Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Phương trình BPT Hệ giải bằng phương pháp hàm số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.56 KB, 1 trang )

Phương pháp hàm số
Bài 1. Giải các phương trình sau:
1. 4 x − 1 + 4 x 2 − 1 = 1
2. x + 1 + x + 6 + x − 2 = 6
1
1
|2 x −5|
− e | x −1| =

3. e
4. 8 log 2 ( x 2 − x + 1) = 3( x 2 − x + 5)
| 2x − 5 | | x − 1 |
2
2
x

x
x

1
5. − 2
6. x9+x7+3x3 = 5
+ 2 =(x-1)
1
x
7. x201+2x2009- + 2 = 4
8. x5+x3- 1 − 3x + 4 = 0
x
9. x 2 + 15 = 3 x − 2 + x 2 + 8
1
1


1
3
2
10. 5x+4x+3x+2x= x + x + x − 2 x + 5 x − 7 x + 17
6
3
2
Bài 2. Tìm m để phương trình sau có nghiệm.
1. x 2 − x + 1 + x 2 + x + 1 = m
2. x x + x + 12 = m( 5 − x − 4 − x )
3. x+3= m x 2 + 1
5.

4.

2 x 2 − 2(m + 4) x + 5m + 10 + 3 − x = 0

x + 9 − x = − x 2 + 9x + m
2

6. 4 2 x − x + 2 2 x − x

2

+1

+ m − 3 = 0 có nghiệm

 1
x ∈ 0; 

 2
Bài 3. Giải các bất phương trình sau:
1. 6 + x + x − 2 − 4 − x >3
2. log 2 x + 1 + log 3 x + 9 > 1
3. 3

2 ( x −1) +1

4.
− 3x ≤ x 2 − 4x + 3
2011
5. 3 3x + 1 + 2 x + 4 < 3 −
x
2010
Bài 4. Giải các hệ phương trình sau:
 3 + x 2 + 2 x = 3 + y
1. 
 3 + y 2 + 2 y = 3 + x
cot x − cot y = x − y
3. 
5 x + 8 y = 2 ∏

x + 1 + 3 5 x − 7 + 4 7 x − 5 + 5 13 x − 8 < 8

log 22 x − log 2 x 2 < 0

2.  x 3
2
 − 3x + 5 x + 9 > 0
3

2 x + 1 = y 3 + y 2 + y

3
2
4. 2 y + 1 = z + z + z
2 z + 1 = x 3 + x 2 + x


x = y 3 + y 2 + y − 2

3
2
5.  y = z + z + z − 2
z = x 3 + x 2 + x − 2

Bài 5. Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm :
1. mx - x − 3 ≤ m + 1
2. 4 cos x − m2 cos x + m + 3 ≤ 0



×