TRƢỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
VŨ THỊ CHÂU
GÓP PHẦN NGHIÊN CỨU HỆ SINH THÁI
ĐẢO CÕ CHI LĂNG NAM NHẰM ĐỊNH HƢỚNG
PHÁT TRIỂN DU LỊCH SINH THÁI BỀN VỮNG
Chuyên ngành
Mã s : 60 42 60
LUẬN VĂN THẠC SĨ KHOA HỌC
Hà Nội – 2012
2
DANH MU
̣
C CA
́
C BA
̉
NG
1. 16
2. 31
37
38
38
39
7.
42
8.
50
9.
54
10.
. 55
11.
. 65
3
DANH MU
̣
C CA
́
C HI
̀
NH
7
22
26
27
36
44
46
8. Le hôi Tachybaptus ruficollis 57
9. Fulica atra 58
10. Hydrophasianus chirurgus 59
11.
An as crecca 60
12. Asdeola bacchus 61
13. Egretta gazetta 62
14. - Egretta alba 63
15. D
Ardea cinerea 64
4
DANH MU
̣
C CHƢ
̃
VIÊ
́
T TĂ
́
T
DLST:
IUCN:
HST :
:
5
MỤC LỤC
MỞ ĐẦU 1
CHƢƠNG 1. TỔNG QUAN TÀI LIỆU 3
1.1 3
1.1.1
? 3
5
5
5
1.2 7
1.2.1 7
1.2.2 11
20
20
21
1.3.3 22
1.4
24
1.4.1
? 24
1.4.2
(HST) 24
1.5 - 25
1.5.1 25
1.5.2 26
1.5.3 28
1.5.4 29
6
CHƢƠNG 2. PHƢƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 31
2.1
31
2.2 32
2.3
32
2.3.1
32
2.3.2
33
2.3.3
34
2.3.4
35
2.3.5
35
2.3.6
35
2.3.7
35
CHƢƠNG 3. KÊ
́
T QUA
̉
NGHIÊN CƢ
́
U VÀ BÀN LUẬN 36
3.1 - 36
36
- 40
3.2
49
3.2.1 49
3.2.2
50
52
3. 3
54
3.4
,
56
3.4.1 Le hôi Tachybaptus ruficollis (hình 8) 57
3.4.2 Fulica atra (hình 9) 58
3.4.3 Hydrophasianus chirurgus (hình 10) 59
3.4.4 Anas crecca ( hình 11) 60
3.4.5 Asdeola bacchus (hình 12) 61
3.4.6 Egretta gazetta (hình 13) 62
3.4.7
- Egretta alba (hình 14) 63
3.4.8
Ardea cinerea (hình 15) 64
7
3.5 65
3.5.1
65
3.5.2 Kha
67
3.5.3
,
. 69
3.6
70
3.6.1
70
3.6.2
72
CHƢƠNG 4 76
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ 76
4.1 76
4.2
76
TÀI LIỆU THAM KHẢO 78
PHỤ LỤC
1
MỞ ĐẦU
d
845
22/12/1995
79/2007/-
31/5/2007.
,
.
quan tâm,
.
()
,
,
(
),
,
, .
,
,
,
.v
.
,
,
.
,
,
,
.
8/1989.
,
. ,
.
.
(/
)
.
2
9,3 ha,
c b
,
2007 ng kình, cá ng v
nh ,
My,
nhiên, .
15 (
4/2011 6/2012),
- X
,
,
.
- ,
.
-
.
-
Nam.
3
CHƢƠNG 1.
TỔNG QUAN TÀI LIỆU
1.1 Khi niệm và cc nguyên tc du lịch sinh thi
1.1.1
?
,
, ,
.
, .
,
. Tuy nhiên,
.
(
,
)
,
.
: ,
.
7].
[7].
,
:
.
4
.
,
.
,
,
.
,
(1966) [28]
r
. (
):
,
: N , xem d
,
,
(
):
h
: N
nhiên,
,
;
;
,
: C
.
,
20/02/1999 :
, ,
. 9 , 56 ,
1
1999
: T
,
,
-
,
-
,
5
(9, ).
,
, .
1.1.2
.
(1)
- .
- .
-
(2)
- .
- .
- .
- .
(3)
- .
-
.
-
(4)
-
.
-
.
1.1.3
[7]:
-
6
-
và
thng trình
-
ã a
phong phú.
-
u trú, vui ch
[7].
1.1.4
:
[7]
1.
7
Hình 1. Cc loại hình du lịch
1.2 Du lịch sinh thi
1.2.1
( Eco-tour, Ecotourism)
.
(DLST)
, ,
.
, .
?
Trong
1980,
. -
LOẠI HÌNH DU LỊCH
DL NGHĨA VỤ
TRÁCH NHIỆM
DL SỞ THÍCH THEO
Ý MUỐN
DL tham quan
DL sinh thái
DL vui chơi,
giải trí
DL thể thao
DL tìm hiểu
cộng đồng
DL nghỉ dƣỡng
DL mạo hiểm
DL mua sm
DL lễ hội
DL chữa bệnh
DL thƣơng mại,
công vụ
DL hội thảo,
hội trợ
8
(Mexico) l .
,
( )
. T,
,
.
. ,
-
,
. DLS
quan,
, .
,
, ,
,
DLST .
M ,
nhiên,
.
:
-
,
.
.
.
-
:
9
thu
.
,
(
o , ),
.
ma
.
() .
-
: L
.
;
,
.
-
:
.
ng
.
không
[28]
-
: T
.
:
,
,
.
. ,
,
ST.
10
(International Ecotourism Society )
DLST D
nhiên,
a
.
UCN (International Union
for Cosnervation of Nature), DLST
,
(
-
.
(Australian
Commission on National Ecotourism Strategy) D
D
1999,
DLST
. Theo Martha,
,
,
;
(
).
; ,
;
[35]
, do p
,
.
11
[7]. Tuy nhiên,
.
,
nhiên,
;
,
.
1.2.2 ng
DLST
a
. Tuy nhiên,
: C ,
.
,
, du
.
,
. Trong khuôn
,
.
Theo Martha,
7
[35].
:
,
,
, ,
.
,
.
,
,
.
, ,
12
,
, ,
. N
,
,
: C
.
,
;
, ;
. ,
.
:
.
,
(
),
, ,
.
.
,
,
,
.
:
;
;
13
,
,
.
t : DLST g
,
.
:
, , ,
a du
.
.
:
,
ng quanh .
,
,
(
,
, )
.
, , ,
.
,
.
,
thôn,
.
: DLST
. Trong khi
, ,
14
.
,
-
,
.
,
.
,
.
:
.
,
.
,
.
.
,
.
,
.
, a nh
15
-
, theo nguyên
.
(ANC)
,
,
. ,
ng,
.
: D
?
c ?
,
: L
?
7
,
,
.
, tuy
trên.
b)
Theo Dowling (1998),
rong
.
,
10 -30%. Theo Rakthammachat (1993) (1997)
DLST
.
nguyên h , c
.
, K
.
16
Tuy nhiê,
.
,
,
,
n tâm,
,
.
, .
,
,
.
,
. T
,
11
1.
Bảng 1. Cc loại hình DLST cơ ba
̉
n ơ
̉
Viê
̣
t Nam
TT
Loại hình DLST
Khch du lịch
trong nƣơ
́
c
Khch du lịch
nƣơ
́
c ngoa
̀
i
1
X
X
2
X
X
3
X
X
4
X
X
5
X
6
X
7
X
8
Xem chim
X
9
(
)
X
X
10
X
X
11
X
12
X
17
Theo (2002) [7], 7,1
du (
300.000 1991 lên 2,14
2000)
7,5 (
1,5
n 11,3
).
,
cao
, Singapore,
Lan.
,
(ecotourisrs) 30% 50%
.
,
, K
K
[7].
g,
,
. Tuy nhiên, DLST c
(
),
n
xt.
, c
, .
Trong khi v
, Khu
n
ông thôn,
, , Sigapore
,
.
, V ia,
, n
.
, ên quan
18
, Ban q ,
,
,-
.
.
Tuy nhiên,
nhiên,
mang
DLST
.
(2000) [7], DLS
d
:
1
.
? C
, ,
DLST?
t
Nam,
.
2000 [7] : 90%
(
ên nhiên tiê
).
g,
, ,
.
,
.
.
2 . DLST
,
. Tuy nhiên,
,
.