QUNG THU THU
THU NHP DOANH NGHII V
NH A TI CC THU T
2015
QUNG THU THU
THU NHP DOANH NGHII V
NH A TI CC THU TNG
60 34 04 10
2015
LỜI CAM ĐOAN
Tôi xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu
của riêng tôi. Các số liệu, kết quả nêu trong luận văn
là trung thực. Những kết luận khoa học của luận văn
chưa từng được công bố trong bất cứ công trình nào.
PGS.TS.
Qung thu thu thu nhp doanh nghii
vp nh a ti Cc thu t
PGS.
H thng v n v thu thu nhp doanh nghi
qu thu nhp doanh nghii vi doanh nghip nh a.
c tr thu nhp doanh nghii
vi doanh nghip nh a ti cc thu , ch ra nh
hn ch n ch thu thu thu
nhp doanh nghii vi doanh nghip nh a ti cc thu .
xut mt s gim thu
nhp doanh nghii vi doanh nghip nh a ti cc thu .
:
;
t v thu ng s o ca cp
p v./.
i
ii
iii
L 1
:
4
4
u v thu nhp doanh
nghip 5
u v
p. 6
1.2. Nhng v n v thu thu nhp doanh nghip 9
nim thu thu nhp doanh nghip 9
m ca thu TNDN 10
a thu thu nhp doanh nghip 11
1.3. Nn ca lut thu thu nhp doanh nghip hi Vit
Nam 12
1.3i np thu 12
1.3 12
1.3p thu, quyn thu thu nhp doanh nghip 17
1.3 19
1.3.5. Thu thu nhp doanh nghip t chuyng bng sn 21
1.3.6. Thu thu nhp doanh nghip t chuyng vn 22
1.4. Nhng v n v qu thu nhp doanh nghii vi
doanh nghip nh a 23
1.4 cn thit phng qu
i vi doanh nghip nh a 23
1.4 thu nhp doanh nghi i vi doanh
nghip nh a 27
: T K U 34
u 34
n: 34
thp s liu: 34
ng hp s liu: 35
37
:THC TRNG QU THU NHP DOANH
NGHII VI DOANH NGHIP NH I CC THU TNH
- 2013) 38
3.1. T
38
3.1.1. n 38
3.2.2. Mt s c thu c 41
3.3.
&
Giang 45
3.3.1. 45
47
3.3.3 48
c thu nng ch thu thu 62
3.3.5. Qu 65
3.4.
&
66
3.4.1. Nhm 66
3.4.2. Nhng hn ch 68
72
:
. 75
75
77
78
79
79
80
82
84
85
86
87
89
i
STT
1
DNN&V
2
GTGT
3
NSNN
4
TNDN
5
TNHH
6
7
SXKD
8
DN
9
NNT
10
CNTT
ii
STT
Trang
1.
3.2
45
2.
3.3
47
3.
3.4
52
4.
3.5
55
5.
3.6
64
6.
3.7
64
iii
STT
Trang
1.
1.1
31
2.
40
1
L
1.
,
,
.
,
,
&
,
,
,
,
,
,
;
. ,
.
,
.
,
,
.
&
,
,
.
.
2.
Câu hỏi 1: TNDN ti cc thu tang
c hi
2
Câu hỏi 2: Nhng kt qu c, tn ti, hn ch
qu i vi doanh nghip nh a ti Cc Thu nh
3.
.
-
-
thu
- thu
Giang.
4.
thu
g.
2010 2013
.
3
5.
4
3.
4. thu
4
1.1.
c -
.
.
, ,
,
,
. T
sau:
2013.
32/ 2013/ QH 13
19/6/ 2013.
,
,
.
,
.
2014,
.
.
,
.
,
,
.
5
1.1.1 u v thu nhp doanh
nghip
:
Ths.
, 2006
.
,
(1): ,
,
:
n
ng
,
,
. (2)
, ,
, , . (3)
. (4)
. (5)
doanh ngh
1999- 2006, h
,
,
,
ng
,
2015.
,
h
,
.
6
1.1.2. u v
nghip.
-
,
,
2014.
, t
,
2010 2013
.
h
,
.
-
, 2014.
doanh ng
,
.
.
,
(nay
)
,
i
.
,
doanh ngh
.
7
-
,
2010.
-
. ,
.
-
&
-
2014.
,
,
.
hai
. Ng,
,
.
,
,
.
-
-
,
2014.
,
,
8
.
-
,
, 2013.
.
p
,
.
,
.
.
,
,
,
chuy
. ,
,
&
, do
,
, .
,
,
.
,
doanh ng
p
,
,
.
,
9
.
,
,
.
, do
. ,
& ,
.
1.2. Nhng v n v thu thu nhp doanh nghip
1.2.1. Khái niệm thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế TNDN ra đời bắt nguồn từ các lý do chủ yếu sau đây:
10
1.2.2. Đặc điểm của thuế TNDN
Thứ nhất,
Thứ hai
Thứ ba
11
Thứ tư
1.2.3. Vai trò của thuế thu nhập doanh nghiệp
-
Thứ nhất
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
12
1.3. Nn ca lut thu thu nhp doanh nghip hi
Vit Nam
-
-
- -
123/2012/TT-
1.3.1. Người nộp thuế
-
-
-
-
-
1.3.2. Căn cứ tính thuế
13
=
x
TNDN
=
-
CN
x
1.3.2.1. Thu nhập tính thuế
=
-
+
=
Doanh thu
-
+
Doanh thu tính thuế
h