Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Từ vựng tiếng anh về các loài hoa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.38 KB, 2 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Từ vựng các loài hoa
Từ Nghĩa
1. Cherry blossom
2. Lilac
3. Areca spadix
4. Carnation
5. Daisy
6. Peach blossom
7. Gerbera
8. Rose
9. Lily
10. Orchids
11. Gladiolus
12. Lotus
13. Marigold
14. Apricot blossom
15. Cockscomb
16. Tuberose
17. Sunflower
18. Narcissus
19. Snapdragon
20. Dahlia
21. Day-lity
22. Camellia
23. Tulip
24. Chrysanthemum
25. Forget-me-not
26. Violet
27. Pansy
28. Morning-glory


29. Orchid
30. Water lily
31. Magnolia
32. Hibiscus
33. Jasmine
34. Flowercup
35. Hop
36. Banana inflorescense
37. Ageratum conyzoides
38. Horticulture
39. Confetti
40. Tuberose
41. Honeysuckle
42. Apricot blossom
1. Hoa anh đào
2. Hoa cà
3. Hoa cau
4. Hoa cẩm chướng
5. Hoa cúc
6. Hoa đào
7. Hoa đồng tiền
8. Hoa hồng
9. Hoa loa kèn
10. Hoa lan
11. Hoa lay ơn
12. Hoa sen
13. Hoa vạn thọ
14. Hoa mai
15. Hoa mào gà
16. Hoa huệ

17. Hoa hướng dương
18. Hoa thủy tiên
19. Hoa mõm chó
20. Hoa thược dược
21. Hoa hiên
22. Hoa trà
23. Hoa uất kim hương
24. Hoa cúc (đại đóa)
25. Hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
26. Hoa đồng thảo
27. Hoa păng-xê, hoa bướm
28. Hoa bìm bìm (màu tím)
29. Hoa lan
30. Hoa súng
31. Hoa ngọc lan
32. Hoa râm bụt
33. Hoa lài (hoa nhài)
34. Hoa bào
35. Hoa bia
36. Hoa chuối
37. Hoa ngũ sắc
38. Hoa dạ hương
39. Hoa giấy
40. Hoa huệ
41. Hoa kim ngân
42. Hoa mai
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
43. Peony flower
44. White-dotted
43. Hoa mẫu đơn

44. Hoa mơ

×