m
O
D
C
B
A
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ( LẦN 2 )
NĂM HỌC : 2010-2011
MÔN: HÌNH HỌC 9
Thời gian làm bài: 45 phút
ĐỀ
Câu 1 : ( 1điểm )
Cho hình bên :
Cho biết
·
0
70xAB =
. Tính góc
·
AOB
.
Câu 2 : ( 3điểm )
Lấy
3,14
π
≈
.Hãy điền vào ô trống trong bảng sau ( Lấy kết quả đến chữ số thập
phân thứ nhất và độ )
Câu 3 : ( 2 điểm )
Cho hình vẽ :
Đường tròn tâm O đường kính AB = 3 cm ,
·
0
30CAB =
a) Tính độ dài cung BmD
b) Tính diên tích hình quạt tròn OBmD
Câu 4 : ( 4 điểm )
Từ điểm A ở ngoài dường tròn tâm O bàn kính R vẽ hai tiếp tuyến AB , AC với
đường tròn .
a) Chứng minh tứ giác ABOC nội tiếp .
b) Nếu OB = AB thì tứ giác ABOC là hình gì ? Vì sao ?
c) Tính diện tích hình tròn ngoại tiếp tứ giác ABOC trong trường hợp AB = R.
Hết
Bán kính R 10cm 21cm
Độ dài đường
tròn C
Diện tích hình
tròn S
Số đo độ cung
tròn n
90
0
Độ dài cung
tròn l
20,8cm
O
B
A
x
ĐÁP ÁN KIỂM TRA 1 TIẾT (LẦN 2 )
NĂM HỌC : 2010-2011
MÔN: HÌNH HỌC 9
Thời gian làm bài: 45 phút
Câu Nội dung Điểm
Câu 1 :
( 1điểm )
·
» »
·
0 0
1
2. 2.60 120
2
xAB sd AB sd AB xAB
= ⇒ = = =
·
0
120AOB⇒ =
0,5 đ
0,5đ
Câu 2 :
( 3điểm )
Điền đúng vào mỗi ô 0,5 điểm
1đ
1đ
1đ
Câu 3 :
( 2 điểm )
a) AB = 3 cm
⇒
R = 1,5 cm
·
0
30CAB = ⇒
sđ
»
0
60CB
=
⇒
sđ
¼
0 0 0
180 120 60BmD = − =
Độ dài cung BmD :
¼
0
.1,5.120
( )
180 180
BmD
Rn
l cm
π π
π
= = =
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
Câu 4 :
( 4 điểm ) Vẽ hình đúng , chính xác
a) (1 điểm )
0,5đ
0,5đ
0,5đ
Bán kính R 10cm 21cm
Độ dài đường
tròn C
62,8 cm 131,9cm
Diện tích hình
tròn S
314 cm
2
1384,7
2
cm
Số đo độ cung
tròn n
90
0
0
57
Độ dài cung tròn
l
15,7 cm 20,8cm
O
C
B
A
O
B
A
x
·
·
0
0
90
90
OBA
OCA
=
=
( Tính chất tiếp tuyến )
·
·
0
180OBA OCA+ =
Vậy tứ giác ABOC nội tiếp đường tròn .
b) (1điểm )
Nếu AB = OB thì tứ giác OBAC là hình vuông vì :
OB = OC ( bán kính ) , AB = AC ( tính chất hai tiếp tuyến cắt
nhau )
⇒
AB = AC = OB = OC
Mà
·
0
90OBA =
Do đó tứ giác ABOC là hình vuông .
c) ( 1 điểm )
Gọi R
/
là bán kính đường tròn ngoại tiếp hình vuông
ABOC ta có :
/
2
2
R
R
=
Diện tích hình tròn ngoại tiếp hình vuông ABOC :
/ 2
2
2 2
2 .2
.
2 4 2
S R
R R R
S
π
π π
π
=
= = =
÷
÷
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
Hết