Chuyên đề GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ VÀ SỰ LIÊN TỤC
Đ
ại số và Giải tích 11
Chuyên đề:
HÀM SỐ LIÊN TỤC
I-
LÝ THUYẾT:
1.
Hàm s
ố liên tục tại một điểm
,
trên m
ột khoảng:
o
Cho hàm số
y f ( x )
xác định trên khoảng
a;b
. Hàm số được gọi là liên tục tại điểm
(
)
0
;
x a bÎ
nếu:
0
0
x x
f x f x
lim
.
(Điểm
0
x
tại đó
y f ( x )
không liên tục gọi là điểm gián đoạn của hàm số)
Hoặc:
Hàm s
ố
y f ( x )
xác định trên khoảng (a;b), liên tục tại điểm
0
x a;b
:
0
0
0
x x x x
f x f x f x
lim lim
.
o Hàm s
ố
y f ( x )
xác định trên khoảng
a;b
được gọi là liên tục trên khoảng
a;b
nếu
nó liên
tục tại mọi điểm thuộc khoảng đó
.
o Hàm s
ố
y f ( x )
xác định trên khoảng
a;b
được gọi là liên tục trên đoạn
a;b
nếu
:
( ) ;
( ) ( )
( ) ( )
x a
x b
f x a b
f x f a
f x f b
liªn tôc trªn
lim
lim
2.
Một số định lý về hàm số liên tục:
o
Đ
ịnh lý 1:
0
0
0
NÕu vµ liªn tôc t¹i th×: ; ;
còng liªn tôc t¹i
f x
f ( x ) g( x ) x f x g x f x .g x g x
g x
x
o
Đinh lý 2:
Các hàm đa thức, hàm hữu tỷ, hàm lượng giác liên tục trên tập xác định của
chúng.
o
Định lý 3:
N
ếu
hàm s
ố
y f ( x )
liên tục trên đoạn
a;b
thì
đạt GTLN, GTNN và mọi giá
tr
ị trung giữa GTLN và GTNN trên đoạn đó.
·
H
ệ quả:
Nếu nế
u hàm s
ố
y f ( x )
liên tục trên đoạn
a;b
và
0f ( a ).f ( b )
thì tồn tại ít
nhất một
0sè c a;b : f ( c )
.
3. M
ột số thuật toán cần lưu ý:
a. Xét (tìm
đ
i
ều
ki
ện
tham s
ố
) s
ự
li
ên t
ục
c
ủa
h
àm s
ố
t
ại
đ
i
ểm
0
x
:
Bư
ớc 1:
Tính
0
f x
. Tính (hoặc xác định sự tồn tại) giới hạn
0
x x
f x
lim
Bư
ớc 2:
So sánh
0
f x
và
0
x x
lim f x
đ
ể
đư
a ra k
ết
lu
ận
0
0
0
0
o o
x x
x x x x
f x f x
x
f x f x f x
lim
Hµm sè liªn tôc t¹i
lim lim
Chuyên đề GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ VÀ SỰ LIÊN TỤC
Đ
ại số và Giải tích 11
b.
Ch
ứng minh phương trình f(x) = 0 có nghiệm trong khoảng (a;b).
o
C
hứng tỏ h
àm s
ố
y f ( x )
liên tục trên đoạn
a;b
o
Chứng tỏ
0f ( a ).f ( b )
. Khi đó
0f ( x )
c
ó ít nhất một nghiệm thuộc
a;b
.
·
Muốn chứng minh
:
0f ( x )
có
n
nghi
ệm phân biệt
thì ta tìm
n
khoảng rời nhau
và
trên mỗi khoảng
đó
0
f ( x )
đều có nghiệm.
II
- LUY
ỆN
T
ẬP
:
Bài t
ập
1:
Xét s
ự
li
ên t
ục
c
ủa
h
àm s
ố
t
ại
đ
i
ểm
0
x
đ
ã
ch
ỉ
ra:
1)
f(x) =
2
9
3
3
6 3
x
khi x
x
khi x
t
ạ
i
0
3x =
2)
2 3
2
2 7 5
2
3 2
1 2
x x x
x
f x
x x
x
khi
khi
t
ạ
i
0
2x =
3)
3
3
2
1
1
1
khi
4
khi
3
x x
x
x
f x
x
t
ạ
i
0
1x = -
4)
1 2 3
2
2
2
khi
1 khi
x
x
f x
x
x
t
ạ
i
0
2x =
5)
3
3 2 2
2
2
2
khi
3
khi
4
x
x
x
f x
x
t
ạ
i
0
2x =
6)
2
4
5 3
4
khi
3
khi
2
x
x
x
f x
x
t
ạ
i
0
4x =
7)
(
)
2
4 2
2 1 2
x x
f x
x x
ì
+ <
=
í
+ ³
î
khi
khi
t
ạ
i
0
2
x =
8)
(
)
4 2
1 1
3 2 1
x x x
f x
x x
ì
+ - £ -
=
í
+ > -
î
khi
khi
t
ạ
i
0
1
x = -
9)
(
)
2
0
1 0
x x
f x
x x
ì
<
=
í
- ³
î
khi
khi
t
ạ
i
0
0
x =
10)
(
)
5
5
2 1 3
5
x
x
x
f x
x
-
ì
>
ï
ï
- -
=
í
ï
£
ï
î
khi
3
khi
2
t
ạ
i
0
5
x =
Bài t
ập
2:
Tìm
a
đ
ể hàm số liên tục tại
0
x
đã chỉ ra:
1)
3 2
1
1
1 1
x
x
f x
x
a x
khi
khi
t
ạ
i
0
1x =
2) f(x) =
2
2 2
2
4
2
x
x
x
a x
ì
+ -
ï
¹
í
-
ï
=
î
khi
khi
t
ạ
i
0
2x =
3
)
(
)
2
3 2
1
1
4
2
x x
x
x
f x
x
x
x
ì
- +
<
ï
ï
-
=
í
-
ï
+ ³
ï
+
î
khi
a khi 1
t
ạ
i
0
1x =
4)
3
3 2 2
2
2
1
4
khi
khi 2
x
x
x
f x
ax x
t
ạ
i
0
2x =
B
ài t
ập
4: Tìm
a
để hàm số liên tục trên
:
1)
(
)
2
1
2 3 1
x x
f x
ax x
ì
<
=
í
- ³
î
khi
khi
2)
(
)
(
)
2 2
2
2
a x x
f x
a x x
ì
£
=
í
- >
î
khi
1 khi
3)
(
)
2
4
2
2
2
x
x
f x
x
a x
ì
-
ï
¹
=
í
-
ï
=
î
khi
khi
4)
2
1
( ) 3
3
x x
f x ax b x
x x
ì
<
ï
= + £ £
í
ï
- >
î
khi
khi 1
4 khi
Chuyên đề GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ VÀ SỰ LIÊN TỤC
Đ
ại số và Giải tích 11
5)
2sin
2
( ) sin
cos
x x
f x a x b x
x x
p
p p
p
ì
- < -
ï
ï
ï
= + - £ £
í
ï
ï
>
ï
î
khi
khi
2 2
khi
2
6)
2
6
3
3
0
3
x x
x
x x
f x a x
b x
2
x 0
Bài t
ập 5
: Ch
ứn
g minh các ph
ươ
ng trình sau có nghi
ệm
tho
ả
yêu c
ầu
đề
ra:
4 2
3
2 3 0 1 1
6 1 0 2 2
1 0
2 2
x x x ; .
x x ; .
x x
cos x x
cos x s
a) 4 cã Ýt nhÊt 2 nghiÖm ph©n biÖt trªn
b) 2 cã 3 nghiÖm ph©n biÖt trªn
c) sin cã nghiÖm.
d) cã nghiÖm.
e)
5 4
5 3
3
2
6
3 5 2 0 2 5
5 4 1 0 2 3
6 1 2 0
in x ;
x x x ; .
x x x ;
) x x
cã Ýt nhÊt 2 nghiÖm trªn
f) cã Ýt nhÊt 3 nghiÖm ph©n biÖt trªn
g) cã Ýt nhÊt 3 nghiÖm ph©n biÖt trªn
h cã nghiÖm d¬ng.
p
p
M
ỘT SỐ BÀI TẬP CHỌN LỌC:
Bài tập 1: Giả sử hai hàm số
y f x
và
1
2
y f x
đều liên tục trên
0 1;
và
0 1f ( ) f ( )
. Chứng minh rằng phương trình
1
0
2
f ( x ) f x
luôn có nghiệm trong đoạn
1
0
2
;
.
Gợi ý: Đặt hàm số
1
2
g( x ) f ( x ) f x
liên tục trên
0 1;
.
Ta có:
1 1 1 1
0 0 1 0
2 2 2 2
g( ) f ( ) f ; g f f ( ) f f ( )
Suy ra:
2
1 1 1
0 0 0 0
2 2 2
1
0 0
2
0
1
0 0
1
2
2
g( ).g f ( ) f x ;
g( ).g ycbt
x
g( ).g
x
Chuyên đề GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ VÀ SỰ LIÊN TỤC
Đ
ại số và Giải tích 11
Bài tập 2:
Chứng minh rằng nếu:
2 3 6 0 a b c
thì phương trình:
2
0
ax bx c
có ít nhất
một nghiệm trên
0 1
;
.
Gợi ý:
Trường hợp1:
0a
. Ta có:
2
2
2 4 2
0
3 9 3
2
0 4 6 9 2 2 3 6 3 0
3 9 9 3
2
0 0
3
2 3 0
2 2 2
0 0 0 0
0
3 3 3
vµ
a b
f ( ) c f c
c c c
f ( ).f a b c ( a b c ) c
f ( ).f ycbt
a b
f ( ).f c x ;
ax bx
Trư
ờng hợp 2:
0a
. Ta có:
0
3 6 0
bx c
b c
* Nêu
0 0 th× b c
và do đó phương trình có vô số nghiệm suy ra phương trình có
nghiệm trên
0 1;
.
* N
ếu
0b
:
0
1
0 1
2
b
x ;
c
Bài t
ập 3: Cho hàm số
0 1 0 1 y f ( x ) : f : ; ;
và liên t
ục. Chứng minh rằng tồn tại
0 1
c ;
sao cho:
f ( c ) c
.
Gợi ý:
Đặt hàm số
g( x ) f ( x ) x
liên t
ục
trên
0 1;
0 1 0 1
0 1 0 1
Lu ý:
f : ; ;
x f ( x )
Ta có:
0 0 0 1 1 1 0 g( ) f ( ) ; g( ) f ( )
do
0 1 0 1 , f ( x ) x ;
Lúc
đó
:
0 1 0 , 0;1 g( ).g( ) x
Bài tập 4: Cho hàm số
y f ( x )
liên tục trên đoạn
1 1 ;
. Chứng minh rằng với mọi
0 a, b
cho trước, phương trình:
1 1
af ( ) bf ( )
f ( x )
a b
luôn có nghiệm thuộc
1 1 ;
.
Gợi ý: Đặt
1 1
af ( ) bf ( )
h( x ) f ( x )
a b
liên t
ục trên
1 1
;
.
Ta có:
2
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1
1 1 0 0
a f ( ) f ( )
af ( ) bf ( )
h( ) f ( ) ;
a b a b
b f ( ) f ( )
af ( ) bf ( )
h( ) f ( )
a b a b
ab f ( ) f ( )
h( ).h( ) , a,b
a b
Chuyờn GII HN CA HM S V S LIấN TC
i s v Gii tớch 11
Bi tp 5:
Cho ph
ng trỡnh:
2
0
ax bx c
0ac
. Bi
t
r
ng
2 6 19 0
a b c
. Ch
n
g
minh ph
ng trỡnh cú
nghim trờn
0 1;
.
G
i ý:
Xột d
u
1
0
3
f ( ).f
Bi tp 6:
Cho ph
ng tr
ỡnh:
3 2
0 ax bx cx c
0ac
. Bi
t
r
ng
0
12 9 2
a b c
. Ch
n
g
minh ph
ng tr
ỡnh cú
nghi
m trờn
0 1
;
.
Gi ý:
Xột d
u
3
0
4
f ( ).f
Bi t
p
7: Cho ph
ng trỡnh:
2
0 ax bx c
0ac
. Bi
t
r
ng
0
2001 2000 1999
a b c
.
Ch
n
g minh ph
ng trỡnh cú
nghim trờn
0 1;
.
Gi ý:
X
ột d
u
2000
0
2001
f ( ).f
Bi tp 8:
Cho ph
ng trỡnh:
4
2 0 (*)x x
. Ch
ng
minh ph
ng trỡnh (*) cú nghi
m
0
1 2x ;
v
7
0
8x
.
Gi ý:
Xộ
t d
u
1 2
f ( ).f ( )
. Ch
n
g minh
7
0
8x
:
4 4
0 0 0 0 0 0
0 0
0 0
2 0 2 2 2
2 1 2
2 2
(1) áp dụng bất đẳng thức Cauchy:
(2)
Dấu bằng xãy ra khi , vậy với thì dấu bằng ở (2) không xãy ra.
Vậy ta có: (3)
Từ (1) và (3) suy ra:
x x x x . x x
x x ;
x x
4 8
7
0 0 0 0 0
7
2 8 8
8 2 0
Cách khác: Hoặc có thể chỉ rõ:
x x x x x
f ( ).f ( )
Bi tp 9
:
Cho ph
ng tr
ỡnh:
6
1 0 x x (*)
. Ch
ng
minh ph
ng tr
ỡnh (*) cú nghi
m
0
1 2x ;
v
13
0
4x
.
Bi tp 10:
Ch
n
g minh c
ỏc ph
ng tr
ỡnh sau
õ
y lu
ụn cú nghi
m
v
i
b
t
k
gi
ỏ tr
n
o c
a
tham
s
m
:
3
0 1 2 2 3 0a) cos cos2 = b) x m x m( x ) ( x ) x
Gi ý:
3
1 3 1
4 4
2 2
3 1
0
4 4 2
1 2 2 3 1 5 2 1
a) Đặt cos cos2 Ta có: và
Suy ra:
b) Đặt Ta có: và
p p
p p
f ( x ) x m x. f f
f .f
f ( x ) m( x ) ( x ) x . f ( ) f ( )
1 2 1 0 Suy ra: f .f
Chuyên đề GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ VÀ SỰ LIÊN TỤC
Đ
ại số và Giải tích 11
Bài t
ập 11:
Ch
ứn
g minh c
ác ph
ươ
ng tr
ình sau
đâ
y lu
ôn có nghi
ệm
v
ới
m
ọi
gi
á tr
ị
c
ủa
tham s
ố
:
2 4 2 7
3
1 2 2 0 16 6 0
1 2 2 3 0 2 2 2 5 1
a) b)
c) d)
m m x x m( x ) x ( x )
m( x )( x ) ( x )x m( cos x ) sin x
Bài tập 12:
Ch
ứn
g minh v
ới
m
ọi
a, b, c
các ph
ươ
ng trình sau
đâ
y luôn có nghi
ệm
:
0
0
a)
b)
a( x b )( x c ) b( x c )( x a ) c( x a )( x b )
ab( x a )( x b ) ac( x c )( x a ) bc( x b )( x c )
Gợi ý:
2
0 3
0 3
a) §Æt
Ta cã liªn tôc trªn R vµ:
f ( x ) a( x b )( x c ) b( x c )( x a ) c( x a )( x b )
f ( x )
f ( a ) a( a b )( a c )
f ( b ) b(b c )(b a )
f ( c ) c( c b )( c a )
f ( ) abc
f ( ) f ( a ) f (b ) f ( c ) a
2 2 2 2 2
0 0
0
0 0 0
0
hoÆc
Tån t¹i sao cho (®pcm)
b c ( a b ) (b c ) ( c a )
f ( a )f ( b ) f ( ) f (c )
x f x
Bài tập
13:
a) Ch
ứn
g minh r
ằng
ph
ươ
ng tr
ình:
3 2
1
1000 0
100
x x
có ít nh
ất
m
ột
nghi
ệm
d
ươ
ng.
b) Ch
ứng
minh r
ằng
v
ới
m
ọi
s
ố
th
ực
a, b, c
ph
ươ
ng tr
ình:
3 2
0 x ax bx c
có ít nh
ất
m
ột
nghi
ệm
Gợi ý:
3 2
1
1000
100
1
0 0 0 0
100
0 0
x
x
x
f ( x ) x x
f ( ) f ( x ) M f M
f ( ).f M
f ( x )
a, b, c R
f ( x )
a) §Æt liªn tôc trªn R
Ta cã: vµ lim suy ra víi sè tuú ý th×
Lóc ®ã:
lim
b) ,
lim
0 0
0 0
0
x
x
f ( x ) A f ( A )
f ( x ) B f ( B )
f ( A ).f ( B ) ycbt
Do lim nªn tån t¹i tuú ý sao cho:
T¬ng tù: lim nªn tån t¹i tuú ý sao cho:
Tõ ®ã suy ra: