Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Nguyên hàm và tích phân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (157.34 KB, 6 trang )

Bài tập theo chủ đề - Nguyên hàm và tích phân 1
NGUYÊN HÀM VÀ TÍCH PHÂN
I. Nguyên hàm
1. Tìm nguyên hàm của các hàm số:
a.
3
1
( ) 3
= − +
f x x x
x
b.
3
1
( )

=
x
f x
x
c.
3
1 1
( )
= −
f x
x x
d.
( ) ( )
( ) 1 1
= + − +


f x x x x
e.
( )
( ) 1

= −
x x
f x e e
f.
( ) 2 3
= +
x x
f x
g.
( ) 2
= +
x
f x a x
h.
2
( ) 2
cos

 
= +
 ÷
 
x
x
e

f x e
x
2. Tính:
a.
( )
20
2 1
+

x dx
b.
2
+

xdx
x a
c.
2 3
5
+

x x dx
d.

dxx2
3
e.

dxx
5

f.
( )
2
3
2
3
4x
dx
x


g.
( )
1
2
2
1
+

x xdx
h.
2
3 3
1
x dx
x
+

i.
2

2
5x x dx
x
 
− +
 ÷
 

j.
3
4dx
x

k.

+
dx
x
1x
2
3
l.
2
x
e xdx


m.
( )
4

ln

x
dx
x
n.
3cos
sin

x
e xdx
o.
tan xdx

p.
( )
cot 3sin 2 1x x dx
− + 
 

q.
(
)
2
3
2cos
sin
x dx
x



r.
( )
cos ( 0)
+ ≠

ax b dx a
II. Tích phân
1. Tính các tích phân sau
a.
3
1
2


xdx
b.
1
3
0
x
dx
(2x 1)+

c.
3
1
( 4)
+


x dx
d.
16
1

xdx
e.
1
1
e
e
dx
x

f.
1
2
1
3
dx
x

g.
2
2
3
1
2



x x
dx
x
h.
8
3
2
1
1
4
3
 

 ÷
 

x dx
x
i.
3
2
1
2

dx
x
j.
3
3
2




x dx
k.
2
1
2 5 7+ −

e
x x
dx
x
l.
1
0
x
dx
2x 1+

m.
1
0
x 1 xdx−

n.
2
2
2
1




x dx
o.
1
2
0
1
dx
x+

p.
2
2
1

+

x dx
q.
1
2
0
1 x dx−

r.
1
2
0

2x 5
dx
x 4x 4

− +

s.
3
3
2
0
x
dx
x 2x 1+ +

t.
1
0
1+

dx
x
u.
1
2
0
4x 11
dx
x 5x 6
+

+ +

v.
1
2
0
1
dx
x x+ +

w.
1
2
2
0
1
dx
x−

x.
0
2
2
4
2 3
dx
x x

+ −


y.

++

1
1
2
52xx
dx

2. Tính các tích phân sau
a.
1
x
0
1
dx
e 1+

b.
( )


+
1
0
xx
dxee
c.
2

1
0
.
x
e xdx


d.
1
3 1
0
+

x
e dx
e.
4
4
0
(3 )−

x
x e dx
3. Tính các tích phân sau
a.
( )

+
1
0

2
dx1xsin
b.
6
6 6
0
(sin x cos x)dx
π
+

c.
dxxx )sin(cos
4
0
44


π
d.
4
2
0
1 sin 2x
dx
cos x
π
+

GV: Cao Khả Thúc
Bài tập theo chủ đề - Nguyên hàm và tích phân 2

e.
2
2
cos3 cos5


x xdx
π
π
f.

+
4
0
2sin21
2cos
π
dx
x
x
g.


2
0
sin25
cos
π
dx
x

x
h.
3
2
0
4sin x
dx
1 cos x
π
+

i.
2
2
sin 2 sin 7x xdx
π
π


j.
2
4
0
cos 2xdx
π

k.
π
π
+ +

+

6
2
1 sin 2x cos 2x
dx
sin x cos x
l.
4
2
0
cot xdx
π

m.
2
3
2
4
3 cot
cos
x
dx
x
π
π


n.


+
2
0
13cos2
3sin
π
dx
x
x
o.
4
2
0
sin
4
 

 ÷
 

x dx
π
π
4. Tính các tích phân sau
a.
1
2
0
2 1
1

x
dx
x x
+
+ +

b.
( )
1
2
3
2
0
5
1
xdx
x−

c.
2
1
1 ln
e
dx
x x−

d.
+

e

1
2 ln x
dx
2x
e.
1
1 ln+

e
x
dx
x
f.
2
3
0
sin cos

x xdx
π
g.
2
sin
0
.cos

x
e xdx
π
h.

6
0
1 4sin .cos+

x xdx
π
5. Tính các tích phân sau:
a.
4
4
1
lnx xdx

b.
2
0
sinx xdx
π

c.
ln2
0
x
xe dx


d.
( )
1
2

0
ln 1x x dx+

e.
1
ln
e
e
x dx

f.
1
3
0
x
xe dx

g.
1
2
0
x
x e dx


h.
( )
2
0
1 cosx xdx

π


i.
1
ln
e
xdx

j.
2
2
0
sinx xdx
π

k.
2
0
cos
x
e xdx
π

l.
2 2
0
a
dx
a x+


m.
( )
5
2
2 ln 1x x dx−

n.
( )
2
1
ln
e
x dx

o.
( )
6
0
2 sin 3x xdx
π


p.
2
2 2
0
a
dx
a x−


6. Tính các tích phân sau:
a.
3
2
0
1 2x x dx− +

b.
2
3
1
1x
dx
x


c.
4
1
1
x dx
x
 
+
 ÷
 

d.
1

3 2
2
3
2 1x x
dx
x
− +

e.
2
2
0
3 4
1
x x
dx
x
− +
+

f.
2
2
2
2x x dx

− −

g.
6

3
1
sin
dx
x
π
π

h.
3
2
2
5 4
dx
x x− +

i.
4
4
0
(3 )
x
x e dx−

j.
1
0
2
x x
e e

dx

+

k.
3
4
0
1 sin 2xdx
π
+

l.
3
1
2x dx−

m.
1
0
( 1)( 2)
dx
x x+ +

n.
2
3
4
1
( )x x x dx+ +


o.
2
1
2
1
x dx
x


7. Tính các tích phân sau:
a.
2
3
2
cos xdx
π
π

b.
4
4
0
sin xdx
π

c.
3
4
2

0
1 cos
cos
x
dx
x
π


d.
0
sin 2 cos3x xdx
π

GV: Cao Khả Thúc
Bài tập theo chủ đề - Nguyên hàm và tích phân 3
e.
3
2 2
4
cos2
cos sin
xdx
x x
π
π

f.
3
2 2

6
sin cos
dx
x x
π
π

g.
2
2
sin 7 sin 2x xdx
π
π


h.
2 2
3
2
4
cos 2tan
sin
x x
dx
x
π
π


8. Tính các tích phân sau:

a.
2
4
1
(2 1)x dx−

b.
1
2
2 3 4
0
( 1)x x dx+

c.
2 3
2
5
4
dx
x x +

d.
3
3
2
1
16
x dx
x −


e.
3
2 3
1
( 1)
xdx
x

+

f.
3
2
1
2
4 3
x
dx
x x
+
+ +

g.
2
3
3 2
0
8.x x dx−

h.

1
3 2
0
1x x dx−

i.
3
2
0
1
1
x
dx
x
+
+

j.
3
5 2
0
1x x dx+

k.
1
0
2 1
x
dx
x +


l.
1
5 3
0
1x x dx−

m.
7
3
3
0
1
3 1
x
dx
x
+
+

n.
7
3
3
2
0
1
x
dx
x

+

o.
1
2
1
3
2
4 1
dx
x x −

9. Tính các tích phân sau:
a.
3
2
0
4sin
1 s
x
dx
co x
π
+

b.
4
6
cot xdx
π

π

c.
2
4
3
sin
dx
x
π
π

d.
3
3
0
sin cosx xdx
π

e.
4
0
cos2
1 2sin 2
xdx
x
π
+

f.

3
2
4
1 sin 2
cos
x
dx
x
π
π
+

g.
4
4
3
cos
dx
x
π
π

h.
2
5
4
sin xdx
π
π


i.
2
2
sin
4
.sin 2
x
e xdx
π
π

j.
3
2
0
4cos
1 sin
x
dx
x
π
+

k.
4
2 2
0
sin 9cos
dx
x x

π
+

l.
4
0
tanxdx
π

m.
4
4 4
0
sin 4
sin cos
xdx
x x
π
+

n.
2
4
0
sin 2
1 sin
x
dx
x
π

+

o.
2
3
0
cos xdx
π

p.
4
2
0
(sin 2cos )
dx
x x
π
+

q.
2
2
0
sin
1 cos
xdx
x
π
+


r.
2
2
0
sin 2
1 cos
x
dx
x
π
+

s.
6
2
6 6
0
sin
cos sin
xdx
x x
π
+

t.
2
0
sin
1 3cos
x

dx
x
π
+

10. Tính các tích phân sau:
a.
4
1
x
e
dx
x

b.
ln 2
2
0
1
x
x
e dx
e +

c.
1
0
1
x
x

e dx
e


+

d.
1
4
e
x x
dx
e e



e.
1
1
1 ln
e
x
dx
x
+

f.
3
2
1

ln 2 ln
e
x xdx
x
+

g.
1
2
0
1
dx
x+

h.
2
1
1 ln
e
x
dx
x
+

i.
2
1
ln .
(ln ) 1
e

x dx
x x
 
+
 

j.
5
ln
e
e
dx
x x

k.
1
sin(ln )
e
x dx
x

l.
2 3
2
0
4
dx
x +

m.

3
2
2
4 5
dx
x x− +

n.
1
4 2
0
4 3
dx
x x+ +

o.
1
4 2
0
3
xdx
x x+ +

p.
2
2 2
0
4x x dx−

q.

1
2
0
1 x dx−

r.
2
2
2
2
0
1
x
dx
x−

s.
2 2 2
0
a
x a x dx−

t.
2
2
4
1
1
1
x

dx
x

+

u.
1 5
2
2
4
1
1
1
x
dx
x
+
+
+

v.
1 5
2
2
4 2
1
1
1
x
dx

x x
+
+
− +

x.
2
2
0
x x dx−

y.
2
4
0
1 2sin
1 sin 2
x
dx
x
π

+

11. Tính các tích phân sau:
GV: Cao Khả Thúc
Bài tập theo chủ đề - Nguyên hàm và tích phân 4
a.
2
0

sinx xdx
π

b.
3
0
cosx xdx
π

c.
2
2
0
( 1) sx co xdx
π


d.
6
0
(2 )sin3x xdx
π


e.
2
2 2
0
cosx xdx
π


f.
2
0
sin cos
2 2
x x
x dx
π

g.
2
3
3 2
sx co x dx
π
π

h.
3
2
3
0
sin xdx
π
 
 ÷
 

12. Tính các tích phân sau:

a.
1
ln
e
xdx

b.
2
1
ln
e
x
dx
x

c.
5
2
2 ln( 1)x x dx−

d.
2
1
(ln )
e
x dx

e.
2
1

ln
e
x xdx

f.
2
1
ln
e
x
dx
x
 
 ÷
 

g.
3
1
ln
e
x
dx
x

h.
2
2
1
ln(1 )x

dx
x
+

i.
2
2
0
ln( 1 )x x dx+ −

j.
3
6
2
ln(sin )
cos
x
dx
x
π
π

k.
3
1
.ln
e
x xdx

l.

1
( 1)ln
e
x xdx−

13. Tính các tích phân sau:
a.
2
0
cos
x
e xdx
π

b.
2
2
0
cos3
x
e xdx
π

c.
2 2
0
sin
x
e xdx
π


d.
1
2 2
0
sin
x
e xdx
π

e.
1
sin(ln )
e
x dx

f.
1
s(ln )
e
co x dx

g.
3
4
2
sin
xdx
x
π

π

h.
2
2
0
( sin 2 )x x dx
π
+

i.
cos
0
( )sin
x
e x xdx
π
+

14. Tính các tích phân sau:
a.
1
2
0
3 2
xdx
x x+ +

b.
1

sin(ln )
e
x
dx
x

c.
( )
2
2
1
ln 1x x dx+

d.
2
ln
e
e
x
dx
x

e.
2
1
ln
e
x
dx
x


f.
4
2
6
sin cot
dx
x x
π
π

g.
3
3
1
3
x
xe dx

h.
0
2
2
3
5
x
x
dx
+



III. Một số bài toán tích phân quan trọng
1. Chứng minh rằng nếu f(x) là hàm số lẻ và liên tục trên [-a;a] (a > 0) thì
a
a
f(x)dx 0

=

2. Chứng minh rằng nếu f(x) là chẵn và liên tục trên [-a;a] (a > 0) thì
a a
a 0
f(x)dx 2 f(x)dx

=
∫ ∫
3. Chứng minh rằng nếu f(x) là hàm số liên tục trên [0;1] thì:
a.
2 2
0 0
f(sin x)dx f(cos x)dx
π π
=
∫ ∫
b.
0 0
xf(sin x)dx f(sin x)dx
2
π π
π

=
∫ ∫
4. Chứng minh rằng nếu f(x) là hàm số chẵn và liên tục trên R thì:
+
0
( )
( ) vôùi R vaø a > 0
1
x
f x
dx f x dx
a
α α
α
α

= ∈
+
∫ ∫
;
a 1≠
5. Tính các tích phân sau:
GV: Cao Khả Thúc
Bài tập theo chủ đề - Nguyên hàm và tích phân 5
a.
4 3
0
cos sinx x xdx
π


b.
4
2
4 4
0
cos x
dx
cos x sin x
π
+

c.
6
2
6 6
0
sin x
dx
sin x cos x
π
+

d.
5
0
x sin xdx
π

e.
2

2
2
4 sin
x cosx
dx
x
π
π

+


f.
2
0
cos
;
cos sin
n
n n
x
dx n Z
x x
π
+

+

g.
2

0
x sin x
dx
4 cos x
π


h.
1
4
2
1
sin
1
x x
dx
x

+
+

6. Tìm các hằng số A,B để hàm số
f(x) Asin x B= π +
thỏa mãn đồng thời các điều kiện:
'
f (1) 2=

2
0
f(x)dx 4=


7. Tìm các giá trị của hằng số a để có đẳng thức :
2
2 3
0
[a (4 4a)x 4x ]dx 12+ − + =

IV. Ứng dụng của tích phân
IV.1. Tính diện tích hình phẳng
1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = cosx trên đoạn [0; π] và trục Ox.
2. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol (P): y = x
2
- 2x - 3 và trục Ox.
3. Tính diện tích giới hạn bởi đồ thị hsố y = -x
3
+ 6x
2
- 9x + 4 và đường thẳng
3 1
4 2
= +y x
.
4. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a. (P) y = x
2
- 2x, trục Ox, x = -2, x = 3. b. x = 0, x = 1, y = 0, y = 5x
4
+ 3x
2
+ 3

c. y = x
2
+ 1, x + y = 3 d. y = x
2
+ 2, y = 3x
e. y = 4x - x
2
, y = 0 f. y = lnx, y = 0, x = e
g. x = y
3
, y = 1, x = 8 h. y =
3
3
x
, trục Ox , x= -1 , x = 2
i.
( ) ( )
1 2 , 0.y x x x y
= − − =
j.
, , 0, cos ;
2
x x y y x
π
π
= − = = =
k. xy = 4, y = 0, x = a, x = 3a (a > 0) l. y = e
x
, y = e
-x

, x = 1
m.
2
3= −( ) : ( )C y x x
và trục Ox n.
4 2
= −( ) :C y x x
và trục Ox.
5. Tính diện tích của các hình phẳng sau:
a.
2
2
x
y 4
4
x
y
4 2

= −




=


b.
2
y x 4x 3

y x 3

= − +


= +


c.

− −
=




= =

3x 1
y
x 1
y 0;x 0
d.
2
2
y x
x y

=



= −


e.
2
y x
y 2 x

=


= −


f.

=



= = =

ln x
y
2 x
y 0; x e; x 1
g.
2
y x 5 0

x y 3 0

+ − =

+ − =

h.
2
2
y x 2x
y x 4x

= −


= − +


i.
2
3 3
y x x
2 2
y x

= + −



=


j.
2
y 2y x 0
x y 0

− + =

+ =

k.





−=
=
)(
2:)(
:)(
Ox
xyd
xyC
l.






=∆
=
=
1:)(
2:)(
:)(
x
yd
eyC
x
6. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol y = x
2
- 2x + 2, tiếp tuyến của nó tại điểm
M(3; 5) và trục tung.
GV: Cao Khả Thúc

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×