PHÒNG GIÁO DỤC – ĐÀO TẠO HUYỆN CƯ M’GAR
TRƯỜNG THCS NGƠ QUYỀN
Tiết 11. § 6
BIẾN ĐỔI ĐƠN GIẢN BIỂU THỨC
CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI
KIỂM TRA BÀI CŨ
So sánh
a) 3 3và
Đáp án:
a) Ta có
12
12 = 4.3 = 2 3
Vì 3 3> 2 3 nên 3 3 > 12
1
51 và
b)
3
1
150
5
b) Ta có
2
1
1
51 .51
3
3
1
17
.51
9
3
2
1
1
1
150 .150
.150 6
5
25
5
Vì
17
6
3
nên
1
150
5
> 1 51
3
Tiết 11. § 6
BIẾN ĐỔI ĐƠN GIẢN BIỂU THỨC
CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI
I/KHỬ MẪU CỦA
BIỂU THỨC LẤY CĂN
CTTQ:
Với A, B là các biểu
thức, A,B≥0, B≠0.
A
B
A.B
2
B
AB
B
VÍ DỤ 1: Khử mẫu của biểu thức lấy căn
a)
Giải:
a)
b)
2
3
b)
5 a
75a b
7b
2
2.3
6
6
2
3
3
3
32
5a
5a.7b
35ab
35ab
2
7b
7b
7b
7
b
Tiết 11. § 6
BIẾN ĐỔI ĐƠN GIẢN BIỂU THỨC
CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI
I/KHỬ MẪU CỦA
BIỂU THỨC LẤY CĂN
CTTQ:
Với A, B là các biểu
thức, A,B≥0, B≠0.
A
B
A.B
2
B
AB
B
?1 Khử mẫu của biểu thức lấy căn:
a)
4
5
3
125
b)
c)
3
(a>0)
3
2a
Giải:
4
4.5 2
a)
5
2
5
b)
c)
3
125
5
5
3 .1 2 5
1252
3
3
2a
3 .5 .5 2
5 15
15
125
125
25
3 .2 a
3
2 a .2 a
(a>0)
6a
6a
4
4a
2a2
Tiết 11. § 6
BIẾN ĐỔI ĐƠN GIẢN BIỂU THỨC
CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI
I/KHỬ MẪU CỦA
BIỂU THỨC LẤY CĂN
CTTQ:
Với A, B là các biểu
thức, A,B≥0, B≠0.
A
B
A.B
2
B
AB
B
II/TRỤC CĂN THỨC
Ở MẪU
Ví dụ 2:Trục căn thức ở mẫu:
a) 5
b) 1 0
c)
2 3
6
5 3
3 1
Giải:
a) 5
5 3
5 3 5
2.3
6
2 3
2 3. 3
b)
c)
10
3 1
6
5
3
10( 3 1)
3
3 1
10( 3 1)
5( 3 1)
3 1
3 1
6(
5
5
3)
5
3
6( 5 3)
3( 5 3)
53
3
Tiết 11. § 6
BIẾN ĐỔI ĐƠN GIẢN BIỂU THỨC
CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI
I/KHỬ MẪU CỦA
BIỂU THỨC LẤY CĂN
CTTQ:
Với A, B là các biểu
thức, A,B≥0, B≠0.
A
B
A.B
2
B
AB
B
II/TRỤC CĂN THỨC
Ở MẪU
Tổng quát:
a) Với các biểu thức A, B mà B>0, ta có
A
A B
B
B
b) Với các biểu thức A, B, C mà A ≥ 0và A ≠
B2
C ( A B)
C
2
A B
A B
c) Với các biểu thức A, B, C mà A ≥ 0, B ≥ 0 và A ≠ B, ta có
C ( A B)
C
A B
A B
Tiết 11. § 6
BIẾN ĐỔI ĐƠN GIẢN BIỂU THỨC
CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI
I/KHỬ MẪU CỦA
?2 Trục căn thức ở mẫu
BIỂU THỨC LẤY CĂN
5
2
CTTQ:
,
a)
với b>0
Với A, B là các biểu
3 8 b
4
6a
thức, A,B≥0, B≠0.
,
c)
A
B
A.B
2
B
AB
B
7
Giải:
a)
5
3 8
5
II/TRỤC CĂN THỨC
Ở MẪU
5 2 a
b) 5 2 3
c)
5
a
2 2 b
(với b>0)
b
b
5(5 2 3 )
(5 2 3 )(5 2 3 )
6a
2
với a>b>o
b
5
5 2
;
12
3.2 2
2 a
1
a
4
7
5
2a
,
b)
với a>0 ; a ≠1
5 2 3 1 a
b
2 a (1
1 a
25 10 3
25 2 3
25 10 3
13
a )
(với a ≥0, a ≠ 1)
4 ( 7 5)
4( 7
75
2
2
6 a (2
a
4a b
b )
5)
2( 7
(a b 0 )
5)
Bài tập củng cố
ĐÚNG HAY SAI
1
5
2
2
3
4
5
5
2
2
3 1
3 1
1
x
y
x y
x y
2 2 2 2 2
10
5 2
TIẾP
ĐÚNG HAY SAI
1
5
2
2
3
4
5
ĐÚNG RỒI
5
2
2
3 1
3 1
1
x
y
x y
x y
2 2 2 2 2
10
5 2
TRỞ VỀ
SAI RỒI
ĐÚNG HAY SAI
1
5
2
2
3
4
5
5
2
2
3 1
3 1
1
x
y
x y
x y
2 2 2 2 2
10
5 2
TRỞ VỀ
TIẾP
HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ
• Học bài theo SGK
• Làm bài tập 48, 49, 50 SGK
• Chuẩn bị tiết sau luyện tập