Tải bản đầy đủ (.docx) (15 trang)

Học tiếng anh qua hội thoại phim extra tập 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.5 KB, 15 trang )

Phim Extra tập 5(dịch bởi Toomva.com)
00:14 - This is the story of Bridget and Annie, who share a flat in London,
= Đây là câu chuyện của Bridget và Annie, họ cùng sống trong một căn hộ
ở London,
00:19 - and the boys next door, Nick and his friend Hector from
Argentina. = và các chàng trai bên cạnh, Nick và Hector đến từ
Argentina.
00:24 - The girls like Hector because he is pure. = Các cô gái thích
Hector vì anh ấy trong sáng.
00:28 - And Nick likes Hector because he is rich. = Và Nick thích Hector
vì anh ấy giàu.
00:32 - And Hector likes Nick because he is one crazy guy. = Và Hector
thích Nick bởi vì anh ta là một gã điên.
00:36 - Stand by for Extra. = Hãy đồng hành cùng Extra nhé.
01:14 - But I can't live without you. = Nhưng tôi không thể sống thiếu
em.
01:16 - I love you. = Tôi yêu em.
01:18 - I love you too, but it's for the best. It's finished. = Em cũng yêu
anh, và điều đó là tốt nhất. Nó kết thúc rồi.
01:22 - Oh! Oh, darling, no. I'll die without you. = Oh! Oh, em yêu,
không. Tôi sẽ chết nếu không có em.
01:29 - Ohh. She can t! = Ohh. Cô ấy không thể!
01:33 - No, she can t. He's too good looking. = Không, cô ấy không thể.
Anh ấy quá đẹp trai.
01:37 - And her husband is so awful. = Và chồng của cô ấy thật là khủng
khiếp.
01:40 - I'm sorry. I'm more sorry than you are. = Em xin lỗi. Em rất xin lỗi
anh vì những gì anh đã làm.
01:45 - It's your turn. = Đến lượt của bạn.
01:53 - Hello. = Xin chào.
01:55 - A message for who? Rock Thrust? = Một tin nhắn cho ai? Rock


Thrust?
02:01 - Erm, I'm sorry, but I think you have the wrong number. = Erm, tôi
xin lỗi, nhưng tôi nghĩ rằng bạn nhầm số rồi.
02:05 - That's OK. Bye. = Không sao. Tạm biệt.
02:11 - Well, who was that? = Ồ, là ai đấy?
02:13 - Someone wanted Rock Thrust. = Ai đó muốn Rock Thrust.
02:18 - Rock Thrust? What a stupid name. = Rock Thrust? Cái tên thật là
ngu ngốc.
02:22 - I know. Who would have a silly name like that? = Mình biết. Ai
mà lại có cái tên ngớ ngẩn như vậy chứ?
02:26 - Go, go, go, go, go! = Đi, đi, đi, đi, đi!
02:29 - Go! = Đi!
02:31 - It's a raid! = Đó là một cuộc tấn công!
02:33 - Don't move. Legs in the air. = Đừng cử động. Giơ chân lên.
02:39 - Hands. Not legs. Hands in the air. = Tay. Không phải chân. Giơ
tay lên.
02:43 - OK. = OK.
02:44 - Hands in the air. = Giơ tay lên.
02:47 - Hello, Nick. Hello, Hector. = Xin chào, Nick. Xin chào, Hector.
02:53 - How did you know it was us? Huh? = Làm thế nào em biết đó là
chúng tôi? Hả?
02:55 - Oh, lucky guess. = Oh, đoán may thôi.
02:58 - Great. It's like Piccadilly Circus here on a Friday night. = Tuyệt
vời. Nó giống như Piccadilly Circus ở đây vào tối thứ Sáu.
03:03 - Uh? = Hả?
03:05 - This apartment is very busy. = Căn hộ này rất bận rộn.
03:10 - Crazy phone calls, crazy names and now the FBI! = Những cuộc
gọi điên rồ, những cái tên điên rồ và giờ là FBI!
03:16 - So, Bridget darling, any messages for me? = Vậy, Bridget em yêu,
có tin nhắn nào cho anh không?

03:22 - What do you mean, messages? = Ý anh là sao, tin nhắn á?
03:25 - Who do you think I am? Your secretary? = Anh nghĩ em là ai? Là
thư ký của anh chứ?
03:28 - This is not your apartment. You do not live here. = Đây không
phải là căn hộ của anh. Anh không sống ở đây.
03:32 - I never have any privacy. = Em không bao giờ có bất kỳ sự riêng
tư nào.
03:34 - But they cut off my telephone. = Nhưng họ cắt điện thoại của anh
rồi.
03:37 - That's not my problem. You should pay your bills. = Đó không
phải là vấn đề của em. Anh nên trả các hóa đơn của anh.
03:41 - Sorry, Bridget. = Xin lỗi, Bridget.
03:42 - And, Hector, you live with Nick now. = Và, Hector, bây giờ anh
sống với Nick.
03:47 - Please knock on the door. = Xin vui lòng gõ cửa.
03:50 - Now, I want to be alone. = Bây giờ, em muốn ở một mình.
03:56 - Well, that went well. What's wrong with her? = Ồ, đi rồi đấy. Có
chuyện gì với cô ấy thế?
04:02 - Nick, what day is it? Erm, Wednesday. = Nick, hôm nay là thứ
mấy ? Ừm, Thứ Tư.
04:07 - And what time is it? I know. Half past six. = Và mấy giờ rồi ? Anh
biết. Sáu rưỡi.
04:14 - So So = Vậy, Vậy,
04:17 - So what's on television? = Vậy, ti vi đang chiếu gì?
04:20 - Oh, Love's True Dream. = Oh, giấc mơ tình yêu đích thực.
04:24 - Love's True Dream. What is that? = Giấc mơ tình yêu đích thực.
Đó là gì vậy?
04:28 - Oh, Alberto, Alberto! = Oh, Alberto, Alberto!
04:32 - I love you, I love you! = Em yêu anh, em yêu anh!
04:34 - And I love you too, Penelope. = Và anh cũng yêu em, Penelope.

04:38 - Bridget's favourite programme. Yeah, and mine. = Chương trình
yêu thích của Bridget. Phải, và cả em nữa.
04:42 - Oh, really, Annie? Why? = Oh, thật vậy sao, Annie? Tại sao?
04:48 - Because it's about the simple love = Bởi vì nó nói về tình yêu giản
dị
04:51 - of a boy from Argentina and a girl from England. = của một cậu bé
từ Argentina và một cô gái đến từ nước Anh.
04:55 - Uh? = Hả?
04:57 - The simple love of a boy from Argentina and a girl from England.
= Tình yêu giản dị của một cậu bé từ Argentina và một cô gái đến từ nước
Anh.
05:05 - Oh. = Ôi.
05:09 - Nice. = Được.
05:20 - Oh, Hector! I love this advert. = Ôi, Hector! Tôi yêu quảng cáo
này.
05:24 - What is it? = Nó là cái gì?
05:26 - It's for chocolate mousse. Shh. = Nó nói về kem mút sô cô la.
Suỵt.
05:29 - Chocolate so smooth it will melt a beautiful lady's heart. = Sô cô la
quá ngọt ngào nó sẽ làm tan chảy trái tim của một người phụ nữ xinh đẹp.
05:36 - Chocolate mousse, the chocolate dessert for lovers. = Kem mút sô
cô la, món tráng miệng sô cô la cho những cặp tình nhân.
05:41 - Mmm, I love chocolate mousse. = Mmm, tôi yêu kem mút sô cô
la.
05:47 - Hey! This advert's good too. = Hey! Quảng cáo này cũng rất hay.
05:50 - Ooh! Popcorn in the microwave = Ooh! Bỏng ngô trong lò vi
sóng
05:52 - Popcorn in just seconds = Bỏng ngô chỉ trong vài giây
05:54 - Popcorn in your tummy = Bỏng ngô trong bụng của bạn
05:55 - They re Poptastic = Chúng là Poptastic

05:58 - Ha! And do you like popcorn, Annie? = Ha! Và em thích bỏng ngô
không, Annie?
06:01 - Oh, yeah, especially Poptastic popcorn. = Oh, vâng, đặc biệt là
bỏng ngô Poptastic.
06:05 - Well, we don't have Poptastic popcorn in Argentina, = Ô, chúng
tôi không có bỏng ngô Poptastic ở Argentina,
06:10 - but we make great popcorn. = nhưng chúng tôi làm ra bỏng ngô
tuyệt vời.
06:13 - Yeah? Yes. I'll make it in the frying pan. = Thật sao? Vâng. Anh
sẽ làm nó trong chảo rán.
06:17 - Oh, yes! Yes, great! = Ồ, Đúng! đúng, tuyệt vời!
06:22 - I've got the part! I've got the part! = Tớ nhận được rồi. Tớ nhận
được rồi!
06:25 - Wow, man! That is great! Hey! = Wow, Ôi! Điều đó thật tuyệt!
Hey!
06:30 - What is it? = Cái gì thế?
06:31 - Let's just say that my face will be on your television = Họ đã nói
khuôn mặt của tôi sẽ được lên truyền hình
06:37 - every night at six o clock in front of a huge audience. = vào lúc
06:00 mỗi tối trước một lượng khán giả lớn.
06:43 - Oh ho! Ladies and gentleman, a star is born! = Oh ho! Các quý bà
và quý ông, một ngôi sao được sinh ra!
06:49 - Oh, Nick, that's fantastic! = Oh, Nick, điều đó thật tuyệt vời!
06:51 - Ha ha! This is it, Nick. = Ha ha! Đây chính là Nick.
06:53 - Today, London, tomorrow, Hollywood. = Hôm nay, London, ngày
mai, Hollywood.
07:08 - I d just like to thank my parents, my brothers, my sisters = Tôi
chỉ muốn cảm ơn cha mẹ tôi, anh em, chị em của tôi
07:17 - my dog, his vet = con chó của tôi, bác sĩ thú y của nó
07:21 - and of course my adorable girlfriend Bridget. = và tất nhiên bạn

gái đáng yêu của tôi Bridget.
07:29 - Huh! I don't think so. = Huh! Em không nghĩ vậy.
07:33 - Anyway, what's going on? = Dù sao thì, chuyện gì đang xảy ra
vậy?
07:35 - Oh, it's wonderful news, Bridget. = Ồ, đó là tin tức tuyệt vời,
Bridget.
07:37 - Nick is going to be on television. = Nick sắp được lên truyền
hình.
07:41 - Well, tell us, Nick. What is it? = Ồ, hãy cho chúng tôi biết, Nick.
Nó là gì?
07:43 - Well, it's on every night. = Vâng, đó là vào mỗi đêm.
07:48 - It'll be hot. = Nó sẽ rất nóng.
07:50 - Sometimes it'll be stormy. = Đôi khi nó sẽ gây bão.
07:55 - So will you still love me when I'm a superstar? = Vì vậy, em sẽ
vẫn yêu tôi khi tôi là một siêu sao chứ?
08:02 - Yes, Nick, and I'm going to help you to be a great superstar. =
Vâng, Nick, và em sẽ giúp anh trở thành một ngôi sao lớn.
08:08 - Yes! = Phải!
08:09 - Lesson number one. = Bài học số một.
08:11 - This is how all superstars make a big exit. = Đây là cách tất cả các
siêu sao tạo ra một lối thoát lớn.
08:19 - Goodbye, Nick. See you at the Oscars. = Tạm biệt, Nick. Hẹn gặp
lại tại lễ trao giải Oscar.
08:31 - Annie? Uh huh? = Annie? Hả?
08:33 - I really think you re watching too many adverts. = Mình thực sự
nghĩ rằng bạn đang xem quá nhiều quảng cáo.
08:37 - What do you mean, too many adverts? = Ý bạn là sao, quá nhiều
quảng cáo á?
08:40 - Well, remember Chunky Chunks? = Ồ, hãy nhớ Chunky Chunks?
08:45 - Oh, Chunky Chunks = Oh, Chunky Chunks

08:50 - Hello and welcome to the Chunky Chunks challenge. = Xin chào
và chào đón đến với cuộc thi Chunky Chunks.
08:54 - Nick, in front of you are two plates = Nick, trước mặt bạn là hai
cái đĩa
08:58 - and all you have to do is tell me which plate is Chunky Chunks =
và tất cả những gì phải làm là bạn cho tôi biết cái đĩa nào là Chunky
Chunks
09:03 - A or B. = A hay là B.
09:07 - Ready? OK. = Sẵn sàng chưa? OK.
09:09 - This is Plate A. = Đây là đĩa A.
09:16 - Good. And this is Plate B. = Tốt. Và đây là đĩa B.
09:24 - OK, Nick. = OK, Nick.
09:26 - Which plate do you think was Chunky Chunks? A or B? = Cái đĩa
nào bạn nghĩ là Chunky Chunks? A hay B?
09:32 - Well, they both smelled great. = Vâng, cả hai đều có mùi tuyệt
vời.
09:37 - Correct! Well done! = Chính xác! Làm tốt lắm!
09:39 - Both plates were Chunky Chunks. = Cả hai cái đĩa đều là Chunky
Chunks.
09:44 - By the way, Annie Uh huh? = Nhân tiện, Annie Uh hả?
09:46 - What are Chunky Chunks? = Chunks Chunky là gì?
09:49 - Dog food, of course. = Tất nhiên là thức ăn cho chó.
10:00 - Do you see what I mean? Oh, I think so. = Cậu có hiểu ý của tớ
không? Ồ, tớ cũng nghĩ vậy.
10:06 - What's that noise? = Tiếng ồn gì thế?
10:08 - Oh, Annie's popcorn! = Ôi, bỏng ngô của Annie!
10:11 - My popcorn? Yes, I wanted to make popcorn just for you. = Bỏng
ngô của tôi? Ừ, Anh muốn làm bỏng ngô cho em.
10:18 - Oh, Hector, thank you. Oh, you are sweet. = Oh, Hector, cảm ơn
anh. Oh, anh thật tử tế.

10:22 - I like popcorn too, Hector. = Em cũng thích bỏng ngô, Hector.
10:48 - Rock Thrust? What a stupid name! I know! = Rock thrust? Cái tên
thật ngu ngốc! Mình biết!
10:55 - Go, go, go, go, go! = Đi, đi, đi, đi, đi!
11:02 - Popcorn in your tummy = Popcorn trong bụng của bạn
11:03 - They re Poptastic = Chúng là Poptastic
11:09 - Man, that is great! = Ôi thật là tuyệt!
11:20 - Today, London, tomorrow, Hollywood. = Hôm nay, London, ngày
mai, Hollywood.
11:32 - Ah. I co starred with Russell Crowe in this one. = Ah. Tớ đóng
cùng Russell Crowe trong cảnh này.
11:36 - You, in Gladiator? = Cậu, trong Gladiator?
11:39 - Wow, Nick, I didn't realise. What were you? = Wow, Nick, tớ đã
không nhận ra. Cậu đóng vai gì?
11:43 - The centurion. = Sỹ quan chỉ huy.
11:46 - Which centurion? = Sỹ quan nào?
11:48 - Er Ah! Here it is. = Ờ À! Ở đây này.
11:53 - There, that's me, on the ground. = Ở đó, đó là tôi, trên mặt đất.
11:55 - Huh! A dead centurion. = Huh! Một sỹ quan đã chết.
11:58 - Yeah, good, eh? I had some words, but they were cut. = Ừ, tốt,
phải không? Tôi đã nói một số lời, nhưng chúng đã bị cắt.
12:03 - What did you say? Erm = Anh đã nói gì? Ừm
12:13 - Hey, but now I've got the whole script just for me on television
every night. = Hey, nhưng bây giờ tôi đã có toàn bộ kịch bản cho tôi trên
truyền hình mỗi đêm.
12:19 - Nick, tell me. = Nick, hãy cho tôi biết.
12:24 - What is it? It's my show. = Nó là gì? Đó là buổi diễn của tôi.
12:28 - When I'm a star, I will not forget you, my friend. = Khi tôi là một
ngôi sao, tôi sẽ không quên bạn, bạn của tôi.
12:32 - at 5:30pm today = Lúc 05:30 hôm nay

12:34 - when I'll show you how to make a delicious chocolate mousse, =
khi tôi sẽ cho bạn thấy cách làm chiếc kem mút sô cô la ngon,
12:38 - a dessert for lovers. = món tráng miệng cho những cặp tình nhân.
12:41 - You'll need chocolate, eggs and butter. = Bạn sẽ cần sô cô la,
trứng và bơ.
12:45 - And don't forget the way to a heart is through the stomach. = Và
đừng quên rằng con đường tới một trái tim là thông qua dạ dày.
12:52 - The way to the heart is through the stomach. What does that
mean? = Đường đến trái tim là thông qua dạ dày. Điều đó có nghĩa gì?
12:59 - It means if you want a girlfriend, cook for her. = Nó có nghĩa là
nếu bạn muốn có một cô bạn gái, hãy nấu ăn cho cô ấy.
13:03 - I want to learn how to cook. = Tớ muốn học cách nấu ăn.
13:14 - Anyway, what do you mean by I watch too many adverts? = Nhân
tiện, Cậu nghĩ gì về việc mình xem quá nhiều quảng cáo?
13:19 - Well, remember when you wanted us to change our washing
powder? = Vâng, hãy nhớ khi bạn muốn chúng tôi thay đổi bột giặt của
chúng tôi?
13:24 - Oh ho! Hello there. = Oh ho! Xin chào bạn.
13:27 - As a mother, I must fight difficult stains every day. = Là một
người mẹ, Tôi phải chiến đấu vết bẩn khó khăn mỗi ngày.
13:33 - Tomato ketchup. = Nước sốt cà chua nấm.
13:40 - Chocolate ooh! = Sô cô la ooh!
13:45 - Gravy. = Nước xốt.
13:50 - And egg. = Và trứng.
13:59 - But help is here. = Và sự giúp đỡ đây rồi.
14:02 - I will wash one shirt in ordinary washing powder = Tôi sẽ giặt một
chiếc áo sơ mi bằng bột giặt thông thường
14:08 - and the other in new Zap! = và một cái khác bằng bột giặt Zap
mới!
14:16 - So, the shirt washed in normal washing powder is = Vì vậy, áo

sơ mi giặt bằng bột giặt thường là
14:22 - Oh! Still dirty. = Oh! Vẫn còn bẩn.
14:27 - But the shirt washed in new Zap! is = Nhưng chiếc áo giặt bằng
Zap mới! là
14:37 - Oh. = Ôi.
14:39 - Annie, have you seen my red't shirt anywhere? = Annie, bạn có
nhìn thấy áo màu đỏ của mình ở đâu không?
14:42 - Oops! = Rất tiếc!
14:45 - See what I mean? = Hiểu ý mình chưa?
14:48 - Oh, hello, Bridget. Hello, Hector. = Ồ, xin chào, Bridget. Xin
chào, Hector.
14:52 - Oh, hi, Annie. = Oh, chào, Annie.
14:53 - Oh, thank you. Yes, I know. = Oh, cảm ơn bạn. Vâng, tôi biết.
14:57 - Do you know where Nick is? = Em có biết Nick đâu không?
14:59 - No, we've just arrived. I'm a great actor. = Không,bọn em vừa về
tới. Tôi là một diễn viên tuyệt vời.
15:02 - Erm, I think I know where Nick is. = Ừm, em nghĩ là em biết Nick
ở đâu.
15:04 - (Nick) love to do the part, but I'm too busy. = (Nick) thích vai
diễn, nhưng tôi quá bận rộn.
15:07 - No, it's not the money. = Không, không phải là tiền.
15:11 - I don't need 15 million quid. = Tôi không cần 15 triệu quid.
15:15 - Look, talk to my agent, Bridget, hm? = Chú ý, hãy nói chuyện với
đại diện của tôi, Bridget, hm?
15:23 - I have an idea. = Mình có một ý tưởng.
15:25 - Oh. So Robert De Niro said yes already? = Oh. Vì vậy, Robert De
Niro đã đồng ý?
15:32 - Hm? Well = Hm? Cũng
15:36 - Hello. Hello? = Xin chào. Xin chào?
15:39 - Nick Jessop? Yeah. = Nick Jessop? Ừ.

15:42 - I have an executive from Warner Brothers on the line for you. =
Tôi có một quản trị của hãng Warner Brothers trên đường dây cho bạn.
15:48 - Right. = Vâng.
15:53 - Hello, Nick. = Xin chào, Nick.
15:57 - You are very big in England. = Bạn rất lớn ở Anh.
16:00 - What are you working on now? = Bây giờ bạn đang làm việc gì?
16:05 - Hi. Well, it's something that all of England watches. = Chào. Ồ, đó
là một cái gì đó mà tất cả các đồng hồ nước Anh.
16:13 - It's the, erm = Đó là, erm
16:22 - Ha ha ha ha ha. = Ha ha ha ha ha.
16:24 - You can laugh, = Các người có thể cười,
16:26 - but tomorrow night at six o clock = nhưng tối ngày mai lúc 6 giờ
16:29 - you will see that Nick from next door = các người sẽ thấy Nick từ
phòng bên cạnh
16:34 - has star quality = có ngôi sao chất lượng
16:36 - and then Spielberg will call. = và sau đó Spielberg sẽ gọi.
16:39 - Now, excuse me, I must learn my line. = Bây giờ, xin lỗi, tôi phải
học lộ trình của tôi.
17:01 - Hello and welcome to the Chunky Chunks challenge. = Xin chào
và chào đón đến với cuộc thi Chunky Chunks.
17:07 - New Zap! = Zap mới!
17:14 - Chocolate mousse, the chocolate dessert for lovers. = Kem mút Sô
cô la, món tráng miệng sô cô la cho những cặp tình nhân.
17:30 - Hello, all you gorgeous chefs. Mwah. = Xin chào, tất cả các đầu
bếp tuyệt vời. Mwah.
17:34 - And welcome to Charlotte's Kitchen. = Và chào mừng bạn đến với
nhà bếp Charlotte.
17:37 - Today mmm = Hôm nay mmm
17:40 - chocolate mousse, a dessert for lovers. = Kem mút sô cô la, món
tráng miệng cho cặp tình nhân.

17:45 - First, take some chocolate. Chocolate. = Đầu tiên, lấy một chút sô
cô la. Sô cô la.
17:48 - And melt it over hot water. = Và làm tan chảy nó bằng nước
nóng.
17:51 - Melt? = Làm tan chảy?
17:55 - Oh! Over hot water. = Oh! Bằng nước nóng.
18:03 - Now, my darlings, you must separate the eggs into two bowls. =
Bây giờ, các bạn yêu quý của tôi, bạn phải đập trứng vào hai bát.
18:10 - Separate the eggs? = Đập trứng?
18:15 - Separate the yolk from the white. = Tách lòng đỏ từ lòng trắng.
18:18 - Oh, the yolk from = Oh, lòng đỏ từ
18:26 - Hector? Ah, hello, Annie. = Hector? À, xin chào, Annie.
18:28 - Mix the yolk and the chocolate. = Trộn lòng đỏ và sô cô la.
18:32 - Add the butter. = Cho thêm bơ.
18:37 - And now for the fun whisking! = Và bây giờ để thú vị hãy đánh
trứng!
18:44 - I love whisking. Don't you? = Tôi yêu đánh trứng. Bạn có thích
không?
18:47 - Oh, whisking? Ah! You need Annie's magic whisk. = Ồ, đánh
trứng? À! Anh cần máy đánh trứng của Annie.
18:54 - Yes, please. = Vâng, thưa cô.
19:01 - Nearly finished, my darlings. = Bạn yêu quý, cho đến khi kết thúc
19:03 - Finally, add the whites to the chocolate = Cuối cùng, thêm lòng
trắng vào sô cô la
19:08 - and put it in the fridge. = và đặt nó trong tủ lạnh.
19:10 - And in 30 minutes, = trong 30 phút,
19:12 - this delicious chocolate mousse will be ready for your lover to
taste mm! = Kem mút sô cô la ngon sẽ sẵn sàng cho người yêu của bạn
thưởng thức mm!
19:19 - And put it in the fridge. = Và đặt nó trong tủ lạnh.

19:38 - Why, Hector, who's the lucky lady? = Sao thế, Hector, ai là người
phụ nữ may mắn?
19:43 - I think I know! = Em nghĩ rằng em biết!
19:54 - Chocolate mousse, my favourite dessert. = Kem mút sô cô la, món
tráng miệng yêu thích của em.
20:00 - Nick! What time is it? = Nick! Mấy giờ rồi?
20:05 - Six o clock. Quick! Change channels! = Sáu giờ. Nhanh lên! Thay
đổi các kênh truyền hình!
20:11 - It's six o clock and time for the weather with Rock Thrust! = Vào
lúc 6 giờ và thời gian dành cho bản tin thời tiết với Rock Thrust!
20:17 - With Rock Thrust. = Với Rock Thrust.
20:19 - Oh, me. I'm ready. = Oh, là tôi. Tôi đã sẵn sàng.
20:21 - The weather? Rock Thrust? = Dự báo thời tiết? Rock Thrust?
20:26 - Nick! = Nick!
20:27 - Hi! I'm Rock Thrust. = Hi! Tôi là Rock Thrust.
20:31 - Get on with it. Huh. = hãy ăn ý với lời thoại. Huh.
20:33 - And here is the weather. Big smile. = Và đây là bản tin thời tiết.
Nụ cười Lớn.
20:38 - And here is the weather. = Và đây là bản tin thời tiết.
20:42 - In the south, it will be hot. = Ở phía Nam, trời sẽ nóng.
20:46 - Sun, sun. = Mặt trời, mặt trời.
20:48 - Oh, sorry. Hot. = Oh, xin lỗi. Nóng.
20:52 - So put on your beach clothes. = Vì vậy, hãy mặc quần áo bãi biển
của bạn.
21:02 - And in the west, it'll be windy. = Và ở phía tây, trời có nhiều gió.
21:19 - And in the east, it will rain, = Và ở phía đông, trời sẽ mưa,
21:24 - so don't forget your, um = Vì vậy, đừng quên của bạn, um
21:30 - brella. = ô.
21:40 - And there could be some = Và có thể có một số
21:43 - Oh, no. Not lightning. = Ồ, không. Không chớp.

21:50 - And that's the weather with me, Rock Thrust. = Và đó là dự báo
thời tiết với tôi, Rock Thrust.
22:10 - Ah, come in and sit down. = Ah, mời vào và ngồi xuống.
22:21 - Close your eyes. = Hãy nhắm mắt lại.
22:25 - Now, are you ready for a taste of paradise? = Bây giờ, em đã sẵn
sàng nếm thử hương vị của thiên đường chưa?
22:35 - Chocolate so smooth = Sô cô la quá mềm mại
22:38 - it will melt a beautiful lady's heart. = nó sẽ làm tan chảy trái tim
của một người phụ nữ xinh đẹp.
22:46 - Ready? = Sẵn sàng chưa?
22:53 - Mmm! = Mmm!
22:58 - Chocolate mousse, the chocolate dessert for lovers. = Kem mút sô
cô la, món tráng miệng sô cô la cho những cặp tình nhân.
23:06 - Oh, Hector, that was so much fun! = Oh, Hector, điều đó thật là
thú vị!
23:09 - I love doing adverts, especially with your delicious chocolate
mousse. = Em thích làm quảng cáo, đặc biệt là với kem mút sô cô la ngon
tuyệt của anh.
23:13 - Oh, I'm glad you like it. = Oh, anh rất vui vì em thích nó.
23:19 - Well, hello! It's Rock Thrust. = Vâng, xin chào! Đó là Rock
Thrust.
23:27 - Would you like your messages, Mr Thrust? = Ông có muốn tin
nhắn của ông không, ông Thrust?
23:29 - As your agent, I take ten percent. = Là đại diện của ông, tôi có
mười phần trăm.
23:32 - Oh, poor Nick. You must be very tired now. = Oh, tội nghiệp
Nick. Bây giờ chắc là anh rất mệt mỏi.
23:35 - Yeah, I am. = Ừ, anh mệt lắm.
23:38 - Working in television must be exhausting. = Làm việc trong
truyền hình chắc kiệt sức lắm.

23:41 - Yes, because I had to run all the way from the studio. = Phải, bởi
vì anh đã phải chạy tất cả con đường từ phòng thu.
23:46 - Run? Why? = Chạy? Tại sao?
23:49 - Because I was chased. = Bởi vì tôi bị săn đuổi.
24:09 - Next time in Extra = Thời gian tiếp theo trong Extra
24:12 - Bridget wins the lottery. = Bridget trúng xổ số.
24:15 - Nick finds love at the traffic lights. = Nick tìm thấy tình yêu tại
đèn giao thông.
24:18 - And why does Hector become a dustman? = Và tại sao Hector trở
thành một người hót rác?

×