CÔNG TY CP CHẾ TẠO BIẾN THẾ VÀ VẬT LIỆU ĐIỆN HÀ NỘI
Địa chỉ: Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà Nội
Tel: 04.3764.4795
Fax: 04.3764.4796
Báo cáo tài chính
Quý 1 năm tài chính 2015
Mẫu số B01-DN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN quý I năm 2015
Chỉ tiêu
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoàn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Mã chỉ tiêu Thuyết minh
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
269
270
V.01
Số cuối kỳ
22.868.242.908
2.847.329.183
1.847.329.183
1.000.000.000
0
V.02
V.03
V.04
V.05
V.06
V.07
V.08
V.09
V.10
V.11
V.12
V.13
V.14
0
1.170.431.196
6.295.883.345
0
0
0
27.142.525
-5.152.594.674
18.747.936.441
18.829.026.952
-81.090.511
102.546.088
31.396.088
0
Số đầu năm
22.984.019.496
2.648.718.138
1.648.718.138
1.000.000.000
0
0
0
980.151.594
6.043.125.343
0
89.620.925
-5.152.594.674
19.263.325.786
19.344.416.297
-81.090.511
91.823.978
34.023.978
71.150.000
13.782.672.581
27.000.000
0
0
0
27.000.000
0
13.640.291.123
10.110.261.123
30.833.906.361
-20.723.645.238
0
0
0
0
57.800.000
14.111.196.893
0
0
0
0
0
0
13.963.885.209
10.433.855.209
30.895.431.561
-20.461.576.352
0
0
0
0
3.530.030.000
0
0
0
0
0
0
0
0
115.381.458
115.381.458
0
0
0
36.650.915.489
3.530.030.000
0
0
0
0
0
0
0
0
147.311.684
147.311.684
0
0
0
37.095.216.389
Ch tiờu
NGUN VN
A. N PHI TR
I. N ngn hn
1. Vay v n ngn hn
2. Phi tr ngi bỏn
3. Ngi mua tr tin trc
4. Thu v cỏc khon phi np nh nc
5. Phi tr ngi lao ng
6. Chi phớ phi tr
7. Phi tr ni b
8. Phi tr theo tin k hoch hp ng xõy dng
9. Cỏc khon phi tr, phi np ngn hn khỏc
10. D phũng phi tr ngn hn
11. Qu khen thng phỳc li
II. N di hn
1. Phi tr di hn ngi bỏn
2. Phi tr di hn ni b
3. Phi tr di hn khỏc
4. Vay v n di hn
5. Thu thu nhp hoón li phi tr
6. D phũng tr cp mt vic lm
7. D phũng phi tr di hn
8. Doanh thu cha thc hin
9. Qu phỏt trin khoa hc v cụng ngh
B.VN CH S HU
I. Vn ch s hu
1. Vn u t ca ch s hu
2. Thng d vn c phn
3. Vn khỏc ca ch s hu
4. C phiu qu
5. Chờnh lch ỏnh giỏ li ti sn
6. Chờnh lch t giỏ hi oỏi
7. Qu u t phỏt trin
8. Qu d phũng ti chớnh
9. Qu khỏc thuc vn ch s hu
10. Li nhun sau thu cha phõn phi
11. Ngun vn u t XDCB
12. Qu h tr sp xp doanh nghip
II. Ngun kinh phớ v qu khỏc
1. Ngun kinh phớ
2. Ngun kinh phớ ó hỡnh thnh TSC
C. LI CH C ễNG THIU S
TNG CNG NGUN VN
CC CH TIấU NGOI BNG
1. Ti sn thuờ ngoi
2. Vt t, hng húa nhn gi h, nhn gia cụng
3. Hng húa nhn bỏn h, nhn ký gi, ký cc
4. N khú ũi ó x lý
5. Ngoi t cỏc loi
6. D toỏn chi s nghip, d ỏn
Mó ch tiờu Thuyt minh
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
430
432
433
439
440
01
02
03
04
05
06
V.15
V.16
V.17
V.18
V.19
V.20
V.21
V.22
S cui k
11.983.315.868
11.977.315.868
0
10.874.164.748
566.359.695
245.133.002
140.957.276
101.672.545
0
0
48.700.199
0
328.403
6.000.000
0
0
0
0
0
11.851.413.001
11.851.413.001
0
10.827.034.771
630.416.692
100.806.972
169.874.204
69.218.500
0
0
52.933.459
0
1.128.403
0
0
0
0
0
0
6.000.000
0
24.667.599.621
24.667.599.621
35.000.000.000
4.197.775.000
0
0
0
0
25.243.803.388
25.243.803.388
35.000.000.000
4.197.775.000
0
0
0
3.583.775.960
445.000.000
0
-18.558.951.339
0
0
V.23
V.24
S u nm
0
36.650.915.489
0
0
0
0
0
0
3.583.775.960
445.000.000
0
-17.982.747.572
0
0
0
0
0
0
37.095.216.389
0
0
0
0
0
0
0
NGI LP BIU
K TON TRNG
H Ni, ngy 20 thỏng 4 nm 2015
TNG GIM C
Nguyễn Thị Lý
Đặng Xuân Sang
Nguyễn Văn Tr-ờng
CễNG TY CP CH TO BIN TH V VT LIU IN H NI
a ch: Cu Din - T Liờm - H Ni
Tel:04.3764.4795
Fax: 04.3764.4796
Bỏo cỏo ti chớnh
Quý I nm ti chớnh 2015
Mu s B 02 - DN
BO CO KT QU KINH DOANH - QUí I nm 2015
Ch tiờu
Mó ch
tiờu
1. Doanh thu bỏn hng v cung cp dch v
01
2. Cỏc khon gim tr doanh thu
02
3. Doanh thu thun v bỏn hng v cung cp dch v (10 = 01 - 02) 10
4. Giỏ vn hng bỏn
11
5. Li nhun gp v bỏn hng v cung cp dch v(20=10-11)
20
6. Doanh thu hot ng ti chớnh
21
7. Chi phớ ti chớnh
22
- Trong ú: Chi phớ lói vay
23
8. Chi phớ bỏn hng
24
9. Chi phớ qun lý doanh nghip
25
10. Li nhun thun t hot ng kinh doanh{30=20+(21-22) - (24+25)}
30
11. Thu nhp khỏc
31
12. Chi phớ khỏc
32
13. Li nhun khỏc(40=31-32)
40
14. Phn lói l trong cụng ty liờn kt, liờn doanh
45
15. Tng li nhun k toỏn trc thu(50=30+40)
50
16. Chi phớ thu TNDN hin hnh
51
17. Chi phớ thu TNDN hoón li
52
18. Li nhun sau thu thu nhp doanh nghip(60=50-51-52)
60
18.1 Li nhun sau thu ca c ụng thiu s
61
18.2 Li nhun sau thu ca c ụng cụng ty m
62
19. Lói c bn trờn c phiu(*)
70
Thuyt
minh
VI.25
VI.26
VI.27
VI.28
VI.29
VI.30
Quý ny nm nay
3.553.697.178
517.300
3.553.179.878
3.435.491.742
117.688.136
14.538.667
0
0
119.617.185
588.813.385
-576.203.767
-576.203.767
3.661.954.847
0
3.661.954.847
3.523.434.901
138.519.946
29.439.829
17.500.000
17.500.000
96.485.325
504.399.573
-450.425.123
3.500.000
0
3.500.000
0
-446.925.123
-576.203.767
0
0
-165
0
-446.925.123
0
0
-128
VI.31
VI.32
0
VI.33
VI.34
VI.35
Quý ny nm
trc
NGI LP BIU
K TON TRNG
Nguyễn Thị Lý
Đặng Xuân Sang
S ly k t u
nm n cui quý
ny (Nm nay)
3.553.697.178
517.300
3.553.179.878
3.435.491.742
117.688.136
14.538.667
0
0
119.617.185
588.813.385
-576.203.767
-576.203.767
S ly k t u
nm n cui quý
ny (Nm trc)
3.661.954.847
0
3.661.954.847
3.523.434.901
138.519.946
29.439.829
17.500.000
17.500.000
96.485.325
504.399.573
-450.425.123
3.500.000
0
3.500.000
0
-446.925.123
-576.203.767
0
0
-165
0
-446.925.123
0
0
-128
0
H ni, ngy 20 thỏng 4 nm 2015
TNG GIM C
Nguyễn Văn Tr-ờng
CÔNG TY CP CHẾ TẠO BIẾN THẾ VÀ VẬT LIỆU ĐIỆN HÀ NỘI
Địa chỉ: Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà Nội
Tel: 04.3764.4795.
Fax: 04.3764.4796
Báo cáo tài chính
Quý I năm tài chính 2015
Mẫu số B03-DN
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - PPTT - QUÝ I năm 2015
Chỉ tiêu
Mã chỉ
tiêu
Thuyết
minh
Lũy kế từ đầu năm Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý này đến cuối quý này
(Năm nay)
(Năm trước)
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
01
3.736.692.080
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
02
-2.437.728.383
3. Tiền chi trả cho người lao động
03
-407.485.504
4. Tiền chi trả lãi vay
04
-87.428.137
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
05
-100.806.972
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
06
2.040.667
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
07
-501.839.979
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
203.443.772
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21
-4.832.727
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác22
0
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
23
0
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
24
0
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
-4.832.727
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
31
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
32 nghiệp đã phát hành
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
34
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
50
198.611.045
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
1.648.718.138
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
70
V.01
1.847.329.183
NGƯỜI LẬP BIỂU
NguyÔn ThÞ Lý
KẾ TOÁN TRƯỞNG
§Æng Xu©n Sang
3.705.872.078
-3.581.595.490
-404.360.458
-24.404.230
-278.361.803
29.439.829
-1.070.216.664
-1.623.626.738
-1.000.000.000
2.500.000.000
1.500.000.000
0
0
-123.626.738
3.576.730.496
0
3.453.103.758
Hà Nội, ngày 20 tháng 4 năm 2015
TỔNG GIÁM ĐỐC
NguyÔn V¨n Tr-êng