PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ðÀO TẠO
CHÂU THÀNH
ðỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2014-2015
Môn TOÁN, Lớp 8
ðề chính thức
Thời gian: 120 phút (không kể phát ñề)
I - PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN : ( 2ñ ) - Thời gian làm bài 20 phút
Thí sinh chọn chữ cái chỉ kết quả mà em chọn là ñúng và ghi vào tờ giấy làm bài.
Câu 1: Phương trình nào dưới ñây là phương trình bậc nhất một ẩn ?
A.
1
3 0
2
x
− =
B.
2
4 0
x
− =
C.
2
5 0
x
+ =
D.
0 7 0
x
+ =
Câu 2:
N
ế
u ph
ươ
ng trình
2 4 6
mx
− =
có nghi
ệ
m x = -1 thì giá tr
ị
c
ủ
a m là:
A. 5 B.
5
−
C. 1 D.
1
−
Câu 3:
Ph
ươ
ng trình
( 3) 1
m x m
− = −
vô nghi
ệ
m khi m có giá tr
ị
b
ằ
ng:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 4:
Giá tr
ị
nào sau
ñ
ây là nghi
ệ
m c
ủ
a ph
ươ
ng trình 2x – 1 = (x -1)
3
?
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 5:
Hình v
ẽ
d
ướ
i
ñ
ây bi
ể
u di
ễ
n nghi
ệ
m c
ủ
a b
ấ
t ph
ươ
ng trình nào?
A.
2 0
x
− + >
B.
2 0
x
− ≥
C.
2 0
x
− + <
D.
2 0
x
− + ≤
Câu 6:
N
ế
u m
ộ
t hình thoi có di
ệ
n tích b
ằ
ng 24 cm
2
và m
ộ
t
ñườ
ng chéo b
ằ
ng 8 cm thì
ñộ
dài c
ạ
nh hình
thoi là:
A. 8 cm B. 6 cm C. 5 cm D. 4 cm
Câu 7: Neáu
ABC
∆
ñồ
ng d
ạ
ng v
ớ
i
ñ
' ' '
A B C
∆
theo tæ soá m thì
' ' '
A B C
∆
ñồ
ng d
ạ
ng
ABC
∆
theo tæ soá
laø:
A. m
2
B.
2
1
m
C. m D.
1
m
Câu 8:
Cho hình h
ộ
p ch
ữ
nh
ậ
t có th
ể
tích 240 cm
3
, c
ạ
nh bên b
ằ
ng 12 cm,
ñộ
dài m
ộ
t c
ạ
nh c
ủ
a m
ặ
t
ñ
áy
b
ằ
ng 4 cm. Khi
ñ
ó
ñộ
dài c
ạ
nh còn l
ạ
i c
ủ
a m
ặ
t
ñ
áy b
ằ
ng:
A. 4 cm B. 5 cm C. 6 cm D. 8 cm
- Hết -
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ðÀO TẠO
CHÂU THÀNH
ðỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2014-2015
Môn TOÁN, Lớp 8
ðề chính thức
Thời gian:120 phút (không kể phát ñề)
Giám khảo 1
STT
Số tờ
ðiểm
bằng số
ðiểm bằng
chữ
Giám khảo 2
Lời phê
Số phách
II - PHẦN TỰ LUẬN : ( 8 ñ) - Thời gian làm bài 100 phút
Câu 1: ( 3 ñ) Giải các phương trình và bất phương trình sau:
a/
3
5 45 0
x x
− =
b/
3 1 2 3
1 2 ( 1)( 2)
x
x x x x
−
+ =
− − − −
c/
2 1 3 2
1
3 2
x x
− −
+ ≥
Câu 2: ( 1,5 ñ)
Theo k
ế
ho
ạ
ch m
ộ
t
ñộ
i máy cày ph
ả
i cày m
ỗ
i ngày 15 ha. Khi th
ự
c hi
ệ
n
ñộ
i t
ă
ng n
ă
ng
xu
ấ
t nên m
ỗ
i ngày cày
ñượ
c 20 ha. Do
ñ
ó
ñộ
i
ñ
ã hoàn thành công vi
ệ
c s
ớ
m h
ơ
n k
ế
ho
ạ
ch 1 ngày. Tính
di
ệ
n tích
ñấ
t mà
ñộ
i
ñ
ã nh
ậ
n cày.
Câu 3: ( 3,5 ñ)
Cho tam giác ABC vuông t
ạ
i A v
ẽ
ñườ
ng cao AH.
a/ Ch
ứ
ng minh:
AHB
∆
và
CHA
∆
ñồ
ng d
ạ
ng
b/ Ch
ứ
ng minh:
2
.
AB BC HB
=
c/ Khi AB =12cm, AC = 16cm. Tính HA, HB, HC
d/ Tia phân giác góc ABC c
ắ
t AH t
ạ
i D và c
ắ
t AC t
ạ
i E. Ch
ứ
ng minh:
EC AD
EA HD
=
BÀI LÀM
I - PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Kết quả
II - PHẦN TỰ LUẬN
:
HƯỚNG DẪN CHẤM
Ðề kiểm tra HỌC KÌ II, Năm học 2014-2015 -
Môn TOÁN, Lớp 8
I - PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN : ( 2 ñ) ðúng mỗi câu 0,25 ñ
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Kết quả A B D B C C D B
II - PHẦN TỰ LUẬN : ( 8 ñ)
Câu Nội dung ñáp án ðiểm
a/
3
5 45 0
x x
− =
5 ( 3)( 3) 0
x x x
− + =
0,25
ñ
+/ x = 0 0,25
ñ
+/ x = 3 0,25
ñ
a
(1
ñ
)
+/ x = -3 > KL: 0,25
ñ
b/
3 1 2 3
1 2 ( 1)( 2)
x
x x x x
−
+ =
− − − −
(1)
ð
K:
1; 2
x x
≠ ≠
0,25
ñ
(1)
3( 2) ( 1) 2 3
x x x
⇒
− + − = −
0,25
ñ
2x = 4 0,25
ñ
b
(1
ñ
)
x = 2 ( lo
ạ
i )
KL: Pt vô nghi
ệ
m
0,25
ñ
c/
2 1 3 2
1
3 2
x x
− −
+ ≥
2(2 1) 6 3(3 2)
x x
− + ≥ −
0,25
ñ
5 10
x
− ≥ −
0,5
ñ
1
( 3
ñ
)
c
(1
ñ
)
2
x
≤
, KL
0,25
ñ
G
ọ
i x là di
ệ
n tích mà
ñộ
i máy cày nh
ậ
n cày ( x > 0) 0,25
ñ
Th
ờ
i gian cày xong theo k
ế
ho
ạ
ch là:
15
x
0,25
ñ
Th
ờ
i gian cày xong theo th
ự
c t
ế
là:
20
x
0,25
ñ
Theo
ñề
bài ta có Pt:
`1
15 20
x x
− =
0,25
ñ
5x = 300 0,25
ñ
2
( 1,5
ñ
)
x = 60 ( nh
ậ
n)
KL
ñ
úng
0,25
ñ
H.v
ẽ
ñ
úng
0,5
ñ
Xét
∆
vuông
AHB
và
∆
vuông
CHA
có:
BAH ACH
=
( vì cùng ph
ụ
v
ớ
i
HAC
)
0,25
ñ
3
(3,5
ñ
)
a
0,5
ñ
AHB CHA
⇒
∆ ∆
∼
0,25
ñ
Xét
∆
vuông ABC và
∆
vuông HBA có:
B
là góc chung
ABC HBA
⇒ ∆ ∆
∼
0,25 ñ
AB BC
HB BA
⇒ =
0,25 ñ
b/
(0,75ñ)
2
.
AB BC HB
⇒ =
0,25
ñ
∆
vuông
ABC
có
2 2 2
BC AB AC
= +
=
2 2
12 16 400
+ =
20
BC
⇒ =
(cm)
0,25
ñ
.
2
2
.
AB
AB BC HB HB
BC
= ⇒ =
2
12
7,2
20
HB⇒ = =
(cm)
0,25
ñ
. HC = BC - HB = 12,8 (cm) 0,25
ñ
c/
(1
ñ
)
.
AC BC
ABC HBA
HA BA
∆ ∆ ⇒ =
∼
12.16
9,6
20
HA⇒ = =
(cm)
0,25
ñ
ABH
∆
có BD là phân giác
AD AB
HD HB
⇒ =
0,25
ñ
.
ABC
∆
có BE là phân giác
EC BC
EA BA
⇒ =
0,25
ñ
d/
(0,75
ñ
)
. Mà:
AB BC
HB BA
=
(cmt)
⇒
EC AD
EA HD
=
0,25
ñ
* L
Ư
U Ý: Trong m
ỗ
i bài HS có th
ể
trình bày cách gi
ả
i khác; GV c
ă
n c
ứ
vào thang
ñ
i
ể
m
ñể
ch
ấ
m phù
h
ợ
p.
- Hết -
MA TRẬN ðỀ TOÁN 8 - HKII / 2014-2015
Vận dụng
Cấp ñộ
Tên
chủ ñề
Nhận biết Thông hiểu
Cấp ñộ thấp
Cấp ñộ cao
Cộng
1. Phương trình bậc nhất một
ẩn
Nhận biết Pt,
nghiệm Pt
.Giải Pt. Giai bai toan bằng cách lập Pt
Tìm tham số khi biết nghiệm của Pt
Số câu
Số ñiểm Tỉ lệ %
Số câu:2
Số ñiểm: 0,5ñ
Số câu: 2
Số ñiểm: 0,5ñ
Số câu ;3
Số ñiểm: 3,5 ñ
Số câu:
Số ñiểm:ñ
Số câu: 7
4,5 ñiểm=45 %
2. Bất phương trình bậc nhất
một ẩn
Nhận biết
nghiệm của bất
Pt
. Giải bất Pt
Số câu
Số ñiểm Tỉ lệ %
Số câu:1
Số ñiểm: 0,25
Số câu:
Số ñiểm:
Số câu: 1
Số ñiểm: 1ñ
Số câu
Số ñiểm
Số câu: 3
1,25 ñiểm=12,5 %
3. Diên tích ña giác
Vận dụng tính diện tích tứ giác
Số câu
Số ñiểm Tỉ lệ %
Số câu
Số ñiểm
Số câu : 1
Số ñiểm: 0,25ñ
Số câu:
Số ñiểm:
Số câu
Số ñiểm
Số câu: 1
0,25ñiểm = 2,5%
4. Tam giác ñồng dạng
Tính ñường chất phân giác
của tam giác
Nhận biết tỉ số
ñồng dang
Vận dụng tỉ số cho trước ,ñ. lí Ta – lét
tam giác ñồng dạng ñể chứng minh
một hệ thức., tính ñộ dài ñoạn thẳng
Số câu
Số ñiểm Tỉ lệ %
Số câu: 1
Số ñiểm: 0,25
Số câu:
Số ñiểm:
Số câu: 3
Số ñiểm: 2,75ñ
Số câu: 1
Số ñiểm: 0,75ñ
Số câu: 4
3,75 ñiểm= 37,5 %
5. Hình lăng trụ ñứng
Vận dung công
thức tính diện tích
hình hộp
Số câu
Số ñiểm Tỉ lệ %
Số câu
Số ñiểm
Số câu : 1
Số ñiểm: 0,25ñ
Số câu:
Số ñiểm:
Số câu:
Số ñiểm:
Số câu: 1
0,25 ñiểm= 2,5 %
Tổng số câu
Tổng số ñiểm
Tỉ lệ %
Số câu: 4
Số ñiểm: 1ñ
10%
Số câu: 4
Số ñiểm: 1 ñ
10%
Số câu: 8
Số ñiểm: 8 ñ
8%
Số câu: 16
Số ñiểm: 10 ñ