Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

SKKN sáng kiến kinh ngiệm rèn luyện cho học sinh kỹ năng lựa chọn biểu đồ thích hợp nhất trước khi vẽ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (675.7 KB, 19 trang )

A. ĐẶT VẤN ĐỀ
T
C
C
ƣ

ƣ

V

T
T

T

ƣ
-3
ƣ

T

T
ƣ

ƣ
ƣ

T
V

ƣ



ƣ
ƣ

Tuy nhiên, tro
,
,

khác,
,
V

ƣ

,

ƣ

,
,
ƣ

ƣ
ƣ
T

TT

ơ


,T
ƣ
ƣ

,
y.

B. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ
I. C
ƣ
ƣơ
V

ƣ
ƣ

T

1

T

ƣ


ƣ
ƣ

ƣ


- B

ƣ

▪Y

ƣ

▪C

B
ƣ

ƣ
ƣ

ƣ

;B

;B

ƣ

;B

-B
▪Y

ƣ


ƣ

ƣơ

ƣ
▪C

B
;B
;B

ƣ
ƣ
B

ơ ;B

3

3

ƣ
ƣ

;

;T
-B


ƣ

▪Y

ƣơ

ƣ
▪C
;B

B
ƣ

ƣ

3

ƣ

ƣ
ƣ

ƣ

ơ


ơ

- B

▪Y



;Q

ƣ
▪C
ƣ

B
;

;

3

ƣ

;B
-B
2

3
;B


▪Y

ơ


▪C

B

;B

3

ƣ
-B
▪Y
ƣ

ơ

▪C

B

T

;B

ƣ
ƣ

ƣ

ƣ

V

ƣ
ƣ

II. T
T

ƣ
ƣ

ƣ

h
ƣ
ƣ
Q
ƣ

ƣ

ƣ
11C4 và 11C5 t
I

ƣ
inh
S

ƣ


S

K

ƣ c

ƣ
)

T
(%)

R

7

7,4

T

12

12,8

22

23,4

53


56,4

Tƣơ

i

C ƣ

3


T

ƣ

ƣ
ƣơ

m

ƣ
ƣ
ƣ
R
III. G ả pháp :
T
ƣ
ƣ
+T

-C
-B
ƣ
+T
-V
T

V

T
ƣ
ƣ
ơ
ƣ

T

ƣ

ƣ
1. C
a.B
*T
ƣơ
ƣ
C

ƣ

ƣ


d

o

b

ƣ

ồ.


d

ƣ
d

ƣ
b

ơ


ƣ

:

T
ƣ
+C

K
V
V
ƣ

3
V

B
ơ
.

4

D


K

Nông-Lâmƣ
288.2

C

- D

313.3

651.5


C

ƣ

GDP
USD
1253.0

C

ƣ

6930.0

693.0

2356.2

3880.8

C

ƣ

32715.0

654.3

8833.1


23227.6

40898.0

1635.9

13087.4

26174.7

T
ƣ
+C
V
V

ƣ
C
ơ

+C
ƣ
V

B

ơ

3


V

ơ
T

ơ
ƣ

Mê-hi-cô
V
ƣ

ƣ

K
5.1
28.0
68.0

I

K
27.8
24.0
12.0

II

K
67.1

48.0
20.0

III

ơ
B

ƣơ
ơ

T

3

3
ƣ

ơ
V


ƣ

D
D

ƣ

-2002 (%)


5

ƣ


T
ƣ
-

C
D

1991

1993

1995

1997

1999

2001

2002

100,0
40,5
23,8

35,7

100,0
29,9
28,9
41,2

100,0
27,2
28,8
44,0

100,0
25,8
32,1
42,1

100,0
25,4
34,5
40,1

100,0
23,3
38,1
38,6

100,0
23,0
38,5

38,5

ơ

D

-2002

ƣ
b. B
*T
B


d
ƣ

ƣ
ƣ

B
ƣ
ơ

d

*C
+C
V
V

S

b



K
ƣ
B
C

E

ƣ

ƣơ
1970
1213.0

1950
676.0

ƣ

ƣ

1980
1561.0

ƣ

+C

1990
1950

ƣơ

ơ

T
ƣ

ƣ
ƣ

V

-2003.
2000
2003
2060.0 2021.0

ƣ

V

S

ƣơ


ƣ

ƣơ

ƣ
C

V
V

ƣ
B

:
ơ

6

ƣ

ƣ


1995
50508
19607
9942
20959

T

ƣ
ƣ
K

ƣ ƣ

2005
199622
48058
46738
104826

V
B
ƣ
+C

H
3
V
ơ

ƣ

ƣ

USD

ƣ


*
ƣ
ƣ
ƣ

ƣ
ƣ

+B

ơ
ƣ

ƣ
ƣ

ƣ

V
1991
0,2

S

1995
1,0

1997
2,1


V

1999
3,0
ƣ

-2002.
+ B

T

ƣ
ƣ

ngang.
V
C

T
Kom Tum Gia Lai
64,0
49,2

3
50,2

+B

63,5
ƣ


ƣ

ƣ

ƣ

V

ƣ

ƣ

D

ơ

7

2002
7,1


C
210,1
371,7
600,7
542,0
716,7
892,9


1975
1980
1985
1990
1995
1999

C
172,8
256,0
470,3
657,3
902,3
1247,7

+B
>> C
T

T

ƣ
ƣơ

V

ƣ

ƣ

D
T
S

ƣơ
1985
1185
1052
3387

ƣơ
(nghìn ha)
ƣơ

ƣ

T

1989
1290
1058
4289
3744

3092

c. B
*T
B




b
b

d

d


ƣ

ƣ
b

*C



ƣ
d

b



b

d
:


+D
K

E

E

3

ƣ
V
C

B

33

S
T
D

1950
1820
523
967
189

T
V

H

1960
2603
1052
2304
346

ƣ
-2003
ƣ

8

1970
2936
2336
4962
594

3
1980
3770
3066
8247
682
ƣ

1990
3387

3331
11832
770

2003
5300
3904
14851
870


V

B 3
Cho b
1994 ơ
T
ƣơ

1990
1995
2000
2005
V

49604.0
66183.4
90858.2
107897.6


3

33289.6
42110.4
55163.1
63852.5
ƣ

theo

R

C

C

C

3477.0
4983.6
6832.4
8925.2

6692.3
12149.4
21782.0
25585.7
ƣ

5028.5

5577.6
6105.9
7942.7

1116.6
1362.4
1474.8
1588.5

ƣ
ƣ
+C
K
ƣơ
ƣ

ƣ
V
ƣơ

B

D

C
D

1995 2000
16137 17039


2004 2005
17836 18028

1117

1306

1246

1221

5340

6868

7054

6518

331

403

396

362

ƣ
D
S


ƣơ
ƣ

ƣơ

Bình quân ƣơ
ƣ
V

ƣ
-2005

ƣ

ƣ
ƣ

+C
V

ƣ

C

S
ƣ
ƣ

ƣ

ƣ

ƣ
ƣ

ƣ

ƣ
ƣ

ƣ
V

C

ƣ

9


D
1997-2000.

ƣ
D
6042,8
6559,4
6765,6
7099,7
6362,7

7666,3

1990
1993
1995
1997
1998
2000
V

ƣ
S ƣ
19225,1
22836,5
24963,7
27523,9
29145,5
32519,5
ƣ

31,8
34,8
36,9
38,8
39,6
42,4

ƣ

-2000.


ƣ

ƣ
ƣ

d. B

*T d
B
ơ
*C

b


ơ
ơ

b

d

b



+D
K
V

V

E
T

ƣơ
ơ

ƣ

-2005.
1990
1992
46.6
50.4
53.4
49.6
trên

V

1995
40.1
59.9

1999
49.6
50.4

2005

46.9
53.1

+C
K

ơ
ơ
C

V

ơ
ơ
1990
38,7
22,7
38,6

ƣ
C
D

V

ƣ

1995
27,2
28,8

44,0
ơ

1998
25,8
32,5
41,7
D

2000
24,5
36,7
38,8

-2003.
ƣ

ơ

-

10

2003
22,5
39,5
38,0


T

3
S

ƣ

ƣ
ƣ

ƣ

V

3

ƣ

C

ƣơ
ƣơ
e. B
*T


d
T ƣ

b

ƣ

ƣ

ƣơ
nhau.
C
+D
V



b

d

b



ƣ
ƣ

ƣ

K

E

C
D
S


1980
22,5
8,4

ƣ
E

1985
44,7
12,3

1990
119,3
92,0

1995
186,4
218,0

1997
270,0
400,0

ƣ

ƣ

-1997.


+C
K
V
S

D
ƣ
1990

1985
T
S

1995

-2003.
2000
2003

11360,0 12880,3 14938,1 18771,9 20869,5
ƣ i)

T

(%)
ƣ

18,97

19,51


20,75

24,18

-2003.

ƣ

ƣ

ƣ
ƣ

T
ƣơ , V
ƣ
V
ƣ
ƣ

:
ƣ
ƣ
ƣ

ơ
ƣ
ƣ


11

25,80


2. K
S

q ả
ƣ

ƣ
S
ơ

K

ơ
ảo
b

q ả

ƣ

V
ƣ
ƣ
b



d



T

b

o
ảo

.

I
ƣ
S

C

C

ƣ

S

ƣ

T
(%)


K
R

30

31,9

T
Tƣơ

55
09

58,5
9,6

C ƣ

00

00

Q
K

TBC = 3
TBC =
TBC


ƣơ
õ
TBC

ơ

12

ƣ


8
7
6
5
Lớp đối chứng

4

Lớp thực nghiệm

3
2
1
0

Lớp đối chứng

Lớp thực nghiêm


Biểu đồ so sánh điểm trung bình trước tác động và sau tác
động của nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng.
T
ƣơ
õ ơ
ơ
ƣơ

ƣ
.
C. KẾT LUẬN

1. K

chung
C
ƣ

ƣ
ƣ

T

T

ƣơ

T

ƣơ


õ ơ
ca

ƣơ

2. G ả

ấ –

ƣ

ƣ
ƣơ
T

T
13


T

ƣơ

ƣ

ƣơ

ƣ


ƣ
C

ơ
ƣ

ƣ

ƣơ

ƣơ
ƣ
ƣ
ƣ

ƣ

ƣ

ƣ

ƣơ
ơ

V

R
ƣ
ơ
T


ơ

XÁC NHẬN CỦA THỦ TRƯỞNG Thanh Hóa, ngày 20 tháng 5 năm 2015
CA KẾT K ÔNG COPY
ĐƠN VỊ

Lê Vinh Toàn

14


M

L

A. ĐẶT VẤN ĐỀ
B. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ..................................................................
I Cơ
..................................
II T
.......................
III
..........
C
................... .
C
........................
C
.....................

C
ƣ
.....................
C
.........................................
C
ƣ
t) ..................
K
......................
C. KẾT LUẬN ..................................................................................
K
......................
.....................

Trang
01
01
01
03
04
04
04
06
08
10
11
12
13
13

13


T
ảo
1.Hƣ
C
R

Ụ ỤC
CÁC KÍ TỰ VIẾT TẮT TRONG BÀI
- THPH: tr
- GDP:
- SGK: sách giáo khoa
- TBC

Ề KIỀ

TRA T ỰC

Q

IỆ

:
Đ
1
C
ơ
T

1943

14.3

D
nhiên
14.3

1983

7.2

6.8

0.4

2005

12.7

10.2

2.5

V
ƣ

d
-V


3- 2005.
3

+
+
+

3
3


D
0

T


Đ
2
C
D

ƣ
ƣ

ƣ

D
6042,8
6559,4

6765,6
7099,7
6362,7
7666,3

1990
1993
1995
1997
1998
2000

-2000.
S ƣ
19225,1
22836,5
24963,7
27523,9
29145,5
32519,5

31,8
34,8
36,9
38,8
39,6
42,4

V


ƣ
ƣ

1990-2000.
ƣ

- Tính
-V +
+
+

3
3


ƣ
C

ƣ

K
R

V

Thành

+
+ chính xác khoa
+




*

ƣơ

1
ơ

)

Tƣơ

C ƣ


K

ƣ
C

C

.

K

V


+

R

Thành

Tƣơ

7

12

22

C ƣ
t
53

15
20

30
25

40
30

09
19


10

25

35

24

+ chính xác khoa
+



K



sau khi
C

C

.

K

V

+


R

Thành

Tƣơ

C ƣ

30

55

09

00

35
30

50
45

09
14

00
05

26


41

19

08

+ chính xác khoa
+




SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH HÓA
TRƢỜ

T

T TRIỆU SƠ

SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM

R N LUYỆN CHO H C SINH K NĂNG L A CH N
BI U Đ TH CH H P NHẤT TRƯ C KHI V

N
C ứ
SKKN

G o


Lê Vinh Toàn
ê
ô Đ

THANH HÓA NĂM 2015



×