch v nêu tên các c quan.ỉ à ơ
8’ 3 HS: k ể
Gv: G i HS k .ọ ể
HD cho HS d ng l i câu chuy n.ự ạ ệ
GV: GT c quan th n kinhơ ầ
Cho HS ch v nêu l i.ỉ à ạ
HS: Nêu các b ph n c a c quan th n ộ ậ ủ ơ ầ

kinh.
7’ 4 HS: d ng l i câu chuy nự ạ ệ GV:Cho HS tìm hi u vai trò c a não ể ủ
v tu s ng.à ỷ ố
7’ 5 GV: g i HS d ng l i câu chuy n ọ ự ạ ệ
nh n xét, bi u d ng.ậ ể ươ
Cho HS k l i chuy n 1 l n k t ể ạ ệ ầ ế
h p c ch i u b , nét m tợ ử ỉ đ ệ ộ ặ
HS nghiên c u SGKứ
5’ 6 HS: K l i chuy nể ạ ệ
GV: Nh n xétậ
GV: i u gì x y ra khi não v tu Đề ả à ỷ
s ng b h ng?ố ị ỏ
K t lu nế ậ
Cho HS nêu l i n i dung b i h cạ ộ à ọ
HS nêu ND b i.à
1’
D nặ

K l i chuy n cho gia ình nghe.ể ạ ệ đ
Nêu các b ph n c a c quan th n kinh.ộ ậ ủ ơ ầ
Chu n b b i sau.ẩ ị à
Ti t 4:ế
T 2Đ T 3Đ
Môn:
Tên b i:à
A. M c ụ
tiêu:
B. a Đị
Th d cể ụ
Ôn 5 ng tácđộ

- Ôn 5 ng tác v n th v tay, độ ươ ở à
chân, l n, b ng. Yêu c u th c ườ ụ ầ ự
hi n c ng tác m c t ng ệ đượ độ ở ứ ươ
i chính xác.đố
- Ôn trò ch i “kéo c a l a x ”Yêu ơ ư ừ ẻ
c u bi t cách ch i v ch i t ng ầ ế ơ à ơ ươ
i ch ng.đố ủđộ
- Trên sân tr ngườ
Th d cể ụ
i chuy n h ng tráiĐ ể ướ
ph i. Trò ch iả ơ
-Ti p t c ôn t p h p i hình h ng ế ụ ậ ợ độ à
ngang, h ng d c, dóng h ng, i m s , à ọ à để ố
quay ph i quay trái.Yêu c u HS th c ả ầ ự
hi n ng tác k n ng n y m c t ngệ độ ỹ ă à ở ứ ươ
i ch ng, chính xác.đố ủđộ
-H c ng tác i chuy n h ng ph i ọ độ đ ể ướ ả
trái. Yêu c u bi t cách th c hi n v ầ ế ự ệ à
th c hi n c m c c b n úng.ự ệ đượ ở ứ ơ ả đ
- Ch i trò ch i “Mèo u i chu t.”Yêu ơ ơ đ ổ ộ
c u bi t cách ch i v tham gia ch i chầ ế ơ à ơ ủ
ng. độ
- Trên sân tr ngườ
49
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
i m:để
C. ND và
PP
LĐ PP
TC

5’ M ở
uđầ
GV ph bi n n i dungổ ế ộ
20’ C ơ
b nả
HS: i hìnhĐộ
* *
GV
Gv: Nh n xét ánh giáậ đ
GV: HD ch i trò ch iơ ơ
Cho HS ch iơ
5’ K t ế
thúc
H i t nhồ ĩ
i u theo vòng tròn v hát;đ đề à
Giao b i v nh : ôn i hình i ng .à ề à độ độ ũ
Nh n xét ti t h cậ ế ọ

Chi u th n m ng y 26 tháng 9 n m 2013ề ứ ă à ă
Ti t 1:ế
T 2Đ T 3Đ
Môn
Tên b i:à
A. M c ụ
tiêu:
B. Đồ
dùng:
C. Các
H :Đ
Ti ng Vi t (TC: T3)ế ệ

Luy n cệ đọ
- c th nh ti ng các t khó c Đọ à ế ừ đọ
trong b i Ngôi tr ng m i.L mà ườ ớ à
c các b i t p trong t i li u.đượ à ậ à ệ
- T i li uà ệ
Toán
T ng c ng ( T2)ă ườ
- Nh n bi t phép chia h t v phép chiaậ ế ế à
có d .ư
- Nh n bi t s d ph i bé h n s chia.ậ ế ố ư ả ơ ố
- T i li uà ệ
TG HĐ
3’ 1 GV: GTB, ghi b ngả
Cho HS l m b ià à
HS lên b ng nêu k t qu BT5ẳ ế ả
2’ 2 HS:l m b i1à à GTB, ghi b ng.ả
HD l m b i 1à à
Cho HS l m b ng l p.à ả ớ
8’ 3 GV: g i HS nêu k t quọ ế ả
HS nêu b i à
GV HD l n b i 2à à
HS: l m b i 1à à
5’ 4 HS: L m b i 2.à à GV: Nh n xét ch aậ ữ
HD l m b i 2,3à à
Cho HS l mà
6’ 5 Gv: G i HS lên b ng ọ ả HS: l m b i 2,3à à
6’ 6 HS: lên b ngả
Gv: Nh n xét, ch a. ậ ữ
Cho HS l m b i 3 v o và à à ở
GV: Nh n xét, ch a b i. HD l m b i ậ ữ à à à

4,5
Cho HS l m à
4’ 7 HS: L m b i 3.à à
Gv: Nh n xét, ch a. HD l m b i ậ ữ à à
HS: L m và ở
L m b ng l p b i t p 4,5.à ả ớ à ậ
50
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
4 Cho L m v o và à ở GV: Nh n xét ch a,Ch m b i.ậ ữ ấ à
1
D n ặ

GV nh n xét ti t h cậ ế ọ
Chu n b b i sau.ẩ ị à
Ti t 2:ế
T 2Đ T 3Đ
Môn
Tên b i:à
A. M c ụ
tiêu:
B. Đồ
dùng:
C. Các
H :Đ
Ti ng Vi t (TC: T4)ế ệ
Luy n vi tệ ế
-ViÕt ®óng ch hoaữ D (1 dòng c ỡ
v a ,1 dòng c nh ), ch v câu ừ ỡ ỏ ữ à
ng d ng :D i non l p bi n(1 ứ ụ ờ ấ ể
dòng c nh ), i u hay l ph i (1 ỡ ỏ Đề ẽ ả

dòng c nh ) . ỡ ỏ
- T i li uà ệ
Ti ng Vi t (TC: T3)ế ệ
Luy n vi tệ ế
- Vi t m t o n v n ng n (t 5 n 7 ế ộ đ ạ ă ắ ừ đế
câu) k v bu i u i h c d a v o g iể ề ổ đầ đ ọ ừ à ợ
ý trong t i li u.ở à ệ
- T i li uà ệ
TG HĐ
3’ 1 HS vi t b ng con D, .ế ả Đ GV: GTB, ghi b ngả
Cho HS c b iđọ à
2’ 2 GV: nh n xétậ
GTB, ghi b ngả
HD vi t ch hoa: cho HS quan sátế ữ
nh n xétậ
- V a vi t v a HD vi từ ế ừ ế
- Cho HS vi t b ng conế ả
HS c ph n g i ýđọ ầ ợ
8’ 3 HS vi t b ng conế ả
GV: HD vi t c m t ng d ngế ụ ừứ ụ
Cho HS vi t b ng con: D iế ả ờ
GV HD HS l m b i.HS c b ià à đọ à
5’ 4 HS: Vi t b ng con.ế ả GV cho HS vi t b i ế à
6’ 5 GV: HD vi t v o v ế à ở
Cho Hs vi t vế ở
HS: vi t b i .ế à
6’ 6 HS: Vi t v o vế à ở GV ch m,ch a b iấ ữ à
4’ 7 GV: ch m nh n xét ch a cho HS.ấ ậ ữ
1
D n ặ


GV nh n xét ti t h cậ ế ọ
Chu n b b i sau.ẩ ị à
Ti t 3:ế
T 2Đ T 3Đ
Môn
Tên b i:à
Toán
T ng c ng ( T2)ă ườ
Chính t (Nghe- vi t)ả ế
Cu c h p c a ch vi tộ ọ ủ ữ ế
51
Trng TH Chớ Vin Giỏo ỏn lp ghộp 2+3
A. M c
tiờu:
B.
dựng:
C. Cỏc
H :
-Bi t t tớnh v th c hi n cỏc
phộp c ng cú nh trong ph m vi
100, dạng: 47 + 5 , 47 +25.
- Bi t gi i b i toỏn v i m t phộp
c ng
- T i li u
- Nghe vi t chớnh xỏc o n 3 c a b i
Cu c h p c a ch vi t.
V , b ng con.
TG H
3 1 GV: GTB, ghi b ng

Cho HS l m b i
- HS c l i b i
2 2 HS:l m b i1 GV: GTB, ghi b ng
HD luy n c o n vi t
HS luy n c
8 3 GV: g i HS nờu k t qu
HS nờu b i
GV HD l n b i 2
HS c
5 4 HS: L m b i 2. GV c b i
6 5 Gv: G i HS lờn b ng
Gv: Nh n xột, ch a.
HS vi t b ng con
10 6 Cho HS l m b i 3,4 v o v GV c HS vi t b i
6 7 HS: L m b i .
Gv: Nh n xột, ch a.
GV c HS soỏt b i
GV ch m b i
1
D n

GV nh n xột ti t h c
Chu n b b i sau.
Th sỏu ng y 27 thỏng 9 n m 2013
Ti t 1:
T 2 T 3
Mụn:
Tờn b i:
A. M c
tiờu:

B.
dựng:
C. Cỏc
H
T p l m v n:
Kh ng nh, Ph
nh.M c l c sỏch
- Biết trả lời và đặt câu theo mẫu
khẳng định, phủ định
( BT1,BT2)
-Biết c và ghi lại c thụng
tin t mục lục sách (BT3).
- V b i t p
Toỏn
Luy n t p
- Xác định đợc phộp chia h t v phộp
chia cú d .
- Vận dụng phộp chia giải toán có lời
văn
- Phi u b i t p
52
Trng TH Chớ Vin Giỏo ỏn lp ghộp 2+3
TG H
3 KTB - Tr l i cõu h i b i t p 1 L nm phộp tớnh : 96 : 3
2 1 HS: nờu yờu c u b i GV: GTB, ghi b ng
HD l m b i 1
Cho HS l m
4 2 GV: HD l m b i 1
Cho HS l m, h i ỏp .
- HS: l m v o phi u

5 3 HS: t ng c p h i ỏp GV ch a nh n xột
HD l m b i 2
Cho HS l m
5 4 GV: G i HS h i ỏp tr c l p
Nh n xột ch t l i n i dung
HD l m b i 2
Cho HS t cõu .
HS l m trờn b ng l p
L m b ng con
7 5 HS ti p n i nhau t cõu Gv: Nh n xột , ch a
HD l m b i 3
Cho HS l m
5 6 GV nh n xột ch a
HD l m b i 3.
Cho HS l m
HS l m v
4 7 HS : l m v . GV: Ch a b i.
Cho HS cỏch chia s cú hai ch s cho
s cú m t ch s .
3 8 GV: Nh n xột ch a.
Ch t l i n i dung b i
NH n xột ti t h c
HS nờu l i cỏch chia
2
D n

L m l i cỏc b i t p
T p tỡm m c l c sỏch
Chu n b b i sau.


Ti t 2
T 2 T 3
Mụn:
Tờn b i :
A. M c
tiờu:
B.
dựng:
C. Cỏc
H
Toỏn
B i toỏn v ớt h n

Giúp HS:- Biết giải v trỡnh b y
b y gi i bài toán về ít hơn
- Rèn kĩ năng giải toán về ít hơn
* HS khỏ gi i l m thờm BT3
Cỏc qu cam SGK.
T p l m v n
K l i bu i u em i h c.
- Bớc đầu kể lại đợc một vài ý nói về
buổi đầu đi học .
- Vi t l i c nh ng i u v a k th nh
m t o n v n ng n (t 5 7 cõu).
- Cõu h i g i ý.
TG H
3 KTB - Th c hi n phộp tớnh : 57 + 29 GV: GTB, ghi b ng HD l m b i 1
Cho HS l m d a v o cõu h i g i ý k l i
bu i u i h c .
8 1 GV: GTB, ghi b ng

Gi i thi u b i toỏn v ớt h n.
GV v s qu cam r i di n t
HS : k tr c l p
53
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
toán.
G i ý HS nêu phép tính v ợ để à
câu tr l i.ả ờ
- HD trình b y b i gi ià à ả
4’ 2 HS nh l i cách gi i b i toán , ớ ạ ả à
HD l m b i 1à à
Cho HS l m b i trên b ng con.à à ả
GV : g i HS k ọ ể
Nh n xét bi u d ng.ậ ể ươ
HD vi t l i nh ng i u em v a kế ạ ữ đề ừ ể
Cho HS vi t.ế
6’ 3 Gv: Nh n xét b i l m ậ à à
HD l m b i 2à à
Cho HS l m b ng con.à ả
Nh n xét ch aậ ữ
HD l m b i 3à à
Cho HS l m và ở
HS vi t b i v o v ế à à ở
8’ 4 HS l m b ià à GV: g i HS c l i b i vi t c a mình.ọ đọ ạ à ế ủ
GV nh n xét.ậ
5’ 5 GV: Nh n xét b i.ậ à
Nêu l i ti n trình b i gi i ạ ế à ả
Nh n xét ti t h c ậ ế ọ
- HS ch a b i.ữ à
1’

D nặ

K l i bu i u i h c cho gia ình nghe ể ạ ổ đầ đ ọ đ
L m l i các b i t pà ạ à ậ
Chu n b b i sau.ẩ ị à
Ti t 3ế
T 2Đ T 3Đ
Môn:
Tên b i:à
A. M c ụ
tiêu:
B. Đồ
dùng:
C. Các

Chính t : (nghe vi t)ả ế
Ngôi tr ng m i.ườ ớ
-Chép chính x¸c b i chính trìnhà
b y úng các d u câu trong b i. à đ ấ à
- Lµm ® c bµi tËp 2,b i t p 3ượ à ậ
ýa
- Có ý th c rèn ch .ứ ữ
- VBT
M thu tĩ ậ
V trang trí.V ti p v oẽ ẽ ế à
ho ti t v v m u v oạ ế à ẽ à à
hình vuông.
- Hi u thêm v trang trí hình vuông .ể ề
- Bi t cách v ti p ho ti t v v m u ế ẽ ế ạ ế à ẽ à
v o hình vuông.à

- Ho n th nh c BT theo yêu c u. à à đướ ầ
v , m u v .ở à ẽ
TG HĐ
3’ 1` HS: vi t b ng con: ng y mai , ế ả à
máy bay.
GV: GTB, ghi b ngả
Cho HS quan sát nh n xét , v t có ậ đồ ậ
d ng hình vuông.ạ
3’ 2 GV: GTB, ghi b ngả
c b i chính t .Đọ à ả
Cho HS c vi t t khóđọ ế ừ
- HS: Quan sát nh n xét .ậ
5’ 3 - HS: c b i vi t, vi t b ng conđọ à ế ế ả
t khó.ừ
- GV: HD cách v ho ti t.ẽ ạ ế
Cho HS th c h nh v .ự à ẽ
18’ 4 GV: c b i vi tđọ à ế
Vi t b i. c l i b i cho HS vi tế à đọ ạ à ế
- HS: v ti p ho ti t v tô m uẽ ế ạ ế à à
54
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
Thu b i ch m . HD l m b i 1.à ấ à à
Cho HS l m mi ng: Thi tìm à ệ
nhanh nh ng ti ng có v n ai –ữ ế ầ
ay.
Nh n xét ch a ậ ữ
HD l m b i 2:à à
Cho HS l m phi uà ế
G i HS ti p n i nhau c k t ọ ế ố đọ ế
qu .ả

5’ 5 HS : c k t qu b i l m đọ ế ả à à GV: NH n xét ánh giá s n ph m.ậ đ ả ẩ
Cho HS tr ng b y s n ph m. Nêu l i b i ư à ả ẩ ạ à
l mà
3’ 6 GV: Nh n xét ch a.ậ ữ
Cho HS s a l i nh ng l i ã vi t ử ạ ữ ỗ đ ế
sai.
HS ch a l iữ ỗ
HS: Tr ng b y s n ph mư à ả ẩ
Nh n xét ti t h cậ ế ọ
2’
Dặ
n
dò:
Vi t l i nh ng ch ã vi t sai.ế ạ ữ ữđ ế
Ho n th nh s n ph m.à à ả ẩ
Chu n b b i sau.ẩ ị à
Ti t 4:ế
T 2Đ T 3Đ
Môn:
Tên b i.à
A. M c ụ
tiêu:
B. Đồ
dùng:
C. Các

M thu t.ĩ ậ
V trang trí.M uẽ à
s c,ắ
cách v m u v oẽ à à

hình có s nẵ
- Bi t thêm ba m u m i do các ế à ớ
c p m u c b n pha tr n v i ặ à ơ ả ộ ớ
nhau:Da cam, tím, xanh lá cây.
- Bi t s d ng c các m u ã ế ử ụ đượ à đ
h c.ọ
- V c m u v o hình có s n.ẽđượ à à ẵ
v , m u v .ở à ẽ
Chính t : ( nghe vi t)ả ế
Nh l i bu i u i h cớ ạ ổ đầ đ ọ
- Rèn k n ng vi t chính t :ỹ ă ế ả
- Nghe – vi t, trình b y úng m t o nế à đ ộ đ ạ
v n trong b i "Nh l i bu i u i h c" . ă à ớ ạ ổ đầ đ ọ
Bi t vi t hoa các ch u dòng, u câu;ế ế ữđầ đầ
ghi úng các d u câu.đ ấ
- Phân bi t c c p v n khó eo/oeo ; ệ đượ ặ ầ
phân bi t cách vi t m t s ti ng có âm ệ ế ộ ố ế
u ho c v n d l n (s/x, n/ ng).đầ ặ ầ ễ ẫ ươ ươ
- V b i t p.ở à ậ
TG HĐ
4’ 1 GV: GTb, ghi b ng.ả
Cho HS quan sát nh n xét.ậ
Cho HS tìm m u trên h p bútà ộ
- Vi t: Khoeo chân, èn sáng.ế đ
5’ 2 HS: tìm v nêu tên riêng các à
m u trong h p bútà ộ
- GV c o n vi t, t p vi t t khó.đọ đ ạ ế ậ ế ừ
6’ 3 GV: HD pha m u: da cam, , à đỏ
v ng à
HS: c b i vi t.Đọ à ế

Vi t t khóế ừ
55
Trường TH Chí Viễn Giáo án lớp ghép 2+3
HD cách v m u.ẽ à
11’ 4 - HS v m u v o hình có s n.ẽ à à ẵ - GV: HD cách vi t, c b i cho HS vi t.ế đọ à ế
c l i b i vi t, soát l i b i.đọ ạ à ế ạ à
Thu b i ch m, ch a, HD l m b i 1à ấ ữ à à
Cho HS l m v o VBT v c k t qu .à à àđọ ế ả
Nh n xét ch a. ậ ữ
HD l m b i 2. Cho HS l m à à à
5’ 5 GV theo dõi giúp đỡ
Cho HS ho n thi n.à ệ
HS: lên b ng l m.ả à
4’ 6 HS ho n thi n s n ph m à ệ ả ẩ GV: Nh n xét ch aậ ữ
Ch t l i n i dung b iố ạ ộ à
Cho HS s a l i nh ng l i trong b i vi t ử ạ ữ ỗ à ế
sai.
3’ 7 - Gv: Nh n xét, ánh giá s n ậ đ ả
ph m.ẩ
Cho HS nêu l i m u trong h p ạ à ộ
bút m uà
- HS: Ch a b i.ữ à
2’
Dặ
n
dò:
Vi t l i nh ng ch ã vi t sai.ế ạ ỡ ữđ ế
S u t m tranh v t i em i h c.ư ầ ềđề à đ ọ
Chu n b b i sau.ẩ ị à
Ti t 5:Sinh ho t l pế ạ ớ


A. M c tiêu:ụ
ánh giá các ho t ng trong tu n.Đ ạ độ ầ
- Ph ng h ng tu n 7.ươ ướ ầ
B. N i dung sinh hoộ ạt:
* ánh giá các HĐ Đ
1, Chuyên c n:L p i h c u, y , úng gi . ầ ớ đ ọ đề đầ đủ đ ờ
2, o c: Ngoan ngoãn l phép, th c hi n tôt n n p.Đạ đứ ễ ự ệ ề ế
3, H c t p: ã có n n p h c t p, nh ng k t qu ch a caoọ ậ Đ ề ế ọ ậ ư ế ả ư
4. Lao ng v sinh:độ ệ
- V sinh l p h c, s ch sệ ớ ọ ạ ẽ
- Lao ng:d n v sinh sung quanh tr ngđộ ọ ệ ườ
* Ph ng h ng tu n t iươ ướ ầ ớ
- Th c hi n i h c úng gi , i uự ệ đ ọ đ ờ đ đề
- Th c hi n t t các n n p c a l p h cự ệ ố ề ế ủ ớ ọ
- T rèn thêm ch vi t.ự ữ ế






56

×