Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 1 -
:
Kiến thức
t
= v
0
0
+ v
0
t +
1
2
at
2
1,3 1,2 2,3
v v v
.
Kĩ năng
0
t
= v
0
+ at, s = v
0
t +
1
2
at
2
;
22
t0
vv
= 2as.
Dtoán
n và nâng cao
- ho h v
(
, v t lúc ch )
ng quy.
- KTCN
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 2 -
t
= v
0
0
+ v
0
t +
1
2
at
2
1,3 1,2 2,3
v v v
.
Nê
Kĩ năng
0
+ vt.
0
t
= v
0
+ at ; s = v
0
t +
1
2
at
2
;
v
22
t0
v
= 2as.
* K
-
-
P
=
mg
.
-
Kĩ năng
-
gang, .
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 3 -
ném xiên.
(Tham kh)
Môn : Vât lí 10
: (18 câu)
nâng cao
1
1
1
3
1
1
2
1
1
. Công th c
v t.
1
1
2
Phân tích và t h l
1
1
Ba lu newton
1
1
1
1
4
Các l c h
1
1
1
3
ném ngang
1
1
2
3
4
7
4
18
: (7 câu)
Mức độ
Nội dung
Biết
Hiểu
Vận dụng
cơ bản
Vận dụng
nâng cao
Cộng
Câ ch tác d c các l
không song song, các l song song
1
1
1
1
3
1
2
Cân b c v r
1
1
Chuy c h v
1
1
1
2
2
2
7
: (7 câu)
Mức độ
Nội dung
Biết
Hiểu
Vận dụng
cơ bản
Vận dụng
nâng cao
Cộng
tính, l quán tính
1
1
L tính li tâm, h
tr l
1
1
2
Chuy c h v
1
1
2
h
2
2
3
4
7
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 4 -
CÁC D BÀI T TR NGHI CHO H SINH T ÔN T
Chương
Mức độ nhận biết:
Câu 1: Câu nào sai?
A.
Câu 2:
A. s = v
0
t + at
2
/2 (a và v
0
B. s = v
0
t + at
2
/2 (a và v
0
C. x= x
0
+ v
0
t + at
2
/2. ( a và v
0
D. x = x
0
+v
0
t +at
2
/2. (a và v
0
trái d.
Câu 3: không phải
C.
Câu 4:
A. s = v
0
t + at
2
/2. (a và v
0
B. s = v
0
t + at
2
/2. ( a và v
0
C. x= x
0
+ v
0
t + at
2
/2. ( a và v
0
D. x = x
0
+v
0
t +at
2
/2. (a và v
0
Câu 5:
A.
ghv 2
. B.
g
h
v
2
. C.
ghv 2
. D.
ghv
.
Câu 6:
A
2
.
Câu 7:
gì?
A.
rvarv
ht
2
;
. B.
r
v
a
r
v
ht
2
;
. C.
r
v
arv
ht
2
;
. D.
r
v
arv
ht
;
Câu 8:
A.
f
T
2;
2
. B.
fT
2;2
. C.
f
T
2
;2
. D.
fT
2
;
2
Câu 9:
A.
1,3 1,2 2,3
v v v
B.
1,2 1,3 3,2
v v v
C.
2,3 2,1 3,2
()v v v
. D.
Câu 10:
B.
Mức độ hiểu:
Câu 11:
asvv 2
2
0
2
A. s > 0; a > 0; v > v
0
. B. s > 0; a < 0; v <v
0
.
C. s > 0; a > 0; v < v
0
. D. s > 0; a < 0; v > v
0
.
Câu 12:
D
Câu 13: không phải
D. Lúc t = 0 thì
0v
.
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 5 -
Câu 14: không thể
C
Câu 15: không thể
C.
Câu 16:
C.
Câu 17:
C
Câu 18:
C
Câu 19:
D
Câu 20:
B
D. Toa tàu
Câu 21: -
Câu 22:
Câu 23:
Câu 24: Câu nào là sai ?
Câu 25: Câu nào là câu sai ?
B
A
C
v
t
D
O
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 6 -
Mức độ vận dụng:
Câu 26:
gian.
D.
Câu 27: -
D
Câu 28:
A. . 2km. B. 2km. C. 8 km. D. 8 km.
Câu 29:
A. 12km. B. 14km. C. 8km. D. 18 km.
Câu 30:
nào?
A. x = 3 +80t. B. x = ( 80 -3 )t. C. x =3 80t. D. x = 80t.
Câu 31:
nhiêu?
A. a = 0,7 m/s
2
; v = 38 m.s. B. a = 0,2 m/s
2
; v = 18 m/s.
C. a =0,2 m/s
2
, v = 8m/s. D. a =1,4 m/s
2
, v = 66m/s.
Câu 32:
2
A.s = 19 m; B. s = 20m;
C.s = 18 m; D. s = 21m; .
Câu 33:
A.a = - 0,5 m/s
2
. B. a = 0,2 m/s
2
. C. a = - 0,2 m/s
2
. D. a = 0,5 m/s
2
.
Câu 34:
A. s = 100m. B. s = 50 m. C. 25m. D. 500m
Câu 35:
2
A. t = 360s. B. t = 200s. C. t = 300s. D. t = 100s.
Câu 36:
A. s = 45m. B. s = 82,6m. C. s = 252m. D. 135m.
Câu 37:
9,8 m/s
2
.
A. v = 9,8 m/s. B.
smv /9,9
. C. v = 1,0 m/s. D.
smv /6,9
.
Câu 38:
s
2
.
A. t = 1s. B. t = 2s. C. t = 3 s. D. t = 4 s.
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 7 -
Câu 39:
2
A.v
tb
= 15m/s. B. v
tb
= 8m/s. C. v
tb
=10m/s. D. v
tb
= 1m/s.
Câu 40:
trên vành ngoài xe?
A. 10 rad/s B. 20 rad/s C. 30 rad /s D. 40 rad/s.
Câu 41:
A.
srad.10.27,7
4
. B.
srad.10.27,7
5
C.
srad.10.20,6
6
D.
srad.10.42,5
5
Câu 42:
A. v = 62,8m/s. B. v = 3,14m/s. C. 628m/s. D. 6,28m/s.
Câu 43:
A. v = 8,0km/h. B. v = 5,0 km/h. C.
hkmv /70,6
. D.
hkm/30,6
Câu 44:
m
3
100
A. 8 km/h. B. 10 km/h. C. 12km/h. D. 20 km/h.
Câu 45:
2
A.20m và 15m . B.45m và 20m . C.20m và 10m . D.20m và 35m .
Câu 46:
A.a = 0,5m/s
2
, s = 100m . B.a = -0,5m/s
2
, s = 110m .
C.a = -0,5m/s
2
, s = 100m . D.a = -0,7m/s
2
, s = 200m .
Câu 47:
A.27,5km/h. B.27,3km/h. C.25,5km/h. D.27,5km/h.
Câu 48:
a) 2m/s
2
b) 0,2m/s
2
c) 5m/s
2
d) 0,04m/s
2
Câu 49:
a) v = 18m/s b) v = 30m/s c)v = 15m/s
Câu 50:
a) - 13 m/s b) 6 m/s c) 13 m/s d) -16 m/s
Câu 51:
a) 62,5 m b) 57,5 m c) 65 m d) 72,5 m
Câu 52:
a) 1m/s
2
b) - 1 m/s
2
c) 0,1 m/s
2
d) -0,1 m/s
2
Câu 53:
a) -10 m/s b) 10 m/s c) 20 m/s d) -14,5 m/s
Câu 54:
t (s)
0 1 2 3 4 5
x (cm)
0 10 40 90 160 250
a) 40cm/s b) 90cm/s c) 60cm/s d) 80cm/s
Câu 55:
2
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 8 -
a) 0,2s b) 5s c) 2,5s d) 61,25s
Câu 56:
25m/s
2
là
a) 6,25m/s b) 200m/s c) 50m/s d) 100m/s
Câu 57:
A.
g
B.
g
C.
2
g
D.
/2g
Câu 58:
g
A. 2gh B.
2gh
C. gh D.
gh
Câu 59:
1
và h
2
A
12
1,5hh
B.
12
3hh
C.
21
2,25hh
D.
12
2,25hh
Câu 60:
A.
g
B.
g
C.
2
g
D.
/2g
Câu 61:
2
10 8x t t
Câu 62:
2
a) 384,16m/s b) 19,6m/s c) 1m/s d)
9,8 2
m/s
Câu 63:
a) 62,5 m b) 52,5 m c) 65 m d) 72,5 m
Câu 64:
a) 62,5 m b) 10,5 m c) 65 m d) 72,5 m
Câu 65: 4t +2t
2
(m; s).
gian là:
a) v = 2 (t - 2) (m/s) b) v = 4 (t - 1) (m/s) c) v = 2 (t -1) (m/s) d) v = 2 (t + 2) (m/s)
Câu 66:
a) s = 45m b) s = 82,6m c) s = 252m d) s = 135m
Câu 67:
a)
00
x x v t
b)
2
0
0 0 0
2
a t t
x x v t t
c)
2
00
2
at
x x v t
d)
2
0
2
at
xx
Câu 68:
2
/ms
. Sau
a) t = 5 s b) t = 10 s
Câu 69:
2
26x t t
a)
0
0x
b) a = 2
2
/ms
c)
0
6/v m s
d) x > 0
Câu 70: a =
0,5 m/s
2
v
A. 6m. B. 36m. C. 108m.
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 9 -
Câu 71:
0
0
10m/s
2
.
a) 5,5 m/s b) 11,7 m/s c) 20,4 m/s d) 41,7m/s
Câu 72:
2 / 3
quãng
2
, trong
1/ 3
A. 5m/s B. 36km/h C. 25m/s D. 108km/h
Câu 73: -10 2t + t
2
0
A. 1 +
11
s B. 1s C. 2s D. 1 -
11
s
Câu 74: 2t (m/s). trung
1
2
= 4s là:
A. 1m/s. B. 2m/s. C. 3m/s. D. 4m/s.
Câu 75:
2
3 4 2x t t
A. v = 2(t - 2) (m/s) B. v = 4(t - 1) (m/s) C. v = 2(t - 1) (m/s) D. v = 2(t + 2) (m/s)
Câu 76:
1
và h
2
A
1
2
2
h
h
B.
1
2
1
2
h
h
C.
1
2
1
4
h
h
D.
1
2
4
h
h
Câu 77:
2m/s
2
A. 15s. B. 20s. C. 22,5s. D. 25s
Câu 78:
A. - 2 km B. 2 km C. - 8 km D. 8 km
Câu 79:
2
A. 6,25m B. 6,5m C. 11m D. 5,75m
Câu 80:
A.4s B.2s C.
2
s D.3s
Câu 81:
A. 25 m B. 50/3 m C. 45m D. 500 m
Câu 82: t thì
a) t = 2s. b)
2ts
. c) t = 4s. d) 0,5s.
Câu 83:
2
)
A. 1s. B. 1,5s. C. 2s. D. 2,5s.
Câu 84: 2,5m/s
2
v
A
.
A
A. 10m/s. B. 20m/s. C. 30m/s. D. 40m/s.
Câu 85:
2
a) t = 3s b) t = 1,5s .c) t = 2s d) t = 9s
Câu 86:
2
):
a) 6m và 2m b) 6m và 3m. c) 4m và 2m d) 4m và 1m
Câu 87:
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 10 -
A.0,12s B.20s C.12,5s D.100/9s
Câu 88:
2
A. 4s B. 2s C. 3s D. 5s
Câu 89:
A. t = 3s B. t = 4s C. t = 1s D. t = 2s
Câu 90:
1
và h
2
12
/hh
là bao nhiêu
A. 0,5 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 91:
A. 5s B. 3s C. 4s D. 2s
Câu 92:
2 / 3
quãng
2
, trong
1/ 3
A. 5m/s B. 36km/h C. 25m/s D. 108km/h
Câu 93:
SAI:
B
-1) ( cm).
D.
Câu 94: 4t + 2t
2
A. v = 2(t 2) (m/s) B. v = 4(t 1) (m/s) C. v = 2(t 1) (m/s) D. v = 2 (t + 2) (m/s)
Câu 95:
a) s = 45m b) s = 82,6m c) s = 252m d) s = 135m
Câu 96:
g = 10m/s
2
A. 80 m B. 35m C. 20m D. 5m
Câu 97:
10m/s
2
A. h = 271,25m B. h = 271,21m
Câu 98:
2
A. 0,7 m/s
2
; 38m/s. B. 0,2 m/s
2
; 8m/s. C. 1,4 m/s
2
; 66m/s. D 0,2m/s
2
; 18m/s.
Câu 99: h=20m g = 10 m/s
2
.
15m cu
A. 1s B. 2s C. 3s D. 4s
Câu 100:
u = 3m/sv = 4m/s4 giây hai xe cách
nhau bao nhiêu?
A. 16m B. 20m C. 40m D. 90m
Câu 101:
u = 3m/sv = 4m/sian 10
giây 5 giây
A. 10m/s B. 6m/s C. 16m/s D. 40m/s
Mức độ nhận biết:
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 11 -
Câu 102:
1 2 3
;;F F F
và mỗi một véctơ hợp với nhau một góc 120
o
.
A
1 2 3
0F F F
. B.
1 2 3
F F F
. C.
1 2 2 3 3 1
F F F F F F
. D. T
Câu 103:
A
h bình hành.
Câu 104:
nào?
B
Câu 105:
C
Câu 106:
B.
Câu 107:
n. B
Câu 108:
A.
2
21
.
r
mm
GF
hd
. B.
2
21
r
mm
F
hd
. C.
r
mm
GF
hd
21
.
. D.
r
mm
F
hd
21
Câu 109:
A.
maF
. B.
2
21
r
mm
GF
. C.
lkF
. D.
NF
.
Câu 110:
A
Câu 111:
A.
lkF
ht
. B.
mgF
ht
. C.
rmF
ht
2
. D.
mgF
ht
.
Câu 112:
A. L D
Câu 113: ngang là
A.
g
h
t
2
. B.
g
h
t
. C.
ht 2
. D.
gt 2
.
Câu 114:
A.
g
h
vL
2
0
. B.
g
h
vL
0
. C.
hvL 2
0
. D.
gvL 2
0
.
Câu 115:
D
Mức độ hiểu:
Câu 116:
C
Câu 117:
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 12 -
C
F
.
2F
.
Câu 118:
D.
Câu 119:
B. nghiêng sang trái.
Câu 120:
B.
Câu 121:
D
Câu 122:
B
Câu 123:
Câu 124:
D
Câu 125:
A.
i.
Câu 126:
C D. quán tính.
Câu 127:
A.
mst t
FN
. B.
mst t
FN
. C.
mst t
FN
. D.
NF
tmst
Câu 128:
A.
C.
Câu 129:
A
Câu 130:
D
Câu 131: Hòn bi A có k
C. .
Câu 132:
D. Khác không.
Câu 133:
B. Cùng
Câu 134:
Câu 135:
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 13 -
A.
Mức độ vận dụng:
Câu 136:
0
.
A. 1N. B. 2N. C. 15 N. D. 25N
Câu 137:
nhiêu?
A. 30
0
. B. 45
0
. C. 60
0
. D. 90
0
.
Câu 138:
10N?
A. 90
0
. B. 120
0
. C. 60
0
. D. 0
0
.
Câu 139: nhẵn
2
2
.
B.
Câu 140:
A. 0,01 m/s. B. 2,5 m/s. C. 0,1 m/s. D. 10 m/s.
Câu 141:
A. 0,5m. B.2,0m. C. 1,0m. D. 4,0m
Câu 142:
A. 15N. B. 10N. C. 1,0N. D. 5,0N.
Câu 143:
A. 1N. B. 2,5N. C. 5N. D. 10N.
Câu 144:
0
C
Câu 145:
2
A. 4,905N. B. 49,05N. C. 490,05N. D. 500N.
Câu 146:
A. 1000N. B. 100N. C. 10N . D. 1N.
Câu 147:
nó là bao nhiêu?
A. 2,5cm. B. 12.5cm. C. 7,5cm. D. 9,75cm.
Câu 148:
A. 28cm. B. 48cm. C. 40cm. D. 22 cm.
Câu 149:
A
Câu 150:
C
Câu 151:
10 m/s.
2
A. 51m. B. 39m. C. 57m. D. 45m.
Câu 152:
2
.
A. 1 m/s
2
.
B. 1,01 m/s
2
. C. 1,02m/s
2
. D. 1,04 m/s
2
.
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 14 -
Câu 153:
2
.
A. 11 760N. B. 11950N. C. 14400N. D. 9600N.
Câu 154:
10 m/s
2
A.5 km/h. B. 5,5 km/h. C. 5,66 km/h. D.6km/h
Câu 155:
2
.
A. y = 10t + 5t
2
. B. y = 10t + 10t
2
. C. y = 0,05 x
2
. D. y = 0,1x
2
.
Câu 156:
2
A. 1000m. B. 1500m. C. 15000m. D. 7500m.
Câu 157:
0
2
A. 1s và 20m. B. 2s và 40m. C. 3s và 60m. D. 4s và 80m.
Câu 158: xa
2
A. 8000m. B. 8900m. C. 9000m. D.10000m.
Câu 159:
max
=
4,175.10
-6
:
A. R=2cm B.R=5cm C.R=7cm D.R=10cm
Câu 160:
Câu 161:
A.h=3200km B.6400km C.12800km D.19200km
Câu 162:
bao nhiêu?
A.30
0
B.45
0
C.60
0
D.90
0
Câu 163: i tt bao nhiêu
A.T B.Tng
6
6
Câu 164:
2
.
h
=
8,9 m/s
2
A.26.500 Km. B.62.500 km. C.315 Km. D.5.000 Km.
Câu 165:
m/s
2
)
a. 10 m/s. b. 2,5 m/s. c. 5 m/s. d. 2 m/s.
Câu 166:
2
)
a. 0,147. b. 0,3. c. 1/3.
Câu 167:
2
)
a. 10 N. b. 18 N. c. 28 N. d. 8 N.
Câu 168:
2
B.Thang máy
Câu 169:
Câu 170:
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 15 -
qt
ma
F
Câu 171:
2
2
. :
A.80N B.88,2N C.90,5N D.98N
Câu 172: m=100g x=1cm, cho
g=10m/s
2
. Ta=5m/s
2
nhiêu
A.50cm B.5cm C.0,5cm D.0,05cm
Câu 173: m=100g x=1cm, cho
g=10m/s
2
.
góc 30
0
A.10m/s
2
B.
10 3
m/s
2
C.
10
3
m/s
2
D. 3,33m/s
2
Câu 174:
2
,
2
A.5
0
B.8
0
20
C.10
0
40
D.11
0
30
Câu 175:
A.1N B.1,2N C.1,5N D.1,8N
Câu 176: Có hai lò x. Lò
Câu 177:
1
=100g thì lò
1
2
=m
1
0
bao nhiêu?
A.l
0
=28 cm B.l
0
= 28,5cm C.l
0
=30cm D.l
0
=30,5cm
Câu 178: m = 2 kg.
do g = 10 m/s
2
A.
2
. B.
2
.
C.
2
. D.
2
.
Câu 179:
m/s
2
A. 5 N. B. 1 N. C. 6 N. D. 4 N.
Câu 180:
t
k
2
k
A. 400 cm. B. 100 cm. C. 500 cm. D. 50 cm.
Câu 181:
v
0
0
v
0
do g = 10 m/s
2
A. 15 m. B. 20 m. C. 12,5 m. D. 10 m.
v
o
r
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 16 -
Câu 182:
0
=
0
v
0
2
A. 7,74 m. B. 5,74 m. C. 7,31 m. D. 8,46 m.
Câu 183:
1
2
A. 160 N. B. 40 N. C. 80 N. D. 120 N.
Câu 184:
A. B.
C. D.
Câu 185: v
0
2
0
?
A. 3,46 s. B. 1,15 s. C. 1,73 s. D. 0,58 s.
Câu 186:
01
= 30 m/s và v
02
do g = 10 m/s
2
A. 60 m. B. 40 m. C. 30 m. D. 50 m.
Câu 187: = 30
0
0
v
nghiêng là
3
2
2
A. 5 m/s
2
. B. 7,5 m/s
2
. C. 12,5 m/s
2
. D. 2,5 m/s
2
.
Câu 188:
1
2
2
,
2
1
+m
2
A.
9 m/s
2
B.
2 m/s
2
C.
3m/s
2
D.
4,5 m/s
2
Câu 189:
Hai lò xo L
1
, L
2
A.
100N/m.
B.
50N/m.
C.
10
4
N/m.
D.
200N/m.
Câu 190:
A.
1200N
B.
255N
C.
20N
D.
300N
Câu 191:
A.
10N
B.
2,5N
C.
1N
D.
5N
Câu 192:
0
0
A.
B.
C.
=45
0
D.
Câu 193:
0
0
0
v
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 17 -
A.
=45
0
B.
C.
D.
Câu 194:
0
0
bao nhiêu?
A.
4s.
B.
s.
C.
s/2
D.
2s.
Câu 195:
o
o
A. 1s B. 2,5s C. 2,5s D. 2s
Câu 196:
A. 30N và 1,4m B. 30N và 14m C. 3N và 1,4m D. 3N và 14m
Câu 197:
A. 1N B. 23N C. 11N D. 25N
Câu 198:
F
1
F
,
2
F
A. F
1
= F
2
= F
B. F
1
= F
2
=
2
1
F
C. F
1
= F
2
= 1,15 F
D. F
1
= F
2
= 0,58 F
Câu 199:
A. 30
0
, B. 60
0
, C. 45
0
, D. 90
0
Câu 200:
A. 0,5m B. 2m C. 1m D. 4m
Câu 201:
0
là:
A. y =
2
0
2
2
1
v
gx
B. y =
0
2
v
gx
C. y =
x
v
g
2
0
2
1
D. y =
0
2
2
1
v
gx
Câu 202:
A. 3N; 15N; 120
0
B. 3N; 13N ; 180
0
C. 3N; 13N ; 0
0
D. 5N; 15N ; 0
0
Câu 203:
2
2
.
A
Câu 204:
A. 0,01 m/s B. 0,1 m/s C. 2,5 m/s D. 10 m/s
Câu 205:
0m/s
2
.
A. 11760N B. 11950N C. 14400N D. 9600N
Câu 206:
0
2
A. 4s ; 80 m B. 8s ; 80 m C. 4s ; 40 m D. 4s ; 160 m
Câu 207:
2
0
g=10m/s
2
A.10
2
m B. 20
2
m C15m D.15
2
m
Câu 208:
1
thì nó
2
2
thì nó
2
. Khi
= m
1
+ m
2
30
0
30
0
A
O
B
F
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 18 -
A.5 m/s
2
B.1 m/s
2
C.1,2 m/s
2
D.0,53 m/s
2
Câu 209:
A.30N B.10N C3N. D.5N
Câu 210:
bao nhiêu?
A. 0 B. F
C.
3
2F
D.
3
F
Câu 211:
A. 30
0
và 60
0
B. 42
0
và 48
0
C. 37
0
và 60
0
D. 37
0
và 53
0
Câu 212:
A. 1600N B. 800N C. 1200N D. 1000N
Câu 213:
;30;6;1,0;2;1
0
2121
NFkgmkgm
A. 0,4m/s
2
B. 0,6m/s
2
C. 0,8m/s
2
D. 1,0m/s
2
Câu 214: m
1
=2kg và m
2
= 1kg
1
F =3N
A. 1N B. 2N C. 3N D. 4N
Câu 215: ình vµ = 0.1
m
1
=1kg, m
2
= 2kg ,
F = 10Nα =30
0
. g =
10 m/s
2
A. 2,05m/s
2
, 3,05N B. 2,3m/s
2
, 3,3N C. 1,8m/s
2
, 2,8N D. 2,5m/s
2
, 3,5N
Mức độ nhận biết:
Câu 216: tr:
.
A.
Câu 217:
ph
A.
1 3 2
F F F
; B.
1 2 3
F F F
; C.
1 2 3
F F F
; D.
1 2 3
F F F
.
Câu 218:
A.
Câu 219:
B.
Câu 220: tr:
A.
Câu 221:
A.
FdM
. B.
d
F
M
. C.
2
2
1
1
d
F
d
F
. D.
2211
dFdF
Câu 222:
F
F
m
1
m
2
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 19 -
A.
12
11
22
F F F
Fd
Fd
B.
12
12
21
F F F
Fd
Fd
C.
12
11
22
F F F
Fd
Fd
D.
12
12
21
F F F
Fd
Fd
Câu 223: :
A. 1- - B. 1- -
C. 1- - D. 1- - u.
Mức độ nhận biết:
Câu 224:
A.
Câu 225:
D.
Câu 226: tr
.
A. song song.
Câu 227: không phụ thuộc vào
A
Câu 228: tr
B
Câu 229:
A. M = Fd. B. M = F.d/2. C. M = F/2.d. D. M = F/d
Mức độ hiểu:
Câu 230:
A B.
C.
Câu 231:
A. Tam giác tù. B. Hình vuông. C. Hình tròn.
Câu 232: .
D
Câu 233:
A
Câu 234:
B
Câu 235: p
D
Câu 236:
A.
Câu 237:
C = 6,28 rad/s.
Câu 238:
Trường THPT Phan Bội Châu Đề cương Ôn tập HK I Lý 10CB & NC
- Trang 20 -
n.
D
Câu 239:
A
Câu 240:
A
Câu 241:
B
Câu 242:
B
Mức độ vận dụng:
Câu 243:
các góc
0
45
2
/10 smg
A. 20N. B. 14N. C. 28N D.1,4N.
Câu 244: giữ yên
= 30
0
.
2
ng.
A. T = 25 (N), N = 43 (N). B. T = 50 (N), N = 25 (N).
C. T = 43 (N), N = 43 (N). D. T = 25 (N), N = 50 (N).
Câu 245:
= 20
0
2
A. 88N. B. 10N. C. 78N. D. 32N
Câu 246:
A. 10 N. B. 10 Nm. C. 11N. D.11Nm.
Câu 247:
A. 100N. B.200N. C. 300N. D.400N
1
P
P
2
P
Câu 248:
A. 180N. B. 90N. C. 160N. D.80N.
Câu 249:
25,0
t
, cho
2
/10 smg
A.
2
/2 sma
B.
2
/5,2 sma
. C.
2
/3 sma
. D.
2
/5,3 sma
Câu 250:
A. 100Nm. B. 2,0Nm. C. 0,5Nm. D. 1,0Nm.
Câu 251:
1
F
và
2
F
FFF
21
này là
A. (F
1
F
2
)d. B. 2Fd.
C. Fd.