Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tính tích phân dựa vào nguyên hàm cơ bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (300.85 KB, 6 trang )

Các phương pháp tính tích phân ôn thi ĐH

Bài giảng độc quyền bởi
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Vũ Thanh Hà
BÀI GIẢNG SỐ 03: PHƯƠNG PHÁP TÍNH TÍCH PHÂN DỰA VÀO NGUYÊN HÀM CƠ BẢN

A. TÓM TẮT LÝ THUYẾT
Các công thức tính tích phân
a)
( ) ( ) ( ) ( )
b
b
a
a
f x dx F x F b F a
  

b)
( ) 0
a
a
f x dx



c)
( ) ( ) ,
b b
a a
kf x dx k f x dx k R
 


 
d)
 
( ) ( ) ( ) ( )
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
  
  

e)
( ) ( ) ( ) 0
a b b
b a b
f x dx f x dx f x dx
  
  
g)
( ) ( ) ( )
b c c
a b a
f x dx f x dx f x dx
 
  

h) Nếu





xgxf  ;


b,ax thì

( ) ( )
b b
a a
f x dx g x dx

 

i) Nếu


Mxfm  ;


b,ax thì
( )
b b b
a a a
mdx f x dx Mdx
 
  

B. VÍ DỤ MINH HỌA
Vídụ 1: Tính các tích phân sau:
a. I =
dx

1xx
1x2
1
0
2



d. I =


3
1
23
dx
x
xxx
g. I =
4
4
0
3
x
x e dx
 

 
 



b. I =


2
2
3
1
2x x
dx
x


e. I =
1
2
0
4
xdx
x


h. I =
1
2
2
0
4
x dx
x




c. I =
2
2
sin7 .sin 2
x xdx




f. I =
4
2
0
sin
4
x dx


 

 
 

i. I =
2
4
2
(10 sin )

x
x dx





Bài giải:
a. I =


2
1
1
2
2
0
0
1
ln 1 ln3
1
d x x
x x
x x
 
   
 


b. I =

2
2 2 2
2
2
1
1 1 1
1 2 1 2
2 (ln ) ln 2 1 ln1 2 ln 2 1
dx dx x dx x
x x x x

 
          
 
 
  

c. I =
2 2 2
2 2 2
1 1 1
(cos5 cos9 ) cos5 cos9
2 2 2
x x dx xdx xdx
  
  
  
  
  


Các phương pháp tính tích phân ôn thi ĐH

Bài giảng độc quyền bởi
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Vũ Thanh Hà
2
2
1 1 1 1 1 1 4
sin5 sin9
10 18 10 18 10 18 45
x x



 
      
 
 

d. I =
3 3 3 3
2 2
1 1 1 1
( 1)
x x dx x dx xdx dx
    
   
3
3 2
1
3 2

x x
x
 
  
 
 

=
9 1 1 20
9 3 1
2 3 2 3
   
     
   
   

e. I =


2
3
1
2
2
1
0
4
1 1 1 3
ln 4 ln
2 4 2 2 4

d x
x
x


    



f. I =
4
0
1 cos 2
2
x dx


 
 
  
 
 
 
 

 
4
4
0
0

1 1 1
1 sin 2 cos2
2 2 2
x dx x x


 
  
 
 


 
4
0
1 1 2
2 cos2 1
4 4 2 8
x x

 

 
    
 
 

g. I =
4
4 4 4 4

2
4 4 4
0 0 0 0
0
3
3 3 4 4
4 2
x x x
x x
xdx e dx xdx e d e
 
 
    
 
 
 
 
   
=


24 4 0 4 28 4
e e
     

h. I =
1 1 1
2 2
0 0 0
4 4

1
4 4
dx dx dx
x x
 
  
 
 
 
  

=
  
1
1 1
0 0
0
2
4 ln ln3 1
2 2 2
dx x
dx x
x x x
  
    
 
  
 
 


i. I =
2
2 2
4
4
2 2
2
10 cos 36
10 sin
4ln10
10 ln10
x
x
x
dx xdx



 

 
 
   
 
 
 
 

Vídụ 2: Tính các tích phân sau:
a.

dx|1x|
2
0


b. I =
2
2
2
1
x dx




Bài giải:
a. Xét biểu thức y = x – 1 trên đoạn


0;2

0 1
y x
  


 
1, 1;2
1
1 , 0;1

x x
x
x x

 

  

 



Các phương pháp tính tích phân ôn thi ĐH

Bài giảng độc quyền bởi
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Vũ Thanh Hà
Vậy I =
   
1 2
1 2
2 2
0 1
0 1
1 1
1 1 1 2 2 1 1
2 2 2 2
x x
x dx x dx x x
   
   

             
   
   
   
   
 

b. Xét biểu thức y = x
2
– 1 trên đoạn


2;2

2
0 1 0 1
y x x
      

Vậy




 
2
2
2
1, 2; 1 1;2
1

1 , 1;1
x x
x
x x

    

 

  



Do đó:
I =
     
1 1 2
2 2 2
2 1 1
1 1 1
x dx x dx x dx

 
    
  

=
1 1 2
3 3 3
2 1 1

1 1 1
4
3 3 3
x x x x x x

 
     
     
     
     

Vídụ 3: Tính các tích phân sau
a. I =


16
0
x9x
dx
c. I =


2
1
2
9x
dx

b. I =
dx8xx

2
0
3 32



Bài giải:
a. I =
16 16 16
0 0 0
9 1
9
9 9
x x
dx x dx xdx
 
 
  
 
 
  
=
 
16
3
3
2
2
0
1 2 1 2

. 9 .
9 3 9 3
x x
 
1348
27

b. I =
   
2
2 2
1 4
3 3 3 3 3 3
3 3
0 0
0
1 1 1 3
8 ( ) 8 . 8 4
3 3 3 4
x d x x dx x
      
 

c. I =
  
2
5 2
2
2
4 1

0
( 9 1 3 1 2
ln ln
3 3 6 3 6 3
9
d x dx x
x x x
x
 
  
  

 

Vídụ 4: Tính các tích phân sau:
a. I =


1
0
1x3
dxe
c. I =

 4
0
x2cos
dxx2sine

b.


e
1
2
dx
x
xln
d. I =



1
0
x2
dx)
1x
3
e(

Bài giải:
a. I =
 
1
1
3 1 3 1 4
0
0
1 1 1
(3 1)
3 3 3

x x
e d x e e e
 
   


Các phương pháp tính tích phân ôn thi ĐH

Bài giảng độc quyền bởi
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Vũ Thanh Hà
b. I =
3
2
0
0
ln 1
ln (ln )
3 3
e
e
x
xd x
 


c. I =
 
4
cos2 cos2
4

0
0
1 1 1 1
(cos2 ) 1
2 2 2 2 2
x x
e
e d x e e



      


d. I =
1
1 1
2
2 2 2
0
0 0
1 ( 1) 1 1 1 1
(2 ) 3 ( 3ln 1 3ln 2 3ln 2
2 1 2 2 2 2
x x
d x e
e d x e x e
x
 
        


 

Vídụ 5: Tính các tích phân sau:
a. I =

 2/
0
3
xdxcosxsin

b. I = dx)xsin3
xcos
4
(
4
4
2



 c. I =

 4
0
2
dx
2
x
sin


Bài giải:
a. I =
4
2
2
3
0
0
sin 1
sin (sin )
4 4
x
xd x


 


b. I =
 
4 4
4
2
4
4 4
3 2 3 2
4 3 sin 4tan 3cos 4 4 8
cos 2 2
dx

xdx x x
x
 


 

 
 
       
 
 
 
 

c. I =
 
4
4 4 4
0 0 0
4
1 cos 1 1 1
cos sin
2 2 2 2
x
dx dx xdx x x

  




 
   
 
 
  

1 2 2
2
2 4 2 4 2 2
  
 
     
 
 
 

Ví dụ 6: Chứng minh các bất đẳng thức tích phân sau đây:
a.
2
dx
xsin23
1
4
4
3
4
2









b.
dxxsin2dxx2sin
2
0
2
0




Bài giải:
a. Trên đoạn
3
;
4 4
 
 
 
 
ta có:
Các phương pháp tính tích phân ôn thi ĐH

Bài giảng độc quyền bởi
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Vũ Thanh Hà

2 2
2
2 1 1 1
sinx 1 sin 1 1 3 2sin 2 1
2 2 2 3 2sin
x x
x
           


Do đó:
3
3 3 3 3
4
3
4 4 4 4
4
2 2
4
4 4 4 4
4
1 1
2 3 2sin 2 3 2sin
dx dx
dx dx x x
x x

   



   

    
 
   


2
dx
xsin23
1
4
4
3
4
2









b. Trên đoạn
0;
2

 

 
 
, ta có:
0 cos ,sinx 1 sin2 2sin cos 2sin
x x x x x
    

Do đó:
2 2 2
0 0 0
sin 2 2sin 2 sin
xdx xdx xdx
  
 
  

C. BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Bài 1:Tính các tích phân sau đây
a)


1
0
dx
1x
1
b)
dx)
x3
1

x4(
8
1
3
2


c)
dx|1x|
2
2




d)
2
2
0
| x 2x 3| dx
 

e)
2
1
dx
x 1 x 1
  

f)




3
2
2
dx
2xx
1x

g)
dx
2x3x
x
1
0
2



h)


3
1
2
3
16x
dxx
i)



5
4
2
dx
9x
1

j)
1
2
0
dx
x 1


k)


3
2
2
dx
1x
1
l)




1
1
5
dx
2x
x

ĐS: a) ln2 b) 125 c) 5d) 4 e)
1
(3 3 2 2 1)
3
 

f)
4
5
ln
3
1
2ln
3
2
 g)
8
9
ln h)
15
7
ln84  i)
74

9
ln


j)


ln 2 1

k) )21ln(  l) 3ln32
15
526

Bài 2:Tính các tích phân sau:
Các phương pháp tính tích phân ôn thi ĐH

Bài giảng độc quyền bởi
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Vũ Thanh Hà
a)


1
0
x
xdxe
2
b)

4
1

x
dx
x
e
c)
dx
xcos31
xsin
2
0




d)
dx
x
)xsin(ln
e
1

e)
dx
x
xln1
e
1


f)




2/
6/
32
xdxcosxsin

g)



4
0
dx
x2sin21
x2cos
h)
dx
x
xln
2
e
e

i)



3

4
2
xdxtg

j)
coxdxxsin41
6
0



k)



4
0
2
dx
xcos
x2sin1
m) dx
xcotxsin
1
4
6
2





n)
2
0
sinxsin2xsin3xdx



ĐS: a)
2
1
e
2
1


b) e2e2
2
 c) 4ln
3
1
d) 1 – cos1 e)
3
224 

f)
480
47
g) 3ln
4

1
h)
3
224 
i) 3 1
12

 

j)
6
133 
k) 1 + ln2, m) 232
4
 n)
6
1

Bài 3: Chứng minh các bất đẳng thức tích phân sau đây:
a)
4
5
dxxsin23
2
2
4
2







b)
2
5
dx
2
x4
1
1
0
2










×