A. ĐẶT VẤN ĐỀ
T
C
C
ƣ
ƣ
V
T
T
T
ƣ
-3
ƣ
T
T
ƣ
ƣ
ƣ
T
V
ƣ
ƣ
ƣ
Tuy nhiên, tro
,
,
khác,
,
V
ƣ
,
ƣ
,
,
ƣ
ƣ
ƣ
T
TT
ơ
,T
ƣ
ƣ
,
y.
B. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ
I. C
ƣ
ƣơ
V
ƣ
ƣ
T
1
T
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
●
- B
ƣ
▪Y
ƣ
▪C
B
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
;B
;B
ƣ
;B
-B
▪Y
ƣ
ƣ
ƣơ
ƣ
▪C
B
;B
;B
ƣ
ƣ
B
ơ ;B
3
3
ƣ
ƣ
;
;T
-B
ƣ
▪Y
ƣơ
ƣ
▪C
;B
B
ƣ
ƣ
3
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
ơ
●
ơ
- B
▪Y
Cơ
;Q
ƣ
▪C
ƣ
B
;
;
3
ƣ
;B
-B
2
3
;B
▪Y
ơ
▪C
B
;B
3
ƣ
-B
▪Y
ƣ
ơ
▪C
B
T
;B
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
V
ƣ
ƣ
II. T
T
ƣ
ƣ
ƣ
h
ƣ
ƣ
Q
ƣ
ƣ
ƣ
11C4 và 11C5 t
I
ƣ
inh
S
ƣ
S
K
ƣ c
dò
ƣ
)
T
(%)
R
7
7,4
T
12
12,8
22
23,4
53
56,4
Tƣơ
i
C ƣ
3
T
ƣ
ƣ
ƣơ
m
ƣ
ƣ
ƣ
R
III. G ả pháp :
T
ƣ
ƣ
+T
-C
-B
ƣ
+T
-V
T
V
T
ƣ
ƣ
ơ
ƣ
T
ƣ
ƣ
1. C
a.B
*T
ƣơ
ƣ
C
ƣ
ƣ
d
o
b
ƣ
ồ.
ồ
d
ƣ
d
ƣ
b
ơ
ồ
ƣ
:
T
ƣ
+C
K
V
V
ƣ
3
V
B
ơ
.
4
D
K
Nông-Lâmƣ
288.2
C
- D
313.3
651.5
C
ƣ
GDP
USD
1253.0
C
ƣ
6930.0
693.0
2356.2
3880.8
C
ƣ
32715.0
654.3
8833.1
23227.6
40898.0
1635.9
13087.4
26174.7
T
ƣ
+C
V
V
ƣ
C
ơ
+C
ƣ
V
B
ơ
3
V
ơ
T
ơ
ƣ
Mê-hi-cô
V
ƣ
ƣ
K
5.1
28.0
68.0
I
K
27.8
24.0
12.0
II
K
67.1
48.0
20.0
III
ơ
B
ƣơ
ơ
T
3
3
ƣ
ơ
V
Cơ
ƣ
D
D
ƣ
-2002 (%)
5
ƣ
T
ƣ
-
C
D
1991
1993
1995
1997
1999
2001
2002
100,0
40,5
23,8
35,7
100,0
29,9
28,9
41,2
100,0
27,2
28,8
44,0
100,0
25,8
32,1
42,1
100,0
25,4
34,5
40,1
100,0
23,3
38,1
38,6
100,0
23,0
38,5
38,5
ơ
D
-2002
ƣ
b. B
*T
B
ồ
d
ƣ
ƣ
ƣ
B
ƣ
ơ
d
*C
+C
V
V
S
b
ồ
K
ƣ
B
C
E
ƣ
ƣơ
1970
1213.0
1950
676.0
ƣ
ƣ
1980
1561.0
ƣ
+C
1990
1950
ƣơ
ơ
T
ƣ
ƣ
ƣ
V
-2003.
2000
2003
2060.0 2021.0
ƣ
V
S
ƣơ
ƣ
ƣơ
ƣ
C
V
V
ƣ
B
:
ơ
6
ƣ
ƣ
1995
50508
19607
9942
20959
T
ƣ
ƣ
K
ƣ ƣ
2005
199622
48058
46738
104826
V
B
ƣ
+C
H
3
V
ơ
ƣ
ƣ
USD
ƣ
*
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
+B
ơ
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
V
1991
0,2
S
1995
1,0
1997
2,1
V
1999
3,0
ƣ
-2002.
+ B
T
ƣ
ƣ
ngang.
V
C
T
Kom Tum Gia Lai
64,0
49,2
3
50,2
+B
63,5
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
V
ƣ
ƣ
D
ơ
7
2002
7,1
C
210,1
371,7
600,7
542,0
716,7
892,9
1975
1980
1985
1990
1995
1999
C
172,8
256,0
470,3
657,3
902,3
1247,7
+B
>> C
T
T
ƣ
ƣơ
V
ƣ
ƣ
D
T
S
ƣơ
1985
1185
1052
3387
ƣơ
(nghìn ha)
ƣơ
ƣ
T
1989
1290
1058
4289
3744
3092
c. B
*T
B
ồ
b
b
d
d
ồ
ƣ
ƣ
b
*C
ồ
ƣ
d
b
ồ
b
d
:
+D
K
E
E
3
ƣ
V
C
B
33
S
T
D
1950
1820
523
967
189
T
V
H
1960
2603
1052
2304
346
ƣ
-2003
ƣ
8
1970
2936
2336
4962
594
3
1980
3770
3066
8247
682
ƣ
1990
3387
3331
11832
770
2003
5300
3904
14851
870
V
B 3
Cho b
1994 ơ
T
ƣơ
1990
1995
2000
2005
V
49604.0
66183.4
90858.2
107897.6
3
33289.6
42110.4
55163.1
63852.5
ƣ
theo
R
C
C
C
3477.0
4983.6
6832.4
8925.2
6692.3
12149.4
21782.0
25585.7
ƣ
5028.5
5577.6
6105.9
7942.7
1116.6
1362.4
1474.8
1588.5
ƣ
ƣ
+C
K
ƣơ
ƣ
ƣ
V
ƣơ
B
D
C
D
1995 2000
16137 17039
2004 2005
17836 18028
1117
1306
1246
1221
5340
6868
7054
6518
331
403
396
362
ƣ
D
S
ƣơ
ƣ
ƣơ
Bình quân ƣơ
ƣ
V
ƣ
-2005
ƣ
ƣ
ƣ
+C
V
ƣ
C
S
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
V
C
ƣ
9
D
1997-2000.
ƣ
D
6042,8
6559,4
6765,6
7099,7
6362,7
7666,3
1990
1993
1995
1997
1998
2000
V
ƣ
S ƣ
19225,1
22836,5
24963,7
27523,9
29145,5
32519,5
ƣ
31,8
34,8
36,9
38,8
39,6
42,4
ƣ
-2000.
ƣ
ƣ
ƣ
d. B
ồ
*T d
B
ơ
*C
b
ồ
ơ
ơ
b
d
b
ồ
+D
K
V
V
E
T
ƣơ
ơ
ƣ
-2005.
1990
1992
46.6
50.4
53.4
49.6
trên
V
1995
40.1
59.9
1999
49.6
50.4
2005
46.9
53.1
+C
K
ơ
ơ
C
V
ơ
ơ
1990
38,7
22,7
38,6
ƣ
C
D
V
ƣ
1995
27,2
28,8
44,0
ơ
1998
25,8
32,5
41,7
D
2000
24,5
36,7
38,8
-2003.
ƣ
ơ
-
10
2003
22,5
39,5
38,0
T
3
S
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
V
3
ƣ
C
ƣơ
ƣơ
e. B
*T
ồ
d
T ƣ
b
ƣ
ƣ
ƣơ
nhau.
C
+D
V
ồ
b
d
b
ồ
ƣ
ƣ
ƣ
K
E
C
D
S
1980
22,5
8,4
ƣ
E
1985
44,7
12,3
1990
119,3
92,0
1995
186,4
218,0
1997
270,0
400,0
ƣ
ƣ
-1997.
+C
K
V
S
D
ƣ
1990
1985
T
S
1995
-2003.
2000
2003
11360,0 12880,3 14938,1 18771,9 20869,5
ƣ i)
T
(%)
ƣ
18,97
19,51
20,75
24,18
-2003.
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
T
ƣơ , V
ƣ
V
ƣ
ƣ
:
ƣ
ƣ
ƣ
ơ
ƣ
ƣ
11
25,80
2. K
S
q ả
ƣ
ƣ
S
ơ
K
ơ
ảo
b
q ả
ƣ
V
ƣ
ƣ
b
ồ
d
ấ
T
b
o
ảo
.
I
ƣ
S
C
C
ƣ
S
ƣ
T
(%)
K
R
30
31,9
T
Tƣơ
55
09
58,5
9,6
C ƣ
00
00
Q
K
TBC = 3
TBC =
TBC
ƣơ
õ
TBC
ơ
12
ƣ
8
7
6
5
Lớp đối chứng
4
Lớp thực nghiệm
3
2
1
0
Lớp đối chứng
Lớp thực nghiêm
Biểu đồ so sánh điểm trung bình trước tác động và sau tác
động của nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng.
T
ƣơ
õ ơ
ơ
ƣơ
ƣ
.
C. KẾT LUẬN
1. K
chung
C
ƣ
ƣ
ƣ
T
T
ƣơ
T
ƣơ
õ ơ
ca
ƣơ
2. G ả
ấ –
ƣ
ƣ
ƣơ
T
T
13
T
ƣơ
ƣ
ƣơ
ƣ
ƣ
C
ơ
ƣ
ƣ
ƣơ
ƣơ
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
ƣ
ƣơ
ơ
V
R
ƣ
ơ
T
ơ
XÁC NHẬN CỦA THỦ TRƯỞNG Thanh Hóa, ngày 20 tháng 5 năm 2015
CA KẾT K ÔNG COPY
ĐƠN VỊ
Lê Vinh Toàn
14
M
L
A. ĐẶT VẤN ĐỀ
B. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ..................................................................
I Cơ
..................................
II T
.......................
III
..........
C
................... .
C
........................
C
.....................
C
ƣ
.....................
C
.........................................
C
ƣ
t) ..................
K
......................
C. KẾT LUẬN ..................................................................................
K
......................
.....................
Trang
01
01
01
03
04
04
04
06
08
10
11
12
13
13
13
T
ảo
1.Hƣ
C
R
3Ô
Ụ ỤC
CÁC KÍ TỰ VIẾT TẮT TRONG BÀI
- THPH: tr
- GDP:
- SGK: sách giáo khoa
- TBC
Ề KIỀ
TRA T ỰC
Q
IỆ
:
Đ
1
C
ơ
T
1943
14.3
D
nhiên
14.3
1983
7.2
6.8
0.4
2005
12.7
10.2
2.5
V
ƣ
d
-V
3- 2005.
3
+
+
+
3
3
ỹ
D
0
T
Đ
2
C
D
ƣ
ƣ
ƣ
D
6042,8
6559,4
6765,6
7099,7
6362,7
7666,3
1990
1993
1995
1997
1998
2000
-2000.
S ƣ
19225,1
22836,5
24963,7
27523,9
29145,5
32519,5
31,8
34,8
36,9
38,8
39,6
42,4
V
ƣ
ƣ
1990-2000.
ƣ
- Tính
-V +
+
+
3
3
ỹ
ƣ
C
ƣ
K
R
V
Thành
+
+ chính xác khoa
+
ỹ
*
ƣơ
1
ơ
)
Tƣơ
C ƣ
K
ƣ
C
C
.
K
V
+
R
Thành
Tƣơ
7
12
22
C ƣ
t
53
15
20
30
25
40
30
09
19
10
25
35
24
+ chính xác khoa
+
ỹ
K
ỹ
sau khi
C
C
.
K
V
+
R
Thành
Tƣơ
C ƣ
30
55
09
00
35
30
50
45
09
14
00
05
26
41
19
08
+ chính xác khoa
+
ỹ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH HÓA
TRƢỜ
T
T TRIỆU SƠ
SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM
R N LUYỆN CHO H C SINH K NĂNG L A CH N
BI U Đ TH CH H P NHẤT TRƯ C KHI V
N
C ứ
SKKN
G o
Lê Vinh Toàn
ê
ô Đ
THANH HÓA NĂM 2015