BẢNG 1
THỐNG KÊ TÌNH HÌNH NHÂN KHẨU, HỘ KHẨU TRÊN ĐỊA BÀN
PHƯỜNG CÁT LINH – QUẬN ĐỐNG ĐA – THÀNH PHỐ HÀ NỘI
NĂM
TỔNG
SỐ CỤM
DÂN CƯ
TỔNG SỐ HỘ
TỔNG SỐ NHÂN KHẨU
NHÂN KHẨU
NGƯỜI NƯỚC
NGOÀI
Thường
trú
Tạm trú
Thường
trú
Tạm trú Lưu trú
2008 11 3987 81 15431 398 315 350
2009 11 3891 70 16000 405 300 330
2010 11 3752 65 15008 319 268 378
(Nguồn: Công an phường Cát Linh)
BẢNG 2
TÌNH HÌNH PHẠM PHÁP HÌNH SỰ TRÊN ĐỊA BÀN
PHƯỜNG CÁT LINH – QUẬN ĐỐNG ĐA – THÀNH PHỐ HÀ NỘI
NĂM
TỔNG
SỐ VỤ
TỘI DANH
TỔNG SỐ ĐỐI
TƯỢNG BỊ
BẮT GIỮ
ĐỊA ĐIỂM
XẢY RA
ĐỘ TUỔI
Hình
sự
Kinh
tế
Ma tuý
Các tội
khác
Nam Nữ
Trong
địa
bàn
Ngoài
địa
bàn
Dưới
18 tuổi
Trên
18 tuổi
2008 70 50 0 15 5 150 15 60 10 41 124
2009 68 46 1 19 2 148 20 55 13 50 112
2010 73 46 3 22 2 170 30 64 9 55 145
( Nguồn: Công an phường Cát Linh )
BẢNG 3
TÌNH HÌNH LỰC LƯỢNG CSKV CÔNG AN PHƯỜNG LINH
QUẬN ĐỐNG ĐA – THÀNH PHỐ HÀ NỘI
NĂM
SỐ LƯỢNG CBCS TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN CSKV ĐỘ TUỔI
CBCS CSKV Trung
học
Đại học Trên đại
học
Dưới 30 Từ 30 - 50 Trên 50
2008 27 13 9 4 0 6 2 5
2009 24 10 6 4 0 4 3 3
2010 21 8 6 2 0 5 2 1
( Nguồn Công an phường Cát Linh)
BẢNG 4
TÌNH HÌNH LỰC LƯỢNG BẢO VỆ DÂN PHỐ
PHƯỜNG CÁT LINH – QUẬN ĐỐNG ĐA – THÀNH PHỐ HÀ NỘI
NĂM
TỔNG SỐ PHÂN CHIA TRÊN CÁC CỤM ĐỘ TUỔI
Nam Nữ 1 + 2 3 + 4 5 6 7 8 9 + 10 11
Dưới
30
Từ 30
- 50
Trên
50
2008 58 0 9 9 5 6 6 6 9 9 12 3 44
2009 52 0 8 7 5 5 6 6 8 7 14 2 36
2010 55 0 9 7 5 5 6 6 9 8 16 2 37
( Nguồn: Công an phường Cát Linh )
BẢNG 5
CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ BẢO VỆ DÂN PHỐ
PHƯỜNG CÁT LINH – QUẬN ĐỐNG ĐA – THÀNH PHỐ HÀ NỘI
NĂM
NGHỀ NGHIỆP TRÌNH ĐỘ PHÂN LOẠI
BỒI DƯỠNG
NGHIỆP VỤ
Hưu
trí
Cựu
chiến
binh
Ở nhà Các
nghành
nghề
khác
Phổ
thông
Đại
học
Trên
đại
học
Khá Trung
bình
Yếu Đã
qua
Chưa
qua
2008 19 21 7 12 50 9 0 56 3 0 56 3
2009 18 20 5 9 42 10 0 50 2 0 50 2
2010 18 20 7 10 43 12 0 54 1 0 54 1
( Nguồn: Công an phường Cát Linh)