Tải bản đầy đủ (.doc) (27 trang)

NGYUEN HAM VA TICH PHAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (370.63 KB, 27 trang )

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂY NINH
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG
GIẢI TÍCH 12
PHẦN 3:
Năm học: 2010 – 2011
Bảng nguyên hàm
Trang: 1
Nguyên hàm của những hàm số
sơ cấp thường gặp
Nguyên hàm của những hàm số
thường gặp
Cxdx +=

adx ax C= +

( )
1
1
1
≠+
+
=
+

α
α
α
α
C
x
dxx


( )
0ln ≠+=

xCx
x
dx
( )
3
2
0
3
xdx x C x= + ≥

3 4
3
3
4
xdx x C= +

1
2dx x C
x
= +


( )
0x >
Cedxe
xx
+=


( )
10
ln
≠<+=

aC
a
a
dxa
x
x
Cxxdx +=

sincos
Cxxdx +−=

cossin
Cxdx
x
+=

tan
cos
1
2
Cxdx
x
+−=


cot
sin
1
2
( ) ( )
Cbax
a
baxd ++=+

1
( )
( )
( )
1
1
1
1
≠+
+
+
=+
+

α
α
α
α
C
bax
a

dxbax
( )
0ln
1
≠++=
+

xCbax
abax
dx
( )
3
1 2
3
ax bdx ax b C
a
+ = + +

( )
4
3
3
1 3
4
ax bdx ax b C
a
+ = + +

1 1
2dx x C

a
ax b
= +
+


( )
0x >
Ce
a
dxe
baxbax
+=
++

1
( ) ( )
Cbax
a
dxbax ++=+

sin
1
cos
( ) ( )
Cbax
a
dxbax ++−=+

cos

1
sin
( )
( )
Cbax
a
dx
bax
++=
+

tan
1
cos
1
2
( )
( )
Cbax
a
dx
bax
++−=
+

cot
1
sin
1
2

Đặc biệt:

2 2
1
ln
2
dx x a
C
x a a x a

• = +
− +


( ) ( )
1
ln
dx x a
C
x a x b a b x b

• = +
− − − −


( )
a b>
Trang: 2
VẤN ĐỀ 1 TÍCH PHÂN CƠ BẢN
Bài 1: Tính tích phân các hàm số sau đây :

1) 3x
2
– 2x + 5 2)
3
1







x
x
3)
3
23
3523
x
xxx −+−

4)
32
916
4


x
x
5)

x
x
1
+
6)
3
2
x
xxx +

7)






+







2
2
2
11
x

x
x
x
8)
5 2
3
2 x
xx +
9)
1−

x
xx
10)
3
42
2
351
x
xxx +−+
11)
3
44
2
x
xx ++

12)
2
1








x
x
Bài 2: Tính tích phân các hàm số sau đây :
1)
6
)54( −x
2)
2
)34(
1
x−
3)
3
12 +x

4)
4
3
)23(
1
−x
5)
x56

1

6)
11
1
−++ xx

7)
)2)(3(
1
−+ xx
8)
23
173
2
+
−−
x
xx
9)
32
54

+
x
x
10)
54
1
2

−− xx
11)
22
1
ax −
12)
2
1
2
−+ xx
11)
72
1
2
−x
12)
65
1
2
−− xx
13)
169
1
2
+− xx
14)
34
1
2
−x

15)
6
1
2
−+ xx
16)
9124
1
2
+− xx
Bài 3: Tính tích phân các hàm số sau đây :
1)
CosxSinx
xCos
+
2
2) Sin3x.Cos3x 3)
144
1
24
+− xCosxCos
4) (3 – 2Cosx)
2
5) Sin
4
x 6) Cos
3
3x
7) Sin5x.Cos2x 8) (2tgx – 5)
2

9) (3 – Sin2x)(2 + 5Cos2x)
Trang: 3
10) Cos
4
x 11) (2Cos
2
3x – 1)Sin
2
3x
12) Cosx.Cos3x.Cos5x 13) Sin
3
x.Cos
3
x
14) (tg
2
x – 3)(2Cotg
2
+ 5) 15)
2
3
2







Sinx

Cosx

16) (3 – tgx)(5 + 4Cotgx) 17) Sin
2
x.Cos
4
x 18) Cos
6
x
Bài 4: Tính tích phân các hàm số sau đây :
1)
2
8
3


x
x
e
e
2)
( )
2
43
xx
+
3)
x
xx
m

ba +
4)
( )
2
23 xx
ba −
5)
xx
e 2.
2
6)
5
23
ln4ln xx −
7)
xx
x
2
43lnln2 −+

Bài 5 : Tính tích phân các hàm số sau đây :
1)
82
35
2
−−
+
xx
x
2)

252
73
2
+−

xx
x
3)
)1)(4(
1
2
2
+−
+
xx
x
4)
22
1
23
−−+ xxx
5)
xxx 34
1
23
+−
6)
3103
1
2

+−

xx
x
7)
)4)(9(
22
2
−− xx
x
8)
)12)(1(
15
3
++
+
xx
x
9)
)2)(1)(1(
1
3
−−+
++
xxx
xx
Bài 6: Tính tích phân các hàm số sau đây :
1)
96
17

2
+−
+
xx
x
2)
3
2
)2(
1

+
x
x
3)
22
4
)1()1( +− xx
x
4)
2
)3)(2( ++ xx
x
5)
4
)1(
1

+
x

x
6)
)3()1(
1
3
2
+−
+
xx
x
Bài 7: Tính tích phân các hàm số sau đây :
1)
103
25
2
+−

xx
x
2)
1
2
3
+
+
x
x
3)
1
1

3
−x
4)
2
753
2
23
+
+++
x
xxx
5)
)1)(1(
12
2
2
+−
−+
xx
xx

VẤN ĐỀ 2 TÍCH PHÂN XÁC ĐỊNH
Trang: 4
Bài 1: Tính tích phân các hàm số sau đây :
1)

4
2
dxx.
2)


1
0
2
dxx .
3)

2
1
2
x
dx

4 )
( )

+
3
1
4 dxx
5)

+
2
1
2
2
2
2
dx

x
x
6)


+
2
2
1 dxx .

7)



3
3
2
1 dxx .
8)


4
1
2 dxx .
9)

−+
2
0
2

32 dxxx .

10)
( )


−−+
5
3
22 dxxx .
11)
( )


−−
1
1
2
12 dxxx .
12)

π
0
4
dxxCos .
13)

4
0
5

π
dxtgxxCos
14)
3
2 2
6
.
dx
Sin x Cos x
π
π

15)
2
3
2
4
(3 2 )Cotg x dx
Cos x
π
π


16)
3
3
2
6
(1 ).Sin x dx
Sin x

π
π


17)
1
4
2
2
0
1
x
dx
x −

18)


+++
0
1
24 xx
dx

19)
1
0
3 1
dx
x x+ + +


20)
1
2
0
3 2
dx
x x+ +

21)
1
2
0
4 4
dx
x x− +

22)
1
2
0
( 3)
x
e dx+

23)
1
0
( 3.2 )
x x

e dx+

24)
3
8
2 2
8
.
dx
Sin x Cos x
π
π

25)
3
2
0
4
1
Sin x
dx
Cosx
π
+

26)
4 2
3
2
1

2 6
4
x x
dx
x
− −


VẤN ĐỀ 3 PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN SỐ
Trang: 5
Baứi 1: Tớnh tớch phaõn caực haứm soỏ sau ủaõy :
1)
63
1
3
2
++
+
xx
x
2)
3
6
2
+x
x
3)
58
83
3

2
++
+
xx
x
4)
910
36
2
+ xx
x
5)
6
2
1 x
x

6)
23
5
)75(
6
x
x

7)
5
2
)1( x
x

8)
56
24
++ xx
x
9)
24
7
)1( x
x
+

10)
22
3
)1(
2
+

x
xx
11)
56
24
++ xx
x
Baứi 2: Tớnh tớch phaõn caực haứm soỏ sau ủaõy :
1)
( )


+
1
0
3
1x
dxx.
2)
( )

+
4
1
2
1xx
dx
3)

+
1
0
3
)1(
2
dx
x
x

4)
1
3

0
.
(3 1)
x dx
x +

5)

+
+
1
2
1
4
2
1
1
dx
x
x
6)

+
2
1
3
)1(xx
dx
7)


+
1
0
2
5
1
.
x
dxx
8)
2
2
1
(2 5)
6
x dx
x x
+



Baứi 3: Tớnh tớch phaõn caực haứm soỏ sau ủaõy :
1)


+
0
1
92
)1( dxxx

2)

=
5
4
20
)4( dxxxI

3)


1
0
19
.)1( dxxx
4)


1
0
635
.)1( dxxx
Baứi 4: Cho haứm soỏ :
2
4 2
( )
( 2)( 1)
x
f x
x x


=
+ +
1) Tỡm A vaứ B sao cho
2
( )
2 1
A Bx
f x
x x
= +
+ +
2) Tớnh
0
( ) ( )
t
F t f x dx=

vụựi t > 0
3) Tỡm
( )
t
Lim F t
+
Baứi 5: Tớnh tớch phaõn caực haứm soỏ sau ủaõy :
Trang: 6
1) Sin
5
x 2)
3

2
−xCos
Cosx
3) tgx
4)
xCosxtg
22
)3(
1

5)
CosxSinx 43
1

6)
3
2
.
1
CotgxxSin
7)
1
2
3
+xCos
xSin
8)
14
2
3

−xSin
xCos
9) Sin
7
x.Cos
2
x
10)
xCosSinxCosxxSin
22
54
1
+−
11)
Cosx+3
1

12)
xCos
xSin
6
2
13)
CosxxSin .
3
14)
xSinxCos
22
27
1

+
15) Cos
2
x.Sin
3
x 16)
xSin
4
1
17)
xCos
xCosSinx
2
3
1
.
+

18)
SinxxCos .
5
19)
CosxxSin .
1
2
20)
xCosxSin
22
.
1

21)
xCosxSin
CosxSinx
44
.
+
22)
xCos
Cosx
22 +
23)
xCos
Cosx
2
24)
3
CosxSinx
CosxSinx

+
25)
CosxbSinxa
1
+
26) Sin
4
x.Cos
5
x
27) Sin

2
x.Cos
4
x 28)
xCos
xSinSix
2
3
+
39)
xSin
xCos
4
2
30) Cotg
3
x 31) tg
4
x 32)
SinxxSin
xCos
+
2
3
33)
CosxSinxxSin
xCos
.4
2
2

+
34)
xCosxSin
CosxSinx
23
43
.
+
Baøi 6: Tính tích phaân caùc haøm soá sau ñaây :
1)

3
0
2
π
tgxdxxSin .
2)

+
2
0
31
π
dx
Cosx
Sinx
3)

2
0

3
π
dxCosxxSin

4)

2
0
π
dxCosxe
Sinx

5)

+
6
0
41
π
dxCosxSinx
6)

+
2
0
2
π
Sinx
dx


7)

4
0
4
π
xCos
dx
8)
dxxCosxSin
32
0
2

π
9)
( )
dxxSinxCos .
2
0
33

+
π
Trang: 7
10)

3
4
4

.
π
π
dxxtg
11)

+
+
3
4
23
π
π
dx
xSin
SinxCosx
12)

++
++
2
0
534
67
π
dx
CosxSinx
CosxSinx

13)


2
0
3
.
π
dxxCos
14)

+
2
0
27
π
dx
xCos
Cosx
15)

−−
2
0
2
711
π
dx
xCosSinx
Cosx
16)
0

1 .Sinx dx
π


17)
6
2
0
.
6 5
Cosx dx
Sinx Sin x
π
− +

18)

3
4
3
.
π
π
dxxtg

19)

+

π

0
21
dx
xSin
SinxCosx
20)

+
4
0
21
1
π
dx
xSin
21)

+
2
0
32
)1(2
π
dxxSinxSin

22)

+
2
0

3
)1(.
π
dxCosxCosxSinx
23)

+
4
0
44
4
π
dx
xCosxSin
xSin
24)

+
2
0
66
6
π
dx
xCosxSin
xSin
25)

π
0

3
.5. dxxCosxCos
26)

+
4
0
1
π
tgx
dx
27)

+
+
4
0
3
)2(
π
CosxSinx
dxCosxSinx
28)

4
0
2
3
π
dx

xCos
xSin
29)

+
2
0
π
CosxSinx
dx

30)

++
2
0
2
π
CosxSinx
dx
31)

+
2
0
1
π
Cosx
Cosxdx
32)


+
++
2
6
221
π
π
dx
CosxSinx
xCosxSin
33)

+
4
0
2
21
π
dx
xCos
xSin
34)


2
3
3
3
.

π
π
dxCotgx
xSin
SinxxSin
35)

1
0
4
.CosxxSin
dx
36)

2
0
2
.4.
π
dxxCosxCos
37)

+
2
0
3
)(
.4
π
CosxSinx

dxSinx
38)

+
4
0
2
1
.4
π
xCos
dxxSin
39)

3
4
6
2
π
π
dx
xCos
xSin
40)








+
3
6
6
.
π
π
π
xSinSinx
dx
41)

π
0
.dxSinxCosx
42)
2
2 2 2 2
0
SinxCosxdx
a Cos x b Sin x
π
+

43)
2
0
1 .Sinx dx
π

+

44)
2
4
4
dx
Sin x
π
π

Trang: 8
Bài 7: Tìm hai số A, B đề hàm số h(x) =
( )
2
2
2
Sinx
xSin
+
có thể biểu diễn
dưới dạng :h(x) =
( )
Sinx
CosxB
Sinx
CosxA
+
+
+

2
2
2

, từ đó tính J =


2
2
)(
π
π
dxxh

Bài 8: Tính tích phân các hàm số sau đây :
1)
7
2

x
x
e
e
2)
xx
2
ln1.
1

3) Cos(2e

x
– 3) . e
x

4) x.tg(x
2
+ 1) 5)
x
xCotg
1
.
2
6)
1
1
+

x
x
e
e
7)
xx
xx
49
2.3
+
8)
xx
5

ln.
1
9)
4
2
+
x
x
e
e
10)
)ln1.(
ln
2
xx
x

11)
x
x
e
e
2
1
1
+
+
12)
xx
x

ln1.
ln
+
Bài 9: Tính tích phân các hàm số sau đây :
1)
dxxe
x
.


1
0
2
2)
dx
x
e
x
.

4
1
3)
dx
x
x
e
.
ln


+
1
1

4)
(
)
dx
x
xxx
.
ln.

+
++
1
0
2
2
1
1
5)

+

2ln
0
1
1
dx

e
e
x
x
6)
ln2
2
2
0
3
3 2
x x
x x
e e
dx
e e
+
+ +

7)
2
1
1 ln
e
x
dx
x
+

8)

1
2
0
(1 )
x
x
e
dx
e
+

9)
1
0
1
x
x
e
dx
e


+

10)

+
e
dx
xx

x
1
2
)ln1(
ln
11)


+
e
dx
x
x
1
2
ln2
12)

2
1
2
ln
dx
x
x
13)

+
+
1

0
2
2
1
)1(
dx
e
e
x
x
14)

+
2
1
2
)1ln(
dx
x
x
15)

+
1
0
2
3
x
e
dx


16)

+
3ln
0
1
x
e
dx
17)

+
e
x
dxx
2
1
2
)1(
.ln
18)

+
1
0
2
)1ln(. dxxx
19)
1

0
4
x
dx
e +

20)
2
1
1
x
dx
e



21)
2
0
5 4
x x
dx
e e

+ −

Trang: 9
22)
2
2

0
1
x
x
e
dx
e+

23)
2
2
1 1
ln ln
e
e
dx
x x
 
− ×
 ÷
 

24)
1
1 ln
e
x
I dx
x
+

=


Baøi 10: Tính tích phaân caùc haøm soá sau ñaây :
1)
1)1(
21
2
+−+
++
xx
x
2)
1
1
1
1
3
+


+
xx
x
3)
1.
1
+xx
4)
11

1
++ x
5)
xx 25. −
6)
3
31 x
x

Baøi 11: Tính tích phaân caùc haøm soá sau ñaây :
1)
)(
3
3
xxx
x
+
2)
3
)1(
1
xx+
3)
3
1
1
+xx

4)
4

1212
1
+−+ xx
6)
3
11
1
+++ xx
7)
x
xx
3
32 −

8)
xx
x
+
3
4
9)
3
3
2
x
x

+
Baøi 12: Tính tích phaân caùc haøm soá sau ñaây :
1)

1
3 2
0
. 1 .x x dx−

2)
dxx .


2
0
2
4
3)
2
2 3
0
(4 ) .x x dx+

4)
dxxx


1
0
3 23
1.
5)
dxxx



1
0
1
6)


1
0
3
1 dxxx
7)
dx
x
x
.

+
1
0
3 3
2
1
8)
6
2
2 3
9
dx
x x −


9)
2
4
4 3
3
4.x dx
x



10)


1
0
32
.)1( dxx
11)

+
7
0
3
2
3
1
.
x
dxx

12)

+
1
0
12x
xdx

13)

+
+
2
0
3
.
23
1
dx
x
x
14)


2
2
0
2
2
1

.
x
dxx
15)

+
+
3
7
0
3
13
)1(
x
dxx
16)

+
1
0
815
.31 dxxx
17)

+
+
3
0
2
35

1
2
dx
x
xx
18)

+
+
3
0
2
1
1
dx
x
x
Trang: 10
19)

+
2
0
32
.1. dxxx
20)

+
+
2

0
3
23
1
dx
x
x
21)

+
+
1
0
2
2
1
)(
x
dxxx

22)

++
1
0
1)1(
n
nn
xx
dx

(n = 1 , 2 …) 23)

+
2
1
3
1 xx
dx

24)


a
dxxax
0
222
.
(a > 0) 25)


1
0
22
.1. dxxx

26)

+
1
0

23
.1. dxxx
27)

+
4
7
2
9. xx
dx
28)

++
3
1
0
22
1)12( xx
dx

29)


+++
1
1
2
11 xx
dx
30)


+
3
2
2
1. xx
dx
31)

++
1
0
2
3
1
.
xx
dxx

32)



+
+
2
2
2
2
1

1
dx
xx
x
33)

+
3
0
25
1. dxxx
34)


1
0
.1. dxxx
n

35)

+
+
1
0
2
1
1
dx
x

x
36)
1
6
3
0
1
x
dx
x+

37)
1
2
0
(3 4)
2 6 1
x dx
x x

+ +

38)
0
2
1
( 1) 2 3
dx
x x x


− − + +

39)
1
2
0
(3 2)
( 1) 3 3
x dx
x x x

+ + +

40)
2
2 2
0
(2 1) 4
dx
x x+ +

41)
1
0
. .
2
x
x dx
x−



42)
( )
2
2 2
1
1
dx
x x x+ +

43)
1
2
0
(2 1)
4 2
x dx
x x x
+
− + +


44)
( )
2
3
2
1
3
3

x x x dx
x x x
− +
+ +

45)
1
2
2 2
1
2
dx
x x x x


− − + − − +

46)
2
2 2
1
( 1)
2 2 3
x dx
x x x x
+
+ + + −

46)
1

2
3 2 3 2
0
(6 4 )
2
x x dx
x x x x

− + − −


BÀI TẬP CÓ
Trang: 11
HƯỚNG DẪN
1. I =


1
0
23
1 dxxx
; Đs:
15
2

2. I =

+
4
0

2
9 xdx.x
; Đs:
3
98
3. I =


2
0
23
4 dx.xx
; Đs:
15
64
4. I =


2
0
35
8 dx.xx
; Đs:
2
45
512
5. I =

+
2

0
23
2 dx.xx
; Đs:
15
2816 +
6. I =


1
0
47
1 dxxx
; Đs:
15
1
7. I =


3
0
23
9 dxxx
; Đs:
5
162
8. I =


3

0
23
16 dxxx
; Đs:
15
74132048 −

9. I =

+
3
0
1x
xdx
; Đs:
3
8
10. I =

+
1
0
3
2
1dxx.x
; Đs:
( )
122
8
3

3

I =

+
2
1 3
2
2x
dxx
Đs:
)( 310
3
2

11. I =

+
1
0 2
1 x
xdx
; Đs:
12 −
12. I =


1
0
22

1 dxxx
; Đs :
16
π
13. I =

π
2
0
xdxsin.e
xcos
; Đs: e-1
14.

π
4
0
2
2xdxcose
xsin
; Đs:
2
1−e
15. I =

π
0
xdxcos.e
xsin
; Đs: e

0
-1= 0
Trang: 12
I =

π
4
0
2
2xdxsine
xcos
Đs:
)e( 1
2
1


16. I =

π
+
0
xdxsin)xe(
xcos
; Đs: e-
e
1
+
π


I =

π
0
xdxsine
xcos
+

π
0
xdxsinx
= I
1
+I
2
I
1
=

π
0
xdxsine
xcos
=

π

0
)x(cosde
xcos

17. I =

π
+
2
0
2
xdxcos)xe(
xsin
; Đs: e+
4
2
π
-3
18. I =

e
dx
x
)xsin(ln
1
; Đs:1-cos1
19. I =

+
3
1
1
e
xlnx

dx
; Đs: 2
20. I =

+
2
0
2
4 x
dx
; HD: Đặt x = 2tgt (t







ππ

22
;
) Đs:
8
π
21. I =

+
a
xa

dx
0
22
; HD: Đặt x = 3tgt (t







ππ

22
;
) Đs:
12
π
22. I =

+
4
0
2
16 x
dx
; HD: Đặt x = 4tgt (t









2
;
2
ππ
) Đs:
16
π
23. I =

+
3
0
2
3 x
dx
; HD: Đặt x =
3
tgt (t








ππ

22
;
) Đs:
12

24. I =

+
a
xa
dx
0
22
; HD: Đặt x = atgt (t







ππ

22
;
,a>0) Đs:
a4
π

25. I =


1
0
2
4 x
dx
; HD: Đặt x = 2sint (t







ππ

22
;
) Đs:
2
π
26. I =


2
3
0
2

9 x
dx
; HD: Đặt x = 3sint (t







ππ

22
;
)
27. I =


2
0 2
16 x
dx
; HD: Đặt x = 4sint (t








ππ

22
;
)
28. I =


2
2
0
2
2 x
dx
; HD:Đặt x =
2
sint;t








2
;
2
ππ
29. I =



2
0
22
a
xa
dx
; HD: Đặt x = asint (t







ππ

22
;
)
Trang: 13
30. I =

π
π

3
3
2

dx
xcos
xsinx
; HD: Đặt:
sin
2
cos
=



=


u x
xdx
dv
x


Đs:








++−π

2
3
2
33
31
4
9
3
2
ln)ln(
31. I =
2
1 sin2xdx
0
π


; Đs: 2
2
-2
32. I =
2
1 sinxdx
0
π
+

33. I =
4
ln(1 tgx)dx

0
π
+

34. I =
6
cos x
2
dx
4
sin x
4
π

π
35. I =


+
1
1
22
1 )x(
dx
36. I =

π
+
4
0

22
dx
xcosxsin
xcosxsin

37. I =

π
π
3
6
22
2
dx
xsin.xcos
xcos
38. I =

π
π
2
4
22
22
x
cos
x
sin
dx
; Đs:

)( 33
3
4

39. I =

π
+
2
0
2
1
2
dx
xcos
xsin
; Đs: ln2
40. I =

π
+
2
0
22
1
2
dx
)xcos(
xsin
; Đs:

2
1
HD: Đặt t = 1+cos
2
x

dt = -2cosxsinxdx= -sin2xđx
x 0
2
π
t 2 1

I =


1
2
2
t
dt
=


2
1
2
dtt
=
2
1

1
1−

t
= -
5
=
2
1

41. I =

π
+
4
0
221
2
dx
xsin
xcos
; Đs :
3
4
1
ln
Trang: 14
42. I =

π

+
4
0
2
21
dx
xcos
xsin
; Đs: 1+ln2
43. I =

π
2
0
32
xdxcosxsin
; Đs:
15
2
44. I =

π
3
0
2
tgxdx.xsin
HD: Biến đổi: I =

π


3
0
2
1 tgxdx).xcos(
=

π







3
0
dxxcosxsin
xcos
xsin
45. I =

π
+
4
0
1
2
dx
xcosxsin
xcos

; Đs: ln
2
3
46. I =
cos2x
4
dx
0
2
cos x
π

; Đs:
2
π
-1
I =

π

4
0
2
2
12
dx
xcos
xcos
=


−+
2
0
2
1 dx)xxln(
=
( )
4
0
2
π
− tgxx
=
2
π
-1
47. I =

π

2
0
2
24
2
dx
xcos
xsin
48. I =


π
+
2
0
2
2
1
dx
)xsin(
xcos.xsin
Đặt t = sinx

dt = cosxdx
x 0
2
π
t 0 1
I =

+
1
0
2
2
1 t
dtt
=

+
−+

1
0
2
2
1
11
dt
t
t
=

1
0
dt
-

+
1
0
2
1 t
dt
=
1
0
t
- J = 1 – J ( Với J =

+
1

0
2
1 t
dt
)
Tính J: Đặt t = tgu ( u

(-
2
π
;
2
π
))

dt =
ucos
du
2

2
1
1
t+
=
utg
2
1
1
+

= cos
2
u
 Đổi cận: t 0 1
u 0
4
π
 J =

π
4
0
2
2
ucos
du
.ucos
=

π
4
0
du
=
4
0
π
u
=
4

π
Trang: 15
 Vậy: I = 1-
4
π
49. I =

π
2
0
3
2xdxsin.xcos
; Đs :
5
2
52/ I =

π
2
0
5
2xdxsin.xcos
; Đs:
7
2
53/ I =

π
+
4

0
3
21
2
dx
xcos
xsin
; Đs:
4
1
54/ I =

π
π
2
6
3
dx
xsin
xcos
; Đs:
210
19
5
8

55/ I =

π
+

2
0
2
2 )xcosx(sin
dx
56/ I =

+
1
0
3
1 )x(
xdx
; Đs:
8
1
57/ I =

+
+
1
0
2
2
1
1
dx
)x(
e)x(
x

58/ I =

π
+
2
0
3
1
4
dx
xcos
xsin
; Đs: 2
59/ I =

π
+
2
0
3
1
4
dx
xsin
xcos
; Đs : 4 60/ I =

π
+
2

0
2
1
2
dx
xcos
xsin
; Đs: ln2
61/ I =

+
2
1
2
1
dx
x
)xln(
; Đs:
4
3
2
−e
62/ I =

+
3
1
1
dx

x
xln
; Đs:
( )
2
1
2
31
2

+ ln
63/ I =

π
π

2
xdxcosxcos
2
53
; Đs: 0 64/ I =
dxxsinxsin

π
π

2
2
72
; Đs:

45
4
65/ I =

π

6
0
626 dx)xsin.x(sin
;Đs:
32
3233
π

66/ I =

π
π
+
2
6
3434 dx)xsinxsinxcosx(cos
; Đs:
2
1
67/ I =

π

3

0
5656 dx)xsinxcosxcosx(sin
; Đs:
2
1
68/ I=

π
2
0
2
xdxcos
; Đs:
4
π
69/ I =

π
2
0
2
xdxsin
; Đs:
4
π
70/ I =

π
π
3

2
6
xdxcos
; Đs:
12
π
71/ I =

π
0
2
3
dx
x
cos
; Đs:
)(
4
33
2
1

72/ I =

π
3
0
2
3
dx

x
sin
; Đs:








−π
2
33
4
1
73/ I =

π
3
0
2
3xdxsin
; Đs:
6
π
74/ I =

π
2

0
2
4xdxcos
; Đs:
4
π
75/ I =
xdxsin

π
0
2
4
; Đs:
2
π
76/ Chứng minh rằng:

π
2
0
2
xdxsin
=

π
2
0
2
xdxcos

77/ I =

π
2
0
3
xdxcos
; Đs:
3
2
Trang: 16
78/ I =

π
2
0
3
xdxsin
; Đs:
3
2
79/ I =

π
0
4
xdxcos
; Đs :
8


80/ I =

π
0
4
xdxsin
; Đs :
8

81/ I =

π
2
0
5
xdxcos
; Đs
15
8
82/ I =

π
2
0
5
xdxsin
; Đs
15
8
83/ I =


π
2
0
2
xdxcose
x
; Đs:
5
2−
π
e
84/ I =

π
2
0
xdxsin.x
; Đs: 1 85/ I =

1
0
dxe.x
x
; Đs: 1
86/ I =

1
0
2

dxxe
x
; Đs:
)e( 1
4
1
2
+
87/ I =

π
+−
2
0
2
32 xdxsin)xx(
; Đs:
π
-1
88/ I =

+
1
0
3
1 dxe)x(
x
; Đs:
9
25

3
−e
89/ I =

+
1
0
22
1 dxe)x(
x
; Đs:
)e( 1
4
3
2

90/ I =


e
xdxln)x(
1
1
; Đs:
)e( 3
4
1
2

91/ I =



2
1
12 xdxln)x(
; Đs:ln4-
2
1
92/ I =

+
1
0
2
1 dx)xln(x
; Đs: ln2-
2
1
93/ I =


5
2
12 dx)xln(x
; Đs: 24ln4-
2
27
94/ I =



5
2
2
1 dx)xln(x
; Đs:
6
1
(248ln4-105)
95/ I =

+
2
1
2
1 dx)xln(x
; Đs:
2
5
ln5- ln2 –
2
3
96/ I =

π
2
0
2
3xdxcose
x
; Đs: -

13
5
π
e
97/ I =

π

6
0
32 xdxsin)x(
; Đs:
9
5
98/ I =

π
2
0
2
xdxsinx
; Đs;
π
2
-2
99/ I =

π
0
2

xdxsinx
; Đs:
π
2
-4 100/ I =

π
2
0
2
xdxcosx
;
4
2
π
-2
101/ I =

+−
6
5
2
45xx
dx
; Đs:
5
8
3
1
ln

102/ I =

−+
3
2
2
232 xx
dx
; Đs
3
4
5
1
ln
103/ I =
3
2
2
2x 1
dx
x 5x 4
+
− +

104/ I =
( )
4
2
1
dx

x x 1+

Đề ĐH 2004 Khối A
Tính tích phân I =

−+
2
1
dx
1x1
x
HD:
Đặt t =
1x −

t
2
= x

1

x = t
2
+1

dx =2tdt
x =1

t = 0; x =2


t =1
Trang: 17
Ta có I =

+
+
1
0
2
tdt2
t1
1t
=2







+
−+−
1
0
2
dt
1t
2
2tt
=2

1
0
23
1tln2t2t
2
1
t
3
1






+−+−
=2






−+− 2ln22
2
1
3
1
=
3

11

4ln2
Đề ĐH 2003 Khối A
Tính tích phân I =

+
32
5 2
4xx
dx
HD: Đặt t =
4x
2
+

dt =
4x
x
2
+
dx và x
2
= t
2


4
x =
5


t = 3; x =2
3

t = 4
I =

+
32
5 22
4xx
xdx
=


4
3
2
4t
dt
=







+



4
3
dt
2t
1
2t
1
4
1
=
4
3
2t
2t
ln
4
1








+

=
3

5
ln
4
1
Đề ĐH 2004 Khối B
Tính tích phân: I =

+
e
1
dx
x
xln.xln31
HD:Đặt t =
xln31+

t
2
=1+3lnx

2tdt =3
x
dx
x = 1

t = 1; x = e

t =2
I =



2
1
2
2
dtt
3
1t
3
2
=
( )

− dxtt
9
2
24
=
2
1
35
3
t
5
t
9
2










=
135
116
Đề ĐH 2004 Khối D
Tính tích phân: I =
( )


3
2
2
dxxxln
HD: Đặt
( )



=
−=
dxdv
xxlnu
2







=


=
xv
dx
xx
1x2
du
2
Trang: 18
I =
( )
3
2
2
xxlnx −




3
2
dx
1x
1x2

=3ln6

2ln2









+
3
2
dx
1x
1
2
=3ln6

2ln2

( )
3
2
1xlnx2 −+
=3ln6

2ln2


2

ln2
= 3ln3

2
Đề ĐH 2003 Khối B
Tính tích phân: I =

π
+

4
0
2
dx
x2sin1
xsin21
HD: I =

π
+
4
0
dx
x2sin1
x2cos
Đặt t = 1+sin2x


dt = 2cos2xdx

cos2xdx=
2
1
dt
x = 0

t = 1; x =
4
π

t = 2
I =

2
1
t
dt
2
1
=
2
1
tln
2
1
=
2
1

ln2
Bài: (ĐH quốc gia HN 1998

Khối A)
Câu VIa.
Tính tích phân: I =

+
1
0
1
x
e
dx
HD: I =

+
1
0
1)e(e
dxe
xx
x
=

+
1
0
1)e(e
)e(d

xx
x
Đặt t = e
x
ta có:
I =







+

e
dt
tt
1
1
11
=
e
t
t
ln
1
1+
=
1

2
+e
e
ln

VẤN ĐỀ 5
PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN
Bài 1: Tính tích phân các hàm số sau đây :
Trang: 19
1) x.e
x
2) x.Cosx 3) x
2
.Cosx
4) lnx 5) e
x
.Sinx 6) x
2
.e
x
7) (3x
– 5)Cos2x 8) (x
3
+ 1)lnx 9) Sin(lnx) 10) x.Cos
2
x
11)
xx ln
3
12)

(
)
1ln
2
++ xx
13) e
x
.Cosx
14) (x
2
+ 2x + 3)Cosx 15) e
2x
.Cosx 16) Cos(lnx)
17)
xSin
18)
x
e
19) x.tg
2
x
20) Cos
2
(lnx) 21)
xx ln.
22)
xCos
x
2
23)

xSin
x
2
24)
(
)
2
2
1
1ln.
x
xxx
+
++
25)
2
)1(
.
+x
ex
x
26) x
2
.Sin3x 27) x
2
.e
3x
.
Baøi 2: Tính tích phaân caùc haøm soá sau ñaây :
1)

( )

+
π
0
12 Cosxdxx .
2)

4
0
2
π
dxxCosx
3)
( )

+
2
1
2
1 dxex
x
.
4)

1
0
2
dxarctgxx
5)


π
0
2
2 dxxSinx
6)

4
0
2
π
xCos
dxx.

7)

2
3
2
π
π
xSin
dxx.
8)

π
0
2
dxxCosSinxx
9)


π
0
34
dxxSinxCosx

10)
( )

1
0
2
dxxSine
x
π
11)

+
e
xdxx
1
ln).22(
12)

π
0
3
.dxxCose
x


13)

e
dxxx
0
2
.ln.
14)

=
1
0
.dxeI
x
15)
3
0
. .x Sinx dx
π


16)

e
dxxx
1
2
.ln.
17)


+
2
0
2
.)1(
π
dxSinxx
18)

1
0
3
2
. dxex
x

19)

2
0
.
π
dxxSin
20)


+
1
1
2

) (
2
dxxeSinxe
xx
21)

1
0
2
dxex
x
22)

4
0
.2.5
π
dxxSine
x
23)

4
0
2

π
dxxtgx
24)

2

0
2
.3.
π
dxxSine
x

Trang: 20
25)

+
2
0
)1ln(.
π
dxCosxCosx
26)

+
3
0
2
π
dx
xCos
Sinxx
27)

2
0

3

2
π
dxxCosSinxe
xSin
28)
2
2
0
. .
x
e Cosx dx
π

29)
1
(ln )
e
Sin x dx

30)
1
(ln )
e
Cos x dx
π

31)



+
+
2
0
.
1
1
π
dxe
Cosx
Sinx
x
32)
2
2
2
1
.
( 2)
x
x e
dx
x +

33)
3
3
1
ln

e
x
dx
x

34)
2 2
0
x
e Sin xdx
π

Bài 3: Tính tích phân các hàm số sau đây :
1)

+
π
0
2
1
dx
xCos
xSinx
2)


+
π
π
dx

xSin
x
13
2
3)


+
+
1
1
2
4
1
dx
x
Sinxx

4)


++
2
2
2
).1ln(.
π
π
dxxxCosx
5)



+
2
2
3 4
54
.
x
dxSinx
6)


+
1
1
4
21
.
x
dxx
7)



+
2
2
2
4

π
π
dx
xSin
Cosxx

VẤN ĐỀ 6 TÍCH PHÂN LIÊN KẾT
Bài 1: Tính tích phân các hàm số sau đây :
1)

+= dxxbCosxSinaI ).(
22
αα


+= dxxbSinxCosaJ ).(
22
αα
2)

= xdxCosxCosI 2.
2


= xdxCosxSinJ 2.
2
3)

= dxxCosI )(ln



= dxxSinJ )(ln
4)

= xdxCoseI
x 22
.


= xdxSineJ
x 22
.
5)

+
= dx
CosxSinx
Sinx
I


+
= dx
CosxSinx
Cosx
J
Trang: 21
Bài 2: Tính tích phân các hàm số sau đây :
1) Tính: I =



2
0
.3.
π
dxxSine
x
và J =


2
0
.3.
π
dxxCose
x

2) Tính:

=
2
0
22
2
π
dxxCosxCosI


=
2

0
22
2
π
dxxCosxSinJ
3) Tính

+
=
2
0
3
π
dx
CosxSinx
xCos
I


+
=
2
0
3
π
dx
CosxSinx
xSin
J
4) Tính : I =

4
2
4 4
0
cos

cos sin
x
dx
x x
π
+

và I =
4
2
4 4
0
sin

cos sin
x
dx
x x
π
+

5) Tính : I =
2
0

n
n n
Cos x
dx
Cos x Sin x
π
+

(ĐHGTVT)
6) Tính I =
2
0
Sinx
dx
Sinx Cosx
π
+

và J =
2
0
Cosx
dx
Sinx Cosx
π
+

7) Tính :
1
1

x
x x
e
I dx
e e



=
+

8) Tính :
2
2
0
.
x
I e Sin xdx
π
=

9) Tính :
( )
2
3
0
4sin

x
I dx

Sinx Cosx
π
=
+

10) Tính :
2
0
1 sin
ln
1
x
I dx
Cosx
π
+
=
+


Bài 3: Tính tích phân các hàm số sau đây :
1) Cho hàm số g(x) = Sinx.Sin2x.Cos5x
a) Tìm họ nguyên hàm của hàm số g(x).
b) Tính : I =


+
2
2
1

)(
π
π
dx
e
xg
x
2) Tìm họ nguyên hàm của hàm số:
1
( )
.
4
f x
Cosx Cos x
π
=
+
 
 ÷
 
3) Cho f(x) = 3x
3
– x
2
– 4x + 1 và g(x) = 2x
3
+ x
2
– 3x – 1 .
1) Giải bất phương trình :f(x) ≥ g(x) .

Trang: 22
2) Tính : I =



2
1
dxxgxf )()(
(ĐHQG)
4) Tìm họ nguyên hàm của :
xSin
Sinx
xf
21+
=)(
(ĐHQGHN – 2000 – 2001)
5) Tìm họ nguyên hàm của hàm số :
Sinx
CosxSinxCosx
xf
+
+
=
2
.
)(
(ĐHNT)
6) Tìm họ nguyên hàm :
xx
x

xf
cossin
cos
)(
+
=
2
(ĐHNT – 99 – 2000)
7) a) Xác đònh A , B sao cho :
2 3 2
3 1
( 1) ( 1) ( 1)
x A B
x x x
+
= +
+ + +
b) Tìm họ nguyên hàm của hàm số :
3
3 1
( )
( 1)
x
f x
x
+
=
+

VẤN ĐỀ 7 DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG

Bài 1: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi:
1) (C) : y = x
2
– 4x + 3 ; trục Ox ; hai đường thẳng x = 0 và x = 4.
2) (C) : y = x – x
2
và trục Ox.
3) (C) : y = – x
2
+ 4x – 3 và các tiếp tuyến với đường cong này tại các
điểm A(0,–3) và B(3,0).
4) (C) : y = Sinx ; trục Ox ; hai đường thẳng
2
π
=x

2
3
π
=x
5) (C) : y = 2x
2
– 4x – 6 ; x = –2 và x = 4.
6) (C) : y = lnx ; trục Ox ; và x = e.
7) (C) : y =
1
2
2



x
x )(
; trục Ox ; hai đường thẳng x = 2 ; x = 4.
8) (C) :
2
3
2
2
4
−−= x
x
y
; trục Ox.
9) (C) : x = 4 – y
2
; trục Oy ; hai đường thẳng y = –2 và y = 2.
10) (C) : x = y
2
+ 4y ; trục Oy.
Trang: 23
11) (C) :
xCosxSiny
32
.=
, y = 0 và x = 0 , x =
2
π

12)
0x y+ =

,
2
2 0x x y− + =
.
Bài 2: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi:
1) (C) : y = x
2
+ 2x ; (D) : y = x + 2.
2) (C) : y =
1
44
2

−+−
x
xx
; tiệm cận xiên của (C) và hai đường
thẳng
x = 2; x = 4
3) (C) : y = x
2
– 2x và hai tiếp tuyến với (C) tại O(0,0) ; A(3,3).
4) y = Sin
3
x ; y = Cos
3
x ; x = 0 ; x =
2
π
5) (P) : y

2
= 2x và đường thẳng (D) : 2x – y – 2 = 0.
6) (C) : y
2
– 24x = 48 và y = 16 – 8x.
7) (P
1
) : x = –2y
2
và (P
2
) : x = 1 – 3y
2
.
8) y = e
x
, y = lnx , x = 0 , x = 1 , y = a < 0
9) (P):
54
2
+−= xxy
và 2tiếp tuyến của (P) tại A(1, 2) , B(4, 5)
10)
2
y x=
,
2
4y x=
,
4y =

Bài 3: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi:
1) (C) : y = Sin
2
x + x (0 ≤ x ≤ π) và (D) : y = x.
2) (C
1
) : y
2
= 2x và (C
2
) : 27y
2
= 8(x – 1)
3
.
3) (C) : y
2
= 2x và đường tròn tâm O bán kính R .
4) (C
1
) : x
2
+ y
2
= 4 và (C
2
) : x
2
+ y
2

= 4x (phần chung).
5)
2
ax y=
,
2
ay x=
với
0a
>
cho trước
Bài 4: Cho
2
( ) :P y x=
. Hai điểm A, B di động trên (P) : AB = 2
1) Tìm tập hợp trung điểm I của AB.
2) Xác đònh A , B sao cho diện tích của phần mặt phẳng giới hạn bởi AB
và (P) đạt giá trò lớn nhất.
Bài 5: Xét hình có diện tích chắn bởi
2
( ) :P y x=
và đường thẳng có hệ số
góc k đi qua điểm
(1,4)A
. Xác đònh k để diện tích đó lớn nhất.
Bài 6: Xét hình có diện tích chắn bởi
2
( ) :P y x=
và đường thẳng có hệ số
góc k đi qua điểm trong

0 0
( , )A x y
của (P) (Tức là điểm A với tọa độ
Trang: 24
thỏa mãn điều kiện
2
0 0
y x>
). Xác đònh k để diện tích đó lớn nhất.
Bài 7: Cho
2
( ) :P y x=

2 2 2
( ) :( 2)C x y R− + =
1) Tìm R để (C) tiếp xúc với (P). Xác đònh tọa độ các tiếp điểm T và T’.
2) Viết phương trình tiếp tuyến chung của (P) và (C) tại T và T’.
3) Tính diện tích tam giác cong giới hạn bởi (P) và 2 tiếp tuyến nói trên.
Bài 8: Cho hàm số (C) :
2
3
( )
8 1
x
y f x
x
= =
+
với
[

)
0,D = +∞
1) Khảo sát biến thiên hàm số.
2) Tính diện tích tam giác cong chắn bởi trục hoành , đồ thò (C) và đường
thẳng x = 1
Bài 9: Parabol
2
( ) : 2P y x=
chia diện tích của hình tròn tâm O(0,0) bán kính
R =
2 2
theo tỉ số nào.
ỨNG DUNG TÍCH PHÂN
A//Diện tích hình phẳng
Cơng thức
Cơng thức : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường






==
=
=
bx;ax
)x(gy:)'C(
)x(fy:)C(
là S =



b
a
dx.)x(g)x(f
1.Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi:
a) (C): y = 3x
4
– 4x
2
+ 5 ; Ox ; x = 1; x = 2
b) (C): y = x
2
– x và (d): y = 4 – 4x ; Oy ; đường thẳng x = 3
c) y = sinx ; y = cosx ; x = 0; x = π
d) y = (2 + cosx)sinx ; y = 0 ; x = π/2 ; x = 3π/2
e)y = – x
2
; x + y + 2 = 0 f)x = y
5
; y = 0 ;x = 32
g) (C): y = x
2
+ x – 5 và (C’): y = – x
2
+ 3x + 7
h)(C): y = x
2
– 4x + 2 ; tiếp tuyến với (C) tại điểm M(3;– 1) và Oy
i)(C): y = x
3

+ 3x
2
– 6x + 2 và tiếp tuyến với (C) tại điểm có hồnh độ x
o
= 1
k)(C): y = – x
3
+ 2x + 2 và tiếp tuyến với (C) tại điểm có hồnh độ x
o
= 2
l)(C): y = x
3
– 3x và tiếp tuyến với (C) tại điểm có hồnh độ x
o
= – 1/2
m) y = , x = – 1 ,x = 1 và Ox
Trang: 25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×