ĐỒ ÁN MÔN HỌC GVHD : NGUYỄN PHÚ QUỚI
PHỤ LỤC
Datasheet một số linh kiện
1: IC7432
Kí hiệu MIN NOM MAX ĐƠN VỊ
Vcc 4,75 5 5,25 V
VIH 2 V
VIL 0,8 V
IOH -0,4 mA
IOL 8 mA
2: IC7408
45
ĐỒ ÁN MÔN HỌC GVHD : NGUYỄN PHÚ QUỚI
Kí hiệu Min Nom Max Đơn vị
Vcc 4.5 5.0 5.5 V
VIH 2.0 V
VIL 0,8 V
IOH -1 mA
IOL 20 mA
3: IC7411
Kí hiệu MIN NOM MAX ĐƠN VỊ
Vcc
4,75 5 5,25 V
VIH
2 V
VIL
0,8 V
IOH
-0,4 mA
IOL
8 mA
4: Opto EL817
46
ĐỒ ÁN MÔN HỌC GVHD : NGUYỄN PHÚ QUỚI
Thông số Ký hiệu Đơn vị
Ngõ vào
IF 50 mA
VR 6 V
P 70 mW
Ngõ ra
PC 150 mA
IC 35 V
VCEO 6 V
5: IC7405
Kí hiệu Min Max Đơn vị
Vcc 4,75 5,25 V
VIH 2,0 V
VIL 0,8 V
VOH 30 mA
IOL 40 mA
47
ĐỒ ÁN MÔN HỌC GVHD : NGUYỄN PHÚ QUỚI
6: Tip41
Kí hiệu Min Max Đơn vị
Vceo 40 V
Iceo 0.7 mA
Iebo 1 mA
Hfe 15 75
Vce(sat) 1.5 V
Vbe(on) 2 V
Ic 10 A
Ib 2 A
PD 65 W
48
ĐỒ ÁN MÔN HỌC GVHD : NGUYỄN PHÚ QUỚI
7: C1815
Kí hiệu Điều kiện Min Typ Max
Đơn
vị
ICBO VCE=60V, IE =0 - - 0.1 uA
IEBO VEB=5V, IC=0 - - 0.1 uA
Đội lợi Hfe
VCE=6V,
IC=150mA
25 100
Điện áp bão
hòa trên C -
E
VCE(sat)
IC=100mA,
IB=10mA
0.1 0.25 V
Điện áp bão
hòa trên B –
E
VBE(sat)
IC=100mA,
IB=10mA
0.1 V
Điện dung
collecotor
Cob
VCB=10V,IE=0,
F = 1Mhz
2 3.5 pF
Điện trở
trong của
cực B
rbb’
VCE=10V,IE=1mA,
f=30Mhz
50 ohm
49