MC LC
!"#$%&%' (%
LỜI MỞ ĐẦU
!""" !#$%"&'
(")*!+,-./01.23-
-4&56,7 &5*%-86,&56 -
"9,*78,"7%9,,5,"82 !#
:;%986<=
"7<-4%&&"8>
6",)/!% --"7&6
?@"A.""64%8>6"7".B !
4"8>C6&&C6<8?0'"4
"," !-*"7!@D%7,
E-A.F9E&FGHIJBF8B%B=3
K/,,"7<9& ,+E-/,,"7<
9&4%:/"9, !#"7I3LBLM
NO6.-P)"7<F9&%B=
"QRH@7"7EGF9E&F9E&FGHIJB
F8BS"/"/,,6<
1"CTIQ
$)*+$*,-./.012344536
$)*++723445389:;8<=
$,=0
$)*+++<>,?@54453A9
:;8<=$,=0
UA2"9-,V088W-4
3#5<,I&%9,."<B3
")
Em xin chân thành cảm ơn sự hướng dẫn nhiệt tình của Cô giáo Võ Thị
Hảo, và các cô chú cùng anh chị phòng kế toán Tổng Công Ty Cổ Phần Gạch
Men Cosevco giúp đỡ em hoàn thành bài báo cáo thực tập này.
!"#$%&%' ('
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
DOANH NGHIỆP
1.Tổng quan về tài chính doanh nghiệp
1.1 Bản chất tài chính doanh nghiệp
E"7"6,C&.*,-*!,
82"&.,C"7- ,-@6."
8>, X$O,<
1.2.Chức năng của tài chính doanh nghiệp
B$CD2
FK+@6<"73/.-?
@6<Y/,""Y,
,Z%,@6B9G ,8Q
[\D,&56I"=- ,-8!L43
74"8!6*%73%7",7,"
=/V-%5]5=^
EB$CD@F
J,6"7"2.-%.8, ,-"8>
, _<N2K+"&9 ,
`"737%%%!+,%,X86"
7a$ %*A,0C'3,3
.-I3%Y3-,/,$`,
:,&5%+<%CAD
&5.$@)08!L4
1.3.Vai trò của tài chính doanh nghiệp
N-b<"737305/"!+,%
&b33R,6<"7Sc2,-.&8&,<8!
L4dDO82?-&eC2"7N&
-b<"78;-?72&%7."
26O-3O5"!+%-<3A !#%8
b"9-3A%")5 !#5
(9<"3O
B"5@>9GHIJK53?@F@E
;0F;)(LA6.
1.2%-3O5,!6
N-b<"73."L,*fD&
II5<-YAg
!"#$%&%' (M
EB536N0(O(0:C,P6G0QH@
05NRB
NGK8>65 !3"C"
,-.<E"7-b-,
,%22,I3%-2,63%2"&C6
%/6-7)46#8>,/,.+
b &<6%@!+8A<6
B536N0(O.5FOESH33F1QH
6.
N-b<"73.9 -8K
#.f6I3%%3CAL,*,/,#
"%4*"9 @6<
2.Tổng quan về phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp
2.1.Khái niệm, đối tượng và mục tiêu của phân tích tài chính doanh nghiệp
2.1.1.Khái niệm
H@7"7",,%3),%9B
64*M"L>#,95,'3,
9,- !#%"6,`"7
$3-0,,7L,%fD"7%!+"
2<%f" !#.8,<
%@ !8>6'32,-3O0-<-.
L!&--3).3, &5*L>#\\&BB
G
2.1.2 Đối tượng
1.5"8!L4%I,
-G"5 !8!L49 09"7"4
F7&%/4g"'!",6 "
7"KF, "7.",<
&58Q
CTQh"70OZ"3Oh"&/.
- ,-@6G8!iL=" 6@0
@8,
CQh"70O*-3A"7",G
K"7
CEQh"70O,*-3A,&
!"#$%&%' (U
,&56I"]E*-3A",%*^", .2
8!i?*-3AI-
2.2 Nguồn thông tin sử dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp
2.2.1. Thông tin từ hệ thống kế toán
B2FHQ
[!@65,][F1jE^"/,,"7G%!,G
,"8!"C""8!<3O,
A.4*
[!@65,3A54IQ
kHI"8!
kHIC6
Z-[!@65,!!=3)-)/!Q
EG"8!lEGC6
Z"I"8!"C6%4[!@65,bI
"8!"/!
kHI"8!"/!QH!,0"8!9 &8?0<
3 !#:8>"86`/G
89.!,-[!@65,
EBHQR8F>H6
[,,5 !][Fjh1jU^"/,,"7G
%!,G ,"5 !<-
Ag] #%+^
[,,5 !<C/I7"
=mnI2(OZ"3O"I5,-*+
34
B.)L1
[,,3&.][FoFEE^"/,,"7G!,
""8>3,8B,,-g
/,,<
[,,3&.CTIQ
ko3&.Y
ko3&.YI3
ko3&.Y"7
kF3),/,,3&."3),-25"
3),,5
!"#$%&%' (V
6BQ@E53
E&5/,,"7-/"&, ,*.8!L4
%8655,32.,%
"#/5<86638!L4"C6 -%
@786`"8!<&5",5*<
2.2.2.Các nguồn thông tin khác
B9.WRFQ1HQ
<*,/?@6
9-3A(9@7"7I:-/6!<5
-3O",5-2Z093A @/
CQ
+ E9+-3?%8&,5
+ E9=84@"%-,5/%X,
+ E9X,
EB9=5
Z"099-3A(9%09 5
"%(2'I3f-1"Q
+ K"&I9<"
+ K-" &9<*-3A
+ E74-<*-3A&6 0O
"4","
+ Z*"L3O<"
2.3.Các phương pháp sử dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp
N:#&5%3),@7"7<%
33),5%3),88,%3),X%3),
-Y%3),@6Z3?@&`503),
)/!%3A3-@7"7
2.3.1. Phương pháp so sánh
H3),88,"3),38>G/54-@
7"71.M88,-@7"7I @5
i88,%88,<`@7'3_88,
+ X1H,,QH!74`.88,F,`88,
!\&569%A%\5%)*3A%
3),7,
•YZ,,
!"#$%&%' ([
+ c8,B
+ c8,B
+ c8,L,*L3O"740,`
2.3.2. Phương pháp phân chiaQ
1@&"3),38>.V ,-"5 !"0
/,K ,-"5 !3O
07,\O<Y63-\A
g
3. Nội dung phân tích tài chính doanh nghiệp
3.1. Phân tích cấu trúc tài chính của doanh nghiệp
3.1.1. Phân tích cấu trúc tài sản
F4-f"8!!,)4Y"8!<7
@7$.0:-3)4"8!<h
27!+@&.6%,0496- !-*
"8!<
F`@7G ,Q
Tỷ trọng tài sản loại i
F,`3A8>QEX-EcF1%X-,!1EEF%X-"
C%X-!!,"a
Tỷ trọng TSCĐ
Tỷ trọng HTK
Tỷ trọng nợ phải thu
3.1.2. Phân tích cấu trúc nguồn vốn
B 7233A0153A6
Tỷ suất nợ l x 1 x 100%
!"#$%&%' (\
l
Giá trị thuần tài sản loại i
Tổng tài sản
l
Giá trị còn lại TSCĐ
Tổng tài sản
x100]
l
Giá trị thuần hàng tồn kho
Tổng tài sản
x 100%
l
Giá trị thuần nợ phải thu
Tổng tài sản
x 100%
Nợ phải trả
Tổng tài sản
EX84!,K"-"8!</?,!
EX84".K<"<"O%
72<<"4"!+5,!&"
9,*A,!" !
M
Tỷ suất tự tài trợ = x 100%
EX842"-.!+2<"7<EX84
"&"KV7"7"7/*8KM<
,<U)5,!7Y/"
6 0`"&3.Q
Tỷ suất nợ kTỷ suất tự tài trợ = 100%
Z"X84-%@772<"7b8>`tỷ
suất nợ trên vốn chủ sở hữu%.K!/!6O6<8?0Q
Tỷ suất nợ trên vốn chủ sở hữu = x 100%
EB 7233:FAK5(^
E7G*"-.KG*8>,C"-
E7G* 5C68>74
3AL&]ZNEp^&A]ZNEE^
Tỷ suất NVTX = x 100%
Tỷ suất NVTT = x 100%
3.2. Phân tích cân bằng tài chính doanh nghiệp
H@7@/$"7LBLM `Q63-b
]No1q^"I63-b]ZFNo1q^
!"#$%&%' (_
Tổng tài sản
Nguồn vốn CSH
Nguồn vốn thường
xuyên
Tổng tài sản
Tổng tài sản
Nguồn vốn tạm thời
Nguồn vốn CSH
Nợ phải trả
3.2.1. Cân bằng tài chính dài hạn
MB'B%B%B7232E?53658LR`W"Xa
F,L,*No1qQ
VLĐR = Nguồn vốn thường xuyên – Tài sản dài hạn (1)
VLĐR = Tài sản ngắn hạn - Nguồn vốn tạm thời (2)
U2"9K]r^%,-3A@/$"738Q
No1qstQE--3A"&%ZNEp9<."-EcF1"
!1EEF"%I53/\D/$IZNEE&,
!ZZUI!0`".-@
/$OB3O/0
No1qltQE--3A"&%"/EcF1"1EU3"-Y
</?ZNEpF@/$"7&/0)8O-3A]u^3
"3%&)47/0
No1qvtQE--3A"&%ZNEp9`8>."-
EcF1"1EU"b8>."-IEco1<
MB'B%B'$2E?53b8
Nhu cầu VLĐR = Hàng tồn kho + Nợ phải thu – Nợ ngắn hạn (không kể vay
NH)
F`ZFNo1q.I"-Dj
,!D3Q3A/,%3)%5a8;!,2
I"--D
H@7@/$"7ILBLM6 0No1qOI
No1q
3.3.Phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
3.3.1. Phân tích hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
a. Phân tích hiệu suất sử dụng tài sản
7QZ$,,9, !#%8>"8!"Y
"8!<848>"8!b.+2 !-*
<
d ,T,P6G5,F
!"#$%&%' (c
Hiệu suất
sử dụng tài sản
d
Doanh thu thuần
Tổng tài sản bình quân
Hiệu suất sử dụng
TSCĐ
d
Doanh thu thuần SXKD
Nguyên giá bình quân TSCĐ
F`"&!,CI3"EcF18;-/
CF`"&-*,"OKV848>
EcF1"
d ,T,P6G"XA6
e0ORA0.)F>
F`"&4&86b &<No1-g@7&C
No1/V-!/CI
e5E4R2@>0OR0.)F>fg
F`"&.86"&I5.No1 &3bJ,-*<
`"&"V6@&.No1"O"KV848>
No1"
e"XQH@f. 3g
EX86"&/5\O82+&!<86b &63
8;w55&@&=78668>
1.@6@&.No1I!i&6@&.<
"C"!%&%-@7 !3A3A
,`8Q
F`"&!,!+@&."C]!+&.
"C"^
!"#$%&%' (%h
Số vòng quay
vốn lưu động
d
Doanh thu thuần
Vốn lưu động bình quân
(Vòng/năm)
Số ngày một vòng quay
vốn lưu động
d
360
Số vòng quay vốn lưu động
(Ngày/vòng)
VLĐ tiết kiệm
(lãng phí)
d
Doanh thu kỳ phân tích
360
( N1 – N0 ) x
Số vòng quay
hàng tồn kho
d
Giá vốn hàng bán
Giá trị hàng tồn kho bình quân
(Vòng/năm)
e5A@>0OR5KHf5g
F`"&!,86"&/ @<g@&."C
F`"&!,6&.G,!!"
e5A@>Hi^
F`"&!,86"&/ @<gY/,"5
b.Phân tích khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh
&j,T.^(W6
F`"&!,-uttC/C
-3O5:85Z 5 !-*x7%7
8,*,/,"!78,5,<
&j,T.^(W68F>H6
F`"&!,!+8A<CY
<&5<
&j,T.^(W68F>H6.8(kHT
!"#$%&%' (%%
Nhàng
d
360
Số vòng quay hàng tồn kho
(Ngày/vòng)
Số vòng quay khoản
phải thu khách hàng
d
Doanh thu thuần bán chịu+ thuế GTGT đầu ra tương ứng
Số dư bình quân các khoản phải thu khách hàng
(Vòng/năm
m)
Số ngày của một
chu kỳ nợ
d
360
Số vòng quay khoản phải thu khách hàng
(Ngày/vòng)
Tỷ suất LN/DT
=
Lợi nhuận trước thuế (sau thuế)
Doanh thu thuần
x 100%
Tỷ suất LN/DT thuần
HĐKD
=
Lợi nhuận thuần từ HĐKD
DT thuần bán hàng+ DT hoạt động TC
x 100%
E-86-3A%78,4,/w5`
I/*7,8U&%.-Y82,/78,4
%`X84.3738Q
F`"&!,!+8A<uC3=-Y
782,/78,4
&j,T.^(W68F>H6.8(kT(J5
3
F`"&!,!+8A<C3=
-Y82,/78,"-
&j,T,.l5,famng
F`"&!,uttC"8!I3-/C
-3O5:85qyz"!,!+8A"8!"O
1@&"`G%3A3@7 3)-UdQ
&j,T,.lHQA5,faog
F`qW=-Y!3?<78,"-%.-PM4
!"8!I3"9 @K8>6&x6<
MBMB'B723R53A6
!"#$%&%' (%'
Tỷ suất sinh lời tài sản
(ROA)
=
Lợi nhuận trước thuế (sau thuế)
Tổng tài sản bình quân
x 100%
ROA =
Tỷ suất
LN/DT
x
Hiệu suất sử
dụng tài sản
Tỷ suất LN/DT thuần
HĐKD loại trừ khấu
hao
=
Lợi nhuận thuần từ HĐKD + Chi phí khấu hao
TSCĐ
DT thuần bán hàng+ DT hoạt động TC
x 100%
Tỷ suất LN/DT thuần HĐKD
loại trừ cấu trúc TC
=
Lợi nhuận thuần từ HĐKD + Chi phí lãi vay
DT thuần bán hàng+ DT hoạt động TC
x 100%
Tỷ suất sinh lời kinh tế
của tài sản (RE)
=
Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay
Tổng tài sản bình quân
x 100%
&j,T,.l0A,-pfamog
F`"&!,uttC6<8?08;-/C
6\%85F`-"O. !"7"
O
!"#$%&%' (%M
Tỷ suất sinh lời vốn chủ
sở hữu (ROE)
=
Lợi nhuận sau thuế
Vốn chủ sở hữu bình quân
x 100%
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY CỔ
PHẦN GẠCH MEN COSEVCO
2.1. Khái quát chung về công ty cổ phần gạch men COSEVCO
2.1.1. Giới thiệu chung về công ty
d E9&QF9&FHBFycWNFy
d E*QFycWNFy
d =c65Q t{tt|trT}~
d E-8?7Q13A86|d9bj,xEH1"Z•
d 1Qt€uuT•TrT•u
d ‚LQt€uuT~{r•€|
Sơ lược quá trình hình thành và phát triển của công ty Cổ phần
COSEVCO
FƒZJE„F…H†ZJ‡FWZFycWNFy"-/",&
I8!L4B<!3OO984{€-r.Y+
u}}|c!i=UzFWqz<f9Ow=
f%e,KI<,9-
NO@&&5/*<=czFˆdˆEzo„]-
09&"I5O8!L4@&&5/*B^%
\O'&%_83"%9@"=
3"ˆ&",6 !#43Bi
ˆcy}ttuQrtt~%F9&FHBF8B=K*-3A
-""3O08!iBi43F@
‰
2.1.2. Ngành nghề kinh doanh chinh
c!L4BQdo,3A
dŠ
dc@3A
dc"3O
dN@3A
dN--7
2.1.3. Sơ đồ cơ cấu tổ chức công ty CP gạch men COSVECO
!"#$%&%' (%U
h-2&5Q
hK+Q
‹FK+%<Y/
dJ,6Qo"3A-,45 !%
"3A-5""3A- &5*% &5*@82%
b ,-<L7Bf,CA,6
!7"/! !4!"8!%6-L7
dH,6QF*82`"3-25,6h!7
"/(<L7%-25`(2% &-9
%438!i%"&5",69,
dHb"7x5,QE3,69,5,"
7%BP82/5<"8!"C6Hb"7d5,*82
!7-25</,6%7,@6%=m%5
!"5"7/,,9&
dHbGQh!7 ,-8!L4%*82-25<,6
dHbGKx"7QE3,69,@82%"
/C3Œ,/%73)%! &5,578,-
L7
dF/%"%9"Q$fL7)
"5%D:% @I<9@
dE4!,G-9&QZ3G)%G8%G!"a
*82 !7-25<,6F,G""63
"8260,/:;)
!"#$%&%' (%V
GIÁM ĐỐC
QUẢN TRỊ
Phòng Kinh
doanh
Phòng Điều
hành
Phòng Kế toán,
tài chính
Bộ phận
hướng
dẫn
Bộ phận
dịch vụ
khác
Chăn sóc
khách
hàng
Thị
trường
Bộ phận
bán
hàng
2.1.4. Tình hình tài chính công ty
qp.^HNHD(R(48F>9
Thuận lợi:
F9&,@-(28!L4B
-L@&D,9-
[="',/<6"%+2
!#6"-(2L@&2
F',/9@"%+
F9&-3,8!i436%*5,"
=-"L@&23&76O,9&-\""O
!,/"
N,,9%3),8!L4O"8!L4
B"58!L43-fD
F9&C,"4&7"86",9&-
\"33?078,73)3
)
Khó khăn:
F-4,L@&D-A"'-4,
6O%&7-*-3A--"
'9MI&DU!3-,78,3=
.3,"
F9&:+-9, !#,>"8,
>"-!--!3O
Z5+ wb,+%4%=84
&?K5!K56.
"",9-F9&'&%869
-!Y56c250/=9&O,
9b86-3A33+#% !"
,<<I3
3.1.Phân tích tình hình tài chính tại công ty cổ phần COSEVCO
3.1.1. Phân tích khái quát kết quả hoạt động kinh doanh:
!"#$%&%' (%[
Bảng 2.1: Khái quát kết quả hoạt động kinh doanh trong 3 năm 2012,2013 và 2014
1NEQE-
!"#$%&%' (%\
Chỉ tiêu Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
Biến động liên hoàn qua các năm
Năm 2013 Năm 2014
Mức độ
Tốc độ
(%)
Mức độ
Tốc độ
(%)
uU/,""4* }r}%•T~ }|T%rrt u%r}~%•r• TT%{~r T|t TT€%€t• T{~T
rF,!!-Y €{€ T{} T}t du}| dT€}| {u uu•€
TUI[•FFUN]Tludr^ }r}%u}T }|r%~•u u%r}~%TT• TT%|•~ T|r TT€%{|| T{~{
{J,6"/, ~T{%uuT ~|}%€r{ u%u€€%T|} T€%{uu {r€ r~€%~{€ Tr~•
€o[•FFUN]€lTd{^ }€%t~t }T%T{• u{r%}|~ du%•TT du~r {}%|ru €Tu|
|U"7 u€%€r} TT%€T| T{%€T€ u~%tt• uu€}| }}} r}~
•F7/," r€%T€T r|%tTr TT%}}u |•} r|~ •%}€} Tt€•
~F7"7 T|%|{| {|%•t~ |r%}tt ut%t|r r•{| u|%u}r T{|•
}F7 !# T}%~u} {t%||{ {•%Tt{ ~{€ rur |%|{t u|TT
utoIY1jU]utl€k|d•d~d}^ ~%•}u uT%{•} TT%Tt~ {%|~~ €TTT u}%~r} €}€T
uuE, u%€rr r%•€~ {%rt~ u%rT| ~uru u%{€t €r€•
urF7, r%~uu u%T}r u%•~~ du%{u} d€t{~ T}| r~{€
uTo,]uTluudur^ du%r~} u%T|| r%{rt r%|€€ drt€}• u%t€{ ••u|
u{EG5,-3O5]u{lutkuT^ •%€tr u{%~{€ T€%•r~ •%T{T }•~~ rt%~~T u{t|•
u€F75" u%|€{ u%r~€ u%|€{ dT|} drrTu
u|o8EEZUZ]u|lu{du€^ •%€tr uT%}u} T{%{{T |%{u• ~€€{ rt%€r{ u{•{€
Nhận xét:
E9 /!@75 !/!ru4&%G85<F9&+
rtuT)+rtur"|%{u•-C%3)K6+~€%€{Ž%"+rtu{)+rtuT"rt%€r{
-C%3)KO6+u{•%{€ŽZ&@+"!<,@68Q
F,@6"85+rtuT+€{%T{t-C%+rtu{+TT~%r~{-CQ
dU/,""4*+rtuT"+rtu{+%"85+3)K
O+rtuT"TT%|•~-C%"+rtu{"TT€%{||-C
dU"7+rtuT"+rtu{+%"85+%3)KO+
rtuT"u~%tt•-C%+rtu{"}}}-C
dE,+rtuT"+rtu{+%"85+%3)KO+rtuT"u%rT|
-C%+rtu{"u%{€t-C
dF7,+rtuT!%"85+u%{u}-C
dF75"+rtu{!%"85+"T|}-C
F,@6"85+rtuT!{|%}}•-C%+rtu{!Tu•%tTr-C
dJ,6"/,+rtuT"+rtu{+%"85!%3)K+rtuT"T€%{uu
-C%+rtu{"r~€%~{€-C
dF7/,"+rtuT"+rtu{+%"85!%3)K+rtuT"|•}-
C%+rtu{"•%}€}-C
dF7"7+rtuT"+rtu{+%"85!%3)K+rtuT"ut%t|r
-C%+rtu{"u|%u}r-C
dF7 !#+rtuT"+rtu{+%"85!%3)K+rtuT
"~{€-C%+rtu{"|%|{t-C
dF7,+rtu{+%"85!T}|-C
!"#$%&%' (%_
Z3&%r@6!3?O85OK4"I/,""
4*",6"/,F4&F9&"&",&.?- &98!L4%+
"57
E&%+rtuT"+rtu{6+<85)8O6+<
3)K+rtuT"]~€€{ŽvT|rŽ^%"+rtu{"]u{•{€ŽvT{~T{Ž^%KV,
!77<+382+7)6+<"85Z+
rtuT"+rtu{6+<,6"/,3)3)O6+<3)K+rtuT"
]T|rŽ"{r€Ž^%+rtu{"]T{~{Ž"Tr~•Ž^%&,!78!L4\OU
Y+rtuT+8O+rtur%"+rtu{+8O+rtuT%KV8!
L4<F9&:,7,+rtuT6!€t{~Ž%"+rtu{6+e
r~{€Ž%-+rtuT"+rtu{,6+I3+rtuT"~uruŽ"+rtu{"
€r€•Ž%4&5 !Y,"A1"&.F9& !%F9&I,
&.@
3.1.2. Phân tích cấu trúc tài sản.
EY5 !@7, ,"8!?-`4&3K/5X-,"8! ,+
"/K34&3@6"!3?582&G,X-- ,+U&.,
,.&3O&G4-f"8!<F9&@782/5<"8!.LM
7L,)%./K-I&<)@/G"8!F9& /!@78Q
!"#$%&%' (%c
Bảng 2.2: Phân tích biến động tài sản của Công ty.
1NEQE-
!"#$%&%' ('h
Nội dung
Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
Biến động liên hoàn qua các năm
Năm 2013 Năm 2014
Số tiền
Tỷ
trọng
(%)
Số tiền
Tỷ
trọng
(%)
Số tiền
Tỷ
trọng
(%)
Mức
độ
Tốc
độ
(%)
Tỷ
trọng
(%)
Mức độ
Tốc
độ
(%)
Tỷ
trọng
(%)
A. TSNH ( TSLĐ & ĐTNH ) rr}%T{| |T•€
Tt|%T}
r €Tu• Tu}%r}€ €{r~ ••%t{| TT€}
d
ut€~ ur%}tT {ru uut
ˆE",!
3)3) T%€|{ u€€ u|%€u€ €T} |%{r| rtu ur%}€u T|TT~ T~{ dut%t~} d|ut} dTT~
ˆˆj!! •~%rT} T{uu
uT€%r}
T {{u| ~€%€t| r|•~ €•%t€{ •r}r utt{ d{}%•~• dT|~t
d
u•T~
ˆˆˆ"C
u{u%•r
} |u~t u{{%r•r {•t} ru~%t{r |~r} r%€{T u•}
d
u{•u •T%••t €uuT rurt
ˆNEcZ, €%~u{ r€{ ut%Tur TT• }%Tru r}r {%{}~ ••T| t~T d}}u d}|u dt{€
B. TSDH ( TSCĐ & ĐTDH )
uTt%{u
} T|r€
r|}%~T
T {|~T
r|~%}~
u {ۥr
uT}%{u
{ ut|}t ut€~ d~€r dtTr duut
ˆEcF1 urT%r~t }{€T r|r%Tur }•ru r|r%{{} }•€•
uT}%tT
r uur•~ r|} uT• tt€ tT|
uEcF10
uu•%~€
• }tT• r€}%{•r }|u| r€{%}~€ }{~t
u{u%|u
€ urtu| €•} d{%{~• du•T duT|
rEcF19 {tt tTu •u• tr• T~} tu{ Tu• •}r€ dtt{ dTr~ d{€•€ dtur
TF7L@&2? €%trT T~€ r%urT t•} •%t•€ r|T dr%}tt d€••T dTt| {%}€r rTTr€ u~{
ˆˆF,!I3 r%|€} rt{ T%|Tr uT€ T%{{u ur~ }•T T|€} dt|} du}u d€r| dtt•
ˆˆˆEcU, {%{~t T{{ T%~~} u{{ T%t}u uu€ d€}u duTu} du}} d•}~ drt€r dtr}
Tổng tài sản T€}%•|€ utt €•|%rr€ utt €~~%r•| utt
ru|%{|
t |tu• ur%t€u rt}
h/!rr4&Q
H@782/5 &9"8!4&G"8!+rtur"
T€}%•|€-C%+rtuT+"€•|%rr€-C%K"G"8!
+rtuT)+rtur"ru|%{|t-C3)KO6+
"|tu•Ž%+rtu{+€~~%r•|-C%K"G"8!+
rtu{)+rtuTur%t€u-C3)KO6+rt}Ž
1"&4&F9&=?- &9"8! c2&G"&
Eco1•1EZ"EcF1•1EU82/51.,,7L,
)ILBLM82/5Y"8!
- Tài sản lưu động & Đầu tư ngắn hạnQ
Z+rtuT,-*Eco1•1EZ+)8O+rtur"••%t{|-
C%3)KO6+"TT€}Ž%"X-!ut€~Ž15+
rtu{,-*"&+ur%}tT-C3)KO6+"{ruŽ%
"X-Z&@Q
kTiền và các khoản tương đương tiềnQo3 T+82&G-P
-%.Q
Z+rtur%",!3)3)"T%€|{-C%OX
-"u€€Ž%+rtuT+"u|%€u€-C%OX-"€T}Ž%
K"3"F9&2-0"A.6+rtuT)+
rtur"ur%}€u-C%3)KO6+"T|TT~Ž%"X-"
T~{ŽZ&@<82&G"&"3:">@
"+rtuT+)8O+rtur14&F9&=
,I5,"4"F9&3%5/*%
!#/$>@"%`8673,/$
:
156+rtu{=82!8f,.32-0
F9&F.%6+rtu{32-0F9&"|%{r|-C
OX-"rtuŽ%K"+rtu{3!8O+rtuT"
ut%t~}-C%3)KO6!"|ut}Ž%"X-!"
TT~ŽZ&@<82&G"&"82!8f;<
:">@""-"82!8f<3>@
""<&5
+ Các khoản phải thu ngắn hạn: j!!=82&G-P-
F.Q
!"#$%&%' ('%
F6+rtur,-*!!•~%rT}-C%OX-"T{uuŽ%
"56+rtuT"uT€%r}T-C%OX-"{{u|ŽEK",-*
!!+rtuT)+rtur"€•%t€{-C3)KO6
+"•r}rŽ%"X-+utt{ŽZ&@<82+"&"!
!,""!-!-3O3A/,+rtuT)+rtur
Z&@7"!!+rtuT)+rtur"F9&
=K-3O86""4%"+!!1
4&6<F9&/*,"5N&F9&I
078, !#6)$C<6%-,-/*5
6!3?L45 !<F9&
156+rtu{,-*!!!L6"~€%€t|-C%
OX-"r|•~Ž%K"+rtu{!!!)+rtuT"
{}%•~•-C3)KO6!"T|~tŽ%"X-!
u•T~ŽF<&5!!,""-!-3O3A/,!
,.%4&9&=72C
kHàng tồn khoQJ,-*"C<F9&+I T+F
.Q
N"A.6+rtur,-*"C<F9&"u{u%•r}
-C%OX-"|u~tŽ%"56+rtuT"u{{%r•r-C%
OX-"{•t}Ž%K",-*"C+rtuT)+rtur
"r%€{T-C%3)KO6+"u%•}Ž%"X-!"
u{•uŽZ&@""C++rtuT+""
iC+",C"+rtur33/"
5+rtuT=3/"
156+rtu{,-*"C+"ru~%t{r-C%O
X-"|~r}Ž%K",-*"C+rtu{+8O+
rtuT"•T%••t-C%3)KO6+€uuTŽ%"X-+
rurŽZ&@""C+rtu{+7?
+rtu{+)+rtuTE-+F9&'=3"
0@&&8!L4O32-0&""
i+
kTài sản ngắn hạn khác: J,-*"8!D,<F9&+rtur
"€%~u{-C%OX-"r€{Ž%86"&+"+rtuT"ut%Tur
-C%OX-"TT•Ž%K""8!D,+rtuT)+
rtur"{%{}~-C%3)KO6+"••T|Ž%"X-+t~TŽ
!"#$%&%' (''
U82+<7-!-3OD"K=""8!D
,+
E"8!D,+rtu{=!L6"}%Tru-C%OX-
"r}rŽ%K"+rtu{"8!D,4)+rtuT"}}u-C%
3)KO6!}|uŽ%"X-!"t{€ŽZ&@7
-!-3OD!L6"5JEJE34-Y+rtu{!)+
rtuT
- Tài sản lưu động và đầu tư dài hạn khác: Z+rtuT,-*EcF1•1EU
+8O+rtur"uT}%{u{-C%3)KO6+ut|}Ž%"X
-+ut€~Ž15+rtu{,-*"&L3O!"~€r-C%
3)K6!{€•€Ž%"X-!uuŽZ&@Q
kTài sản cố định : J,-*"8!6* T+82/5Q
Z+rtur,-*EcF1"urTr~t-C%OX-}{€TŽ%+rtuT"
r|r%Tur-C%OX-"}•ruŽ%K"+rtuT,-*EcF1)+
rtur"uT}tTr-C%3)KO6+uur•~Ž%"X-+
r|}ŽZ&@<82+"&"+rtuTF9&=I38D
86,&%5/*"3)&..8!
L4"EcF1+F.EcF10+rtuT)+rtur
"u{u€u€-C%3)KO6+"urtu|Ž%"X-+€•}Ž
1CA7L@&2)/!?+rtuT4)+rtur"r%}tt
-C%3)KO6!€••TŽ%"X-!Tt|Ž-+
869=""3"8>h4&F9& @
5@4EcF1$@43"+ &98!L4
c2+<EcF1Ifi&8!<9&
)
156+rtu{,-*EcF1"r|r%{{}-C%OX-"}•€•Ž%
K"+rtu{)+rtuT"uT•-C%3)KO6+"
tt€Ž%"X-+tT|ŽZ&@+"-+rtu{F9&
=I3L@&2%/G"L3?"I3,&5/*\
8!L4Z3<&5"82+Y7L@&2?+rtu{
)+rtuT"{%}€r-C%3)KO6+"rTTr€Ž%"X
-+u~{Ž
kCác khoản đầu tư tài chính dài hạn khác:F,!I3",
T+82/5Q
Z+rtur,!I3","r%|€}-C%OX-"
rt{Ž%+rtuT"T%|Tr-C%OX-"uT€Ž%K"+rtuT,
!I3",)+rtur"}•T-C%3)KO6
!"#$%&%' ('M
+T|€}Ž%"X-+t|}ŽZ&@+"F9&=3
YI3",F9&5'3,"G5F9&
156+rtu{,!I3"7"T%{{u-C%OX-"
ur~Ž%K"+rtu{4)+rtuT"u}u-C%3)KO6
!€r|Ž%"X-!tt•ŽZ&@!L6"-+rtu{
!2b!,I3"<F9&)8O+rtuT
E% @74&"8!<F9&+rtuT"
+rtu{&G+8O+rtur%<&5"Eco1"1EZ3/
EcF1"1EU'82+,.%"&.-$
@/G682!Q+,"8!I5.?- &98!
L4%++28!L4%!,"8!9I5
8>6 !
1.49I&<)2-"7<F9&%"
@74-f"8!I@7C""8!"@7
4-fC6<F9&
3.1.3. Phân tích cấu trúc nguồn vốn.
MB%BMB%B7233A53B
Bảng 2.3: Phân tích tính tự chủ về tài chính của Công ty.
1NEQE-
Chỉ tiêu
Năm
2012
Năm
2013
Năm
2014
Những biến động liên hoàn qua các
năm
Năm 2013 Năm 2014
Mức
độ
Tốc độ
(%)
Mức
độ
Tốc độ
(%)
u EG C
6
T€}%•|€ €•|%rr€
€~~%r•
|
ru|%{|t |tu• ur%t€u rt}
rZ!-!
Tt|%{T} {|{%T€€ {{•%•|t u€•%}u| €u€T
d
u|%€}€
dTۥ
T N6 < 8?
0
€T%Tr| uuu%€€} uT{%}}} €~%rTT ut}rt rT%{{t rutu
{EX84]Ž^
]r•u^
~€u~ ~t€} •|uu d{€} d€T} d{{• d€€€
€EX842"
-]Ž^]T•u^
u{~r u}T| rr}€ {€{ Tt|u T€} u~€T
h/!rT-4&Q
HIO"8!<F9&3"-/$6&EX84 T+
rtur%rtuT%rtu{5X"-•tŽ.+rtur5~€u~Ž%
!"#$%&%' ('U
+rtuT5~t€}Ž%+rtu{5•|uuŽ-GC6EX84"&
&!3w?K%."+rtuT4)+rtur"{€}Ž%O
6!€T}Ž"+rtu{4)+rtuT"{{•Ž%O6!€€€Ž%
!+2<"74EX84 T+82!I
("X842"-<F9&=82!"82/5+.
+rtur5u{~rŽ%+rtuT5u}T|Ž%+rtu{5rr}€Ž
-GC6%K"+rtuT)+rtur"{€{Ž%O6+"
Tt|uŽ%"+rtu{)+rtuT"T€}Ž%O6+"u~€TŽ
E% T+4&!+2"-"8!bM%b@"
7•/NO863&@"8;I
47F9&N&F9&I/,$!)0X
84"+X842"-
MB%BMB'B7233:FAK5(^B
Bảng 2.4: Phân tích tính ổn định của nguồn tài trợ của Công ty.
Chỉ tiêu
Năm
2012
Năm
2013
Năm
2014
Biến động liên hoàn qua các năm
Năm 2013/2012 Năm 2014/2013
Mức
độ
Tốc độ
(%)
Mức
độ
Tốc độ
(%)
uZC6<8?
0 €T%Tr| uuu%€€} uT{%}}} €~%rTT ut}rt rT%{{t rutu
rZ" {~%T}r ur€%r•} urT%rtT •|%~~• u€~~~ dr%t•| du||
TZNEp]udr^
utu%•u
~
rT|%~T
~
r€~%rt
r uT€%urt uTr~{ ru%T|{ }tr
{EGC6 T€}%•|€ €•|%rr€
€~~%r•
| ru|%{|t |tu• ur%t€u rt}
€EX84ZNEp]Ž^ r~r• {uut {T~} ur~T {€T• r•} |•}
|ZNEE]{dT^
r€~%t{
• TT}%T~•
TTt%t•
{ ~u%T{t Tu€r d}%TuT dr•{
•EX84ZNEE]Ž^ •u•T €~}t €|uu dur~T du•~~ dr•} d{•{
1NEQE-
h/!r{4&Q
EX84C6AL3O!"X84C63A
L&L3O+18@@7..&@4&Q
Z+rturX84ZNEp5r~r•Ž%+rtuT5{uuŽ"+rtu{
5{T~}Ž-GC6%K"+rtuT)+rtt~"
ur~TŽ%O6+"{€T•Ž%"+rtu{)+rtuT"r•}Ž%O6
+"|•}Ž1"&4&7G*<F9&+ ,+"
!"#$%&%' ('V