Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

Học tiếng anh qua hội thoại phim extra tập 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.78 KB, 14 trang )

Phim Extra Tập 6
00:13 - This is the story of Bridget and Annie, who share a flat in London,
= Đây là câu chuyện của Bridget và Annie, họ cùng sống trong một căn hộ
ở London,
00:19 - and the boys next door, Nick and his friend Hector from Argentina.
= và các chàng trai bên cạnh, Nick và người bạn Hector đến từ Argentina.
00:22 - Annie fancies Nick = Annie thích Nick
00:24 - but Nick fancies Bridget = nhưng Nick thích Bridget
00:27 - who fancies Hector. = ai thích Hector.
00:29 - But guess what. Hector fancies Annie. = Nhưng theo dự đoán.
Hector thích Annie.
00:33 - How are they going to solve their problems? = Họ sẽ giải quyết
vấn đề của họ thế nào đây?
00:36 - Stand by for Extra. = Hãy đồng hành cùng Extra nhé!
01:19 - More money! It's my lucky day. = Nhiều tiền hơn! Hôm nay là
ngày may mắn của mình.
01:24 - Now, where was I? = Nào, Mình đã ở đâu ?
01:27 - 99, 100. = 99, 100.
01:31 - Good, that's done. = Tốt, làm tốt lắm.
01:33 - Now the cushions. = Bây giờ là những cái gối.
01:37 - In my special order, = Theo trật tự đặc biệt của mình,
01:41 - orange, pink, purple = cam, hồng, tím
01:44 - Hi, Bridget. Hi, Hector. = Chào, Bridget. Chào, Hector.
01:47 - Red. = Màu đỏ.
01:48 - Hi, Annie. = Chào, Annie.
01:51 - I'm just No! = Tớ vừa Không!
01:52 - Bridget, no! = Bridget, không!
01:54 - It's OK, Bridget, you didn't see it. = Được rồi, Bridget, cậu không
nhìn thấy nó.
01:57 - You didn't see it! = Cậu không nhìn thấy nó!
01:58 - What are you wearing? Take it off! = Anh đang mặc gì vậy? Cởi


nó ra ngay!
02:01 - What? = Gì cơ?
02:03 - Your shirt. It's that colour. = Áo sơ mi của cậu. Cái màu đó
02:07 - Take it off. = Cởi nó ra ngay.
02:08 - This shirt? What is wrong with the colour? What's wrong with
yell = Cái áo này á? Có chuyện gì với màu sắc chứ? Sao lại hét lên thế
02:13 - Don't say it! Don't say that colour. = Đừng nói nữa! Đừng nói về
màu đó.
02:17 - Just take it off = Chỉ cần cởi nó ra
02:20 - and throw it out. = và ném nó ra ngoài.
02:22 - OK, OK. = OK, OK.
02:27 - Done? = Xong chưa?
02:29 - Done. = Xong rồi.
02:30 - Bridget must not see anybody wearing that colour. = Bridget
không muốn nhìn thấy ai mặc màu đó.
02:36 - Why? = Tại sao?
02:37 - Because that colour = Bởi vì màu sắc đó
02:42 - is very unlucky for me = rất là không may mắn đối với em
02:44 - and today is Lotto day! = và hôm nay là ngày xổ số!
02:48 - Lotto day. What = Ngày Xổ số. Gì cơ
02:51 - The lottery. = Xổ số.
02:54 - I pick five numbers. = Em đã chọn năm con số.
02:57 - My numbers are: 66, 11, 89, = Số của em là: 66, 11, 89,
03:02 - 18 and 69. = 18 và 69.
03:05 - If my numbers are the same as the lottery numbers on television, =
Nếu những con số của em giống như những con số xổ số trên truyền hình,
03:11 - I win millions! = Em giành được hàng triệu!
03:13 - I've never heard of it. = Anh chưa bao giờ nghe nói về nó.
03:16 - Bridget gets very excited. = Bridget sẽ rất vui mừng.
03:18 - But I know how to keep calm. = Và em biết làm thế nào để giữ

bình tĩnh.
03:22 - Yoga. = Yoga.
03:25 - So, there we are, Hector. = Vì vậy, là thế đấy, Hector.
03:30 - Great. I am going shopping. = Tuyệt vời. Anh sắp đi mua sắm.
03:33 - Do you need anything? Yes. = Em có cần gì không? Có.
03:35 - Could you get my dress from the dry cleaner s, please? = Anh có
thể lấy giúp quần áo của em ở tiệm giặt là không?
03:39 - Dry cleaner s? OK. = Tiệm gặt là? OK.
03:42 - The blue ticket is on the board. = Cái vé màu xanh ở trên tường
ấy.
03:47 - Got it. = Đã nhận nó.
03:49 - See you later, Bridget. = Hẹn gặp lại, Bridget.
03:59 - Hector! Hi, Nick. = Hector! Chào, Nick.
04:02 - I've just been to see Bridget. = Tớ vừa nhìn thấy Bridget.
04:05 - Yes, I can see. = Ừ, Tớ có thể thấy.
04:08 - Anyway, where are you going? = Nhân tiện, cậu định đi đâu thế?
04:10 - I am going shopping. = Tớ đang định đi mua sắm.
04:13 - Wait, wait, wait. = Chờ đã, chờ đã, chờ đã
04:16 - Come in here. 7 9 4 6 4 6 4 7. = Đến đây. 7 9 4 6 4 6 4 7.
04:20 - 7 9 4 6 4 6 4 7. = 7 9 4 6 4 6 4 7.
04:22 - Pen, pen, I need a = Bút, bút, Tớ cần một
04:24 - Pen. 7 9 4 6 4 6 4 7. Paper. = Bút. 7 9 4 6 4 6 4 7. Giấy.
04:27 - Paper! 7 9 4 6 4 6 4 7. = Giấy! 7 9 4 6 4 6 4 7.
04:35 - Thanks, Hector. What is it? = Cảm ơn, Hector. Cái gì thế?
04:39 - Today I met a girl called Emily. = Hôm nay tớ đã gặp một cô gái
tên là Emily.
04:45 - She is very beautiful. = Cô ấy rất đẹp.
04:49 - Long, blonde hair, = có mái tóc dài màu vàng
04:52 - big Yes? = Lớn Thế á?
04:54 - blue eyes. = Đôi mắt màu xanh.

04:56 - And she is crazy about me. = và cô ấy phát điên vì tớ.
05:00 - Where did you meet her? = Cậu đã gặp cô ấy ở đâu?
05:02 - She was in her sports car. = Cô ấy ngồi trong chiếc xe thể thao.
05:08 - At the traffic lights. = Tại đèn giao thông.
05:10 - I asked her for a lift, she said no. = Tớ hỏi cô ấy cho tới đi nhờ, cô
ấy nói không.
05:14 - But she shouted her phone number. = Nhưng cô ấy hét lên số điện
thoại của cô ấy.
05:18 - 7 9 4 6 4 6 4 7. = 7 9 4 6 4 6 4 7.
05:21 - I see. = Tớ hiểu rôì.
05:26 - Hey! = Này!
05:29 - Maybe she has a friend or a sister. = Có lẽ cô ấy có một người bạn
hoặc một người em gái.
05:33 - Wow, yeah! = Wow, phải!
05:36 - Let's go out. Today is my lucky day. = Hãy ra ngoài thôi. Hôm
nay là ngày may mắn của Tớ.
05:43 - Now it's time for the National Lottery. = Bây giờ là lúc thông báo
xổ số quốc gia.
05:47 - Good. = Tốt.
05:48 - Is this my lucky day? = Đây có phải là ngày may mắn của mình?
05:50 - And the numbers are = Và những con số là
06:00 - Yes? = Vâng?
06:03 - Hello, Mother. = Chào, Mẹ.
06:06 - Yes, well, I'm a bit busy. = Ồ, vâng, con đang bận chút ạ
06:10 - Can I call you back? = Con gọi lại cho mẹ sau nhé?
06:17 - I've won! = Con đã giành chiến thắng!
06:18 - Mum, I've won! = Mẹ, con đã giành chiến thắng!
06:21 - I must go. = Con phải đi.
06:26 - And those were this week's lucky numbers. = Và đó là những con
số may mắn của tuần này.

06:37 - What is it? = Chuyện gì thế?
06:39 - Annie = Annie
06:43 - Bridget, I can't understand you! = Bridget, Tớ không thể hiểu được
cậu!
06:50 - Annie, = Annie,
06:53 - I have won = Tớ đã giành giải
06:56 - the National Lottery! = Xổ số quốc gia!
07:15 - From now on, = Từ bây giờ,
07:17 - it will be a life of luxury. = Sẽ là một cuộc sống xa hoa.
07:23 - Designer clothes. = Nhà thiết kế thời trang.
07:25 - Exotic holidays. = Những ngày nghĩ tuyệt vời
07:28 - Luxury homes. = Những ngôi nhà sang trọng.
07:30 - The very best restaurants. = Những nhà hàng tốt nhất.
07:33 - Mixing with the stars. = Hòa nhập với các ngôi sao.
07:37 - But of course I will give a lot of money to charity. = Và tất nhiên
tớ sẽ trích ra rất nhiều tiền để làm từ thiện
07:44 - No more work, = Không phải làm việc nhiều,
07:46 - no more bosses. = Không có ông chủ,
07:48 - In fact, = Nói tóm lại,
07:50 - I ll call now and resign. = Tớ sẽ gọi và từ chức ngay bây giờ
07:58 - Hello, this is Harry Bowler. = Xin chào, đây là Harry Bowler.
08:00 - Leave a message and I ll ring you back. = Hãy để lại tin nhắn và
tôi sẽ gọi lại cho bạn
08:03 - Harry, it's Bridget. = Harry, Tôi là Bridget.
08:05 - I resign! = Tôi từ chức!
08:07 - I quit! = Tôi thôi việc!
08:08 - I'm off! = Tôi cụp máy đây!
08:09 - Keep your job. = Hãy giữ lấy công việc của ông.
08:11 - Goodbye. = Tạm biệt.
08:15 - Oh, dear. = Ôi trời.

08:17 - From now on, = Từ bây giờ,
08:19 - no more bosses for Bridget. = Không còn ông chủ với Bridget.
08:21 - Bridget is the boss. = Bridget là bà chủ.
08:24 - Now, I ll just get my lucky little ticket. = Bây giờ, tớ sẽ đi lấy vé
may mắn của tớ.
08:42 - What is it? = Sao thế?
08:43 - My lottery ticket = Vé số của tớ
08:46 - has disappeared. = đã biến mất.
08:48 - What? = Cái gì?
08:52 - But the dry cleaning ticket is still there. = Nhưng vé giặt là vẫn
còn đây.
09:00 - Hector has taken the wrong ticket. = Hector đã cầm sai vé.
09:05 - We ll go to the dry cleaner s. = Chúng ta sẽ đi đến tiệm giặt là.
09:25 - 99, 100. = 99, 100.
09:56 - Got it! = Đã cầm nó!
10:01 - My lottery ticket has disappeared. = Vé số của tớ đã biến mất.
10:15 - Hey, Nick, that waitress really likes you. = Này, Nick, cô phục vụ
đó thực sự thích cậu.
10:20 - Two girls in one day. = Hai cô gái trong một ngày.
10:23 - Call me Mr Irresistible! = Hãy gọi tôi Ông Irresistible!
10:30 - Hi, girls. Hi, Bridget. = Chào, các cô gái. Chào, Bridget.
10:36 - Your dress, Bridget. I forgot, sorry. = Cái váy của Bridget. Tôi
quên mất, xin lỗi.
10:46 - How did you collect the cleaning = Làm thế nào em đến tiệm giặt
là lấy
10:49 - when I had the ticket? = trong khi anh có vé?
10:54 - No, Hector, darling. = Không, Hector, thân mến.
10:57 - You have the wrong ticket. = Anh có vé sai.
11:01 - I have the wrong ticket? = Anh có vé sai á?
11:03 - You have the wrong ticket. = Anh có vé sai.

11:06 - Now give it to me. = Bây giờ đưa nó cho em.
11:08 - Yes, I have it here, Bridget. = Ừ, anh có nó ở đây, Bridget.
11:13 - You have got the ticket, Hector? = Anh có cái vé chứ Hector?
11:17 - Yes, I have got the ticket, Bridget. = Có, anh có cái vé, Bridget.
11:25 - I have lost the ticket. = Anh đã đánh mất cái vé.
11:30 - You have lost the ticket, Hector? = Anh đã làm mất cái vé hả
Hector?
11:32 - I have lost the ticket, Bridget. = Anh đã đánh mất cái vé, Bridget.
11:36 - You've lost the ticket, Hector. You can't have lost the ticket! = Cậu
đã đánh mất chiếc vé, Hector. Cậu không thể đánh mất chiếc vé!
11:41 - Emily's number is on the back! = Số điện thoại của Emily ở mặt
sau tấm vé!
11:50 - Are you OK, Bridget? = Em không sao chứ, Bridget?
11:54 - The ticket you took from the board = Cái vé anh lấy trên bảng
11:59 - was not the dry cleaning ticket. = không phải là vé giặt khô.
12:06 - It was my lottery ticket. = Đó là vé số của em.
12:11 - My winning lottery ticket. = Vé xổ số chiến thắng của em.
12:19 - I am a multimillionaire. = Em là một triệu phú.
12:27 - But with no ticket! = Nhưng không có vé!
12:33 - And you, = Và anh,
12:36 - you can stop smiling because this is your fault too! = Anh có thể
ngừng cười không bởi vì đây cũng là lỗi của anh!
12:41 - OK! = OK!
12:43 - Nick, Hector, = Nick, Hector,
12:45 - where have you been? = Các anh đã ở đâu?
12:47 - Well, first we went to the CD shop. = Ồ, đầu tiên bọn anh đến cửa
hàng CD.
12:53 - No, no, no. = Không, không, không.
12:56 - First we went to Leo's Cafe. = Đầu tiên chúng ta đến cà phê Leo.
13:00 - Remember the waitress? = Nhớ cô hầu bàn không?

13:02 - Yeah! She was = Phải! Cô ấy là
13:06 - Yes, and = Đúng, và
13:09 - Then we went to the CD shop. = Sau đó, bọn anh đã đi đến cửa
hàng CD.
13:12 - Then we went to Cool Man. = Sau đó, bọn anh tới cửa hàng Cool
Man.
13:17 - And then we went to the motorbike showroom. = Và sau đó chúng
ta đã đi đến phòng trưng bày xe máy.
13:23 - Stop! = Dừng lại!
13:27 - So, you are going back to look for it. = Vì vậy, các anh hãy trở lại
để tìm nó.
13:32 - Yes, ma am! = Vâng, thưa bà!
13:34 - And don't come back until you've found it, OK? = Và không được
trở lại cho đến khi các anh tìm thấy nó, Được chứ?
13:38 - OK! = Được!
13:40 - The ticket must be claimed by ten o clock tonight. = Cái vé phải
được trả lúc mười giờ đêm nay.
13:46 - Now get going. = Bây giờ đi được rồi.
13:48 - Yeah. = Vâng.
13:52 - Understood? = Đã hiểu chưa?
13:55 - Understood! = Hiểu!
14:16 - You can say that again! = cậu có thể nói lại lần nữa!
14:18 - OK, Hector. I hope you find the ticket. See you later. = OK,
Hector. Tớ hy vọng cậu tìm thấy cái vé. Hẹn gặp cậu sau.
14:23 - Whoa! Where are you going? = Whoa! Cậu đi đâu đấy?
14:26 - Well, I am going to the traffic lights. Emily might return. = Ờ, Tớ
sẽ đến các đèn giao thông. Emily có thể trở lại.
14:32 - I can't ring her because her number is on the lost ticket, remember?
= Tớ không thể gọi cho cô ấy bởi vì số điện thoại của cô ấy trên cái vé bị
mất, có nhớ không?

14:37 - Yeah, but what shall I do? = Ừ, nhưng tớ sẽ làm gì?
14:41 - Look for the ticket, of course. = Tất nhiên là tìm cái vé.
14:43 - Yeah, but what shall I say? = Ừ, và tớ sẽ nói gì?
14:47 - Well, you say = Ồ, cậu nói
14:51 - OK, = Thôi được,
14:52 - I am the shopkeeper. = Tớ là nhân viên bán hàng.
14:55 - You are you. = Cậu là cậu.
14:58 - Great! OK. = Tuyệt! OK.
15:02 - Good afternoon. = Xin chào.
15:03 - Good afternoon. = Xin chào.
15:05 - I have lost my ticket. = Tôi bị mất vé của tôi.
15:08 - What sort of ticket? = Là vé gì thế?
15:11 - My winning lottery ticket. Your winning = Vé xổ số chiến thắng
của tôi. Chiến thắng của anh
15:16 - Wait a moment. = Đợi một lát.
15:18 - You can't say, I have lost my winning lottery ticket. = Cậu không
thể nói, tôi đã bị mất vé số chiến thắng của tôi.
15:23 - Why not? = Tại sao không?
15:24 - Because if they know it is a winning lottery ticket, = Bởi vì nếu họ
biết nó là một vé xổ số chiến thắng,
15:29 - they will keep the money, they will hide it. = Họ sẽ giữ tiền, họ sẽ
giấu nó.
15:34 - So you must be someone else. = Vì vậy, cậu phải là một người
khác.
15:40 - Who? = Ai?
15:44 - Someone who can search the rubbish bins. = Một người nào đó có
thể tìm kiếm các thùng rác.
15:48 - Search the rubbish bins? = Tìm kiếm các thùng rác?
15:51 - That's it, a dustman. = Đúng rồi, một người hót rác.
15:55 - Dustman? Yeah! = Người hót rác á? Ừ!

15:57 - A dustman can search the rubbish bins. = Một người hót rác có thể
tìm kiếm các thùng rác.
16:01 - Great idea, Nick. = Ý tưởng tuyệt vời, Nick.
16:03 - Yeah, great idea, Nick. = Ừ, ý tưởng tuyệt vời, Nick.
16:05 - Come on, you need to prepare. = Thôi nào, cậu cần chuẩn bị.
16:36 - Emily's number is on the back! = Số điện thoại của Emily ở mặt
sau!
16:46 - Now get going! = Bây giờ đi được rồi!
17:03 - Hello? Hello? = Xin chào? Xin chào?
17:05 - Hector? Hello, Bridget. = Hector? Xin chào, Bridget.
17:07 - Have you found the ticket? = Anh đã tìm được cái vé chưa?
17:09 - No, not yet. = Chưa, vẫn chưa tìm được.
17:12 - Well, where's Nick? = Ồ, Nick đâu rồi?
17:14 - At the traffic lights. What? = Ở chỗ đèn giao thông. Cái gì?
17:17 - At the traffic lights? = Ở chỗ đèn giao thông á?
17:20 - Well, call me when you've found the ticket! = Ồ, hãy gọi cho em
khi anh tìm thấy cái vé!
17:24 - Bye = Tạm biệt
17:42 - Leo: Today you will have a big surprise. = Leo: Hôm nay cậu sẽ
có một bất ngờ lớn.
18:00 - Well? Well = Thế nào? Ồ
18:02 - Well? Well, what? = Thế nào? Ồ, gì thế?
18:04 - Any luck? = Có may mắn không?
18:06 - Yes and no. = Có hay không.
18:08 - Yes and no? = Có hay không?
18:10 - The bad news is, I didn't find her. = Tin xấu là, anh đã không tìm
thấy cô ấy.
18:14 - Who? Emily. = Ai cơ? Emily.
18:16 - Emily who? = Emily là ai?
18:18 - Emily, the girl at the traffic lights. = Emily, cô gái ở đèn giao

thông.
18:22 - The good news is Yes? = Tin tốt là Vâng?
18:26 - I made £50 cleaning windscreens. = Tớ đã kiếm được 50 £ từ việc
làm sạch kính chắn gió.
18:33 - Where's Hector? = Hector ở đâu?
18:34 - Where's my ticket? = Cái vé của tôi ở đâu?
18:36 - Look at the time. It's ten to ten! = Nhìn giờ đi. Đó là 9h 50!
18:40 - Ten to ten? I haven't fed Charley. = 9h 50 ? Tớ đã không cho
Charley ăn.
18:44 - Where is Charley? I must find him. = Charley đâu rồi? Tớ phải tìm
nó.
18:47 - Charley was asleep on my bed this afternoon. = Charley đang ngủ
trên giường của anh chiều nay.
18:50 - Thanks, Nick. = Cảm ơn, Nick.
18:55 - There you are, Charley. = Mày đây rồi, Charley.
18:59 - Charley? = Charley?
19:01 - What's this? = Đây là gì?
19:12 - Bridget! = Bridget!
19:13 - Bridget, I found it! Your ticket! = Bridget, Tớ tìm thấy nó! Vé của
cậu!
19:17 - What? Where? = Cái gì? Ở đâu?
19:19 - On Nick's bed. = Trên giường của Nick.
19:21 - Who? On Nick's bed. = Ai? Trên giường của Nick.
19:25 - Well, give it to me. No, give it to me. = Ồ, đưa nó cho tớ. Không,
đưa nó cho anh.
19:27 - It's my ticket. Emily's number's on the back! = Đó là vé của em. Số
của Emily ở mặt sau!
19:29 - It's mine! Give it to me! = Nó là của em! Đưa cho anh!
19:33 - It's OK, it's OK. = Không sao, không sao.
19:35 - I ll stick it back together. = Tớ sẽ dính nó lại với nhau.

19:47 - Done! = Xong rồi!
19:49 - Thank you. = Cảm ơn cậu.
19:54 - Now I can claim my money. = Bây giờ tớ có thể đòi lại số tiền của
tớ.
20:05 - Hi, Hector. = Chào, Hector.
20:10 - Poor Hector. = Tội nghiệp Hector.
20:13 - I've just found the ticket on Nick's bed. Isn't it exciting? = Em vừa
mới tìm thấy cái vé trên giường của Nick. Có hay không?
20:17 - Yeah, great. = Phải, tuyệt vời.
20:19 - I can call Emily now. = Mình có thể gọi Emily bây giờ.
20:24 - Great. = Tuyệt.
20:25 - When Bridget has finished. Great. = Sau khi Bridget xong. Tuyệt.
20:31 - Hello. = Xin chào.
20:33 - I d like to claim my prize money, please. = Xin vui lòng cho tôi lấy
tiền thưởng của tôi.
20:39 - My numbers are: = Số của tôi là:
20:40 - 66, 11, 89, = 66, 11, 89,
20:44 - 18 and 69. = 18 và 69.
20:50 - What? = Cái gì?
20:52 - What do you mean, they re not the winning numbers? = Ý của anh
là gì, chúng không phải là con số chiến thắng?
20:57 - Well, what are your numbers, then? = Ồ, vậy con số của anh là gì?
21:04 - 69, 81, = 69, 81,
21:07 - 68, 11 and 99? = 68, 11 và 99?
21:16 - But how? = Nhưng làm thế nào?
21:20 - I know what happened. = Tôi biết chuyện gì đã xảy ra.
21:26 - Bridget, what were you doing while watching the lottery? =
Bridget, em đã làm gì trong khi xem xổ số?
21:32 - My yoga. = Yoga của em.
21:36 - Which position? = Trong vị trí nào?

21:41 - This one. = Như thế này.
21:45 - Exactly. = Chính xác.
21:48 - These are your numbers, but = Đây là những con số của em,
nhưng
21:53 - this way. = Theo cách này.
22:00 - Bravo, Hector. = Hoan hô, Hector.
22:02 - It was nothing. = Không có gì.
22:05 - Emily's number. = Số của Emily.
22:10 - 7 9 4 6 4 6 4 7. = 7 9 4 6 4 6 4 7.
22:19 - It's ringing. = Nó đổ chuông.
22:21 - Hello. = Xin chào.
22:25 - Is Emily there? = Có phải Emily không?
22:29 - No? = Không?
22:31 - Who are you? = Cậu là ai?
22:34 - Jack's Taxis? = Taxi Jack?
22:42 - Emily, you tricked me! = Emily, em lừa anh!
22:49 - What an unlucky day. = Thật là một ngày không may mắn.
22:53 - Well, it can't get any worse. = Ừ, nó không thể tồi tệ hơn.
22:57 - Yes, it can. = Có, nó có thể.
23:00 - The phone call. = Cuộc gọi điện thoại.
23:02 - My job. = Công việc của Tớ.
23:04 - We must get that tape back. = Chúng ta phải lấy được cái băng ghi
âm đó.
23:07 - Now. = Ngay bây giờ.
23:09 - And I know just the men = Và Tớ biết chỉ những người đàn ông
23:12 - for the job. = phù hợp với công việc đó.
23:17 - Oh, no! = Ồ, không!
23:20 - Oh, yes! = Ồ, có chứ!
23:31 - Nick, should we be here? = Nick, chúng ta nên có mặt ở đây
không?

23:35 - It's OK. Bridget said it was OK. = Ổn mà. Bridget nói rằng ổn mà.
23:46 - Look, there is the answerphone. = Nhìn xem, đó là máy tự động trả
lời điện thoại.
23:49 - Quick, get the tape! = Nhanh lên, hãy lấy cuốn băng!
23:54 - Security. Who's there? = Bảo vệ đấy. Ai ở đó?
24:06 - Next time in Extra = Thời gian tiếp theo trong Extra
24:09 - Bridget's twin comes to stay. = Chị em song sinh của Bridget đến
ở.
24:12 - Hector asks Annie on a date. = Hector hỏi Annie hẹn hò.
24:16 - And why is Bridget being so nice, = Và tại sao Bridget ltrở lên
xinh đẹp,
24:19 - or is she? = phải cô ấy không?

×