Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

Hình học xạ ảnh 36

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (486.74 KB, 20 trang )



Hãy dựng thêm một số điểm của đýờng
conic S biết:

Năm điểm thuộc S

Bốn điểm thuộc S và tiếp tuyến tại một
trong các điểm ấy thuộc S.

Ba điểm thuộc S và 2 tiếp tuyến tại 2 trong
3 điểm đó.
Phát biểu bài toán đối ngẫu và giải bài toán
đó
BÀI 36

A
1
A
2
A
3
A
4
A
5
A
6
Q PR
d
Giả sử 5 điểm A


1
,A
2
,A
3
,A
4
,A
5
của(S)
Ta cần dựng thêm A
6
(S)
Câu a:
Bài Làm

Cách dựng:

B1:Dựng điểm
P =A
1
A
2
x A
4
A
5

B2:Qua P dựng
đường thẳng d bất kỳ


B3:Dựng Q = d x A
2
A
3


và R = d x A
3
A
4

B4:Dựng A
6
= A
5
Q x
A
3
R là điểm cần dựng
A
4
A
1
A
2
A
3
A
5

A
6
Q
P
R
d

Chứng minh

Xét lục giác tạo bởi
A
1
A
2
A
3
A
4
A
5
A
6


P =A
1
A
2
x A
4

A
5

Q = A
2
A
3
x A
5
A
6

R = A
3
A
4
xA
6
A
1

Do P, Q, R thẳng hàng nên
theo định lý Pascal lục giác
này nội tiêp 1 conic (S’) nào đó

Mà qua 5 điểm A
1
,A
2
,A

3
,A
4
,A
5

có duy nhất một đường conic
(S) nên (S’) trùng (S)

Suy ra A
6
thuộc (S)
A
4
A
1
A
2
A
3
A
5
A
6
Q
PR
d
Tui
Đây
Q Đây P Đây

Conic S’
(S’) trùng (S)

a
1

Giải bài toán đối
ngẫu:
Giả sử (S) có 5 tiếp tuyến
a
1
, a
2
, a
3
, a
4
, a
5
,.
Ta cần dựng thêm tiếp
tuyến a
6
của (S)
Bài toán đối ngẫu: Hãy dựng thêm một số tiếp tuyến của
đường bậc 2 (S) biết 5 tiếp tuyến thuộc (S)
a
2
a
5

a
4
a
3
a
6
d
1
d
2

Cách dựng
B1:Dựng d =(a
1
x a
2
, a
4
x a
5
)
B2:Trên d lấy điểm O bất kỳ
B3:Dựng d
1
= (O, a
2
x a
3
)
d

2
= (O, a
3
x a
4
)
B4: Khi đó đường thẳng
a
6
= (a
1
x d
2
, a
5
x d
1
) là đường
thẳng cần tìm
a
d
O
a
1
a
2
a
5
a
4

a
3
a
6
d
1
d
2
a1x a2
a4x a5
a2x a3
a3x a4
a1x d2
a5x d1

Chứng minh

Xét lục giác tạo bởi a
1
a
2
a
3
a
4
a
5
a
6



d qua (a
1
x a
2
, a
4
x a
5
)
d
1
qua (a
2
x a
3
,a
5
x a
6
)
d
2
qua (a
3
x a
4
,a
6
x a

1
)

Do d , d
1
, d
2
đồng quy nên theo định
lý Briăngsông lục giác này ngoại tiếp
1 conic (S’) nào đó

Mà qua 5 đường thẳng a
1
a
2
a
3
a
4
a
5
a
6

có duy nhất một đường conic (S) nên
(S’) trùng (S)

Suy ra a
6
thuộc (S)

O
a
d
O
a
1
a
2
a
5
a
4
a
3
a
6
d
2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×