Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tuyển tập đề phương trình lượng giác trong những năm gần đây

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.58 KB, 4 trang )

Trung tâm luyện thi EDUFLY –

Add: 130B, ngõ 128, Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0987.708.400

Tuyển tập phương trình lượng giác trong đề thi đại học
những năm gần đây.
A. PHẦN ĐỀ BÀI
Bài 1: Giải các phương trình lượng giác sau:
a)
2 2
os 3 cos2 os 0
c x x c x
 
(A_2005)
b)
1 sinx cos sin 2 os2 0
x x c x
    
(B_2005)
c)
4 4
3
os sin os sin 3 0
4 4 2
c x x c x x
 
   
     
   
   


(D_2005)
Bài 2: Giải các phương trình lượng giác sau:
a)


6 6
2 os sin sin xcos
0
2 2sin
c x x x
x
 


(A_2006)
b)
cot sinx 1 tan x tan 4
2
x
x
 
  
 
 
(B_2006)
c)
os3x+cos2 cos 1 0
c x x
  
(D_2006)

Bài 3: Giải các phương trình lượng giác sau:
a) (1 +sin
2
x)cosx +(1 +cos
2
x)sinx = 1 + sin2x (2007-khối A)
b) 2sin
2
2x +sin7x -1 = sinx (2007-khối B)
c)
2
(sin cos ) 3cos 2
2 2
x x
x
  
(2007-khối D)
Bài 4: Giải các phương trình lượng giác sau:
a)
1 1 7
4sin( )
3
sin 4
sin( )
2
x
x
x



  

(2008- khối A)
b)
3 3 2 2
sin 3cos sin cos 3sin cos
x x x x x x
   (2008-khối B)
c) 2sinx(1 +cos2x) +sin2x = 1 +2cosx (2008- khối D)
Bài 5: Giải các phương trình lượng giác sau:
a)
(1 2sin )cos
3
(1 2sin )(1 sin )
x x
x x


 
(2009-khối A)
b)
3
sin cos sin2 3cos3 2(cos4 sin )
x x x x x x
    (2009-khối B)
c)
3cos5 2sin3 cos2 sin 0
x x x x
  
(2009-khối D)

Trung tâm luyện thi EDUFLY –

Add: 130B, ngõ 128, Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0987.708.400

Bài 6: Giải các phương trình lượng giác sau:
a)
(1 sin cos2 )sin( )
1
4
cos
1 tan
2
x x x
x
x

  


(2010-khối A)
b) (sin2x +cos2x)cosx +2cos2x –sinx = 0. (2010-khối B)
c) sin2x –cos2x +3sinx –cosx -1 = 0 (2010-khối D)
Bài 7: Giải các phương trình lượng giác sau:
a)
2
1 sin2 cos2
2sin sin2
1 cot
x x

x x
x
 


(2011 –Khối A)
b)
sin2 cos sin cos cos2 sin cos
x x x x x x x
   
(2011 –Khối B)
c)
sin2 2cos sin 1
0
tan 3
x x x
x
  


(2011 –Khối D)
Bài 8: Giải các phương trình lượng giác sau:
a)
3sin 2 os2 2cos 1
x c x x
  
(A_2012)
b)



2 cos 3sinx cos cos 3sinx 1
x x x
   
(B_2012)
c)
sin3 os3 sinx cos 2 os2
x c x x c x
   
(D_2012)
Bài 9: Giải các phương trình lượng giác sau:
a)
1 t anx 2 2sin
4
x

 
  
 
 
(A_2013)
b)
2
sin5 2cos 1
x x
 
(B_2013)
c)
sin3 os2 sinx 0
x c x
  

(D_2013)

B. ĐÁP SỐ
Bài 1: a)
( )
2
x k k

 


b)
2
, 2 ( )
4 3
x k x k k
 
 

     


c)
( )
4
x k k


  



Trung tâm luyện thi EDUFLY –

Add: 130B, ngõ 128, Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0987.708.400

Bài 2: a)
5
2 ( )
4
x k k


  


b)
5
, ( )
12 12
x k x k k
 
 
    


c)
2
, 2 ( )
3

x k x k k

 
    


Bài 3: a)
, 2 , 2 ( )
4 2
x k x k x k k
 
  

     


b)
2 5 2
, , ( )
8 4 18 3 18 3
x k x k x k k
     
      


c)
2 , 2 ( )
2 6
x k x k k
 

 

    


Bài 4: a)
5
, , ( )
4 8 8
x k x k x k k
  
  
 
      


b)
, ( )
4 2 3
x k x k k
  


    


c)
2
2 , ( )
3 4

x k x k k
 
 
     


Bài 5: a)
2
( )
18 3
x k k
 

  


b)
2
2 , ( )
6 42 7
x k x k k
  


    


c)
, ( )
18 3 6 2

x k x k k
   

    


Bài 6: a)
7
2 , 2 ( )
6 6
x k x k k
 
 
     


b)
( )
4 2
x k k
 
  


c)
5
2 , 2 ( )
6 6
x k x k k
 

 
    


Bài 7: a)
, 2 ( )
2 4
x k x k k
 
 
    


b)
2
2 , ( )
2 3 3
x k x k k
  

    


Trung tâm luyện thi EDUFLY –

Add: 130B, ngõ 128, Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0987.708.400

c)
2 ( )

3
x k k


  


Bài 8: a)
2
, 2 , 2 ( )
2 3
x k x k x k k
 
  
     


b)
2 2
, 2 ( )
3 3
k
x x k k
 

   


c)
7

2 , 2 , 2 ( )
4 12 12
x k x k x k k
  
  

      



Bài 9: a)
, 2 ( )
4 3
x k x k k
 
 

     


b)
2 2
, ( )
6 3 14 7
x k x k k
   
 
    



c)
7
, 2 , 2 ( )
4 2 6 6
x k x k x k k
   
 

      




×