ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
KHOA LUẬT
NGUYÊ
̃
N THI
̣
THƢ
PHP LUẬT V THƢ TN DNG CA M, TRUNG QUÔ
́
C
V MT S KHUYN NGH ĐI VI VIT NAM
LUẬN VĂN THẠC SĨ LUẬT HỌC
Hà Nội – 2011
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
KHOA LUẬT
NGUYÊ
̃
N THI
̣
THƢ
PHP LUẬT V THƢ TN DNG CA M, TRUNG QUÔ
́
C
V MT S KHUYN NGH ĐI VI VIT NAM
Chuyên ngành : Luật quốc tế
Mã số : 60 38 60
LUẬN VĂN THẠC SĨ LUẬT HỌC
Người hướng dẫn khoa học: TS. BI XUÂN NHƢ
̣
Hà nội – 2011
- 1-
Trang
L 1
M 1
,
5
6
C 1
9
1.1.
9
1.1.1.
9
1.1.2.
10
1.2.
12
1.2.1. 12
1.2.2. 13
1.2.3. 15
1.2.4. 17
1.3.
19
1.3.1. 19
1.3.2. 19
1.3.3. 19
1.4.
20
1.4.1. 20
1.4.2.
22
1.5.
24
- 2-
1.5.1. Vai tr 24
1.5.2.
25
1.5.3.
27
1.5.4.
30
C 2
,
31
2.1. 31
2.1.1. 31
2.1.2. 32
2.1.3. 33
2.2. 43
2.2.1. 43
2.2.2. 43
2.2.3. 44
2.3.
63
C 3:
66
3.1.
66
3.1.1. 66
3.1.2.
67
3.1.3.
75
3.1.4.
77
3.2.
80
3.2.1.
80
- 3-
3.2.2.
81
3.2.3.
82
86
88
1 90
2 92
- 4-
,
ICC:
P
ISBP:
ISP98:
L/C:
/ /
NHNN:
NHPH:
/C
NHTB:
/C
NHTM:
NHXN:
/C
TTQT:
UCC:
UCP:
URR25:
/C
- 5-
1.
TTQT,
.
,
,
n
,
,
/C.
,
.
/C,
c ngân
,
,
,
/C
,
.
,
,
,
,
.
,
,
. Tuy nhiên,
, chuyên sâu,
,
, Trung
- 6-
,
.
,
,
Trung Q
,
.
, “ Php lut v Thư
tn dng ca M , Trung Quô
́
c va
̀
mô
̣
t sô
́
khuyê
́
n nghi
̣
đô
́
i vơ
́
i Viê
̣
t Nam”
.
2.
,
:
-
;
-
:
,
,
.
,
trên
, ,
,
,
Tuy nhiên,
d ,
,
.
3. Pu
,
, công t
.
- 7-
,
riêng v .
.
,
.
4.
,
:
-
,
,
;
,
;
-
,
;
-
.
5.
6.
,
- 8-
TTQT.
, Trung
.
.
- 9-
C 1
1.1.
1.1.1. S TTQT
T ,
,
,
.
,
,
i
,
.
trong
.
,
a thanh
,
,
.
,
,
,
,
,
.
, TTQT
,
TTQT
.
TTQT
20
,
.
.
, TTQT
u trong
.
, TTQT
- 10-
,
nhau.
1.1.2.
TTQT
1.1.2.1.
.
nhanh
p ,
,
.
, ;
,
.
1.1.2.2.
TTQT
,
,
.
Trong TTQT,
,
,
.
,
,
,
,
,
,
,
,
- 11-
;
.
TTQT
,
,
,
,
.
, TTQT
,
.
,
TTQT
,
.
1.1.2.3.
TTQT
,
.
, ,
; ,
; , luôn
quan
,
.
,
, .
,
, .
,
,
,
.
, TTQT
dân,
: ,
,
bên mua,
- 12-
;
, ,
[12].
1.2. P
1.2.1.
,
, ,
,
.
,
II-
.
hi
(
)
,
, , , ,
;
. ,
,
/.
, ,
.
,
do
,
:
, r
, , ,
,
.
- 13-
.
,
:
,
v,
.
,
,
,
,
,
.
-XX,
.
1.2.2.
,
,
,
(
/C),
(NHPH L/C) , /C (Letter of Credit ),
,
NHPH ca
(
/C)
NHPH
/C [4].
2 UCP 600 :
, ,
NHPH
.
trên, ,
i bên,
- 14-
,
.
, ca
.
,
.
NHXN
.
,
.
1.2.2.1.
/
,
, ,
.
,
,
,
,
,
[4].
,
,
:
- : Letter of Credit (
/C); Credit;
Documentary Credit (
c D/C)
-
: (TDT);
(TTD);
(TDCT)
Tuy nhiên, c
2 600. Tr
,
- 15-
. Tuy nhiên,
/C,
.
1.2.3.
1.2.3.1. L/
, L/
, :
, NHPH . Tuy nhiên,
, L/
NHPH .
/
do NHPH
,
,
/
/C.
,
/
,
,
,
,
.
Do
,
/
, NHPH
.
1.2.3.2.
, L/
(
/C).
,
.
, L/C
,
, .
khi
L/
, /
,
/C.
,
/
- 16-
.
.
Tro
,
/
,
; , ,
ng
. Tuy nhiên,
[4].
1.2.3.3. L/
,
,
không.
, /
,
, h
,
, ,
,
,
hay không;
,
.
, NHPH
,
.
, v
/C
;
, ng
mua
.
, ,
,
[4].
1.2.3.4. L/
- 17-
,
/C.
,
,
/C.
1.2.4.
, y L/
:
1.2.4.1.
,
/C.
/C thông
,
mua.
, NHPH
. Khi c
, ngân
.
1.2.4.2.
.
,
nhi
.
100%
/C, NHPH
/C, . Ngay
,
NHPH
.
,
,
- 18-
.
1.2.4.3.
,
,
, .
,
,
,
, ,
,
.
,
N
.
,
,
:
-
x
,
.
-
ra.
, ,
.
,
/C.
,
. ,
.
- 19-
,
, Tt
,
.
1.3.
1.3.1.
Kh
/C,
/C.
/
,
.
Tuy nhiên,
.
.
(
)
,
.
1.3.2. u
,
/
.
, /
ho
:
,
/C.
1.3.3.
,
,
- 20-
Tuy nhiên,
,
.
,
.
/
.
,
. H
,
, .
1.4.
1.4.1.
1.2.1, 03 ,
, NHPH . ,
,
NHXN, NHTB.
1.4.1.1.
/C (Applicant)
,
/
/
.
, n
L/
NHPH /C.
,
/C n
, n
/C,
.
1.4.1.2.
(Beneficiary)
- 21-
/
/
,
/C.
, ,
1.4.1.3. NHPH (Issuing Bank)
/
,
. NHPH
.
,
NHPH.
NHPH (Opening Bank).
1.4.1.4. NHTB (Advising Bank)
, L/
NHPH
,
, NHPH
/
qua
. Tuy nhiên,
,
khi NHPH
/C
, /
.
NHTB NHPH
,
NHPH. /C cho
/C.
/
,
/C
.
1.4.1.5. NHXN (Confirming bank)
/
NHPH.
NHXN.
,
, .
- 22-
T
,
,
.
NHPH,
. Theo quy
600
,
.
1.4.1.6. (Nominated bank)
,
. ,
/
.
,
.
1.4.2.
1.4.2.1.
L/C NHPH
/
,
(NHPH)
.
L/
/C,
.
, ,
.
,
.
.
NHPH,
.
,
- 23-
.
.
1.4.2.2.
NHPH
,
.
/
, NHP
.
NHPH
.
,
NHPH,
.
,
,
.
. Khi
,
.
.
,
.
,
,
.
1.4.2.3.
NHTB
Khi NHTB
/
. NHTB
.
NHTB
.
,
,
.
1.4.2.4.
NHXN