Tải bản đầy đủ (.doc) (28 trang)

BÀI BÁO CÁO THỰC TẬP-Đặc điểm hoạt động kinh doanh của Công ty kinh doanh nhà Hải Phòng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (230.25 KB, 28 trang )

Báo cáo th c t p t t nghi p ự ậ ố ệ
1.2. c i m ho t ng kinh doanh c a Công ty kinh doanh nhà Đặ đ ể ạ độ ủ
H i ả
Phòng
Tên giao d ch: Công ty kinh doanh nhà H i Phòngị ả
Tr s chính: S 24- Phan B i Châu- H ng Bàng- Thành ph H i ụ ở ố ộ ồ ố ả
Phòng
i n tho i: 031.3838847Đ ệ ạ
Ngành ngh kinh doanh: Thi công trình xây d ng, mua bán v t li uề ự ậ ệ
xây d ng, ự
kinh doanh b t ng s n … ấ độ ả
Công ty kinh doanh nhà H i Phòng là n v h ch toán c l p ả đơ ị ạ độ ậ
có t cáchư pháp nhân, có con d u riêng và c m tài kho n ấ đượ ở ả ở
Kho b c Nhà n c, Ngânạ ướ hàng Công th ng H i Phòngươ ả
S tài kho n t i Kho b c Nhà n c: 945010001 ố ả ạ ạ ướ
S tài kho n t i Ngân hàng Công th ng H i Phòng: 362111 ố ả ạ ươ ả
Công ty kinh doanh nhà H i Phòng là m t doanh nghi p Nhà ả ộ ệ
n c nên ph nướ ầ l n v n s n xu t kinh doanh u do Nhà n c p ớ ố ả ấ đề ướ ấ
t Ngân sách Nhà n c, còn l iừ ướ ạ là v n t có c a công ty, v n vay; ố ự ủ ố
ngoài ra còn có thêm ngu n v n c a các cáồ ố ủ nhân, t ch c xã h i…ổ ứ ộ
c i m kinh doanh c a Công ty: Đặ đ ể ủ
• Qu n lý, khai thác, duy tu và phát tri n nhà thu c s h u ả ể ộ ở ữ
Nhà n c theoướ
quy t nh s 33/TTG ngày 5/2/1993 c a Th T ng Chính Ph . ế đị ố ủ ủ ướ ủ
• Ký h p ng thuê nhà cho m i i t ng và thu, n p ti n ợ đồ ọ đố ượ ộ ề
thuê nhà theo
qui nh c a Nhà n c. đị ủ ướ
• T ch c th c hi n các quy t nh v nhà c a UBND thành ổ ứ ự ệ ế đị ề ủ
ph nh ti pố ư ế
nh n, qu n lý thu h i, i u ch nh, gi i to , nh ng bán theo nhi u ậ ả ồ đ ề ỉ ả ả ượ ề
hình


th c. ứ
• u t phát tri n qu nhà thu c s h u Nhà n c b ng m i Đầ ư ể ỹ ộ ở ữ ướ ằ ọ
giá kinh
doanh.

C n c quy ho ch c duy t, khai thác qu t ô th phát ă ứ ạ đượ ệ ỹ đấ đ ị để
tri n ể
nhà.
Trang 2
• C i t o nâng c p, xây d ng l i các khu nhà thu c s h u ả ạ ấ ự ạ ộ ở ữ
nhà n c ướ để
ti p t c cho thuê, bán nh m tho mãn nhu c u thuê ngày càng caoế ụ ằ ả ầ
c a ủ
khách hàng.
• T ch c thi t k , thi công s a ch a, trang trí n i th t công ổ ứ ế ế ử ữ ộ ấ
trình.
• Ti p nh n và t ch c xây d ng nhà t các ngu n v n xây ế ậ ổ ứ ự ở ừ ồ ố
d ng nhà ự ở
mang tính nhân o c a các t ch c trong và ngoài n c. đạ ủ ổ ứ ướ
• T ch c s n xu t và kinh doanh v t li u xây d ng.ổ ứ ả ấ ậ ệ ự
1.3. Nh ng khó kh n và nh ng thành tích ã t c trong các ữ ă ữ đ đạ đượ
n m g n ă ầ
ây: đ
Trong nh ng n m g n ây do s phát tri n chung c a xã h i ữ ă ầ đ ự ể ủ ộ
làm cho giá ti nề thuê nhà ã t ng nhi u so v i tr c nh ng v n đ ă ề ớ ướ ư ẫ
còn bao c p n ng n . Ti n thuê nhàấ ặ ề ề thu c hàng n m không đượ ă
áp ng nhu c u s a ch a, ó là tình tr ng nhà xu ngđ ứ ầ ử ữ đ ạ ố c p t ng ấ ươ
i nghiêm tr ng. Hàng n m có kho ng trên 300 ngôi nhà nguy đố ọ ă ả
hi m tể ừ c c b n toàn di n. H n n a, nhà và t ang là m t ụ ộ đế ệ ơ ữ đấ đ ộ
v n sôi ng trong iấ đề độ đờ s ng xa h i hi n nay nên d d n n ố ộ ệ ễ ẫ đế

tranh ch p, l n chi m, c i n i …vì v y màấ ấ ế ơ ớ ậ công tác qu n lý nhà ả
t ngày càng tr nên ph c t p và khó kh n h n.đấ ở ứ ạ ă ơ
Ngoài nhi m v qu n lý nhà, công ty còn ph i m ng thêm ệ ụ ả ả đả đươ
nhi m v xâyệ ụ d ng nhà theo ngh nh c a Chính ph ban hành. ự ị đị ủ ủ
V y là ho t ng c a công tyậ ạ độ ủ v a mang tính ch t hành chính s ừ ấ ự
nghi p ông th i là m t doanh nghi p Nhàệ đ ờ ộ ệ n c.ướ
V i nh ng khó kh n nh ã trình bày trên nh ng v i tinh th n ớ ữ ă ư đ ở ư ớ ầ
trách nhi m,ệ dám ngh dám làm c a ban lãnh o c a công ty và ĩ ủ đạ ủ
s oàn k t nh t trí c a cán bự đ ế ấ ủ ộ công nhân viên trong công ty.
Công ty ã v ng b c i lên, d n d n gi i quy tđ ữ ướ đ ầ ầ ả ế c nhi u v n đượ ề ấ
ph c t p trong l nh v c kinh doanh nhà t, a công tác qu nđề ứ ạ ĩ ự đấ đư ả
lý i vào n n p. i s ng cán b công nhân t ng i n nh v iđ ề ế Đờ ố ộ ươ đố ổ đị ớ
nhu nh p bìnhậ quân b ng 1.800.000 /ng i/tháng, có ch khenằ đ ườ ế độ
th ng h p lý khuy n khíchưở ợ để ế các công nhân viên…
Trong vài n m g n ây, ho t ng c a công ty r t có hi u qu , că ầ đ ạ độ ủ ấ ệ ả đặ
bi t công tác ệ
qu n lý và thu ti n thuê nhà t c nhi u k t qu áng k : T ngả ề đạ đượ ề ế ả đ ể ổ
di n tích nhà ệ
Tr nh N Hà Trâm- QTC201K- HDLH i Phòng ị ữ Đ ả
Trang 3
Báo cáo th c t p t t nghi p ự ậ ố ệ
cho thuê t ng, doanh thu ho t ng s nghi p t ng. V l nh v c ă ạ độ ự ệ ă ề ĩ ự
kinh doanh nhà:
ây m i ch là th i k t p s cu công ty nên doanh thu t ng đ ớ ỉ ờ ỳ ậ ự ả ă
không áng k . đ ể
2. B MÁY T CH C QU N LÝ C A CÔNG TY KINH DOANH Ộ Ổ Ứ Ả Ủ
NHÀ
2.1. Mô hình b máy t ch c qu n lý c a công ty kinh doanh nhà ộ ổ ứ ả ủ
Qua nhi u n m ho t ng và qua nhi u n m thay i, s p x p ề ă ạ độ ề ă đổ ắ ế
l i công ty thìạ hi n nay b máy qu n lý c a công ty c t ch c ệ ộ ả ủ đượ ổ ứ

theo mô hình tr c tuy n- ch cự ế ứ n ng. Theo mô hình này, b máy tă ộ ổ
ch c qu n lý c a công ty tr nên g n nh màứ ả ủ ở ọ ẹ v n m b o c ẫ đả ả đượ
ch m t th tr ng.ế độ ộ ủ ưở
Báo cáo th c t p t t nghi p ự ậ ố ệ
Báo cáo th c t p t t nghi p ự ậ ố ệ
Xí nghi p s a ch a và phát tri n nhà ệ ử ữ ể
M u s 01-TSC ẫ ố Đ
a ch : s 5 Hai Bà Tr ng Đị ỉ ố ư
BIÊN B N GIAO NH N TSC Ả Ậ Đ
Ngày 28 tháng 02 n m 2007 ă
C n c vào Q s 1864 ngày 16/12/1998 c a BTC v vi c bàn giao TSC : ă Đ Đứ ố ủ ề ệ
Ban giao nh n TSC g m: ậ Đ ồ
Ông: Phan H ng Quân - Ch c v : Nhân viên k thu t công ty TNHH An Phát,ồ ứ ụ ỹ ậ
i di n bên giao đạ ệ
Ông: Tr n V n H iầ ă ả - Ch c v : Nhân viên qu n tr m ng , i di n bên nh n ứ ụ ả ị ạ đạ ệ ậ
a i m giao nh n: Xí nghi p s a ch a và phát tri n nhà s 5 Hai Bà Tr ng,Đị đ ể ậ ệ ử ữ ể ố ư
Hi Phòng
Xác nh n vi c giao nh n TSC nh sau: ậ ệ ậ Đ ư
ST
T
Tên ,ký
hi u,mãệ
TSCĐ
S hi u ố ệ
TSC Đ
N cướ
sn
xu tấ
N mă

sn
xu tấ
N m ă
a vào đư
s d ng ử ụ
Công
su t ấ
Nguyên giá TSC Đ
Hao mòn TSC Đ
Giá mua
C cướ
phí v nậ
chuy nể
Cu c phí ớ
ch y th ạ ử
Nguyên giá
TSC Đ
T lỉ ệ
hao
mòn
S haoố
mòn ãđ
trích
Tài li u kệ ĩ
thu t kèmậ
theo
A
B
C
D

1
2
3
4
5
6
7
8
9
E
1
PT - 01 324 HNh t Đ ậ
Bn2.006 2.007
18.080.000
18.080.000
C ng: ộ
18.080.000
18.080.000
Tr nh N Hà Trâm- QTC201K- HDLH i Phòng ị ữ Đ ả
Trang 49
Bi u 2.3.2. Biên b n giao nh n tài s n c nh ể ả ậ ả ố đị
Báo cáo th c t p t t nghi p ự ậ ố ệ
D ng c ph tùng kèm theo ụ ụ ụ
STT
Tên d ng c ụ ụ
n v tính Đơ ị
S ố
l ng ượ
Giá tr ị
A

B
C
1
2
Th tr ng n v ủ ưở đơ ị
K toán ế
tr ng ưở
Ng i nh n ườ ậ
Ng i giao ườ
Tr nh N Hà Trâm- QTC201K- HDLH i Phòng ị ữ Đ ả
Trang 50
S : 009 ố
Ngày 8 tháng 3 n m 2007ă
C n c vào biên b n giao nh n ngày 8 tháng 3 n m 2007ă ứ ả ậ ă
Tên, ký hi u, quy cách TSC : Máy vi tính, ký hi u TBVAệ Đ ệ
N c s n xu t: Thái Lan.ướ ả ấ
N m s n xu t: 2006 ă ả ấ
B ph n qu n lý s d ng : Phòng k toán. ộ ậ ả ử ụ ế
N m s d ng: 2007ă ử ụ
Công su t (di n tích thi t k ):………………… ấ ệ ế ế
ình ch s d ng TSC ngày… tháng… n m…Đ ỉ ử ụ Đ ă
Lý do ình ch :đ ỉ
……………………………………………………………………
Số
hi uệ
CT
Nguyên giá TSC Đ
Giá tr hao mòn TSC ị Đ
Ngày,

tháng
Di n gi i ễ ả
Nguyên giá N m ă
Giá tr ị
hao mòn
C ng ộ
d n ồ
A
B
C
1
2
3
4
009 8/3/2007 Mua máy vi tính AT 486 NAĐ 19.562.000 2007
D ng c , ph tùng kèm theo: ụ ụ ụ
STT Tên, quy cách ph tùngụ n v tính Đơ ị
S l ng ố ượ
n giá Đơ
Ghi gi m TSC ch ng t s … ngày… tháng … n m … ả Đ ứ ừ ố ă
Lý do gi m:ả
……………………………………………………………………
Ngày 8 tháng 3 n m 2007 ă
Ng i l p ườ ậ
K toán tr ng ế ưở
Giám c đố
(ký,h tên) ọ
(ký, h tên) ọ
(ký,h tên) ọ
TH TÀI S N C NH Ẻ Ả Ố ĐỊ

Báo cáo th c t p t t nghi p ự ậ ố ệ
Xí nghi p s a ch a và phát tri n nhà ệ ử ữ ể
M u s S23- DN ẫ ố
S 5 Hai Bà Tr ng- H i Phòng ố ư ả
(Ban hành theo Q s 15/2006/Q -BTC Đ ố Đ
ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) ủ ộ ưở
Bi u 2.3.3. Th tài s n c nh ể ẻ ả ố đị
Tr nh N Hà Trâm- QTC201K- HDLH i Phòng ị ữ Đ ả
Trang 51
N m 2007 ă
Lo i tài s n: Tài s n c nh h u hình ạ ả ả ố đị ữ
n v tính: Vi t Nam ng Đơ ị ệ đồ
STT
GHI T NG TÀI S N C NH Ă Ả Ố ĐỊ
KH U HAO TSC Ấ Đ
GHI GI M TSC Ả Đ
ch ng t ứ ừ
SH NT
Tên,
ĐĐ
TS

N cướ
s nả
xu tấ
N m ă
ađư
vào
SD
SH

TS

Nguyên giá
TSC Đ
Kh u hao ấ
T ỷ
l ệ
KH
M cứ
kh uấ
hao
KH T nĐ đế
khi gi mả
TSCĐ
ch ng t ứ ừ
S ố
hi u ệ
Ngày
tháng

do
gi m ả
A B
C
D
E
G
H
1
2

3
4
I
K
L
5 009 8/3 MVT TL
2007 VA 19.562.000
C ng ộ
S này có … trang, ánh s t trang 01 n ố đ ố ừ đế
trang……………………………….
Ngày m s :…………………. ở ổ
Ngày tháng n m 2007 ă
Ng i l p ườ ậ
K toán tr ng ế ưở
Giám c đố
(ký,h tên) ọ
(ký, h tên) ọ
(ký,h tên) ọ
S TÀI S N C NH Ổ Ả Ố ĐỊ
Báo cáo th c t p t t nghi p ự ậ ố ệ
Xí nghi p s a ch a và phát tri n nhà ệ ử ữ ể
M u s S21- DN ẫ ố
S 5 Hai Bà Tr ng- H i Phòng ố ư ả
(Ban hành theo Q s 15/2006/Q -BTC Đ ố Đ
ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) ủ ộ ưở
Bi u 2.3.4. S tài s n c nh ể ổ ả ố đị
Tr nh N Hà Trâm- QTC201K- HDLH i Phòng ị ữ Đ ả
Trang 52
Bi u 2.3.5. Ch ng t ghi s ể ứ ừ ổ
Báo cáo th c t p t t nghi p ự ậ ố ệ

Xí nghi p s a ch a phát tri n nhà ệ ử ữ ể
S 5 Hai Bà Tr ng - H i Phòng ố ư ả
M u s S02a - DN ẫ ố
(Ban hành theo Q s 15/2006/Q -BTC Đ Đố
ngày 20/3/2006 c a B tr ng BTC) ủ ộ ưở
CH NG T GHI S Ứ Ừ Ổ
S : 0110 ố
Ngày 8 tháng 3 n m 2007 ă
Trích y u ế
S hi u TK ố ệ
S ti n ố ề
Ghi chú
N ợ

….



Mua máy vi tính AT 486
NA Đ
211
133
111
111
19.562.000
1.956.200
……




C ng ộ
Ngày 8 tháng 3 n m 2007 ă
Ng i l p bi u ườ ậ ể
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tênọ
Báo cáo th c t p t t nghi p ự ậ ố ệ
Ti n l ng v t doanh thu = [(doanh thu th c t /doanh thu k ề ươ ượ ự ế ế
ho ch)ạ × 100% -
100%]× l ng khoán thu theo doanh thuươ × 5%
Ví d :ụ cô Vang là nhân viên t Máy t - L c Viên ( Theo b ng ở ổ ơ ạ ả
thanh toán l ng ươ
khoán thu tháng 1 n m 2007- bi u 2.4.3) ă ể
- L ng khoỏn theo thỏng thu = 463 ì 1.453 = 672.739
- L ng khoỏn theo doanh thu = 8.553.600 ì 0.00872 = 74.587
- Ti n l ng h t doanh thu= [(8.553.600: 12.900.000) ì 100% -
100%]ì 74.587
ì5% = - 125.654
Ti n l ng theo doanh thu = 74.587 125.654 = - 51.066
Cụ Vang l nhõn viờn nờn khụng c h ng ph c p trỏch
nhi m, v y t ng s
l ng cụ Vang th c l nh trong thỏng 01 n m 2007l:
672.739 51.066 = 621.673
* Cỏch tớnh tr c p BHXH:
T t c cỏn b cụng nhõn viờn trong cụng ty k c nh ng ng i
lm theo h p ng khụng xỏc nh th i h n ho c cú xỏc nh th i
h n t 1 n m n 3 n m u c h ng cỏc ch ti n l ng
v tr c p BHXH.
Cỏc kho n tr c p BHXH theo ch bao g m tr c p m au,
thai s n, tai n n

lao ng, b nh ngh nghi p. h u trớ, t tu t,
Th i gian tớnh tr c p m au, thai s n l t ng s th i gian
lm vi c cú úng BHXH tr c khi ngh m ,ngh sinh con. Tr ng
h p th i gian úng BHXH b ng t quóng thỡ c tớnh d n.
Khi ngh m au, thai s n, tai n n lao ng, ph i cú gi y ch ng
nh n c a bỏc s , th tr ng n v , ng i lao ng c h ng
75% l ng c b n trong th i gian ngh .
M c tr c p 1 ngy = [h s (c p b c + ph c p) ì 450.000] /22
ngyì 75%
Riêng nghỉ sinh conthỡ ng i lao ng đợc hởng 100% lơng cơ
bản.
M c tr c p 1 ngy = [h s (c p b c + ph c p) ì 450.000] /22
ngyì 100%
Cỏc tr ng h p ngh h ng BHXH ph i cú cỏc ch ng t h p l
kốm theo. Cỏc ch ng t ny l c n c h p l l p b ng thanh
toỏn BHXH cho cỏn b cụng nhõn viờn trong cụng ty.
Ví d : v k toán ti n l ng và các kho n trích theo l ng t i côngụ ề ế ề ươ ả ươ ạ
ty
Tr nh N Hà Trâm- QTC201K- HDLH i Phòng ị ữ Đ ả
Trang 66
Báo cáo th c t p t t nghi p ự ậ ố ệ
Trong tháng 1/2007 anh Bùi Nam Anh ngh m. ỉ ố
C n c vào gi y ch ng nh n ngh vi c h ng BHXH và ch do ă ứ ấ ứ ậ ỉ ệ ưở ế độ
nhà n c quy ướ
nh, k toán tính tr c p BHXH cho tr ng h p anh Bùi Nam Anhđị ế ợ ấ ườ ợ
nh sau: ư
M c tr c p 1 ngày = [(1.8ứ ợ ấ × 450.000)/22]× 75% = 27.614 đ
M c tr c p c a 4 ngày là: 27.614ứ ợ ấ ủ × 4 = 110.456đ
Cuèi th¸ng kÕ to¸n tæng hîp ngµy nghØ vµ trî cÊp BHXH cho
toµn

C«ng ty vµo B ng danh sách ng i lao ng h ng BHXH.ả ườ độ ưở
Tr nh N Hà Trâm- QTC201K- HDLH i Phòng ị ữ Đ ả
Trang 67
Bi u 2.4.1. B ng ch m công ể ả ấ
Báo cáo th c t p t t nghi p ự ậ ố ệ
n v : công ty kinh doanh nhà Đơ ị
M u s 01 – L TL ẫ ố Đ
a ch : s 24 Phan B i Châu Đị ỉ ố ộ
(Ban hành theo Q s 15/2006/Q – BTC ngày 20/3/2006 c a Đ ố Đ ủ
B tr ng BTC) ộ ưở
B NG CH M CÔNG Ả Ấ
Tháng 01 n m 2007 ă
STT
H và tên ọ
C p b c l ng ấ ậ ươ
ho c ch c v ặ ứ ụ
Ngày trong tháng
Quy ra công
1
2
3
31H ng ưở
l ng SP ươ
H ng l ng ưở ươ
TG
H ng ưở
BHXH
1 ng Xuân Thông Đồ
4.2
×

×
×
×
×
22
2 Tr n Th Y n ầ ị ế
3.89
×
×
×
×
×
22
3 Lê V n Huyên ă
3.89
p
×
×
×
×
21
4 Kê Th Nhàn ị
2.65
×
×
×
×
p
21
5 V Th Thanh ũ ị

3.89
×
×
×
×
p
21
6 oàn Lan H ng Đ ươ
2.65
p
×
×
×
×
21
7 Nguy n Phú S n ễ ơ
3.89
×
×
×
×
×
22
8 Nguy n Th Oanh ễ ị
3.89
×
×
×
×
×

22
9 Bùi Nam Anh
1.8
p
p
p
×
p
18
4
C ng: ộ
190
4
Ng i duy t ườ ệ
Ph trách b ph n ụ ộ ậ
Ng i ch m công ườ ấ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
Tr nh N Hà Trâm- QTC201K- HDLH i Phòng ị ữ Đ ả
Trang 68

×