THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT
W - W
Walve Thôi, từ bỏ
Wall Tường, vách ngăn, thành
Wall thichness Chiều dày tường/vách ngăn, chiều dày tấm
thành
Warm-up condition Trạng thái hâm nóng
Warning device Thiết bị cảnh báo
Warning division Ranh giới cảnh báo
Warp Dây kéo tàu, kéo tàu, dịch chuyển bằng cách
thả và thu xích neo, xoắn, cong vênh
Warping Kéo tàu, dịch chuyển, xoắn, cong vênh
Wash bulkhead Vách chặn
Wash cement Lớp hồ xi măng
Wash plate Tấm chống va
Washer Máy giặt, máy rửa
Wastage Lượng hao phí, lượng mất mát
Waste gas Khí thải, khí hao hụt
Waste oil Dầu thải, dầu hao hụt
Waste team pipe Ống hơi nước thải
Waste substance Chất cặn, chất thải
Watching device Thiết bị quan sát
Watchkeeping personnel Người trực
Water Nước
Water absorption rate Tốc độ hấp thụ nước
Water ballast Nước dằn
Water closet Buồng vệ sinh
Water column Tháp chưng cất nước
Water-cooled Làm mát bằng nước
Water depth Chiều sâu của nước
Water drainage arrangement Bố trí tiêu/thoát nước
Water drop Giọt nước
Water end cover Màn chắn bằng nước
Water hammering Va đạp của nước
Water head Cột nước
Water jacket Áo nước
Water jet Thiết bị phụt nước
Water level Mực nước
Water level alarming device Thiết bị báo động mức nước
Water level control Kiểm soát mức nước
Water level dectector Cảm biến mực nước
Water (level) gauge Đo (mực) nước
Water level indicator Chỉ thị mực nước
Water level probe Đầu đo mực nước
Water level regulator Bộ điều chỉnh mực nước
Water line Đường nước
190
THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT
W - W
Water main Đường ống nước chính
Water plane (area) coefficient Hệ số bề mặt nước
Water pollution Ô nhiễm nước
Water pressure Áp suất nước
Water resistant Sức cản của nước
Water seal Đệm/gioăng kín nước
Water sealed on the deck Được giữ kín nước ở trên boong
Water sealing device Thiết bị làm kín
Water sealing trap Hộp kín nước
Water service pipe Ống cấp nước
Water spray system Hệ thống phun nước thành sương
Water supply system Hệ thống cấp nước
Water tank Két nước
Water tray Khay nước
Water tray of air cooler Khay nước làm mát khí
Water tube Ống nước
Water tube boiler Nồi hơi dùng ống nước
Waterproof Chịu nước, không thấm nước
Waterproof characteristics Tính chịu nước, tính không thấm nước
Waterproof construction Kết cấu chịu nước/không thấm nước
Waterproof medium Môi trường không thấm nước
Waterproof treatment Xử lí chống thấm nước
Waterproof type Kiểu không thấm nước
Waterproof type motor Động cơ kiểu chịu nước
Waterproofness Sự không thấm nước
Waterproofness test Kiểm tra tính không thấm nước
Watertight Kín nước
Watertight bulkhead Vách kín nước
Watertight box Hộp kín nước
Watertight closing means Phương tiện đóng kín nước
Watertight compartment Khoang kín nước
Watertight deck Boong kín nước
Watertight door Cửa kín nước
Water floor Đà ngang kín nước
Watertight hatch cover Nắp miệng khoang kín nước
Watertight means of closing Thiết bị đóng kín nước
Watertight partition wall Phần vách/tường kín nước
Watertight sluice door Cửa cống kín nước
Watertight subdivision Phân khoang (khoang nhỏ) kín nước
Watertight test Thử kín nước
Watertightness Tính kín nước
Wattage Công suất (tính bằng oát)
Wattless component Bộ phận vô kháng
Wattless power Công suất vô kháng
191
THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT
W - W
Wattmeter Đồng hồ đo công suất, oát kế
Wave Sóng
Wave crest Đỉnh sóng, ngọn sóng
Wave height Chiều cao sóng
Wave hollow Đáy sóng, chân sóng
Wave impact Va đập của sóng
Wave impact force Lực va đập do sóng
Wave induced load Tải trọng gây ra do sóng
Wave length Chiều dài sóng
Wave load Tải trọng sóng
Wave load analysis Phân tích tải trọng sóng
Wave making resistance Sức cản sóng
Wave period Chu kỳ sóng
Wave shock Say sóng
Wave theory Lý thuyết sóng
Wave winding Cuộn dây hình lượn sóng
Wear Mài mòn, hao mòn
Wear and tear limit Giới hạn mòn và rách
Wearing part Phần rách, phần mòn
Weather covering Phủ kín thời tiết
Weather deck Boong thời tiết
Weather ladder Thang ngoài trời
Weather part Phần ngoài trời
Weather resistant Tính chống ảnh hưởng của thời tiết
Weather side Mặt/phía ngoài trời
Weathertight Kín thời tiết
Weathertight door Cửa kín thời tiết
Weathertight hatch cover Nắp miệng khoang kín thời tiết
Weathertight means of closing Phương tiện đóng kín thời tiết
Weathertight steel hatch cover Nắp miệng khoang bằng thép kín thời tiết
Weave Dệt, đan
Web Bản thành, tấm thành, cơ cấu khoẻ
Web beam Xà ngang khoẻ
Web frame Sườn khoẻ
Web plate Bản thành, tấm thành
Wedge Cái nêm, hình nêm
Weighing anchor Neo trọng lượng
Weighing device Thiết bị trọng lượng
Weight Trọng lượng
Weight curve Đường cong trọng lượng
Weld Hàn
Weld line Đường hàn
Weld metal Kim loại hàn
Weldability Tính hàn, tính dễ hàn
192
THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT
W - W
Welded construction Kết cấu hàn
Welded joint Mối nối hàn, liên kết bằng hàn
Welded joint efficiency Hiệu quả của mối nối hàn
Welded neck flange Bích hàn ở cổ
Welded part Phần được hàn
Welded pipe Ống được hàn
Welded reinforcement Gia cường bằng hàn
Welded shell Vỏ hàn
Welder Thợ hàn, người hàn
Welding Sự, công việc hàn
Welding consumable Vật liệu hàn
Welding details Các chi tiết hàn
Welding machine Máy hàn
Welding material Vật liệu hàn
Welding method Phương pháp hàn
Welding mode Dạng hàn
Welding operator Thợ hàn
Welding procedure Qui trình hàn
Welding procedure test Kiểm tra/thử qui trình hàn
Welding process Quá trình hàn
Welding position Vị trí hàn, tư thế hàn
Welding rod Que hàn
Welding sequence Thứ tự hàn
Welding work Công việc hàn
Welding workmanship test Kiểm tra chất lượng thợ hàn
Well Giếng
Well deck Boong giếng
Wet-proof process Quá trình chống ẩm
Wetted surface Bề mặt ướt
Wetted surface area Diện tích mặt ướt
Whale catcher boat Tàu săn cá voi
Whale factory ship Tàu chế biến cá voi
Whaler Thợ săn cá voi
Wheel Tay lái
Wheel house Lầu lái
Wheel shaft Trục lái
When deemed necessary Khi xét thấy cần thiết
Whichever is the greater Lấy giá trị nào lớn hơn
Whichever is the greatest Lấy giá trị nào lớn nhất
Whichever is the smaller Lấy giá trị nào nhỏ hơn
Whichever is the smallest Lấy giá trị nào nhỏ nhất
Whirling Chuyển động xoáy lốc
White metal Kim loại màu
White spirit Rượu trắng, xăng trắng
193
THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT
W - W
Widely spaced pillar Cột chống đặt thưa
Width Chiều rộng
Width across flat Chiều rộng theo chiều ngang tấm
Winch Tời
Winch drum Tang tời
Winch platform Bệ tời
Wind Gió, vòng (dây)
Wind direction Hướng gió
Wind force Lực do gió
Wind load Tải trọng do gió
Wind pressure Áp suất gió
Wind velocity Vận tốc/tốc độ gió
Windbreak Hàng cây chắn gió, rào chắn gió
Winding Sự tạo gió, sự quấn dây
Windlass Tời neo, tời nằm
Window Cửa sổ
Wine Rượu
Wing ballast tank Két dằn cạnh
Wing tank Két cạnh
Wire Dây kim loại
Wire gauge Dụng cụ đo dây
Wire netting Lưới kim loại
Wire gauze Lưới kim loại mỏng
Wire rope Dây cáp nhiều sợi, dây thép
Wiring Sự đặt/đi dây, đấu dây
Wiring accessories Phụ tùng đặt/đi/đấu dây, phụ tùng trên đường
dây
Wiring diagram Sơ đồ đi dây
Wiring material Vật liệu đặt/đi dây
With opening to the atmosphere Có lỗ thông ra ngoài trời
Withdraw Rút, thu
Withdrawable type Loại có thể thu/rút lại được
Withdrawal Sự lấy ra, sự rút lại, sự huỷ bỏ, thu hồi
Withdrawal of classification Rút cấp, huỷ cấp
Without obstruction Không bị tắc nghẽn/cản trở
Withstand Chịu đựng, chống lại
Wood Gỗ
Wood deck Boong gỗ
Wood hatchway cover Nắp miệng khoang bằng gỗ
Wooden crate Giỏ/sọt gỗ
Wooden plug Nút gỗ
Wooden sheathing Vách chắn bằng gỗ
Woof Sợi ngang
Work Làm việc, công việc; công trình, sản phẩm
194