1
•
•
•
2
3
4
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
5
6
Chin-su
21%
39%
1%
10%
Rồng Việt
Cholimex
Trung Thành
Heinz
21%
8%
Khác
Source: RA YTD May 2011
7
Tỷ đồng
12
PRESS
TV
10
• TV là phương tiện truyền thông
chủ yếu
• Quảng cáo trên báo chiếm 1
phần rất nhỏ
• Tổng chi tiêu đã giảm mạnh từ
năm 2010, chi tiêu của ngành
hàng năm 2010 và 2011 gần
bằng nhau ( gần 8tỷ VND)
8
6
11.10
4
7.38
7.42
2010
2011
2
0
2009
Tỷ đồng
6
Focus on TV
4
•Xu hướng QC theo từng mùa:
-Không có xu hướng nào rõ rệt
-Hầu hết đều đi QC quanh năm
nhưng chi tiêu rất ít
2
0
1
2
3
4
5
2009
6
7
2010
8
9
10
11
12
2011
8
2009
Billions
vnd
2
2010
7
2011
4
3
3
2 2
2
1
TRUNG THANH
(Chilli Sauce)
1
CHOLIMEX
(Chilli Sauce)
HEINZ (Chilli
Sauce)
QUE TOI (Chilli
Sauce)
TABASCO
(Pepper Sauce)
Advertiser
CHOLIMEX (Cho Lon Im-Export Co.)
MASAN Food Corp
TRUNG THANH Sauces Ent.
HEINZ Co.
BINH MINH Food Co.
VIETNAM Food Industries JS Co. (VIFON)
McILHENNY Co.
Total
VIFON (Chilli
Sauce)
TAM THAI TU
(Chilli Sauce)
Sdending ('000 VND)
2009
2010
2011
4,088,520 1,922,934 2,227,618
6,632,032
5,455
0
973,218
1,943,079 2,586,044
0
3,279,391 1,948,369
0
0
877,387
0
491,023 25,455
0
22,000 40,500
11,693,770 7,663,882 7,705,373
2009
35
57
8
0
0
0
0
100
SOS
2010
25
0
25
43
0
6
0
100
2011
29
0
34
25
11
0
1
100
INDEX
2010
2011
47
116
0
0
200
133
66
*source: TNS, All activities, cost vnd, 2008 -2011 ,CAT: chillies sauce
101
10
Trăm triệu
KEY LOGO
PANEL 5s SPONSOR
PICNIC 30s
TRUNG THANH 15s
TRUNG THANH 30s
400
350
300
250
200
150
100
50
0
Jan
Feb
Mar
Apr
May
Jun
Jul
Aug
Sep
Oct
Nov
Dec
*source: TNS, All activities, cost vnd, 2008 -2011 ,CAT: chillies sauce
•
•
•
•
•
13
•
•
•
•
•
•
•
•
•
14
* Source: 3D Vietnam; 2010 data – base: who curent/ used to tried chillies –all people
Đối tượng
Nữ 20-35, ABC class, sống ở các thành phố lớn. Vừa đi làm, vừa
nội trợ, thích khám phá, sáng tạo
Vấn đề
Mục tiêu
Cuộc sống bận rộn, áp lực
công việc khiến bữa ăn trở nên
nhàm chán, ăn để sống thôi.
Khiến mỗi bữa ăn trở nên
thú vị hơn.
Giải pháp
Sử dụng các phương tiện truyền thông truyền tải thông điệp “Kích
thích vị giác”
Educate NTD các món ăn mới có sdụng tương ớt, không chỉ chấm
mà còn dùng để tẩm, ướp, kho, nấu.
16
KIA..A..A..
17
Tạo sự khác biệt với các đối thủ cạnh tranh: thiết lập và sở
hữu giá trị “kích thích vị giác”.
Đầu tư cho các hoạt động truyền thông và hỗ trợ bán hàng.
Mở rộng nhu cầu tiêu dùng tương ớt bằng cách educate
người tiêu dùng sử dụng TO hàng ngày: sử dụng với nhiều
món hơn, ướp, kho, nấu.
18
Nữ, 20-35 tuổi, sống ở
các thành phố lớn, ABC
class
Lí tính:
Kích thích vị giác, làm món ăn
ngon hơn
Cảm tính:
Tự tin, cảm thấy yêu đời hơn.
Công thức phối trộn đặc biệt, cân
bằng vị cay, kích thích vị giác,
giúp việc thưởng thức các món
ăn trở nên hấp dẫn hơn.
Nấu nướng, khám phá,
thưởng thức những món
ăn ngon như một cách
tưởng thưởng cho sự cố
gắng của bản thân và của
cả gia đình
Đối thủ cạnh tranh:
Tất cả các nhãn hàng
thuộc ngành hàng
tương ớt, xốt sệt
Vừa đi làm, vừa tròn trách
nhiệm nội trợ. Luôn muốn
cùng gia đình khám phá
để tận hưởng cuộc sống
một cách trọn vẹn.
KÍCH THÍCH
VỊ GIÁC
Năng động, làm chủ xu
hướng tiêu dùng mới
Thích sáng tạo, khám phá
Nguyên liệu tươi ngon (ớt tươi,
tỏi tươi)
Không sử dụng các chất bảo
quản, màu nhân tạo
Công việc bận rộn khiến
tôi không có nhiều thời
gian để chăm lo cho bữa
ăn hàng ngày. Áp lực
công việc cũng khiến tôi
không còn cảm giác thèm
ăn nữa.
Ước gì có một “bí quyết”
có thể giúp tôi đánh thức
niềm hạnh phúc khi được
thưởng thức món ngon
cùng những người yêu
thương nhất.
19
̀
̂
́
̂
̛ ̣
̣
̃
́
̀
̀
̉
̣ ́
̀
̀
́
̉
•
•
̀
̣
́
̂
̀
̛ ̉
̃
̣
́
̉
̀
̉
̀
́
̀
́
̀
̆
́
̀
́
́
̀
̉
̀
̛ ̉
̂
̂
̂
̣
̂
́
̂
̛ ̉
̂
́
̂
́
̛ ̉
̣
̣
̛ ̉
́
̛ ́
̃
̂
20
̀
̣
̉
̣
́
̀
̉
̣ ́
́ ́
́
́
́
́
̉
̀
̂
̉
̣
́
́
̣
̛ ̛
̂
̣
̂
̉
̀
̂
̆
̛
́
́
́
̛ ̃
̃
̛
̣
́
́
̆
̉
̂
́
̉
́
̆
̛
̆
̂
́
̛ ̉
́
́
́
́
́
̂
́
̉
̃
̂
́
̛ ̛
̛ ̃
̛
̣
́
̛ ̣
̃
̆
̣
21
22
Công việc bận rộn khiến tôi không có nhiều thời gian để
chăm lo cho bữa ăn hàng ngày. Áp lực công việc cũng khiến tôi
không còn cảm giác thèm ăn nữa.
Ước gì có một “bí quyết” có thể giúp tôi đánh thức niềm
hạnh phúc khi được thưởng thức món ngon cùng những người
yêu thương nhất.
23
̃ ̀
́
̃
̣
́
́
̃
̂
́
̂
́
̉
̂
́
̂
́
̃
̛ ̀
̉ ̀
̀
́
̉
̉
̉
̉
̂
̀
̛ ̀
̛ ̀
̃ ̀
̆
̂
́
́
̛
̛ ̣
̂
̣
́
̆
́
̛ ̀
̣
̃
̉
́
̃
́
́
24
25