Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

MỘT SỐ ĐỀ THI KỲ 1 KHỐI 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (281.87 KB, 9 trang )

ấ 1
I. PHN TRC NGHIM (6 im)
Cõu 1: Giao õióứm cuớa Parabol
2
2 3y x x=- + +
vồùi truỷc hoaỡnh laỡ:
A.
( )
1 0;
vaỡ
( )
1 0;-
.B.
( )
1 0;-
vaỡ
( )
0 1;
.C.
( )
1 0;
vaỡ
3
0
2
;
ổ ử








ố ứ
. D.
( )
1 0;-
vaỡ
3
0
2
;
ổ ử







ố ứ
.
Cõu 2: Cho hỗnh bỗnh haỡnh ABCD tỏm O. úng thổùc naỡo sau õỏy laỡ
õuùng:
A.
CA AB BC+ =
uuur uuur uuur
B.
2BA BC BO+ =
uuur uuur uuur

.
C.
BA BC AC- =
uuur uuur uuur
. D.
BA BC DB+ =
uuur uuur uuur
.
Cõu 3: Cho tam giaùc ABC vuọng taỷi A, coù goùc
à
0
60B =
. Luùc õoù
( )
cos CB;CA
uur uuur
coù giaù trở laỡ:
A.
1
2
. B. 1. C.
3
2
. D. 0
Cõu 4: Sọỳ nghióỷm cuớa phổồng trỗnh
4 2
4 3 0x x- + =
laỡ:
A. 3 nghióỷm. B. 4 nghióỷm. C. 1 nghióỷm. D. 2 nghióỷm.
Cõu 5: Cho tỏỷp

{ }
1A x x= ẻ Ă
vaỡ
6 1B ;
ộ ự
= -
ở ỷ
. Tỏỷp
A Bầ
laỡ:
A.

. B.
)
6;

- +Ơ

. C.
{ }
1
. D. Kóỳt quaớ khaùc.
Cõu 6: Cho hai õióứm
( )
3 1A ;-
vaỡ
( )
3 1B ;
. Toỹa õọỹ troỹng tỏm cuớa tam
giaùc OAB laỡ:

A.
2
0
3
;
ổ ử







ố ứ
. B.
( )
2 0;-
. C.
2
0
3
;
ổ ử


- ữ





ố ứ
. D.
( )
0 2;
.
Cõu 7: Cho hai tỏỷp hồỹp
)
6 7A ;

= -

vaỡ
( )
2B ;= +Ơ
. Tỏỷp
A Bẩ
laỡ:
A.
( )
2 7;
. B.
( )
7;+Ơ
. C.
)
6;

- +Ơ

. D.

6 2;
ộ ự
-
ở ỷ
.
Cõu 8: Tỏỷp nghióỷm cuớa phổồng trỗnh
4 1 1 4x x+ = -
laỡ:
A.
3
0
2
;
ỡ ỹ
ù ù
ù ù
ớ ý
ù ù
ù ù
ợ ỵ
. B.

. C.
{ }
0
D.
Ă
.
Cõu 9: Cho tam giaùc ABC, coù
( ) ( ) ( )

3 1 3 1 1 4P ; ;N ; ;M ;-
lỏửn lổồỹt laỡ trung
õióứm caùc caỷnh AB, BC, CA. Khi õoù toỹa õọỹ õốnh A laỡ:
A.
( )
1 2;
. B.
( )
5 4;
. C.
( )
5 4;-
. D.
( )
5 4;-
.
Cõu 10: Nghióỷm cuớa phổồng trỗnh
4 9 2 5x x- = -
laỡ:
A.
6 2
2
-
. B.
2
. C.
1 2+
. D.
2 6
2

+
.
Cõu 11: Tỏỷp xaùc õởnh cuớa haỡm sọỳ
2 1 3y x x= - - -
laỡ:
A.
1
3
2
;
ộ ự
ờ ỳ
ờ ỳ
ở ỷ
. B.

. C.
1
2
;
ổ ự


- Ơ





. D.

Ă
.
Trang 1/9 - Mó thi 134
Cõu 12: Parabol
2
3 1y x x= - +
coù õốnh laỡ:
A.
3 1
2 4
I ;
ổ ử


- ữ




ố ứ
. B.
3
0
2
I ;
ổ ử








ố ứ
. C.
( )
1 2I ;
. D.
3
1
2
I ;
ổ ử


- ữ




ố ứ
.
Cõu 13: Cho
( )
2 1u ;=
r
vaỡ
( )
2 1v ;= -
r

. Khi õoù
2u v-
r r
coù toỹa õọỹ laỡ:
A.
( )
6 1;- -
. B.
( )
6 1;
. C.
( )
6 1;-
. D.
( )
6 1;-
.
Cõu 14: Cho haỡm sọỳ
2
2 1
2
x vồùi x 0
y
x x vồùi x<0

ù
+
ù
=


ù
- +
ù

. Giaù trở cuớa haỡm sọỳ taỷi x = -2
laỡ:
A. - 3. B. -10. C. 10. D. 3.
Cõu 15: Cho õoaỷn thúng AB. ióứm I laỡ trung õióứm cuớa õoaỷn thúng
AB nóỳu:
A.
0IA BI+ =
uur uur r
. B. IA = IB. C.
IA IB=-
uur uur
. D.
IA IB=
uur uur
.
Cõu 16: ổồỡng thúng õi qua hai õióứm
( )
1 3M ;-
vaỡ
( )
1 2N ;
coù phổồng
trỗnh laỡ:
A.
1 5
2 2

y x= +
. B.
1 5
2 2
y x=- +
. C.
2y x= +
. D. y = 2x + 1.
Cõu 17: Cho haỡm sọỳ
2
2 1y x x=- - +
. ióứm naỡo sau õỏy thuọỹc õọử thở
cuớa haỡm sọỳ õaợ cho:
A.
( )
2 0C ;
. B.
( )
1 0A ;
. C.
( )
1 1B ;-
. D.
( )
2 5D ;- -
Cõu 18: Phổồng trỗnh
( ) ( )
1 2 2m x m x+ - = -
coù nghióỷm duy nhỏỳt khi:
A.

2mạ
. B. m = 2. C. m = 1. D.
1mạ
.
Cõu 19: Cho hai õióứm
( )
3 4M ;-
vaỡ
( )
5 3N ;-
. Toỹa õọỹ trung õióứm cuớa õoaỷn
thúng MN laỡ:
A.
7
4
2
;
ổ ử


-





ố ứ
. B.
7
4

2
;
ổ ử
-







ố ứ
. C.
1
1
2
;
ổ ử







ố ứ
. D.
( )
8 7;-
.

Cõu 20: Haỡm sọỳ
( )
1y m x m= - +
õọửng bióỳn trón tỏỷp xaùc õởnh khi:
A. m > 0. B.
1m<
. C. m = 1. D.
1m>
.
Cõu 21: Cho hai tỏỷp hồỹp A, B thoợa maợn
A Bầ =ặ
. Luùc õoù ta coù:
A.
B Aè
. B.
A Bẩ = Ă
. C. B\A = B D.
A B= =ặ
.
Cõu 22: Cho laỡ mọỹt goùc nhoỹn. Luùc õoù:
A.
0 0sin ;cosa < a >
. B.
0 0sin ;cosa > a <
.
C.
0 0sin ;cosa > a >
. D.
0 0sin ;cosa < a <
.

Cõu 23: Haỡm sọỳ
4
1y x x= + +
laỡ haỡm sọỳ:
A. Khọng chụn khọng leớ. B. Leớ.
C. chụn. D. Kóỳt quaớ khaùc.
Trang 2/9 - Mó thi 134
Cõu 24: Haỡm sọỳ:
2
5 2y x x= - +
.
A. Nghởch bióỳn trón khoaớng
( )
5;+Ơ
. B. Nghởch bióỳn trón khoaớng
( )
5;- Ơ
.
C. ọửng bióỳn trón khoaớng
5
2
;
ổ ử


+Ơ ữ





ố ứ
. D. ọửng bióỳn trón khoaớng
5
2
;
ổ ử


- Ơ ữ




ố ứ
.
II. PHN T LUN (4 im)
Cõu 1. (1,5 im) Gii phng trỡnh:
2 3 5x x- = +
.
Cõu 2. (1,5 im) Cho tam giỏc ABC cú
( )
3 6A ;-
;
( )
5 4B ;-
;
( )
2 0C ;
.
a/. Tỡm ta trng tõm G ca tam giỏc ABC.

b/. Tỡm ta im D sao cho t giỏc ABCD l hỡnh bỡnh hnh.
Cõu 3. (1 im) Xỏc nh Parabol:
2
2y x bx c= + +
bit rng Parabol ú i qua im
( )
1 2A ;- -
v cú tung nh l
25
8
-
.
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
2
Câu 1 :
Trong mt phng Oxy cho tam giỏc ABC vi
B(9 ; 7)
,
C(11 ; -1)
; M v N ln lt l trung
im ca AB v A To ca vect
MN
uuuur
l:
A.
(2 ; -8). B. B.
(-1 ; 4)
.
C.

(10 ; 6). D. A.
(1 ; -4)
.
Câu 2 :
Cho hai vect
a (3 ; -4)
ur
v
b (-1 ; 2)
uur
. To ca vect
2a b+
ur r
l:
A.
(-5 ; 6)
. B.
(0 ; 1)
.
C.
(1 ; 0)
. D.
(2 ; -2)
.
Câu 3 :
Trong cỏc khng nh sau, khng nh no sai ?
A.
cos 30
o
=sin 120

o
.
B.
sin 60
o
=cos 120
o
.

C.
cos 45
o
= sin135
o
.
D.
cos 25
o
= sin 65
o
.
Câu 4 :
Tp xỏc nh ca hm s
2 1 3y x x= +
l:
A.
1
\ ; 3
2
D


=


Ă
. B.
1
;
2
D

=



.
C.
[
)
3 ;D = +
. D.
1
; 3
2
D

=


.

Câu 5 :
Trong mt phng Oxy cho
A(1 ; 3)
v
B(-2 ; -1)
. di on thng AB l:
A. 5
. B. 5.
C. 13
. D.
17
.
Câu 6 :
Cho tam giỏc u ABC cú cnh bng Khi ú tớch vụ hng
.AB AC
uuur uuuur
bng:
A.
2
2
a
. B.
2
2
a

.
C.
2
a

. D.
2
a

.
Câu 7 :
Cho mnh
2
:" : 2 0"P x x x + >Ă
. Mnh ph nh ca mnh P l:
A.
2
" : 2 0"x x x + >Ă
.
B.
2
" : 2 0"x x x + <Ă
.
C.
2
" : 2 0"x x x + Ă
.
D.
2
" : 2 0"x x x + Ă
.
Câu 8 :
Cho hai tp hp
A = [-8 ; 7]
v

B = (- ; -2)
. Khi ú tp hp
A B
l:
A.
(- ; -2]
. B.
(
]
8 ; 2
.
C.
[-8 ; -2)
. D.
(-8 ; -2)
.
Câu 9 :
iu kin ca phng trỡnh :
1
2
23
+
=+
x
x
l :
Trang 3/9 - Mó thi 134
A.
2
3

x ≤

1x ≠
.
B.
2
3
x ≤
và x
1
−≠
.
C.
2
3
x <

1x ≠ −
.
D.
2
3
x ≥
và x
1
−≠
.
C©u 10 :
Cho đường thẳng (d) :
5y a x= +

qua điểm
A(1 ; 6)
. Hệ số góc của đường thẳng (d) là :
A.
a = 1
.
B.
a = 2
.
C.
a = -1
.
D.
a = -2
.
C©u 11 :
Tọa độ các giao điểm của parabol (P)
2
y x 2x 3= + −
với trục hoành là:
A.
( ) ( )
−3 ; 0 vµ 1 ; 0
.
B.
( )

3
( ; 0) vµ 1 ; 0
2

.
C.
( ) ( )
−2 ; 0 vµ 3 ; 0
.
D.
( )
 

 ÷
 
3
1 ; 0 vµ ; 0
2
.
C©u 12 :
Nghiệm của hệ phương trình
3 1
2 2 5
2 3 0
x y z
x y z
x y z
+ − =


− + =


− − =


là:
A.
(-1 ; -1 ; -1)
. B.
(1 ; 1 ; 1)
.
C.
(1 ; -1 ; 1)
. D.
(-1 ; 1 ; -1)
.
C©u 13 :
Hiệu của hai vectơ
MN
uuuur

MP
uuur
là:
A.
MN MP PN− =
uuuur uuur uuur
. B.
0MP MN− =
uuur uuuur r
.
C.
MP MN PN− =
uuur uuuur uuur

. D.
MN MP NP− =
uuuur uuur uuur
.
C©u 14 :
Cho tập hợp S=
{ }
2
/ 3 2 0x x x∈ − + − =¡
. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây:
A.
S={1 ; 1}
. B.
S={0 ; 2}
.
C.
S={1 ; 0}
. D.
S={1 ;2}
.
C©u 15 :
Trong các hàm số sau đây:
y x=
,
2
y x x= +
,
2
y x=
có bao nhiêu hàm số chẵn?

A.
Ba. B. Không có.
C.
Một. D. Hai.
C©u 16 :
Tập nghiệm của phương trình
2
4 2
2
x x
x
− −
=

2

x
là :
A.
{ }
0
. B.
{ }
5
.
C.
{ }
0 ; 5−
. D.
{ }

0 ; 5
.

01 06 11
02 07 12
03 08 13
04 09 14
05 10 15
16
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 1. (1,5 điểm) Giải phương trình:
2 3 5x x- = +
.
Câu 2. (1,5 điểm) Cho tam giác ABC có
( )
3 6A ;-
;
( )
5 4B ;-
;
( )
2 0C ;
.
a/. Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC.
b/. Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành.
Câu 3. (1 điểm) Xác định Parabol:
2
2y x bx c= + +
biết rằng Parabol đó đi qua điểm
( )

1 2A ;- -
và có tung độ đỉnh là
25
8
-
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 4/9 - Mã đề thi 134
ĐỀ 3
Phần 1: Trắc nghiệm (4 điểm)
Câu 1: Trong mặt phẳng cho E(5; -2) và k = -2. Phép vị tự tâm E biến điểm M(3; -1) thành điểm nào
sau đây?
A. N(-9;4) B. N(-4; 9) C. N(-9; -4) D. N(9;-4)
Câu 2: Cho dãy số
n
2n - 1
u
n + 2
=
. Số hạng thứ 17 là?
A.
17
19
33
u
=
B.
17
33

19
u
=
C.
17
32
19
u =
D.
17
33
29
u =
Câu 3: Phương trình sin2x = 0 có nghiệm là?
A. x = k2
π
B. x = k
π
C. x = k
π
2
D. x =
π
+ k2
π
Câu 4: Cho hình bình hành MNPQ. Phép tịnh tiến
QM
uuuur
biến
A. M thành N B. P thành Q C. N thành P D. P thành N

Câu 5: Từ một tổ có n học sinh ta chọn ra 2 học sinh là tổ trưởng, tổ phó. Có 56 cách chọn khác nhau.
Hỏi n bằng bao nhiêu?
A. n = 32 B. n = 4 C. n = 8 D. n = 16
Câu 6: Gieo một con súc sắc cân đối hai lần. Tính xác suất để tổng hai mặt bằng 7?
A.
1
2
B.
1
6
C.
1
3
D.
7
12
Câu 7: Xếp 3 sách Văn khác nhau, 4 sách Toán khác nhau và 2 cuốn sách Anh văn khác nhau trên một
kệ sách dài sao cho sách cùng môn xếp kề nhau. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp?
A. 1728 B. 864 C. 288 D. 1260
Câu 8: Hai người cùng bắn vào một tấm bia, mỗi người bắn vào một viên đạn. Xác suất bắn trúng bia
của người thứ nhất là
1
5
và người thứ hai là
1
3
. Tính xác suất để cả hai người đều bắn trúng
A.
8
15

B.
15
8
C.
1
15
D.
1
8
Câu 9: Trong mặt phẳng cho đường tròn (C): x
2
+ y
2
- 8x + 10y + 32 = 0. Phương trình nào sau đây là
ảnh của phương trình trên qua phép đối xứng gốc toạ độ O
A. (x + 4)
2
+ (y - 5)
2
= 9 B. (x - 4)
2
+ (y - 5)
2
= 16
C. (x - 4)
2
+ (y + 5)
2
= 16 D. (x - 4)
2

+ (y - 5)
2
= 9
Câu 10: Cho phép quay
(O, )
Q
ϕ
biến điểm M thành M
'
. Chọn câu sai trong các câu sau
A. Phép quay
(O, )
Q
ϕ
có O là điểm cố định
B. Ta luôn có
'
OM = OM
uuuur
uuuur
và góc
(OM,OM') =
ϕ
C. Ta luôn có OM = OM
'
và góc
(OM,OM') =
ϕ
D. Phép quay
(O, )

Q
ϕ
là một phép dời hình
Câu 11: Hình vuông có mấy trục đối xứng?
A. 1 B. 2 C. 4 D. Vô số
Câu 12: Các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song nhau
B. Qua một điểm và một đường thẳng xác định một mặt phẳng
C. Ba mặt phẳng phân biệt cắt nhau theo ba giao tuyến thì ba giao tuyến ấy hoặc song song hoặc
đồng qui
D. Hai đường thẳng phân biệt có bốn vị trí tương đối
Trang 5/9 - Mã đề thi 134

×