Khóa luận tốt nghiệp
Lêi nãi ®Çu
!"#$%&'"(#)
"#*+),-*./#%01
203/'
%&/'&,!4$56,7&
"689:8"($;1
<=%%./,*
"(>#$"#'#
/%"#*?@0"-4AB5,"C1
*!D8-$*%0EF
#*/-B4G/!"#D
,H'# 83&G
$#$#&I./ 5!
/'J; 4AB65#,-E
:$*%01>-G3&/G,
&;%%'%9%%&-G3*9
K%%"#*-J39:
9:"(GL&111M&;-$LG
&"#"6;&%%L!4
%%9:+4'%-"(%L 6"(9
:+ %N111+!4%,%$:
DNO%+#%%&,
%&GL#P#%GL,GCH
#'4%' L@Q3
/':!$*/+
"1
R%85#7@=-G7S$
%3GL#%GL6G:*
%GL#%GL/< ->TTU
1
Khúa lun tt nghip
TE6*$I;&< %/V>-W2 ,
NC//3#G:#XYHoàn thiện công tác kế
toán thành phẩm,tiêu thụ thành phẩmvà xác định kết quả tiêu thụ tại
Công ty TNHH in Thanh Hơng4ZE%G:-;4
:35#+GZL5&0[/%#
PGL#P#%GL%
,#/< ->TTTE,GGEH
,'+E%# %/%/ -1
>'#4#N4.X
Phần I: \'+"(";E4%#PGL
#P#%GL#P/%
1
Phần II: */ %%#PGL#P
#%GL/ -TE
Phần III: \'+(,,%Z#
%%#PGL#P#%GL
#P/ -TE1
]*/43='+-G3%
%GSAC+B4#BB %^!
,1 Em rất mong nhận đợc sự góp ý của thầy cô và các bạn!
_m xin chân thành cảm ơn*$IQK&Cô
giáo cA;0% Q#)%< ->TT
TE!CQKN%&*4#
#-`
Phn 1
2
Khúa lun tt nghip
Một số vấn đề lý luận cơ bản về kế toán thành phẩm,
tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ
thành phẩm tại các doanh nghiệp sản xuất .
1.1. K toỏn thnh phm :
1.1.1.Khỏi nim thnh phm :
Thành phẩm là những sản phẩm đã kết thúc giai đoạn chế biến cuối
cùng của quy trình công nghệ sản xuất do các bộ phận sản xuất chính và phụ
của doanh nghiệp tiến hành, đã qua kiểm tra và đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ
thuật , chất lợng quy định và đợc nhập kho hoặc giao trực tiếp cho khách
hàng.
1.1.2. ỏnh giỏ thnh phm :#P;.6
%N%#*1
F2+$#P##;8%#*.
!54^0#GP5-G;"*
53 *#516#
PG# 46%%N%#*
.5-G;"*N 5G
;-0111
F2+$#P%#*65N
E%X
1.1.2.1. Phơng pháp tính trị giá thực tế của TP xuất kho trong trờng hợp kế
toán tổng hợp và kế toán chi tiết TP theo giá thành thực tế của TP: N
E%#-5%*aN%E%X
aE%%*5XNE%#-#P6
%%NE-N8" #!-G8"Q;#
A1b" ##c%N%*5
" #,1aE%#-56/%"$$
!S#,%#,5%4#4/111
aE%%E4&3X
3
Khúa lun tt nghip
NE%#-$G56E%*aX
+ d%E4&3?*! :e65Q?%f
Trị giá thực tế của thành phẩm Trị giá thực tế của thành phẩm
Giá đơn vị tồn kho đầu kỳ + nhập kho trong kỳ
bình quân =
Số lợng thành phẩm Số lợng thành phẩm
tồn kho đầu kỳ + nhập kho trong kỳ
gd%E*4&3+?$e7?fX
Trị giá thực tế TP tồn cuối kỳ trớc(hay đầu kỳ này)
Giá đơn vị =
bình quân Lợng thực tế TP tồn cuối kỳ trớc(hay đầu kỳ này)
gd%E4&3"7;X
Trị giá thực tế TP trớc và sau từng đợt nhập
Giá đơn vị =
bình quân Lợng thực tế TP trớc và sau từng lần nhập
h,5%#P?8
Trị giá thực tế của Số lợng thành Đơn giá thực tế
thành phẩm xuất kho
=
phẩm xuất kho * bình quân
aE%;$F$X
NaE%#-*G" #e-#f#;$
&5%*,a$;&5X
Trị giá thực tế Trị giá thực tế đơn vị Số lợng hàng hoá xuất kho
của thành phẩm = thành phẩm nhập kho * trong kỳ thuộc số lợng
xuất kho trong kỳ từng lần nhập kho trớc từng lần nhập kho
aE%;F$X
NE%#-!" ##;65%
*," ##$;$&51
Trị giá thực tế Trị giá thực tế đơn vị Số lợng hàng hoá xuất kho
của thành phẩm = thành phẩm nhập kho * trong kỳ thuộc số lợng
xuất kho trong kỳ từng lần nhập kho sau từng lần nhập kho
1.1.2.2.Phơng pháp tính trị giá thực tế xuất kho TP trong trờng hợp kế toán
tổng hợp TP theo giá thực tế và kế toán chi tiết TP theo giá hạch toán:
4
Khúa lun tt nghip
NE%#-056%*#P4%
?%H9%%*4'a;
?N%/%#N%*1
Trị giá thực tế của = Trị giá hạch toán của Hệ số chênh lệch giữa giá
thành phẩm xuất kho
thành phẩm xuất kho
*
thực tế với giá hạch toán
Trị giá thực tế của TP Trị giá thực tế của TP
Hệ số chênh lệch tồn kho đầu kỳ + nhập kho trong kỳ
giữa giá thực tế =
với giá hạch toán Giá hạch toán TP + Giá hạch toán TP
(hệ số giá) tồn kho đầu kỳ nhập kho trong kỳ
1.1.3. K toỏn chi tit thnh phm :
1.1.3.1.Chứng từ sử dụng :- iG40iG40G
- a;
- T%EGT%E4%#,Edd
1.1.3.2.Phơng pháp kế toán chi tiết thành phẩm :gồm3 phơng pháp sau:
ga E%jX
Sơ đồ 1:Kế toán chi tiết thành phẩm theo phơng pháp thẻ song song
ekfekf
elf
emf emf
enf dQX
d##-
d+%
2+0
5
iG9E
>FRF
j
<:8; <:8
h9%
Khóa luận tốt nghiệp
ë Kho: MJ&&;##J
N+"61\:8')#j1
ë phßng kÕ to¸n: b%oL9%#PE:
$jHHNOS%a1<+%#'
j%#PN8"/#+$j1
ga E%9+"3-0 X
S¬ ®å 2XKÕ to¸n chi tiÕt thµnh phÈm theo ph¬ng ph¸p ®èi chiÕu lu©n chuyÓn
ekf ekf
enf
emfemf
elfelf
dQX
d##-
d+%
2+0
ë khoXHj0NOS+"61
ë phßng kÕ to¸nXhoL++"3-00%&&
;.#PN8"/1MpG+"6=
%#p6'"7#+%#6HD1<EH
0#9#-"#%4G;.N8"/#
P1<+%%++"6GEH+"3-0
$j#+"GEH961
ga E%9+ X
6
j
<:8; <:8
iG
;
iG
h9+
"3 -0
Khúa lun tt nghip
Sơ đồ 3XKế toán chi tiết thành phẩm theo phơng pháp sổ số d :
ekfekf
eqf
emf emf
elf elf
erf
enf enf
dQXd##-
d+%
2+0
ở khoX\Hj0NO&&4'#P#9+
N'+"61h,";;:8#'%s
N%:8;;1>#+"6.+
%#9+1do)%001
ở phòng kế toán:b%H9+N8AD0
.8"/:/#P#+%NpG%
1. + #4"=-;.#
P1h+G4#-6+$+G9+1
1.1.4. K toỏn tng hp thnh phm :
1.1.4.1. Phơng pháp hạch toán: %#PoL#
#A6$E%/%#.#
7
j
<:8; <:8
iG;
h9+t iG
i"[; i"[
i96
N - X T
Khúa lun tt nghip
%L1N'%-6%L'
mE%X
g6%#.NE%G
-GebbRfXNE%#-%J-G"GL
,+&&;.aG9%1b%LF
E%bbR%##.6A0%+,
&&4'D#%a1];-%+"6.
G9%6%H4?0#?1
g6%#.NE%0G
?ebb2bfXNE%#-D:#+"0G*
0%%.7?#+?aG9%8,%
"6.*A5%
?1
%;u%;ag%;v%;a
a ;?.7? .+?
1.1.4.2. Tài khoản sử dụng :
bXkrrY#PwA0%%,&&4
'%"/#P1b#X
Đối với doanh nghiệp áp dụng phơng pháp kê khai thờng xuyên
iG6XF%*#P;
F%#P80G1
iG,XF%*#P1
F%#P%0G1
]6XF%*#P.+?1
Đối với doanh nghiệp áp dụng phơng pháp kiểm kê định kỳ.
iG6XFb-0%*#P.+?
iG,XFb-0%*#P.7?
]6XF%*#P.+?1
8
Khóa luận tốt nghiệp
• bXqlkYd%#we/%NE%bb2bf1
bqlkX
iG6XF5H7?
F5%?
iG,XF%#P;-0#qlm
F5H+?-0#krn
>#%)oLkrnqlmkrx1111
1.1.4.3.KÕ to¸n tæng hîp thµnh phÈm:
S¬ ®å 4XKÕ to¸n tæng hîp thµnh phÈm (PP KKTX )
bkrnbkrrbkrxqlm
hSeG#1P4%eo4%f
f;
bkrxqlmbkly
#P4"/ 0G
;
bqnmllykbkmymmm
#P%d,+"G
80G4Z#P
bnkmbnkm
G"DG"%%"/
]%%"/
9
Khóa luận tốt nghiệp
S¬ ®å 5: KÕ to¸n tæng hîp thµnh phÈm(PP KK§K)
bkrrkrx bqlm bkrrkrx
b-0%# b-0%#
P.7?P.+?
bqlk bzkk
d%#Pd%#P
;CGL?
1.2. Kế toán tiêu thụ thành phẩm :
1.2.1. Thời điểm ghi nhận doanh thu tiêu thụ :
#P6"#GL,6-0
#CS;1*#
%##- .&%
%L%&:%%:$&:GL#
&:%%&0%#P"#GL
=%1NP*%M>+kn4%
#6;^CrX
- >4%C-07"$#"65B"$-H
!#P1
- >4% )B!-"(#PH!
S0%#P1
- ]6%E+BB1
10
Khúa lun tt nghip
- >4%C6Sc6"6584%#1
- R%65"G4%#
1.2.2. Cỏc phng thc tiờu th thnh phm :
Phơng thức tiêu thụ trực tiếp :GL*"#E:GL
##6*/S/%3H
1>%+##4%C1h+
#4#%#65:"#GL#E
4%-H!+##-1
Phơng thức chuyển hàng theo hợp đồng(gửi bán ,chờ chấp nhận):
NE:#-4G4%D:#%EC(SNES
##4ZE;&-G
#-0#4GH'0C;1T#
-04%I'-H!1h+##-6%
"#GLC;64G%S;6
-4%4GC;6##;%1<5;
-0S4G"#*;
4G1>&5;-0c6#54%
#4G&4G1
Phơng thức tiêu thụ qua ký gửi , đại lý :NE%#-
#EH;/"(4G;/"(c*4%#
#%1iG;/"(c6H.
/"(1h+#o/"(I'H!+##-6
%;"#GL;64G/"(%1
h+./"(65#54%#1
Phơng thức bán hàng trả góp :
NE%#-#&#-0*E
"#GLc%"77-/0'
7)"/&'{""C1 +
11
Khóa luận tốt nghiệp
H%?"#4Z,4.'7+#
'7"C;1|C4%#,6%"#;
/'#5# %D1
* Mét sè c¸c trêng hîp kh¸c ®îc coi lµ tiªu thô :
F"E%4' 3G:4Z#P1
FiS#P"-8}[Q"61
FiS#PZL51
1.2.3. Kế toán chi tiết tiêu thụ thành phẩm:
b4%#oL%E:8N-
#i'#5.X
FT%E%DeddfXoL%'
ddNE%81b";%Edd
7-%-+-X%4%e,ddf%
L#55#%4%e,fdd9%
%e2C,ddf
FT%E4%#XoL'ddNE
%*eTS'GLS4f1b";%E4%#
7-%-+-X%4%%L
#55#%4%e,f9%%e2C,ddf
FT%E*:8SAX+$:8*D($4'
#5#p6oLC6;4ZD412+$%
:8SA&%G:8"#%C,dd1
FiG4%"j#%LX6oL6
*4%"j#%LGA '
";%E4%#1
Fi%#/"((oX6]>,#/"((o
F<%:8#
12
Khúa lun tt nghip
20, '%L08"/
PLQ%/'8
/'8"/PLLL-G7"(
%#PoL94%#1
1.2.4. K toỏn tng hp tiờu th thnh phm:
1.2.4.1.Tài khoản sử dụng :
TK 157 F Hàng gửi bán.##-oL0NO%#
PGLNE:-0#S%#P4%
/"(5o%"LLC##4#S#
#;%1h+#PP"L
I'-H!1b##-X
Vơí doanh nghiệp áp dụng ph ơng pháp Kê khai th ờng xuyên :
Bên Nợ:Fd%#P#%"LLo4%1
Bên Có
-d%#o4%C6%#;%
Fd%#o4%48+"/1
D Nợ: d%#o4%6;1
Với doanh nghiệp áp dụng ph ơng pháp Kiểm kê định kỳ:
Bên Nợ:b-0%*#o4%.+?1
Bên Có:b-0%*#o4%.7?1
D Nợ:d%#o4%4%6/00G1
bkrx,0H8"/#o4%1
TK 632 F Giá vốn hàng bán. ]A0NO%+#%
#P4%?1d%+#4%,0"#%# F
H*P4%-%#*"LL
S%*#%GL1b#X
Với doanh nghiệp áp dụng phơng pháp Kê khai thờng xuyên:
Bên Nợ:%+#PC%"#GL1
Bên Có:F%+#PC4%4"/
Fb-0%+#GL?%1
Với doanh nghiệp áp dụng phơng pháp Kiểm kê định kỳ:
13
Khúa lun tt nghip
Bên Nợ F%+#%4%&e$
;#%f1
F%+#P.7?#%
"LLC##?e$E#Lf
Bên Có
Fd%#P.+?e$E#Lf
Fb-0%+#CGL&
TK 511 F Doanh thu bán hàng: ##-A0%9+
4%#*?#%8
1A,574%#,?1bX
Bên Nợ:
Fh+'e2iPddf5G+
4%?1
Fh+%#4%##4%#"/
Fb-07##%1
Bên Có : ]4%#*G?1
b6#r#mX
FTK 5111 - Doanh thu bán hàng hoá~TK 5112 - Doanh thu bán thành phẩm
FTK 5113 - Doanh thu cung cấp dịch vụ;TK5114 -Doanh thu trợ cấp,trợ giá
F TK 5117 -Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu t
TK 512 F Doanh thu bán hàng nội bộ :##-A0%
P#%L"LGL'4'
Bên Nợ :
F<%8'4'1
Fb-0 GL'4'7##%1
Bên có :94%#'4'*?1
TK đợc chi tiết thành 3 tài khoản cấp 2:
FTK 5121 - Doanh thu bán hàng hoá
FTK 5122 - Doanh thu bán thành phẩm
- TK 5123- Doanh thu cung cấp dịch vụ
14
Khúa lun tt nghip
TK 521- Chiết khấu thơng mại FA0NO%
E/;%#G%4%C^;#
,#PCGL1b#X
Bên Nợ:;6%<b\;
Bên có:-0#4'+E/#rkkrkm1
TK đợc chi tiết thành 3 tài khoản cấp 2:
TK 5211- Chiết khấu hàng hóa,
TK 5212- Chiết khấu thành phẩm,
TK 5213- Chiết khấu dịch vụ
TK 531- Hàng bán bị trả lại: A0%+#
%#P"LLCGL4%#"/1
Bên Nợ:]+#CGL4"/
Bên có: b-0+#CGL4"/8#
?1
TK 532-Giảm giá hàng bán : ##-6oL0%#
4'%%#4%%#G%4%1
Bên nợ :<%%#4%6;1
Bên Có:b-0#4'+%#4%8#1
Các tài khoản 632,511,512,521,531,532không có số d cuối kỳ.
>#)oL'+b%Xbqlkzkklllkkkkkkkm1111
1.2.4.2.Hạch toán tổng hợp tiêu thụ thành phẩm:
a. Đối vớidoanh nghiệp áp dụng phơng pháp kê khai thờng xuyên:
M$E:GL%&*/%GL#
P=%1
Phơng thức tiêu thụ trực tiếp:
- Khi xuất bán thành phẩm phản ánh trị giá vốn :
>6bqlmFd%+#4%1
15
Khúa lun tt nghip
<,bkrrFR#P*/
<,bkrnFR*
FPhản ánh doanh thu bán hàng :
>6bkkkkkmklkX9%%
<,brkkrkmFd%4%,
<,blllkkFdd7
- Phản ánh các khoản giảm trừ doanh thu :
>6brmkrlkrlmX;6%8
>6blllkkXdd"/%#E:
<,bkkkkkmklk111X9%%
2+$#CGL#4"/%+X
>6bkrrkrxX;#Po/
>6bklykX%o"(
<,bqlmX%+#GL
<+?-0#4'8#9X
>6brkk
<,brmkrlkrlm
Phơng thức tiêu thụ chuyển hàng theo hợp đồng:
FKhi xuất hàng , kế toán ghi theo trị giá vốn thực tế của hàng xuất:
>6bkrxFT#o4%
<,bkrrFR#P
<,bkrnFR*
FGiá trị lao vụ, dịch vụ hoàn thành bàn giao cho khách hàng ghi:
>6bkrxFT#o4%
<,bkrnF<5H
FKhi khách hàng trả tiền hoặc chấp nhận trả tiền:
gb-0%+#6%"#GLX
16
Khúa lun tt nghip
>6bqlm
<,bkrx
ga%4%#X
>6bkkkkkmklk
<,brkkrkm~
<,lllkk
Phơng thức bán hàng trả góp:
Fb4%#,&%+"77#+
H"7Ne5"C#+f
gb-0%+#6%"#GL
>6bqlm
<,bkrrkrn
ga%4%#X
>6bkkkkkmX+"77
>6bklkXh+,e+g"Cf
<,brkkX94%#ek"7f
<,blllkkXdd75G4%#
<,bllyxX"C4%,
F2?,X
>6bkkkkkm
<,bklk
d;"C#;,8?X
>6bllyxF]*
<,brkrv]/'#5
Phơng thức bán hàng qua đại lý:
Tại đơn vị giao đại lý:
F Khi giao hàng cho đơn vị nhận đại lý, thành phẩm vẫn thuộc quyền sở
hữu của doanh nghiệp. Do vậy, thành phẩm đợc coi nh gửi bán:
17
Khúa lun tt nghip
>6bkrxFT#o4%
<,bkrrkrnX%#*#o
FKhi đơn vị nhận đại lý gửi thanh quyết toán cho doanh nghiệp về doanh
thu của số hàng giao đai lý, ký gửi thì thành phẩm đợc xác định là tiêu thụ:
ga%4%#X
>6bkkkkkmklk
<,brkk
<,blllkke,f
gb-0%++P#%o/"((oCGL1
>6bqlmFd%+#4%
<,bkrx
Ftính ra số hoa hồng trả cho đơn vị nhận đại lý và hạch toán vào chi phí
bán hàng:
>6bqnkF<54%#
>6bkllke,f
<,bkkkkkmklkX
- Khi nhận tiền do cơ sở nhận bán hàng đại lý ,ký gửi thanh toán :
>6bkkkkkm111+#C
<,bklke/"(f
Tại đơn vị nhận bán đại lý:b%4G;4%/"(%#
4'#%;/"(GblFT#%;4%'(o1b
##-X
FiG6X>;#/"((o
FiG,Xi%#/"((oS"/#/"((o
F]6Xd%#/"((o
b;/"((oX>6blFT#%;4%'(o
18
Khúa lun tt nghip
b4%6#/"((oX
a%05+.6H%EX
>6bkkkkkmklkF9%%
<,bllkFh+4G/"(
<,brkkFT.6H<,blllkkv,
2.<,blv,9+#C4%
b%4G/"(
>6bllke#f
<,bkkkkkm
b. Đối với doanh nghiệp áp dụng phơng pháp Kiểm kê định kỳ:
ME4/%GLa%%LE
%bb2b+%%LE%bbR1-
G,*%4H!4Q%X
FĐầu kỳ, kết chuyển giá trị thành phẩm tồn kho cha tiêu thụ :
>6bqlmFd%+#4%
<,bkrrkrx
FCuối kỳ, tiến hành xác định giá thành phẩmđã hoàn thành trong kỳ:
>6bqlmFd%+#4%
<,bqlkFd%#
- Giá trị thành phẩm tồn kho cuối kỳ, giá trị sản phẩm, lao vụ dịch vụ đã
xuất bán nhng cha xác định là tiêu thụ đợc phản ánh nh sauX
>6bkrrkrx
<,bqlmFd%+#4%1
- Kết chuyển giá vốn hàng bán đã đợc xác định là tiêu thụ
>6bzkkFR%
<,qlmFd%+#4%
19
Khóa luận tốt nghiệp
1.3.Kế toán xác định kết quả tiêu thụ thành phẩm:
1.3.1. Kế toán chi phí bán hàng :
1.3.1.1.Kh¸i niÖm : <54%#"#404Z%
5"'+"';%#%57
%LL%&4#GLa1
1.3.1.2.KÕ to¸n chi tiÕt chi phÝ b¸n hµngX
b%4%#oL%:8X
Fi%"E
F45#5iTRTiT€ba<21
Fi349;"
F LFLLLL4%#1
Fi5#5h<2
F<%:8S>3#111
1.3.1.3.KÕ to¸n tæng hîp chi phÝ b¸n hµng :
a./Tµi kho¶n sö dông :
#qnkF<54%#F%%5*%
%&GLa1
bqnkX
iG6XF<54%#*%?
iG,XF<%54%#
Fb-054%#?#4G6bzkk
•qnk6HN%#mX
FbqnkkF<53G
FbqnkmF<5;"44&
FqnklF5LL.A
FbqnknF<5h<2
FbqnkrF<54#
FbqnkxF<5L#
FbqnkyF<54Z%
#qnk ,++?1
20
Khóa luận tốt nghiệp
b./ Ph¬ng ph¸p h¹ch to¸n chi phÝ b¸n hµng :0E.X
S¬ ®å 6 : KÕ to¸n chi phÝ b¸n hµng
bllnllyqnkefkkkkkmkly
<53 4';d%.
GL5
bkrmkrlbzkk
<5;"LL44&b-054%#
bmkn
<5h<2bknmm
<-0b-0
bkkmkkkkrmkrrlln111
<%54#
M#5%4Z
mnmllr
5$5
llk N/#<aiT
<5L#
kll
dd
68
21
Khóa luận tốt nghiệp
1.3.2.Kế toán chi phí quản lý doanh nghiệp :
1.3.2.1.Kh¸i niÖm :
<5"( "#404Z%5
#CLL%&"(##/
'4.5"(#
55"(111
1.3.2.2.KÕ to¸n chi tiÕt chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp :%&/
%5"(6NON8-+
5G9%5"(LL
"(#";4%%5N-+1
1.3.2.3.KÕ to¸n tæng hîp chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp :
a./Tµi kho¶n sö dông :
bqnmF<5"(FA0%NO
%5"G"(1
bX
iG>6X<%5"(*%?
iG<,XF<%5"(
Fh+5"(-0#bzkk
#qnm6#%#mX
FbqnmkF<53G"(
FbqnmmF<5;""(
FbqnmlF<5.AD)
FbqnmnF<5h<2
FbqnmrF5#"5
FbqnmqF<5*)
FbqnmxF<5L#
FbqnmyF<54Z%
#Hqnm ,++?1
22
Khóa luận tốt nghiệp
b./ Ph¬ng ph¸p h¹ch to¸n chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp :
S¬ ®å 7: KÕ to¸n chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp
bllnllybqnmef
<53 kkkkly111
bkrmkrl<%
<5;"LL<5"(
bmkn
<5h<2
blllkkkkkmzkk
5"5
bklzkrz
b-05
5*),) "(
bllrknm
5*)6 knmm
M"#
bkkkkkmllk111<-0b-0
<5#
M#5%4Z
kllk
8
23
Khúa lun tt nghip
1.3.3.K toỏn xỏc dnh kt qu tiờu th thnh phm :
1.3.2.1.Công thức xác định kết quả tiêu thụ :
b/'4.X/
'/'#5#41
b/'"#+
G"!7GLP$%+#
4%54%##5"(S"#G
"!7#%##4'P"LCGL1
]7u94%#F<%81
,%84.X]#4%4
"/]4%#4%E/G
LS4PP#%GLe,f
dd+$5NE%*
d%##4'PLCGL.X%#
PLCGLed%+#4%f54%#
#5"(5PLGL1
b]d%+<5<5
'u4%#F#4%F4%#F"(
iT<<]M7
1.3.2.2.Kế toán tổng hợp kết quả tiêu thụ thành phẩm :
h'?/%%#%/'
1b%oLTK 911 - Xác định kết quả kinh doanh0
%#4'/'#%/'
%1bb#-X
Bên Nợ:%+P#%"LLCGL1
- <5/'#5#5%1
- <54%##5"(?1
- <5>]>
- b-0"C
24
Khúa lun tt nghip
Bên Có:]7+PCGL?
- ;/'#5#/'%1
- b-0"
bzkk6HN8/'e/'iT<<]M/
'#5#/'%f1ở3-pJ$%G
Le/'iT<<]Mf1
Sơ đồ 8 : Kế toán xác định kết quả tiêu thụ
bqlmbzkkeiT<<]Mfbrkkrkm
b-0%+#4%
b-07
bqnkGL#P
b-054%#
bqnm
b-05
"(
1.4.H thng s sỏch k toỏn s dng trong k toỏn thnh
phm,tiờu th thnh phm v xỏc nh kt qu tiờu th thnh
phm :N-'%#,n&:9:
9%1
1.4.1. Hình thức sổ Nhật ký chung: 2SE4&:9Nhật
ký chung"#%L%6#9>;(
#@39;(N:*%#
%%L,1h,"-+"G%9>;(0
9<%N8L%1&:#-,%"/9
%%6oL/%#P#GL#
PX
25