ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
KHOA NGÔN NGỮ HỌC
======================
L Dim Kit
(LI YAN JIE)
SO SA
́
NH CA
́
C THÀNH NGỮ, TC NGỮ LIÊN QUAN ĐN
CCH ĂN CCH MC TRONG TIÊ
́
NG HA
́
N VA
̀
TIÊ
́
NG VIÊ
̣
T
LUÂ
̣
N VĂN THA
̣
C SI
̃
NGÔN NGƢ
̃
HO
̣
C
Hà Ni, 2012
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
KHOA NGÔN NGỮ HỌC
======================
L Dim Kit
(LI YAN JIE)
SO SNH CC THÀNH NGỮ, TC NGỮ LIÊN QUAN ĐN
CCH ĂN CCH MC TRONG TIÊ
́
NG HA
́
N VA
̀
TIÊ
́
NG VIÊ
̣
T
Chuyên nga
̀
nh : Ngôn ngƣ
̃
ho
̣
c
M s : 60 22 01
LUÂ
̣
N VĂN THA
̣
C SI
̃
NGÔN NGƢ
̃
HO
̣
C
Ngƣơ
̀
i hƣơ
́
ng dâ
̃
n khoa ho
̣
c : PGS.TS. Nguyê
̃
n Hƣ
̃
u Đa
̣
t
Hà Ni, 2012
MC LC
MƠ
̉
ĐU 1
Chƣơng I 4
4
1.1 4
1.1.1 4
1.1.2 N
6
1.2
8
1.2.1 8
1.2.2
10
1.2.3 P
12
1.3 14
1.3.1 14
1.3.2 17
1.4 21
1.4.1 t 21
1.4.2 Phân bit tc ng
24
Chƣơng II 28
,
28
2.1
28
2.1.1 K 28
2.1.2 ,
29
2.2
39
2.2.1
40
2.2.2
42
2.2.3
44
2.3
t 47
2.3.1
46
2.3.2
49
2.3.3
50
2.4
51
2.4.1. Kt cu tc ng mt m 52
2.4.2. Kt cu tc ng hai m 52
2.4.3. Kt cu tc ng ba m 54
2.4.4. Kt cu tc ng bn m 55
2.5 ,
55
2.5.1Con ng ta các thành ng liên quan
55
2.5.2 Con ng ta
liên quan
58
2.5.3 Con ng ta các thành ng liên quan
64
2.5.4 Con ng t
liên quan
67
2.6
69
Chƣơng III 70
,
70
3.1 Hiu bi
70
3.1.1 Khái ni 70
3.1.2. Quan h gia ngôn ng 71
3.1.3 Giá tr ca ngôn ng c ng i v 74
3.2 N
,
76
3.3
82
83
85
M ĐU
1. L do chn đ ti
.
,
nhân dân,
,
.
,
.
王者以民为
天,民以食为天 (
,
), trong
.
,
, , ,
.
.
,
,
.
ng
,
, nên
.
,
,
.
So
, ,
.
2. Mc tch ca đ ti
,
,
.
3. Nhiê
̣
m vu
̣
nghiên cƣ
́
u
nhau ,
.
4. Đi tƣng nghiên cu
,
,
.
5. Phƣơng pha
́
p nghiên cƣ
́
u
. ,
.
6. Tƣ liê
̣
u nghiên cƣ
́
u
:
-
, , 2011
-
, , 2010
-
, , 2006
-
, ,
2007
- ,
, ,
2009
- T ,
,
TP.
, 2010
.
7. Bô
́
cu
̣
c cu
̉
a luâ
̣
n văn
, ,
,
3
Chƣơng 1: Mô
̣
t sô
́
vâ
́
n đê
̀
ly
́
luâ
̣
n co
́
liên quan đê
́
n đê
̀
ti
, .
Chƣơng 2: Đc đim v cu trc v phƣơng thc to ngha ca
cc thnh ng , tc ng liên quan đn cch ăn c ch mă
̣
c trong tiê
́
ng
Hn v ting Vit
,
.
Chƣơng 3: So sa
́
nh ca
́
c tc ng liên quan đn cch ăn cch mc
trong tiê
́
ng Ha
́
n va
̀
tiê
́
ng Viê
̣
t
,
, .
CHƢƠNG I
MÔ
̣
T SÔ
́
VÂ
́
N ĐÊ
̀
LY
́
LUÂ
̣
N CO
́
LIÊN QUAN ĐÊ
́
N ĐÊ
̀
TA
̀
I
1.1 Vê
̀
kha
́
i niê
̣
m tha
̀
nh ngƣ
̃
trong tiê
́
ng Ha
́
n
1.1.1 Cch hiu thnh ng trong ting Hn
《辞源》解释如下:“谓古语也。凡流行于社会,可证引以表示
已意者皆是。”[13]
(《
》:
.
, )
《辞海》解释如下:“古语常为今人所引用者曰成语。或出自经
传,或来从谣谚,大抵为社会间口习耳闻,为众所熟知者。”[14]
(《
》 :
.
,
, ,
,
.)
《汉语词典》解释如下:“谓社会上习用之古语。”[15]
(《
》 :
)
《
》 :
,
. :
a)
;
b)
,
,
[16]
《 》:
,
,
, .
,
, [17]
,
:
,
,
, ,
,
, [9,tr12]
.
.
,
,
, .
,
.
,
?
,
.
,
. ,
,
. .
1.1.2 Nguô
̀
n gô
́
c cu
̉
a tha
̀
nh ngư
̃
tiê
́
ng Ha
́
n
:
.
. ,
, . 项
庄舞剑, 意在沛公 (, )
《史记》
(<
>):
樊哙曰:‘今日之事何如?’良曰:‘甚急!今者项庄拔剑舞,
其意常在沛公也。
’
“出淤泥而不染”( ),
《爱莲说》
(< >):
“水陆草木之花,可爱者甚蕃。晋陶渊明独爱菊;自李唐来,
世人甚爱牡丹;予独爱莲之出淤泥而不染,濯清涟而不妖,中通外直,
不蔓不枝,香远益清,亭亭净植,可远观而不可亵玩焉。 ”
?
:
. .
.
quan
,
.
,
,
, u
,
.
,
.
,
.
.
:
a)
,
,
.
b) , thông qua
, .
,
,
,
.
, thông
,
.
c)
,
.
,
.
,
.
,
.
,
sau:
a.
.
b.
.
c.
.
d.
.
e. .
f.
.
1.2 Vê
̀
kha
́
i niê
̣
m tu
̣
c ngƣ
̃
tron g tiê
́
ng Ha
́
n
1.2.1 Cch hiu tc ng trong ting Hn
,
.
c
,
,
, .
1979,
:
. ,
[14]
,
. ,
.
:
a)
.《
》
:
.
dân gian,
,
, , , danh ngôn,
,
.v ; ,
.v , ,
ra,
[4]
b) .《 》
,
. [18] ,
, ,
,
, .
, ,
.
c) . 《
》
,
,
,
,
; ,
,
, , ,
,
,
[6,tr16,17]
, ,
,
,
,
.
1.2.2 Tnh cht v phm vi ca tc ng
?
,
.
, ,
.
, .
,
, ,
.
:
a.
,
;
b.
;
c.
;
d.
.
,
,
.
, .
:
,
,
,
[11,tr545]
,
,
.
, .
,
.
(鄙),
(野),
(里,俚) v.v
.
, .
, .
,
,
.
,
.
(
,
,
) ra, :
, ,
;
, ,
.
,
nhân dân ,
,
.
, .
[5]. Quan
,
.
,
, ,
.
,
,
,
.
1.2.3 Phân loa
̣
i tc ng tiê
́
ng Hn
, ,
. , ,
.
,
,
,
,
.
,
,
.
, ,
.
,
, ,
, nên
.
,
.
,
, ph .
,
.
,
,
.
,
:
(1) B
,
,
,
. .
. ,
.
,
. : 巧妇难为无米
之炊(
,
)
(2) M
,
.
.
,
.
,
. : 打牙祭().
(3)
.
. : 哑巴吃黄连——有苦说不出(
ên
.)
——
,
—— ——
,
.
, .
,
,
,
.
1.3 Vê
̀
kha
́
i niê
̣
m tha
̀
nh ngƣ
̃
trong tiê
́
ng Viê
̣
t
1.3.1 Cch hiu thnh ng trong ting Vit
.
,
. ,
,
.
.
, .
,
, ,
ng, ,
.
.
,
, ca dao
. :
,
,
.
,
,
[18,tr21]
.
:
a.)
,
, ,
,
.
b.) ,
.
c. )
. [16,tr10,11,12]
:
,
,
, ,
,
.[10,tr 31]
:
, , ,
,
,
.
,
.
:
a.
.
,
.
b. ,
,
.
c. , ,
,
.
d. .
e. ,
.
,
.
,
.
, ,
.
,
,
.
,
.
.
, . ,
.
, .
1.3.2 Nguô
̀
n gô
́
c cu
̉
a tha
̀
nh ngư
̃
tiê
́
ng Viê
̣
t