Mô hình xem xét các nhân tố tác động đến cơ cấu vốn của các
công ty đang niêm yết trên thị trường chứng khoán HOSE như
sau:
• STD = f(ROA; Tang; Tax; Size; Growth; Unique; Liq)
STD = a + a1ROA +a2 Tang + a3 Tax + a4 Size + a5Growth +
a6 Unique + a7 Liq
• LTD = f(ROA; Tang; Tax; Size; Growth; Unique; Liq)
LTD = b + b1ROA +b2 Tang + b3 Tax + b4 Size + b5Growth +
b6 Unique + b7 Liq
• TD = f(ROA; Tang; Tax; Size; Growth; Unique; Liq)
TD = c + c1ROA +c2 Tang + c3 Tax + c4 Size + c5Growth + c6
Unique + c7 Liq
Trong đó:
STD: tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản ;
LTD: tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản;
TD: tổng nợ trên tổng tài sản;
ROA: lợi nhuận ròng trên tổng tài sản;
Tax: thuế;
Size: quy mô công ty(log vốn chủ sở hữu);
Growth: cơ hội tăng trưởng( giá trị thị trường / giá trị sổ
sách của tài sản);
Unique: đặc điểm riêng của tài sản( giá vốn / doanh thu
thuần);
Liq: tính thanh khoản( tài sản lưu động/ nợ ngăn hạn);
Tang: tỉ lệ tài sản cố định hữu hình trên tổng tài sản
Công ty Cổ phần Bourrbon Tây Ninh ( SBT)
STD (%)
LTD (%)
TD (%)
ROA (%)
Tax (%)
Size (%)
Growth (%)
Unique (%)
Lip (%)
Năm 2013
40,95
2,41
43,36
1
Năm 2014
26,28
15,43
41,71
1
6,51
13
87,34
127,5
6,52
-12
87,49
135
Tang (%)
16,54
14,56
Năm 2013
51,61
1,41
53,02
10
Năm 2014
53,27
5,87
59,14
13
7,24
21
79,51
141
12,91
7,36
10
80,78
142
13,23
Năm 2013
85,77
5,59
91,36
0
0
8,23
-36
Năm 2014
88,41
2,83
91,24
0
0
8,21
-21
FPT
STD (%)
LTD (%)
TD (%)
ROA (%)
Tax (%)
Size (%)
Growth (%)
Unique (%)
Lip (%)
Tang (%)
EIB
STD (%)
LTD (%)
TD (%)
ROA (%)
Tax (%)
Size (%)
Growth (%)
Unique (%)
Lip (%)
Tang (%)
74,9
99.04
0,5
68,35
91
0,64
Năm 2013
53,25
2,93
56,18
8
Năm 2014
46,94
16,79
63,73
7
6,2
20
83,06
138
8,26
6,34
12
81,09
137
6,89
FCN
STD (%)
LTD (%)
TD (%)
ROA (%)
Tax (%)
Size (%)
Growth (%)
Unique (%)
Lip (%)
Tang (%)
PXS
STD (%)
LTD (%)
TD (%)
ROA (%)
Tax (%)
Size (%)
Growth (%)
Unique (%)
Lip (%)
Tang (%)
Năm 2013
47,51
12,17
59,68
5
Năm 2014
41,87
18,15
60,02
8
6,19
-16
75,5
91
43,54
6,22
65
83,48
111
40
Năm 2013
30,76
0,01
30,77
17
Năm 2014
23,07
0,01
23,08
15
6,04
20
42,86
232
17,29
6,05
-2
52,67
308
17,72
TRA
STD (%)
LTD (%)
TD (%)
ROA (%)
Tax (%)
Size (%)
Growth (%)
Unique (%)
Lip (%)
Tang (%)
BMP
STD (%)
LTD (%)
TD (%)
ROA (%)
Tax (%)
Size (%)
Growth (%)
Unique (%)
Lip (%)
Tang (%)
Năm 2013
11,43
0
11,43
24
Năm 2014
10,9
0
10,9
21
17
11
70,21
637
11,19
15
17
72,3
707
8,99
Năm 2013
87,43
3,86
91,29
1
Năm 2014
86,01
5,44
91,45
1
8,26
-13
54,49
77
0,39
8,3
-2
50,26
80
0,39
MBB
STD (%)
LTD (%)
TD (%)
ROA (%)
Tax (%)
Size (%)
Growth (%)
Unique (%)
Lip (%)
Tang (%)
PVD
STD (%)
LTD (%)
TD (%)
ROA (%)
Tax (%)
Size (%)
Growth (%)
Unique (%)
Lip (%)
Tang (%)
Năm 2013
31,48
22,61
54,09
10
Năm 2014
30,66
19,08
49,74
11
7,33
25
77,58
118
57,23
7,12
40
80,27
132
49,35
Năm 2013
82,85
7,73
90,58
1
Năm 2014
85,48
6,16
91,64
1
8,76
-13
58,72
96
8,82
-17
57,2
94
CTG
STD (%)
LTD (%)
TD (%)
ROA (%)
Tax (%)
Size (%)
Growth (%)
Unique (%)
Lip (%)
Tang (%)
0,6
0,71