Tải bản đầy đủ (.pdf) (106 trang)

Nghiên cứu, đánh giá tình trạng hạn hán, thiếu nước và đề xuất giải pháp bảo đảm nguồn nước phục vụ phát triển kinh tế-xã hội tỉnh Đắk Nông - Phụ lục

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.18 MB, 106 trang )

VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM
VIỆN ĐỊA LÝ







PHỤ LỤC

ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KH&CN

NGHIÊN CỨU, ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG HẠN HÁN, THIẾU
NƯỚC VÀ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP BẢO ĐẢM NGUỒN NƯỚC
PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN KINH TẾ-XÃ HỘI TỈNH ĐẮK NÔNG

CNĐT : LÊ THỊ THU HIỀN












9581-1



HÀ NỘI – 2012







1
MỤC LỤC

PHỤ LỤC 1. HIỆN TRẠNG VÀ DỰ BÁO CẤP NƯỚC SINH HOẠT 2
PHỤ LỤC 2. TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG NƯỚC 14
PHỤ LỤC 3. VỊ TRÍ LẤY MẪU NƯỚC VÀ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH 16
PHỤ LỤC 4. SỐ NGÀY NĂNG NÓNG 24
PHỤ LỤC 5. CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI 29
PHỤ LỤC 6. XU THẾ BIẾN ĐỔI DÕNG CHẢY 30
PHỤ LỤC 7. MỨC ĐỘ THÂM HỤT MƯA 35
PHỤ LỤC 8. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ PET CÁC TRẠM KHÍ TƯỢNG 49
PHỤ LỤC 9. CHỈ SỐ HẠN Z-PALMER 57
PHỤ LỤC 10. HỆ SỐ THỦY NHIỆT SELIANOP 58
PHỤ LỤC 11. LƯỢNG MƯA TRUNG BÌNH THÁNG, MÙA MƯA VÀ MÙA KHÔ 69
PHỤ LỤC 12. TỶ SỐ KIỆT 77
PHỤ LỤC 13. HẠN NÔNG NGHIỆP 89
PHỤ LỤC 14. TÍNH TOÁN CÂN BẰNG ĐỒNG RUỘNG CHO MỘT SỐ CÂY TRỒNG
CHÍNH 96


2

PHỤ LỤC 1. HIỆN TRẠNG VÀ DỰ BÁO CẤP NƯỚC SINH HOẠT

 - 2009

TT
Địa phương
Dân số
năm
2009
% số
người

NS
dùng
Giếng khoan
Giếng đào và giếng xây
Bể Chứa
Sông, Rạch
Hệ tập trung
Tổng số
người có
nước
sạch

tỷ lệ
%
Số
CT
Số ng-
ười

SD
Số
người

NS
tỷ lệ
%
Số CT
Số
người
SD
Số
người
có NS
tỷ lệ
%
Số
CT
Số
người
SD
Số
người
có NS
tỷ
lệ
%
Số
CT
Số

người
SD
Số
người

NS
tỷ lệ
%
Số CT
Số
người
SD
Số
người có
NS
Số CT

TỔNG
474,237
44.0
54.7
2,775
12,941
7,078
22.2
56,309
282,996
62,699
100.0
2,352

11,528
11,528
0.0
277
1,385
0
100.0
20,476
126,063
126,063
208,473
41,545
I
Huyện C Jút
87,867
56.6
50.0
2,093
8,764
4,383
38.9
10,964
54,823
21,312
100.0
121
605
605
0.0
47

235
0
100.0
4,552
23,440
23,440
49,740
10,491
1
TT EATling
15,157
49.8
50.0
289
1,445
723
39.6
2,283
11,417
4,524
100.0
59
295
295

0
0
0
100.0
400

2,000
2,000
7,542
2,262
2
Xã EA Pô
11,582
68.1
50.0
479
2,395
1,198
57.6
1,178
5,892
3,393

0
0
0

0
0
0
100.0
659
3,295
3,295
7,886
1,357

3
Xã Nam
Dong
15,753
47.6
50.0
128
640
320
41.2
2,702
13,508
5,568
100.0
10
50
50

0
0
0
100.0
311
1,555
1,555
7,493
2,227
4
Xã Đăk
ĐRong

14,054
62.0
50.0
630
3,150
1,575
40.8
1,274
6,369
2,598

0
0
0

0
0
0
100.0
907
4,535
4,535
8,708
1,732
5
Xã Tâm
Thắng
12,406
54.7


0
0
0
41.3
1,913
9,566
3,949

0
0
0

0
0
0
100.0
568
2,840
2,840
6,789
1,435
6
Xã Trúc sơn
2,973
57.0

0
0
0
18.8

315
1,573
296

0
0
0

0
0
0
100.0
280
1,400
1,400
1,696
494
7
Xã Đăk Wil
8,845
69.0
50.0
567
1,134
567
33.7
584
2,921
984
100.0

52
260
260
0.0
47
235
0
100.0
859
4,295
4,295
6,106
984
8
Xã C Knia
7,097
49.6

0
0
0
0.0
715
3,577
0

0
0
0


0
0
0
100.0
568
3,520
3,520
3,520
0
II
Huyện Đăk
Mil
90,984
37.0
26.4
20
106
28
22.3
14,736
73,678
16,441

0
0
0

0
0
0

100.0
3,440
17,200
17,200
33,669
14,435
1
TT Đăk Mil
9,659
51.8
30.0
2
10
3
17.8
1,130
5,649
1,003

0
0
0

0
0
0
100.0
800
4,000
4,000

5,006
802
2
Xã Đăk Lao
6,678
22.9

0
0
0
22.9
1,336
6,678
1,530

0
0
0

0
0
0

0
0
0
1,530
1,244
3
Xã Đăk R'la

9,156
21.3
26.7
3
15
4
21.3
1,828
9,141
1,950

0
0
0

0
0
0

0
0
0
1,954
1,560
4
Xã Đăk Gân
6,614
77.2
24.0
5

25
6
44.6
538
2,689
1,200

0
0
0

0
0
0
100.0
780
3,900
3,900
5,106
1,200
5
Xã Đức Mạnh
12,760
39.2
33.3
1
6
2
24.4
2,051

10,254
2,500

0
0
0

0
0
0
100.0
500
2,500
2,500
5,002
2,000
6
Xã Đăk N'rót
6,136
32.7
26.7
3
15
4
19.5
1,024
5,121
1,000

0

0
0

0
0
0
100.0
200
1,000
1,000
2,004
1,000
7
Xã Long Sơn
4,161
7.9

0
0
0
7.9
832
4,161
328

0
0
0

0

0
0

0
0
0
328
262
8
Xã Đăk Sắk
12,755
35.0

0
0
0
22.2
2,131
10,655
2,366

0
0
0

0
0
0
100.0
420

2,100
2,100
4,466
2,366
9
Xã Thuận An
9,823
43.3
25.0
4
20
5
24.0
1,461
7,303
1,750

0
0
0

0
0
0
100.0
500
2,500
2,500
4,255
1,750

10
Xã Đức Minh
13,242
30.3
26.7
2
15
4
23.4
2,405
12,027
2,814

0
0
0

0
0
0
100.0
240
1,200
1,200
4,018
2,251


3
III

Huyện Krông

55,463
52.2
30.0
2
20
6
19.6
6,592
32,958
6,476

0
0
0

0
0
0
100.0
4,297
22,485
22,485
28,967
3,508
1
TT Đăk Mâm
4,583
76.1

30.0
2
20
6
44.7
391
1,957
875

0
0
0

0
0
0
100.0
516
2,606
2,606
3,487
568
2
Xã Nam Đà
10,145
52.2

0
0
0

29.1
1,369
6,845
1,993

0
0
0

0
0
0
100.0
550
3,300
3,300
5,293
1,295
3
Xã B. Choa'h
2,031
77.5

0
0
0
42.9
160
801
344


0
0
0

0
0
0
100.0
246
1,230
1,230
1,574
221
4
Xã Đăk Sô
10,567
32.9

0
0
0
16.9
1,706
8,528
1,440

0
0
0


0
0
0
100.0
390
2,039
2,039
3,479
312
5
Xã Tân
Thành
2,553
32.3

0
0
0
0.0
346
1,728
0

0
0
0

0
0

0
100.0
150
825
825
825
0
6
Xã Đăk Rồ
6,230
43.3

0
0
0
14.7
828
4,140
610

0
0
0

0
0
0
100.0
408
2,090

2,090
2,700
360
7
Xã Nậm
N.Đir
6,375
45.9

0
0
0
0.0
690
3,450
0

0
0
0

0
0
0
100.0
583
2,925
2,925
2,925
0

8
Xã Nậm
Nung
4,027
60.2

0
0
0
11.5
362
1,812
208

0
0
0

0
0
0
100.0
443
2,215
2,215
2,423
85
9
Xã Đức
Xuyên

3,033
53.1

0
0
0
22.4
367
1,833
411

0
0
0

0
0
0
100.0
200
1,200
1,200
1,611
294
10
Xã Đăk Nang
1,963
73.5

0

0
0
29.9
149
743
222

0
0
0

0
0
0
100.0
244
1,220
1,220
1,442
131
11
Xã Quảng
Phú
3,956
81.1

0
0
0
33.3

224
1,121
373

0
0
0

0
0
0
100.0
567
2,835
2,835
3,208
242
IV
Huyện Tuy
Đức
39,188
22.3
16.4
11
110
18
16.7
1,520
9,065
1,511

100.0
734
3,764
3,764
0.0
154
770
0
100.0
687
3,435
3,435
8,728
1,520
1
TT Quảng
Trực
3,852
47.3





















1,823

2
Xã Đăk Buk
So
8,135
27.7





















2,254

3
Xã Quảng
Tâm
2,471
36.7





















907

4
Xã Đăk R'tih
5,916
35.0




















2,068


5
Xã Quảng
Tân
8,221
12.2




















1,001

6
Xã Đăk Ngo

10,593
6.4




















675

V
Huyện Đắk
R'Lâp 2006
65,354
38.0
17.3

10
133
23
12.1
9,202
46,000
5,559
100.0
570
2,850
2,850

0
0
0
100.0
3,273
16,371
16,371
24,803
4,928
1
TT Kiến Đức
7,133
76.3
17.8
3
45
8
14.2

385
1,923
273
100.0
523
2,615
2,615

0
0
0
100.0
510
2,550
2,550
5,446
328
2
Xã Đăk Sin
8,774
19.3

0
0
0
7.8
1,536
7,682
600


0
0
0

0
0
0
100.0
218
1,092
1,092
1,692
800
3
Xã Đạo
Nghĩa
4,078
47.5

0
0
0
17.7
520
2,600
460

0
0
0


0
0
0
100.0
296
1,478
1,478
1,938
800
4
Xã Nghĩa
6,873
26.4

0
0
0
8.5
1,105
5,523
467

0
0
0

0
0
0

100.0
270
1,350
1,350
1,817
600


4
Thắng
5
Xã Nhân Đạo
3,486
61.8

0
0
0
27.3
366
1,831
500
100.0
4
20
20

0
0
0

100.0
327
1,635
1,635
2,155
400
6
Xã Nhân Cơ
7,861
34.8
17.9
2
28
5
11.4
1,153
5,763
659

0
0
0

0
0
0
100.0
414
2,070
2,070

2,734
500
7
Xã Đăk Wer
6,479
31.9

0
0
0
12.5
1,009
5,044
633
100.0
3
15
15

0
0
0
100.0
284
1,420
1,420
2,068
500
8
Xã Kiến

Thành
4,925
43.7

0
0
0
17.8
675
3,373
600

0
0
0

0
0
0
100.0
310
1,552
1,552
2,152
400
9
Xã Quảng Tín
7,790
31.3
16.7

5
60
10
11.7
1,200
5,998
700

0
0
0

0
0
0
100.0
346
1,732
1,732
2,442
300
10
Xã Đăk Ru
7,955
29.7

0
0
0
10.6

1,253
6,263
667
100.0
40
200
200

0
0
0
100.0
298
1,492
1,492
2,359
300
VI
Huyện Đăk
G'long
34,333
30.0
33.6
25
125
42
9.0
5,263
26,318
2,362


0
0
0

0
0
0
100.0
1,578
7,890
7,890
10,294
1,203
1
TT Quảng
Khê
8,202
35.1
34.3
7
35
12
12.2
1,206
6,032
734

0
0

0

0
0
0
100.0
427
2,135
2,135
2,881
400
2
Xã Đăk Som
5,010
35.2
32.0
5
25
8
12.7
739
3,695
468

0
0
0

0
0

0
100.0
258
1,290
1,290
1,766
200
3
Xã Đăk Plao
2,902
7.5

0
0
0
7.5
580
2,902
218

0
0
0

0
0
0

0
0

0
218
93
4
Xã Đăk Ha
4,406
38.2
40.0
1
5
2
7.9
590
2,951
233

0
0
0

0
0
0
100.0
290
1,450
1,450
1,685
127
5

Xã Quảng
Sơn
8,275
25.8
33.3
9
45
15
9.4
1,350
6,750
636

0
0
0

0
0
0
100.0
296
1,480
1,480
2,131
347
6
Xã Đăk
R'Măng
5,538

29.1
33.3
3
15
5
1.8
798
3,988
73

0
0
0

0
0
0
100.0
307
1,535
1,535
1,613
36
VII
Huyện Đăk
Song
57,019
35.0

0

0
0
26.2
6,596
32,975
8,635

0
0
0

0
0
0
100.0
2,260
11,300
11,300
19,935
5,460
1
Xã Đăk Mol
3,103
111.1

0
0
0
130.2
229

1,143
1,488

0
0
0

0
0
0
100.0
392
1,960
1,960
3,448
1,484
2
Xã Đăk Song
10,768
50.0

0
0
0
35.6
1,674
8,368
2,982

0

0
0

0
0
0
100.0
480
2,400
2,400
5,382
1,491
3
Xã Thuận
Hạnh
7,423
59.6

0
0
0
37.8
965
4,824
1,822

0
0
0


0
0
0
100.0
520
2,599
2,599
4,421
911
4
Xã Đăk
Đrung
8,294
39.1

0
0
0
19.3
1,252
6,260
1,206

0
0
0

0
0
0

100.0
407
2,034
2,034
3,240
1,005
5
Xã Nậm
N'sang
7,541
0.0

0
0
0

1,508
7,541
0

0
0
0

0
0
0

0
0

0
0
0
6
Xã Trờng
Xuân
7,146
48.2

0
0
0
23.5
968
4,839
1,137

0
0
0

0
0
0
100.0
461
2,307
2,307
3,444
569

VIII
TX. Gia
Nghĩa
44,029
73.4

614
3,683
2,578
15
1,436
7,179
403
100.0
927
4,309
4,309
0.0
76
380
0
100.0
389
23,942
23,942
32,337
0
1
Các phường:
Nghĩa Đức,

Đức Thành,
Nghĩa Phú,
30,219
85.0
100.0
614
3,683
3,683

0
0
0

0
0
0

0
0
0

1
22,000
22,000
25,683
0


5
Nghĩa Tân và

Nghĩa Trung
2
Xã Quảng
Thành
2,804
46.0

0
0
0
0.0
283
1,414
0
100.0
430
1,290
1,290
0.0
20
100
0

0
0
0
1,290
0
3
Xã Đăk Nia

7,249
52.6

0
0
0
0.0
632
3,158
0
100.0
267
1,869
1,869
0.0
56
280
0
100.0
388
1,942
1,942
3,811
0
4
Xã Đăk
R'Moan
3,757
41.3


0
0
0
15.5
521
2,607
403
100.0
230
1,150
1,150

0
0
0

0
0
0
1,553
0


TT
Địa phương
Năm 2010 (người)
Năm 2020
Tổng
dân số
(người)

Yêu cầu
cấp
(người)
Đã cấp giai
đoạn 2006-
2009
(người)
Còn phải
cấp
(người)
M cấp
thêm
(m3)
Tổng dân
số
(người)
Cần cấp
(người)
Đã cấp
2010
(người)
Còn phải
cấp
(người)
M cấp
thêm (m
3
)
I
Huyện C Jút

103,021
62,108
49,740
12,368
290,036
143,788
143,788
62,108
81,680
2,566,227
1
TT EATling
16,948
10,169
7,542
2,627
76,708
23,654
23,654
10,169
13,485
492,203
2
Xã EA Pô
15,076
9,046
7,886
1,160
25,404
21,042

21,042
9,046
11,996
350,283
3
Xã Nam Dong
19,248
11,549
7,493
4,056
88,826
26,865
26,865
11,549
15,316
447,227
4
Xã Đăk Rong
17,116
10,270
8,708
1,562
34,208
23,889
23,889
10,270
13,619
397,675
5
Xã Tâm Thắng

14,242
8,545
6,789
1,756
38,456
19,878
19,878
8,545
11,333
413,655
6
Xã Trúc sơn
3,220
1,932
1,696
236
5,168
4,495
4,495
1,932
2,563
74,840
7
Xã Đăk Wil
9,686
6,106
6,106
0
0
13,519

13,519
6,106
7,413
216,460
8
Xã C Knia
7,485
4,491
3,520
971
21,265
10,446
10,446
4,491
5,955
173,886
II
Huyện Đăk Mil
97,069
59,124
33,669
25,455
564,918
135,481
135,481
59,124
76,357
2,287,973
1
TT Đăk Mil

10,045
6,027
5,006
1,021
29,813
14,020
14,020
6,027
7,993
291,745
2
Xã Đăk Lao
7,356
4,414
1,530
2,884
63,160
10,267
10,267
4,414
5,853
170,908
3
Xã Đăk R'la
10,086
6,052
1,954
4,098
89,746
14,077

14,077
6,052
8,025
234,330
4
Xã Đăk Gân
7,041
5,106
5,106
0
0
9,828
9,828
5,106
4,722
137,882


6
5
Xã Đức Mạnh
14,661
8,797
5,002
3,795
83,111
20,462
20,462
8,797
11,665

340,618
6
Xã Đăk N'rót
5,939
3,563
2,004
1,559
34,142
8,290
8,290
3,563
4,727
138,028
7
Xã Long Sơn
2,613
1,568
328
1,240
27,156
3,647
3,647
1,568
2,079
60,707
8
Xã Đăk Sắk
11,885
7,131
4,466

2,665
58,364
16,589
16,589
7,131
9,458
276,174
9
Xã Thuận An
10,905
6,543
4,255
2,288
50,107
15,220
15,220
6,543
8,677
253,368
10
Xã Đức Minh
16,538
9,923
4,018
5,905
129,320
23,081
23,081
9,923
13,158

384,214
III
Huyện Krông Nô
66,103
40,411
28,967
11,444
284,459
92,261
92,261
40,411
51,850
1,608,183
1
Xã Đăk Mâm
5,462
3,487
3,487
0

7,624
7,624
3,487
4,137
120,800
2
Xã Nam Đà
12,091
7,255
5,293

1,962
42,968
16,875
16,875
7,255
9,620
280,904
3
Xã B. Choa'h
2,421
1,574
1,574
0

3,379
3,379
1,574
1,805
52,706
4
TT Đăk Sô
12,594
7,556
3,479
4,077
119,048
17,578
17,578
7,556
10,022

365,803
5
Xã Tân Thành
3,043
1,826
825
1,001
21,922
4,247
4,247
1,826
2,421
70,693
6
Xã Đăk D rô
7,425
4,455
2,700
1,755
38,435
10,364
10,364
4,455
5,909
172,543
7
Xã Nậm N.Đir
7,598
4,559
2,925

1,634
35,785
10,605
10,605
4,559
6,046
176,543
8
Xã Nậm Nung
4,800
2,880
2,423
457
10,008
6,699
6,699
2,880
3,819
111,515
9
Xã Đức Xuyên
3,615
2,169
1,611
558
16,294
5,046
5,046
2,169
2,877

105,011
10
Xã Đăk Nang
2,340
1,442
1,442
0
0
3,266
3,266
1,442
1,824
53,261
11
Xã Quảng Phú
4,714
3,208
3,208
0
0
6,578
6,578
3,208
3,370
98,404
IV
Huyện Tuy Đức
28,192
16,915
8,728

8,187
179,295
39,347
39,347
16,915
22,432
8,187
1
TT Quảng Trực
3,039
1,823
1,823
0
0
4,241
4,241
1,823
2,418
88,257
2
Xã Đăk Buk So
6,856
4,114
2,254
1,860
40,734
9,569
9,569
4,114
5,455

159,286
3
Xã Quảng Tâm
2,226
1,336
907
429
9,395
3,107
3,107
1,336
1,771
51,713
4
Xã Đăk R'tih
4,889
2,933
2,068
865
18,944
6,823
6,823
2,933
3,890
113,588
5
Xã Quảng Tân
8,860
5,316
1,001

4,315
94,499
12,366
12,366
5,316
7,050
205,860
6
Xã Đăk Ngo
2,322
1,393
675
718
15,724
3,241
3,241
1,393
1,848
53,962
V
Huyện Đăk R'Lấp
77,891
47,079
24,803
22,276
487,844
108,714
108,714
47,079
61,635

1,901,022
1
TT Kiến Đức
8,501
5,446
5,446
0
0
11,865
11,865
5,446
6,419
234,294
2
Xã Đăk Sin
10,457
6,274
1,692
4,582
100,346
14,595
14,595
6,274
8,321
242,973
3
Xã Đạo Nghĩa
4,860
2,916
1,938

978
21,418
6,783
6,783
2,916
3,867
112,916
4
Xã Nghĩa thắng
8,191
4,915
1,817
3,098
67,846
11,432
11,432
4,915
6,517
190,296
5
Xã Nhân Đạo
4,155
2,493
2,155
338
7,402
5,800
5,800
2,493
3,307

96,564
6
Xã Nhân Cơ
9,369
5,621
2,734
2,887
63,225
13,076
13,076
5,621
7,455
272,108


7
7
Xã Đăk Wer
7,722
4,633
2,068
2,565
56,174
10,777
10,777
4,633
6,144
179,405
8
Xã Kiến Thành

5,870
3,522
2,152
1,370
30,003
8,193
8,193
3,522
4,671
136,393
9
Xã Quảng Tín
9,284
5,570
2,442
3,128
68,503
12,957
12,957
5,570
7,387
215,700
10
Xã Đăk Ru
9,482
5,689
2,359
3,330
72,927
13,236

13,236
5,689
7,547
220,372
VI
Huyện Đăk G'long
32,157
19,293
10,294
8,999
201,480
44,882
44,882
19,293
25,589
780,932
1
TT Quảng Khê
5,807
3,484
2,881
603
17,608
8,105
8,105
3,484
4,621
168,667
2
Xã Đăk Som

4,657
2,794
1,766
1,028
22,513
6,500
6,500
2,794
3,706
108,215
3
Xã Đăk Plao
2,807
1,684
218
1,466
32,105
3,917
3,917
1,684
2,233
65,204
4
Xã Đăk Ha
3,729
2,237
1,685
552
12,089
5,205

5,205
2,237
2,968
86,666
5
Xã Quảng Sơn
10,214
6,128
2,131
3,997
87,534
14,256
14,256
6,128
8,128
237,338
6
Xã Đăk R'Măng
4,943
2,966
1,613
1,353
29,631
6,899
6,899
2,966
3,933
114,844
VII
Huyện Đăk Song

53,612
32,167
19,935
12,232
267,881
74,827
74,827
32,167
42,660
1,320,220
1
Xã Đăk Hoà
7,516
4,510
3,448
1,062
23,258
10,490
10,490
4,510
5,980
174,616
2
Xã Đăk Song
12,834
7,700
5,382
2,318
50,764
17,912

17,912
7,700
10,212
372,738
3
Xã Thuận Hạnh
8,895
5,337
4,421
916
20,060
12,415
12,415
5,337
7,078
206,678
4
Xã Đăk Đrung
6,925
4,155
3,240
915
20,039
9,665
9,665
4,155
5,510
160,892
5
Xã Nậm N'sang

8,750
5,250
0
5,250
114,975
12,213
12,213
5,250
6,963
203,320
6
Xã Trờng Xuân
8,692
5,215
3,444
1,771
38,785
12,132
12,132
5,215
6,917
201,976
VIII
TX. Gia Nghĩa
70,000
61,547
32,337
29,210
852,932
110,587

110,587
61,547
49,040
1,789,960
1
5 phường
48,867
48,867
25,683
23,184
676,973
77,201
77,201
48,867
28,334
1,034,191
2
Xã Quảng Thành
3,227
1,936
1,290
646
18,863
5,098
5,098
1,936
3,162
115,413
3
Xã Đăk Nia

10,813
6,488
3,811
2,677
78,168
17,082
17,082
6,488
10,594
386,681
4
Xã Đăk R'Moan
7,093
4,256
1,553
2,703
78,928
11,206
11,206
4,256
6,950
253,675

Toàn Tỉnh
528,045
338,644
208,473
130,171
3,128,846
749,887

749,887
338,644
411,243
12,262,704




8
1.3

Đơn vị: 10
3
m
3
STT
Giai đoạn
Dân số
(người)
I
II
III
IV
V
VI
VII
VIII
IX
X
XI

XII
Tổng
I
Giai đoạn hiện tại
2009
421.109
857,88
774,86
857,88
830,21
857,88
830,21
857,88
857,88
830,21
857,88
830,21
857,88
10.100,90
II
Giai đoạn đến
năm 2015
528.044
1.434,10
1.295,32
1.434,10
1.387,84
1.434,10
1.387,84
1.434,10

1.434,10
1.387,84
1.434,10
1.387,84
1.434,10
16.885,41
III
Giai đoạn đến
năm 2020
749.887
2.486,64
2.246,00
2.486,64
2.406,43
2.486,64
2.406,43
2.486,64
2.486,64
2.406,43
2.486,64
2.406,43
2.486,64
29.278,18


1.4. 
Đơn vị: 10
3
m
3

TT
Địa phương
Tổng cộng
Giếng khoan
Giếng
đào

Bể chứa

Hệ tập
trung

Dẫn
nước tự
chảy



Số
công
trình
Dân số
(người)
Số CT
Số người
SD
Số CT
Số
người
SD

Số CT
Số người
SD
Số CT
Số người
SD
Số CT
Số người
SD

TỔNG

130171
907
27598
356
8872
4469
22337
31
71017
1
347
I
Huyện C Jút
116
12368
114
7713





2
4655


1
TT EATling
1
2627
0
0




1
2627


2
Xã EA Pô
46
1160
46
1160









3
Xã Nam Dong
82
4056
81
2028




1
2028


4
Xã Đăk ĐRong
62
1562
62
1562









5
Xã Tâm Thắng
70
1756
70
1756








6
Xã Trúc sơn
9
236
9
236









7
Xã Đăk Wil












8
Xã C Knia
39
971
39
971








II

Huyện Đăk Mil
2046
25455
53
1332
191
4764
1794
8969
7
10390


1
TT Đăk Mil
1
1021






1
1021


2
Xã Đăk Lao
233

2884




232
1158
1
1726


3
Xã Đăk R'la
609
4098




608
3040
1
1058




9

Xã Đăk Gân

0
0










5
Xã Đức Mạnh
169
3795




167
833
2
2962


6
Xã Đăk N'rót
237
1559



19
468
218
1091




7
Xã Long Sơn
1
1240






1
1240


8
Xã Đăk Sắk
106
2665
53
1332

53
1333






9
Xã Thuận An
275
2288
0
0
46
1144
229
1144




10
Xã Đức Minh
415
5905
0
0
73
1819

341
1703
1
2383


III
Huyện Krông Nô
738
11444
175
4402
101
2526
460
2299
1
1870
1
347
1
TT Đăk Mâm













2
Xã Nam Đà
235
1962


39
981
196
981




3
Xã B. Choa'h













4
Xã Đăk Sô
89
4077
26
662
62
1545


1
1870


5
Xã Tân Thành
40
1001
40
1001









6
Xã Đăk Rồ
211
1755
35
877


176
878




7
Xã Nậm N.Đir
65
1634
65
1634








8
Xã Nậm Nung

55
457
9
228


46
229




9
Xã Đức Xuyên
43
558




42
211


1
347
10
Xã Đăk Nang













11
Xã Quảng Phú












IV
Huyện Tuy Đức
207
8187
69
1737

64
1582
72
359
2
4509


1
TT Quảng Trực












2
Xã Đăk Buk So
16
1860
15
372





1
1488


3
Xã Quảng Tâm
17
429
17
429








4
Xã Đăk R'tih
35
865
23
577
12
288







5
Xã Quảng Tân
53
4315


52
1294


1
3021


6
Xã Đăk Ngo
86
718
14
359


72
359





V
Huyện Đăk R'Lấp
1848
22276
133
3330


1709
8539
6
10407


1
TTkiến Đức

0











1
Xã Đăk Sin
258
4582
43
1070


214
1070
1
2442




10
2
Xã Đạo Nghĩa
39
978
39
978









3
Xã Nghĩa thắng
223
3098




222
1110
1
1988


4
Xã Nhân Đạo
68
338




68
338




5

Xã Nhân Cơ
219
2887




218
1088
1
1799


6
Xã Đăk Wer
308
2565
51
1282


257
1283




7
Xã Kiến Thành
100

1370




99
495
1
875


8
Xã Quảng Tín
252
3128




251
1257
1
1871


9
Xã Đăk Ru
381
3330





380
1898
1
1432


VI
Huyện Đăk G'long
452
8999
75
1865


373
1866
4
5268


1
TT Quảng Khê
1
603







1
603


2
Xã Đăk Som
1
1028






1
1028


3
Xã Đăk Plao
1
1466







1
1466


4
Xã Đăk Ha
66
552
11
276


55
276




5
Xã Quảng Sơn
221
3997
37
913


183
913
1

2171


6
Xã Đăk R'Măng
162
1353
27
676


135
677




VII
Huyện Đăk Song
352
12232
288
7219


61
305
3
4708




Xã Đăk Mol
42
1062
42
1062








2
Xã Đăk Song
47
2318
46
1159




1
1159


3

Xã Thuận Hạnh
85
916
24
611


61
305




4
Xã Đăk Đrung
37
915
37
915








5
Xã Nậm N'sang
140

5250
139
3472




1
1778


6
Xã Trờng Xuân
1
1771






1
1771


VIII
TX. Gia Nghĩa
6
29210







6
29210


1
5 phường
1
23184






1
23184


2
Xã Quảng Thành
1
646







1
646


3
Xã Đăk Nia
2
2677






2
2677


4
Xã Đăk R'Moan
2
2703







2
2703





11
1.5
Đơn vị: 10
3
m
3
TT
Địa phương
Tổng cộng
Giếng khoan
Giếng đào
Bể chứa
Hệ tập trung
Dẫn nước tự chảy


Số công
trình
Dân số
(người)
Số CT
Số

người
SD
Số CT
Số
người
SD
Số CT
Số
người
SD
Số CT
Số
người
SD
Số CT
Số
người
SD

TỔNG
12052
411243
2616
65428
0
0
12101
60505
112
285310

0
0
I
Huyện C Jút
731
81680
710
17752
0
0
2775
13872
21
50056
0
0
1
TT EATling
4
13485






4
13485
0
0

2
Xã EA Pô
723
11996
120
2998
0
0
600
2998
3
6000
0
0
3
Xã Nam Dong
923
15316
153
3829
0
0
766
3829
4
7658
0
0
4
Xã Đăk ĐRong

917
13619
152
3809
0
0
762
3810
3
6000
0
0
5
Xã Tâm Thắng
463
11333
77
1916
0
0
383
1917
3
7500
0
0
6
Xã Trúc sơn
103
2563

103
2563
0
0




0
0
7
Xã Đăk Wil
3
7413






3
7413
0
0
8
Xã C Knia
370
5955
105
2637

0
0
264
1318
1
2000
0
0
II
Huyện Đăk Mil
3623
76357
465
11590
0
0
3137
15684
21
49083
0
0
1
TT Đăk Mil
2
7993







2
7993
0
0
2
Xã Đăk Lao
250
5853
71
1769
0
0
177
884
2
3200
0
0
3
Xã Đăk R'la
681
8025
62
1542
0
0
617
3083

2
3400
0
0
4
Xã Đăk Gân
329
4722
39
964
0
0
289
1447
1
2311
0
0
5
Xã Đức Mạnh
503
11665
59
1466
0
0
440
2199
4
8000

0
0
6
Xã Đăk N'rót
372
4727
44
1091


327
1636
1
2000
0
0
7
Xã Long Sơn
1
2079






1
2079
0
0

8
Xã Đăk Sắk
705
9458
117
2929
0

586
2929
2
3600
0
0
9
Xã Thuận An
138
8677


0

135
677
3
8000
0
0
10
Xã Đức Minh

642
13158
73
1829
0

566
2829
3
8500
0
0
III
Huyện Krông Nô
2325
51850
339
8497
0
0
1968
9840
18
33513
0
0
1
TT Đăk Mâm
2
4137







2
4137
0
0
2
Xã Nam Đà
617
9620
102
2560
0

512
2560
3
4500
0
0


12
3
Xã B. Choa'h
1

1805






1
1805
0
0
4
Xã Đăk Sô
593
10022
54
1341
0

536
2681
3
6000
0
0
5
Xã Tân Thành
51
2421
8

210
0

42
211
1
2000
0
0
6
Xã Đăk Rồ
470
5909
78
1954
0

391
1955
1
2000
0
0
7
Xã Nậm N.Đir
367
6046
61
1523
0


305
1523
1
3000
0
0
8
Xã Nậm Nung
219
3819
36
909
0

182
910
1
2000
0
0
9
Xã Đức Xuyên
2
2877







2
2877


10
Xã Đăk Nang
1
1824






1
1824
0
0
11
Xã Quảng Phú
2
3370






2

3370
0
0
IV
Huyện Tuy Đức
956
22432
103
2577
0

846
4228
7
15627
0
0
1
TT Quảng Trực
0
2418







2418



2
Xã Đăk Buk So
225
5455
37
927
0

186
928
2
3600


3
Xã Quảng Tâm
1
1771






1
1771


4

Xã Đăk R'tih
353
3890
32
800
0

320
1600
1
1490


5
Xã Quảng Tân
376
7050
34
850
0

340
1700
2
4500


6
Xã Đăk Ngo
1

1848






1
1848


V
Huyện Đăk R'Lấp
3054
61635
292
7312
0

2746
13737
18
40586
0
0
1
TTkiến Đức

6419







2
6419


1
Xã Đăk Sin
281
8321
46
1160
0

232
1161
3
6000
0
0
2
Xã Đạo Nghĩa
2
3867


0




2
3867
0
0
3
Xã Nghĩa thắng
305
6517


0

303
1517
2
5000
0
0
4
Xã Nhân Đạo
73
3307
72
1807
0




1
1500
0
0
5
Xã Nhân Cơ
493
7455


0

491
2455
2
5000
0
0
6
Xã Đăk Wer
438
6144
73
1822
0

364
1822
1

2500
0
0
7
Xã Kiến Thành
296
4671


0

294
1471
2
3200
0
0
8
Xã Quảng Tín
559
7387


0

557
2787
2
4600
0

0
9
Xã Đăk Ru
607
7547
101
2523
0

505
2524
1
2500
0
0
VI
Huyện Đăk G'long
358
25589
58
1450
0

290
1451
10
22688
0
0
1

TT Quảng Khê
2
4621






2
4621
0
0


13
2
Xã Đăk Som
2
3706






2
3706
0
0

3
Xã Đăk Plao
1
2233






1
2233
0
0
4
Xã Đăk Ha
117
2968
19
484
0

97
484
1
2000
0
0
5
Xã Quảng Sơn

3
8128






3
8128
0
0
6
Xã Đăk R'Măng
233
3933
39
966
0

193
967
1
2000
0
0
VII
Huyện Đăk Song
998
42660

649
16250
0

339
1693
10
24717
0
0
1
Xã Đăk Mol
128
5980
127
3180
0



1
2800


2
Xã Đăk Song
171
10212
168
4212

0



3
6000


3
Xã Thuận Hạnh
475
7078
135
3385
0

339
1693
1
2000


4
Xã Đăk Đrung
121
5510
120
3010
0




1
2500


5
Xã Nậm N'sang
101
6963
99
2463
0



2
4500


6
Xã Trờng Xuân
2
6917


0




2
6917


VIII
TX. Gia Nghĩa
7
49040


0
0


7
49040
0
0
1
5 phường
1
28334


0



1
28334

0
0
2
Xã Quảng Thành
1
3162


0



1
3162
0
0
3
Xã Đăk Nia
3
10594


0



3
10594
0
0

4
Xã Đăk R'Moan
2
6950


0



2
6950
0
0



14
PHỤ LỤC 2. TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG NƯỚC

2.1. 
TT
Thông số
Đơn vị
Giá trị giới hạn
1
pH
-
5,5 - 8,5
2

Độ cứng (tính theo CaCO
3
)
mg/l
500
3
Chất rắn tổng số
mg/l
1500
4
COD (KMnO4)
mg/l
4
5
Amôni (tính theo N)
mg/l
0,1
6
Clorua (Cl-)
mg/l
250
7
Florua (F-)
mg/l
1,0
8
Nitrit (NO
-
2
) (tính theo N)

mg/l
1,0
9
Nitrat (NO
-
3
) (tính theo N)
mg/l
15
10
Sulfat (SO
4
2-
)
mg/l
400
11
Xianua (CN-)
mg/l
0,01
12
Phenol
mg/l
0,001
13
Asen (As)
mg/l
0,05
14
Cadimi (Cd)

mg/l
0,005
15
Chì (Pb)
mg/l
0,01
16
Crom VI (Cr
6+
)
mg/l
0,05
17
Đồng (Cu)
mg/l
1,0
18
Kẽm (Zn)
mg/l
3,0
19
Mangan (Mn)
mg/l
0,5
20
Thuỷ ngân (Hg)
mg/l
0,001
21
Sắt (Fe)

mg/l
5
22
Selen (Se)
mg/l
0,01
23
Tổng hoạt độ phóng xạ α
Bq/l
0,1
24
Tổng hoạt độ phóng xạ β
Bq/l
1,0
25
E - Coli
MPN/100ml
Không phát hiện thấy
26
Coliform
MPN/100ml
3

2.2. 
(theo TC )
Số TT
Tên chỉ tiêu
Đơn vị tính
Giới hạn tối đa
1

Màu sắc
TCU
15
2
Mùi vị

Không có mùi, Vị lạ
3
Độ đục
NTU
2
4
pH

6,5-8,5
5
Độ cứng
mg/l
300
6
Tổng chất rắn hoà tan (TDS)
mg/l
1000
7
Hàm lượng nhôm
mg/l
0,2
8
Hàm lượng Amoni, tính theo
NH

4
+

mg/l
1,5
9
Hàm lượng Antimon
mg/l
0,005
10
Hàm lượng Asen
mg/l
0,01
11
Hàm lượng Bari
mg/l
0,7


15
12
Hàm lượng Bo tính chung cho cả
Borat và Axit boric

mg/l

0,3
13
Hàm lượng Cadimi
mg/l

0,003
14
Hàm lượng Clorua
mg/l
250
15
Hàm lượng Crom
mg/l
0,05
16
Hàm lượng Đồng (Cu)
mg/l
2
17
Hàm lượng Xianua
mg/l
0,07
18
Hàm lượng Florua
mg/l
0,7 – 1,5
19
Hàm lượng Hydro sunfua
mg/l
0,05
20
Hàm lượng Sắt
mg/l
0,5
21

Hàm lượng Chì
mg/l
0,01
22
Hàm lượng Mangan
mg/l
0,5
23
Hàm lượng Thuỷ ngân.
mg/l
0,001
24
Hàm lượng Molybden
mg/l
0,07
25
Hàm lượng Niken
mg/l
0,02
26
Hàm lượng Nitrat
mg/l
50
(b)

27
Hàm lượng Nitrit
mg/l
3
(b)


28
Hàm lượng Selen
mg/l
0,01
29
Hàm lượng Natri
mg/l
200
30
Hàm lượng Sunphát
mg/l
250
31
Hàm lượng kẽm
mg/l
3
32
Độ ô xy hoá
mg/l
2





16
PHỤ LỤC 3. VỊ TRÍ LẤY MẪU NƯỚC VÀ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH

3.1  Nông (tháng 4/2010)

TT
Ký hiệu mẫu
Địa chỉ lấy mẫu
Tọa độ
Ghi chú
1
ĐL
Giếng khoan của UBND huyện Đăk R’
Lấp, sâu: >100m
12
0
00

379
107
0
30’650

2
ĐL1
Giếng đào nhà anh Phạm Mạnh Hùng,
SN 154, đường Lê Trung Lương khối 3
TT Kiến Đức, Đăk R’ Lấp, sâu: 14m
12
0
00

369
107
0

30’682

3

Giếng khoan tại UBND huyện Tuy
Đức, độ sâu >100m
12
0
13

423
107
0
28’403

4
TĐ1
Giếng đào nhà anh Nguyễn Văn Ca,
thôn 2 xã Đăk But So, Tuy Đức. cách
UBND huyện khoảng 200m về phía
Đông, sâu 21m
12
0
13

190
107
0
28’373


5
ĐS
Giếng đào nhà anh Nguyễn Văn Trữ,
thôn Đăk Liên, xã Đắc Dung, Đăk
Song. Sâu: 16m
12
0
13

190
107
0
31’888

6
NT
Giếng khoan nhà anh Bùi Thanh Dũng,
đường Phạm Ngọc Thạch, phường
Nghĩa Tân, TX. Gia Nghĩa, sâu 87m.
12
0
00

07
107
0
41’02

7
GNTa

Giếng đào nhà anh Đặng Văn Ngọc,
đường Phạm Ngọc Thạch, phường
Nghĩa Tân, TX. Gia Nghĩa, sâu: 18m
12
0
00

05
107
0
41’02
Có phân tích
Coliform
8
GNĐ
Giếng đào nhà anh Vũ Trọng Hải, tổ 1
đường Nguyễn Văn Trỗi, phường
Nghĩa Đức, TX. Gia Nghĩa, sâu: 8m
12
0
00

20.3
107
0
41’23.6
Có phân tích
Coliform
9
GNTb

Giếng đào nhà anh Trương Văn Thống,
tổ 10 phường Nghĩa Thành, TX. Gia
Nghĩa, sâu: 12m
12
0
00

04.8
107
0
40’37.1

10
QT
Giếng đào nhà anh Trịnh Công Tăng,
thôn Tân Lập, xã Quang Thành, TX.
Gia Nghĩa, sâu: 29m
12
0
02

45
107
0
41’01.9
Có phân tích
Coliform
11
GNPa
Giếng đào nhà anh Phan văn Thoan, tổ

1, phường Nghĩa Phú, TX. Gia Nghĩa,
sâu 16m
12
0
02

09.8
107
0
41’00

12
GĐNT
Giếng đào nhà bà Nguyễn Thị Hiển, tổ
14 phường Nghĩa Thành, TX. Gia
Nghĩa, sâu 12m
12
0
00

31.1
107
0
41’22.2

13
GNT1
Giếng đào nhà chị Hồ Thị Bích Vân, tổ
3 phường Nghĩa Trung (gần KS
Sunrise), sâu 7m

11
0
59

53
107
0
41’53.3
Có phân tích
Coliform
14
GNPb
Giếng đào nhà ông Trần Bá Ngà,
phường Nghĩa Đức(xã Đăk Nia cũ),
TX. Gia Nghĩa, sâu: 16m
12
0
00

21.6
107
0
43’09.5
Có phân tích
Coliform
15
NNG
Giếng khoan nhà anh Phùng Tuấn
Thành, thôn 8 Nghĩa Phú, TX Gia
Nghĩa, sâu: 100m

11
0
59

26.91
107
0
38’45.67
Có phân tích
Coliform
16
GĐL
Giếng đào nhà ông Đỗ Văn Thắng,
thôn 2 xã Đăk Hà, huyện Đăk Glong,
sâu: 22m
12
0
03

44.5
107
0
46’46

17
GKN
Giếng đào nhà anh Đỗ Văn Tư, thôn
Phú Trung, xã Quảng Phú, huyện
Krông Nô, sâu: 12m
12

0
17

51.6
107
0
58’19.4

18
GKN1
Giếng khoan nhà anh Nguyễn Văn
Cảnh, số 65 thôn Đức Lập, xã Đăk So,
Krông Nô, sâu: 70m
12
0
32

32
107
0
52’31.6



17
TT
Ký hiệu mẫu
Địa chỉ lấy mẫu
Tọa độ
Ghi chú

19
GĐM
Giếng đào nhà anh Trịnh Quốc Bình, số
54 Trần Hưng Đạo, TT Đăk Min, sâu:
12m
12
0
26

49.7
107
0
37’02.4

20
GĐS
Giếng đào nhà anh Phạm Văn Vang,
thôn Tân Bình 1, xã Đăk Hòa, Đăk
Song, sâu 10m
12
0
22

30.3
107
0
38’42.4

21
GCJ

Giếng khoan nhà anh Võ Văn Đồng,
thôn 3 xã Trúc Sơn, huyện Cư Jut, sâu
45m
12
0
34

47.1
107
0
51’23.2



3.2.  Nông (tháng 4/2010)

STT
Chỉ tiêu
Đơn
vị
Mẫu
ĐL
Mẫu
ĐL1
Mẫu

Mẫu
TĐ1
Mẫu
ĐS

Tiêu chuẩn so sánh
QCVN
09:
2008/BTN
MT
1329/2002
/BYT/QĐ
1
pH

7,28
6,6
6,14
6,75
6,47
5,5 - 8,5
6,5 - 8,5
2
Độ cứng
(CaCO
3
)
mg/l
60
7,5
25
5
35
500
300

3
Độ đục

2,86
3,08
3,07
2,89
2,88

2
4
Amoni (NH
4
+
)
mg/l
0,096
0,012
0,11
0,31
0,016
0,1
1,5
5
Nitrit (NO
2
-
)
mg/l
0,0008

0,0002
0,0003
0,0002
0,0001
1,0
3,0
6
Nitrat (NO
3
-
)
mg/l
5,19
9,44
24,22
5,62
4,68
15
50
7
Σ Fe
mg/l
0,076
0,014
0,15
0,046
0,59
5
0,5
8

Cu
mg/l
0,0006
0,0005
0,0088
0,0011
0,0011
1,0
2,0
9
Pb
mg/l
0,0016
0,0001
0,0011
0,0003
0,0001
0,01
0,01
10
Zn
mg/l
0,021
0,001
0,47
0,008
0,204
3,0
3,0
11

Hg
mg/l
0,0002
0,0002
0,0002
0,0002
0,0001
0,001
0,001
12
As
mg/l
0,004
0,002
0,003
0,001
0,001
0,05
0,01
13
Mn
mg/l
0,0119
0,02
0,0041
0,047
0,07
0,5
0,5
14

CN-
mg/l
0,0003
0,0008
2
0
0,0009
8
0,0006
2
0,01
0,07
15
F-
mg/l
0,213
0,507
0,093
0,194
0,224
1,0
0,7-1,5

3.2 . 
4/2010)

STT
Chỉ tiêu
Đơn
vị

Mẫu
NT
Mẫu
GNTa
Mẫu
GNĐ
Mẫu
GNTb
Mẫu
QT
Tiêu chuẩn so sánh
QCVN
09:
2008/BTN
MT
1329/2002
/BYT/QĐ
1
pH

6,5
7,12
6,24
6,1
7,34
5,5 - 8,5
6,5 - 8,5
2
Độ cứng
(CaCO

3
)
mg/l
65
15
25
20
30
500
300
3
Độ đục

3,75
2,77
2,81
3,04
4,37

2
4
Amoni (NH
4
+
)
mg/l
0,032
0,072
0,43
0,011

0,012
0,1
1,5
5
Nitrit (NO
2
-
)
mg/l
0,0006
0,05
0,002
0,0004
0,0005
1,0
3,0
6
Nitrat (NO
3
-
)
mg/l
5,36
14,28
10,98
14,53
5,89
15
50
7

Σ Fe
mg/l
0,02
0,012
0,01
2,61
4,34
5
0,5
8
Cu
mg/l
0,0023
0,0005
0,0013
0,0083
0,0062
1,0
2,0
9
Pb
mg/l
0,0002
0,0005
0,0005
0,0004
0,021
0,01
0,01
10

Zn
mg/l
0,128
0,027
0,025
0,024
0,039
3,0
3,0
11
Hg
mg/l
0,001
0,0002
0,0002
0,0002
0,0002
0,001
0,001


18
12
As
mg/l
0,001
0,002
0,002
0,002
0,002

0,05
0,01
13
Mn
mg/l
0,004
0,037
0,149
0,1117
0,087
0,5
0,5
14
CN-
mg/l
0
0,0000
6
0,0001
6
0,0001
0,0009
2
0,01
0,07
15
F-
mg/l
0,221
0,284

0,331
0,32
0,302
1,0
0,7-1,5

3.2 . 
4/2010)
STT
Chỉ tiêu
Đơn
vị
Mẫu
GNPa
Mẫu
GĐNT
Mẫu
GNT1
(NGT1
)
Mẫu
GNPb
Mẫu
GĐL
Tiêu chuẩn so sánh
QCVN
09:
2008/BT
NMT
1329/200

2/BYT/Q
Đ
1
pH

6,24
6,57
6,99
7,05
7,1
5,5 - 8,5
6,5 - 8,5
2
Độ cứng
(CaCO
3
)
mg/l
5
10
20
5
10
500
300
3
Độ đục

2,42
2,58

2,62
2,75
3,34

2
4
Amoni (NH
4
+
)
mg/l
0,15
0,052
0,088
0,052
0,094
0,1
1,5
5
Nitrit (NO
2
-
)
mg/l
0,004
0,0001
0,0002
0,0004
0,0068
1,0

3,0
6
Nitrat (NO
3
-
)
mg/l
5,87
16,11
6,8
5,54
4,98
15
50
7
Σ Fe
mg/l
0,028
0,012
0,36
0,084
0,071
5
0,5
8
Cu
mg/l
0,0013
0,0074
0,0186

0,0007
0,0005
1,0
2,0
9
Pb
mg/l
0,0004
0,03
0,0011
0,01
0,0047
0,01
0,01
10
Zn
mg/l
0,021
0,022
0,031
0,021
0,02
3,0
3,0
11
Hg
mg/l
0,0003
0,0002
0,0003

0,0003
0,0002
0,001
0,001
12
As
mg/l
0,003
0,002
0,002
0,003
0,003
0,05
0,01
13
Mn
mg/l
0,037
0,083
0,0153
0,02
0,0146
0,5
0,5
14
CN-
mg/l
0,0005
2
0

0,0002
0,0019
0,0004
2
0,01
0,07
15
F-
mg/l
0,24
0,329
0,153
0,238
0,156
1,0
0,7-1,5

3.2 . 
4/2010)
STT
Chỉ tiêu
Đơn
vị
Mẫu
GKN
Mẫu
GKN1
Mẫu
GĐM
Mẫu

GĐS
Mẫu
GCJ
Tiêu chuẩn so sánh
QCVN
09:
2008/BT
NMT
1329/200
2/BYT/Q
Đ
1
pH

6,06
8,13
7,23
7,43
6,97
5,5 - 8,5
6,5 - 8,5
2
Độ cứng
(CaCO
3
)
mg/l
65
105
15

40
155
500
300
3
Độ đục

5,71
3,55
3,26
2,58
14,58

2
4
Amoni (NH
4
+
)
mg/l
0,011
0,17
0,008
0,012
0,17
0,1
1,5
5
Nitrit (NO
2

-
)
mg/l
0,008
0,16
0,0001
0,0002
0,0002
1,0
3,0
6
Nitrat (NO
3
-
)
mg/l
4,56
4,33
11,41
20,98
4,13
15
50
7
Σ Fe
mg/l
0,01
0,011
0,021
0,14

1,29
5
0,5
8
Cu
mg/l
0,003
0,0018
0,0043
0,0014
0,0066
1,0
2,0
9
Pb
mg/l
0,0003
0,013
0,013
0,017
0,006
0,01
0,01
10
Zn
mg/l
0,011
0,001
0,01
0,058

0,029
3,0
3,0
11
Hg
mg/l
0,0002
0,0003
0,0003
0,0002
0,0002
0,001
0,001
12
As
mg/l
0,002
0,002
0,002
0,003
0,002
0,05
0,01
13
Mn
mg/l
0,007
0,01
0,0362
0,0263

0,2044
0,5
0,5


19
14
CN-
mg/l
0,0007
2
0
0,0014
8
0
0,0033
4
0,01
0,07
15
F-
mg/l
0,281
0,509
0,179
0,217
0,208
1,0
0,7-1,5


3.3. -  Nông
STT
Chỉ tiêu
Đơn vị
Mẫu
KCV3
Mẫu
GN01
Mẫu
GN02
Mẫu
GN03
Mẫu
GN04
Tiêu chuẩn so sánh
QCVN
09:
2008/BT
NMT
1329/200
2/BYT/Q
Đ
1
pH

7,38
7,4
7,19
7,68
7,54

5,5 - 8,5
6,5 - 8,5
2
Màu
NTU
Không
Không
Không
Không
Không
-
15
3
Mùi
TCU
Không
Không
Không
Không
Không
-
Không có
mùi, vị lạ
4
Độ đục

2,69
<0,02
<0,02
>0,02

<0,02
-
2
5
Sulfat (SO
4
2-
)
mg/l
2,4
2,4
0
2,4
4,8
400
250
6
Nitrit (NO
2
-
)
mg/l
0
0,01
0
0
0,02
1,0
3
7

Nitrat (NO
3
-
)
mg/l
0,16
0,62
0,25
0,09
1,1
15
50
8
Ca2+
mg/l
18,04
20,04
18,04
14,03
5,01
-
-
9
Mg2+
mg/l
6,08
9,73
7,3
6,69
1,22

-
-
10
Σ Fe
mg/l
0,01
0,34
0,17
0,13
0,04
5
0,5
11
Amoni (NH
4
+
)
mg/l
0,06
0
0
1,23
0
0,1
1,5
12
Natri (Na)
mg/l
4,7
2,24

2,0
2,24
53,38
-
200
13
As
mg/l
KPH
0,0004
0,000
1
KPH
KPH
0,05
0,01
14
Hg
mg/l
KPH
0,001
0
KPH
KPH
0,001
0,001
15
Pb
mg/l
KPH

0,002
0,002
0,001
0,001
0,01
0,01
16
Mn
mg/l
KPH
0,1
0,15
0,1
0,02
0,5
0,5
17
Al
mg/l
KPH
KPH
KPH
-
0,12
-
0,2
18
CN-
mg/l
KPH

KPH
KPH
KPH
KPH
0,01
0,07
19
Phenol
mg/l
KPH
KPH
KPH
0,000
2
KPH
0,001

20
Fecal Coli
MNP/
100ml





0
0
21
Coliform

MNP/
100ml





3
0
 Nông”.
3.5 .  Nông
STT
Chỉ tiêu
Đơn
vị
Mẫu
ĐR1
Mẫu
ĐR2
Mẫu
ĐR3
Mẫu
ĐR4
Mẫu
ĐR5
Tiêu chuẩn so sánh
QCVN
09:
2008/BT
NMT

1329/20
02/BYT/

1
pH

6,86
7,26
6,48
6,4
6,83
5,5 - 8,5
6,5 - 8,5
2
TDS
mg/l
105
139
105
108
146
1500
1000
3
Độ cứng
(CaCO
3
)
mg/l
0,56

1,45
0,4
0,85
1,1
500
300
4
Clorua (Cl-)
mg/l
6,38
5,32
6,38
6,38
7,8
250
250


20
5
Sulfat (SO
4
2-
)
mg/l
2,88
2,40
4,8
7,2
0

400
250
6
Nitrit (NO
2
-
)
mg/l
0,19
0,03
0,02
0,01
0,05
1,0
3
7
Nitrat (NO
3
-
)
mg/l
0,31
0,59
3,05
0,11
0,62
15
50
8
Ca2+

mg/l
5,61
18,04
5,61
9,02
12,63
-
-
9
Mg2+
mg/l
3,4
6,69
1,46
4,86
5,72
-
-
10
Σ Fe
mg/l
0,18
0,13
0,19
0
0,07
5
0,5
11
Amoni

(NH
4
+
)
mg/l
0,03
0,03
0,03
0,04
0,02
0,1
1,5
12
Natri (Na)
mg/l
15,8
11
12,35
10,75
15,88
-
200
13
As
mg/l
KPH
KPH
KPH
0,000
4

KPH
0,05
0,01
14
Hg
mg/l
KPH
KPH
KPH
KPH
KPH
0,001
0,001
15
Pb
mg/l
0,004
0,002
KPH
KPH
KPH
0,01
0,01
16
Mn
mg/l
0,05
0,04
0,05
0,07

0,05
0,5
0,5
17
Al
mg/l
0,73
0,29
2,05
KPH
0,58
-
0,2
18
CN-
mg/l
KPH
KPH
KPH
KPH
KPH
0,01
0,07
19
Phenol
mg/l
KPH
KPH
KPH
0,002

3
KPH
0,001

20
Fecal Coli
MN
P/
100
ml

7



0
0
21
Coliform
MN
P/
100
ml




1600
3
0

22









 
.  Nông
STT
Chỉ tiêu
Đơn vị
Mẫu
ĐS1
Mẫu
ĐS2
Mẫu
ĐS3
Mẫu
ĐS4
Mẫu
ĐS5
Tiêu chuẩn so sánh
QCVN
09:
2008/BT
NMT

1329/20
02/BYT/

1
pH

6,87
6,73
8,31
6,23
8,32
5,5 - 8,5
6,5 - 8,5
2
TDS
mg/l
173
156
122
91
164
1500
1000
3
Độ cứng
(CaCO
3
)
mg/l
0,6

0,5
0,2
0,7
1,0
500
300
4
Clorua (Cl-)
mg/l
6,38
7,80
7,09
7,09
6,03
250
250
5
Sulfat (SO
4
2-
)
mg/l
0
0
4,8
2,4
7,2
400
250
6

Nitrit (NO
2
-
)
mg/l
0
0,64
0,01
0,02
0
1,0
3
7
Nitrat (NO
3
-
)
mg/l
0,33
0,31
0
0,54
0,13
15
50
8
Ca2+
mg/l
7,01
5,61

2,81
7,01
12,02
-
-
9
Mg2+
mg/l
3,04
2,68
0,73
4,26
4,86
-
-
10
Σ Fe
mg/l
0,03
0
0,27
0,13
0,02
5
0,5


21
11
Amoni

(NH
4
+
)
mg/l
0,02
0,03
0,06
0,04
0
0,1
1,5
12
Natri (Na)
mg/l
42,61
39,14
30,37
7,33
28,33
-
200
13
As
mg/l
0,000
4
KPH
KPH
KPH

KPH
0,05
0,01
14
Hg
mg/l
KPH
KPH
KPH
KPH
KPH
0,001
0,001
15
Pb
mg/l
KPH
KPH
KPH
0,01
0
0,01
0,01
16
Mn
mg/l
KPH
0,11
0,01
0,07

0,06
0,5
0,5
17
Al
mg/l
KPH
0,38
0,44
0,31
0,99
-
0,2
18
CN-
mg/l
KPH
KPH
KPH
KPH
KPH
0,01
0,07
19
Phenol
mg/l
KPH
0,000
7
KPH

KPH
KPH
0,001

20
Fecal Coli
MNP/
100ml



4

0
0
21
Coliform
MNP/
100ml



20

3
0
 
3.5 ( theo).  Nông
STT
Chỉ tiêu

Đơn vị
Mẫu
ĐNI 1
Mẫu
ĐNI 2
Mẫu
ĐNI 4
Mẫu
ĐNI 9
Mẫu
ĐNI 5
Tiêu chuẩn so sánh
QCVN
09:
2008/BT
NMT
1329/20
02/BYT/

1
pH

7,88
6,08
7,69
7,81
7,91
5,5 - 8,5
6,5 - 8,5
2

TDS
mg/l
242
98
173
170
243
1500
1000
3
Độ cứng
(CaCO
3
)
mg/l
2,65
0,7
1,8
1,8
2,6
500
300
4
Clorua (Cl-)
mg/l
7,09
6,38
6,03
5,32
5,32

250
250
5
Sulfat (SO
4
2-
)
mg/l
4,8
4,8
2,4
2,4
4,8
400
250
6
Nitrit (NO
2
-
)
mg/l
0,01
0,03
0,0
0,0
0,01
1,0
3
7
Nitrat (NO

3
-
)
mg/l
1,12
0,84
0,06
0,11
0,79
15
50
8
Ca2+
mg/l
30,06
7,01
21,04
19,04
32,06
-
-
9
Mg2+
mg/l
13,98
4,26
9,12
10,34
12,16
-

-
10
Σ Fe
mg/l
0,02
0,01
-
-
-
5
0,5
11
Amoni
(NH
4
+
)
mg/l
0,09
0,08
-
-
0,05
0,1
1,5
12
Natri (Na)
mg/l
20,89
5,38

18,82
18,24
15,89
-
200
13
As
mg/l
0,011
0,002
0,006
0,005
0,002
0,05
0,01
14
Hg
mg/l
KPH
KPH
KPH
KPH
KPH
0,001
0,001
15
Pb
mg/l
KPH
KPH

0,003
0,004
KPH
0,01
0,01
16
Mn
mg/l
0,21
0,05
0,04
0,04
0,1
0,5
0,5
17
Al
mg/l
KPH
KPH
KPH
KPH
KPH
-
0,2
18
CN-
mg/l
0,003
KPH

KPH
0,000
1
0,002
0,01
0,07


22
19
Phenol
mg/l
0,001
0,001
KPH
KPH
KPH
0,001

20
Fecal Coli
MNP/
100ml





0
0

21
Coliform
MNP/
100ml





3
0
 
3.5 .  Nông
STT
Chỉ tiêu
Đơn vị
Mẫu
ĐN1
Mẫu
ĐN2
Mẫu
ĐN3
Mẫu
ĐBS1
Mẫu
ĐBS2
Tiêu chuẩn so sánh
QCVN
09:
2008/BT

NMT
1329/20
02/BYT/

1
pH

6,91
7,15
5,57
7,28
7,21
5,5 - 8,5
6,5 - 8,5
2
TDS
mg/l
204
332
42
107
113
1500
1000
3
Độ cứng
(CaCO
3
)
mg/l

1,65
0,36
0,20
0,7
0,8
500
300
4
Clorua (Cl-)
mg/l
6,03
7,09
6,03
5,32
5,32
250
250
5
Sulfat (SO
4
2-
)
mg/l
2,4
4,8
2,4
0
0
400
250

6
Nitrit (NO
2
-
)
mg/l
0
0,45
0
0,01
0,01
1,0
3
7
Nitrat (NO
3
-
)
mg/l
0,83
0,49
0,14
0,13
1,05
15
50
8
Ca2+
mg/l
17,03

5,01
2,0
8,02
8,42
-
-
9
Mg2+
mg/l
9,73
1,22
1,22
3,65
4,62
-
-
10
Σ Fe
mg/l
0
0
0
0,19
0,06
5
0,5
11
Amoni
(NH
4

+
)
mg/l
0,03
0,08
0,11
0,67
0,13
0,1
1,5
12
Natri (Na)
mg/l
20
102,2
2
2,58
4,48
8,00
-
200
13
As
mg/l
KPH
0,000
24
0,000
7
0,000

6
0,001
2
0,05
0,01
14
Hg
mg/l
KPH
KPH
KPH
KPH
KPH
0,001
0,001
15
Pb
mg/l
KPH
KPH
KPH
0,001
4
0,001
2
0,01
0,01
16
Mn
mg/l

0,12
0,14
0,03
0,01
0,01
0,5
0,5
17
Al
mg/l
4,17
2,09
0,54
-
-
-
0,2
18
CN-
mg/l
KPH
KPH
KPH
0,001
5
0,001
0,01
0,07
19
Phenol

mg/l
0,001
0
0,005
KPH
0,001
2
0,001

20
Fecal Coli
MNP/
100ml





0
0
21
Coliform
MNP/
100ml





3

0
 

3.5 .  Nông
STT
Chỉ tiêu
Đơn vị
Mẫu
Mẫu
Mẫu
Mẫu
Mẫu
Tiêu chuẩn so sánh


23
ĐBS3
ĐBS
4
ĐBS5
LKĐ
BS4
QCVN
09:
2008/BT
NMT
1329/20
02/BYT/

1

pH

7,84
8,32
6,9
6,33

5,5 - 8,5
6,5 - 8,5
2
TDS
mg/l
163
137
126
42

1500
1000
3
Độ cứng
(CaCO
3
)
mg/l
0,5
0,25
0,28
0,14


500
300
4
Clorua (Cl-)
mg/l
6,38
5,32
4,61
5,32

250
250
5
Sulfat (SO
4
2-
)
mg/l
2,4
2,4
6,24
1,92

400
250
6
Nitrit (NO
2
-
)

mg/l
0,01
0,01
0,01
0,03

1,0
3
7
Nitrat (NO
3
-
)
mg/l
0,91
1
0,18
0,25

15
50
8
Ca2+
mg/l
7,01
3,61
4,01
1,6

-

-
9
Mg2+
mg/l
1,82
0,85
0,97
0,73

-
-
10
Σ Fe
mg/l
0,03
1,68
0,13
0,21

5
0,5
11
Amoni
(NH
4
+
)
mg/l
0
1,45

0
0,02

0,1
1,5
12
Natri (Na)
mg/l
39,81
32,3
1
29,62
6,00

-
200
13
As
mg/l
0,0002
0,00
08
-
-

0,05
0,01
14
Hg
mg/l

KPH
KPH
-
-

0,001
0,001
15
Pb
mg/l
0,0003
KPH
-
-

0,01
0,01
16
Mn
mg/l
KPH
0,08
-
-

0,5
0,5
17
Al
mg/l

0,29
2,09
-
-

-
0,2
18
CN-
mg/l
KPH
KPH
-
-

0,01
0,07
19
Phenol
mg/l
KPH
KPH
-
-

0,001

20
Fecal Coli
MNP/

100ml





0
0
21
Coliform
MNP/
100ml





3
0
 



24
PHỤ LỤC 4. SỐ NGÀY NĂNG NÓNG
.1.
Ngày
I
II
III

IV
V
VI
VII
VIII
IX
X
XI
XII
Năm
1980
7
15
29
29
21
6
2
0
0
0
0
1
110
1981
1
17
31
29
23

3
2
1
11
8
1
1
128
1982
0
18
29
21
24
5
0
1
1
6
12
1
118
1983
7
28
30
29
26
14
4

1
12
4
2
0
157
1984
0
18
28
21
17
2
5
0
6
5
3
4
109
1985
6
26
27
25
21
4
2
1
3

9
8
1
133
1986
2
12
25
30
13
11
5
0
6
10
0
1
115
1987
3
19
30
29
29
10
1
8
8
22
4

0
163
1988
13
22
29
29
25
9
8
16
13
1
2
0
167
1989
13
14
17
26
11
11
0
0
0
0
0
0
92

1990
12
24
29
28
21
5
3
4
5
8
5
3
147
1991
13
20
29
27
30
7
1
1
2
3
1
8
142
1992
9

25
31
29
28
9
8
4
8
9
0
10
170
1993
4
16
27
27
25
12
11
0
4
5
12
1
144
1994
12
24
22

29
14
1
1
5
1
15
6
4
134
1995
11
18
28
30
23
15
6
12
3
9
3
1
159
1996
3
7
27
18
13

11
9
7
1
8
1
0
105
1997
5
6
22
16
13
10
2
1
7
14
12
10
118
1998
28
28
31
30
23
22
18

12
5
8
2
1
208
1999
7
7
28
19
8
4
1
4
7
12
3
1
101
2000
9
12
19
23
16
7
2
6
7

5
0
0
106
2001
8
14
25
29
12
9
8
1
10
13
3
1
133
2002
11
17
26
28
21
11
3
4
4
19
6

11
161
2003
7
22
29
29
14
11
9
4
2
6
9
0
142
2004
10
20
26
27
15
1
7
0
11
2
6
2
127

2005
14
27
28
29
24
13
6
7
3
6
10
0
167
2006
12
20
27
29
24
19
1
1
8
13
21
2
177
2007
7

24
25
28
20
19
8
2
12
6
0
5
156
2008
17
8
21
29
8
15
7
6
7
18
3
1
140
2009
4
15
30

23
12
7
4
9
3
7
8
10
132
TB
9
18
27
27
19
9
5
4
6
8
5
3
139
MAX
28
28
31
30
30

22
18
16
13
22
21
11
208
MIN
0
6
17
16
8
1
0
0
0
0
0
0
92
Stdev
6
6
4
4
6
5
4

4
4
5
5
4
27
.2.
Năm
I
II
III
IV
V
VI
VII
VIII
IX
X
XI
XII
Năm

×