Tải bản đầy đủ (.doc) (32 trang)

báo cáo thực tập tại công ty TNHH MTV TM dịch vụ dầu khí miền trung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (537.69 KB, 32 trang )

Fax
: (84-553)822204
Websit
: Petrosetco.com.vn
e
Báo cáo thực tập tôt nghiệp
E-mail
: nvstc(S),dmu.vnn.vn
CHƯƠNG 1
* Chi nhánh
:có 2 chi nhánh :
GIỚI THIỆU TỐNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH MTV DỊCH vụ TỎNG HỢP
DẦU KHÍ QUẢNG NGÃI
1.1 THÀNH LẶP :
1.1.1
Tên công ty :
- Tên tiếng Việt : Công ty TNHH MTV TM Dịch vụ Dầu khí Miền Trung
- Tên tiếng Anh : Petrosetco Quang Ngai General Services company limited
- Công ty có :

* Trụ sở chính : Tại số 02 Quang Trung, TP.QNgãi, Tỉnh


PGĐ phụ
PGĐ
phụ
trách
trách dịch
thương mại
vụ
Báo cáo thực tậpcáo


thực
tập
tốt
nghiệp
Báo
tôt nghiệp
Các tổ________________________________________________________________________
Các tổ
Các tổ
nghiệp
nghiệp
nghiệp
1.2.2
Co’ nghề
1.1.4
Ngành
kinh doanh :
vụcấu phòng
vụ
vu
toán
:
- kế
Kinh
doanh
dịch vụ sinh hoạt đời sổng cho các hoạt động của ngành dầu khí; dịch vụ
Hội đồng thành
viên
Kiểm soát viên
Bộ phận kế cung úng

phận
lao động;Bộ
dịch
vụ lữ hành, lữ hành nội địa; Khách sạn;
Ke toán trưởng
toán tập hợp
kế toán
- Vui chơi giải
trí (trừ tố chức cờ bạc); dịch vụ ăn uống đầy đủ; dịch vụ nhà ở; dịch vụ
chi phí và
tổng hợp
thương mại; dịch vụ vận chuyển, xếp dở hàng hóa;
Giám đốc
doanh thu
tra
- Dịch vụ bảo vệ, an ninh, vệ sinh công nghiệp; kinh doanh mua bán các sản phẩm về
bán hàng
sinh
Bộ phận
Bộ phận
Bộ
hoạt,
kế đời
toánsống cho các
kếhoạt
toánđộng của ngành dầu khí;
phận
tiền
bằng
- Đại lý xăngvốn

dầu;
đại lý mua bán hàng hóa; kinh doanh lương thực, thực phẩm, nhu
kế toán
tiền và
TSCĐ,lương yếu

thanh toán
Phòng
tổ
vật tư,
BHXH,
công nợ
phẩm, hàng nông sản;
chức
hàng
BHYT,
hành
Trung tâm
hóa
Khách
máy sạn
móc thiết bị ngành công nghiệp, vật bữ
tư, trang thiết bị văn phòng,
TrungKPCĐ
tâm- Kinh doanh
dịch vụ
Petro
dịch vụ
dầucông, chế biến
phương

tiện vận tải, xe Sông
chuyên
dùng;
sản
xuất,
gia
các sản phẩm
Phòngvềtàisinh hoạt,
>0
Trà
dầu
3
khí DQ
chính kế
đời sổng cho các hoạt động của ngành Dầu khí;
- Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, mặt bằng, văn phòng, phương tiện vận tải; xây dựng

công

Phòng kế hoạch
doanh
trình dân dụng, công nghiệp; Massage và karaoke, bán buông khí đốt và các sảnkinh
phấm
có liên
quan: chiết+nạp,
phân
phối
khívụ
hóaDầu
lỏng,

Trung
tâm
Dịch
khí Dung Quất ( khu kinh tế Dung Quất, Huyện Bình
Sơn,
- DịchNgãi)
vụ kiểm định bình gas.
Tỉnh Quảng
: Quan hệ trục tiếp.
Ghi chủ :
+ Trung tâm Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi ( Khách sạn Petrosetco Tower, 01 An
: Quan hệ chức năng.
Dương Vương, TP.Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi)
1.1.2

Vốn điều lệ : 66.500.000.000

1.1.3

Quyết định thành lập :

Công ty TNHH MTV Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí Quảng Ngãi đuợc thành lập theo giấy
phép số 4300368426 do Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Quảng Ngãi cấp lần 1 : ngày 02 tháng 01
năm 2008, thay đổi lần 2 : ngày 08 tháng 9 năm 2009.

SVTT:NGUYỄN THỊ DIỄM-ĐOÀN THI HỎNG DIỄM

321



Báo cáo thực tập tôt nghiệp

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Ghi chú :

: Ghi hàng ngày (định kỳ)
: Ghi vào cuối
tháng
: Đối chiếu, kiếm
tra kế toán ở các đơn vị phụ thuộc
Các nhân viên

Phương pháp kế toán hàng tồn kho :
1.3 CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI CÔNG TY:
- Nguyên tắc đánh giá hàng tồn kho: giá thực tế
1.3.2

1.3.1
Hình thức kế toán áp dụng tại công ty
- Phương pháp xác định hàng tồn kho cuối kỳ: bình quân gia quyền

Chứng từ kế toán
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: kê khai thường xuyên
Sổ quỹ
1.3.3

tổng hợp
Phương phápBảng
nộp thuế

GTGT: theo
phươngthẻ
pháp khấu
Sổ,
kế trù’
chứngCHƯƠNG
từ kế
2
toán chi
toán cùng
tiết
THỤC TRANG TỎ CHỨC CÔNG
loạiTÁC KẾ TOÁN TẠI CỒNG TY TNHH MTV

DỊCH VỤ
TỐNG HỌP DẦU KHÍkýQUẢNG NGÃI
Số
đăng
chúng
tù'
ghi
sổ
2.1 Kế toán tiền mặt:
-----------T~
Bảng
tổng
hop
Tiền mặt tại quỹ của công ty bao gồm : tiền Việt Nam và ngoạichitệ .
tiết
Chứng từ sử dụng

> :Bảng cân đối
số phát sinh
Chúng từ sử dụng đế hạch toán tiền mặt:
SVTT:NGUYỄN
SVTT:NGUYỄNTHỊ
THỊDIỄM-ĐOÀN
DIỄM-ĐOÀNTHI
THIHỎNG
HỎNGDIỄM
DIỄM

2.1.1

45


Ngày,
tháng ghi

Số chứng tù'

Diễn giải

Tài

Số phát sinh
Nợ


Báo

cáo
thực
tập
tốt
Báo
Báo
cáocáo
thực
thực
tậptập
tôtnghiệp___________________________
tôt
nghiệp
nghiệp

sổ

2/2010

2/2010
nhậ
p
liệu

9.750.000
511
ThuTY TNHH
tiền MTV
kháchDVTH
Nợ

CÔNG
DẦU KHÍ QUẢNG NGÃI
hàng
Ngày 30 tháng 12 năm 2010
02 Quang Trung - TP Quảng Ngãi
331
4.173.000
TK
Thanh
toán
tiền
Thủ
quỹmua văn Phụ trách kế toán
Người
lập
biếu
(Ký, họ tên)
Nợhọ tên)
phòng phẩm
(Ký, họ tên)
(Ký,
Mau Số 01-TT
Phiếu
nhậ (ban hànhtheo
Sổ quỹ QĐ số 15/2006/QĐ-BTC)
Chứng từ
thu Họ tên
p - Sổngười
ghi
Cái: nhận Ngày

TK
tiền: 20/03/06
Nguyễn
Thịtrưởng
Việt Hà
của bộ
Phiếu chi
(trên
sổ TK111
Địa
chỉ:
Phòng
tổ
chức
hành
chính
BTC
(Trên
tiếp máy)
(trên máy)
C.TY
TNHH
MTV
DVTH
DẦU
KHÍ
QUẢNG
NGÃI

do

chi:
Chi
mua
văn
phòng
phẩm
máy)
02 Quang
Trung - TP Quảng Ngãi
Số 4300368426
tiền: 4.173.000
đồng
Mã số thuế:
PHIẾU THU
Quyển số :
SỐ
CÁI
Tháng 12/2010
2010
(Viết bằng chữ: BốnNgày
triệu 24
mộttháng
trăm12
bảynăm
mươi
ba ngàn đồng chẵn.)
So : 0054/12
Tài khoản: Tiền
Nợ TK 1111
Mặt

Kèm theo: 02
chứng từ gốc
CÓTK 131 Số hiệu: 111
Chứng từ ghi
Diễn giải
Ngày tháng ghi
sổ
Nợ
sổ
Ngày 28 tháng 12 năm 2010
Họ tên Số
người
tiền:
Thu đối
Hường
ứng Số tiền Ghi chú
thángBùi Thị TK
hiệu nộp Ngày
255.274.18

ĐịaGiám
chỉ:
NHTK
Petrosetco
QN
Số

đầu
kỳ
0054/12

đốc
Ke toán
Thủ quỹ
Người lập
Người
24/12 Thu

do
thu:
Thu
tiềntiền của5
khách
hàng
khách hàng 9.750.000
069/12
Số
tiền: 9.750.000 đồng 28/12 Chi
nhận
Cộng số phát sinh
(Viết bằng chữ: Chíntrưởng
triệu bảy trăm năm mươi ngàn đồng phiếu
chẵn.)
tiền
tháng
19.100.000 14.000.000
Kèm
theo:
chứng
từ gốc tên)
(ký ,họ

tên)15
(ký,họSố
tên)
(ký,họ tên)
(ký,họ
dư cuối(ký,họ
tháng
260.374.185
Ke
toán
Giám đốc
Người lập
Thủ quỹ
tên)
nhận
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
trưởng
tiền
phiếu
(ký,họ
tên)
2.1.2 Tài
khoản
sử
dụng
(ký
,họ
tên)
(ký,họ
(ký,họ

- Ngày mở sổ:........... (ký,họ tên)
tên)
tên)
cấp 1: 1112.1.4 - TKTóm
tắt Tiền
quimặt
trình kế toán tiền mặt:
- chi
TK (02-TT)
cấp 2: 1111- Tiền mặt VND
+
Phiếu
Từ chứng từ
gốc là phiếu chi, phiếu thu kế toán căn cứ vào đó đế nhập vào máy vi tính phần

2.1.3
SốDVTH
kế
toánDẦU
sửsau
dụng
CÔNG TY TNHH
MTV
KHÍ
NGÃI
mềm
kế
toán
BRAVO,
đó kếQUẢNG

toán có thể
in vào sổ quỹ chứng từ ghi sổ là sổ cái TK 111

02 Quang Trung - TP Quảng Ngãi

- Sổ chi tiết tài khoản 111- Tiền mặt

Phiếu thu
Phiếu chi

Mau Số 01-TT
(ban hành theo QĐ số Ỉ5/2006/QĐ-BTC)
Ngày 20/03/06 của bộ trưởng
nhập

Mã sổ thuế: 4300368426
PHIẾU CHI
Ngày 28 tháng 12 năm 2010

Quyển số :


Sổ quỹ TK
111
DIẺM-ĐOÀN
THI
HỎNG
DIỄM
SVTT:NGUYỄN THỊ
THỊHỊ

DIỄM-ĐOÀN
THI
HỎNG
DIỄM
SVTT:NGUYỄN
DIỄM-ĐOÀN
THI
HỎNG
DIỄM

tiếp
:
069/12
Sổ Nợ
cái TK 642
TK111
67
(trên máy)


Trích yếu

Sô hiệu Tài khoản

Nợ

Báo cáo thực tập tôt nghiệp
Báo
Báo
cáo

cáo
thực
thực
tập
tập
tôt
tôt
nghiệp
nghiệp
Báo
Báo
cáo
cáo thực
tập tôt
tập
nghiệp
tôt nghiệp1121 57.726.100
Chuyến khoản trả tiền
mua
TPthực
331

Số Ghi
tiền chú

Tổng cộng

315.256.000
Ngày ... thủng 12 năm 2010
nhập

Ke toán trưỏng
Giám đốc
(Ký,
họ tên)
Chứng
ghi tiền
sổ gủi
Diễn
Số tiền
Ghi chú (Ký, họ tên)
(Ký,ngân
họ tên)
2.2 Ketừtoán
hàng :
tiếp
giải
Số
Ng
Nợ

sổ giảm
cái tiền gửi
hiệu
àyTiền gửi ngân hàng đế theo dõi số hiện có và tình hình biến động tăng,
TK
ngân Sổ dư
gh
20.569.400.000
112 (trên
đầu kỳ

- sổ
chứng
từ
ghi
sổ: hàng....
hàng
của
công
ty
tại
Ngân
2.3 Kế toán nọ’ phải thu :
nráy)
690
12
57.726.10
Chuyển
2.2.1
từ
toán
: KHÍ
C.TY
TNHH
MTV
DVTH
DẦU
KHÍ
QUẢNG
NGÃI
- toán

0 thu
Ke
nợChửng
phải thu
làkếcác
khoản
nợQUẢNG
phải
của
công
ty, phát sinh trong quá trình bán
C.TY
TNHH
MTV
DVTH
DẦU
NGÃI
khoản
Ma
02 Quang
Trung
- TP
Quảng
Ngãi
trả
Đe
hạch
toán
các
tiền

gửi

giấy
báodịch
Có,NGÃI
giấy
Nợ, hàng;
Phiếu các
tính khoản
lãi,... của
hàng rC.TY
hóa,
phâm,
tài sản
định
vàKHÍ
cung
cấp
vụ
chobáo
khách
nợ Ngân
giữa
02sản
Quang
-khoản
TPcố
Quảng
Ngãi
TNHH

MTV
DVTH
DẦU
QUẢNG
tiền
muaTrung
SỔ CÁI
TPtrong
hàng
kèm
theo
các Trung
chứng
gốc
( Tháng
ủy
thu,
ủymượn,
nhiệm
chi,
séc chuyển khoản, séc bảo chi,
công
ty12
độc lập
tống30.250.584
công
ty
về
cácnhiệm
khoản

vayGHI
hộ...
CHỨNG

SỚ chi
Quang
-từTP
Quảng
Ngãi
12/2010
Tạm02
ứng
lệnh-chuyểnthanh
tiền...)
Số: TỪ
... GHI SỐ
CHỨNG
Ma toánChứng
cho từTài
2.3.1
sửkhoản:
dụng :Tiền Gửi ngân hàng
r2.2.2 DVCNT
Tháng
năm
2010
SỔ:
...
Tài khoản sử dụng:Số
hiệu:12

112
Hóa đơn -GTGT (hóa đơn bán hàng), phiếu thu, phiếu chi, giấy báo có ngân hàng, biên
Tháng 12 năm 2010
Vì công
THEty hoạt động trong lĩnh vực thương mại dịch vụ nên ngoài TK 112 cấp 1 nên
bản
VISA
công
bù trù' công nợ, hóa đơn thông thường ...
...
ty sử dụng thêm TK 112 cấp 2 và cấp 3 đế theo dõi tài khoản tiền gửi ngân hàng .
420.320.0
315.256.0
sốTài
2.3.2
khoản
dụng
:
- Cộng
TK 138
“phải
thu sử
khác”.
00
00
phát
Ke toán
công
ty
hạch

toán
tiền
gửi
ngân
hàng sử dụng TK 112
sinh
tháng
2.3.3
Sổ kế toán sử dụng :
20.674.464.000
Bao
cáccấp
sổ:1:chứng
tù' ghi
sổ đăng
112: tiền
gửisổ,
ngân
hàng ký chứng từ ghi sổ, sổ cái TK 131
Số-gồm
dư TK
Ngày 03 thảng 12 năm 2010
cuối
Ke toán trưởng
tháng
Ngày 03 thảng 12 năm 2010
C.TY TNHH MTV(Ký,
DVTH
DẦU
KHÍ

NGÃI
họ- tên)
(Ký, họ tên)
Tk cấp
2: QUẢNG
+ 1121: tiền
VND
Trích yếu
Số hiệu Tài khoản
Số Ghi
tiền chúKe toán trưởng
02 Quang Trung - TP Quảng Ngãi
(Ký, họ tên)
2.2.4 Tóm tắt qui Nợ
trình tiền gửiCó
ngân hàng:
(Ký, họ tên)
CHỨNG
TỪ
GHI
SỔ
+ 1122: tiền ngoại tệ
Từ
gốc là
nhiệm chi, séc chuyến khoản, séc bảo chi, lệnh
Chuyển khoản trả tiền
TPTKtù’112
331ủy nhiệm thu,
1121ủy57.726.100
- mua

sổchứng
cái
Sổ: 0002/12
chuyến tiền... do ngân hàng gửi đến , kế toán phải kiểm tra đối chiếu với chứng tù’ gốc kèm
- TK cấp 3: + 11211 tại VCB1
Tháng 12 năm 2010
theo
,
kế
toán
căn cứ vào đó đế nhập vào máy
vi tính, sau đó có thể in số chi tiết TK 112,
Tổng cộng
315.256.000
chứng từ
cái TK 112
nh ghi sổ TK 112 ,+sổ11212
nhâ
chi tiết
nhậChứng từ ghi
tại Sổ
VCB2
ủy
nhiệm
Nhập
ập
p TK 112
p
sổ TK112
thu

vào
+ 11213
BIDV
ủy nhiệm chi
liệ
máy
tiếp tại(trên
tiếp(trên máy)
u
tính
máy)
Trích yếu
Số hiệu Tài khoản
Số tiền
- Số này có ... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang Ghi chú
Nợ

SVTT:NGUYỄN
THỊ
DIỄM-ĐOÀN
THI
HỎNG
DIỄM
SVTT:NGƯYẺN
SVTT:NGUYỄN
THỊ
THỊ
DIỄM-ĐOÀN
DIỄM-ĐOÀN
THI

THI
HỎNG
HỎNG
DIỄM
DIỄM
Nộp tiền bán hàng
1111
131 THI
11.800.000
SVTT:NGUYỄN
SVTT:NGƯYẺN
THỊ
THỊ
DIỄM-ĐOÀN
DIỄM-ĐOÀN
THI
HỎNG
HỎNG
DIỄM
DIỄM

Tổng cộng

591.512.000

109 1
13


gh

i

007/12

...

Chứng từ
T
Số tiền
ghi
K
Diễn giải
Số
Ngà

đố Nợ
y
hiệ
i
u
Số dư đầu
40.487.768.269
kỳ
Ngày ... tháng 12 năm 2010
12
2/12/
11
11.800.0
Nộp tiền
Ke toán trưởng

09
11
00
bán hàng
(Ký,
họ
tên)
(Ký, họ tên)
Fe
b
5/12/
33 7.342.000
hàng
- Bán
sổ cái
TK 131, 136,
138, sổ, thẻ kế toán chi tiết.
09
87
05/12/20
09
C.TY TNHH
MTV DVTH DẦU KHÍ QUẢNG NGÃI
NH Sông
02 Quang Trung - TP Quảng Ngãi
trà
SO CAI
Tháng 12/2010
88.444.962
591.512.

Cộng số
000 thu khách hàng
Tài khoản: Phải
phát sinh
tháng
Số hiệu: 131
Số dư cuối
39.984.701.231
tháng


Báo cáo thực tập tôt nghiệp
Ke toán trưỏng
(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

Tóm tắt quy trình kế toán nọ’ phải thu :
Từ chứng từ gốc là hóa đơn bán hàng, hóa đơn GTGT,.... ghi vào chứng từ ghi sổ. Đổi
chiếu, kiểm tra rồi ghi vào sổ cái TK 131
-

-

Hóa đơn GTGT
Nhập
(hóa
đơn

bán hàng),
Phiếu thu, phiếu
chi,
giấy
báo có ngân hàng,

vào
máy
tính

Chứng từ ghi sổ
TK 131 (trên
máy)

Sổ cái TK131
(trên máy)
2.4 Ke toán công nợ tạm ứng:

Là khoản ứng trước cho cán bộ công nhân viên của công ty, có trách nhiệm chi tiêu cho
những mục đích thực thuộc hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty, sau đó phải có trách
nhiệm báo cáo thanh toán tạm ứng với công ty.
2.4.1

Chứng từ sử dụng:

- Giấy đề nghị tạm ứng;
- Phiếu thu, phiếu chi;
- Báo cáo thanh toán tạm ứng;
- Các chúng tù’ gốc: hóa đơn mua hàng, biên lai cước vận chuyến.
2.4.2


Tài khoản sử dụng:

TK 141 “tạm ứng”
-

Sổ này có ... trang, đánh số từ trang sổ 01 đến trang

-

Ngày mở sổ:.......

SVTT:NGUYỄN THỊ DIỄM-ĐOÀN THI HỎNG DIỄM
SVTT:NGUYỄN THỊ DIỄM-ĐOÀN THI HỎNG DIỄM

Ngày ... thảng 12 năm 2010
14
15


tiền tạm ứng:

Diễn giải
Số tiền
1
A
10.0.
000 đ
Báocáo
cảothực

thựctập
tậptôt
tốtnghiệp
nghiệp_____________________________
Báo
Báo
Báo
cáo
cáo
thực
thực
tập
tập
tôt
tôt
nghiệp
nghiệp

1. Số tạm ứng đợt trước
chia
hếtbị, dụng cụ quản
10.0.
000 đ
+ TKchưa
2114:
thiết
lý;
C.TYTNHH
MTVDVTH
DẦU

KHÍ
QUẢNG
Giấy
đề
C.TY TNHH MTV DVTH DẦU KHÍ QUẢNG
NGÀI
Đơn
vị: C.TY TNHH MTV DVTH DẦU KHÍ QUẢNG NGÃI.
2. Số tạm ứng kỳ
này:

+NGÃI
TK2118
nghị
tạm
: TSCĐkhác.
02
Quang
Trung —
TP Quăng
Đơn
vị:
C.TY
TNHH
DVTH
DẦU KHÍ QUẢNG
Địa
chỉ:
20
Quang

TrungMTV
- TP Quảng
Ngãi
Ngãi
ố tiền đã- chi:Phiếu chi số: 108
5.000.000
đ
ngày
10/12/2009
ứng;
02 Quang Trung - TPSÔ
Quảng
NGÃI
CÁINgãi
-TK 213 “Hao
mòn
TSCĐ”TOÁN
hứng từ số: 85 ngày 12/12/2009
GIẤY
THANH
TIỀN
Địa
Trung
- TỪ
TP 12/2010
Quảng
Ngãi
- chỉ:
Báo20 Quang
cáo CHỨNG

Tháng
Số
hiệu:
141TẠM ỨNG
GHI SỐ
Ngày 25 tháng 12 năm 2010
5.000.000
đ 108/12
Chênh lệch:
2.5.3 thanh
Sổ kế toán
sử
dụng
:Sổ:
Số:
32
GIẤY ĐÈ NGHỊ
TẠM ỨNG
Ngày 10 tháng 12 năm 2010
Nợ:lll
Thảng 12 năm 2010
Bao chi
gồm:
1. Số tạm ứng không
hếtchứng
(I -II)từ gốc, chứng từ ghi sổ, sổ cái TK 211, TK 213,
Co :141
số:108
2.5. kế toán tài sản cố
Họđịnh:

tên người thanh toán: Đoàn Lệ Quyên
Kính - Chứng
gửi: ông
Nguyễn
Xuân
từ gốc,
chứng
từ ghi số:
hoặc
Tổtài
buồng
Trích yếu Bộ
Số
hiệu
Số Ghi
tiền
chú ty nắm giữ đế sử dụng cho
Tàiphận
sản cố
địnhđịa
là chỉ:
những
sảnTài
có khoản
hình thái vật chất
do công
Hùng
HOÁ
ĐƠN
(GTGT)

Số
tiền
tạm
ứng
đưọc
thanh
toán
theo
bảng
dưói
đây:
Tôi tên là:Đoàn Lệ Quyên
hoạt động sản xuất kinh Nợ
doanh phù hợpCó
với tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ:
Liên 2 (giao khách hàng)
Chi tạm ứng đi công
141
Lýtác
do tạm úng: tạm
úng đi công 111
tác. 10.000.000
- Chắc thu đuợc lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó;
Tổng cộng
10.000.000
Ngày 8 tháng 12
năm 2010
Thời hạn thanh toán: 15 ngày
Ngày ... thảng 12 năm 2010
Chứng

tù’
ghi
TKđối
Diễ
Số
tiền
Ghi
Nguyên
giá
tài
sản
cố
định
phải
được
xác
định
một
cách
đáng
tinKe
cậy;toán trưỏng
ày
sổ
n
Giám
đốc
Ke
toán
trưởng

Phụ
trách
bộ
phận
Ngưòi
đề
nghị
tạm
Đơn
vị
bán
hàng:.................................................................................................
ứn
chú
(Ký,
họ
tên)
Số hiệu Ngày tháng
Nợ

(Ký,
họửng
tên)
tháng
(Ký, họgiải
tên)
(Ký,
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g họ tên)
ghi sỗ

- Thời gian sử dụng ước tính trên 1 năm;
43.768.
Địa chỉ:
sổ cái tk 141: SỔ du'
000
đầu
- 10/12/0
Có đủchi
tiêutạm
chuẩn
theo quy định hiện hành.
108/12
10.000.
111
Điện thoại:...........................................................................................................
kỳ giá trị
9
000
ứng
2.5.1
Chứngđi
từ sử dụng:
công
Chứng từ phảnthan
ánh tình hình
tăng, giảm
tài sản bao gồm:
32/12 25/12/2009
642
10.000.

000
h
- Các hóa đơn, phiếu chi, ủy nhiệm chi,... liên quan đến việc mua bán TSCĐ;
toán
2.4.4 TómCộng
tắt quy trình 10.000.
kế toán: 10.000.
- Các hợp đồngsốkinh tế (mua,000
trao đổi,000
liên doanh, nhượng bán, thanh lý,...) liên quan
(phiếu
thu,
phiếu
chi,
giấy
đề nghị tạm ứng,...) ghi vào chứng
Giám
đốcTừ chúng
Kếtừ gốc
toán
Kế
trưởng
toán
thanh
toán
Ngưòitù’
đềghi số
phát
đến
tạm

sinhđối chiếu kiếm tra rồi ghi vào sô cái TK 141 hoặc bảng tống hợp chi
hoặcnghị
số chi
tiếtứng
TK 141,
43.768.
(ký, họ tên)TSCĐ;
(ký, họ tên) Số dư
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
tiết.
000
cuối
tháng
- Biên bản giao
nhận TSCĐ;
Chứng từ ghi sổ
Sổ cái TK 141
- chứng từ ghi sổ:
TK
(trên
141 (trên máy)
- Biên bản thanhmáy)
lý TSCĐ;
Sổ chi tiết TK141
(trên máy)
TT
1
2


- Thẻ TSCĐ;

Bảng tổng hợp chi
tiết

Tên hàng hoá
số lượng
Đon giá
Thành tiền
SVTT:NGUYỄN
SVTT:NGUYỄN
SVTT:NGUYỄNTHỊ
THỊ
THỊ
THỊ
DIỄM-ĐOÀN
DIỄM-ĐOÀN
DIỄM-ĐOÀNTHI
THI
THIHỎNG
HỎNG
HỎNG
DIỄM
DIỄM
DIỄM
SVTT:NGUYẺN
DIẺM-Di
584.000.000
01
584.000.000

Máy phát điện
500KVA 380/220V
Cộng tiền hàng

584.000.000

17
18
16
20


3

Thuế GTGT 5%

29.200.000

4

Tổng cộng tiền thanh toán
613.200.000
tôt nghiệp
Báo cáo thực tập tốt
S
Nguyên giá







n
óc vụ Tổng
ngDầu Khí
m họp
m
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
hi
Quảng Ngãi.

k
sx
su
sả
đư
T

tỷ
Nguy
lệ
s
Gi
C
ý
ất
T
n
a
ớc

ên
hao

á
hi
BIỀN BẢN GIAO NHẬN TSCĐ

phí

hiệ
y
s
xu

Số 01 ph giá
đ
m
n
u

ất
o
vận
ua
í
Căn
ty về việc muaã sắm TSCĐ máy
dự cứ vào số 01 ngày 8/12/2009 của Giám đốc Công
TSC
qu

ng
A
B
D 500KA
1 380/220V.
2
34
5
6 7
8
9
E
c điện
phát

Ngày 08 tháng 12 năm 2010
y
1
phá
Phá
58 Chức vụ: Giám đốc
584
Ông: Nguyễn
Xuân Hùng 20
t
p
4
điệ
Ke09toán trưởng
Thủ trưởng đơn vị

n
lửng từ tên TSCĐ
Nguyên
giá
(ký,
họ bênTên
Đại
diện
giaoTSCĐ
Nước (ký, họ tên)
Số (ký, họ tên)
tên )
Số hiệu
Ngà
đưa
BàyNguyễn- sổ
Thịcái
Lan
quỹ
TK 211: sảnChức vụ: thủ hiệ
vào
tháng
u
Đại diện bên nhận: bộ phận kế toánsửCông tySỔ
TNHH
CÁIMTV Dịch vụ Tổng hợp Dầu Khí Quảng
Máy
phát
điện
584.000.000

1
Ngãi
Tháng 12 Năm 2010
Diễn giải TKĐƯ
tiền Hữu hình
Tên TK:Số
TSCĐ
Ngày
Nợ Số hiệu: 211Có
tháng
Số dư ĐK
8/1/2009

3.296.531.591

Mua phát điện

111 584.000.000

Tổng cộng

661.050.000

Số dư CK

361.050.000

300.000.000

(Số tiền bằng chữ: Sáu trăm mưòi ba triệu hai trăm ngàn đồng)

Ngày 8 tháng 12 năm 2010
Người mua hàng
Thủ trưởng đơn vị
(kỷ, họ tên đóng dấu)

Ke toán trưởng

Thủ trưởng đơn vị

Ke toán trưởng Người nhận
(ký, họ tên)

(kỷ, họ tên)

Người giao
(kỷ, họ tên)

Đơn vị: Công ty TNHH MTV DVTH Dầu Khí
QN Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Công ty TNHH MTV Dịch
SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
SVTT:NGUYỄN
SVTT:NGUYỄNTHỊ
THỊDIỄM-ĐOÀN
DIỄM-ĐOÀNTHI
THIHỎNG
HỎNGDIỄM
DIỄM

22

21


DT bán hàng
DT bán hàng hoá
5111.1
DT bán xi măng
Báo
Báocáo
cáothực
thựctập
tậptốt
tốt
nghiệp____________________________
tôtnghiệp
nghiệp
5111.11
DT bán hàng xi măng Kim Đỉnh
5111 12
DT bán hàng xi măng Nghi Sơn
C.TY TNHH MTV DVTH DẦU KHÍ QUẢNG NGÃI
5111.13
bán hàng xi măng Hoàng Mai
- Biên bản giao DT
nhận
Chứng từ ghi
02
Quang
Trung
TP

5111 14
DT bánQuảng
hàng
xiNgãi
măng
Sông Gianh
Nhập
vào máy
sổ TK 211,213
TSCĐ;
5111.18
HTLS + thưởng SL củatính
xi măng
(trên máy)
SÓmăng
- Biên bản thanh
lýCÁIKim Đỉnh-thưởng ,KM
5111.181
Xi
ThángDoanh
Tài khoản:
thuNghi
bán Sơn-HTLS
hàng và cung cấp dịch
5111.182
Xi12/2010
măng
TSCĐ;
5111 183
Xi măng Hoàngvụ

Mai-thưởng ,KM
5111 184
Xi măng sông
Gianh-thưởng
,KM
Số hiệu:
511
Sổ
cái
TK211,
5111.2
Doanh thu hàng lưu niệm
213
(trên
5111.3
Doanh thu sắt thép
5111.8
Doanh thu hàng hoá khác
tháng 12năm 2010
Doanh thu cung cấp dịch Ngày.,
vụ
5113.1
Doanh thu dịch vụ phòng Ke
ngủtoán trưởng
Ngưòi lập
5113.2
Doanh thu dịch vụ ăn uống
2.6 Ke toán doanh thu bán hàng
và thu
cung

cấpvụdịch
vụ:
5113.4
Doanh
dịch
lao động
(ký,
họ
tên)
(ký, họ tên)
5113.7
thuhàng
dịchthực
vụ cho
thuê
VP,MB
Dùng đế phản ánh doanhDoanh
thu bán
tế của
công
ty thực hiện trong kỳ kế toán của
5113.8
)oanh thu DV khác : vc , điện ,nước ,p.họp...
động sảnSố
xuất
kinh doanh. Doanh
thu
hàng có thế được thu bằng tiền ngay cũng có
Số hoạt
hiệu

tiền
Ghi
chúbán
C.TY
TNHH
MTV
DVTH
DÀU
KHÍ
QUẢNG
T
TK thế
NGÃI
rích
Nợ chưaCó
02được
Quang
- TP
Quảng
thu
tiềnTrung
(do các
thỏa
thuậnNgãi
về thanh toán hàng bán), sau khi công ty đã giao hàng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
111 hóa511
98.330.00
được khách hàng chấp nhận.
Biê

1
1hoặc cung
0 cấp dich vụ cho khách hàng vàSố:
18/12
n
tháng 12 năm 2010
Do hoạt động chủ yếu của doanh nghiệp là hoạt động kinh doanh dịch vụ và thương mại
bản
2.6.3
Sổ kế toán sử dụng:
nên doanh thu bán sản phấm, hàng hoá, cung cấp dịch vụ do công ty tự’ sản xuất hay mua
Bao gồm: chứng từ ghi sổ, sổ cái TK 511, sổ đăng ký chứng từ ghi
giao
ngoài
•••
sổ,...
là vô cùng 426.780.0
quan trọng. Nên việc ghi nhận doanh thu một cách chính xác, đúng đắn cũng là
Tổn
- chứng
từ ghi sổ:
g
00
nhân
SốTríc
hiệu TK
Số tiền
Ghi chú
tố có tính quyết định đến sự tồn vong của doanh nghiệp, nó không những bù đắp chi phí bở ra
h

còn cho thấy hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
N mà C
yếu
ọ’ 98.330.000
ó91C.TY
trong
nền kinh
tế thịMTV
trường
hiện nay
. KHÍ QUẢNG NGÃI
TNHH
DVTH
DẦU
Kết
1
Ngày ... tháng 12năm 2010
2.5.4 Tóm
tắt quy Trung
trình kếTP
toán:
Quảng Ngãi
ển
2.6.102 Quang
Chứng từ-sử
dụng:
CHÚNG
TÙ GHI
Ngưòi
toán trưởng

Từ biên
bảnlập
giao nhận lại TSCĐ,
biên bản
thanhSÓ
lý Ke
TSCĐ,
biên bản nhượng bán
- Đơn đặt hàng;
Số: ĩ 8/12
doa
TSCĐ,...
tháng 12 năm 2010
(ký,
họ
tên)
426.780.000
tập
trung
- Hợp
các chứng
đồng kinh
từ gốc
tế;ghi vào chứng từ ghi sổ. Đối chiếu, kiểm tra ghi vào số cái TK 211,
Tổn
g
TK213TK211
- sổ cái TK T511
Số tiền
Chứng

từ
giải
K
ghi
24
25
26
23
Số
Ngày
Nọ

SVTT:NGUYỄN
SVTT:NGUYỄNTHỊ
THỊ
DIỄM-ĐOÀN
DIỄM-ĐOÀN
DIỄM-ĐOÀN
THI
THI
THI
HỎNG
HỎNG
HỎNG
DIỄM
DIỄM
đố
thán
gh
g

i
Số dư
125.487.768.269
đầu kỳ


10/12/09

Biên

11
11

98.330.000

bản
Báo cáo
tốt nghiệp
cảo thực tập tôt
nghiệp_________________________________________________

gia
Từ các chứng
từ gốc (Đơn đặt hàng, Hợp đồng kinh tế, Hóa đơn GTGT, hóa đơn bán
o
98.330.000
91 toán phiếu thu, giấy báo Ngân hàng...) tập trung rồi ghi vào chứng
hàng, Các chứng
thanh
Kết từ

1
từchuyển
ghi sổ. Đối chiếu, kiểm tra ghi vào sổ cái TK 511.
• • • • • • • • • • • •doa
• • •
• • •
• • •
- Đon
đặt
426.780.000
Cộn 285.223.542
hàng;
g
Họp đồng
số
Sổ kế toán sử dụng:
kinh
tế; tù’ ghi số, số cái TK 515, số đăng ký chứng tù’ ghi số.
Bao gồm: chứng
phát
125.629.324.727
Số dưđon
Hóa
GTGT,
C.TY
TNHH
MTV DVTH DẦU KHÍ QUẢNG NGÃI
cuối Trung -TP Quảng Ngãi
02 Quang
tháng

CHỪNG TỪ GHI SỔ
Sổ cái TK Số : 145/12
Chứng từ ghi sổ
511
(trên
Tháng
12 năm 2010
TK 511 (trên
máy)
máy)
2.7 Ke toán doanh thu hoạt động tài chính:

2.7.3

Nhập
máy
tính

vào

-

Lànhập
doanh
baođộng
gồmgóp
thu vốn
nhậpliên
về doanh
chuyển nhượng, cho thuê cơ sở hạ tầng; cho thuê về

5151
Thu
vềthu
hoạt
5152 các hoạt động đầu tư khác;
551525
khoản lãi chênh lệch tỷ giá ngoại tệ; thu nhập từ cho thuê tài sản,
5153
Thu nhập về cho thuê tài sản
sản,...
5154 cho người khác sử dụng
Thutàilãi
tiền gủi
5155
Thu cộng
lãi cho vay vốn
Tổng
9.534.106
5156
Thu
lãi
bán
ngoại
tệ
Doanh thu hoạt động tài chính ở công ty rất đa dạng ,nhưng doanh thu hoạt động tài
5158
Thu
nhập
Ngưòi
lậpvề hoạt động đầu tư khác

Ke toán trưởng
chính
Trích yếu - Số này có ... trang,Sô
tài số 01Số
tiền
đánh hiệu
số từ trang
đến
trang Ghi
khoản
chú
phát sinh tại công ty chủ
là tiền
Nợ yếu
Có lãi gửi ngân hàng .
- TI
Ngày
mởNH
sổ:....... 1121.3
Báo cáo tiền lãi
1/09
5156
2.918.18
BIDV
5
...
...
Ngày ... tháng 12 năm 2010
2.7.1
Chứng từ sử dụng:

Ke toán trưởng
Giám đốc
lãi;
g từ
Chghi sổ - Phiếu tính
Diễ
TK
Số tiền
C.TY
TNHH
MTV DVTH DẦU KHÍ QUẢNG NGÃI
ứn
n
Số Ngày
đối Nợ

giải
02
Quang
Trung
TP
Quảng
Ngãi
Sổ
này

...
trang,
đánh


từ
trang
số 01
Thông
báo
nhận
cố
tức;
các
chứng
tù’
liên
quan đến việc nhận cố tức;
ghi
hiệ tháng
ứn
đên
trang
SỔ CÁI
u
g
- Ngày mở sổ:.......
sổ
Tháng 12/2010
- Hóa đơn bán hàng, hóa đơn GTGT và các chứng tù' khác có liên quan.
Ngày ... thảng 12 năm 2010
Tài khoản: Doanh thu hoạt động tài chính
48.623.856
Ngưòi ghi
Ke toán trưởng

Giám đốc
Số sổ

Số hiệu: 515
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
đầu kỳ
2.7.4
Tóm
tắt
quy
trình
kế
toán:
31/12/2009
1121.3
2.918.185
Báo
Thu thập hoạt động tài chính
cáo
145/12
27
28
SVTT:NGUYỄN
THỊ
DIỄM-ĐOÀN
THI
HỎNG
DIỄM

tiền lãi
Tll/09
NH


Kết

911

2.918.18
5

chuy
Báo
tập
Báo
cáo
thực
tôt
nghiệp
Báocáo
cáothực
thực
tậptốt
tôtnghiệp
nghiệp
ển tập
... ...

02 Quang

Trung
Ngãi ...
...
...
... _ TP Quảng
...
- Ngày mở sô: Cộn 24.753.642 24.753.642
CHỨNG TÙ GHI SỎ
g
Số : 081/12
2.8 Ke toán giá vốn hàng bán:
Tháng
năm 2010
số bán là một yếu tố quan 12
Giá vốn hàng
trọng trong quá trình hoạt động kinh doanh của

doanh
nghiệp.
Neu
xác
giá vốn48.623.856
chính xác sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá lại hoạt động
phá
2.8.3
Sổ
kế
toán
sửđịnh
dụng:

SốMTV

C.TY TNHH
DVTH DẦU KHÍ QUẢNG NGÃI
cuối -tù’
kinh02Bao
gồm:Trung
chứng
số, sổNgãi
cái TK 632, số đăng ký chứng tù’ ghi số,...
Quang
TPghi
Quảng
tháng
SỔcho
CÁI
doanhTNHH
của doanh
nghiệp
chính xác
hon,KHÍ
giúp
nhà quảnNGÃI
lý đưa ra nhũng chiến lược kinh
CÔNG TY
MTV
DVTH
DẦU
QUẢNG
- Phiếu tính lãi

- Phiếu tính lãi Tháng 12/2010
02tốt hơn.
Quang
Trung
TP
Quáng
Ngãi
doanh
Tàinhận
khoản:
Giá vốn hàng bán
- Thông báo nhận
Thông
báo
cổ
Mã số thuế: 04300368426
Số hiệu: 632
cổ
tức; các chứng từ
tức; các chứng từPHIẾU
liên
CHI
nên
mọi
chi
phí hoạt
liên quan đến việc Do đặc thù hoạt động
quankinh
đến doanh
việc

nhận
cổ
Ngày 17 tháng 12 năm
2010động trục tiếp liên quan đến kinh
nhận cổ tức doanh nhà hàng, kháchtửc
máy)
sốkhác
:
sạn,(trên
thương
mại vàQuyển
dịch vụ
được tính vào giá vốn vật tư, công cụ
632

Giá vốn
hàng
dụng cụ, lương trực tiếp và các khoản
trích
theo
lương, khấu hao tài sản cố định, đồng phục ...
Số
: bán
081/12
6321
Giá vốn hàng bán của hàng hoá
6321.1 Điếm khác biệt đổi với Petrosetco
Giá
xi măng
Nợ vốn

TKQuảng
6323(6323.7/6323.4)
Ngãi và các doanh nghiệp sản xuất thương mại
6321.11
Giá
vốn
xi
măng
Kim
NợTK
Họ tên người nhận tiền: Vy Thanh TuấnĐỉnh 133
khác 6321.12
là chỉ phản ánh giá vốn hàng
bán
vào Nghi
cuối Sơn
tháng. Trong khi đó các doanh nghiệp sản
xi
măng
Địa chỉ: Phòng tố chức Giá
hànhvốn
chính
6321 13 Chứng từ sửGiá
vốn xi măng Hoàng Mai
2.8.1
dụng:
6321.14
Giá
vốn
măng

Sông Gianh
Lý do chi: Chi tiền nước uống cho xi
bảo
vệ ADV
và bờ bao sông Trà
- Phiếu xuất kho;
6321.3 Số tiền: 280.000 đồng
Giá vốn sắt thép
6321.8
Giá vốn hàng hoá khác
Bảng
tổng
hợp
nhập
xuất
tồn;cung
(Viết
bằng
chữ:
Hai
trăm
tám
mươi
ngàn
đồng)
tháng 12 năm
6323 2.8.4
vốn
Tóm tắt quy Giá
trình

kế toán:cấp dịch vụ
6323.1 2010
Gía vốn dịch vụ phòng ngủ
Phiếuphân
tính bổ
lãi,giá
Thông
báo
tức;
các chứng
từ liên
quan
Ngưòi
nhận
tiềnđến việc nhận cổ tức,
Giám 6323.2
đốc Ke toán
trưởng
Thủ
quỹ
Ngưòi
lập
-TừBảng
vốn;
Gía
vốnnhận
dịchcổvụ
ănphiếu
uống
(Ký,họ tên)

(Ký ,họ tên) (Ký,họ tên)
(Ký,họ tên)
(Ký,họ tên)
6323.4
vốnvà
dịch
lao động
Hóa đơn bán hàng, hóa đơn Gía
GTGT
cácvụ
chứng
từ khác có liên quan... tập trung rồi ghi vào
6323.7
Gía vốn dịch vụ cho thuê VP, MB
chứng
từ ghi sổ.Tài
Sau
đó, ghi
vào
sổ cái TK 515.
2.8.2
khoản
sử
dụng:
6323.8
Gía
vốn dịch vụ khác :VC, điện, nước
TK 632, không
có số dư cuối kỳ.
Diễn giải

Số tiền
TK
rng
từ
:há
Chi lỉ sổ
Ngày ... thảng 12 năm 2010
đối
Số
Ngày

ng
Nợ
Kế toán trưởng
Giám Chứng
đốc
từ
hiệu
tháng
ghi
ghi
Số dư đầu kỳ
3.845.912.300
sổ
sổ
TK
Chi
tiền
nước
uống

111
081/12 17/12/2009
280.000
1
cho tổ bảo vệ ADV
và đê bao sông Trà
Sổ cái TK
515 (trên
C.TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN632.250.000
DVTH DẦU KHÍ
QUẢNG
máy)
589.231.571
Cộng số phát
32
33
31
sinh tháng
SVTT:NGUYỄN
THỊ
DIỄM-ĐOÀN THI
THI HỎNG
HỎNG
DIỄM
SVTT:NGUYỄN
DIỄM-ĐOÀN
DIỄM
NGÃI Số dư cuốiTHỊ
tháng
3.888.930.729


...

Trích yếu

hiệuDIẺM-ĐOÀN
tài khoản THI
Số tiền
Ghi chú
SVTT:NGUYẺNSốTHỊ
HÒNG DIỄM
Nọ



tiền nuớc uống cho tố bảo 6323.7
vệ ADV và đê bao sông Trà

111 280.000
1

Báo
Báo cáo
cáo thực
thực tập
tập tốt
tốt nghiệp___________________
nghiệp_______________________________________
632.250.00
0

- Hóa
đơn GTGT,
đơnQuảng
bán hàng,.,
02 Quang
Trunghóa
- TP
Ngãi phục vụ cho công việc bán hàng.
Sổ SỚ
cái CÁI
TK
632 (trên
Tháng 12/2010
2.9.2 Tài khoản sử dụng:
máy)
Tàiphí
khoản:
Chi phí
bán hàng
TK 641 “chi
bán hàng”
- không
có số dư cuối kỳ, có các tài khoản cấp 2:
Số hiệu: 641
2.9 Ke toán chi phí bán hàng:
- TK
chi phíquá
nhân
viên
Là toàn bộ chi phí

phát6411:
sinh trong
trình
tiêubán
thụhàng.
thành phẩm, hàng hóa,dịch vụ,...
Tổng cộng

- TK 6412 : chi phí vật liệu, bao bì.
Chứng từ sử dụng:

2.9.1

- Bảng luong, bảng
phân
bố tiền
luong;
- TK
6413:
chi phí
dụng cụ, đồ dùng.
- Phiếu

xuất2.8.4
kho vật liệu, công cụ dụng cụ,... ; Bảng phân bố vật liệu, công cụ
- TK
6414
chi phí
khấu
TSCĐ.

Tóm
tắt: quy
trình
kế hao
toán:
kế

Từ Phiếu xuất kho, Bảng tổng hợp nhập xuất tồn, Bảng phân bổ giá vốn, Các chứng từ
- TK 6415: chi phí bảo hành sản phẩm.

- TK
: chi phítập
dịch
vụ mua
ngoài. từ gốc rồi ghi vào chứng từ ghi số. Sau đó ghi
toán khác
có6417
liên quan...
trung
các chứng

vào

- TK
: chi phí bằng tiền.
- 6418
Bảng

dụng cụ;


CHỨNG TỪ GHI SỔ

tổng hợp
- Bảng phân bố
- Bảng phân bố

nhập xuất
tồn;

chi phí trả

trước,

Số:...
khấu hao TSCĐ;
Tháng 12 năm 2010

hiệuSố
TK
Nợ
Chi phí khấu hao TSCĐ phục vụ cho 6414
hoạt
•••
•••
động bán hàng
Tổng cộng
Ig từ
C ghi sổ
Diễ
T

Số
Ngưòi lập
hứ
n
K
r (ký, họ tên)
giải
đố
Ngày
Nợ

i
gh
tháng
Số
i

Chứng từ
ghi
sổ TK 632
chi phí chò kết chuyển;
(trên

Trích yếu

SốGhi
tiềnchú

214


3.587.283
•••

•••

17.834.451
Ngày
G... tháng 12năm 2010
hi Ke toán trưỏng
(ký, họ tên)
ch
ú

52.684.712
Số

đầu
C.TY TNHH MTV DVTH DẦU KHÍ QUẢNG NGÃI
SVTT:NGUYỄN THỊ
THỊ DIỄM-ĐOÀN
DIỄM-ĐOÀN THI
THI HỎNG
HỎNG DIỄM
DIỄM
SVTT:NGUYỄN

35
34



ch
i
ph
í
16/12/2009

khấ
u

21
4

3.587.283

hao
phụ
Cộ
ng

17.834.451
24.912.536

số
phá
Số

cuố
i

45.606.627



đồ dùng văn phòng.
khấu hao TSCĐ.
Báo
Báocáo
cáo
cáothực
thực
thựctập
tập
tậptốt
tôt
tôtnghiệp
nghiệp
nghiệp
: thuế, phí, lệ phí. Báo
dự phòng.
Ngày ... tháng 12 năm 2010
dịch vụ mua ngoài.
Người ghi số
Ke toán trưởng
Giám đốc
khác bằng
2.9.4tiền.
Tóm tắt quy trình kế toán:
cái
642
Trích yếu
Sốtừhiệu

Sốphân
tiền bố tiềnSổ
GhiTK
chú
Từ các chứng
gốcTK
(Bảng lương, bảng
lương,
Phiếu
(trênxuất
máy)kho vật liệu,
Nợ

công
6424
214
7.311.247
chi phí khấu hao TSCĐ
cụ dụng
phục vụ chung cho
côngcụ,...
ty ; Bảng phân bố vật liệu, công cụ dụng cụ;...) tập trung rồi ghi vào chứng tù’ ghi
TK 811 “Chi phí khác”, không có sổ dư cuối kỳ.
Ke
toán
sổ. 2.11
Sau
đó
ghi
vào

sổ
cáithu
TKnhập
641. khác và chỉ phí khác:
2.10.3
Sổ
kế
toán
sử
dụng:
Tổng cộng
119.174.231
- Bảng
lưong,
Thu
nhập
khác là
khoản
phầnsổlàm
tăng
chủtừsở
Chứng từBao
ghigồm:
Diễ
chứng
tù’nhũng
ghi sổ,Số
sổ tiền
cái góp
TK 642,

đăng
kývốn
chúng
ghihữu tù' hoạt động ngoài
bảng
phân

n
Chửng
từ ghi sổ
S Ngày

các
bổ tiền Nợ
lương,
sổ,...
TK 641 (trên
giải
ố tháng
Phiếu
xuất
hoạt TNHH
động tạo
ra doanh
thu,DẦU
như KHÍ
thu tù'QUẢNG
thanh lý,NGÃI
nhượng bán TSCĐ, thu tiền phạt khách hàng
MTV

DVTH
hi C.TY
gh
kho vật liệu,
ệu do
352.485.712
Số dư công
cụ02 Quang
dụng Trung - TP Quảng Ngãi
đầu
cụ,... ;
CHỨNG TÙ GHI SỔ
vi phạm họp đồng....
kỳ
25/12/2009
7.311.24
Số:...
chi
Sổ cái
TK phát
641 sinh trong
7 các chi phí sản xuất, kinh
Chi phí khác bao gồm các chi phí ngoài
doanh
Tháng 12 năm
(trên máy)
quá trình hoạt phí
động kinh doanh thông2010
thường của công ty, như chi phí về thanh lý, nhượng bán
TSCĐ,...


kh
Ke toán chi phí quản lý doanh nghiệp:
ấu
Là toàn bộ chi phí có liên quan đến hoạt động quản lý kinh doanh, quản lý hành chính và
2.11.1
Chứng từ sủ’ dụng:
ha
quản lý điều hành
chung của toàn doanh nghiệp.
o
Ke toán thu nhập khác:
... tháng 12năm2010
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang. .Ngày
.
TSCĐ
Chứng từ sử dụng:
Người2.11.1
lập
Ke toán trưởng
đơn GTGT / hóa đơn bán hàng;
số:..............
(Ký,-họNgày
tên) mởHóa
(Ký, họ tên)
- Bảng lương, Bảng phân bố tiền lương;
Ngày ... tháng 12 năm 2010
Biên bản vi phạm hợp đồng;
119.174.231
224.560.000

Ngưòi -ghiPhiếu
sổ Cộ
Ke
toán
trưởng
Giám
xuất kho vật liệu, công cụ dụng cụ,... ; Bảng phân bố vật
liệu, đốc
công cụ dụng cụ;
ng
2.10.4C.TY
TómTNHH
tắt quy trình
kế
toán:
DVTH
DẦU bán
KHÍ
QUẢNG
Quyết MTV
định thanh
lý, nhượng
TSCĐ;
Từ
Bảng
lương,
Bảng
phân
bổ
tiền

lương;
Phiếu
kho vật liệu, công cụ dụng cụ,... ;
phân
chuyến;
NGÃI
số bố chi phí trả trước, chi phí chờ kếtxuất
Quang
Trung
- công
TPtừQuảng
Bảng 02
phân
bổ vật
liệu,
cụ dụng
cụ;....
tập trung chúng lại rồi ghi vào chứng từ ghi sổ.
Các
chứng
khác
cóNgãi
liên
quan....
ph
SỔ CÁI
247.099.943
- Số
Bảng
bố khấu hao TSCĐ;

dư phân
Sau
Tháng 12/2010
Ke toáncuối
chi phí khác:
khoản:
phí
quản
lý và
doanh
nghiệptừ kế toán khác phục vụ cho công
- Hóatháng
đơnTài
GTGT,
hóaChi
đơn
bán
hàng
các chứng
Số hiệu: 642
nhậpđơn
khác
Bảng
Bảng
việc lương,ThuHóa
bảo hiểm;
Chứng từ ghi sổ
Thu vềphân
nhương bổ
bán , thanh

tiền lý TSCĐ
Nhập
vàosố
máy
Số
này

...
trang,
đánh
số
từ
trang
01
đến
TK 642 (trên
quản
lýlưong;
doanh
nghiệp.
Thu tiền
do phạt
vi phạm hợp đồng
tính
trang
máy)
Phiếunợxuất
kho
Thu các
khoản

khó đòi
đã xử lý, xóa số
Ngày
mở sổ:................
vật nợ không xác định được chủ
Thu các khoản
38
39
36
40
37
liệu,
công lẫn
cụ
Thu bỏSVTT:NGUYỄN
sót
hoặc nhầm
cácDIỄM-ĐOÀN
năm
trước THI
SVTT:NGUYỄN
SVTT:NGUYỄN
THỊ
THỊ
THỊ
DIỄM-ĐOÀN
DIỄM-ĐOÀN
THI
THI
HỎNG

HỎNG
DIỄM
DIỄM
SVTT:NGUYỄN
THỊ
DIỄM-ĐOÀN
THIHỎNG
HỎNGDIỄM
DIỄM
2.10

Chi phí do đánh giá lại tài sản
Chi phí bất thường khác
Chi phí khác


Chi về nhương bán, thanh lý TSCĐ
Chi tiền do phạt vi phạm hợp đồng
Chi phí
docáo
đánh
giátập
lại tài
sản
Báo
thực
tốt nghiệp
nghiệp
Báo
cáo thực

tập tôt
phí bất thường khác
Trích yếu
Số hiệu Tài khoản
Số Ghi
tiền chú
Nợ

C.TY TNHH MTV DVTH DẦU KHÍ QUẢNG NGÃI
Thanh lý TSCĐ
1111
711 10.000.000
02 Quang Trung - TP Quảng Ngãi
SỔ CÁI
Tháng 12/2010
Tài khoản: Thu nhập khác
____________________________Số 145.923.000
hiệu:
711
Tổng cộng
____________________________
Chứng từ ghi
sỗ
S Ngày
ố tháng
gh

...

Diễ

n
giải

T
K

Số tiền
Nợ



đố
i

487.768.26
Số dư
9
đầu kỳ
2.11.3
Sổ
kế toán11sử dụng:
17/12/20
10.000.000
Than
09
11
Bao gồm:hchứng từ ghi sổ, sổ cái TK 711,811, sổ đăng ký chứng từ ghi sổ,...


...

...
...
...
256.842.31
145.923.00
Cộng
C.TY TNHH MTV DVTH DẦU
KHÍ QUẢNG
6
0 NGÃI
số phát
02 Quang Trung - TP Quảng Ngãi
sinh
CHỨNG TỪ GHI SỔ
tháng
Số: ...
376.848.95
Tháng
12
năm
2010
Số dư
3
cuối
tháng
C.TY TNHH MTV DVTH DẦU KHÍ QUẢNG NGÃI
Chửng từ ghi 02Diễ
Số Quảng
tiền Ngãi
Gh

QuangTTrung - TP
sổ
n
i
K
SO CÁI
giải
ch
Số Ngày
Nợ Tháng 12/2010

ú
đố
hi tháng
Tài
khoản:
Chi
phí
khác
gh
i
ệu
Số hiệu: 811
i
189.742.335
Sổ dư
đầu
kỳ
17/12/2009 Thanh
21

5.000.000
1
Ngày ... tháng 12 năm 2010

Ngưòi
lập
Kc
toán
trưỏng
(Ký,
họ
(Ký, họ tên)
tên)
87.423.000 45.996.221
...

...

...

số
SVTT:NGUYỄN THỊ DIỄM-ĐOÀN THI HỎNG DIỄM
Số


cuối 231.169.114
tháng

41
42



Chứng từ ghi sổ
tính

(trên máy)
Báo cáo thực tập tôt nghiệp
Chứng từ ghi sổ
Báo
Báo cáo
cáo thưc
thưc
tập
tập tốt
tốt nghiệp
nghiệp
TK
Bảo cảo thưc(trên
tập tôt
nghiệp
tính
máy)
‘27i7rnạp“ồảo cảo tá 1 chinh:
2.16.1 Bảng
cânđơn
đối bảo
tài khoản
Hóa
hiểm,
khoản

Tên tài khoản kế toán
Số dư đầu quý
Số phát sinh trong Số dư cuối quý
biên bản vi phạm
quý

Nợ

Nợ

hợp đồng, biên bản Nợ
CÔNG
TY
TNHH
MTV
DVTH
nộp thuế, nộp phạt..
DẦU KHÍ
NGẢI
- QUẢNG
Tiền
111mặt
127,654,6 556,200,000
639,931,283 43,923,369
52
Địa chỉ: 02
Tiền
112gửi ngân hàng

293,962,3

39

879,523,641
1,052,233,776121,252,204
Sổ cái TK811
(trên máy)

-

Tiền
113đang chuyển
BẢNG CÂN ĐỚI TÀI KHOẢN
Đầu
121
tư chứng
- khoán
Số nàyngắn
có ...hạn
trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
Đvt: VNĐ
- Ngày
Phăỉ
131thu khách
hàng mở sổ:.......
880,000,0
872,000,000
00
Ngày ... thảng 12 năm 2010
-175UUU
Ò77;000

740;000;000-mooor
Người ghi sô
Ke toán trưởng
Giám đốc
;0002.11.4
Tóm tắt quy trình kế toán:
Thuế
133GTGT được
khấu từ
trừgốc( hóa đơn
- GTGT, biên- bản vi15,581,7
Từ chứng
phạm hợp 15,581,78
85
5đồng,quyết định thanh lý
Phải
136thu nội bộ
nhượng
Phăỉ
138thu khác
bán TSCĐ , các chừng từ liên quan...), tập trung chúng vào rồi ghi vào chừng từ ghi sổ.Sau đó,
Tạm
141ứng
44,000,0
35,000,00
9,000,00
00
0
0
ghi

vào
sổ
cái
TK
711.
Chi142
phí trả trước ngắn hạn
17,385,00
17,385,00
0
0
Nguyên
152 liệu, vật liệu
Hóa đơn GTGT, biên
Công
153cụ, dụng cụ
40,909,09
13,636,3
28,636,36
25,909,0
bản vi phạm họp
1
64
4
91
469,046,
469,046,5
Chi154phí sản xuất, đồng
kinh doanh
545

45
SVTTỉNGƯYẺN
THỊ DIẼM-ĐOÀN THI HÒNG DIỀM
dở
dang
Quyết
định
thanh lý,
Chi
1542
phí nhân
công
trực
tiếp
200,330,
200,330,4
SVTTỉNGƯYẺN THỊ DIẼM-ĐOÀN THI HÒNG DIỀM
454
54
nhượng
Chi
1547
phí sản xuất
chungbán TSCĐ;
268,716,
268,716,0
091
91
Thành
155 phẩm Các chứng từ khác

Sổ cái TK 711
Hàng
156hóa
(trên máy)
Hàng
157gủi đi bán
Các
159
khoản dự phòng
Tài sản cố định
1,638,593
16,181,8
12,500,00
1,642,27
Từ211
chứng từ gốc ( hóa đơn bảo hiếm, ,786
hóa đơn GTGT, biên 18
bản vi phạm0 hợp đồng, biên
5,6 lai nộp
thuế, nộp phạt...) tập trung chúng vào rồi ghi vào chừng từ ghi số.Sau đó, ghi vào số cái TK
811
Hao
214
mòn tài sản cố định
12,500,0
34,046,81
44
43
00
8

SVTT:NGUYỄN
SVTT:NGUYỄN THỊ
THỊ DIỄM-ĐOÀN
DIỄM-ĐOÀN THI
THI HỎNG
HỎNG DIỄM
DIỄM
308,800r
Bất217
động sản đầu tư
Đầu
221
tư tài chính dài hạn

-


Dự229
phòng giảm giá đầu tư tài
chính dài hạn
Xây
241
dựng cơ bản dở dang

-

Chi242
phí trả trước dài hạn
Báo cáo thưc tập tốt nghiệp
Bảohạn

cảotrả
thưc tập tỗt nghiệp
Nợ315
dài hạn đến

-

-

Phải
331trả cho người bán

-

262,254 317,254,000

92,080,00
0

- 37,080,0

Thuế và các khoản phăỉ nộp
333
Nhà nước

-

82,266, 132,938,881

70,020,08

9

- 19,347,3

Phải
334trả người lao động

-

227,022 563,114,747

336,092,2
18

-

Chi335
phí phải trả

64,822,68
0

-






-


186,000

-

-

- 186,000,

1,530,0

-

-

- 1,530,00

Phăỉ
338trả, phải nộp khác

-

64,822,680

Vay,
^rr
nựdal hạn
Dự352
phòng phải trả




Quỹ
353
khen thưởng, phúc lọi

-

Nguồn
411 vốn kinh doanh

-

00,000
Chênh
412 lệch tỷ giá hối đoái

-

Các
418quỹ khác thuộc vốn chủ sở
SVTTỉNGƯYẺN THỊ
THỊ DIẼM-ĐOÀN
DIẼM-ĐOÀN THI
THI HÒNG
HÒNG DIỀM
DIỀM
SVTTỉNGƯYẺN
hữu
Cổ419

phiếu quỹ

-

Lợi421
nhuận chưa phân phối

-

Doanh
511 thu bán hàng và cung
cấp dịch vụ
Doanh
515 thu hoạt động tài chính
(lãi NH)
Các
521
khoản giảm trừ doanh thu
Giá632
vốn hàng bán

248,708

-

615,454,545
7,523,64
1

469,0467545-


22,423,90
3

- 271,132,

615,454,5
45

-

7,523,641

-

469,046,5
45

-

Chi635
phí tài chính
Chi642
phí quản lý kinh doanh

-

124,633,104

48


124,633,1
04

-

-

-

-


Thu
711
nhập khác
Chi811
phí khác
Chi821
phí thuế TNDN
Xác định kết quả kinh doanh
911
thưc tập tốt nghiệp
Báo cáo thực
Tổng cộng

1,200,000
600,000
7,474,634


1,200,000
600,000
7,474,634

-

-

624,178,186

624,178,1
86

-

-

2,998,504,8682,998,5 6,080,957,6
04,868

TÀI SẢN
A
TÀI
SẢN
NGẮN
(100=110+120+130+140+150)
I.Tiền và các khoản tương đương tiền

Thuyết
HẠN


6,080,957
,661

2,582,36
0,22,582,36
68

Số
Số
cuối năm
đầu năm
108
. 108 .526.310.947
526.310.947
14.225.986.660
14.225.986.
660
14.225.986.660
14.225.986.
660

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn
hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
43.746.422533
43.746.422
533

1 .Phải thu của khách hàng
43.355.386481
43.355.386
481 Lập ngày tháng năm
2. Trả trước cho người bán
131.459.611
131.459.611
3. Các khoản phải thu
kháclập biểu
374.106.441
374.106.441 Giám đốc
Người
Ke toán trưởng
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
-114 530 000
-114.530.000
IV. Hàng tồn kho
45.607.999.398
45.607.999.
398
1. Hàng tồn kho
47.561.952.335
47.561.952.
CÔNG TY TNHH MTV DVTH
Mẩu số F01-DNN
335
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
-1.953.952.955
DẦUkhác
KHÍ QUẢNG NGẢI

1.953.952.9
V. Tài sản ngắn hạn
4.945.902.356
4.945.902.356
(Ban hành theo OĐ số
1. Thuế GTGT được
khấu02trừQuang Trung4.435.627.750
4.435.627.750
Địa chỉ:
TP.Quáng
Ngãi
48/200Ố/QĐ-BTC
463.138.627
463.138.627
2.Thuế

các
khoản
khác
phải thu Nhà Nước
3. Tài sản ngắn hạn khác
47.135.981
47.135.981
BẢNG CÂN ĐỐI KÉ
B
TÀI
SẢN
DÀI
HẠN TOÁN
91.740.071.186

91.740.071.
186
I.(200=210+220+240+250)
Tài sản cố định
79.803.412.580
79.803.412.
Năm 2010
580
1 .TSCĐ hữu hình SVTT:NGUYẺN
DIỀM
78.585.057.
SVTT:NGUYẺN THỊ
THỊ DIẼM-ĐOÀN
DIẼM-ĐOÀN THI
THI HÒNG
HÒNG78.585.057.881
DIỀM
881
- Nguyên giá
107.960.444.369 107.960.444.369
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
-29.375.386.488 -29.375.386.488
ất động sán đãu tư
1. Nguyên giá
2.Giá trị hao mòn lũy kế (*)
Các
khoản
đầu

tài

7.500.000.000
7.500.000.000
chính dài hạn
1. Đầu tư công ty con
2.Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
7.500.000.000
7.500.000.000

Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3.Tài sản dài hạn khác

NG CỘNG TÀI SẢN (270+100+200)
NGUỒN VỐN
NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330)
ọ’ ngắn hạn

4.436.658.606
4.199.665.806

4.436.658.606
4.199.665.806

236.992.800

236.992.800

200.266.382.133 200.266.382.133
142.997.446.789 142.997.446.789

141 172 865 689 141 172 865 689


1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả cho người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp
Nhà Nước
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
(V. 17)
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạt họp đồng xây
dựng
Nợ dài
hạn
1. Phải trả dai hạn người bán

87.54.530.058
772.940.431
35.910.495

87.54.530.058
772.940.431
35.910.495

4.195.979.041
715.450.074
47.784.198.978


4.195.979.041
715.450.074
47.784.198.978

1.824.581.100

1.824.581.100

2.Phải trả dài hạn nội bộ

3. Phải trả dài hạn khác
1.456.250.000
1.456.250.000
4. Vay và nợ dài hạn
5. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
368.331.100
368.331.100
ÓN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)
66.704.100.299 66.704.100.299
ốn chủ sở hữu
66.704.100.299 66.704.100.299
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
66.500.000.000 66.500.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Qũy đầu tư và phát triển
204.100.299
204.100.299
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

6. Các quỳ thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Quỹ khen thưỏng, phúcCÁC
lọi CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐÓI KẾ
TOÁN
NG CỘNG NGUỒN VỐN
(440=300+400)
200.266.382.133 200.266.382.133
CHỈ TIÊU
Số
cuối
Số đầu năm
năm
1- Tài sản thuê ngoài
2- Vật tư, hàng hóa nhận gữi hộ, nhận gia công
3- Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4- Nọ’ khó đòi đã xử lý
5 - Ngoại tệ các loại
SVTT:NGUYẺN
SVTTỉNGƯYẺN
THỊ DIẼM-ĐOÀN
THỊ DIẼM-ĐOÀN
THI HÒNG
THI
DIỀM
HÒNG DIỀM


TIÊU


Thuyết

Năm nay

Năm trưóc

oanh thu bán hàng và cungBáo
cấp cáo
dịchthực
vụ tập tôt nghiệp IV. 25 24.233.868.172 36.373.550.610
ác khoản giảm trừ
doanhthực
thu
Báo
Bảo cáo
cảo thưc tập tốt
tỗt nghiệp___________________________________________
nghiệp
24.233.868.172
36.373.550.610
oanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
Ngày... tháng ...năm
dịch vụ (10=01-02)
iá vốn hàng bán
Ke toán trưởngVI.27 18.958.381.174 33.195.604.962
Ngưòi lập biểu
Ngày... tháng...
năm...
5.275.486.998
3.177.945.648

ợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (20=10-11)
136.954.021
313.085.899
oanh thu hoạt động
tài chính
2.16.4
Báo cáo
Người
lập biểu
Kế toánVI.26
trưởng
Giám đốc
Lưu
chuyến
270.580.098 -3.531.233.561
i phí tài chính
VI.28
tiền tệ
g đó: chi phí lãi2.16.3
vay Báo cáo kết
quả hoạt động kinh doanh 270.580.098 -3.531.233.561
8.267.836.778 8.677.433.069
i phí bán hàng
Mau số F01
1.739.514.789
164.330.020
TY
TNHH
MTV

DVTH
DẰU
hi phí quản lý kinh doanh CÔNG
-4.865.490.646 -1.819.497.981
QUẢNG
Lợi nhuận thuần
hoạt
động
CÔNGtừTY
TNHH
MTVkinh
DVTH
DNN
02
Quang
Trung
doanh (30=20+21-22-24)
DNN
4.262.949
Quảng Ngãi
hu nhập khác
(Ban hành
theo OĐ
DẦU KHÍ QUẢNG NGÃI
109.905.889
Chi phí khác
số
(Ban
hành
-109.905.889

4.262.949
lợi
nhuận
khác
48/2006/QĐtheo

(40=31-32)
BÁO CÁO
mu CHUYÊN
TIm
số Tm
chỉ: 02
-4.975.369.535
-1.815.235.032
Tống lợi Địa
nhuận
kế Quang
toán Trung-TP.Quảng
trước thuế
Ngãi
(Theo phẼEng pháp
trữlc
tiGDp) 48/2006/QĐ
(50= 30+40)
-463.138.625
156.524.243
12 năm 2010
Chi phí thuế TNDN hiện hành
VI.30 Tháng


Chi phí thuế TNDN hoãn lại
VI.30
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
-4.512.257.910 -1.971.759.275
nghiệp (60=50-51-52)
BÁO CÁO KÉT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tháng 12 Năm 2010
1
2 3
4
5
49.009.24
Hu chuySn tiíSn tu t0 hoint
Đơn vị tính
cTtSng
kinh
doanh

Ti[3n chi trGD cho ngimi cung C0P
hàng hóa
0ch V0

(34.505.1
(67283.760.229)
2
88.9
07)
SVTT:NGUYẺN THỊ DIẼM-ĐOÀN THI HÒNG DIỀM
SVTTỉNGƯYẺN
3n chi tr0 lãi vay

4
0n chi nEp thuE thu nhElp doanh
5
101.354.0
nghiEp

KHÍ
NGẲI
TP


nh

20

u chy0n tỉEn ti ho0t đ0ng đSu t(S

21

Báo cáodning
thực tập tốt nghiệp
ln chi TSCĐ

các
0n thu tin thanh Iý,nhl3?]ng bán
22
TSCĐ

23

0n chi cho vay,mua các công C0 n0
C0a
iGiln thu hd cho vay,bán IGDi các
24
công
cts
n!3 clHa đEln V0 nin khác
25
5. TiEn chi đEu tE gEp vEn
vào đEn vE khác
26

chuyEn tiEn thuEn tE hoEt
đEng đEu tE

30

Eu chuyEn tiEn tE hoEt đEng tài
chính
En chi trE vEn gEp cho các CSH
mua
IEĨ
En vay
ngEncEa
hEnDN
,dài
đEEc
cE phiEu
đã hEn
phát hành

nhEn
En chi
trE nE gEc vay
En chi trE nE thuê tài chính
E tEc,IEi nhuEn đã trE cho chE sE
hEu
LEu chuyEn tiEn thuEn tE

31

(10.217.885.839
6.967)
(59.471.818)

305.678.2
77.482.203

9

32
33
34
35
36
40
13.018.20

chuyEn tiên thuEn trong
kỳ(20+30+40)
n và tEEng đEEng tiEn đEu kỳ

hEEng cEa thay đEi tE giá hEi
đoái
ngoEi
tE quy

50

(10.140.40 4.129
4.764)
24.366.391.424
3.954
60

n và tEEng đEEng tiEn cuEi
kỳ(50+60+61)

70 14.225.986.660

61
8.083

SVTT:NGUYỄN THỊ DIẺM-ĐOÀN THỈ HÒNG DIỄM

55


Chỉ tiêu

Cuối năm


Đầu năm

n mặt
n gửi ngân hàng

Báo
Báo cáo
thực
tậpcáo
tốt nghiệp________________________________________
thực
tập
tốt
nghiệp
14.225.986.
14.225.986.660
______________________________________________________________________
660
Hàng tồn kho
Cuối năm
Đầu
1. tập
Phương
pháp
khấu
hao năm
tài sản
cố định
đang
áp TÀI

dụng:CHÍNH
Theo phương pháp
BẢNG
THUYÉT
MINH
BÁO
CÁO
Báo cảo
cáo thưc
thực
tốtthưc
Bảo
tỗt
nghiệp
Bảo
cảo
tập
tỗt
nghiệp
khấu
hao
Năm 2010
uyên liệu, vật liệu
đường thẳng. Chế độ khấu hao theo quyết định 206/QĐ-BTC.
ng cụ, dụng cụ
I. Đặc điếm hoạt động của doanh nghiệp
i phí SX,KD
Thuyết
dở dang
minh số liệu

giảithức
trình
khác:
2.
Nguyên
tắcsỡghi
nhận
vay:
1. và
Hình
hữu
vốn:hàng
vốnđi
điều
lệ
nh phâm TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng:
3.
2. Nguyên
Lĩnh tắc ghi nhận chi phí phải trả:
ng hóa
Lý doLý
tăng
dogiảm:
tăng, giảm:
ng gửi đi bán
04.Tình
hình
tăng,khoản
giảm TSCĐ
vôphải

hìnhtrả:
4. Thuế và các45.607.999.398
khoản
phải nộp
9 Nguyên
tắcnhà
và nước
phương
pháp
nhận
phòng
45.607.999.398
-Kinh doanh dịch
vụ sinh
hoạt
đời sống
choghi
các
hoạtcác
động củadự
ngành
dầu khí;
dịch vụ cung ứng
03. Tình hình tăng, giảm TSCĐ vô hình
lao động;
dịch vụ lữ
lữ hành
nộilệch
địa;tỷKhách
10. Nguyên

tắchành,
ghi nhận
chênh
giá: sạn;
- Vui choi giải trí ( trừ tổ chức cờ bạc); dịch vụ ăn uổng đầy đủ; dịch vụ nhà ở; dịch
*Khoản
Thuyếtmục
minhQuyền
số liệu vàsử
giải trình
TSCĐ
dụngkhác:
phát
Bản
quyền
vụ giảm cácQuyền
3. Tình hình tăng,
khoản hành
đầu tư vào đơnbằng
vị khácsáng
khác
đất
thương mại; dịch vụ vận chuyền, xếp dở hàng hóa;
(1) Nguyên
giá
- Dịch vụ bảo vệ, an ninh, vệ sinh công nghiệp; kinh doanh mua bán các sản phâm
TSCĐ
vo

sinh


hoạt, đời sống cho các hoạt động của ngành dầu khí;
g đó:
ua trong năm
- Đại lý xăng dầu; đại lý mua bán hàng hóa; kinh doanh lương thực, thực phẩm, nhu
Tạo ra rừ doanh
nghiệp nội bộ
yếu
giảm
trong
phẩm, hàng nông sản;
năm
Thanh lý, nhượng
- Kinh doanh máy móc thiết bị ngành công nghiệp, vật tư, trang thiết bị văn phòng,
bán
ảm khác
phương
ư cuối năm
tiện vận tải, xe chuyên dùng; sản xuất, gia công, chế biến các sản phẩm về sinh hoạt, đời
(2) Giá trị
Ngaỳ... tháng...năm...
hao sống
cho
KE
mòn
- NgEEi
Tống số
nhân viên:
200
IBpcông

biEu
Giám đEc
toán
- Số dư đầu
trEEn
SVTT:NGUYẺN
HÒNG
DIỀM
- SVTT:NGUYẺN
Đặc THỊ
điểmDIẼM-ĐOÀN
hoạt động
củaTHI
doanh
nghiệp
trong
năm
tài chính có ảnh hưởng đến báo
THỊ DIẼM-ĐOÀN
THI
HÒNG
DIỀM
tăng
trong
cáo
2.16.4
Thuyết
năm
tài minh
chính: báo cáo tài

giảm trong năm
chính Mẩu số F01ư cuối năm
- Chính sách kế toán áp dụng tại doanh nghiệp:
TY TNHH MTV DVTH
DNN
Giá trị còn lại của - CÔNG
Kỳ kế toán năm: bắt đầu từ ngày 01/01/2010 kết thúc vào ngày 31/12/2010
TSCĐ hữu hình
ngày(1-2)
đàu năm
QĐ Đồng Việt Nam
- Đơn vị tiền tệ sử (Ban
dụng hành
trongtheo
kế toán:
ngày cuối năm

,
,

sổ 48/2006/QĐ- DẰU
Chế độ
kế QUẢNG
toán áp dụng:
48/2006/QĐ-BTC áp dụng cho loại
KHÍ
NGÃITheo quyết định số BTC
hình
doanh nghiệp nhỏ ngày
và vừa.

14/09/2006
của Bộ trưởng

iêu

SVTT:NGUYỄNTHỊ
THỊDIẺM-ĐOÀN
DIẺM-ĐOÀNTHỈ
THỈHÒNG
HÒNGDIỄM
DIỄM
SVTT:NGUYỄN

Thuế GTGT phải nộp

Cuối năm
35.910.495

Đầu năm
35.910.495

57
58
56


Thuế tiêu thụ dặc biêt
Thuế xuất, nhập khấu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhạp cá nhân

Thuế tài nguyên
Thuế nhàBảo
đất,cảo
tiềnthưc
thuê tập
đất tỗt nghiệp
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
09. Điều chỉnh các khoản tăng, giảm thu nhập chịu thuế TNDN
1 - Vốn đầuIV.
tư Thông
chủ phí
sở tn
10.
Chi
SXKD
theo cho
yếu tố
bổ sung
các khoản mục trình 66.500.000.000
bày trong báo cáo kết quả hoạt
hữu
động
kinh
doanh
08. Chi tiết doanh thu và thu nhập khác__________________________________

iêu

5- Chênh lệch tỷ giá

hối
đoái quỹ thuộc vốn
6- Các
chủ
7- Lợi nhuận sau thuế
chưa
phân phối
Năm nay

66.500.000.000
Năm trước

g đó: Doanh thu trao đôi
hàng hóa

g đó: Doanh thu trao đổi
dịch vụ
52.789.004
Doanh thu hoat 5.động
tài
Tình
hình tăng giảm nguồn11.922.006
vốn chủ sỏ'
chính:
hữu

iền lăi, cồ tức, lợi nhuận
được chia:
Lăi chênh lệch tỷ giá đã
thực hiện:

ãi chênh lệch tỷ giá chưa
thực hiện:

iêu
Năm nay
Năm trước
SVTT:NGUYẺN
THỊTHỊ
DIẼM-ĐOÀN
THITHI
HÒNG
DIỀM
-1.815.235.032
SVTT:NGUYẺN
DIẼM-ĐOÀN
HÒNG
DIỀM
Tổng lợi nhuận
kế-4.975.396.535
toán
trước thuế:
Các khoản thu nhập không
tính vào thu nhập chịu
thuế
Các khoản chi không
được khấu trừ vào thu
nhập
chịu thuế thu nhập doanh
nghiệp:
Số lồ chưa sử dụng (Lồ

các năm trước được trừ
vào
trướcchịu
thuế)thuế
Số Lợi
thunhuận
nhập
TNDN trong năm (5=12+3-4)

hi phí khấu hao tài sản cố
định


Hóa
đ3n,chl3ng tia,
biên lai niap
Tháng
Bảo cảo thưc tập tỗt nghiệp

Doan
h sE

2.17 Lập báo cáo thuế GTGT
1
2
3
4
5
6
2.17.1

Bảng

hàng
hỏa
dịch
vụ
mua
vào
ng hóa ,d0ch vE dùng riêng cho SXKD chElu thuia GTGT,đã
phát sinh doanh thu

DL/2008N

DE/2008N
V.
-

7

8

9

10

BBNG KÊ HÓAĐ0N,CH0NG TE HÀNG
2724 9/10/08
Mái hiên Duy PhGEng
nhôm
HÓA,DECH Via MUA4300296355

VÀO BEt xe,@ng 6.135.000
Mã S0 8thu0:43OO368426
82368
HiêB buôn PhEHng BEo Thành

0 khóa
3

1.160.000

Những thông tin khác
Những khoản nợ tiềm tàng:
Những sự kiện phát sinh sau ngày kế toán
Thông tin so sánh:
Thông tin khác:
Ngày tháng năm
Người lập

Ke
trưởng
(ký, ghi rõ họ tên)

toán

Giám đốc (ký, ghi rõ họ tên)

SVTTỉNGƯYẺN THỊ DIẼM-ĐOÀN THI HÒNG DIỀM

(ký, ghi rõ họ tên)


65


×