ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3
MÔN: TOÁN (GIẢI TÍCH) – LỚP 12
ĐỀ SỐ 3
Trường PT DTNT THPT Tuần Giáo
Thời gian:…
Câu 1(2 điểm):
Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f ( x) = x 3 − 4 x 2 − 5 . Biết rằng F(3) = 20
Câu 2(5 điểm): Tính các tích phân sau:
1
2
x
dx
3
(
x
+
2)
0
a) I1 = ∫
3
2
∫
π
2
x
; b) I 2 = (3x + 2)e dx ;c) I 3 = sin 2 x + sinx dx
1 + 3cos x
1
0
∫
Câu 3(3 điểm):
a)Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau: y = 3 + 3 x − x 2 , y = x
b) Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường sau quay
quanh trục Ox: y = tanx; x=0 ;
x=
π
; y=0
4
-------------- ----------Hết -----------------------
HƯỚNG DẪN CHẤM
Câu
đáp án
Ta có
F ( x) = ∫ ( x3 − 4 x 2 − 5) dx =
4
Biểu điểm
0.5-0,5
3
x 4x
−
− 5x + C
4
3
Theo bài ra ta có
CÂU 1( 2
điểm)
0.25- 0, 5
34 4.33
123
203
−
− 5.3 + C = 20 ⇔ −
+ C = 20 ⇔ C =
4
3
4
4
4
3
x 4x
203
F ( x) = −
− 5x +
là một nguyên hàm của f(x)
4
3
4
F (3) = 20 ⇔
Vậy
0.25
CÂU 2 (5 a)(2 điểm)
điểm)
1
1
x2
a ) I1 = ∫ 3
dx ⇔ I1 = ∫ x 2 ( x 3 + 2)−3dx
3
( x + 2)
0
0
Đặt u =
đổi cận
( x 3 + 2) ⇒ du = 3x 2dx ⇒ x 2dx =
0,25
0,25-0,25-
du
3
0,25
0,25
0,25-0,25-
x = 0 ⇒ u = 2 ; x =1⇒ u = 3
3
−
2
3 1 −3
u
5
⇒ I = ∫ (u ) du =
=
1
−6
216
23
2
0,25
b)(2 điểm)
u = 3x + 2 du = 3dx
⇒
Đặt:
x
x
dv
=
e
dx
v = e
Vậy: I 2 = (3 x + 2) e
x
2
2
2
x
− 3∫ e dx ⇒ I = (3 x + 2) e
2
1 1
2
0,5-0,5
x
2
1
2
− 3e
⇒ I = (3.2 + 2) e − 3e − (1.2+ 2) e1 −3e1 ⇒ I = 5e − 2e
2
2
c)(1 điểm)
Đặt t = 1 + 3cosx
2
t −1
cosx=
3
⇒
dt = − 3sin x dx
2 1 + 3cosx
đổi cận : x = 0 ⇒ t = 2, x =
x
2
0,25-0,25
1
0,25-0,25
0,25
0,25
π
⇒ t =1
2
0,25
22
0,25
34
2
vậy: I 3 = ∫ (2t + 1) dt =
91
27
a)(1,5 điểm)
Phương trình hoành độ của hai đường trên là
x = −1
3 + 3 x − x 2 = x ⇔ − x2 + 2 x + 3 = 0 ⇔
x = 3
0,25-0,25,
0,25
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường trên là
CÂU 3 (3
điểm)
3
− x3
3
32
⇒ s = ∫ (− x2 + 2 x + 3)dx =
+ x 2 + 3x ÷
= ( dvdt )
3
÷
3
−1
−1
0,25-0,250,25
b)(1,5 điểm)
Thể tích của khối tròn xoay là
π
4 1
v = π ∫ tan 2 xdx = π ∫ 2 − 1÷dx
0
0 cos x
π
π - π −π t an0-0
=π(t anx-x) 4 0 =π
(
)
t an
÷
π
4
= π 1 −
π
÷(đvtt)
4
4
4
0, 5-0,25
0,25-0,25
0,25